QIMA Vietnam Laboratory
Đơn vị chủ quản:
QIMA VIETNAM COMPANY LIMITED
Số VILAS:
1393
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 459 .2022/QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 05 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/30
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm QIMA Việt Nam
Laboratory: QIMA Vietnam Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH QIMA VIỆT NAM
Organization: QIMA VIETNAM COMPANY LIMITED
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Ngọc Tuyền
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Thị Ngọc Tuyền Các phép thử được công nhận/
Accredited tests
2. Hoàng Minh Tùng Các phép thử cơ - dệt may và da giày được công nhận/
Mechanical Accredited tests - textile and footwear
3. Nguyễn Thị Hồng Hạnh Các phép thử cơ – nến và đồ chơi được công nhận/
Mechanical Accredited tests – candles and toys
4. Nguyễn Lâm Xuân Hương Các phép thử cơ – nến và đồ chơi được công nhận/
Mechanical Accredited tests - candles and toys
5. Lê Thị Ngọc Thuyền Các phép thử cơ - nến và đồ chơi được công nhận/
Mechanical Accredited tests - candles and toys
6. Huỳnh Dương Xuân Triệu Các phép thử hóa được công nhận/
Chemical Accredited tests
7. Hà Nhất Sao Mai Các phép thử hóa – Hữu cơ được công nhận/
Chemical Accredited tests – organic tests
8. Phan Huỳnh Mộng Linh Các phép thử hóa – hữu cơ được công nhận/
Chemical Accredited tests – organic tests
9. Nguyễn Thùy Dung Các phép thử hóa – Vô cơ được công nhận/Chemical
Accredited tests – in-organic tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1393
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/11/2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 459 .2022/QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 05 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/30
Địa chỉ/ Address:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, T.p Thủ Đức, T.p Hồ Chí Minh,
Việt Nam.
No. 470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City,
Vietnam.
Địa điểm/Location:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, T.p Thủ Đức, T.p Hồ Chí Minh,
Việt Nam.
No. 470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City,
Vietnam.
Điện thoại/ Tel: (028) 35357188 Fax: (028) 35357088
E-mail: Tuyen.pham@qima.com Website: www.qima.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nến
Candle
Kiểm tra chiều cao ngọn lửa
Checking of Flame Height
ASTM F2417-17
Clause 4.1, 5.2.3.9
2.
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu an
toàn của cốc nến
Checking of compliance with safety
requirement for candle container
integrity
ASTM F2417-17
Clause 4.2, 5.2.4.2
3.
Kiểm tra sự phù hợp đối với các yêu cầu
an toàn của ngọn lửa thứ hai
Checking of compliance with safety
requirement for secondary ignition
ASTM F2417-17
Clause 4.3, 5.2.4.3
4. Kiểm tra khả năng bén lửa
Checking of flame impingemen
ASTM F2417-17
Clause 4.4, 5.2.4.4
5. Kiểm tra độ ổn định
Checking of stability
ASTM F2417-17
Clause 4.5, 5.3
6.
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
cho cốc đựng nến bằng nhựa
Checking of compliance with safety
requirement for plastic container
ASTM F2417-17
Clause 4.6, 5.4
7.
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
cho đèn cầy có lớp phủ
Checking of compliance with safety
requirement for coating on candles
ASTM F2417-17
Clause 4.7, 5.2
8.
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về
an toàn cháy
Checking of compliance with fire safety
BS EN
15493:2019
9.
Phụ kiện sử
dụng chung
với nến, khay
đựng nến
Candle
accessory,
Holder
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
về khả năng bắt cháy
Checking of compliance with safety
requirement for flammability
ASTM F2601-18
Clause 4.1, 5.2
10.
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
cho khay đựng nến Burner
Checking of compliance with safety
requirement for candle burners
ASTM F2601-18
Clause 4.2, 5.3, 6.1
11.
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
cho khay đựng nến Tealight và nến Taper
Checking of compliance with safety
requirement for Tealight and Taper
Candle Holders
ASTM F2601-18
Clause 4.3, 5.4, 6.1
12.
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
về độ vững
Checking of compliance with safety
requirement for stability
ASTM F2601-18
Clause 4.4, 5.5, 6.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Phụ kiện sử
dụng chung
với nến, khay
đựng nến
Candle
accessory,
Holder
Kiểm tra độ dẽo của dụng cụ chứa bằng
thủy tinh
Checking of annealing of glass container
ASTM F2179-20
Clause 4.1
14.
Kiểm tra độ chịu sốc nhiệt của dụng cụ
chứa bằng thủy tinh
Checking of thermal shock of glass
container
ASTM F2179-20
Clause 4.2 &
ASTM C149 -14(2020)
15.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra vật liệu nhồi
Checking of stuffing material
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.3.7, 8.29
16. Kiểm tra độ sạch vật liệu
Checking of material cleanliness
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.3.1
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.3.1
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 4.1
GB 6675.2: 2014
Clause 4.3.1
17. Kiểm tra chi tiết nhỏ
Checking of Small Objects
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.2
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020 Clause 5.2
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020 Clause 5.2
SOR/2011-17
Clause 7 Health Canada
Test Method: M00.1
GB 6675.2: 2014
Clause 5.2
18. Kiểm tra cạnh sắc
Cheking of Accessible Edges
BS EN 71-1:2014
+A1:2018 Clause 8.11
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020 Clause 5.8
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020 Clause 5.8
SOR/2011-17 Clause 10
Health Canada Test
Method: M00.2
SOR/2011-17 Clause 8
Health Canada Test
Method: M00.2
GB 6675.2: 2014
Clause 5.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra những phần nhô ra
Checking of Projections
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17 Clause
4.8, Annex A4
BS EN 71-1:2014
+A1:2018 Clause 4.9,
8.4.2.3
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020 Clause 4.8
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020 Clause 4.8
GB 6675.2: 2014
Clause 4.8
20. Kiểm tra điểm nhọn
Checking of Accessible Points
BS EN 71-1:2014
+A1:2018
Clause 4.8, 8.13
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.7, 5.9
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.7, 5.9
SOR/2011-17 Clause 9
Health Canada Test
Method: M01.1, M00.3
GB 6675.2: 2014 Clause
4.7, 5.9
21. Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại
Checking of wire or rods
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17 Clause
4.10, 8.12
22. Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại
Checking of wire or rods
BS EN 71-1:2014
+A1:2018
Clause 4.8, 8.13
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.9, 5.24.8.2,
5.24.8.3, 5.24.6.4
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.9, 5.24.8.2,
5.24.8.3, 5.24.6.4
SOR/2011-17 Clause 9
Health Canada Test
Method: M01.1, M00.3
GB 6675.2: 2014 Clause
4.9, 5.24.8, 5.24.6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đinh và những chi tiết chốt giữ
Checking of Nail an fasteners
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.11
24.
Kiểm tra đinh và những chi tiết chốt giữ
Checking of Toy fasteners
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.5.1.4, 5.3
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.5.1.4 , 5.3
SOR/2011-17 Clause 13
GB 6675.2: 2014
Clause 4.5.1.4, 5.3
25.
Kiểm tra màng nhựa
Checking of plastic film/Plastic sheet
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.12, 8.22
BS EN 71-1:2014
+A1:2018
Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.10, 5.10
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.10, 5.10
SOR/2011-17 Clause 4
Health Canada Test
Method: M03
GB 6675.2: 2014
Clause 4.10, 5.10
26.
Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề
Checking of folding mechanisms and
hinges
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.13, 8.26
27. Kiểm tra các cơ cấu bản lề
Checking of hinges
BS EN 71-1:2014
+A1:2018
Clause 4.10.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra dây, dây đai và dây co giãn
Checking of Cords, Straps and Eleastics
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17 Clause
4.14 (except 4.14.4), 8.23
BS EN 71-1:2014
+A1:2018 Clause 5.4
(except 5.4.6), 8.20, 8.36,
8.38-8.41
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.11(Except
4.11.11), 5.11
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.11
(Except 4.11.11), 5.11
SOR/2011-17 Clause 41
GB 6675.2: 2014
Clause 4.11(Except
4.11.7), 5.11
29.
Kiểm tra những khoảng không bị giới
hạn
Checking of Confined spaces
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.16
BS EN 71-1:2014
+A1:2018 Clause 4.14
(except toy chest 4.14.1 c))
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.16
(Except toy chest
4.16.2.2), 5.13
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.16 (Except toy
chest 4.16.2.2), 5.13
SOR/2011-17 Clause 17
GB 6675.2: 2014
Clause 4.16
(Except toy chest
4.16.2.2), 5.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả
năng tiếp xúc của các cơ cấu
Checking of Holes, clearance and
accessibility of mechanisms
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.18
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.13.1
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.13.1
GB 6675.2: 2014
Clause 4.13.1
31. Kiểm tra bánh xe, lốp và trục
Checking of Wheels, Tires and Axles
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.17, 8.11
32.
Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết
bị bảo hộ
Checking of simulated protective devices
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17 Clause
4.19, 8.7.4
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.17, 5.14
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.17, 5.14
GB 6675.2: 2014
Clause 4.17
33.
Kiểm tra núm vú giả đồ chơi
Checking of toy pacifiers
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.5.5
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.5.5
GB 6675.2: 2014
Clause 4.5.5
34.
Kiểm tra đồ chơi cho mục đích cắn
Checking of teethers and teething toys
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.22
16 CFR 1510
35.
Kỉểm tra cái lắc
Checking of rattles
16 CFR Part
1250 & ASTM F963-17
Clause 4.23
16 CFR Part 1510
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
36.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đồ chơi có thể bóp xoắn
Checking of squeeze toys
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.24
16 CFR Part 1510
37.
Thử hình dáng và kích
thước của đồ chơi
Shape and size of certain toy test
BS EN 71-1: 2014+A1:
2018 Clause 5.8, 8.16
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.5.1, 5.3
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.5.1, 5.3
GB 6675.2: 2014
Clause 4.5.1, 5.3
38.
Kiểm tra đồ chơi gắn trên cũi
Checking of toys intended to be attached
to a crib or playpen
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.26
39.
Kiểm tra đường may của vật liệu nhồi-túi
nhồi đồ chơi
Checking of seams of stuffed and
beanbag-type toys
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.27, 8.9.1
BS EN 71-1: 2014 + A1:
2018 Clause 5.2, 8.4.2.2
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 5.24.6.2
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 5.24.6.2
GB 6675.2: 2014
Clause 5.24.6.2
40.
Kiểm tra đồ chơi có đầu gần như hình
cầu
Checking of Certain Toys with Nearly
Spherical Ends
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17 Clause
4.32
41. Kiểm tra đồ chơi có hình người
Checking of preschool play figure
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018
Clause 5.11, 8.33
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.5.4, 5.6
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020 Clause
4.5.4, 5.6
GB 6675.2: 2014 Clause
4.5.4, 5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
42.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra sản phẩm đồ chơi gắn trên xe
đẩy hoặc xe tập đi
Checking of Stroller and Carriage Toys
ASTM F963-17
Clause 4.28
43.
Kiểm tra thông tin trên súng đồ chơi
Checking of Toy Gun Marking
ASTM F963-17
Clause 4.30
44.
Kiểm tra bóng bay
Checking of Balloons
ASTM F963-17
Clause 4.31
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 4.12
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.5.6
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.5.6
GB 6675.2: 2014
Clause 4.5.6
45. Kiểm tra nhãn mác cho viên bi
Checking of Marbles label
ASTM F963-17
Clause 4.33
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.5.7
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.5.7
GB 6675.2: 2014
Clause 4.5.7
46.
Kiểm tra các vật thể có dạng quả bóng
Checking of balls
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.34
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 4.22,
8.32.1 8.32.2
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.5.2, 5.4
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.5.2, 5.4
GB 6675.2: 2014
Clause 4.5.2, 5.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra quả len
Checking of pompoms
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.35, 8.16
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.5.3, 5.5
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.5.3, 5.5
GB 6675.2: 2014
Clause 4.5.3, 5.5
48.
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu
Checking of hemispheric-shaped objects
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.36
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 5.12
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.5.8
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.5.8
GB 6675.2: 2014
Clause 4.5.8
49.
Kiểm tra đồ chơi có nam châm
Checking of magnet toy
16 CFR Part 1250 &
ASTM F963-17
Clause 4.38, 8.25
BS EN 71-1:2014
+A1:2018
Clause 4.23, 8.34, 8.35
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.31, 5.31-5.34
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.31, 5.31-5.34
SOR/2011-17
Clause 43 Schedule 9, 10
GB 6675.2: 2014
Clause 4.29, 5.26-5.29
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Đồ chơi
Toys
Thử thả rơi, va đập
Drop (Impact) test
16 CFR Part 1500.51-53
ASTM F963-17
Clause 8.7
BS EN 71-1: 2014 +
A1:2018
Clause 8.5, 8.6, 8.7
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
Health Canada Test
Method: M01.1
GB 6675.2: 2014
Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3
51.
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử
dụng sai – Thử cắn
Test for simulating use and abuse – Bite
test
16 CFR Part 1500.51-53
52.
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử
dụng sai – Thử vặn xoắn
Test for simulating use and abuse –
Torque test
16 CFR Part 1500.51-53
ASTM F963-17
Clause 8.8
BS EN 71-1: 2014 +
A1:2018 Clause 8.3
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 5.24.5
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 5.24.5
53.
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử
dụng sai – Thử kéo
Test for simulating use and abuse –
Tension test
16 CFR Part 1500.51-53
BS EN 71-1: 2014 +
A1:2018 Clause 8.4
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020 Clause
5.24.6
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020 Clause
5.24.6
Health Canada Test
Method: M01.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
54.
Đồ chơi
Toys
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử
dụng sai - Thử nén
Test for simulating use and abuse –
Compression test
16 CFR Part 1500.51-53
ASTM F963-17
Clause 8.10
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.8
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 5.24.7
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 5.24.7
55.
Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử
dụng sai – Thử độ uốn
Test for simulating use and abuse –
Flexure test
16 CFR Part 1500.51-53
ASTM F963-17
Clause 8.12
BS EN 71-1: 2014 +
A1:2018 Clause 8.13
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 5.24.8
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 5.24.8
56. Kiểm tra các thành phần nhỏ
Checking of small parts
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.2
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020
Clause 4.4, 5.2
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.4, 5.2
SOR/2011-17 Clause 7
Health Canada Test
Method: M00.1
GB 6675.2: 2014
Clause 4.4, 5.2
57. Kiểm tra các điểm nhọn
Checking of sharp points
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.12
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020 Clause 5.9
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020 Clause 5.9
Health Canada Test
Method: M01.1, M00.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
58.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra các cạnh sắc
Checking of sharp edges
BS EN 71-1: 2014
+A1:2018 Clause 8.11
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020 Clause 5.8
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020 Clause 5.8
Health Canada Test
Method: M01.1, M00.2
59.
Kiểm tra các thành phần trên đồ chơi có
thể được tiếp xúc bởi trẻ em trong quá
trình sử dụng
Checking of accessibility of a part or
component during use
BS EN 71-1:2014
+A1:2018 Clause 8.10
ISO 8124-1:2018
A1+A2-2020 Clause 5.7
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020 Clause 5.7
60. Kiểm tra cơ cấu lò xo
Checking of springs
SOR/2011-17 Clause 31
Schedule 15
BS EN 71-1:2014
+A1:2018 Clause 4.10.4
ISO 8124-1-
2018+A1+A2-2020
Clause 4.14
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.14
GB 6675.2: 2014
Clause 4.14
61. Kiểm tra cạnh sắc thủy tinh
Checking of glass edge
BS EN 71-1:2014
+A1:2018 Clause 4.5, 5.7
62.
