Testing and Verification Center for Industry (TVCI)
Đơn vị chủ quản:
VINACOMIN - Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering
Số VILAS:
182
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Electrical - electronic
Mechanical
NDT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 3456/QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT - EMC
Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp (TVCI)
Laboratory: Laboratory of Material - NDT - EMC Testing and Verification Center for Industry (TVCI)
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện cơ khí Năng lượng và Mỏ-Vinacomin (IEMM)
Organization:
VINACOMIN - Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Không phá hủy, Điện - Điện tử, Hóa
Field of testing:
Mechanical, NDT, Electrical – Electronic, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Thu Hiền
Số hiệu/ Code: VILAS 182
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày 31/12/2024 đến ngày 19/12/2029
Địa chỉ/ Address:
565 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP.Hà Nội
Địa điểm/Location:
Số 3, ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024.38542142
E-mail: hitechlom@gmail.com
Website: tvci.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép Carbon và thép hợp kim thấp
Carbon and Low-Alloy Steel
Phân tích thành phần hoá học.
Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không
Analysis of chemical composition.
Technical emission vacuum spectrometry
C (0.02-1.1) %
Si (0.02-1.54) %
Mn (0.03-2.00) %
P (0.006-0.085) %
S (0.001-0.055) %
Cr (0.007-8.14) %
Ni (0.006-5.0) %
Mo (0.007-1.3) %
Cu (0.006-0.5) %
V (0.003-0.3) %
Al (0.006-0.093) %
Ti (0.001-0.2) %
Co (0.006-0.2) %
Nb (0.003-0.12) %
Sn (0.005-0.061) %
Zr (0.01-0.05) %
B (0.0004 - 0.007) %
As (0.003-0.1)
ASTM E 415-21
TCVN 8998:2018
2.
Thép hợp kim Mangan cao
High Manganese Steel
Phân tích thành phần hoá học.
Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không
Analysis of chemical composition.
Technical emission vacuum spectrometry
C (0.3-1.4) %
Si (0.25-1.5) %
Mn (8-16.2) %
P (0.025-0.06) %
Cr (0.25-2.0) %
Ni (0.05-4.0) %
Mo (0.03-2.0) %
Al (0.02-0.15) %
ASTM E 2209-22
3.
Thép không gỉ Stainless Steel
Phân tích thành phần hoá học.
Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không
Analysis of chemical composition.
Technical emission vacuum spectrometry
C (0.005-0.25) %
Si (0.01-0.9) %
Mn (0.01-2.0) %
P (0.003-0.15) %
S (0.003-0.065) %
Cr (17.0-23.0) %
Ni (7.5-13.0) %
Mo (0.01-3) %
Cu (0.01-0.3) %
ASTM E 1086-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
4.
Gang
Cast Iron
Phân tích thành phần hoá học.
Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không
Analysis of chemical composition.
Technical emission vacuum spectrometry
C (1.9-3.8) %
Si (0.15-2.5) %
Mn (0.03-1.8) %
P (0.05-0.4) %
S (0.01-0.08) %
Cr (0.025-2.0) %
Ni (0.02-2.0) %
Mo (0.01-1.2) %
Cu (0.015-0.75) %
V (0.08-0.22) %
Ti (0.003-0.12) %
ASTM E 1999-23
5.
Đồng và đồng hợp kim
Copper and copper alloy
Phân tích thành phần hoá học.
Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không
Analysis of chemical composition.
Technical emission vacuum spectrometry
Fe (0.1-3) %
C (0.001-0.05) %
Si (0.004-1) %
Mn (0.002-2.0) %
P (0.007-2.0) %
S (0.001-8) %
Ni (0.06-30) %
Cr (0.001-1.0) %
Sn (0.0005-8.0) %
Al (0.005-1.0) %
Pb (0.01-12.) %
Sb (0.001-1.5) %
Co (0.001-2.5) %
Zn (0.005-38.) %
BS EN 15079:2015
6.
Nhôm và nhôm hợp kim
Aluminum and
Aluminum Alloys
Phân tích thành phần hoá học.
Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không
Analysis of chemical composition.
Technical emission vacuum spectrometry
Cu (0.001-5.5) %
Fe (0.2-0.5) %
Mg (0.03-5.4) %
Mn (0.001-1.2) %
Ni (0.005-2.6) %
Pb (0.04-0.6) %
Si (0.07-16.0) %
Sn (0.03-0.2) %
Ti (0.001-0.12) %
V (0.002-0.022) %
Cr (0.001-0.23) %
Zn (0.02-5.7) %
Zr (0.001-0.12) %
Be (0.0004-0.24) %
ASTM E 1251-17a
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Kẽm và kẽm hợp kim
Zinc and zinc alloys
Phân tích thành phần hoá học.
Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không
Analysis of chemical composition.
Technical emission vacuum spectrometry
Al (0.005-4.5)%
Cd (0.001-0.5) %
Cu (0.001-1.3) %
Fe (0.001-1.3) %
Pb (0.001-4.6) %
Mg (0.001-0.1) %
Sn (0.001-0.1) %
ISO 3815-1:2005
8.
Chì và chì hợp kim
Lead and lead alloys
Phân tích thành phần hoá học.
Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không
Analysis of chemical composition.
Technical emission vacuum spectrometry
Zn (0.001-5.0)%
Sn (0.003-35.06)%
Cd (0.003-5.0)%
As (0.04-1.15)
Cu (0.06-5)%
Bi (0.02-10.0)%
Fe (0.001-10.0)%
Ni (0.0001-5.0)%
Ag (0.004-3)%
Te (0.0002-5.0)%
Sb (0.120-9.58)%
QT-HOA-17
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu kim loại
Metals Material
Thử kéo ở nhiệt độ phòng, xác đinh
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền
- Độ giãn dài
- Độ co thắt
Tensile test at room temperature, determination of:
- Yield strength
- Tensile strength
- Elongation
- Reduction of area
Đến/to 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
ASTM E 8M-22
JIS Z 2241:2022
2.
Thử uốn ở nhiệt độ phòng
Bending test at room temperature
Đến/to 1000 kN
Góc uốn/Bending angle: (0~180)o
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
JIS Z 2248:2022/
AMD1:2022R
ASTM E 290-22
3.
Thử va đập kiểu con lắc Charpy
Charpy impact test
Đến/to 300J
Nhiệt độ phòng
Room temperature
TCVN 312-1:2007
(ISO 148-1:2006)
ASTM E23-23
JIS Z 2242:2023
4.
