OLAM Spices
Đơn vị chủ quản:
Long Binh Branch of Olam Vietnam Limited
Số VILAS:
1418
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm:
OLAM Spices
Laboratory:
OLAM Spices
Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Long Bình Công ty TNHH Olam Việt Nam
Organization: Long Binh Branch of Olam Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh, Hoá
Field of testing:
Biological, Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thị Vũ Hạnh
Số hiệu / Code: VILAS 1418
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030
Địa chỉ / Address: Lô E5, khu công nghiệp Long Bình, phường Long Bình, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam/ Lot E05, Long Binh Industrial Zone, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam.
Đia điểm / Location: Lô số 15, đường số 8, khu công nghiệp Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam/ Lot 15, Road 8, Giang Dien industrial park, Giang Dien commune, Trang Bom district, Dong Nai province, Vietnam.
Điện thoại/ Tel: 0251 368 3536
Fax: 846 1 889 9212
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1418
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantify (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Gia vị, Hạt, Nước dừa, Mẫu vệ sinh công nghiệp
Spices, Nuts, Coconut water, Swab test
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C
Pour plate technique
ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022
2.
Phát hiện và định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of Coliforms
Most probable number technique
ISO 4831:2006
3.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coliforms
Colony-count technique
ISO 4832:2006
4.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
ISO 16649-2: 2001
5.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
Phát hiện/ detection/ g/ mL/ sample
0 MPN/ g/ mL/ sample
ISO 7251:2005
Amd 1:2023
6.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
The enumeration of Enterobacteriaceae
Colony-count technique
ISO 21528-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1418
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantify (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Gia vị, Hạt, Nước dừa, Mẫu vệ sinh công nghiệp
Spices, Nuts, Coconut water, Swab test
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
The enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 300C
ISO 7932:2004 Amd. 2020
8.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
The enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
ISO 15213-2:2023
9.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Phương pháp sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
The enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Method using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1:2021
Amd 1:2023
10.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 2,0
CFU/25g (mL), 375g (mL), sample
ISO 6579-1:2017
Amd 1:2020
11.
Gia vị, Hạt, Mẫu vệ sinh công nghiệp
Spices, Nuts, Swab test
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of Yeast, mold
ISO 21527-2: 2008
12.
Nước dừa
Coconut water
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of Yeast, mold
ISO 21527-1: 2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1418
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantify (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Gia vị
Spices
Xác định độ ẩm
Phương pháp chưng cất
Determination of moisture
Distillation method
0.17%
ASTA 2.0: 2011
2.
Xác định độ ẩm
Phương pháp chưng cất lôi cuốn
Determination of moisture
Entrainment method
0.17%
ISO 939:2021
3.
Xác định hàm lượng dầu bay hơi
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oil content.
Distillation method.
0.17%
ASTA 5.0:2010
4.
Xác định hàm lượng tro tổng số
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0.3%
ISO 928:1997
5.
Xác định hàm lượng tro tổng số
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0.3%
ASTA 3.0:1997
6.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp trọng lượng
Determination of acid-insoluble ash content
Gravimetric method
0.15%
ISO 930:1997
7.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp trọng lượng
Determination of acid-insoluble ash content
Gravimetric method
0.15%
ASTA 4.0:1997
8.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật không phân cực
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of non-polar pesticide residues
GC-MS/MS method
Phụ lục 1
Annex 1
DIN EN 15662: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1418
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantify (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Gia vị
Spices
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật không phân cực
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of non-polar pesticide residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 2
Annex 2
DIN EN 15662: 2018
10.
Xác định hàm lượng các Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và tổng hàm lượng aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1 and the total content of Aflatoxin B1, B2, G1, G2
HPLC-FLD method
1.5 μg/kg
mỗi chất / each
DIN EN 17424:2021
11.
Phân tích hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
1.5 μg/kg
DIN EN 17250:2020
12.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực mạnh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of highly polar pesticide residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 4
Annex 4
EURL QuPPe v12.2:2023
13.
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and Ochratoxin A
LC-MS/MS method
1 μg/kg
mỗi chất / each
DIN EN 17641:2022
14.
Xác định dư lượng Glyphosate và Glufosinate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glyphosate and Glufosinate residue
LC-MS/MS method
10 μg/kg
mỗi chất / each
GD.IQFS.Lab.SOP.71 v1: 2024
15.
Quế
Cassia
Xác định hàm lượng Coumarin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Coumarin content
LC-MS/MS method
10 mg/kg
GD.IQFS.Lab.SOP.63 v3:2024
16.
Xác định hàm lượng dầu bay hơi
Phương pháp chưng cất
Determination of Steam Volatile Oil content
Distillation method
0.14%
ASTA 16.0: 2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1418
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantify (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Tiêu
Pepper
Xác định hàm lượng piperin
Phương pháp quang phổ
Determination of piperine content
Spectrophotometric method
1 %
ISO 5564:1982
18.
Xác định hàm lượng piperin
Phương pháp quang phổ
Determination of piperine content
Spectrophotometric method
1%
ASTA 12.1: 2022
19.
Hạt
Nuts
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 và tổng hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1 and the total content of Aflatoxin B1, B2, G1, G2
HPLC-FLD method
Phụ lục 3
Annex 3
ISO 16050:2003
20.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật không phân cực
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of non-polar pesticide residues
GS-MS/MS method
Phụ lục 1
Annex 1
DIN EN 15662:2018
21.
