Technical Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
DABACO Veterinary Diagnosing Center
Số VILAS:
834
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kỹ thuật xét nghiệm |
Laboratory: | Technical Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Chẩn đoán Thú y DABACO |
Organization: | DABACO Veterinary Diagnosing Center |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Đăng Đồng | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
|
Nguyễn Thị Thu Hường | |
|
Phạm Thị Hòa |
Địa chỉ/ Address: Cụm Công nghiệp Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Khac Niem Industrial zone, Bac Ninh city, Bac Ninh province | |
Địa điểm/Location: Cụm Công nghiệp Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Khac Niem Industrial zone, Bac Ninh city, Bac Ninh province | |
Điện thoại/ Tel: 0222 3717 358 | Fax: 0222 3717 359 |
E-mail: | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
|
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of sulphate content Turbidimetric method | 1,0 mg/L | EPA 375.4:1978 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thịt và sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi Meat and meat products, animal feeding stuffs | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Enumeration of total aerobic microorganisms | 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 |
|
Swab của ruột non, ruột kết của lợn Swab of small intestine pig colon | Phát hiện E. coli. Detection of E.coli | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.05.2021 |
|
Huyết thanh gia cầm Coultry’s serum | Xét nghiệm hiệu giá kháng thể cúm gia cầm. Phản ứng HI. Coultry antibody test HI reaction | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.02.2021 |
|
Xét nghiệm hiệu giá kháng thể IB IB antibody test | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.03.2021 | |
|
Xét nghiệm hiệu giá kháng thể IBD IBD antibody test | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.03.2021 | |
|
Huyết thanh lợn Pig’s serum | Xét nghiệm hiệu giá kháng thể PRRS PRRS antibody test | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.04.2021 |
|
Xét nghiệm hiệu giá kháng thể CSFV CSFV antibody test | Dương tính hoặc âm tính Positive or negative | V00.04.2021 |
Ngày hiệu lực:
27/12/2024
Địa điểm công nhận:
Cụm Công nghiệp Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
834