Quality Control Department – DHG Pharmaceutical Joint Stock Company
Đơn vị chủ quản:
DHG Pharmaceutical Joint-stock Company
Số VILAS:
050
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm Nghiệm - Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang |
Laboratory: | Quality Control Department – DHG Pharmaceutical Joint Stock Company |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Organization: | DHG Pharmaceutical Joint-stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh |
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological |
Người quản lý: | Lê Thị Mỹ Liên |
Laboratory management | Le Thi My Lien |
TT/No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Lê Thị Mỹ Liên | Các chỉ tiêu được công nhận All accredited tests |
2. | Trần Thế Khánh Ngọc |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn phát hiện/ Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of detection Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc (Thành phẩm) Medicines (Finished products) Thuốc (Thành phẩm) Medicines (Finished products) | Cảm quan (tính chất, mô tả) Appearance (character, description) | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications appoved by MOH Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications appoved by MOH | |
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of mass | |||
|
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume | |||
|
Xác định độ tan rã Determination of Disintegration | |||
|
Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution | |||
|
Xác định hàm lượng nước Karl - Fischer và độ ẩm Phương pháp sấy Determination of water Karl - Fischer and loss on drying Drying method | |||
|
Xác định pH Determination of pH value | |||
|
Xác định đồng đều khối lượng nhát xịt Determination of mass of each spray | |||
|
Xác định độ mịn Determination of granular size and sieve | |||
|
Xác định tỷ trọng Determination of density | |||
|
Độ trong - màu sắc dung dịch Clarity and colour of solution | |||
|
Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity | |||
|
Xác định khả năng trung hòa Determination of neutralising capacity | |||
|
Xác định độ đồng đều phân tán Determination of Uniformity of dispersal | |||
|
Xác định giới hạn chất bảo quản Determination of preservative substance | |||
|
Thử định tính các hoạt chất chính: Phương pháp hóa học, phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại khả kiến, phương pháp quang phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-VIS, DAD, RI), quang phổ hấp thụ nguyên tử, sắc ký khí. Tests for identification: Chemical, UV-Vis, IR, TLC, HPLC with detector (UV-VIS, DAD, RI), AAS, GC. | |||
|
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-VIS, DAD, RI) Determination of related substances TLC, HPLC with (UV-VIS, DAD, RI) detector method | |||
|
Thử các giới hạn tạp chất Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-VIS, DAD, RI). Impurity limits HPLC with (UV-VIS, DAD, RI) detector method | |||
|
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp đo quang (UV-Vis), đo thể tích, đo điện thế, đo phân cực kế, sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-Vis, DAD, RI), hấp thụ nguyên tử, sắc ký khí. Tests for assay: UV-Vis, Volumetry, Potentiometry, Polarimetry, HPLC with (UV-VIS, DAD, RI) detector, AAS, GC method | |||
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Trạng thái/ cảm quan Description | W5-06-001/QC (2021) | |
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of mass | W8-01-003-01/QC (2018) | ||
|
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume | W8-01-010-1/QC (2016) | ||
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity | 071-MP-002-17 071-MP-001-18 (2019) 071-MP-002-14 (2018) | |
|
