The Science and Technology Center

Đơn vị chủ quản: 
Dong Nai Department of Science and Technology
Số VILAS: 
360
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Chemical
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Khoa học và Công nghệ Laboratory: Science and Technology Center Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai Organization: Dong Nai Department of Science and Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Điện – Điện tử Field of testing: Chemical, Electrical – Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Viện Số hiệu/ Code: VILAS 360 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030 Địa chỉ/ Address: 1597 Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Địa điểm/Location: Số 2/1, đường kênh Bà Ký, khu phố Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565 Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565 E-mail: tkcdongnai@gmail.com Web Site: http://www.tkcdongnai.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xăng không chì, xăng sinh học Unleaded gasoline, biofuels Xác định trị số ốctan (RON). Phương pháp động cơ Determination of Research octane numbers Engine method 40 ~ 120 TCVN 2703:2020 (ASTM D2699-19) 2. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Lead content AAS method 2,5 ~ 25 mg/L TCVN 7143:2020 (ASTM D 3237-17) 3. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phươn pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Sulfur content Ultraviolet fluorescence method (1 ~ 8 000) mg/kg TCVN 7760:2020 (ASTM D 5453-19a) 4. Xác định hàm lượng benzene. Phương pháp sắc ký khí Determination of Benzene content Gas Chromatography method  0,2% TCVN 3166:2019 (ASTM D 5580-15) 5. Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm. Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Determination of aromatic hydrocarbons content Fluorescent Indicator Adsorption method (5 ~ 99) %Vol TCVN 7330:2011 (ASTM D 1319–10) 6. Xác định hàm lượng olefin. Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Determination of olefin content Fluorescent Indicator Adsorption method (0,3 ~ 55) % Vol TCVN 7330:2011 (ASTM D 1319-10) 7. Xác định hàm lượng oxy và các hợp chất oxygenat. Phương pháp sắc ký khí Determination of Oxygen and Oxygenate content Gas Chromatography method  0,2% TCVN 7332:2013 (ASTM D 4815-09) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Xăng không chì, xăng sinh học Unleaded gasoline, biofuels Xác định hàm lượng Ethanol. Phương pháp sắc ký khí Determination of Ethanol content Gas Chromatography method  0,2% TCVN 7332:2013 (ASTM D 4815-09) 9. Xác định hàm lượng kim loại Sắt (Fe), Mangan (Mn). Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Iron, Manganese content. AAS method (0,2 ~ 40) mg/L TCVN 7331:2008 (ASTM D 3831-06) 10. Xác định khối lượng riêng Determination of density (600 ~ 1100) kg/m3 TCVN 6594:2007 (ASTM D 1298-05) 11. Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation of petroleum products at atmospheric pressure Đến / Upto 400 C TCVN 2698:2020 (ASTM D 86-20a) 12. Xác định hàm lượng nhựa thực tế (đã rửa dung môi) Determination of existent gum (Solvent washed gum content) > 0,5 mg/100 mL TCVN 6593:2020 (ASTM D 381-19) 13. Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất lơ lửng. Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual inspection procedures Nhiên liệu có điểm sôi chưng cất cuối/ Fuel has distillation end point < 400 oC Màu sắc ASTM/ ASTM colour ≤ 5 TCVN 7759:2008 (ASTM D 4176-04e1) 14. Dầu Diesel, nhiên liệu sinh học Diesel oil, biofuels Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Sulfur content Ultraviolet fluorescence method (1 ~ 8 000) mg/kg TCVN 7760:2020 (ASTM D 5453-19a) 15. Tính toán chỉ số cetane bằng phương trình bốn biến Calculated cetane Index by four variable equation --- TCVN 3180:2013 (ASTM D 4737-10) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Xa Dầu Diesel, nhiên liệu sinh học Diesel oil, biofuels Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure Đến / Upto 400 C TCVN 2698:2020 (ASTM D86-20a) 17. Xác định khối lượng riêng Determination of density (600 ~ 1 100) kg/m3 TCVN 6594:2007 (ASTM D 1298-05) 18. Xác định độ nhớt động học Determination of Kinematic viscosity (0,35~ 10 000) mm2/s TCVN 3171:2011 (ASTM D 445-11) 19. Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to Copper 1a ~ 4c TCVN 2694:2007 (ASTM D 130-04e1) 20. Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Determination of particulate contamination Laboratory filtration method (0,3 ~ 25) mg/L TCVN 2706:2008 (ASTM D6217-03e1) Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards; - ASTM: Hiệp hội thí nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - “---”: Để trống/ Left blank. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) 2. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 3. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3 000 W Đến/ upto 15 A 4. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 5. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 6. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 7. Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % 8. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 9. Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) Đến/ upto 1 000 oC 10. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test --- 11. Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 12. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 N.m DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) 14. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 15. Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) 16. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 17. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A 18. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 19. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 20. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 21. Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC 10 – 98% 22. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 23. Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) Đến/ upto 1 000 oC 24. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test --- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) 26. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 N.m 27. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 28. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1000 oC 29. Quạt điện Electric fans Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) 30. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 31. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 32. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % 33. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 34. Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) Đến/ upto 1 000 oC 35. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test - 36. Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 37. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 N.m DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Quạt điện Electric fans Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) 39. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 40. Bàn là điện Electric iron Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 41. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 42. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3 000 W Đến/ upto 15 A 43. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1000 oC 44. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 45. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 46. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC 10 ~ 98% 47. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 48. Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding electronic circuits check) Đến/ upto 1 000 oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 49. Bàn là điện Electric iron Thử độ bền cơ học Mechanical strength test - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 50. Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 51. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 Nm 52. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 53. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 54. Lò vi sóng Microwave ovens Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 55. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 56. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A 57. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 58. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 59. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 60. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 61. Lò vi sóng Microwave ovens Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 62. Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 63. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 Nm 64. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 65. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 66. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 67. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 68. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A 69. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 70. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 71. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 72. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % 73. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 74. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) Đến/ upto 1 000 oC TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 75. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test --- 76. Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 77. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 Nm 78. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of sreepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 79. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 80. Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for hair or skin care Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) 81. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 82. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3 000 W Đến/ upto 15 A 83. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 84. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 85. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 86. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 87. Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for hair or skin care Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) 88. Thử hoạt động không bình thường (không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding electronic circuits check) Đến/ upto 1 000 oC 89. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test --- 90. Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 91. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 N.m 92. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 93. