Technical Department
Đơn vị chủ quản:
Kim Long Calibration and Technologies Company Limited
Số VILAS:
1569
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo Quyết định số / Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kỹ thuật
Laboratory:
Technical Department
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Hiệu chuẩn và Công nghệ Kim Long
Organization:
Kim Long Calibration and Technologies Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý: Nguyễn Minh Chí
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1569
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address:
Số 111 Lương Định Của, Khu phố 3, phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Số 111 Lương Định Của, Khu phố 3, phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 08.62818479
Fax: 08.62818479
E-mail: info@kimlongcom.com
Website: www.kimlongcom.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1569
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa Lý
Field of calibration: Physics - Chemical
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo tốc độ gió kiểu nhiệt
Hot - wire Anemometer (2,5 ~ 15) m/s
KQT-33K6-4-1769-1:2025
0,35 m/s
2.
Burets
Burets (100 ~ 5 000) μL (10 ~ 25) mL (50 ~ 100) mL
KQT-VO-01:2024
1 μL
9 μL
19 μL
3.
Pipet chia độ
Graduated pipettes (100 ~ 2000) μL (5 ~ 25) mL
KQT-VO-01:2024
1,6 μL
7,7 μL
4.
Pipet một mức
Single-volume pipettes (0 ~ 5) mL (10 ~ 25) mL (50 ~ 100) mL
KQT-VO-01:2024
2 μL
3 μL
10 μL
5.
Pippet píttông
Pipettes Piston (20 ~ 100) μL (100 ~ 1 000) μL (1000 ~ 5 000) μL (5000 ~ 10 000) μL
KQT-VO-01:2024
0,91 μL
0,99 μL
1,13 μL
1,61 μL
6.
Bình định mức
Volumetric Flasks (10 ~ 25) mL (50 ~ 100) mL (200 ~ 250) mL (500 ~ 1 000) mL 2 000 mL 5 000 mL
KQT-VO-01:2024
0,01 mL
0,02 mL
0,08 mL
0,1 mL
0,2 mL
0,8 mL
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo độ dẫn điện (x)
Conductivity meter (5 ~ 2 000) μS/cm
KQT-CD-01:2024
3,2 %
2.
Máy đo pH (x)
pH meter (0 ~ 14) pH
KQT-17-20SC-42:2024
0,04 pH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1569
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Phương tiện đo nhiệt độ - độ ẩm không khí
Relative Humidity - Temperature Meters (20 ~ 90) % RH (-40 ~ 70) ºC KQT-33K5-4-84-1:2024 2,5 % RH 0,5 oC
2.
Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại (x)
Infrared Temperature-Measuring Instruments (0 ~ 100) ºC (100 ~ 200) ºC (200 ~ 400) ºC (400 ~ 600) ºC (600 ~ 800) ºC (800 ~ 930) ºC KQT-33K4-4-615:2024 1,5 ºC 2,5 °C 3 °C 4 °C 6 °C 7 °C
3.
Tủ ấm, Tủ sấy (x)
Incubator, Dry Oven (-40 ~ 200) °C KQT-CHDO-2015:2024 1.3 °C
4.
Tủ nhiệt ẩm (x)
Temperature & Humidity Chamber (20 ~ 60) % RH (60 ~ 90) % RH (0 ~ 100) °C KQT-CHDO-2015:2024 3,0 % RH 4,0 % RH 0,6 °C
5.
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x)
Thermometer Cặp nhiệt điện K, T (-40 ~ 150) oC (150 ~ 300) oC (300 ~ 650) oC KQT-33K5-4-42-1:2024 Cặp nhiệt điện K, T 0,5 oC 1,4 oC 2,6 oC Cảm biến PT-100 (-40 ~ -20) oC (-20 ~ 150) oC (150 ~ 300) oC (300 ~ 650) oC Cảm biến PT-100 0,5 oC 0,05 oC 0.4 oC 2,5 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1569
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Âm thanh – Tần số
Field of calibration: Acoustic - Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo độ ồn (x)
Sound level meter 94 dB và/ and 114 dB tại/ at 1000 Hz KQT-33K3-4-2911-1: 2024 0,60 dB
2.
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc (x)
Contact Tachometer (250 ~ 4 800) r/min KQT-17-20MA-03: 2024 1,7 r/min
3.
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu không tiếp xúc (x)
Non-Contact Tachometer (60 ~ 600) r/min (600 ~ 96 000) r/min KQT-17-20MA-03: 2024 0,1 r/min 0,9 r/min
Chú thích/ Note:
- KQT-xx: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods;
- (x): Hiệu chuẩn tại hiện trường/ Onsite calibration. (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits.
- Trường hợp Công ty TNHH Hiệu chuẩn và Công nghệ Kim Long cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty TNHH Hiệu chuẩn và Công nghệ Kim Long phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Kim Long Calibration and Technologies Company Limited that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services.
Ngày hiệu lực:
25/03/2030
Địa điểm công nhận:
Số 111 Lương Định Của, Khu phố 3, phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1569