Thử độ cứng Brinell
Brinell hardness test
(100 ~ 600) HBS
TCVN 256-1: 2006
(ISO 6506-1:2014)
ASTM E10-23
JIS Z 2243:2018
5.
Thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
(60 ~ 100) HRA
(60 ~ 130) HRB
(20 ~ 67) HRC
TCVN 257-1:2007
(ISO 6508-1:2016)
ASTM E18-22
JIS Z 2245:2021
6.
Thử độ cứng Vicker
Vicker hardness test
(50~3000) HV
TCVN 258-1:2007
(ISO 6507-1:2018)
ASTM E92-23
JIS Z 2244-1:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Ống kim loại Metallic Pipes, Tubes
Thử kéo vật liệu, xác định:
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền
- Độ giãn dài
Tensile test of material, determination of:
- Yield strength
- Tensile strength
- Elongation
Đến/to 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2019)
ASTM E 8M-22
JIS Z 2241:2022
8.
Thử kéo nguyên ống, xác định:
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền
- Độ giãn dài
- Độ co thắt
Tensile test on full pipe, determiation of:
- Yield strength
- Tensile strength
- Elongation - Reduction of Area
Đến/to 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2019)
ASTM E 8M-22
JIS Z 2241:2022
9.
Thử nén bẹp
Compression test
Đến/to 1500 kN
TCVN 1830:2008
10.
Thử thủy lực
Hydrostatic test
Đến/to: 300Bar
TCVN 1832:2008
11.
Thép làm cốt bê tông: Thép thanh tròn trơn; Thép thanh vằn
Steel for the reinforcement of concrete: Plain steel round bar;
Rebar steel
Thử kéo, xác đinh
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền
- Độ giãn dài
- Độ co thắt
Tensile test, determination of:
- Yield strength
- Tensile strength
- Elongation
- Reduction of area
Đến/to 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2019)
TCVN 1651:2018
TCVN 7937-1: 2013
(ISO 15630-1:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Thép làm cốt bê tông: Thép thanh tròn trơn; Thép thanh vằn
Steel for the reinforcement of concrete: Plain steel round bar;
Rebar steel
Thử uốn
Bend test
Đến/to 1500 kN
TCVN 1651:2018
TCVN 7937-1: 2013
(ISO 15630-1:2010)
TCVN 6287:1997
(ISO 10665:1990
13.
Đo kích thước, khối lượng 1m chiều dài
Measurement of size, weight of 1m on length
-
TCVN 7937-1: 2013
(ISO 15630-1:2010)
14.
Đo các đặc trưng hình học của gân
Measure the geometrical features of the tendons
-
TCVN 7937-1: 2013
(ISO 15630-1:2019)
15.
Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép hàn
Cold drawn steel wire for concrete reinforcement and welded wire mesh production
Thử kéo, xác đinh:
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền
- Độ giãn dài
Tensile test, determination of:
- Yield strength
- Tensile strength
- Elongation
Đến/to 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
16.
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 6287:1997
(ISO 10665:1990)
17.
Đo kích thước, khối lượng 1m chiều dài
Measurementf size and weight of 1m length
-
TCVN 7937-1: 2013
(ISO 15630-1:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Thép cốt bê tông: lưới thép hàn
Steel for the reinforcement of concrete:
Welded wire mesh
Thử kéo, xác đinh
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền
- Độ giãn dài
Tensile test, determination of:
- Yield strength
- Tensile strength
- Elongation
Đến/to 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
TCVN 7937-2: 2013
(ISO 15630-2:2010)
TCVN 6287:1997
(ISO 10665:1990)
19.
Thử uốn
Bend test
Đến/to 1500 kN
20.
Đo các đặc trưng hình học của lưới Measurement of welded wire mesh characteristics
21.
Mối hàn kim loại
Welding metals
Thử kéo
Tensile test
Đến/to 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
TCVN 5403:1991 ASME IX:2023
AWS D1.1:2020
22.
Thử uốn
Bend test
Đến/to 1000 kN
-Góc uốn/Bending angle: (0~180)o
TCVN 5401: 2010
ASME IX:2023
AWS D1.1:2020
23.
Thử va đập
Impact test
Đến/to 300J
Nhiệt độ phòng
Temp.: room temperature
TCVN 312-1: 2007
TCVN 5402: 2010
ASME IX:2023
AWS D1.1:2020
24.
Mối hàn đinh
Stud welds
Thử uốn
Bend test
Đến/to
1500 kN
ASME IX:2023
25.
Mối hàn góc Fillet welded joints
Thử bẻ gẫy
Fracture test
Đến/to
1500 kN
ASME IX:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo
Rubber, Vulcanized or thermoplastic
Thử kéo, xác đinh
- Độ bền kéo
- Độ giãn dài khi đứt
Tensile test, determination of:
- Tensile strength
- Elongation
Đến/to 50 kN
TCVN 4509:2020
(ISO 37:2017)
27.
Xác định độ cứng ấn lõm
Determination of hardness by indentation method
Đến/to 100 HA
TCVN 1595-1:2013
(ISO 7619-1:2010)
28.
Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies
Xác định kích thước
Determination of dimensions
Đến/to 300 mm
TCVN 6145:2007
(ISO 3126 : 2005)
29.
Ống nhựa gân xoắn HDPE
Corrugated pipe HDPE
Xác định ngoại quan ống
Determination of visual
-
TCVN 9070 : 2012
30.
Xác định kích thước và sai lệch
Determination of dimensions and bias
Đến/to 1000 mm
31.
Xác định độ bền của ống trong môi trường hóa chất
Determine the durability of pipes in chemical environments
H2SO4 93%; NaOH bão hòa (Saturated NaOH)
32.
Xác định áp lực nén ngoài của ống Determination of the external compression pressure of the pipe
Đến/to 1500 kN
TCVN 8699:2011
33.
Hệ thống ống dùng cho lắp đặt cáp
Conduit systems for cable management-
Thử nén
Compression test
Đến/to 1500 kN TCVN 7417-1:2010
(IEC 61386-1:2008)
34.
Thử va đập
Impact test
Khối lượng quả rơi/ Hammer mass
(0.5-6.8)kg
35.