Kiểm tra đồ chơi dưới nước và bơm hơi
Checking of aquatic toys and inflatable
toys
BS EN 71-1:2014
+A1:2018 Clause 4.18
ISO 8124-1-
2018+A1+A2-2020
Clause 4.20
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.20
GB 6675.2: 2014
Clause 4.20
63.
Kiểm tra chất cháy Cellulose Nitrate
Checking of flammability of Cellulose
Nitrate
SOR/2011-17 Clause 21
BS EN 71-2:2020
Clause 4.1
ISO 8124-2:2014
Clause 4.1
AS/NZS ISO 8124.2
2016 Clause 4.1
GB 6675.3: 2014
Clause 4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Đồ chơi
Toys
Kiểm tra đồ chơi chứa dung dịch
Checking of liquid filled toys
BS EN 71-1:2014
+A1:2018
Clause 5.5, 8.15
ISO 8124-1-
2018+A1+A2-2020
Clause 4.25, 5.19
AS/NZS ISO 8124.1:
2019 A2-2020
Clause 4.25, 5.19
GB 6675.3: 2014
Clause 4.24, 5.19
65.
Kiểm tra tính cháy liên quan đến các yếu
tố thông gió của đồ chơi khi đội lên đầu
và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào
trong.
Checking of flammability relating to
flowing elements of toys to be worn on
the head and toys intended to be entered
by a child
BS EN 71-2:2020
Clause 4.4, 5.4
ISO 8124-2:2014
Clause 4.4, 5.4
AS/NZS ISO 8124.2:2016
Clause 4.4, 5.4
GB 6675.3: 2014
Clause 4.4, 5.4
66.
Đồ chơi giả
trang
Toy diguise
costume
Kiểm tra chiều dài dây với một đầu tự do
Checking of cord length with one free
end
EN 14682:2014 (E)
Annex D
67.
Kiểm tra chiều dài dây không có đầu tự
do
Checking of cords with no free ends
EN 14682:2014 (E)
Annex D
68.
Kiểm tra dây rút khi quần áo được mở
đến mức lớn nhất và nằm phẳng
Checking of drawstrings when garment is
open to its largest and laid flat
EN 14682:2014 (E)
Annex D
69.
Kiểm tra dây rút khi quần áo ở trạng thái
tự nhiên
Checking of drawstrings when garment
in its relaxed natural state
EN 14682:2014 (E)
Annex D
70.
Kiểm tra chiều dài của đai thắt lưng hoặc
đai buộc
Checking of length of sash or tied belt
EN 14682:2014 (E)
Annex D
71.
Đồ chơi nhồi
bông có kích
thước lớn
nhất bằng
520mm
Softfilled toys
with the
largest size
equal to
520mm
Kiểm tra tính cháy
Checking of flammability
BS EN 71-2:2020
Clause 5.5
ISO 8124-2:2014
Clause 4.5, 5.5
AS/NZS ISO
8124.2:2016
Clause 4.5, 5.5
GB 6675.3: 2014
Clause 4.5, 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
72.
Búp bê, đồ
chơi nhồi và
đồ chơi dạng
mềm
Dolls, Plush
Toys and Soft
Toys
Kiểm tra mắt và mũi
Checking of eyes and noses
SOR/2011-17 Clause 31
Schedule 4
73.
Vật liệu phủ
ngoài của
búp bê, đồ
chơi nhồi và
đồ chơi dạng
mềm
Outer
covering in
Dolls, Plush
Toys and Soft
Toys
Kiểm tra tính cháy
Checking of flammability
SOR/2011-17 Clause 32
Schedule 5
74.
Vật liệu dạng
sợi của búp
bê, đồ chơi
nhồi và đồ
chơi dạng
mềm
Yarn in Dolls,
Plush Toys
and Soft Toys
Kiểm tra tính cháy
Checking of flammability
SOR/2011-17 Clause 33
Schedule 5, Schedule 7
75.
Vật liệu đồ
chơi
Toy material
Kiểm tra tính cháy liên quan đến những
thành phần này nhô ra tính từ bề mặt của
đồ chơi lớn hơn hoặc bằng 50mm.
Checking of flammability relating to
protrude more than and or equal 50 mm
from the surface of the toy
BS EN 71-2:2020
Clause 4.2, 5.2
ISO 8124-2:2014
Clause 4.2, 5.2
AS/NZS ISO
8124.2:2016
Clause 4.2, 5.2
GB 6675.3: 2014
Clause 4.2, 5.2
76.
Kiểm tra tính cháy liên quan đến những
thành phần nhô ra tính từ bề mặt của đồ
chơi nhỏ hơn 50mm và mặt nạ đúc trùm
đầu toàn bộ hoặc một phần
Checking of flammability relating to
protrude less than 50 mm from the
surface of the toy, and full or partial
molded head masks
BS EN 71-2:2020
Clause 4.3, 5.3
ISO 8124-2:2014
Clause 4.3, 5.3
AS/NZS ISO 8124.2:2016
Clause 4.3, 5.3
GB 6675.3: 2014
Clause 4.3, 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
77.
Bộ phận tóc
hoặc bờm
của búp bê,
đồ chơi nhồi
và đồ chơi
dạng mềm
Hair or mane
in Dolls,
Plush Toys
and Soft Toys
Kiểm tra tính cháy
Checking of Flammability
SOR/2011-17 Clause 34
Schedule 6, Schedule 7
78. Vật rắn
Solid
Kiểm tra tính cháy
Checking of flammability
16 CFR Part 1500.44
16 CFR Part
1250 & ASTM
F963-17 Clause 4.2/
Annex A5/ Annex A6
79.
Núm vú giả
Pacifiers
Thử nghiệm an toàn
Safety test
16 CFR Part 1250 &
ASTMF963-17
Clause 4.20
16 CFR 1511
80.
Thử bộ phận bảo vệ hoặc mặt vành – Yêu
cầu chung
Test for guard or shields - General
requirements
16 CFR 1511
81.
Thử lỗ thông
Ventilation holes test
16 CFR 1511
82. Thử độ bảo toàn cấu trúc
Structural integrity test
16 CFR 1511
83. Kiểm tra phần nhô ra
Checking of protrusions
16 CFR 1511
84.
Da
Leather
Xác định độ bền màu ma sát
Determination of color fastness to
crocking
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5 SATRA TM 173:2021
85.
Xác định độ bền kéo và độ giãn dài khi
đứt
Determination of tensile strength and
percentage elongation
Độ
bền/strength
Đến/upto
5000 N
Độ giãn/
elongation
Đến/upto
400%
ISO 3376: 2020
86. Giày
Shoe
Xác định độ bền uốn
Determination of flexing endurance
SATRA
TM92: 2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
87.
Giày dép
Footwear
Xác định độ chống nhăn và rạn nứt
Phương pháp gập Vamp
Determination of resistance to creasing
and cracking test
Vamp flex method
SATRA
TM25: 2020
ISO 5402-2: 2015
88.
Xác định độ bám dính của mũ và đế giày
Determination of bonding durability of
Upper and Sole
ISO 20344: 2021 Clause
5.2
ISO 17708:2018
SATRA TM 411:2019
89.
Xác định độ bền mài mòn
Phương pháp to-and-fro
Determination of abrasion resistance
To-and-fro method
ISO 20344: 2021
Clause 7.3
AS/NZS 2210.2:2019
Clause 7.3
SATRA TM177: 1995
90.