Xác định dư lượng Glyphosate và Glufosinate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glyphosate and Glufosinate residue
LC-MS/MS method
10 μg/kg
mỗi chất / each
GD.IQFS.Lab.SOP.71 v1:2024
22.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực mạnh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of highly polar pesticide residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 4
Annex 4
EURL QuPPe v12.2 : 2023
23.
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 and Ochratoxin A
LC-MS/MS method
1 μg/kg
mỗi chất / each
DIN EN 17641:2022
24.
Xác định hàm lượng Naphthalene
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Naphthalene content
GS-MS/MS method
0.01 mg/kg
GD.IQFS.Lab.SOP.70 v2 : 2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1418
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
Ghi chú/Note:
-
DIN EN: Deutsches Institut für Normung Europäische Norm
-
EURL QuPPe: European Union Reference Laboratory Quick method for analysis of high Polar Pesticides
-
AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
-
ISO: International Organization for Standardization
-
GD.IQFS.Lab.SOP: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Latoratory developed method
-
Trường hợp OLAM Spices cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì OLAM Spices phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the OLAM Spices that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Phụ lục 1: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật không phân cực phân tích trên GC-MS/MS
Annex 1: List of non-polar pesticides analyzed by GC-MS/MS
STT No.
Tên hoạt chất Analyte name
Số CAS CAS No.
Kỹ thuật
Technique
LOQ, mg/kg
Gia vị
Spices
Hạt
Nuts
1.
Prothiofos
34643-46-4
GC-MS/MS
0.01
0.01
2.
Cypermethrin (sum of isomers)
52315-07-8
GC-MS/MS
0.01
0.01
3.
Permethrin (sum of isomers)
52645-53-1
GC-MS/MS
0.01
0.01
4.
Chlorpyrifos
2921-88-2
GC-MS/MS
0.01
0.01
5.
Pirimiphos Methyl
29232-93-7
GC-MS/MS
0.01
0.01
6.
Piperonyl Butoxide
51-03-6
GC-MS/MS
0.01
0.01
7.
Bifenthrin
82657-04-3
GC-MS/MS
0.01
0.01
8.
Profenofos
41198-08-7
GC-MS/MS
0.01
0.01
9.
Isoprocarb
2631-40-5
GC-MS/MS
0.01
0.01
10.
Fenobucarb
3766-81-2
GC-MS/MS
0.01
0.01
11.
Biphenyl
92-52-4
GC-MS/MS
0.01
0.01
12.
Metalaxyl (sum of Metalaxyl and Metalaxyl M)
57837-19-1
GC-MS/MS
0.01
0.01
13.
Isoprothiolane
50512-35-1
GC-MS/MS
0.01
0.01
14.
Anthraquinone
84-65-1
GC-MS/MS
0.01
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1418
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
Phụ lục 2: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật không phân cực phân tích trên LC-MS/MS
Annex 2: List of non-polar pesticides analyzed by LC-MS/MS
STT No.
Tên hoạt chất Analyte name
Số CAS CAS No.
Kỹ thuật
Technique
LOQ, mg/kg
Gia vị
Spices
1.
Metalaxyl (sum of Metalaxyl and Metalaxyl M)
57837-19-1
LC-MS/MS
0.01
2.
2,4-D
94-75-7
LC-MS/MS
0.01
3.
Acetamiprid
135410-20-7
LC-MS/MS
0.01
4.
Carbendazim (sum of Carbendazim and Benomyl expressed as Carbendazim)
10605-21-7
LC-MS/MS
0.01
5.
Fipronil
120068-37-3
LC-MS/MS
0.005
6.
Imidacloprid
138261-41-3
LC-MS/MS
0.01
7.
Propamocarb (sum of Propamocarb and Propamocarb Hydrochloride)
24579-73-5
LC-MS/MS
0.01
8.
Thiamethoxam
153719-23-4
LC-MS/MS
0.01
9.
DEET
134-62-3
LC-MS/MS
0.01
10.
Tricyclazole
41814-78-2
LC-MS/MS
0.01
11.
Carbaryl
63-25-2
LC-MS/MS
0.01
12.
Dinotefuran
165252-70-0
LC-MS/MS
0.01
13.
Piperonyl Butoxide
51-03-6
LC-MS/MS
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1418
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
Phụ lục 3: Danh mục các Aflatoxin được định lượng trong hạt
Annex 3: List of Aflatoxins quantitated in nuts
STT No.
Tên hoạt chất Analyte name
Số CAS CAS No.
Kỹ thuật Technique
LOQ, μg/kg
Hạt
Nuts
1.
Aflatoxin B1
1162-65-8
LC-FLD
10
2.
Total Aflatoxins B1, B2, G1, G2
LC-FLD
10
Phụ lục 4: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật phân cực mạnh trong gia vị
Annex 4: List of highly polar pesticides in spices
STT No.
Tên hoạt chất Analyte name
Số CAS CAS No.
Kỹ thuật
Technique
LOQ, mg/kg
Gia vị
Spices
1.
Chlorate
1071-83-6
LC-MS/MS
0.01
2.
Perchlorate
51276-47-2
LC-MS/MS
0.01
Ngày hiệu lực:
23/01/2030
Địa điểm công nhận:
Lô số 15, đường số 8, khu công nghiệp Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
1418