Non-Destructive Testing Department
Đơn vị chủ quản:
C.A.N.D.T Trading and Technology Service Co.,Ltd
Số VILAS:
1253
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
NDT
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử Nghiệm Không Phá Hủy | ||||
Laboratory: | Non-Destructive Testing Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật C.A.N.D.T | ||||
Organization: | C.A.N.D.T Trading and Technology Service Co.,Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Không phá hủy | ||||
Field of testing: | Non-Destructive Testing | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Trung Quốc Thương | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Lê Trung Quốc Thương | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Lê Quang Học | ||||
|
Bùi Quang Khánh | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1253 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/12/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Đường Số 7, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, Tp Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Road No. 7, Dong Xuyen IP, Rach Dua Ward, Vung Tau City, Ba Ria - Vung Tau Province | |
Địa điểm/Location: Đường Số 7, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, Tp Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Road No. 7, Dong Xuyen IP, Rach Dua Ward, Vung Tau City, Ba Ria - Vung Tau Province | |
Điện thoại/ Tel: 0254 3626 595 | Fax: 0254 3626 595 |
E-mail: info@candt.com.vn | Website: candt.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Mối hàn kim loại Welds on metal | Phát hiện vết nứt và bất liên tục. Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting crack and discontinuities. Magnetic particle method (MT) | ASME V-2021- article 7 ASTM E709-2021 ISO 9934-1:2016 EN ISO 9934-1:2015 | |
|
Phát hiện vết nứt và bất liên tục. Phương pháp kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT) Detecting crack and discontinuities. Liquid penetrant testing (PT) | ASME V-2021- article 6 ASTM E165/E165M-18 ISO 3452-1:2021 EN ISO 3425-1:2013 | ||
|
Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp chụp ảnh phóng xạ (RT) Examination defect. Radiographic testing (RT) | ASME V-2021- article 2 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 ISO 17636-1:2013 EN ISO 17636-1:2013 | ||
|
Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp siêu âm (UT) Examination defect. Ultrasonic testing (UT) | ASME V-2021- article 4 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 ISO 17640:2018 EN ISO 17640:2018 | ||
|
Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp siêu âm mảng pha (PAUT) Examination defect. Phased array ultrasonic testing (PAUT) | ASME V-2021- article 4 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 ISO 13588:2019 EN ISO 13588:2019 | ||
|
Kiểm tra ngoại quan (VT) Visual Testing (VT) | ASME V-2021- article 9 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 ISO 17637:2016 EN ISO 17637:2016 | ||
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Đo độ dày vật liệu. Phương pháp thủ công tiếp xúc xung siêu âm Measuring thickness. Manual pluse-echo contact method | ASME V-2021 ASTM E 797-21 ISO 16809:2017 |
Ngày hiệu lực:
06/12/2025
Địa điểm công nhận:
Đường Số 7, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, Tp Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
1253