Xác định độ bền gãy gập (Máy uốn
Bally, thực hiện ở nhiệt độ phòng)
Determination of Bally Flexing
Resistance (at room temperature)
ASTM
D6182-00(2015)
ISO 17694: 2016
BS EN 17694: 2016
SATRA
TM55: 1999
ISO 5402-1: 2017
91.
Xác định độ tăng vết cắt
Phương pháp gập Ross
Determination of Resistance to cut
growth
Ross flex method
SATRA
TM60: 2020
ASTM
D1052 – 09(2019)
92. Xác định độ bền kháng trượt
Determination of Slip resistance ASTM F609-05(2013)
93.
Xác định lực của lỗ xỏ dây và chốt thắt,
buộc
Determination of strength of eyelet
facings and other laced fastenings
SATRA TM149:1999
94.
Xác định độ mài mòn Scott Type CreaseFlex
Determination of abrasion Scott Type
Crease-Flex
JIS K6404-4: 2015
JIS L1096: 2015 part
8.19.2
95. Đế giày
Shoe sole
Xác định độ bền mài mòn
Determination of abrasion resistance
ISO 4649: 2017
BS 903-A9: 2020
SATRA TM174: 2016
ASTM D5963-04(2019)
ISO 20871:2018
BS EN 12770: 2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
96.
Gót giày
Shoe heel
Xác định độ va đập bền
Determination of Lateral impact
SATRA TM20: 2017
BS 5131: 1990 part 4.8
ISO 19953: 2004
97. Xác định độ chịu đựng
Determination of fatigue
ISO 19956: 2004
BS EN ISO 19956:2018
SATRA TM21: 2017
98.
Dây giày
Lace
Xác định độ bền ma sát
Determination of abrasion resistance
ISO 22774: 2004
SATRA TM154: 2018
99.
Vải
Fabrics
Xác định độ truyền qua hoặc giữ lại của
tia UV
Determination of UV transmittance or
retention
AATCC TM183-2020
AS/NZS 4399: 2017
BS EN 13758-1: 2002
100.
Xác định tính chất kéo giãn và phục hồi
của vải đàn hồi
Determination of stretch and recovery of
stretch fabric
ASTM D3107-07(2019)
ASTM D2594-21
101.
Vải phủ cao
su hoặc
plastic
Rubber or
plasticscoated fabrics
Xác định độ bền với uốn trượt và chà xát
kết hợp
Determination of resistance to combined
shear flexing and rubbing
ISO 5981: 2007
102.
Vật liệu dệt
may, vải
Textile,
Fabrics
Xác định độ bền mài mòn
Determination of abrasion resistance
ASTM D3884-09(2017)
ASTM D4060-19
ISO 5470-1: 2016
ISO 7784-2: 2016
103.
Vật liệu dệt
may
Textiles
Xác định độ bền màu với nước
Phương pháp nhỏ giọt.
Determination of colorfastness to water
Spotting method
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC TM104-
2010(2014)e2
ISO 105-E07:2010
104.
Xác định độ bền màu với nước dãi
Determination of colourfastness to
saliva.
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5 DIN 53160 – 1:2010
105.
Xác định độ bền màu với mồ hôi
Determination of colourfastness to sweat
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5 DIN 53160 – 2:2010
106.
Xác định độ bền màu giặt của dây kéo
Determination of colorfastness of Zippers
to Laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5 ASTM D2057-05(2015)
107.
Xác định độ ngả vàng phenolic
Determination of retention of phenolic
yellowing
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5 ISO 105 X18:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
108.
Vật liệu dệt
may
Textiles
Đánh giá độ bền màu: sự dịch chuyển
màu từ thuốc nhuộm trong quá trình lưu
trữ.
Phương pháp từ vải sang vải
Determination of color fastness: dye
transfer in storage
Fabric to fabric method
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC TM163-
2013e(2020)
109.
Xác định độ bền màu của thuốc nhuộm.
Determination of colorfastness to Dye
sublimation.
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5 DIN 54056:2017
110.
Xác định độ bền màu nước hồ bơi
Determination of colorfastness to water:
Chlorinated Pool
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC TM162-2011e2
111.
Xác định tính chống thấm nước – Thử
nghiệm phun mưa
Determination of water resistance – Rain
Test
AATCC TM35-2018e2
ISO 22958:2021
112.
Xác định thành phần sợi
Determination of fiber content
AATCC TM20-2021
AATCC TM20A-2021
ISO 1833-1,2,3:2020
ISO 1833-4:2017
ISO 1833-5: 2006
ISO 1833-6:2018
ISO 1833-7:2017
ISO 1833-8:2006
ISO 1833-9, 10, 13, 14,
15, 16, 17:2019
ISO 1833-11 :2017
ISO 1833-12 :2020
ISO 1833-18 :2020
ISO 1833-19:2006
ISO 1833-20:2018
ISO 1833-24:2010
113. Kiểm tra đồ bền của khóa kéo
Checking of slide fasteners (Zips).
BS EN 16732:2015
ASTM D2061-07(2021)
114.
Vật liệu dệt
may, các loại
vải dệt thoi
Textiles,
Woven
fabrics
Xác định mật độ vải
Determination of fabric density
ISO 7211-2:1984
ASTM D3775-17e1
BS 5441:1988
TCVN 1753 :1986
TCVN 5794 :1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/30
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sơn và lớp
sơn phủ
Paint and
Other Similar
Surface
Coatings
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead (Pb)
ICP-OES Method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1003-
09.1:2011
16 CFR Part 1303
2.
Xác định hàm lượng chì và thủy Ngân
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Lead and Mercury
ICP-OES method
10 mg/kg mỗi
chất/ each
compound
CH-VN-WI 033:
2022
(Ref. Method C-
02.2:2017, Book 5 –
Laboratory Policies
and Procedures, Part
B: Test methods
section)
3.
Xác định hàm lượng Arsen, Selen,
Cadimi, Antimony, Barium
Phương pháp ngâm chiết và phân tích
bằng kỹ thuật ICP-OES
Determination of Arsenic, Selenium,
Cadmium, Antimony and Barium
Extractable method and analyse by ICPOES
25 mg/kg mỗi
chất/ each
compound
CH-VN-WI 033:
2022
(Ref. Method C-
03:2018, Book 5-
Laboratory Policies
and Procedures, Part
B: Test methods
section)
4.
Da
Leather
Xác định hàm lượng Hexa-Valent
Chromium
Phương Pháp UV-VIS
Determination of Hexa-Valent Chromium
UV-VIS Method
1 mg/kg
CH-VN-WI 015:2022
(Ref. ISO
17075-1:2017)
5.
Xác định hàm lượng kim loại Al; Ca; K;
Mg; Sb; As; Ba; Cd; Cr; Cu; Co; Fe; Pb;
Mn; Mo; Ni; Se; Sn; Ti; Zn; Zr; Hg có thể
chiết xuất trong da bằng dung dịch mồ hôi
nhân tạo có tính axit
Phương pháp ICP-OES
Determination of extractable metals by
acidic artificial perspiration solution
ICP-OES Method
Al; Ca; K; Mg:
10 mg/kg
Sb; As; Ba;
Cd; Cr; Cu;
Co; Fe; Pb;
Mn; Mo; Ni;
Se; Sn; Ti; Zn;
Zr: 2.5 mg/kg
Hg: 1 mg/kg
CH-VN-WI 020:2022
(Ref. ISO
17072-1:2019)
6.
Xác định hàm lượng kim loại (As, Cd,
Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of metal content (As, Cd,
Pb)
ICP-OES method
10 mg/kg mỗi
chất/ each
compound
CH-VN-WI 045:2022
(Ref. ISO
17072-2:2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Vật liệu dệt
may
Textiles
Xác định hàm lượng một số amin thơm có
nguồn gốc từ chất màu azo
(Phụ Lục 6)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines
derived from azo colorants (Appendix 6)
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 17234-1:2020
ISO 17234-2:2011
8.
