Testing and Verification Center for Industry (TVCI)

Đơn vị chủ quản: 
VINACOMIN - Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering
Số VILAS: 
182
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
Electrical - electronic
Mechanical
NDT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 3456/QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT - EMC Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp (TVCI) Laboratory: Laboratory of Material - NDT - EMC Testing and Verification Center for Industry (TVCI) Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện cơ khí Năng lượng và Mỏ-Vinacomin (IEMM) Organization: VINACOMIN - Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Không phá hủy, Điện - Điện tử, Hóa Field of testing: Mechanical, NDT, Electrical – Electronic, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thu Hiền Số hiệu/ Code: VILAS 182 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày 31/12/2024 đến ngày 19/12/2029 Địa chỉ/ Address: 565 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP.Hà Nội Địa điểm/Location: Số 3, ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024.38542142 E-mail: hitechlom@gmail.com Website: tvci.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép Carbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry C (0.02-1.1) % Si (0.02-1.54) % Mn (0.03-2.00) % P (0.006-0.085) % S (0.001-0.055) % Cr (0.007-8.14) % Ni (0.006-5.0) % Mo (0.007-1.3) % Cu (0.006-0.5) % V (0.003-0.3) % Al (0.006-0.093) % Ti (0.001-0.2) % Co (0.006-0.2) % Nb (0.003-0.12) % Sn (0.005-0.061) % Zr (0.01-0.05) % B (0.0004 - 0.007) % As (0.003-0.1) ASTM E 415-21 TCVN 8998:2018 2. Thép hợp kim Mangan cao High Manganese Steel Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry C (0.3-1.4) % Si (0.25-1.5) % Mn (8-16.2) % P (0.025-0.06) % Cr (0.25-2.0) % Ni (0.05-4.0) % Mo (0.03-2.0) % Al (0.02-0.15) % ASTM E 2209-22 3. Thép không gỉ Stainless Steel Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry C (0.005-0.25) % Si (0.01-0.9) % Mn (0.01-2.0) % P (0.003-0.15) % S (0.003-0.065) % Cr (17.0-23.0) % Ni (7.5-13.0) % Mo (0.01-3) % Cu (0.01-0.3) % ASTM E 1086-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 4. Gang Cast Iron Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry C (1.9-3.8) % Si (0.15-2.5) % Mn (0.03-1.8) % P (0.05-0.4) % S (0.01-0.08) % Cr (0.025-2.0) % Ni (0.02-2.0) % Mo (0.01-1.2) % Cu (0.015-0.75) % V (0.08-0.22) % Ti (0.003-0.12) % ASTM E 1999-23 5. Đồng và đồng hợp kim Copper and copper alloy Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry Fe (0.1-3) % C (0.001-0.05) % Si (0.004-1) % Mn (0.002-2.0) % P (0.007-2.0) % S (0.001-8) % Ni (0.06-30) % Cr (0.001-1.0) % Sn (0.0005-8.0) % Al (0.005-1.0) % Pb (0.01-12.) % Sb (0.001-1.5) % Co (0.001-2.5) % Zn (0.005-38.) % BS EN 15079:2015 6. Nhôm và nhôm hợp kim Aluminum and Aluminum Alloys Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry Cu (0.001-5.5) % Fe (0.2-0.5) % Mg (0.03-5.4) % Mn (0.001-1.2) % Ni (0.005-2.6) % Pb (0.04-0.6) % Si (0.07-16.0) % Sn (0.03-0.2) % Ti (0.001-0.12) % V (0.002-0.022) % Cr (0.001-0.23) % Zn (0.02-5.7) % Zr (0.001-0.12) % Be (0.0004-0.24) % ASTM E 1251-17a DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Kẽm và kẽm hợp kim Zinc and zinc alloys Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry Al (0.005-4.5)% Cd (0.001-0.5) % Cu (0.001-1.3) % Fe (0.001-1.3) % Pb (0.001-4.6) % Mg (0.001-0.1) % Sn (0.001-0.1) % ISO 3815-1:2005 8. Chì và chì hợp kim Lead and lead alloys Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry Zn (0.001-5.0)% Sn (0.003-35.06)% Cd (0.003-5.0)% As (0.04-1.15) Cu (0.06-5)% Bi (0.02-10.0)% Fe (0.001-10.0)% Ni (0.0001-5.0)% Ag (0.004-3)% Te (0.0002-5.0)% Sb (0.120-9.58)% QT-HOA-17 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu kim loại Metals Material Thử kéo ở nhiệt độ phòng, xác đinh - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài - Độ co thắt Tensile test at room temperature, determination of: - Yield strength - Tensile strength - Elongation - Reduction of area Đến/to 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM E 8M-22 JIS Z 2241:2022 2. Thử uốn ở nhiệt độ phòng Bending test at room temperature Đến/to 1000 kN Góc uốn/Bending angle: (0~180)o TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2022/ AMD1:2022R ASTM E 290-22 3. Thử va đập kiểu con lắc Charpy Charpy impact test Đến/to 300J Nhiệt độ phòng Room temperature TCVN 312-1:2007 (ISO 148-1:2006) ASTM E23-23 JIS Z 2242:2023 4. Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test (100 ~ 600) HBS TCVN 256-1: 2006 (ISO 6506-1:2014) ASTM E10-23 JIS Z 2243:2018 5. Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test (60 ~ 100) HRA (60 ~ 130) HRB (20 ~ 67) HRC TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2016) ASTM E18-22 JIS Z 2245:2021 6. Thử độ cứng Vicker Vicker hardness test (50~3000) HV TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:2018) ASTM E92-23 JIS Z 2244-1:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Ống kim loại Metallic Pipes, Tubes Thử kéo vật liệu, xác định: - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài Tensile test of material, determination of: - Yield strength - Tensile strength - Elongation Đến/to 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2019) ASTM E 8M-22 JIS Z 2241:2022 8. Thử kéo nguyên ống, xác định: - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài - Độ co thắt Tensile test on full pipe, determiation of: - Yield strength - Tensile strength - Elongation - Reduction of Area Đến/to 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2019) ASTM E 8M-22 JIS Z 2241:2022 9. Thử nén bẹp Compression test Đến/to 1500 kN TCVN 1830:2008 10. Thử thủy lực Hydrostatic test Đến/to: 300Bar TCVN 1832:2008 11. Thép làm cốt bê tông: Thép thanh tròn trơn; Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete: Plain steel round bar; Rebar steel Thử kéo, xác đinh - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài - Độ co thắt Tensile test, determination of: - Yield strength - Tensile strength - Elongation - Reduction of area Đến/to 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2019) TCVN 1651:2018 TCVN 7937-1: 2013 (ISO 15630-1:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Thép làm cốt bê tông: Thép thanh tròn trơn; Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete: Plain steel round bar; Rebar steel Thử uốn Bend test Đến/to 1500 kN TCVN 1651:2018 TCVN 7937-1: 2013 (ISO 15630-1:2010) TCVN 6287:1997 (ISO 10665:1990 13. Đo kích thước, khối lượng 1m chiều dài Measurement of size, weight of 1m on length - TCVN 7937-1: 2013 (ISO 15630-1:2010) 14. Đo các đặc trưng hình học của gân Measure the geometrical features of the tendons - TCVN 7937-1: 2013 (ISO 15630-1:2019) 15. Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép hàn Cold drawn steel wire for concrete reinforcement and welded wire mesh production Thử kéo, xác đinh: - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài Tensile test, determination of: - Yield strength - Tensile strength - Elongation Đến/to 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) 16. Thử uốn Bend test - TCVN 6287:1997 (ISO 10665:1990) 17. Đo kích thước, khối lượng 1m chiều dài Measurementf size and weight of 1m length - TCVN 7937-1: 2013 (ISO 15630-1:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Thép cốt bê tông: lưới thép hàn Steel for the reinforcement of concrete: Welded wire mesh Thử kéo, xác đinh - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài Tensile test, determination of: - Yield strength - Tensile strength - Elongation Đến/to 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) TCVN 7937-2: 2013 (ISO 15630-2:2010) TCVN 6287:1997 (ISO 10665:1990) 19. Thử uốn Bend test Đến/to 1500 kN 20. Đo các đặc trưng hình học của lưới Measurement of welded wire mesh characteristics 21. Mối hàn kim loại Welding metals Thử kéo Tensile test Đến/to 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) TCVN 5403:1991 ASME IX:2023 AWS D1.1:2020 22. Thử uốn Bend test Đến/to 1000 kN -Góc uốn/Bending angle: (0~180)o TCVN 5401: 2010 ASME IX:2023 AWS D1.1:2020 23. Thử va đập Impact test Đến/to 300J Nhiệt độ phòng Temp.: room temperature TCVN 312-1: 2007 TCVN 5402: 2010 ASME IX:2023 AWS D1.1:2020 24. Mối hàn đinh Stud welds Thử uốn Bend test Đến/to 1500 kN ASME IX:2023 25. Mối hàn góc Fillet welded joints Thử bẻ gẫy Fracture test Đến/to 1500 kN ASME IX:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo Rubber, Vulcanized or thermoplastic Thử kéo, xác đinh - Độ bền kéo - Độ giãn dài khi đứt Tensile test, determination of: - Tensile strength - Elongation Đến/to 50 kN TCVN 4509:2020 (ISO 37:2017) 27. Xác định độ cứng ấn lõm Determination of hardness by indentation method Đến/to 100 HA TCVN 1595-1:2013 (ISO 7619-1:2010) 28. Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo Thermoplastics pipes, fittings and assemblies Xác định kích thước Determination of dimensions Đến/to 300 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126 : 2005) 29. Ống nhựa gân xoắn HDPE Corrugated pipe HDPE Xác định ngoại quan ống Determination of visual - TCVN 9070 : 2012 30. Xác định kích thước và sai lệch Determination of dimensions and bias Đến/to 1000 mm 31. Xác định độ bền của ống trong môi trường hóa chất Determine the durability of pipes in chemical environments H2SO4 93%; NaOH bão hòa (Saturated NaOH) 32. Xác định áp lực nén ngoài của ống Determination of the external compression pressure of the pipe Đến/to 1500 kN TCVN 8699:2011 33. Hệ thống ống dùng cho lắp đặt cáp Conduit systems for cable management- Thử nén Compression test Đến/to 1500 kN TCVN 7417-1:2010 (IEC 61386-1:2008) 34. Thử va đập Impact test Khối lượng quả rơi/ Hammer mass (0.5-6.8)kg 35. Thử uốn Bend test Đến/to 1500 kN TCVN 7417-22:2015 (IEC 61386-22:2002) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Hệ thống ống dùng cho lắp đặt cáp Conduit systems for cable management- Thử kéo Tensile test Đến/to 1000 kN TCVN 7417-1:2010 (IEC 61386-1:2008) 37. Thử khả năng cháy lan bằng ngọn lửa Test the ability to burn with flame Công suất ngọn lửa/ Flame capacity: 1kW TCVN 7417-1:2010 (IEC 61386-1:2008) IEC 60695-11-2:2017 38. Máng cáp và thang máng cáp Cable tray and cable ladder Thử khả năng chịu tải Load capacity test Đến/to 300 Kg NEMA VE 1:2017 39. Ống bảo ôn Insulation pipe Xác định khối lượng thể tích Determine volume mass Accurate to/ Chính xác đến 0.001g ASTM C302-13 (2022) 40. Xác định kích thước Determination of dimensions Accurate to/ Chính xác đến 0.01mm 41. Lớp mạ kim loại Metallic plating Kiểm tra độ bền lớp mạ, độ bền bám dính. Phương pháp Nung, uốn, dũa, khắc vạch Check the durability of the plating, adhesion strenght. Heating, bending, incised, engraved lines method - TCVN 4392:1986 42. Lớp phủ Coatings Đo chiều dày lớp phủ bằng kính hiển vi quang học Coating thickness measurement by microscope - TCVN 4392:1986 ASTM B 487-20 43. Chất dẻo Plastic Đo khối lượng riêng của chất dẻo không xốp Measurement of density of non-porous plastics Max 220g TCVN 6039-1:2015 44. Kim loại và mối hàn (x) Metals and welds Đo độ cứng Leeb bằng phương pháp bật nảy Leeb hardness measurement by rebound method - ASTM A956/A956M-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Vật liệu kim loại và hợp kim Metallic materials and Alloys Xác định tổ chức tế vi. Phương pháp kim tương Determination of microstructure. Metallographic method Độ phóng đại/ Magnification: 50, 100, 200, 500, 1000 ASTM E 407:2007(2015) 46. Xác định tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa. Phương pháp kim tương Determination of microstructure of sheets and bands of unalloyed structural steels. Metallographic method Độ phóng đại/ Magnification: 50, 100, 200, 500, 1000 ASTM E 407:2007(2015) TCVN 5345:1991 47. Xác định tổ chức tế vi của vật đúc bằng gang xám và gang graphit cầu. Phương pháp kim tương Determination of microstructure of Grey castiron castings and highstrength cas- tiron castings. Metallographic method Độ phóng đại/ Magnification: 50, 100, 200, 500, 1000 ASTM E 407-07 (2015) TCVN 3902:1984 48. Xác định tổ chức thô đại Determination of macro structure Độ phóng đại/ Magnification: 20 ASTM E 340-23 49. Xác định kích thước hạt trung bình Determination of the apparent grain size Kích thước hạt/ Grain Size: G00 ~ G14 ASTM E 407:2007 (2015) ASTM E 1382- 97 (2023) 50. Mối hàn kim loại Welding metals Xác định tổ chức thô đại Determination of macro structure Độ phóng đại/ Magnification: 20 AWS D1.1:2020 ASME IX:2021 51. Lớp mạ kim loại Metallic platings Xác định khối lượng lớp phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm trên các sản phầm bằng sắt hoặc thép Determination of Mass of Zinc or Zinc- alloy coating on Iron or Steel articles - ASTM A 90/A90M-21 TCVN 7665:2007 (ISO 1460:1992) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp dạnh định từ 1kV(Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) Đo kích thước (của cáp, vỏ bọc, cách điện) Dimensional measurement (of cable, sheath, insulation) Đến/to 150 mm TCVN 6614-1- 1:2008 TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) 2 Thử chịu điện áp Withstand voltage test Đến/to 60 kV TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 3 Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Điện trở/Resistance: 100 kΩ~800 GΩ Điện áp thử/ Voltage test 250 V/ 500 V TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 4 Cáp điện và cáp quang Electric and optical fibre cables Thử cháy lan theo chiều