Quang Ninh’s Centers For Disease Control And Prevention

Đơn vị chủ quản: 
Quang Ninh Department of Health
Số VILAS: 
474
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh Laboratory: Quang Ninh’s Centers For Disease Control And Prevention Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Quảng Ninh Organization: Quang Ninh Department of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical , Biological Người quản lý: TS Vũ Quyết Thắng Laboratory manager: Dr. Vũ Quyết Thắng Số hiệu/ Code: VILAS 474 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029 Địa chỉ/ Address: phố Hải Phúc, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Địa điểm/Location: phố Hải Phúc, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 0203 551188 Fax: 0203 556620 E-mail: cdc.syt@quangninh.gov.vn Website: www.quangninhcdc.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng kim loại As, Cd, Pb, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Hg content ICP-MS method As: 7,5 μg /Kg Cd: 7,5 μg /Kg Pb: 7,5 μg /Kg Hg: 7,5 μg /Kg QNiCDC.HD HS.TN/174, 2023 (Ref AOAC 2015.01) 2. Nước ngầm, nước mặt, nước sạch, nước uống đóng chai Underground water, surface water, domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectra method N_NO2: 0,01 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B:2023 3. Xác định hàm lượng Clorua Determination of Cloride content 5 mg/L TCVN 6194:1996 4. Xác định hàm lượng Magie và Canxi Determination of the sum of calcium and magnesium content 5 mg/L TCVN 6224:1996 5. Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrate content Molecular absorption spectra method - N_NO3 (Nước sạch, nước mặt, nước ngầm/ domestic water, surface water, underground water): 0,04 mg/L - NO3 (Nước đóng bình, đóng chai/ bottled drinking water): 0,2 mg/L. TCVN 6180:1996 6. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1-10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1-10 phenanthroline reagent method 0,04 mg/L TCVN 6177:1996 7. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Iron content Molecular absorption spectra method 0,03 mg/L TCVN 6002:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Nước ngầm, nước mặt, nước sạch, nước uống đóng chai Underground water, surface water, domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS-F) Determination of Copper, Zinc content AAS-F method - Cu: (nước ngầm, nước sạch, nước uống đóng chai/ underground water, domestic water, bottled drinking water): 0,18 mg/L Nước mặt/ surface water: 0,05 mg/L - Zn: 0,12 mg/L TCVN 6193:1996 9. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục Phương pháp UV-Vis Determination of Turbidity UV-Vis method 0,6 NTU SMEWW 2130B:2023 10. Xác định độ màu Phương pháp UV- Vis Determination of Colour UV-Vis method 5,0 mg/L Pt SMEWW 2120C:2023 11. Xác định mùi vị Determination of Taste SMEWW 2150B. 2160B:2023 12. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 13. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water Xác định hàm lượng kim loại As, Sb, Cd, Pb, Se, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal content ICP-MS method 0,3 μg /L (mỗi chất/ each compound) US EPA 200.8:1994 14. Xác định Clo dư tự do, tổng Clor, Monochloramine Determination of free residual chlorine, Monochloramine Nước uống đóng chai/ Bottled drinking water: + Monochloramine: 0,1 mg/L + Tổng Clor/ Total Clor: 0,05 mg/L Nước sạch/ domestic water: + Monochloramine: 0,1 mg/L + Clo dư tự do/ Clo Free residual: 0,05 mg/L TCVN 6225-2:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water Xác định hàm lượng Bo, Ba, Na, Al, Mo Phương pháp ICP – OES Determination of Bo, Ba, Na, Al, Mo content ICP - OES method - B: 0,6 mg/L - Ba: 0,45 mg/L - Na: 4,5 mg/L - Al: 0,18 mg/L - Mo: 0,06 mg/L TCVN 6665:2011 16. Xác định Crom tổng số Phương pháp ICP-OES Determination of total Chromium ICP – OES method 0,04 mg/L TCVN 6665:2011 17. Xác định hàm lượng Fluor (F) Phương pháp UV-Vis Determination of Fluorine (F) content UV-Vis method 0,1 mg/L SMEWW 4500-F-D:2023 18. Nước sạch, nước ngầm Domestic water, underground water Xác định Chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 0,6 mg/L TCVN 6186:1996 19. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of Copper, Zinc content ICP – OES method Cu: 0,12 mg/L Zn: 0,12 mg/L TCVN 6665:2011 20. Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfur content UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 4500 - S2- B, C & D: 2023 21. Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulphate content UV-Vis method 15 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E: 2023 22. Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total dissolved solid (0~200) g/L QNiCDC.HD HS.TN/21,2024 23. Xác định hàm lượng amoni (NH4+) Phương pháp UV-Vis Determination of Ammonium content UV-Vis method 0,1 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&F: 2023 24. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of Nickel content ICP – OES method 0,04 mg/L TCVN 6665:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water Xác định hàm lượng ion Chlorate (ClO3), ion Chlorite (ClO2-) Determination of ion Chlorate (ClO3), ion Chlorite (ClO2-) conten - ClO3-: 10,5 μg/L - ClO2-: 21 μg/L US.EPA 300.1 1999 26. Rượu Alcohol Xác định hàm lượng Aldehyde Determination of Aldehyde content 0,8 mg/L QNiCDC.HD HS.TN/40, 2024 27. Xác định hàm lượng methanol Determination of Methanol content 34,0 mg/L QNiCDC.HD HS.TN/46,2024 28. Xác định nồng độ cồn Determination of Alcohol (0 ~ 70) % v/V TCVN 8008:2009 29. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Focmaldehyt Determination of Focmaldehyt content 0,25 mg/L QNiCDC.HD HS.TN/245, 2024 (Ref TCVN 7421-1:2013) 30. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water Tổng hoạt độ phóng xạ α Determination of Gross activitive for alpha 0,03 Bq/L SMEWW 7110B: 2023 31. Tổng hoạt độ phóng xạ β Determination of Gross activitive for beta 0,15 Bq/L 32. Bánh, Dầu thực vật Cake, Vegetable Oil Xác định hàm lượng Aflatoxins (G1, G2, B1, B2) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aflatoxin content (G1, G2, B1, B2) LCMS/MS method B1, G1: 1,5 μg/Kg QNiCDC.HD HS.TN/14, 2024 (Ref TCVN 11516:2016) 33. B2, G2: 0,5 μg/Kg 34. Thịt Meat Xác định hàm lượng Ractopamine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine content LCMS/MS method 1,0 μg/Kg QNiCDC.HD HS.TN/15, 2024 (Ref TCVN 12697:2019) 35. Thủy sản Fisheries Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of chloramphenicol content LC-MS/MS method 0,2 μg/Kg QNiCDC.HD HS.TN/190, 2024 (Ref TCVN 9780:2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Rau, củ, quả Vegestable, fruit Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Nhóm Nito-phospho Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues of the Nitro-phosphorus group. GC-MS/MS method Phụ lục 1/ Appendix 1 QNiCDC.HD HS.TN/113, 2024 37. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Nhóm Nito-phospho Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues of the Nitro-phosphorus group. GC-MS/MS method Phụ lục 2/ Appendix 2 QNiCDC.HD HS.TN/161, 2024 38. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng các hợp chất hữu dễ cơ bay hơi trong nước Phương pháp GC-MS/MS Determination of volatile organic compounds GC-MS/MS method Phụ lục 3/ Appendix 3 QNiCDC.HD HS.TN/135, 2024 (Ref US EPA 5021A) 39. Xác định dư lượng Permethrin Phương pháp GC-MS/MS Determination of Permethrin residuce GC-MS/MS method 0,025 μg/L QNiCDC.HD HS.TN/222, 2024 (Ref US EPA 1699) 40. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues GC-MS/MS method Phụ lục 4/ Appendix 4 QNiCDC.HD HS.TN/134, 2024 (Ref US EPA 1699) 41. Xác định hàm lượng Phenol và các dẫn xuất của phenol Phương pháp GC-MS/MS Determination of Phenols and phenol derivatives content GC-MS/MS method Phụ lục 5/ Appendix 5 QNiCDC.HD HS.TN/215, 2024 (Ref US EPA 8270D) 42. Xác định hàm lượng Monochloroacetic acid, Dichloroacetic acid, Trichloroacetic acid Phương pháp GC-MS/MS Determination of Monochloroacetic acid, Dichloroacetic acid, Trichloroacetic acid GC-MS/MS method 4,0 μg/L (mỗi chất/ each compoud) QNiCDC.HD HS.TN/214, 2024 (Ref US EPA 552.2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng thuộc bảo vệ thực vật Trichloroaxetonitril, Dichloroacetonitrile, Dibromoacetonitrile Phương pháp GC-MS/MS Determination of Trichloroaxetonitril, Dichloroacetonitrile, Dibromoacetonitrile pesticide residues LC-MS/MS method 0,5 μg/L (mỗi chất/ each compoud) QNiCDC.HD HS.TN/213, 2024 (Ref US EPA 551.1) 44. Xác định dư lượng thuộc bảo vệ thực vật Carbofuran; Aldicarb; Clorotoluron; Isoproturon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbofuran; Aldicarb; Clorotoluron; Isoproturon pesticide residues LC-MS/MS method - Carbofuran, 0,2 μg/L - Isoproturon: 0,2 μg/L - Aldicarb: 1,0 μg/L - Clorotoluron: 1,0 μg/L QNiCDC.HD HS.TN/170, 2023 (Ref TCVN 11490:2016) 45. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật 2,4D; 2,4DB; Dicloprop; Fenoprop; MCPA, Mecoprop Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4D; 2,4DB; Dicloprop; Fenoprop; MCPA, Mecoprop pesticide residues LC-MS/MS method - 2,4D: 0,5 μg/L - Dicloprop: 0,5μg/L - Fenoprop: 0,5 μg/L - MCPA: 0,5 μg/L - Mecoprop: 0,5 μg/L - 2,4DB: 10 μg/L QNiCDC.HD HS.TN/226, 2023 (Ref TCVN 11490:2016) 46. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Natribenzoat và Kalisorbat Determination of Natribenzoat and Kalisorbat - Natribenzoat: 20 mg/Kg - Kalisorbat: 2 mg/Kg QNiCDC.HD HS.TN/16, 2023 (Ref 8122:2009) 47. Môi trường lao động Workplace environmental Đo độ rọi (x) Light measurement (0,1~ 400) KLux QNiCDC.HD SKNN.PP/02, 2024 48. Không khí xung quanh Ambient air Đo – Xác định tiếng ồn (x) Determination of noise level (30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2: 2018 49. Xác định nồng độ bụi toàn phần (x) Determination of dust content 0,001~2,500 mg/m3 0,01~25,00 mg/m3 0,1~250,0 mg/m3 1~2500 mg/m3 QNiCDC.HD SKNN.PP/01, 2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Không khí xung quanh Ambient air Xác định tổng bụi lơ lửng (TSP) Determination of dust content 11,0 μg/Nm3 TCVN 5067: 1995 51. Đo nhiệt độ (x) Temperature measurement Đến/ To 600C TCVN 5508:2009 QCVN 46:2012 /BTNMT 52. Đo độ ẩm (x) Humidity measurement Đến/ To 99 RH 53. Đo tốc độ gió/ Tốc độ chuyển động không khí (x) Wind speed measurement (0,6 ~ 40) m/s DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 2. Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 3. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) 4. Định lượng Staphylococcus.aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus.aureus Membrane filtration method SMEWW 9213B:2023 5. Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, underground water Định lượng Coliform tổng Enumeration of total Coliforms SMEWW 9221B:2023 6. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli SMEWW 9221F:2023 7. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and Animal feed Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms Most probable number technique TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 8. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and Animal feed Định lượng Escherichia coli dương tính với β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-Glucuronidaza Enumeration of β-Glucuronidase-positive Escherichia coli - Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β –D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 10. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50 = 1.9 CFU/25g (ml) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 11. Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2022 12. Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C by the surface plating technique TCVN 4884-2:2015 ISO 4833-1:2022 13. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of Coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:2021 Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater - US EPA: US Environmental Protection Agency - ISO: International Organization for Standardization - (x): phương pháp đo hiện trường/ test onside - QNiCDC: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method Trường hợp Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Quang Ninh Provincial Center for Disease Control that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12 Phụ lục 1: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Nito-phospho/ Appendix1: List of Nitro-phosphorus pesticides Phụ lục 2: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Nito-phospho / Appendix 2: List of Nitro-phosphorus pesticides STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/Kg STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/Kg 1 Dichlorvos 5,0 16 Chloropyrifos 5,0 2 Mevinphos 5,0 17 Parathion 5,0 3 Molinate 5,0 18 Bromophos-methyl 5,0 4 Trifluralin 5,0 19 Pendimethalin 5,0 5 Dimethoate 5,0 20 Chlorfenvinphos 5,0 6 Simazine 5,0 21 Bromophos-ethyl 5,0 7 Atrazine 5,0 22 Ethion 5,0 8 Diazinon 5,0 23 Tetramethrin 5,0 9 Disulfoton 5,0 24 Phenothrin 5,0 10 Parathion-methyl 5,0 25 Permethrin 5,0 11 Alachlor 5,0 26 Cyfluthrin 10,0 12 Paraoxon ethyl 10,0 27 Cypermethrin 10,0 13 Malathion 5,0 28 Fenvalerate 5,0 14 Fenthion 5,0 29 Deltamethrin 10,0 15 Cyanazine 15,0 STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/Kg STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/Kg 1 Alpha BHC 5,0 15 Carboxin 5,0 2 Beta BHC 5,0 16 Merphos 5,0 3 Gamma BHC 5,0 17 4,4 DDE 5,0 4 Terbufos 5,0 18 Dieldrin 5,0 5 Diazinon 5,0 19 Endrin 5,0 6 Disulfuton 5,0 20 Endosulfan 2 5,0 7 Heptachlor 5,0 21 4,4-DDD 5,0 8 Aldrin 5,0 22 2,4 DDT 5,0 9 Endosulfan 1 5,0 23 4,4 DDT 5,0 10 Fenamifos 5,0 24 Methoxychlor 5,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12 Phụ lục 3: Danh mục các hợp chất dễ bay hơi/ Appendix3: List of volatile compounds STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L 1 Chloroform 1,0 13 Monochlorobenzene 0,2 2 1,1,1-Trichloroethane 5,0 14 Ethylbenzene 0,2 3 Cacbontetrachlorua 5,0 15 Xylene 0,2 4 Benzen 1,0 16 Bromoform 0,2 5 1,2-Dichloroethane 0,2 17 1,2-Dichlorobenzen 0,2 6 Trichloroethene 5,0 18 1,2-Dibromo-3-Chloropropane 0,2 7 1,2-Dichloropropane 0,2 19 Trichlorobenzene 0,2 8 Bromodichloromethane 0,2 20 Hexachlorobutadien 0,2 9 1,3-Dichloropropene 1,0 21 Dichloromethane 1,0 10 Toluene 0,2 22 1,2 Dichloroethene 1,0 11 Tetrachloroethene 1,0 23 Styrene 0,5 12 Dibromochloromethane 1,0 Phụ lục 4: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật/ Appendix 4: List of plant protection chemicals STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L 1 Molinate 0,005 6 Cyanazine 0,005 2 Trifuralin 0,005 7 Chlorpyrifos 0,005 3 Simazine 0,005 8 Pendimetalin 0,005 4 Atrazine 0,005 9 DDT và các dẫn xuất 0,005 5 Alachlor 0,005 10 Methoxychlor 0,005 Phụ lục 5: Danh mục Phenol và các dẫn xuất của phenol / Appendix 5: List of Phenols and Phenol Derivatives STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L 1 Phenol 0,5 5 2,4-Dichlorophenol 0,2 2 2-Chlorophenol 0,2 6 4-Chloro-3-methylphenol 0,2 3 2-Nitophenol 0,2 7 2,4,6-Trichlorophenol 0,2 4 2,4-Dimethylphenol 0,2
Ngày hiệu lực: 
13/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Phố Hải Phúc, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
474
© 2016 by BoA. All right reserved