Xác định hàm lượng một số amin thơm có
nguồn gốc từ chất màu azo
(Phụ Lục 9)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines
derived from azo colorants (Appendix 9)
GC-MS method
5 mg/kg
CH-VN-WI 038:2022
(Ref. ISO
17234-1:2020)
9.
Xác định hàm lượng kim loại được chiết
xuất bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có
tính axit
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals extracted by
acidic artificial perspiration solution
ICP-OES method
Sb, As, Cd,
Cr, Co, Cu, Pb;
Ni: 2.5 mg/kg
Hg: 1 mg/kg
EN 16711-2:2015
DIN 54233-3: 2010
10.
Xác định hàm lượng tổng của từng
nguyên tố: Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Hg
và Ni
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Elements Content:
(Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Hg and Ni)
ICP-OES method
10 mg/kg mỗi
chất/ each
compound
CH-VN-WI 045:2022
(Ref. EN
16711-1:2016)
11.
Xác định vmột số amin thơm có nguồn
gốc từ chất màu azo
(Phụ Lục 3)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines
derived from azo colorants (Appendix 3)
GC-MS method
5 mg/kg
ISO
14362-1:2017
ISO
14362-3:2017
12.
Xác định hàm lượng một số amin thơm có
nguồn gốc từ chất màu azo
(Phụ Lục 8)
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines
derived from azo colorants (Appendix 8)
GC-MS method
5 mg/kg
CH-VN-WI 036:2022
(Ref. ISO
14362-1:2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Vật liệu giày
dép
Footwear
materials
Xác định hàm lượng các hợp chất
organotin
(Phụ Lục 4)
Phương pháp GC-MS
Determination of organotin compounds
(Appendix 4)
GC-MS Method
0.05 mg/kg ISO/TS 16179:2012
14.
Xác định hàm lượng các hợp chất
organotin
(Phụ Lục 5)
Phương pháp GC-MS
Determination of organotin compounds
(Appendix 5)
GC-MS Method
0.05 mg/kg
CH-VN-WI 003:2022
(Ref. ISO/TS
16179:2012)
15.
Vật liệu nhựa
Plastics
material
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ Lục 2)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates (Appendix 2)
GC-MS method
50 mg/kg EN 14372:2004
16.
Vật liệu nhựa
tiếp xúc với
thực phẩm có
chứa chất béo
Plastic
intended to
come into
contact with
fatty
foodstuffs
Xác định hàm lượng tổng lượng thôi
nhiễm trong dung dịch thử iso-octane và
95 % ethanol
Phương pháp khối lượng
Determination of overall migration from
plastics intended to come into contact
with fatty foodstuffs using iso-octane and
95 % ethanol
Gravity method
1 mg/dm2
(6 mg/kg)
BS EN
1186-14:2002
17.
Đồ chơi
Toys
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ Lục 1)
Phương pháp GC-MS
Determination The Content of Phthalates
(Appendix 1)
GC-MS method.
50 mg/kg CPSC-CH-C1001-
09.4:2018
18.
Xác định hàm lượng Phthalates
(Phụ Lục 7)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates (Appendix 7)
GC-MS method.
50 mg/kg
CH-VN-WI 004:2022
(Ref. CPSC-CHC1001-09.4:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Sản phẩm đồ
chơi trẻ em,
vật liệu trong
đồ chơi trẻ
em (bao
gồm: Vải sợi,
da, giấy/ bìa
cứng, cao su/
nhựa, kim
loại, thủy
tinh/ gốm sứ,
gỗ, sơn và lớp
sơn phủ)
Children’s
Toys,
Accessible
parts of Toy
materials
(include:
Textile,
leather, paper/
board, rubber/
latex/ plastic,
metal, glass/
ceramic,
wood, surface
coating)
Xác định hàm lượng kim loại hòa tan của
từng nguyên tố: (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb,
Sb, Se)
Phương pháp ICP-OES
Determination of the soluble migrated
Elements: (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb,
Se)
ICP-OES method
2.5 mg/kg
Mỗi nguyên tố/
Each element
ASTM F963-17,
Clause 4.3.5.1 (2),
Clause 4.3.5.2 and
Clause 8.3
ISO 8124-3:2020
AS/NZS ISO
8124.3:2021
20.
Sản phẩm đồ
chơi trẻ em,
vật liệu trong
đồ chơi trẻ
em (bao
gồm: nhựa,
sơn và lớp
sơn phủ)
Children’s
Toys,
Accessible
parts of Toy
materials
(include:
Plastic,
surface
coating)
Xác định hàm lượng kim loại hòa tan của
từng nguyên tố: (B, Al, Mn, Co, Ni, Cu,
Zn, As, Se, Sr, Cd, Ba, Hg, Pb, Sn, Sb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of the soluble migrated
Elements: (B, Al, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As,
Se, Sr, Cd, Ba, Hg, Pb, Sn, Sb) residue
ICP-OES method
B: 50 mg/kg
Al; Mn; Co;
Ni; Cu; Zn;
As; Se; Sr; Cd;
Ba; Hg; Pb;
Sb:
10,0 mg/kg
Sn: 2.5 mg/kg
CH-VN-WI 021:2022
(Ref. EN 71-
3:2019+A1:2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/30
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Sản phẩm
của trẻ em
không chứa
kim loại
Non metal
chidren's
product.
Xác định hàm lượng tổng chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Lead (Pb) residue
ICP-OES Method
10 mg/kg CPSC-CHE1002-8.3:2012
22.
Trang sức
kim loại của
trẻ em
Children’s
metal jewelry.
Xác định hàm lượng Cadmium trong dịch
chiết
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium Extractability
content
ICP-OES method
2.5 µg
CPSC-CH-E1004-
11:2011
23.
Bề mặt kim
loại và lớp
phủ kim loại
Metals and
coatings on
metals
Định tính Nickel
Qualitative of Nickel
POD (90%): 5
mg/cm2 PD CR 12471:2002
Ghi chú/ Note:
- EN: European Norm - International Organization for Standadization
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
- ANSI: American National Standard
- NF: National French Standards
- AS/NZS: Australian / New Zealand Standard
- JIS: Japanese Industrial Standards
- LFGB: German Food and Feed Code
- DIN: Germany Standard
- CPSC: Consumer product safety council
- CFR: the Code of Federal Regulations
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ZEK: Central Experience Exchange Committee of the ZLS
- AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety)
- GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety")
- CAN/CGSB: CGSB National Standard of Canada
- SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association
- TCVN: Vietnam National Standard
- SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
- VN-TX: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/30
Phụ lục 1. Danh mục Phthalates trong đồ chơi/
Appendix 1. List of Phthalates in toy product
No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No.
1. Dibutyl Phthalate (DBP) 84-74-2
2. Diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5
3. Di-n-pentyl phthalate (DPP / DPENP) 131-18-0
4. Di-n-hexyl phthalate (DnHP / DHEXP) 84-75-3
5. Dicyclohexyl phthalate (DCP / DCHP) 84-61-7
6. Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7
7. Benzyl Butyl Phthalate (BBP) 85-68-7
8. Diisononyl phthalate (DINP)
28553-12-0
68515-48-0
Phụ lục 2. Danh mục Phthalates trong vật liệu nhựa/
Appendix 2. List of Phthalates in plastic
No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No.
1. Dibutyl Phthalate (DBP) 84-74-2
2. Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7
3. Benzyl Butyl Phthalate (BBP) 85-68-7
4. Diisononyl phthalate (DINP) 28553-12-0
68515-48-0
5. Di-n-octyl phthalate (DnOP) 117-84-0
6. Diisodecyl phthalate (DIDP) 26761-40-0
68515-49-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/30
Phụ lục 3. Danh mục azo colorants trong vải sợi/
Appendix 3. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in textile product
No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No.