thẳng đứng Test for vertical flame propagation - TCVN 6613-1-2:2010 (IEC 60332-1-2:2004) 5 Cáp cách điện bằng Polyvinyl Clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V Thử chịu điện áp Withstand voltage test Đến/to 60kV TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) 6 Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Điện trở/ Resistance: 10kΩ~800GΩ Điện áp /Voltage DC 250V/500V 7 Đo điện trở một chiều ruột dẫn Measurement of electrical resistance of conductors 0,1μΩ ~ 100MΩ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8 Vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang Insulating and sheathing materials of electric cables Đo chiều dày cách điện và kích thước ngoài Measurement of insulation thickness and overall dimensions 0,1mm ~ 300 mm TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1 : 2001) 9 Xác định đặc tính cơ Determination of the mechanical properties Đến/to 5kN TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1 : 2001) 10 Thử lão hóa nhiệt Thermal ageing test Đến/to 300 C TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2:1985) 11 Thử sốc nhiệt Test for resistance to cracking - TCVN 6614-3-1:2008 (IEC 60811-3-1:1985) 12 Tiếp địa và chống sét (x) Earthing and lightning protection Đo điện trở tiếp địa Measurement the earth electrode resistance 0,1 Ω ~ 2000 Ω IEEE Std 81:2012 13 Dây cáp điện bằng PVC có điện áp danh định đến 450/750V Electric cable and wires with extruded PVC isulation for rate voltage to 450/750V Kiểm tra ghi nhãn Marking check - TCVN 6610-1:2014 TCVN 6610-2:2007 14 Nhận biết lõi Core check - TCVN 6610-1:2014 TCVN 6610-2:2007 15 Thử tổn hao khối lượng cho cách điện và vỏ bọc Loss of mass for insulation and sheaths test (20 ~ 300) C (0,0001 ~ 220) g TCVN 6614-3-2:2008 16 Thử nén ở nhiệt độ cao cho cách điện và vỏ bọc Pressure test at high temperature for insulation and sheaths test (20 ~ 300)C (0,5 ~ 15) N TCVN 6614-3-1:2008 (IEC 60811-3-1:1985) 17 Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp từ 0,6-1 kV Power cables with extruded insulation for rate voltages from 0,6-1 kV Thử co ngót cho cách điện và vỏ bọc Test of shringkage for insulation and sheaths (20 ~ 300) C TCVN 6614-1-3:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử điện áp nhiễu liên tục tại đầu nối điện lưới/tải/bổ sung Continuous disturbance voltage test at mains/load/additional terminals 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 19. Thử điện áp nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance voltage test 150 kHz ~ 30 MHz 20. Thử công suất nhiễu Disturbance power test 30 MHz ~ 300 MHz 21. Thử nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 9 kHz ~ 30 MHz 22. Các sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED LED lighting products Thử điện áp nhiễu tại giao diện cấp nguồn điện Disturbance voltage test at electric power supply interface 9 kHz ~ 30 MHz TCVN 7186: 2018 (CISPR 15: 2018) 23. Thử điện áp nhiễu tại cổng có dây nội bộ - giao diện cấp nguồn điện của bóng đèn ELV Disturbance voltage test at local wired port- Power supply interface of ELV lamp 9 kHz ~ 30 MHz 24. Thử điện áp nhiễu tại cổng có dây nội bộ - không phải giao diện cấp nguồn điện của bóng đèn ELV Disturbance voltage test at local wired port- Not power supply interface of ELV lamp 150 kHz ~ 30 MHz 25. Thử nhiễu bức xạ LLAS tại cổng vỏ LLAS radiated disturbance test at enclosure port 9 kHz ~ 30 MHz DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Không phá hủy Field of testing: NDT TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Vật liệu kim loại Metal materials Đo chiều dầy vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Measuring thickness by Ultrasonic method (UT) Đến/to 300 mm ASTM E797/E797M-21 2 Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside materials by ultrasonic method (UT) Bu lông/ Bolt (8 ~ 400) mm ASME Section V:2023 Article 5 3 Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside materials by Radioraphic method (RT) - ASTM E94/E94M-22 ASME Section V:2023 Article 2 4 Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt vật liệu bằng phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) (x) Inspection of defects or discontinuities surface materials by Liquid penetrant method (PT) - ASTM E165/E165-23 ASME Section V:2023 Article 6 5 Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt vật liệu bằng phương pháp bột từ (MT) (x) Inspection of defects or discontinuities surface materials by Magnetic particle method (MT) - ASTM E709-21 ASME Section V:2023 Article 7 6 Mối hàn kim loại Metal weld Kiểm tra ngoại quan (x) Visual examination - ASME Section V:2023 Article 9 TCVN 7507:2016 7 Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong mối hàn bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside welds by ultrasonic method (UT) ≥ 8mm ASME Section V:2023 Article 4 TCVN 6735:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8 Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong mối hàn bằng phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside welds Radioraphic method (RT) - ASTM E94/E94M-22 ASME Section V:2023 Article 2 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 AWS D1.6:2017 TCVN 11758-1:2016 9 Mối hàn kim loại Metal weld Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt mối hàn bằng phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) (x) Inspection of defects or discontinuities surface welds by Liquid penetrant method (PT) - ASTM E165/E165M-23 ASME Section V:2023 Article 6 TCVN 4617-1:2018 10 Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt mối hàn bằng phương pháp bột từ (MT) (x) Inspection of defects or discontinuities surface materials by Magnetic particle method - ASTM E 709-21 ASME Section V:2023 Article 7 TCVN 11759:2016 11 Lớp phủ không từ trên nền sắt từ Non-magnetic coating on ferromagnetic substrate Đo chiều dầy Measurement of thickness Đến/to 3000 μm ASTM E 376-19 TCVN 5408:2007 TCVN 5878:2007 (ISO 01461:1999) 12 Thép đúc, thép các bon, thép hợp kim thấp, thép không gỉ mactenxit Casting, carbon, low-alloy and martensitic stainless steel Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside materials by ultrasonic method (UT) (3 ~ 254) mm ASTM A609/A609M-12 (2023) Chú thích/ Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - ASME: American Society of Mechanical Engineer - JIS: Japanese standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT – EMC/ Laboratory of Material – NDT - EMC AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17 - ISO: The International Organization - BS EN: British Standard, European Norm - NEMA : National Electrical Manufacturers Association -U.S.A - QT-HOA-01: Phương pháp nội bộ/ Laboratory-developed