Microbiology Department

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam National Children’s Hospital
Số VILAS MED: 
080
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/4 Tên phòng xét nghiệm: Khoa vi sinh Medical Testing Laboratory Microbiology Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Nhi Trung ương Organization: Vietnam National Children’s Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Field of medical testing: Microbiology Người phụ trách/ Representative: Hoàng Thị Bích Ngọc Số hiệu/ Code: VILAS Med 080 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /12/2024 đến/to: /12/2029 Địa chỉ/ Address: Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/ Location: Tầng 3, Nhà A, Bệnh viện Nhi Trung ương, số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 6273 8591 E-mail: k.visinh@nch.gov.vn Website: www.benhviennhi.org.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 080 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Mẫu máu Blood Cấy máu bằng hệ thống tự động BACTEC FX BD Blood culture by automated system BACTEC FX BD Cấy máu Blood culture QTXN.VS.10 (2024) (BACTEC FX BD) 2. Cấy máu bằng hệ thống tự động VIRTUO-BIOMERIEUX Blood culture by automated system VIRTUO-BIOMERIEUX Cấy máu Blood culture QTXN.VS.91 (2024) (VIRTUO-BIOMERIEUX) 3. Dịch não tủy Cerebrospinal fluid Cấy dịch não tủy Cerebrospinal fluid culture Nuôi cấy dịch não tủy Cerebrospinal fluid culture QTXN.VS.3 (2024) 4. Nước tiểu Urine Cấy nước tiểu Urine culture Nuôi cấy nước tiểu Urine culture QTXN.VS.2 (2024) 5. Khuẩn lạc vi khuẩn từ nuôi cấy Bacterial colonies Isolated from culture Định danh vi khuẩn bằng hệ thống tự động VITEK MS VITEK MS automated bacterial identification system Định danh khối phổ Identification of bacteria using Maldi-tof QTXN.VS.160 (2024) (VITEK MS) 6. Khuẩn lạc vi nấm từ nuôi cấy Fungi colonies Isolated from culture Định danh vi nấm bằng hệ thống tự động VITEK MS VITEK MS automated fungi identification system Định danh khối phổ Identification of fungi using Maldi-tof QTXN.VS.194 (2024) (VITEK MS) 7. Khuẩn lạc vi khuẩn từ nuôi cấy Bacterial colonies Isolated from culture Định danh vi khuẩn bằng hệ thống tự động VITEK 2 XL VITEK 2 XL automated bacterial identification system Định danh tính chất hóa sinh Identification of bacteria using biochemical tests QTXN.VS.161 (2024) (VITEK XL) 8. Khuẩn lạc vi nấm từ nuôi cấy Fungi colonies Isolated from culture Định danh vi nấm bằng hệ thống tự động VITEK 2 XL VITEK 2 XL automated fungal identification system Định danh tính chất hóa sinh Identification of fungi using biochemical tests QTXN.VS.195 (2024) (VITEK XL) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 080 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 9. Khuẩn lạc vi khuẩn từ nuôi cấy Bacteial colonies isolated from culture Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động VITEK 2 XL VITEK 2 XL automated antimicrobial susceptibility testing system Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system QTXN.VS.161 (2024) (VITEK XL) 10. Khuẩn lạc vi nấm từ nuôi cấy Fungi colonies isolated from culture Vi nấm kháng thuốc hệ thống tự động VITEK 2 XL VITEK 2 XL automated antifungal susceptibility testing system Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system QTXN.VS.196 (2024) (VITEK XL) 11. Khuẩn lạc vi khuẩn từ nuôi cấy Bacterial colonies isolated from culture Vi khuẩn kháng thuốc định tính Qualitative antimicrobial susceptibility testing Thử nghiệm kháng sinh Antimicrobial susceptibility testing QTXN.VS.22 (2024) 12. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma Xét nghiệm HBsAg miễn dịch tự động HBsAg testing by an automated immunoassay Miễn dịch điện hóa phát quang Electro chemiluminescence immunoassay QTXN.VS.170 (2024) (Cobas 8000- e602/e801) 13. Xét nghiệm CMV IgM miễn dịch tự động CMV IgM testing by an automated immunoassay QTXN.VS.180 (2024) (Cobas 8000- e602/e801) 14. Xét nghiệm Rubella IgM miễn dịch tự động Rubella IgM testing by an automated immunoassay QTXN.VS.184 (2024) (Cobas 8000- e602/e801) 15. Xét nghiệm Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Toxoplasma IgM testing by an automated immunoassay QTXN.VS.182 (2024) (Cobas 8000- e602/e801) 16. Xét nghiệm HCV Ab miễn dịch tự động HCV Ab testing by an automated immunoassay QTXN.VS.176 (2024) (Cobas 8000- e602/e801) 17. Mẫu phân tươi Feace Xét nghiệm soi phân tìm ký sinh trùng đường ruột Feacal examination for intestinal parasite Soi trực tiếp qua kính hiển vy Wet mount by microscopy QTXN.VS.146 (2024) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 080 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 18. Mẫu bệnh phẩm đường hô hấp dưới Lower respiratory fluid Cấy dịch hô hấp dưới Lower respiratory fluid culture Cấy dịch hô hấp dưới Lower respiratory culture QTXN.VS.164 (2024) 19. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) bằng phương pháp sắc kí miễn dịch Hepatitis B virus surface antigen (HBsAg) detection by leteral flow immunochromatographic Test nhanh Rapid test QTXN.VS.57 (2024) Ghi chú/ Note: - QTXN.VS-…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory Developed Method - Trường hợp Khoa vi sinh cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Microbiology Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
25/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, Nhà A, Bệnh viện Nhi Trung ương, số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
80
© 2016 by BoA. All right reserved