Department of Microbiology

Đơn vị chủ quản: 
Nhan Dan Gia Dinh Hospital
Số VILAS MED: 
074
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3 Period of Accreditation: Từ ngày /4/2025 đến ngày /4/2030 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Vi sinh Medical Testing Laboratory: Department of Microbiology Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Nhân dân Gia Định Organization: Nhan Dan Gia Dinh Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Field of medical testing: Microbiology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Sử Minh Tuyết Số hiệu/ Code: VILAS Med 074 Hiệu lực công nhận/ Địa chỉ/ Address: số 1, Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh No. 01, No Trang Long, No. 7 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: số 1, Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh No. 01, No Trang Long, No. 7 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 0283.8412692 Fax: 02838412700 Email: minhtuyetns@yahoo.com Web site: www.bvndgiadinh.org.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 074 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đông – nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Huyết thanh, huyết tương (EDTA) Serum, plasma (EDTA) Xét nghiệm Anti-HIV Test nhanh Detection of antibodies to HIV 1&2 Rapid test Sắc ký miễn dịch Immunochromatography QTMD-C-037 (2024) 2. Xét nghiệm HIV Ag/Ab Kỹ thuật miễn dịch tự động Detection of antibodies to HIV 1&2 Automated system technique Điện hoá phát quang Electrochemiluminescence immunoasay QTMD-C-080 (2024) (COBAS e402) Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay QTMD-C-071 (2021) (ALINITY i) Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay QTMD-C-061 (2021) (HISCL-5000) 3. Xét nghiệm HBsAg miễn dịch tự động Detection of HBsAg Automated system technique Điện hoá phát quang Electrochemiluminescence immunoasay QTMD-C-078 (2024) (COBAS e402) Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay QTMD-C-068 (2021) (ALINITY i) Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay QTMD-C-058 (2021) (HISCL-5000) 4. Xét nghiệm HBeAg miễn dịch tự động Detection of HBeAg Automated system technique - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay QTMD-C-067 (2021) (ALINITY i) Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay QTMD-C-057 (2021) (HISCL-5000) 5. Xét nghiệm Anti HCV miễn dịch tự động Detection of Anti HCV Automated system technique Điện hoá phát quang Electrochemiluminescence immunoasay QTMD-C-079 (2024) (COBAS e402) Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay QTMD-C-070 (2021) (ALINITY i) Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay QTMD-C-060 (2021) (HISCL-5000) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 074 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 STT No. Loại mẫu (chất chống đông – nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 6. Huyết thanh, huyết tương (EDTA) Serum, plasma (EDTA) Xét nghiệm Syphilis miễn dịch tự động Detection of Syphilis Automated system technique Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay QTMD-C-074 (2021) (ALINITY i) Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay QTMD-C-062 (2021) (HISCL-5000) 7. Xét nghiệm Toxocara canis IgG miễn dịch tự động Detection of Toxocara canis IgG Automated system technique ELISA Enzyme linked immunosorbent assay QTMD-C-048 (2023) (ETIMAX 3000) 8. Xét nghiệm Strongyloides stercoralis IgG miễn dịch tự động Detection of Strongyloides stercoralis IgG Automated system technique ELISA Enzyme linked immunosorbent assay QTMD-C-049 (2023) (ETIMAX 3000) 9. Mẫu bệnh phẩm Original specimen Xét nghiệm vi khuẩn AFB Determination of AFB using microscopy Nhuộm Ziehl Neelsen Ziehl Neelsen staining QTVK-C-011 (2020) 10. Xét nghiệm vi khuẩn Gram Determination of Gram stained bacteria using microscopy Nhuộm Gram Gram staining QTVK-C-012 (2024) 11. Máu toàn phần Whole blood Cấy máu và định danh vi sinh vật Blood cuture and idemtification of organisms Cấy, Định danh Culture, Identification QTVK-C-014 (2022) (BACT/ALERT VIRTUO) Ghi chú/ Note: - QTMD, QTVK: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method - Trường hợp khoa vi cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Microbiology that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
07/04/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 1, Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
74
© 2016 by BoA. All right reserved