method - CISPR: Ủy ban Quốc tế đặc biệt về Nhiễu vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site testing - Trường hợp Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT - EMC/ Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp (TVCI) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Vật liệu - NDT - EMC/ Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp (TVCI) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing and Verification Center for Industry (TVCI) that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 31 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL) Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp Laboratory: Inspection and certification department (I-CONTROL) Testing and Verification Center for Industry (TVCI) Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN Organization: Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering - VINACOMIN Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - điện tử Field of testing: Electrical – Electronics Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thu Hiền Số hiệu/ Code: VILAS 182 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 19/12/2029 Địa chỉ/ Address: 565 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP.Hà Nội Địa điểm/Location: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024.38542142 E-mail: hitechlom@gmail.com Website: tvci.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3 1 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of Testing: Electrical – Electronics STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Instantaneous water heater for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-35: 2013 (IEC 60335-2-35: 2012) 2. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 3. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test - 4. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of Input power and current Đến/ up to: 5000 W; 25 A 5. Thử phát nóng Heating test (0,1 ~ 1000) oC 6. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of Leakage current and electric strength test at operating temperature (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 7. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % 8. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after moisture resistance test (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 9. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - 10. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Instantaneous water heater for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (1 ~ 60)o TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-35: 2013 (IEC 60335-2-35: 2012) 12. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test (0,2 ~ 1,0) J 13. Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 14. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 15. Kiểm tra linh kiện Components check - 16. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check - 17. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 18. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check (0,001 ~ 1,2) Ω 19. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check (0,01 ~ 50) N 20. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (0,01 ~ 200) mm 21. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test (20 ~ 300) 0C 22. Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test (20 ~ 1000) 0C 23. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 24. Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Storage water heaters for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-21: 2013 (IEC 60335-2-21: 2012) 25. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 26. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test - 27. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current Đến/ up to 5000 W; 25 A 28. Thử phát nóng Heating test (0,1 ~ 1000) oC 29. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 30. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % 31. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 32. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - 33. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 34. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (1 ~ 60)o DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 35. Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Storage water heaters for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử độ bền cơ học Mechanical strength test (0,2 ~ 1,0) J TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-21: 2013 (IEC 60335-2-21: 2012) 36. Kiểm tra kết cấu Construction check IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 37. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 38. Kiểm tra linh kiện Components check - 39. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check - 40. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 41. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check (0,001 ~ 1,2) Ω 42. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check (0,01 ~ 50) N 43. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (0,01 ~ 200) mm 44. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test (20 ~ 300) oC 45. Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test (20 ~ 1000) oC 46. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 47. Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for skin or hair care for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) 48. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 49. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test - 50. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current Đến/ up to: 5000 W; 25 A 51. Thử phát nóng Heating test (0,1 ~ 1000) oC 52. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 53. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % 54. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 55. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 56. Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for skin or hair care for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-23: 2013 (IEC 60335-2-23: 2012) 57. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (1 ~ 60) o 58. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test (0,2 ~ 1,0) J 59. Kiểm tra kết cấu Construction check IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 60. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 61. Kiểm tra linh kiện Components check (Loại trừ chỉ tiêu thử cơ cấu đóng cắt của máy sấy khô tay – điều 24.1.3/ Exclude Switches incorporated in hand dryers test – clause 24.1.3) - 62. Kiểm ra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check (Loại trừ chỉ tiêu thử dây nguồn – điều 25.14 và chỉ tiêu thử mối nối xoay đối với thiết bị cầm tay – điều 25.101/ Exclude supply cord test on Hand-held appliances– clause 25.14 and swivel connection test 25.101) - 63. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 64. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check (0,001 ~ 1,2) Ω 65. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check (0,01 ~ 50) N DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 66. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for skin or hair care for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (0,01 ~ 200) mm TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-23: 2013 (IEC 60335-2-23:2012) 67. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test (20 ~ 300) oC 68. Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test (20 ~ 1000) oC 69. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - 70. Thiết bị điện đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) 71. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 72. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test - 73. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current Đến/ up to: 5000 W; 25 A 74. Thử phát nóng Heating test (0,1 ~ 1000) oC 75. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 76. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 77. Thiết bị điện đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) 78. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - 79. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 80. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (1 ~ 60)o 81. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test (0,2 ~ 1,0) J 82. Kiểm tra kết cấu Construction check IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 83. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 84. Kiểm tra linh kiện Components check - 85. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check - 86. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 87. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check (0,001 ~ 1,2) Ω 88. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check (0,01 ~ 50) N DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 89. Thiết bị đun chất lỏng dùng điện trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical heating liquids for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (0,01 ~ 200) mm TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-15: 2013 (IEC 60335-2-15: 2012) 90. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test (20 ~ 300) oC 91. Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test (20 ~ 1000) oC 92. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - 93. Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-80: 2007 (IEC 60335-2-80: 2005) 94. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 95. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test - 96. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current Đến/ up to: 5000 W; 25 A 97. Thử phát nóng Heating test (0,1 ~ 1000) oC 98. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 99. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 100. Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-80: 2007 (IEC 60335-2-80: 2005) 101. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - 102. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 103. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (1 ~ 60)o 104. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test (0,2 ~ 1,0) J 105. Kiểm tra kết cấu Construction check IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 106. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 107. Kiểm tra linh kiện Components check - 108. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check - 109. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 110. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check (0,001 ~ 1,2) Ω DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 111. Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check (0,01 ~ 50) N TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-80: 2007 (IEC 60335-2-80:2005) 112. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (0,01 ~ 200) mm 113. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test (20 ~ 300) oC 114. Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test (20 ~ 1000) oC 115. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - 116. Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 117. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 118. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test - 119. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current Đến/ up to: 5000 W; 25 A 120. Thử phát nóng Heating test (0,1 ~ 1000) oC 121. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 122. Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 123. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 124. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - 125. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 126. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (1 ~ 60)o 127. Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test (0,2 ~ 1,0) J 128. Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 129. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 130. Kiểm tra linh kiện Components check - 131. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check - 132. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 133. Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check (0,001 ~ 1,2) Ω TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 134. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check (0,01 ~ 50) N 135. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (0,01 ~ 200) mm 136. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test (20 ~ 300) oC 137. Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test (20 ~ 1000) oC 138. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - 139. Lò vi sóng (Bao gồm cả Lò vi sóng kết hợp) Microwave ovens (including combination microwave ovens) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 140. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 141. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test - 142. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current Đến/ up to: 5000 W; 25 A 143. Thử phát nóng Heating test (0,1 ~ 1000) oC 144. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 145. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 146. Lò vi sóng (Bao gồm cả Lò vi sóng kết hợp) Microwave ovens (including combination microwave ovens) Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 147. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - 148. Thử độ bền Endurance test - 149. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 150. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (1 ~ 60) o 151. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test (0,2 ~ 1,0) J 152. Kiểm tra kết cấu Construction check IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 153. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 154. Kiểm tra linh kiện Components check (loại trừ chỉ tiêu thử khóa liên động - điều 24.1.4/ Exclude door interlock test – clause 24.1.4) - 155. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check - 156. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 157. Lò vi sóng (Bao gồm cả Lò vi sóng kết hợp) Microwave ovens (including combination microwave ovens) Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check (0,001 ~ 1,2) Ω TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 158. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check (0,01 ~ 50) N 159. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (0,01 ~ 200) mm 160. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test (20 ~ 300) oC 161. Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test (20 ~ 1000) oC 162. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - 163. Thử bức xạ, độc hại và các rủi ro tương đương Radiation, toxicity and similar hazards test - 164. Lò nướng dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Grills and similar portable cooking appliances for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 165. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 166. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test - 167. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current Đến/ up to: 5000 W; 25 A 168. Thử phát nóng Heating test (0,1 ~ 1000) oC 169. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 170. Lò nướng dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Grills and similar portable cooking appliances for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (0,1 ~ 80) 0C (0,1 ~ 99) % TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 171. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 172. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - 173. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 174. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (1 ~ 60)o 175. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test (0,2 ~ 1,0) J 176. Kiểm tra kết cấu Construction check IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 177. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 178. Kiểm tra linh kiện Components check - 179. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check - 180. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductorscheck - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 181. Lò nướng dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Grills and similar portable cooking appliances for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check (0,001 ~ 1,2) Ω TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 182. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check (0,01 ~ 50) N 183. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (0,01 ~ 200) mm 184. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test (20 ~300) oC 185. Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test (20 ~1000) oC 186. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - 187. Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (Que đun điện) dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances portable immersion heaters for household and similar purposes Phân loại Classification - TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74: 2009) 188. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - 189. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test - 190. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current Đến/ up to: 5000 W; 25 A 191. Thử phát nóng Heating test (0,1 ~ 1000) oC 192. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 193. Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (Que đun điện) dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances portable immersion heaters for household and similar purposes Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74: 2009) 194. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV 195. Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - 196. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 197. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (1 ~ 60)o 198. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test (0,2 ~ 1,0) J 199. Kiểm tra kết cấu Check of construction IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 200. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 201. Kiểm tra linh kiện Components check - 202. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check - 203. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 204. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check (0,001 ~ 1,2) Ω DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 205. Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (Que đun điện) dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances portable immersion heaters for household and similar purposes Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check (0,01 ~ 50) N TCVN 5699-1:2010 và/ and TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74: 2009) 206. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (0,01 ~ 200) mm 207. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test (20 ~ 300) oC 208. Thử khả năng chịu cháy Fire resistance test (20 ~ 1000) oC 209. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - 210. Sản phẩm điện - điện tử Electric, Electronic Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) Degrees of protection provided by enclosure (IP code) IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 TCVN 4255:2008 211. Bộ điều áp dưới tải cho máy biến áp Tap changers on load for power transformer Kiểm tra cơ khí Mechanical tests - QCVN QTĐ-5:2009/BCT Điều/ clause 27-8.1 IEC 60076-1 Ed3.0: 2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 212. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V IEEE C57.152.2013 Điều/ clause 7.2.13 213. Đo tỷ số biến áp và kiểm tra độ lệch pha (x) Measurement of Voltage ratio and check phase difference 1,0 ~ 5000 IEEE C57.152-2013 Điều/ clause 7.2.10.2; Annex H.2 214. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải (x) Measurement of no-load and current Dòng điện/ Current: Đến/ Up to 15 A Điện áp 3 pha/ 3 phase Voltage: Đến/ Up to 380 V TCVN 6306-1: 2015 (IEC60076-1: 2011) Điều/ clause 11.5 215. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistance by DC current in cold state 0,1 μΩ ~ 300 kΩ TCVN 6306-1: 2015 mục 11.2 và IEEE C57.152-2013 Điều/ clause 7.2.7 216. . Đo hệ số tổn thất điện môi (x) Measurement of dielectric loss factor U: (0,1 ~ 12) kV AC Cp: 1 pF ~ 3 μF Tgδ: (0 ~ 100) % IEEE C57.12.152-2013 Điều/ clause 7.2.14 Annex A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 217. Máy điện quay Electric machinery Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V IEC 60034-27-4:2018 218. Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistance by DC current 0,1 μΩ ~ 300 kΩ IEEE Std 62.2-2004 Điều/ clause 7.1.10 219. Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây (x) Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by hight Voltage withstand test (3 ~ 100) kV IEC 60034-1: 2017 TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010 và/ and) Điều/ clause 9.1; 9.2 220. Máy cắt điện Circuit breaker Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V QCVN QTĐ-5:2009/BCT- Điều/ clause 32-1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 221. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính (x) Measurement contact resistance of main circuit Đến/ Up to 19,99 Ω IEC 62271-100:2021 IEC 62271-1:2017 Điều/ clause 8.4 222. Đo thời gian đóng, thời gian cắt (x) Measurement of close, open time (0,01 ~ 4000) s IEC 62271-100:2021 223. Máy cắt điện Circuit breaker Kiểm tra vận hành đóng cắt (x) Check operation of switching -- QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 32-2 224. Thử chịu Điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x) Power frequency withstand high Voltage test (3 ~ 100) kV IEC 62271-100: 2021 IEC 62271-1:2017 Điều/ clause 8.2 225. Chống sét van oxit- kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gaps Voltage Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x) Power frequency withstand high Voltage test (3 ~ 100) kV IEC 60099 – 4: 2014 Điều/ clause 8.2 226. Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp High Voltage alternating current disconnectors and earthing switches Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 34-1 227. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều (x) Measurement of contact resistance of main circuit by DC current Đến/ Up to 19,99 Ω IEC 62271-102:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 228. Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp High Voltage alternating current disconnectors and earthing switches Kiểm tra thao tác đóng cắt (x) Check the switching operation -- QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 34-3 229. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand hight Voltage test (3 ~ 100) kV IEC 62271-102: 2018 Điều/ clause 8.2 230. Cầu chì cao áp Hight Voltages fuses Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô (x) Power frequency withstand hight Voltage test at dry state (3 ~ 100) kV TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) Điều/ clause 6.4.5 231. Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 29-1 IEEE C57.13.1- 2017 Điều/ clause 10 232. Xác định sai số về tỷ số biến (x) Determination of current ratio error Đến/ Up to 10000 IEEE C57.13.1- 2017 Điều/ clause 8 233. Xác định điện trở một chiều dây quấn thứ cấp (x) Determination of Secondary winding DC resistance 0,1 μΩ ~ 300 kΩ IEEE Std C57.13-2016 Điều/ clause 8.4.1 234. Thử đặc tính từ hóa cuộn dây thứ cấp (x) Secondary winding exciting curve test Đến/ Up to 2200 V Đến/ Up to 10 A IEEE C57.13.1- 2017 Điều/ clause 12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 235. Máy biến dòng điện Current transformers Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x) Power frequency withstand Voltage test on primary winding (3 ~ 100) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) Điều/ clause 7.3.1; 5.2 (bảng/table 2) 236. Máy biến Điện áp kiểu cảm ứng Inductive Voltage transformers with rated Voltage Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V QCVN QTĐ-5:2009/BCT Điều/ clause 28-1 237. Xác định sai số về tỷ số điện áp (x) Determination of Voltage ratio error 1,0 ~ 100 000 TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) Điều/ clause 5.6 238. Đo điện trở một chiều cuộn dây thứ cấp (x) Measurement of winding resistance by DC current 0,1 μΩ ~ 300 kΩ (3 ~ 100) kV IEEE Std C57.13-2016 Điều/ clause 8.4.1 239. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x) Power frequency withstand Voltage test on primary winding (3 ~ 100) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) Điều/ clause 7.3.1; 5.2 (bảng/table 2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 240. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor Voltage transformers Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 28-1 241. Xác định sai số về tỷ số điện áp (x) Determination of Voltage ratio error 1,0 ~ 100 000 TCVN 11845-5: 2017 (IEC 61869-5:2011) Điều/ clause 7.3.5 242. Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistance by DC current 0,1 μΩ ~ 300 kΩ IEEE Std C57.13-2016 Điều/ clause 8.4.1 243. Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi (x) Measurerememt of capacitance and dielectric loss factor - TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) Điều/ clause 7.4.3 244. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand hight Voltage test (3 ~ 100) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) Điều/ clause 7.3.1; 5.2 (bảng/table 2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 245. Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp dạnh định từ 1kV(Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V TCVN 5935-1:2013 Điều/ clause 17.1 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 18 IEC 60502-1: 2014 246. Thử cao áp một chiều và đo dòng điện rò (x) DC high Voltage test and measurement of leakage current (0,1 ~ 140) kV TCVN 5935-2:2013 Điều/ clause 20.2.2 IEC 60502-2:2014 Điều/ clause 20.3.2 247. Cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulators of ceramic or glass material for AC lines Thử điện áp khô với tần số công nghiệp (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) (x) Dry power – frequency withstand Voltage test (applicable only to post insulator for indoor use) (3 ~ 100) kV IEC 60168 Ed4.2: 2001 Điều/ clause 4.7 248. Tụ điện xoay chiều điện áp đến 110 kV Shunt capacitors for AC system with rated Voltage up to 110 kV Đo điện dung (x) Measurement of capacitance 20 pF, 200 pF, 2000 pF, 20 nF, 200 nF, 2000 nF, 20 μF, 200 μF, 2 mF, 20 mF IEC 60871-1: 2014 TCVN 9890-1:2013 Điều/ clause 7 249. Đo hệ số tổn thất điện môi Measurement of dielectric loss factor (x) Đến/ up to 100 TCVN 9890-1:2013 Điều/ clause 8 IEC 60871-1: 2014 250. Thử điện áp tăng cao giữa các cực (x) Withstand hight Voltage test between terminal (3 ~ 100) kV IEC 60871-1: 2014 TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) Điều/ clause 9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 251. Cuộn kháng điện Reactors Xác định điện kháng (x) Determination of Reactance - IEC 60076-6:2007 Điều/ clause 9.10.5 252. Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistance by DC current 0,1 μΩ ~ 300 kΩ IEEE Stđ C57.152:2013 Điều/ clause 7.2.7 253. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand hight Voltage test (3 ~ 100) kV IEC 60076-6:2007 Điều/ clause 9.10.12 254. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low Voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) Điều/ clause 8.4.5.c 255. Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải (x) Checking effect chart Đến/ Up to 16 kA Đến/ Up to 450 V TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) Điều/ clause 8.4.2 256. Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất (x) Measurement of earth resistance (0,001 ~ 100) kΩ IEEE Std 81:2012 Điều/ clause 7.2 257. Rơ le điện Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về (x) Current pick-up/ drop-off test Đến/ Up to 32 A IEC 60255-151: 2009 Điều/ clause 6 258. Thử điện áp tác động, trở về (x) Voltage pick-up/ drop-off test Đến/ Up to 300 V IEC 60255-127:2010 và/ and Điều/ clause 6 259. Thử tần số tác động, trở về (x) Frequency pick-up/ drop-off test (10 ~ 1000) Hz IEC 60255-181:2019 Điều/ clause 6 260. Thử tổng trở tác động, trở về (x) Impedance pick-up/ drop- off test -- IEC 60255-121: 2014 Điều/ clause 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29 / 3 1 STT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 261. Găng cách điện Gloves insulated Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz và dòng điện rò (x) Power frequency withstand hight Voltage test and leakage current (3 ~ 100) kV TCVN 8084 : 2019 (IEC 60903: 2002) Điều/ clause 8.4 262. Ủng cách điện Boots insulated Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x) Power frequency withstand high Voltage test (3 ~ 100) kV QT-DIEN-GU-21 (ref. TCVN 5588: 1991) 263. Thảm cách điện Blanket insulated Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x) Power frequency withstand high Voltage test (3 ~ 100) kV TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) Điều/ clause 5.6 264. Sào cách điện Hook sticks insulated Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V TCVN 9628: 2013 265. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x) Power frequency withstand high Voltage test (3 ~ 100) kV TCVN 9628: 2013 Điều/ clause 5.7 Ghi chú/ note: - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - QT-DIEN-GU-21: Phương pháp thử của phòng thử nghiệm/ Laboratory developed method - Trường hợp Phòng Giám định Chứng nhận và Kiểm định (Icontrol) định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Giám định Chứng nhận và Kiểm định (Icontrol) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Inspection and certification department (I-CONTROL) that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30 / 3 1 PHỤ LỤC/ APPENDIX TT No Sản phẩm/vật liệu được thử Materials or product tested Tên chi tiết sản phẩm Detail name of product 1. Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Instantaneous water heaters for household and similar purposes Bình đun nước nóng nhanh; Vòi có bộ phận đun nước nóng nhanh) Instantaneous water heater; Faucet with instantaneous water heater 2. Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Storage water heaters for household and similar purposes Bình đun nước nóng có dự trữ; Thiết bị làm nóng lạnh nước có dự trữ (kể cả có bộ phận lọc nước) Water heater; Hot and cold water dispenser (including Water Purifier with Hot and cold function) 3. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Electrical Appliances for skin or hair care for household and similar purposes - Máy sấy tóc; Lược uốn tóc; Kẹp uốn tóc; Lô uốn tóc có thiết bị gia nhiệt tách rời; Thiết bị gia nhiệt dùng cho phương tiện uốn tóc tháo rời được; Thiết bị tạo nếp tóc lâu dài; Máy hấp tóc (sử dụng hơi nước hấp tóc); Máy là tóc; Máy sấy làm khô tay - Hair dryer; Curling combs; Curling irons; Curling rollers with separate heaters; Heaters for detachable curlers; Permanent-wave appliances; Hair steam-producing; Hair straighteners; Hand dryers 4. Thiết bị điện đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes Nồi cơm điện, Nồi nấu chậm, Nồi nấu (luộc) trứng, Nồi hấp, Bếp đun dạng tấm đun (Chảo điện), Nồi áp suất có áp suất nấu danh định không quá 140 kPa và dung tích danh định không vượt quá 10 lít, Thiết bị pha cà phê, Ấm đun nước, Các thiết bị khác dùng để đun sôi nước, có dung tích danh định không quá 10 lít (bao gồm cả phích đun nước, bình đun nước, ca đun nước), Thiết bị đun nóng chai chứa thức ăn, Thiết bị đun sữa, Thiết bị đun làm sữa chua, Nồi giặt, Bình thủy điện Rice cookers, Slow cooker, Egg boilers, Steam cookers, Cooking pans, Pressure cookers having a rated cooking pressure not exceeding 140 kPa and a rated capacity not exceeding 10 L , Coffee-makers; Kettles; Appliances for boiling water, having a rated capacity not exceeding 10 L, feeding-bottle heaters, milk heaters, wash boilers, yoghurt makers, Electric thermo pot. 5. Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes Quạt bàn; Quạt treo tường; Quạt đứng; Quạt thông gió dùng điện một pha; Quạt có ống dẫn dùng điện một pha; Quạt trần. Table fans; Wall fans; Pedestal fans; 1 phase partition fans; 1 phase duct fans; ceiling fans. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 182 Phòng Kiểm định, Giám định và Chứng nhận (I-CONTROL)/ Inspection and certification department (I-CONTROL) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31 / 3 1 TT No Sản phẩm/vật liệu được thử Materials or product tested Tên chi tiết sản phẩm Detail name of product 6. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Grills, toasters and similar portable cooking appliances for household and similar purposes Bếp đun dạng tấm đun (lò nướng tiếp xúc, vỉ nướng tiếp xúc); Thiết bị kiểu vỉ nướng và tương tự (như lò quay thịt); Lò liền bếp; Máy loại bớt nước trong thực phẩm; Bếp điện; Lò di động; Lò nướng raclette; Lò nướng bức xạ; Lò quay thịt; Lò nướng có chuyển động quay; Lò nướng bánh mỳ; Lò nướng bánh xốp theo khuôn. Cooking pans (contact grills, griddles); Cookers; Food dehydrators; Hotplates; Portable ovens; Raclette grills; Radiant grills; Roasters; Rotary grills; Breadmakers; Waffle irons. 7. Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes Bàn là điện không phun hơi nước; Bàn là điện có phun hơi nước; Bàn là điện có bình chứa nước hoặc bình tạo hơi nước riêng tách rời có dung tích không lớn hơn 5 lít. Electric dry irons and steam irons, Irons with a separate water reservoir or boiler having a capacity not exceeding 5 L.
Ngày hiệu lực: 
19/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
182
© 2016 by BoA. All right reserved