Xác định pH Determination of pH value | 071-MP-004-18 (2021) 071-MP-001-20-TW 071-MP-001-20 071-MP-001-20-MD 071-MP-001-16 071-MP-002-16 071-MP-002-19 (2020) 071-MP-001-18 (2019) 071-MP-003-18 071-MP-002-14 071-MP-002-18 (2018) 071-MP-004-16 (2017) | ||
|
Xác định hàm lượng ethanol Phương pháp sắc ký khí Determination of ethanol content GC method | 071-MP-001-20-TW (2020) | ||
|
Tạp chất methanol và 1-propanol Phương pháp sắc ký khí Impurities of methanol and 1-propanol GC method | 071-MP-001-20-TW (2020) | ||
|
Thử định tính: tinh dầu bạc hà, Neem leaf liquid B, Cristalhyal, mật ong, Inositol, kẽm oxid Phương pháp chuẩn độ Identification of peppermint oil, Neem leaf liquid B, Cristalhyal, honey, Inositol, Zinc oxide Titration method | 071-MP-004-18 (2021) 071-MP-001-16 071-MP-002-16 071-MP-002-19 (2020) 071-MP-002-17 (2019) | ||
Thử định tính: alpha-terpineol, tinh dầu olive, D-panthenol, nghệ, Ricetrienol, dầu hoa anh thảo Phương pháp sắc ký lớp mỏng. Identification of a-terpineol, olive oil, Dexpanthenol, turmeric, Ricetrienol, Evening primrose oil TLC method. | 071-MP-004-18 (2021) 071-MP-001-16 071-MP-002-16 (2020) 071-MP-002-17 071-MP-001-18 (2019) 071-MP-002-14 (2018) | |||
Mỹ phẩm Cosmetics | Thử định tính: Định tính chiết xuất trà xanh, Vitamin E, D-panthenol, Bisabolol Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Identification of green tea extract, Vitamin E, Dexpanthenol, Bisabolol HPLC method. | 071-MP-004-18 (2021) 071-MP-003-19 071-MP-002-17 071-MP-001-18 (2019) 071-MP-004-16 (2017) | ||
Thử định tính: Định tính keo bạc Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Identification of Colloidal silver AAS method. | 071-MP-001-20-TW 071-MP-001-20 071-MP-001-20-MD (2020) | |||
|
Xác định hàm lượng Kim loại nặng (Pb, Hg, As) Quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Pb, Hg, As content: F-AAS, CV-AAS, Hydride AAS method | Pb: LOQ: 2,5ppm Hg: LOQ: 0,125ppm As: LOQ: 0,625ppm | W5-09-01/QC (2017) | |
|
Phép thử độ kích ứng da Skin irritation test | W1-07-006/QC (2017) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn phát hiện/ Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of detection Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng chất hòa tan Determination of solubility substance | 11/2018-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted substance | 27/2018-TCTP | ||
|
Định tính eucalyptol Phương pháp GC Identification of eucalyptol GC method | 013/2017-TCTP 013/2017-TCTP-YE 16/2019-TCCS-MEGA | ||
|
Định tính Vitamin C Phản ứng hóa học Identification of ascorbic acid Chemical reaction method | 071-B-059-08-SG 071-B-059-08-LY 071-B-043-13 (2020) | ||
|
Định tính alkaloid Phản ứng hóa học Identification of alkaloid Chemical reaction method | 10/2018-TCTP | ||
|
Định tính protease, peroxidase Phản ứng hóa học Identification of protease, peroxidase Chemical reaction method | 03/2018-TCTP 014/2015-TCTP | ||
|
Định tính nghệ Phản ứng hóa học và UV-Vis Identification of turmeric Chemical reaction and UV-Vis method | 14/2018-TCTP | ||
|
Định tính Biotin Phương pháp HPLC Identification of Biotin HPLC method | LOD: 18 mg/kg | 019/2016-TCTP | |
|
Định tính Vitamin D3 Phương pháp HPLC Identification of Vitamin D3 HPLC method | 071-TP-028-09-MOL (2013) | ||
|
Định tính Vitamin E Phương pháp HPLC Identification of Vitamin E HPLC method | 071-TP-014-13-IND 071-TP-015-13-IND (2020) 071-TP-014-13 071-TP-015-13 (2014) | ||
|
Định tính quercetin, flavonoid 2, flavonoid 3 Phương pháp HPLC Identification of Ginkgo biloba HPLC method | 28/2018-TCTP | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Định tính Calci, magnesi, kẽm, đồng Phương pháp AAS Identification of Calcium, Magnesium, Zinc, Copper AAS-F method | 071-TP-028-09-MOL (2013) | |
|
Định tính Ginsenosid Rg1, Ginsenosid Rb1, Notoginsenosid R1; Puerarin Phương pháp TCL Identification of Ginsenosid Rg1, Ginsenosid Rb1, Notoginsenosid R1; Puerarin TLC method | 08/2020-TCTP | ||