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 94. Hệ thống tiếp đất Earthing system Đo điện trở tiếp đất (x) Measuring earth resistance (0,01 ~ 1 999) ῼ TCVN 9385:2012 95. Nồi cơm điện Rice cookers Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Đến / to 2 000 W TCVN 8252:2015 96. Quạt điện (không bao gồm quạt trần) Electric fans (except for ceiling - fan) Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Sải cánh/ Dimentions  500 mm TCVN 7827:2015 97. Máy tính xách tay Laptop Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test --- TCVN 11847:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing; - “---”: Để trống/ Left blank. Trường hợp Trung tâm Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the The Science and Technology Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Khoa học và Công nghệ Laboratory: The Science and Technology Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai Organization: Dong Nai Department of Science and Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Viện Số hiệu/ Code: VILAS 360 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030 Địa chỉ/ Address: 1597, Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Địa điểm/Location: 2/1, đường kênh Bà Ký, KP Phước Kiểng, TT Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565 Fax: (0251) 3817350 E-mail: tkcdongnai@gmail.com Website: http://www.tkcdongnai.gov.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân không tự động cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instrusment class I Đến/ Up 1 g QTHC-KL01 (2020) 0,26 mg (1 ~ 100) g 0,36 mg (100 ~ 300) g 0,77 mg (300 ~ 1000) g 3,8 mg 2 Cân không tự động cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instrusment class II Đến/ Up 100 g QTHC-KL01 (2020) 4,0 mg (100 ~ 1000) g 7,9 mg (1 ~ 10) kg 0,15 g (10 ~ 20) kg 0,18 g 3 Cân không tự động cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instrusment class III Đến/ Up 5 kg QTHC-KL02 (2020) 0,03 kg (5 ~ 100) kg 0,05 kg (100 ~ 500) kg 0,6 kg (500 ~ 5000) kg 1,5 kg (5000 ~ 10 000) kg 5,8 kg (10 000 ~ 30 000) kg 16 kg (30 000 ~ 60 000) kg 20 kg (60 000 ~ 100 000) kg 23 kg 4 Quả cân cấp chính xác F1 Weights of F1 Class 100 mg ĐLVN 99: 2002 0,017 mg 200 mg 0,020 mg 500 mg 0,027 mg 1 g 0,03 mg 2 g 0,04 mg 5 g 0,05 mg 10 g 0,07 mg 20 g 0,08 mg 50 g 0,10 mg 100 g 0,17 mg 200 g 0,33 mg 500 g 0,83 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5 Quả cân cấp chính xác F2 Weights of F2 class 1 mg ĐLVN 99:2002 0,020 mg 2 mg 0,020 mg 5 mg 0,020 mg 10 mg 0,027 mg 20 mg 0,03 mg 50 mg 0,04 mg 100 mg 0,05 mg 200 mg 0,07 mg 500 mg 0,08 mg 1 g 0,10 mg 2 g 0,13 mg 5 g 0,17 mg 10 g 0,20 mg 20 g 0,27 mg 50 g 0,3 mg 100 g 0,5 mg 200 g 1,0 mg 500 g 2,7 mg 1 kg 5,3 mg 2 kg 10 mg 5 kg 26 mg 10 kg 53 mg 20 kg 0,10 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 6 Quả cân cấp chính xác M1 Weights of M1 Class 1 g ĐLVN 99:2002 0,33 mg 2 g 0,4 mg 5 g 0,5 mg 10 g 0,7 mg 20 g 0,8 mg 50 g 1,0 mg 100 g 1,7 mg 200 g 3,3 mg 500 g 8,3 mg 1 kg 17 mg 2 kg 0,03 g 5 kg 0,08 g 10 kg 0,2 g 20 kg 0,3 g 50 kg 0,8 g 100 kg 1,7 g 200 kg 3,3 g 500 kg 8,3 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Dụng cụ dung tích hoạt động theo cơ cấu Piston Piston-operated volumetric apparatus Pipette: (10 ~ 100) μL QTHC-HL05 (2025) 0,25 μL Pipette: (100 ~ 1 000) μL 1,2 μL Pipette: (1 ~ 10) mL 0,01 mL Dispenser: (1 ~ 10) mL 0,015 mL Dispenser: (10 ~ 100) mL 0,15 mL Burette: (1 ~ 10) mL 0,015 mL Burette: (10 ~ 100) mL 0,15 mL 2 Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) Laboratory glassware (burette, pipet, flask, cylinder) Pipete: (0,5 ~ 5) mL QTHC-HL04 (2025) 0,009 mL Pipete: (10 ~ 20) mL 0,012 mL Pipete: (25 ~ 50) mL 0,02 mL Buret: (1 ~ 10) mL 0,006 mL Buret: (25 ~ 50) mL 0,018 mL Bình định mức: (1 ~ 20) mL 0,013 mL Bình định mức: (25 ~ 100) mL 0,025 mL Bình định mức: (200 ~ 1 000) mL 0,20 mL Bình định mức: 2 000 mL 0,31 mL Ống đong: (5 ~ 10) mL 0,011 mL Ống đong: (25 ~ 100) mL 0,024 mL Ống đong: (250 ~ 1 000) mL 0,2 mL Ống đong: 2 000 mL 0,4 mL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico - Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy đo pH pH Meter (1 ~ 14) pH QTHC-HL02 (2025) 0,04 pH 2 Máy đo độ dẫn điện Conductivity Meter Đến/ Upto 120 mS/cm QTHC-HL03 (2025) 2 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực Field of calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Kích thủy lực Hydraulic Jack – Methods and means of calibration (1 ~ 2 500) kN QTHC-CO.07 (2020) 2,0 % 2 Máy thử kéo nén (x) Tension/Compression testing machine (1 ~ 2 500) kN ĐLVN 109:2002 0,38 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (nhúng một phần) Liquid in glass thermometer (Partial immersion) (-20 ~ 200) C ĐLVN 137:2004 0,13 C 2 Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer (-20 ~ 200) C ĐLVN 138:2004 0,14 C (200 ~ 500) C 0,64 C (500 ~1 000) C 5,4 C 3 Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and analog temperature indicator (-200 ~ 1 250) C ĐLVN 160:2005 0,67 C 4 Tủ nhiệt (x) Thermal chamber (-40 ~ 0) C QTHC-NĐ02 (2020) 1,3 C (0 ~ 70) C 0,37 C (70 ~ 300) C 0,88 C 5 Phương tiện đo nhiệt độ và độ ẩm không khí Thermo- Hygrometer (10 ~ 40) C QTHC-NĐ01 (2020) 0,46 C (30 ~ 90) % RH 1,6 %RH Chú thích/ Note (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - QTHC-… Quy trình hiệu chuẩn nội bộ do PTN xây dựng/ Laboratory developed in-house calibration procedures. - (x): Phép hiệu chuẩn được thực hiện tại hiện trường/ Calibrations performed on site - Trường hợp Trung tâm Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Trung tâm Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the The Science and Technology Center that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
20/02/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 2/1, đường kênh Bà Ký, khu phố Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
360
© 2016 by BoA. All right reserved