Thử uốn
Bend test
Đến/to 1500 kN TCVN 7417-22:2015 (IEC 61386-22:2002)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Hệ thống ống dùng cho lắp đặt cáp
Conduit systems for cable management-
Thử kéo
Tensile test
Đến/to 1000 kN TCVN 7417-1:2010 (IEC 61386-1:2008)
37.
Thử khả năng cháy lan bằng ngọn lửa
Test the ability to burn with flame
Công suất ngọn lửa/ Flame capacity: 1kW TCVN 7417-1:2010 (IEC 61386-1:2008) IEC 60695-11-2:2017
38.
Máng cáp và thang máng cáp
Cable tray and cable ladder
Thử khả năng chịu tải
Load capacity test
Đến/to 300 Kg NEMA VE 1:2017
39.
Ống bảo ôn
Insulation pipe
Xác định khối lượng thể tích
Determine volume mass
Accurate to/ Chính xác đến 0.001g ASTM C302-13 (2022)
40.
Xác định kích thước
Determination of dimensions
Accurate to/ Chính xác đến 0.01mm
41.
Lớp mạ kim loại
Metallic plating
Kiểm tra độ bền lớp mạ, độ bền bám dính.
Phương pháp Nung, uốn, dũa, khắc vạch
Check the durability of the plating, adhesion strenght.
Heating, bending, incised, engraved lines method
-
TCVN 4392:1986
42.
Lớp phủ
Coatings
Đo chiều dày lớp phủ bằng kính hiển vi quang học
Coating thickness measurement by microscope
-
TCVN 4392:1986
ASTM B 487-20
43.
Chất dẻo
Plastic
Đo khối lượng riêng của chất dẻo không xốp
Measurement of density of non-porous plastics
Max 220g
TCVN 6039-1:2015
44.
Kim loại và mối hàn (x)
Metals and welds
Đo độ cứng Leeb bằng phương pháp bật nảy
Leeb hardness measurement by rebound method
-
ASTM A956/A956M-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Vật liệu kim loại và hợp kim Metallic materials and Alloys
Xác định tổ chức tế vi.
Phương pháp kim tương
Determination of microstructure.
Metallographic method
Độ phóng đại/
Magnification:
50, 100, 200, 500, 1000
ASTM E 407:2007(2015)
46.
Xác định tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa.
Phương pháp kim tương
Determination of microstructure of sheets and bands of unalloyed structural steels. Metallographic method
Độ phóng đại/
Magnification:
50, 100, 200, 500, 1000
ASTM E 407:2007(2015)
TCVN 5345:1991
47.
Xác định tổ chức tế vi của vật đúc bằng gang xám và gang graphit cầu.
Phương pháp kim tương
Determination of microstructure of Grey castiron castings and highstrength cas- tiron castings. Metallographic method
Độ phóng đại/
Magnification:
50, 100, 200, 500, 1000
ASTM E 407-07 (2015)
TCVN 3902:1984
48.
Xác định tổ chức thô đại
Determination of macro structure
Độ phóng đại/ Magnification: 20
ASTM E 340-23
49.
Xác định kích thước hạt trung bình Determination of the apparent grain size
Kích thước hạt/ Grain Size:
G00 ~ G14
ASTM E 407:2007 (2015)
ASTM E 1382- 97 (2023)
50.
Mối hàn kim loại
Welding metals
Xác định tổ chức thô đại
Determination of macro structure
Độ phóng đại/
Magnification: 20
AWS D1.1:2020
ASME IX:2021
51.
Lớp mạ kim loại
Metallic platings
Xác định khối lượng lớp phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm trên các sản phầm bằng sắt hoặc thép
Determination of Mass of Zinc or Zinc- alloy coating on Iron or Steel articles
-
ASTM A 90/A90M-21
TCVN 7665:2007
(ISO 1460:1992)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp dạnh định từ 1kV(Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV)
Power cables with extruded insulation for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Đo kích thước (của cáp, vỏ bọc, cách điện)
Dimensional measurement (of cable, sheath, insulation)
Đến/to 150 mm
TCVN 6614-1-
1:2008
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
2
Thử chịu điện áp
Withstand voltage test
Đến/to 60 kV
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
TCVN 5935-2:2013
3
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Điện trở/Resistance: 100 kΩ~800 GΩ
Điện áp thử/ Voltage test
250 V/ 500 V
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
TCVN 5935-2:2013
4
Cáp điện và cáp quang
Electric and optical fibre cables
Thử cháy lan theo chiều thẳng đứng
Test for vertical flame propagation
-
TCVN 6613-1-2:2010
(IEC 60332-1-2:2004)
5
Cáp cách điện bằng Polyvinyl Clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V
Thử chịu điện áp
Withstand voltage test
Đến/to 60kV
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
6
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Điện trở/ Resistance: 10kΩ~800GΩ
Điện áp /Voltage DC 250V/500V
7
Đo điện trở một chiều ruột dẫn
Measurement of electrical resistance of conductors
0,1μΩ ~ 100MΩ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8
Vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang
Insulating and sheathing materials of electric cables
Đo chiều dày cách điện và kích thước ngoài
Measurement of insulation thickness and overall dimensions
0,1mm ~ 300 mm
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1 : 2001)
9
Xác định đặc tính cơ
Determination of the mechanical properties
Đến/to 5kN
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1 : 2001)
10
Thử lão hóa nhiệt
Thermal ageing test
Đến/to 300 C
TCVN 6614-1-2:2008
(IEC 60811-1-2:1985)
11
Thử sốc nhiệt
Test for resistance to cracking
-
TCVN 6614-3-1:2008
(IEC 60811-3-1:1985)
12
Tiếp địa và chống sét (x)
Earthing and lightning protection
Đo điện trở tiếp địa
Measurement the earth electrode resistance
0,1 Ω ~ 2000 Ω
IEEE Std 81:2012
13
Dây cáp điện bằng PVC có điện áp danh định đến 450/750V
Electric cable and wires with extruded PVC isulation for rate voltage to 450/750V
Kiểm tra ghi nhãn
Marking check
-
TCVN 6610-1:2014
TCVN 6610-2:2007
14
Nhận biết lõi
Core check
-
TCVN 6610-1:2014
TCVN 6610-2:2007
15
Thử tổn hao khối lượng cho cách điện và vỏ bọc
Loss of mass for insulation and sheaths test
(20 ~ 300) C
(0,0001 ~ 220) g
TCVN 6614-3-2:2008
16
Thử nén ở nhiệt độ cao cho cách điện và vỏ bọc
Pressure test at high temperature for insulation and sheaths test
(20 ~ 300)C
(0,5 ~ 15) N
TCVN 6614-3-1:2008
(IEC 60811-3-1:1985)
17
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp từ 0,6-1 kV
Power cables with extruded insulation for rate voltages from 0,6-1 kV
Thử co ngót cho cách điện và vỏ bọc
Test of shringkage for insulation and sheaths
(20 ~ 300) C
TCVN 6614-1-3:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự
Household appliances, electric tools and similar apparatus
Thử điện áp nhiễu liên tục tại đầu nối điện lưới/tải/bổ sung
Continuous disturbance voltage test at mains/load/additional terminals
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
19.
