Technical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
DABACO Veterinary Diagnosing Center
Số VILAS: 
834
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật Xét nghiệm Laboratory: Technical Testing Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm chẩn đoán Thú y DABACO Organization: DABACO Veterinary Diagnosing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Vũ Đăng Đồng Laboratory manager: Vu Dang Dong Số hiệu/ Code: VILAS 834 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030 Địa chỉ/ Address: Cụm Công nghiệp Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Khac Niem Industrial zone, Bac Ninh city, Bac Ninh province Địa điểm/Location: Cụm Công nghiệp Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Khac Niem Industrial zone, Bac Ninh city, Bac Ninh province Điện thoại/ Tel: 0222 3717 358 Fax: 0222 3717 359 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 834 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,2 mg/L TCVN 6179-1:1996 2. Xác định tổng độ cứng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 9,67 mg/L TCVN 6224:1996 3. Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of sulphate content Turbidimetric method 4,0 mg/L SMEWW 4500 SO42-.E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 834 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thịt và sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi Meat and meat products, animal feeding stuffs Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Enumeration of total aerobic microorganisms TCVN 4884-1:2015 2. Swab của ruột non, ruột kết của lợn Pig swab intestine pig colon Phát hiện E. coli (không bao gồm xác định Gene yếu tố độc lực F18 và VT2e) Detection of E.coli (Excludes determination of F18 and VT2e virulence factor genes) Dương tính hoặc âm tính Positive or negative TCVN 8400-16:2011 3. Huyết thanh gia cầm Coultry’s serum Phát hiện kháng thể cúm gia cầm. Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu HI Detection of Poultry antibody Inhibits agglutination of red blood cells HI method LOD50: 4log2(1/16)/mẫu (sample) V00.02.2021 4. Huyết thanh gia cầm Coultry’s serum Phát hiện kháng thể IB Phương pháp ELISA Detection of IB antibody ELISA method LOD50: 5log2(1/32)/mẫu (sample) V00.03.2021 5. Huyết thanh gia cầm Coultry’s serum Phát hiện kháng thể IBD Phương pháp ELISA Detection of IBD antibody ELISA method LOD50: 4log2(1/16)/mẫu V00.03.2021 6. Huyết thanh lợn Pig’s serum Phát hiện kháng thể PRRS Phương pháp ELISA Detection of PRRS antibody test ELISA method LOD50: 4log2(1/16)/mẫu (sample) V00.04.2021 7. Huyết thanh gia cầm Coultry’s serum Phát hiện kháng thể CSFV Phương pháp ELISA Detection of CSF antibody ELISA method LOD50: 4log2(1/16)/mẫu (sample) V00.04.2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 834 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Mẫu bệnh phẩm lợn (huyết thanh, mô, swab dịch mũi, phân), dịch nuôi cấy, thức ăn chăn nuôi, nước dùng trong chăn nuôi, swab bề mặt Pig specimens (serum, tissues, nasal swab, feces.) culture fluid, animal feed, water for livestock, surface swab Phát hiện virus dịch tả lợn Châu Phi Phương pháp Realtime PCR Detection of Afican swine fever virus Realtime PCR method 1,129 copy/phản ứng (reaction) V00.07.2022 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - V00.0x…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method. - IB: Infectious bronchitis. - IBD: Infectious Bursal Disease. - PRRS: Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome. - CSF: Classical Swine Fever. - HI: Hemagglutination Inhibition Trường hợp Phòng Kỹ thuật Xét nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thị Phòng Kỹ thuật Xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Technical Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
21/01/2030
Địa điểm công nhận: 
Cụm Công nghiệp Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
834
© 2016 by BoA. All right reserved