Drugs, Cosmetics and Food Quality Control Center of Lai Chau province

Đơn vị chủ quản: 
Department of Health of Lai Chau province
Số VILAS: 
1148
Tỉnh/Thành phố: 
Lai Châu
Lĩnh vực: 
Chemical
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Lai Châu Laboratory: Drugs, Cosmetics and Food Quality Control Center of Lai Chau province Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Lai Châu Organization: Department of Health of Lai Chau province Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa Field of testing: Pharmaceutical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Phùng Thị Lai Số hiệu/ Code: VILAS 1148 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kề từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2029 Địa chỉ / Address: Đường Tuệ Tĩnh, tổ 27 phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu Địa điểm / Location: Đường Tuệ Tĩnh, tổ 27, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu Điện thoại/ Tel: 0213.3876705 Fax: 0213.3876705 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1148 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc (nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (materials and finished products) Cảm quan: mô tả, tính chất, hình thức Appearance: property, description, form Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 2. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method 3. Xác định pH Determination of pH 4. Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl-Fischer Determination of water content Karl-Fischer method 5. Xác định tro toàn phần Determination of total ash 6. Xác định tro không tan trong acid Determination of acid insoluble ash 7. Định tính hoạt chất chính Phương pháp hóa học, UV-Vis, sắc ký lớp mỏng, HPLC đầu dò UV-VIS, soi bột Identification of main substances: Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC with detector UV-VIS, microscopy method 8. Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng Determination of related substances TLC method 9. Định lượng hoạt chất chính Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS, UV-Vis, chuẩn độ thể tích Assay of main substances HPLC with detector UV-VIS, UV-Vis, volumetric titration method 10. Thuốc (thành phẩm) Drugs (finished products) Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1148 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Thuốc (thành phẩm) Drugs (finished products) Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 12. Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of uniformity of content 13. Xác định độ tan rã Determination of disintegration 14. Xác định độ hòa tan Determination of dissolution 15. Xác định độ mịn Determination of fineness 16. Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Spiramycin, Gentamycin, Erythromycin) Microbial assay of antibiotics (Spiramycin, Gentamycin, Erythromycin) 17. Dược liệu Herbal Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of fragmentation 18. Xác định tạp chất lẫn Determination of impurities 19. Xác định hàm lượng chất chiết được Assay of herbal extractants 20. Dầu gội Shampoo Xác định pH Determination of pH value TCVN 6972:2001 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1148 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (viên nén, viên nang) Health supplement (tablets, capsules) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form) KNLC/TQKT/ĐV.06 (2024) 2. Xác định độ rã trong môi trường nước Determination of disintegration in water KNLC/TQKT/ĐV.05 (2024) Ghi chú/Note: - KNLC/TQKT/...: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Lai Châu cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Lai Châu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Department of Health of Lai Chau province that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
01/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Đường Tuệ Tĩnh, tổ 27 phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu
Số thứ tự tổ chức: 
1148
© 2016 by BoA. All right reserved