Thử điện áp nhiễu không liên tục
Discontinuous disturbance voltage test
150 kHz ~ 30 MHz
20.
Thử công suất nhiễu
Disturbance power test
30 MHz ~ 300 MHz
21.
Thử nhiễu bức xạ
Radiated disturbance test
9 kHz ~ 30 MHz
22.
Các sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED
LED lighting products
Thử điện áp nhiễu tại giao diện cấp nguồn điện
Disturbance voltage test at electric power supply interface
9 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7186: 2018
(CISPR 15: 2018)
23.
Thử điện áp nhiễu tại cổng có dây nội bộ - giao diện cấp nguồn điện của bóng đèn ELV
Disturbance voltage test at local wired port- Power supply interface of ELV lamp
9 kHz ~ 30 MHz
24.
Thử điện áp nhiễu tại cổng có dây nội bộ - không phải giao diện cấp nguồn điện của bóng đèn ELV
Disturbance voltage test at local wired port- Not power supply interface of ELV lamp
150 kHz ~ 30 MHz
25.
Thử nhiễu bức xạ LLAS tại cổng vỏ
LLAS radiated disturbance test at enclosure port
9 kHz ~ 30 MHz
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Không phá hủy
Field of testing: NDT
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1
Vật liệu kim loại
Metal materials
Đo chiều dầy vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x)
Measuring thickness by Ultrasonic method (UT)
Đến/to 300 mm
ASTM E797/E797M-21
2
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x)
Inspection of defects or discontinuities inside materials by ultrasonic method (UT)
Bu lông/ Bolt
(8 ~ 400) mm
ASME Section V:2023 Article 5
3
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) (x)
Inspection of defects or discontinuities inside materials by Radioraphic method (RT)
-
ASTM E94/E94M-22
ASME Section V:2023 Article 2
4
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt vật liệu bằng phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) (x)
Inspection of defects or discontinuities surface materials by Liquid penetrant method (PT)
-
ASTM E165/E165-23
ASME Section V:2023 Article 6
5
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt vật liệu bằng phương pháp bột từ (MT) (x)
Inspection of defects or discontinuities surface materials by Magnetic particle method (MT)
-
ASTM E709-21
ASME Section V:2023 Article 7
6
Mối hàn kim loại
Metal weld
Kiểm tra ngoại quan (x)
Visual examination
-
ASME Section V:2023 Article 9
TCVN 7507:2016
7
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong mối hàn bằng phương pháp siêu âm (UT) (x)
Inspection of defects or discontinuities inside welds by ultrasonic method (UT)
≥ 8mm
ASME Section V:2023 Article 4
TCVN 6735:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong mối hàn bằng phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) (x)
Inspection of defects or discontinuities inside welds Radioraphic method (RT)
-
ASTM E94/E94M-22
ASME Section V:2023 Article 2
AWS D1.1:2020
AWS D1.5:2020
AWS D1.6:2017
TCVN 11758-1:2016
9
Mối hàn kim loại
Metal weld
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt mối hàn bằng phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) (x)
Inspection of defects or discontinuities surface welds by Liquid penetrant method (PT)
-
ASTM E165/E165M-23
ASME Section V:2023 Article 6
TCVN 4617-1:2018
10
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt mối hàn bằng phương pháp bột từ (MT) (x)
Inspection of defects or discontinuities surface materials by Magnetic particle method
-
ASTM E 709-21
ASME Section V:2023 Article 7
TCVN 11759:2016
11
Lớp phủ không từ trên nền sắt từ
Non-magnetic coating on ferromagnetic substrate
Đo chiều dầy
Measurement of thickness
Đến/to 3000 μm
ASTM E 376-19
TCVN 5408:2007
TCVN 5878:2007
(ISO 01461:1999)
12
Thép đúc, thép các bon, thép hợp kim thấp, thép không gỉ mactenxit
Casting, carbon, low-alloy and martensitic stainless steel
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x)
Inspection of defects or discontinuities inside materials by ultrasonic method (UT)
(3 ~ 254) mm
ASTM A609/A609M-12 (2023)
Chú thích/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ASME: American Society of Mechanical Engineer
- JIS: Japanese standard
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17
- ISO: The International Organization
- BS EN: British Standard, European Norm
- NEMA : National Electrical Manufacturers Association -U.S.A
- QT-HOA-01: Phương pháp nội bộ/ Laboratory-developed method
- CISPR: Ủy ban Quốc tế đặc biệt về Nhiễu vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site testing
-
Trường hợp Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT - EMC/ Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp (TVCI) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT - EMC/ Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp (TVCI) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing and Verification Center for Industry (TVCI) that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 31
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)
Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp
Laboratory: Inspection and certification department (I-CONTROL) Testing and Verification Center for Industry (TVCI)
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN
Organization:
Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering - VINACOMIN
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - điện tử
Field of testing:
Electrical – Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Thu Hiền
Số hiệu/ Code: VILAS 182
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 19/12/2029
Địa chỉ/ Address: 565 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP.Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024.38542142
E-mail: hitechlom@gmail.com
Website: tvci.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3 1
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of Testing: Electrical – Electronics
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical Instantaneous water heater for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix)
Phân loại
Classification
-
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-35: 2013
(IEC 60335-2-35: 2012)
2.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
3.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
-
4.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of Input power and current
Đến/ up to:
5000 W; 25 A
5.
Thử phát nóng Heating test
(0,1 ~ 1000) oC
6.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of Leakage current and electric strength test at operating temperature
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
7.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
(0,1 ~ 80) oC
(0,1 ~ 99) %
8.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after moisture resistance test
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
9.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits
-
10.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
11.