|
Định tính Icariin, Acid oleanolic Phương pháp TLC Identification of Icariin, Acid oleanolic TLC method Nhóm cường dương ức chế men Phương pháp HPLC Identification of Phosphodiesterase type 5 HPLC method | 30/2018-TCTP | ||
|
Xác định hàm lượng flavonoid toàn phần theo cynarin Phương pháp UV-Vis Determination of total flavonoid content UV-Vis method | 04/2019-TCTP 014/2016-TCTP-CAM | ||
|
Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp thể tích Determination of Ascorbic acidcontent Volumetry method | (0,7 ~ 45) % | 011/2019-TCTP 011/2017-TCTP-MOL 10/2019-TCTP 014/2014-TCTP-MAL 05/2019-TCTP 02/2020-TCTP 003/2017-TCTP 019/2016-TCTP 071-B-059-08-SG 071-B-059-08-LY 071-B-043-13 07/2019-TCTP 07/2019-TCTP-LY | |
|
Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC Determination of Ascorbic acidcontent HPLC method | (31 ~ 58) % | 06/2019-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng B1, B2, B6, PP Phương pháp HPLC Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl, Nicotinamidecontent HPLC method | - Thiamin mononitrat: (290 ~ 539) mg/kg - Riboflavin: (386 ~ 718) mg/kg - Pyridoxin HCl: (483 ~ 898) mg/kg - Nicotinamid: (4350 ~ 8080) mg/kg | 02/2020-TCTP 019/2016-TCTP | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng B1, B2, B6, PP Phương pháp HPLC Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl, Nicotinamidecontent HPLC method | - Thiamin mononitrat: (23702 ~ 44018) mg/kg - Riboflavin, Pyridoxin HCl: (15801 ~ 29345) mg/kg - Nicotinamid: (7900 ~ 14673) mg/kg | 06/2019-TCTP |
|
Xác định hàm lượng B1, B2, B6 Phương pháp HPLC (gradient) Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl content HPLC method (gradient) | - Thiamin mononitrat: (1000 ~ 1857) mg/kg - Riboflavin (1083 ~ 2012) mg/kg - Pyridoxin HCl: (1666 ~ 3095) mg/kg | 08/2018-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng B2, PP, B6, B1 Phương pháp HPLC (đẳng dòng) Determination of Riboflavine, Nicotinamide, Pyridoxine HCl, Thiamine mononitrate content HPLC method (iso-cratic) | - Riboflavin (33 ~ 6440) mg/kg - Nicotinamid: (448 ~ 64399) mg/kg - Thiamin mononitrat, Pyridoxin HCl: (2816 ~ 6440) mg/kg | 04/2018-TCTP 22/2018-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng B1, B2, B6 Phương pháp HPLC (đẳng dòng) Determination of Thiamine mononitrate, Riboflavine, Pyridoxine HCl content HPLC method (iso-cratic) | - Thiamin mononitrat, Riboflavin, Pyridoxin HCl: (800 ~ 1600) µg | 18/2019-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Calci pantothenat Phương pháp HPLC (gradient) Determination of Calcium pantothenate HPLC method (gradient) | (1450 ~ 3315) mg/kg | 02/2020-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Calci pantothenat Phương pháp HPLC (đẳng dòng) Determination of Calcium pantothenate content HPLC method (iso-cratic) | (1450 ~ 32200) mg/kg | 019/2016-TCTP 22/2018-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp HPLC Determination of Folic acid content HPLC method | (48 ~ 111) mg/kg | 02/2020-TCTP 019/2016-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp HPLC Determination of Folic acid content HPLC method | (0,02 ~ 0,03) % | 01/2016-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Biotin Phương pháp HPLC Determination of Biotin content HPLC method | (18,1 ~ 36,3) mg/kg | 02/2020-TCTP | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp thể tích Determination of Calcium content Volumetry method | (10,7 ~ 16,0) % | 09/2020-TCTP (2020) 071-TP-004-14-CAM (2018) 071-TP-014-11 (2020) |
|
Xác định hàm lượng vitamin D3 Phương pháp HPLC Determination of Cholecalciferol content HPLC method | (7,0 ~ 29,6) IU/ 100 mg | 09/2020-TCTP (2020) 071-TP-004-14-CAM (2018) 29/2019-TCTP 29/2019-TCTP-YE (2020) | |
|