1. 4-Aminobiphenyl 92-67-1
2. 4,4'- Benzidine 92-87-5
3. 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2
4. 2-Naphthylamine 91-59-8
5. o-Aminoazotoluene 97-56-3
6. 2-Amino-4-Nitrotoluene 99-55-8
7. 4-Chloroaniline 106-47-8
8. 2,4-Diaminoanisole 615-05-4
9. 4,4'-Diaminodiphenylmethane 101-77-9
10. 3,3-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane 91-94-1
11. 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4
12. 3,3'-Dimethylbenzidine 119-93-7
13. 4,4-Methylene-di-o-toluidine 838-88-0
14. p-Cresidine 120-71-8
15. 4,4'-Methylene-bis-(2-chloroaniline) 101-14-4
16. 4,4'-oxydianiline 101-80-4
17. 4,4-Thiodianiline 139-65-1
18. o-Toluidine 95-53-4
19. 2,4-Toluylenediamine 95-80-7
20. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7
21. 2-Methoxyaniline / o-Ansidine 90-04-4
22. 4-Aminoazobenzene 60-09-3
23. Aniline 62-53-3
24. 1,4-Phenyldiamine 106-50-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/30
Phụ lục 4. Danh mục các chất nhóm Organotin trong vật liệu giày dép/
Appendix 4. List of Organotin in Footwear materials
No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No.
1. n-butyltin trichloride (BuT) 1118-46-3
2. n-octyltin trichloride (MOT) 3091-25-6
3. Di-n-butyltin dichloride (DBT) 683-18-1
4. Di-n-octyltin dichloride (DOT) 3542-36-7
5. Tri-n-butyltin chloride (TBT) 1461-22-9
6. Triphenyltin chloride (TPhT) 639-58-7
7. Tricyclohexyltin chloride (TCyT) 3091-32-5
8. Tetra-n-butyltin (TeBT) 1461-25-2
Phụ lục 5. Danh mục các chất nhóm Organotin trong vật liệu giày dép/
Appendix 5. List of Organotin in Footwear materials
No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No.
1. Monomethyltin trichloride (MeT) 993-16-8
2. Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1
3. Dipropyltin dichloride (DProT) 867-36-7
4. Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5
5. Trioctyl tin chloride (TOT) 2587-76-0
Phụ lục 6. Danh mục Phthalates trong đồ chơi/
Appendix 6. List of Phthalates in toy products
No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No.
1 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0
2 Diisodecyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
68515-49-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/30
Phụ lục 7. Danh mục azo colorants trong da/
Appendix 7. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in leather
No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No.
1. 4-Aminobiphenyl 92-67-1
2. 4,4'- Benzidine 92-87-5
3. 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2
4. 2-Naphthylamine 91-59-8
5. o-Aminoazotoluene 97-56-3
6. 2-Amino-4-Nitrotoluene 99-55-8
7. 4-Chloroaniline 106-47-8
8. 2,4-Diaminoanisole 615-05-4
9. 4,4'-Diaminodiphenylmethane 101-77-9
10. 3,3-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane 91-94-1
11. 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4
12. 3,3'-Dimethylbenzidine 119-93-7
13. 4,4-Methylene-di-o-toluidine 838-88-0
14. p-Cresidine 120-71-8
15. 4,4'-Methylene-bis-(2-chloroaniline) 101-14-4
16. 4,4'-oxydianiline 101-80-4
17. 4,4-Thiodianiline 139-65-1
18. o-Toluidine 95-53-4
19. 2,4-Toluylenediamine 95-80-7
20. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7
21. 2-Methoxyaniline / o-Ansidine 90-04-4
22. 4-Aminoazobenzene 60-09-3
23. Aniline 62-53-3
24. 1,4-Phenyldiamine 106-50-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/30
Phụ lục 8. Danh mục azo colorants trong vải sợi/
Appendix 8. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in textile products
No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No.
1. 2,4-Xylidine 95-68-1
2. 2,6-Xylidine 87-62-7
3. 4-Chloro-o-toludinium chloride 3165-93-3
4. 2-Naphthylammoniumacetate 553-00-4
5. 4-Methoxy-m-phenylene diammonium sulphate 39156-41-7
6. 2,4,5-Trimethylaniline hydrochloride 21436-97-5
Phụ lục 9. Danh mục azo colorants trong da/
Appendix 9. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in leather
No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No.
1. 2,4-Xylidine 95-68-1
2. 2,6-Xylidine 87-62-7
3. 4-Chloro-o-toludinium chloride 3165-93-3
4. 2-Naphthylammoniumacetate 553-00-4
5.
4-Methoxy-m-phenylene diammonium
sulphate
39156-41-7
6. 2,4,5-Trimethylaniline hydrochloride 21436-97-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 447.2022 /QĐ -VPCNCL ngày 11 tháng 05 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/12
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm QIMA Việt Nam
Laboratory: QIMA Vietnam Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH QIMA VIỆT NAM
Organization: QIMA VIETNAM COMPANY LIMITED
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị NgọcTuyền
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Thị Ngọc Tuyền Các phép thử được công nhận
Accredited tests
2. Lê Kế Thư Các phép thử cơ được công nhận/
Mechanical Accredited tests
3. Mai Thị Hồng Nga Các phép thử hóa được công nhận/
Chemical Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1393
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/11/2024
Địa chỉ/ Address:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố
Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
N o. 470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City,
Ho Chi Minh City, Vietnam.
Địa điểm/Location:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố
Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
N o. 470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City,
Ho Chi Minh City, Vietnam.