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical Instantaneous water heater for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
(1 ~ 60)o
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-35: 2013
(IEC 60335-2-35: 2012)
12.
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
(0,2 ~ 1,0) J
13.
Kiểm tra kết cấu Check of construction
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
14.
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check
-
15.
Kiểm tra linh kiện Components check
-
16.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check
-
17.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check
-
18.
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check
(0,001 ~ 1,2) Ω
19.
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check
(0,01 ~ 50) N
20.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
(0,01 ~ 200) mm
21.
Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test
(20 ~ 300) 0C
22.
Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test
(20 ~ 1000) 0C
23.
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
24.
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Storage water heaters for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix)
Phân loại
Classification
-
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-21: 2013
(IEC 60335-2-21: 2012)
25.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
26.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
-
27.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current
Đến/ up to
5000 W; 25 A
28.
Thử phát nóng Heating test
(0,1 ~ 1000) oC
29.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
30.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
(0,1 ~ 80) oC
(0,1 ~ 99) %
31.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
32.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits
-
33.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
-
34.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
(1 ~ 60)o
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
35.
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Storage water heaters for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
(0,2 ~ 1,0) J TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-21: 2013 (IEC 60335-2-21: 2012)
36.
Kiểm tra kết cấu Construction check
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
37.
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check
-
38.
Kiểm tra linh kiện Components check
-
39.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check
-
40.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check
-
41.
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check
(0,001 ~ 1,2) Ω
42.
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check
(0,01 ~ 50) N
43.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
(0,01 ~ 200) mm
44.
Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test
(20 ~ 300) oC
45.
Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test
(20 ~ 1000) oC
46.
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
47.
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical appliances for skin or hair care for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix)
Phân loại
Classification
-
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
48.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
49.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
-
50.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current
Đến/ up to:
5000 W; 25 A
51.
Thử phát nóng Heating test
(0,1 ~ 1000) oC
52.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
53.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
(0,1 ~ 80) oC
(0,1 ~ 99) %
54.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
55.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
56.
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical appliances for skin or hair care for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
-
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-23: 2013
(IEC 60335-2-23: 2012)
57.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
(1 ~ 60) o
58.
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
(0,2 ~ 1,0) J
59.
Kiểm tra kết cấu Construction check
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
60.
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check
-
61.
Kiểm tra linh kiện Components check (Loại trừ chỉ tiêu thử cơ cấu đóng cắt của máy sấy khô tay – điều 24.1.3/ Exclude Switches incorporated in hand dryers test – clause 24.1.3)
-
62.
Kiểm ra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check (Loại trừ chỉ tiêu thử dây nguồn – điều 25.14 và chỉ tiêu thử mối nối xoay đối với thiết bị cầm tay – điều 25.101/ Exclude supply cord test on Hand-held appliances– clause 25.14 and swivel connection test 25.101)
-
63.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check
-
64.
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check
(0,001 ~ 1,2) Ω
65.
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check
(0,01 ~ 50) N
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
66.
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical appliances for skin or hair care for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
(0,01 ~ 200) mm
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-23: 2013
(IEC 60335-2-23:2012)
67.
Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test
(20 ~ 300) oC
68.
Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test
(20 ~ 1000) oC
69.
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test
-
70.
Thiết bị điện đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix)
Phân loại
Classification
-
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
71.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
72.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
-
73.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current
Đến/ up to:
5000 W; 25 A
74.
Thử phát nóng Heating test
(0,1 ~ 1000) oC
75.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
76.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
(0,1 ~ 80) oC
(0,1 ~ 99) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
77.
Thiết bị điện đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
78.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits
-
79.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
-
80.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
(1 ~ 60)o
81.
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
(0,2 ~ 1,0) J
82.
Kiểm tra kết cấu Construction check
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
83.
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check
-
84.
Kiểm tra linh kiện Components check
-
85.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check
-
86.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check
-
87.
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check
(0,001 ~ 1,2) Ω
88.
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check
(0,01 ~ 50) N
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
89.
Thiết bị đun chất lỏng dùng điện trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical heating liquids for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
(0,01 ~ 200) mm
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-15: 2013
(IEC 60335-2-15: 2012)
90.
Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test
(20 ~ 300) oC
91.
Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test
(20 ~ 1000) oC
92.
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test
-
93.
Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electric fans for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix)
Phân loại
Classification
-
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-80: 2007
(IEC 60335-2-80: 2005)
94.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
95.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
-
96.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current
Đến/ up to:
5000 W; 25 A
97.
Thử phát nóng Heating test
(0,1 ~ 1000) oC
98.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
99.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
(0,1 ~ 80) oC
(0,1 ~ 99) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
100.
Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electric fans for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-80: 2007
(IEC 60335-2-80: 2005)
101.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits
-
102.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
-
103.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
(1 ~ 60)o
104.
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
(0,2 ~ 1,0) J
105.
Kiểm tra kết cấu Construction check
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
106.
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check
-
107.
Kiểm tra linh kiện Components check
-
108.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check
-
109.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check
-
110.
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check
(0,001 ~ 1,2) Ω
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
111.
Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electric fans for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check
(0,01 ~ 50) N
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-80: 2007
(IEC 60335-2-80:2005)
112.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
(0,01 ~ 200) mm
113.
Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test
(20 ~ 300) oC
114.
Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test
(20 ~ 1000) oC
115.
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test
-
116.
Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix)
Phân loại
Classification
-
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
117.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
118.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
-
119.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current
Đến/ up to:
5000 W; 25 A
120.
Thử phát nóng Heating test
(0,1 ~ 1000) oC
121.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
122.
Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
(0,1 ~ 80) oC
(0,1 ~ 99) %
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
123.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
124.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits
-
125.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
-
126.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
(1 ~ 60)o
127.
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test
(0,2 ~ 1,0) J
128.
Kiểm tra kết cấu Check of construction
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
129.
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check
-
130.
Kiểm tra linh kiện Components check
-
131.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check
-
132.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
133.
Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check
(0,001 ~ 1,2) Ω
TCVN 5699-1:2010
và/ and
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
134.
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check
(0,01 ~ 50) N
135.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
(0,01 ~ 200) mm
136.
Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test
(20 ~ 300) oC
137.
Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test
(20 ~ 1000) oC
138.
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test
-
139.