Xác định hàm lượng Calci, magnesi, kẽm, đồng, sắt Phương pháp F-AAS Determination of Calcium, Magnesium, Zinc, Copper, Ferit content AAS-F method | - Ca (0,9 ~ 33,9) % (2,4 ~ 4,6) µg/mL (1498 ~ 2782) mg/kg - Zn (0,15 ~ 4,6) % (0,3 ~ 0,7) µg/mL (112 ~ 208) mg/kg - Mg (1,5 ~ 6,2) % (0,2 ~ 0,5) µg/mL (504 ~ 936) mg/kg - Cu (0,03 ~ 0,06) % (1,4 ~ 2,6) µg/mL - Fe (1,2 ~ 2,2) % | 29/2019-TCTP 29/2019-TCTP-YE (2020) 01/2016-TCTP 03/2019-TCTP 08/2018-TCTP (2019) 04/2018-TCTP (2018) 071-TP-007-13 071-TP-028-09-MOL (2013) | |
|
Xác định hàm lượng Lysin Phương pháp HPLC Determination of Lysin content HPLC method | (5600 ~ 10400) mg/kg | 04/2018-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Glucosamin sulfat Phương pháp HPLC Determination of Glucosamine sulfate content HPLC method | (43,6% ~ 81,7) % | 15/2018/TCTP 14/2019-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng rotundin sulfat Phương pháp HPLC Determination of rotundin sulfatecontent HPLC method | (4,0% ~ 7,5) % | 10/2018-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC Determination of Vitamin E content HPLC method | (5384 ~ 30952) IU/kg | 071-TP-014-13-IND 071-TP-015-13-IND (2020) 071-TP-014-13 071-TP-015-13 (2014) 09/2018-TCTP | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng L- Cystine Phương pháp HPLC Determination of L- Cystine content HPLC method | (26,7 ~ 40,0) % | 010/2016-TCTP |
|
Xác định hàm lượng citric khan Phương pháp HPLC Determination of anhydrous citric content HPLC method | Anhydrous citric: (21,7% ~ 40,3) % | 022/2016-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng hàm lượng NaHCO3 Phương pháp thể tích Determination of sodium bicarbonate content Volumetry method | Sodium bicarbonate: (28,0 ~ 52,1) % | 24/2019-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Nattokinase Phương pháp UV-VIS Determination of Nattokinase content UV-Vis method | (134 ~ 371) FU/ 100 mg | 04/2020-TCTP 28/2019-TCTP 03/2020-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng flavonoid toàn phần (quercetin, flavonoid 2 và flavonoid 3) Phương pháp HPLC Determination of total flavonoidscontent HPLC method | (24 ~ 179) µg/mL | 12/2018-TCTP 08/2018-TCTP 16/2018-TCTP 28/2018-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Aspartam Phương pháp HPLC Determination of Aspartame content HPLC method | (12 ~ 23,4) % | 002/2017-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Monacolin K Phương pháp HPLC Determination of Monacolin Kcontent HPLC method | (2163 ~ 4019) mg/kg | 03/2020-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Isoflavon Phương pháp HPLC Determination of Isoflavone content HPLC method | (4703 ~ 16463) mg/kg | 014/2015-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Beta-caroten Phương pháp HPLC (đẳng dòng) Determination of Beta-carotene content HPLC method (iso-cratic) | (7 ~ 40) mcg/mL | 09/2018-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Beta-caroten Phương pháp HPLC (gradient) Determination of Beta-carotene content HPLC method (gradient) | (0,5 ~ 1,5) mcg/mL | 03/2018-TCTP 014/2015-TCTP | |
|
Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method | (138 ~ 243) mg/kg | 13/2018-TCTP | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method | (736 ~ 1292) mg/kg | 14/2018-TCTP |
|
Chỉ tiêu cảm quan (trạng thái, màu sắc) Appearance (status, color) | W5-06-001/QC (2021) | ||
|
Xác định khôi lượng viên/ thể tích Determination of weight of tablet, uniformity of weight/ volume | W5-06-002/QC (2017) | ||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of loss on drying Drying method | Tới/ To: 20% | W5-06-003/QC (2017) | |
|
Xác định tro toàn phần Determination of total ash | Tới/ To: 45% | W5-06-004/QC (2017) | |
|
Xác định hàm lượng đường tổng (Glucose, saccarose) Phưong pháp HPLC Determination of total sugars(glucose, saccarose) content HPLC method | (6,9 % ~ 13,5) % | W5-06-005/QC (2017) | |