Điện thoại/ Tel: (028) 35357188 Fax: (028) 35357088 E-mail: Tuyen.pham@qima.com Website: www.qima.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Vật liệu dệt
may
Textile materials
Xác định độ bền màu đối với nước
Determination of Color fastness to Water
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC 107:2013
ISO 105 E01:2013
EN ISO 105
E01:2013
BS EN ISO 105
E01:2013
DIN EN ISO 105
E01:2013
CAN/CGSB
4.2 NO.20:2013
2
Xác định độ bền màu đối với mồ hôi
Determination of Color fastness to
Perspiration
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC 15:2013
ISO 105 E04:2013
EN ISO 105
E04:2013
BS EN ISO 105
E04:2013
DIN EN ISO 105
E04:2013
CAN/CGSB
4.2 NO.23:2013
3
Xác định độ bền màu đối với nước biển
Determination of Color fastness to Sea Water
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC 106:2013
ISO 105 E02:2013
EN ISO 105
E02:2013
BS EN ISO 105
E02:2013
DIN EN ISO 105
E02:2013
4
Xác định độ bền màu ma sát
Determination of Color fastness to Crocking
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC 08:2016
ISO 105 X12:2016
EN ISO 105
X12:2016
BS EN ISO 105
X12:2016
DIN EN ISO 105
X12:2016
CAN/CGSB
4.2 NO.22:2013
5
Xác định độ bền màu nước tẩy không
Chlorine
Determination of Color fastness to Nonchlorine Bleach
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC TS-
001:2020
AATCC 172:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
6
Vật liệu dệt
may
Textile materials
Xác định độ bền màu nước tẩy cóChlorine
Determination of Color fastness to chlorine
Bleach
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC TS-
001:2020
7
Xác định độ bền màu đối với quá trình xử lý
giặt tại nhà và giặt thương mại
Determination of Color fastness to domestic
and Commercial Laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC 61:2020
ISO 105 C06: 2020
EN ISO 105
C06: 2020
BS EN ISO
105 C06: 2020
DIN EN ISO
105 C06: 2020
8
Xác định độ bền màu khi cọ xát: dungmôi
hữu cơ
Determination of Colour fastness to rubbing:
Organic solvents
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105 D02:2016
EN ISO 105
D02:2016
BS EN ISO 105
D02:2016
DIN EN ISO 105
D02:2016
9
Xác định độ bền màu với nước clo (nước bể
bơi)
Determination of Colour fastness to
chlorinated water (swimming pool water)
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105 E03:2010
EN ISO 105
E03:2010
BS EN ISO 105
E03:2010
DIN EN ISO 105
E03:2010
JIS L 0844:2011
10
Xác định độ bền màu với axit
Phương pháp nhỏ giọt
Determination of Colour fastness to Acid
Drip method
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC 6:2016
ISO 105 E05:2010
EN ISO 105
E05:2010
BS EN ISO 105
E05:2010
DIN EN ISO 105
E05:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
11
Vật liệu dệt
may
Textile materials
Xác định độ bền màu đối với chất tẩy trắng
natri hypochlorite trong giặt tại nhà
Determination of Color fastness to Sodium
Hypochlorite Bleach in Home Laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC 188
2010e3 (2017)e
ISO 105 N01:1993
12
Xác định độ bền màu khi giặt bằng xà phòng
hoặc xà phòng và soda
Determination of Colour fastness to washing
with soap or soap and soda
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105 C10:2020
EN ISO 105
C10:2020
BS EN ISO 105
C10:2020
DIN EN ISO 105
C10:2020
13
Xác định độ bền màu với kiềm
Phương pháp nhỏ giọt
Determination of Color fastness to Alkali
Drip method
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105 E06:2020
EN ISO 105
E06:2020
BS EN ISO 105
E06:2020
DIN EN ISO 105
E06:2020
14
Xác định độ bền màu khi tẩy trắng: Peroxide
Determination of Color fastness to bleaching:
Peroxide
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105 N02:2020
EN ISO 105
N02:2020
BS EN ISO 105
N02:2020
DIN EN ISO 105
N02:2020
15
Xác định độ bền màu
Phương pháp giặt khô
Determination of Color Fastness
Dry Cleaning method
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
AATCC 132:2013
ISO 105 D01:2020
EN ISO 105
D01:2020
BS EN ISO 105
D01:2020
DIN EN ISO 105
D01:2020
JIS L 0860: 2020
16 Vải
Fabrics
Xác định khối lượng vải
Determination of Fabric Weight
ISO 3801:2017
BS 2471:2005
BS EN 12127:1998
DIN EN
12127:1997
ASTM D3776/
D3776M :2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
17 Vải
Fabrics
Xác định khổ vải
Determination of Fabric Width
ISO 22198:2017
ASTM D3774 :
2018
BS EN 1773:1997
DIN EN 1773:1997
18
Vật liệu dệt
may
Textile materials Xác định độ bền đứt và giãn đứt vải.
Phương pháp Strip
Determination of Maximum Force and
Elongation at Maximum Force.
Strip Method
Độ bền/strength
Đến/upto 5000 N
Độ giãn/
elongation
Đến/upto 400%
ISO 13934-1:2018
EN ISO
13934-1:2013
BS EN ISO
13934-1:2013
DIN EN ISO
13934-1:2013
ASTM D5035
:2019
Vải dệt thoi và
Sản phẩm từ
vải dệt thoi
Woven fabrics
and Products of
woven fabrics
19
Vật liệu dệt
may
Textile materials
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vải.
Phương pháp Grab.
Determination of Maximum Force and
Elongation at Maximum Force.
Grab Method.
Độ bền/strength
Đến/upto 5000 N
Độ giãn/
elongation
Đến/upto 400%
ISO 13934-2:2014
EN ISO
13934-2:2014
BS EN ISO
13934-2:2014
DIN EN ISO
13934-2:2014
ASTM D5034:2021
20
Xác định độ bền xé rách:
Phương pháp xé đơn
Determination of Tear Force of Trouser
Shaped Test Specimens.
Single Tear Method
Đến/upto 5000 N
ASTM
D2261:2017e1
ISO 13937-2:2000
EN ISO
13937-2:2000
BS EN ISO
13937-2:2000
DIN EN ISO
13937-2:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21
Vật liệu dệt
may
Textile materials
Xác định độ bền xé rách:
Phương pháp Elmendorf
Determination of Tearing Strength.
Elmendorf Method
Đến/upto 64 N
ASTM D1424-09:
2019
ISO 13937-1:2000
EN ISO
13937-1:2000
BS EN ISO
13937-1:2000
DIN EN ISO
13937-1:2000
22 Xác định độ bền đứt đường may
Determination of Seam Strength Đến/upto 5000 N
ASTM D1683/
D1683M:2018
ISO 13935-
1/2:2014
EN ISO
13935-1/2:2014
BS EN ISO
13935-1/2:2014
DIN EN ISO
13935-1/2:2014
23 Xác định độ trượt đường may
Determination of Seam Slippage
Đến/upto 5000 N
ISO 13936-
1/2:2004
EN ISO
13936-1/2:2004
BS EN ISO
13936-1/2:2004
DIN EN ISO
13936-1/2:2004
24
Xác định độ vón của bề mặt vải.
Phương pháp Martindale.
Determination of Pilling Resistance.
Martindale Method.
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
ISO 12945-2:2020
EN ISO
12945-2:2020
BS EN ISO
12945-2:2020
DIN EN ISO
12945-2:2020
ASTM D4970/
D4970M :2016e3
25
Xác định độ vón bề mặt của vải
Phương pháp Random tumble
Determination of Pilling Resistance.
Random Tumble Method
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
ASTM D3512/
D3512M :2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
6
Vật liệu dệt
may
Textile materials
Xác định độ vón bề mặt vải
Phương pháp ICI pilling box
Pilling Resistance.
ICI Pilling Box Method
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
ISO 12945-1:2020
EN ISO
12945-1:2020
BS EN ISO
12945-1:2020
DIN EN ISO
12945-1:2021
27
Xác định độ bền mài mòn
Phương pháp Martindale
Determination of Abrasion Resistance
Martindale Method
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
ASTM D4966
:2016
ISO 12947-2 :2016
ISO 12947-3:1998
ISO 12947-4:1998
EN ISO
12947-2:2016
EN ISO
12947-3:1999
EN ISO
12947-4:1999
BS EN ISO
12947-2:2016
BS EN ISO
12947-3:1999
BS EN ISO
12947-4:1999
DIN EN ISO
12947-2:2017
DIN EN ISO
12947-3:2007
DIN EN ISO
12947-4:1999
TCVN 7424-2:2004
TCVN 7424-3:2004
TCVN 7424-4:2004
28
Xác định độ chống thấm nước.
Thử nghiệm phun tia
Determinaton of waterRepellency.
Spray test
Cấp ISO: 1 ~ 5
hoặc
AATCC:
50 70 80 90 100
Grade ISO: 1~5 or
AATCC:
50 70 80 90 100
ISO 4920:2012
EN ISO 4920:2012
BS EN ISO
4920:2012
DIN EN ISO
4920:2012
AATCC 22:2017
29 Xác định độ thẩm thấu nước
Determination of Absorbency
AATCC 79
2010e2(2018)e
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
30
Vật liệu dệt
may
Textile materials
Xác định độ căng và độ dãn
Determination of Tension and Elongation ASTM D4964:2020
31
Xác định độ bền xé rách vật liệu.
Phương pháp Tongue Shaped (xé đôi)
Determination Of Tear Force
Tongue Shaped (Double Tear Test) method.
Đến/upto 5000 N
ISO 13937-4:2017
EN ISO
13937-4:2017
BS EN ISO
13937-4:2017
DIN EN ISO
13937-4:2017
32
Vải, Vật liệu
dệt may
Fabrics, Textile
materials
Xác định độ bền nén thủng màng.