Lò vi sóng
(Bao gồm cả Lò vi sóng kết hợp)
Microwave ovens (including combination microwave ovens)
Phân loại
Classification
-
TCVN 5699-1:2010
và/ and
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
140.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
141.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
-
142.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current
Đến/ up to:
5000 W; 25 A
143.
Thử phát nóng Heating test
(0,1 ~ 1000) oC
144.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
145.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
(0,1 ~ 80) oC
(0,1 ~ 99) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
146.
Lò vi sóng
(Bao gồm cả Lò vi sóng kết hợp)
Microwave ovens (including combination microwave ovens) Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
TCVN 5699-1:2010
và/ and
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
147.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits
-
148.
Thử độ bền Endurance test
-
149.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
-
150.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
(1 ~ 60) o
151.
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
(0,2 ~ 1,0) J
152.
Kiểm tra kết cấu Construction check
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
153.
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check
-
154.
Kiểm tra linh kiện Components check (loại trừ chỉ tiêu thử khóa liên động - điều 24.1.4/ Exclude door interlock test – clause 24.1.4)
-
155.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check
-
156.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
157.
Lò vi sóng
(Bao gồm cả Lò vi sóng kết hợp)
Microwave ovens (including combination microwave ovens) Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check
(0,001 ~ 1,2) Ω
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
158.
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check
(0,01 ~ 50) N
159.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
(0,01 ~ 200) mm
160.
Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test
(20 ~ 300) oC
161.
Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test
(20 ~ 1000) oC
162.
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test
-
163.
Thử bức xạ, độc hại và các rủi ro tương đương Radiation, toxicity and similar hazards test
-
164.
Lò nướng dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical Grills and similar portable cooking appliances for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix)
Phân loại
Classification
-
TCVN 5699-1:2010
và/ and
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
165.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
166.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
-
167.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current
Đến/ up to:
5000 W; 25 A
168.
Thử phát nóng Heating test
(0,1 ~ 1000) oC
169.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
170.
Lò nướng dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical Grills and similar portable cooking appliances for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
(0,1 ~ 80) 0C
(0,1 ~ 99) %
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
171.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
172.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits
-
173.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
-
174.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
(1 ~ 60)o
175.
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
(0,2 ~ 1,0) J
176.
Kiểm tra kết cấu Construction check
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
177.
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check
-
178.
Kiểm tra linh kiện Components check
-
179.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check
-
180.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductorscheck
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
181.
Lò nướng dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical Grills and similar portable cooking appliances for household and similar purposes
(Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check
(0,001 ~ 1,2) Ω
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
182.
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check
(0,01 ~ 50) N
183.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
(0,01 ~ 200) mm
184.
Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test
(20 ~300) oC
185.
Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test
(20 ~1000) oC
186.
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test
-
187.
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (Que đun điện) dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances portable immersion heaters for household and similar purposes
Phân loại
Classification
-
TCVN 5699-1:2010
và/ and
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74: 2009)
188.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
189.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test
-
190.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current
Đến/ up to:
5000 W; 25 A
191.
Thử phát nóng Heating test
(0,1 ~ 1000) oC
192.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
193.
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (Que đun điện) dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances portable immersion heaters for household and similar purposes Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
(0,1 ~ 80) oC
(0,1 ~ 99) %
TCVN 5699-1:2010
và/ and
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74: 2009)
194.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test
(0,03 ~ 10) mA
(0,01 ~ 6) kV
195.
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits
-
196.
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test
-
197.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
(1 ~ 60)o
198.
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
(0,2 ~ 1,0) J
199.
Kiểm tra kết cấu Check of construction
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
200.
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check
-
201.
Kiểm tra linh kiện Components check
-
202.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check
-
203.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check
-
204.
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check
(0,001 ~ 1,2) Ω
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
205.
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (Que đun điện) dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances portable immersion heaters for household and similar purposes Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check
(0,01 ~ 50) N
TCVN 5699-1:2010 và/ and
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74: 2009)
206.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
(0,01 ~ 200) mm
207.
Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test
(20 ~ 300) oC
208.
Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test
(20 ~ 1000) oC
209.
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test
-
210.
Sản phẩm điện - điện tử
Electric, Electronic
Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP)
Degrees of protection provided by enclosure (IP code)
IP1X ~ IP4X
IPX1 ~ IPX4
TCVN 4255:2008
211.
Bộ điều áp dưới tải cho máy biến áp
Tap changers on load for power transformer
Kiểm tra cơ khí
Mechanical tests
-
QCVN QTĐ-5:2009/BCT
Điều/ clause 27-8.1
IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
212.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/
Điện áp/Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V
IEEE C57.152.2013 Điều/ clause 7.2.13
213.
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra độ lệch pha (x)
Measurement of Voltage ratio and check phase difference
1,0 ~ 5000
IEEE C57.152-2013 Điều/ clause 7.2.10.2; Annex H.2
214.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải (x)
Measurement of no-load and current
Dòng điện/ Current: Đến/ Up to 15 A
Điện áp 3 pha/ 3 phase Voltage:
Đến/ Up to 380 V
TCVN 6306-1: 2015
(IEC60076-1: 2011)
Điều/ clause 11.5
215.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x)
Measurement of winding resistance by DC current in cold state
0,1 μΩ ~ 300 kΩ
TCVN 6306-1: 2015 mục 11.2 và
IEEE C57.152-2013
Điều/ clause 7.2.7
216.
.
Đo hệ số tổn thất điện môi (x)
Measurement of dielectric loss factor
U: (0,1 ~ 12) kV AC
Cp: 1 pF ~ 3 μF
Tgδ: (0 ~ 100) %
IEEE C57.12.152-2013
Điều/ clause 7.2.14 Annex A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
217.
Máy điện quay
Electric machinery
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V
IEC 60034-27-4:2018
218.
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x)
Measurement of winding resistance by DC current
0,1 μΩ ~ 300 kΩ
IEEE Std 62.2-2004
Điều/ clause 7.1.10
219.
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây (x)
Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by hight Voltage withstand test
(3 ~ 100) kV
IEC 60034-1: 2017
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010 và/ and)
Điều/ clause 9.1; 9.2
220.
Máy cắt điện
Circuit breaker
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V
QCVN QTĐ-5:2009/BCT-
Điều/ clause 32-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
221.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính (x)
Measurement contact resistance of main circuit
Đến/ Up to 19,99 Ω
IEC 62271-100:2021
IEC 62271-1:2017
Điều/ clause 8.4
222.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt (x)
Measurement of close, open time
(0,01 ~ 4000) s
IEC 62271-100:2021
223.