|
Xác định hàm lượng protein Phương pháp Kjeldahl Determination of protein content Kjeldahl method | (2,5 ~ 47,3) % (15,1 ~ 31,2) mg | W5-06-006/QC (2017) | |
|
Xác định hàm lượng kim loại nặng (Pb, Cd) quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (Hg) quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh (As) quang phổ hấp thụ nguyên tử hydride Determination of heavy metal contents (Pb, Cd): F-AAS method. (Hg): CV-AAS method. (As): Hydride AAS method. | Pb: LOQ: 1,5ppm Cd: LOQ: 0,3ppm Hg: LOQ: 0,05ppm As: LOQ: 0,625ppm | W5-08-01/QC (2020) W5-09-01/QC (2017) | |
|
Xác định pH Determination of pH | - | 04/2019-TCTP 014/2016-TCTP-CAM 022/2016-TCTP 24/2019-TCTP 013/2016-TCTP 020/2018-TCTP 18/2019-TCTP 021/2018-TCTP | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định tỷ trọng Determination of density | 04/2019-TCTP 014/2016-TCTP-CAM 013/2016-TCTP 020/2018-TCTP 18/2019-TCTP 071-B-066-14 021/2018-TCTP | |
|
Xác định độ rã Determination of disintergration | 071-B-059-08-SG 071-B-059-08-LY 071-B-043-13 05/2020-TCTP |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn phát hiện/ Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of detection Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Enumeration of Aerobic plate count | 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliform | 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | |
|
Phát hiện Escherichia Coli Detection of Escherichia Coli | /g | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
|
Định lượng Clostridium Perfringens Enumeration of Clostridium Perfringens | 10 CFU/g | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
|
Định lượng nấm mốc và nấm men Enumeration of Molds and Yeasts | 10 CFU/g | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2: 2008) | |
|
Định lượng Bacillus Cereus Enumeration of Bacillus Cereus | 10 CFU/g | TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) | |
|
Định lượng Staphylococcus Aureus Enumeration of Staphylococcus Aureus | 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888: 1999) | |
|
Định lượng Staphylococcus Aureus Enumeration of Staphylococcus Aureus | 0,3 MPN/g | TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) | |
|
Phát hiện Salmonella.spp Detection of Salmonella.spp | /25g | TCVN 10780-1:2017 (ISO 657-1:2017) | |
|
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliform | 0,3 MPN/g | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
|
Định lượng Lactobacillus acidophilus Enumeration of Lactobacillus acidophilus | 10 CFU/g | TCVN 7849: 2008 (ISO 20128:2006) | |
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Tổng số vi sinh vật hiếu khí Total Aerobic microbial count | 10 CFU/g 1 CFU/ mL | ACM THA 06 |
|
Phát hiện Staphylococcus aureus Detection Staphylococcus aureus | 10 CFU/g 1 CFU/ mL | ISO 22718:2015 | |
|
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection Pseudomonas aeruginosa | 10 CFU/g 1 CFU/ mL | ISO 22717:2015 | |
|
Phát hiện Candida albicans Detection Candida albicans 10 | 10 CFU/g 1 CFU/ mL | ISO 18416:2015 | |
|
Thuốc (Thành phẩm) Medicines (Finished products) | Xác định giới hạn nhiểm khuẩn: Determination of microbial contamination | Dược điển Việt Nam Vietnamese Pharmacopeia | |
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí/ total microorganisms | ||||
- Tổng số nấm mốc, nấm men/ total yeasts and moulds | ||||
- Staphylococcus aureus | ||||
- Pseudomonas aeruginosa | ||||
- Salmonella | ||||
- Escherichia | ||||
- Enterobacteria | ||||
|
Phép thử độ vô khuẩn Sterility test | |||
|
Xác định hoạt lực kháng sinh Phương pháp thử vi sinh vật (Erythromycin, Tobramycin) Determination of antibiotic potency Microbial test method (Erythromycin, Tobramycin). |
Ngày hiệu lực:
31/05/2024
Địa điểm công nhận:
288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
50