Phương pháp thủy lực
Determination of Bursting Strength
Strength Tester Method
Đến/upto 200 psi
ASTM D
3786/D3786M
:2018
ISO 13938-1:2019
EN ISO
13938-1: 2019
BS EN ISO
13938-1: 2019
DIN EN ISO
13938-1: 2020
33
Vải, quần áo
dệt may
Fabrics,
clothing textiles
Xác định độ ổn định kích thước sau giặt
Determination of dimensional stability after
washing.
ISO 5077:2007
EN ISO 5077:2008
BS EN ISO
5077:2008
DIN EN ISO
5077:2008
ISO 6330:2012
EN ISO 6330:2012
BS EN ISO
6330:2012
DIN EN ISO
6330:2013
AATCC 135:2018
AATCC 150:2018
34
Vật liệu dệt
may
Textile materials
Xác định Độ ổn định kích thước với quá trình
xử lý giặt khô (phương pháp giặt thương mại)
Determination of Dimensional Stability to
Drycleaning (commercial method)
VN-TX-001: 2021
(Commercial dry
cleaning)
35
Vải, Vật liệu
dệt may
Fabrics, Textile
materials
Xác định Thay đổi kích thước khi giặt khô
trong Perchloroethylen
Determination of Dimensional changes on
dry cleaning in Perchloroethylen
VN-TX-002: 2021
(Commercial dry
cleaning)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
36
Vải, Vật liệu
dệt may
Fabrics, Textile
materials
Xác định độ xoắn sau khi giặt
Determination of skewing after laundering AATCC 179:2019
37
Kiểm tra ngoại quan sau giặt.
Checking of Appearance after laundering.
AATCC 143:2018
ISO 15487: 2018
38
Xác định độ phẳng trên bề mặt ngoại quan
sau nhiều lần giặt tại nhà
Determination of smoothness appearance
after repeated home laundering
Cấp SA 1 ~ 5
Grade SA 1 ~ 5
AATCC 124:2018
ISO 7768:2009
39
Xác định độ phẳng đường may sau khi giặt.
Determination of Smoothness of Seams after
laundering
Cấp SS 1 ~ 5
Grade SS 1 ~ 5
AATCC 88B:2018
ISO 7770:2009
40
Xác định độ giữ nếp gấp sau khi giặt nhiều
lần tại nhà
Determination of Retention of Creases in
Fabrics after Repeated Home Laundering
Cấp CR 1 ~ 5
Grade CR 1 ~ 5
AATCC 88C:2018
ISO 7769:2009
41
Dệt may quần
áo
Clothing textiles
Xác định tính cháy
Determination of flammability
16 CFR 1610
ASTM D1230:2017
42
Đồ ngủ trẻ em
Children’s
sleepwear
Xác định tính cháy
Determination of flammability
16 CFR 1615
16 CFR 1616
SOR / 2016 - 169
43
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra các điểm nhọn
Checking of Sharp points
EN 71-1: 2014
Clause 8.12
44 Kiểm tra các cạnh sắc
Checking of Sharp Edges
EN 71-1: 2014
Clause 8.11
45 Kiểm tra vật nhỏ dạng trụ
Checking of Small parts Cylinder
EN 71-1: 2014
Clause 8.2
46 Thử nghiệm kéo
Tension test
EN 71-1: 2014
Clause 8.4
47 Kiểm tra an toàn chi tiết nhỏ
Checking of Small Objects
ASTM F963: 2017
Clause 4.6
48 Kiểm tra an toàn cho những cạnh sắc
Cheking of Accessible Edges
ASTM F963: 2017
Clause 4.7
49
Kiểm tra an toàn cho những điểm nhọn
Checking of Accessible Points
ASTM F963: 2017
Clause 4.9
50
Thử nghiệm kéo đối với những chi tiết có thể
tháo rời
Tension Test for Removal of Components
ASTM F963: 2017
Clause 8.9
51 Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra các điểm nhọn
Checking of sharp points
16 CFR 1500.48
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
52 Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra các cạnh sắc
Checking of sharp edges 16 CFR 1500.49
53 Kiểm tra kích thước vật liệu nhỏ
Checking of small parts
16 CFR part 1501
54
Giày dép
Footwear
Xác định độ kháng lạnh.
Determination of insulation against cold
ISO 20344: 2011
section 5.13
55
Xác định độ kháng nhiệt
Determination of Thermal insulation.
ISO 20877: 2011
section 6.1
56 Xác định độ kháng lạnh.
Determination of insulation against cold.
AS/NZS 2210.2:
2009 section 5.13
57 Da, nỉ
Leather, felt
Xác định độ bền màu với các chu kỳ chà xát
qua lại.
Determination of Colour fastness to cycles of
to-and-fro rubbing.
Cấp 1 ~ 5
Grade: 1~5
ISO 11640: 2018
DIN EN ISO
11640: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Da
Leather
Xác định pH của dịch chiết da dạng nước
Determination of pH of an aqueous
leather extract
2~12 ISO 4045:2018
2
Vật liệu dệt may
Textile material
Xác định pH của dịch chiết nước
Determination of pH of Aqueous Extract 2~12 AATCC 81:2016
ISO 3071:2020
3
Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự
do và thủy phân).
Phương pháp UV/VIS.
Determination of Formaldehyde content
UV/VIS Method
5 mg/kg
AATCC 112:2020
ISO 14184-1: 2011
BS EN ISO
14184-1: 2011
JIS L 1041:2011
4
Da
Leather
Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự
do và giải phóng)
Phương pháp UV/VIS
Determination of Formaldehyde content
UV/VIS Method
5 mg/kg ISO 17226-2:2018
5
Sản phẩm đồ chơi
trẻ em, vật liệu
trong đồ chơi trẻ
em dưới 3 tuổi
(vật liệu dệt, giấy)
Children's toy
products,
materials for
children's toys
under 3 years old
(textiles, paper)
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS.
Determination of Formaldehyde content.
UV-VIS method
5 mg/kg EN 1541:2001
EN 645:1993
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1393
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
6
Sản phẩm kim
loại dành cho trẻ
em (Bao gồm cả
đồ trang sức bằng
kim loại dành cho
trẻ em)
Children’s Metal
Product
(Including
Children’s Metal
Jewelry)
Xác định hàm lượng chì tổng (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total Lead (Pb)
ICP-OES method
10 mg/kg CPSC-CHE1001-08.3
7
Vật liệu nhưa
Plastic materials
Xác định hàm lượng tổng Cadmium
Phương pháp ICP-OES
Determination of the total Cadmium
content
ICP-OES method
(10 ~ 3000)
mg/kg
BS EN 1122:2001
(method B)
8
Xác định tổng thôi nhiễm vào nền mô
phỏng thực phẩm có tính nước
Determination of the overall migration
into aqueous based food simulants
1 mg/dm2
(6 mg/kg)
BS EN 1186-3:2002
(method A)
BS EN 1186-9:2002
Ghi chú/note:
- EN: European Norm - ISO: International Organization for Standardization
- ASTM : American Society for Testing and Materials
- AATCC : American Association of Textile Chemists and Colorists
- ANSI: American National Standard
- NF: National French Standards
- AS/NZS: Australian / New Zealand Standard
- JIS: Japanese Industrial Standards
- LFGB : German Food and Feed Code
- DIN : Germany Standard
- CPSC : Consumer product safety council
- CFR: the Code of Federal Regulations
- AOAC : Association of Official Analytical Chemists
- ZEK: Central Experience Exchange Committee of the ZLS
- AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety)
- GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety")
- CAN/CGSB: CGSB National Standard of Canada
- SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association
- TCVN: Vietnam National Standard
- SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
- VN-TX: phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
05/11/2024
Địa điểm công nhận:
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1393