Máy cắt điện
Circuit breaker
Kiểm tra vận hành đóng cắt (x)
Check operation of switching
--
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ clause 32-2
224.
Thử chịu Điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x)
Power frequency withstand high Voltage test
(3 ~ 100) kV
IEC 62271-100: 2021
IEC 62271-1:2017
Điều/ clause 8.2
225.
Chống sét van oxit- kim loại không khe hở
Metal oxide surge arrester without gaps Voltage
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x)
Power frequency withstand high Voltage test
(3 ~ 100) kV
IEC 60099 – 4: 2014
Điều/ clause 8.2
226.
Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
High Voltage alternating current disconnectors and earthing switches
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ clause 34-1
227.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều (x)
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
Đến/ Up to 19,99 Ω
IEC 62271-102:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
228.
Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
High Voltage alternating current disconnectors and earthing switches
Kiểm tra thao tác đóng cắt (x)
Check the switching operation
--
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ clause 34-3
229.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x)
Power frequency withstand hight Voltage test
(3 ~ 100) kV
IEC 62271-102: 2018
Điều/ clause 8.2
230.
Cầu chì cao áp
Hight Voltages fuses
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô (x)
Power frequency withstand hight Voltage test at dry state
(3 ~ 100) kV
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
Điều/ clause 6.4.5
231.
Máy biến dòng điện
Current transformers
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage
500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ clause 29-1
IEEE C57.13.1- 2017
Điều/ clause 10
232.
Xác định sai số về tỷ số biến (x)
Determination of current ratio error
Đến/ Up to 10000
IEEE C57.13.1- 2017
Điều/ clause 8
233.
Xác định điện trở một chiều dây quấn thứ cấp (x)
Determination of Secondary winding DC resistance
0,1 μΩ ~ 300 kΩ
IEEE Std C57.13-2016
Điều/ clause 8.4.1
234.
Thử đặc tính từ hóa cuộn dây thứ cấp (x)
Secondary winding exciting curve test
Đến/ Up to 2200 V
Đến/ Up to 10 A
IEEE C57.13.1- 2017
Điều/ clause 12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
235.
Máy biến dòng điện
Current transformers
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x)
Power frequency withstand Voltage test on primary winding
(3 ~ 100) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
Điều/ clause 7.3.1; 5.2 (bảng/table 2)
236.
Máy biến Điện áp kiểu cảm ứng
Inductive Voltage transformers with rated Voltage
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage
500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V
QCVN QTĐ-5:2009/BCT
Điều/ clause 28-1
237.
Xác định sai số về tỷ số điện áp (x)
Determination of Voltage ratio error
1,0 ~ 100 000
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
Điều/ clause 5.6
238.
Đo điện trở một chiều cuộn dây thứ cấp (x)
Measurement of winding resistance by DC current
0,1 μΩ ~ 300 kΩ
(3 ~ 100) kV
IEEE Std C57.13-2016
Điều/ clause 8.4.1
239.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x)
Power frequency withstand Voltage test on primary winding
(3 ~ 100) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
Điều/ clause 7.3.1; 5.2 (bảng/table 2)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
240.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor Voltage transformers
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage
500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ clause 28-1
241.
Xác định sai số về tỷ số điện áp (x)
Determination of Voltage ratio error
1,0 ~ 100 000
TCVN 11845-5: 2017
(IEC 61869-5:2011)
Điều/ clause 7.3.5
242.
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x)
Measurement of winding resistance by DC current
0,1 μΩ ~ 300 kΩ
IEEE Std C57.13-2016
Điều/ clause 8.4.1
243.
Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi (x)
Measurerememt of capacitance and dielectric loss factor
-
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
Điều/ clause 7.4.3
244.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x)
Power frequency withstand hight Voltage test
(3 ~ 100) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
Điều/ clause 7.3.1; 5.2 (bảng/table 2)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
245.
Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp dạnh định từ 1kV(Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV)
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage
500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V
TCVN 5935-1:2013
Điều/ clause 17.1
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ clause 18
IEC 60502-1: 2014
246.
Thử cao áp một chiều và đo dòng điện rò (x)
DC high Voltage test and measurement of leakage current
(0,1 ~ 140) kV
TCVN 5935-2:2013
Điều/ clause 20.2.2
IEC 60502-2:2014
Điều/ clause 20.3.2
247.
Cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều
Insulators of ceramic or glass material for AC lines
Thử điện áp khô với tần số công nghiệp (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) (x)
Dry power – frequency withstand Voltage test (applicable only to post insulator for indoor use)
(3 ~ 100) kV
IEC 60168 Ed4.2: 2001
Điều/ clause 4.7
248.
Tụ điện xoay chiều điện áp đến 110 kV
Shunt capacitors for AC system with rated Voltage up to 110 kV
Đo điện dung (x)
Measurement of capacitance
20 pF, 200 pF, 2000 pF, 20 nF, 200 nF, 2000 nF, 20 μF, 200 μF, 2 mF, 20 mF
IEC 60871-1: 2014
TCVN 9890-1:2013
Điều/ clause 7
249.
Đo hệ số tổn thất điện môi
Measurement of dielectric loss factor (x)
Đến/ up to 100
TCVN 9890-1:2013
Điều/ clause 8
IEC 60871-1: 2014
250.
Thử điện áp tăng cao giữa các cực (x)
Withstand hight Voltage test between terminal
(3 ~ 100) kV
IEC 60871-1: 2014
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
Điều/ clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
251.
Cuộn kháng điện
Reactors
Xác định điện kháng (x)
Determination of Reactance
-
IEC 60076-6:2007
Điều/ clause 9.10.5
252.
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x)
Measurement of winding resistance by DC current
0,1 μΩ ~ 300 kΩ
IEEE Stđ C57.152:2013
Điều/ clause 7.2.7
253.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x)
Power frequency withstand hight Voltage test
(3 ~ 100) kV
IEC 60076-6:2007
Điều/ clause 9.10.12
254.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Low Voltage switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage
500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
Điều/ clause 8.4.5.c
255.
Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải (x)
Checking effect chart
Đến/ Up to 16 kA
Đến/ Up to 450 V
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
Điều/ clause 8.4.2
256.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất (x)
Measurement of earth resistance
(0,001 ~ 100) kΩ
IEEE Std 81:2012
Điều/ clause 7.2
257.
Rơ le điện
Electrical relay
Thử dòng điện tác động, trở về (x)
Current pick-up/ drop-off test
Đến/ Up to 32 A
IEC 60255-151: 2009
Điều/ clause 6
258.
Thử điện áp tác động, trở về (x)
Voltage pick-up/ drop-off test
Đến/ Up to 300 V
IEC 60255-127:2010 và/ and
Điều/ clause 6
259.
Thử tần số tác động, trở về (x)
Frequency pick-up/ drop-off test
(10 ~ 1000) Hz
IEC 60255-181:2019
Điều/ clause 6
260.
Thử tổng trở tác động, trở về (x)
Impedance pick-up/ drop- off test
--
IEC 60255-121: 2014
Điều/ clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29 / 3 1
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
261.
Găng cách điện Gloves insulated
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz và dòng điện rò (x)
Power frequency withstand hight Voltage test and leakage current
(3 ~ 100) kV
TCVN 8084 : 2019
(IEC 60903: 2002)
Điều/ clause 8.4
262.
Ủng cách điện Boots insulated
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x)
Power frequency withstand high Voltage test
(3 ~ 100) kV
QT-DIEN-GU-21
(ref. TCVN 5588: 1991)
263.
Thảm cách điện Blanket insulated
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x)
Power frequency withstand high Voltage test
(3 ~ 100) kV
TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009)
Điều/ clause 5.6
264.
Sào cách điện Hook sticks insulated
Đo điện trở cách điện (x)
Measurement of insulation resistance
- Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V
- Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V
- Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V
- Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V
TCVN 9628: 2013
265.
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x)
Power frequency withstand high Voltage test
(3 ~ 100) kV
TCVN 9628: 2013
Điều/ clause 5.7
Ghi chú/ note:
- IEC: International Electrotechnical Commission
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
- QT-DIEN-GU-21: Phương pháp thử của phòng thử nghiệm/ Laboratory developed method
- Trường hợp Phòng Giám định Chứng nhận và Kiểm định (Icontrol) định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Giám định Chứng nhận và Kiểm định (Icontrol) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Inspection and certification department (I-CONTROL) that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30 / 3 1
PHỤ LỤC/ APPENDIX
TT No
Sản phẩm/vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên chi tiết sản phẩm
Detail name of product
1.
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical Instantaneous water heaters for household and similar purposes
Bình đun nước nóng nhanh; Vòi có bộ phận đun nước nóng nhanh)
Instantaneous water heater; Faucet with instantaneous water heater
2.
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical Storage water heaters for household and similar purposes
Bình đun nước nóng có dự trữ; Thiết bị làm nóng lạnh nước có dự trữ (kể cả có bộ phận lọc nước)
Water heater; Hot and cold water dispenser (including Water Purifier with Hot and cold function)
3.
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc
Electrical Appliances for skin or hair care for household and similar purposes
- Máy sấy tóc; Lược uốn tóc; Kẹp uốn tóc; Lô uốn tóc có thiết bị gia nhiệt tách rời; Thiết bị gia nhiệt dùng cho phương tiện uốn tóc tháo rời được; Thiết bị tạo nếp tóc lâu dài; Máy hấp tóc (sử dụng hơi nước hấp tóc); Máy là tóc; Máy sấy làm khô tay
- Hair dryer; Curling combs; Curling irons; Curling rollers with separate heaters; Heaters for detachable curlers; Permanent-wave appliances; Hair steam-producing; Hair straighteners; Hand dryers
4.
Thiết bị điện đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes
Nồi cơm điện, Nồi nấu chậm, Nồi nấu (luộc) trứng, Nồi hấp, Bếp đun dạng tấm đun (Chảo điện), Nồi áp suất có áp suất nấu danh định không quá 140 kPa và dung tích danh định không vượt quá 10 lít, Thiết bị pha cà phê, Ấm đun nước, Các thiết bị khác dùng để đun sôi nước, có dung tích danh định không quá 10 lít (bao gồm cả phích đun nước, bình đun nước, ca đun nước), Thiết bị đun nóng chai chứa thức ăn, Thiết bị đun sữa, Thiết bị đun làm sữa chua, Nồi giặt, Bình thủy điện
Rice cookers, Slow cooker, Egg boilers, Steam cookers, Cooking pans, Pressure cookers having a rated cooking pressure not exceeding 140 kPa and a rated capacity not exceeding 10 L , Coffee-makers; Kettles; Appliances for boiling water, having a rated capacity not exceeding 10 L, feeding-bottle heaters, milk heaters, wash boilers, yoghurt makers, Electric thermo pot.
5.
Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electric fans for household and similar purposes
Quạt bàn; Quạt treo tường; Quạt đứng; Quạt thông gió dùng điện một pha; Quạt có ống dẫn dùng điện một pha; Quạt trần.
Table fans; Wall fans; Pedestal fans; 1 phase partition fans; 1 phase duct fans; ceiling fans.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 182
Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/
Inspection and certification department (I-CONTROL)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31 / 3 1
TT No
Sản phẩm/vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên chi tiết sản phẩm
Detail name of product
6.
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự
Electrical Grills, toasters and similar portable cooking appliances for household and similar purposes
Bếp đun dạng tấm đun (lò nướng tiếp xúc, vỉ nướng tiếp xúc); Thiết bị kiểu vỉ nướng và tương tự (như lò quay thịt); Lò liền bếp; Máy loại bớt nước trong thực phẩm; Bếp điện; Lò di động; Lò nướng raclette; Lò nướng bức xạ; Lò quay thịt; Lò nướng có chuyển động quay; Lò nướng bánh mỳ; Lò nướng bánh xốp theo khuôn.
Cooking pans (contact grills, griddles); Cookers; Food dehydrators; Hotplates; Portable ovens; Raclette grills; Radiant grills; Roasters; Rotary grills; Breadmakers; Waffle irons.
7.
Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự
Electric irons for household and similar purposes
Bàn là điện không phun hơi nước; Bàn là điện có phun hơi nước; Bàn là điện có bình chứa nước hoặc bình tạo hơi nước riêng tách rời có dung tích không lớn hơn 5 lít.
Electric dry irons and steam irons, Irons with a separate water reservoir or boiler having a capacity not exceeding 5 L.
Ngày hiệu lực:
19/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
182