Testing laboratory of lighting equipment
Đơn vị chủ quản:
EECERT Testing and Inspection Center – Branch of Dien Quang Group Joint Stock Company
Số VILAS:
317
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17
Tên phòng thí nghiệm
:
Phòng thử nghiệm chất lượng thiết bị chiếu sáng
Laboratory : Testing laboratory of lighting equipment
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
:
Trung tâm Thử nghiệm và Kiểm định EECERT – Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang
Organization:
:
EECERT Testing and Inspection Center – Branch of Dien Quang Group Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm
:
Điện - Điện tử
Field of testing
:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager
:
Hồ Hữu Thái
Số hiệu/ Code
:
VILAS 317
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
:
kể từ ngày /01/2025 đến ngày 01/06/2026
Địa chỉ/ Address
:
121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
121-123-125 Ham Nghi, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, City. Ho Chi Minh
Địa điểm/Location
:
Lô HT-2-2, đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Lot HT-2-2, D2 Street, Hi-Tech Park, Tang Nhon Phu B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel
:
19001257 Ext 8306
Fax
:
+842838251518
E-mail
:
thaihh@dienquang.com
Website
:
www.dienquang.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử
Field of testing: Electrical- Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Môđun quang điện
Photovoltaic (PV) modules
Thử cách điện
Insulation test
Đến/ to 6000 kV DC
IR (50~1000) V DC
Đến/ to 50 G
TCVN 6781-2:2017
(IEC 61215-2:2016)
TCVN 12232-2:2018
(IEC 61730-2:2016)
2.
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
Nước, Hexan
TCVN 12232-2:2018
(IEC 61730-2:2016)
3.
Thử khả năng tiếp cận
Accessibility test
(1 ~ 500) MΩ
4.
Thử nghiệm điện áp xung
Impulse voltage test
Đến/ to 12 kV
1,2/50 s
5.
Thử tính liên tục của liên kết đẳng thế
Continuity test of equipotential bonding
(6 ~ 62) A;
(0,001 ~ 0,6)
6.
Thử chịu nhiệt và chịu cháy bộ nối
Resistance to heat and to fire test
20 N/ 5 mm
Đến/ to 1 000 oC
TCVN 12718:2019
(IEC 62852:2014)
7.
Bộ nghịch lưu chuyển đổi điện một chiều thành xoay chiều
DC-AC Inverter
Kiểm tra bảo vệ chống tiếp xúc trực tiếp
Checking Protection against direct contact
Đầu dò/ probe B, thanh kim loại/ metal bar 2,5mm
TCVN 12231-1:2018
(IEC 62109-2:2011) và/ and
TCVN 12231-2:2018
(IEC 62109-1:2010)
8.
Thử liên kết bảo vệ
Protection against indirect contact test
(Điều/ Clause 7.3.6.3.3)
Đến/ to 30 A
(0,001 ~ 0,6)
TCVN 12231-1:2018
(IEC 62109-2:2011)
9.
Thử nghiệm độ bền điện môi
Dielectric strength test
(Điều/ Clause 7.5.2)
Đến/ to 6000 kV DC
Đến/ to 5000 kV AC
10.
Thử nghiệm điện áp xung
Impulse voltage test
(Điều/ Clause 7.5.1)
Đến/ to 12 kV
1,2/50 s
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
11.
Bộ nghịch lưu chuyển đổi điện một chiều thành xoay chiều
DC-AC Inverter
Kiểm tra độ bền của nhãn
Checking Durability of markings
Hexan
TCVN 12231-1:2018
(IEC 62109-2:2011)
12.
Thử bảo vệ chống nguy hiểm cháy
Resistance of flame test
Ngọn lửa hình kim/ Needle flame
Đến/ to 1 000 oC
Sợi dây nóng đỏ/ glow wire tester
Đến/ to 1 000 oC
TCVN 12231-1:2018
(IEC 62109-2:2011)
13.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt
Checking Resistance to heat
(30~ 150) oC
TCVN 12231-1:2018
(IEC 62109-2:2011)
14.
Pin lithium thứ cấp
Secondary lithium cells and batteries
Kiểm tra phóng tĩnh điện – ESD
Checking Electrostatic discharge
Đến/ to 8 kV
IEC 62619:2022
15.
Bóng đèn LED có ballast lắp liền
Self-ballasted LED Lamps
Đo công suất (W)
Measurement of Power
0,01 W/
Đến/ to 6 000 W
TCVN 8783:2015
(IEC 62612:2013)
16.
Đo dòng điện (A)
Measurement of Current
0,001 A/
Đến/ to 10 A
17.
Đo quang thông (lm)
Measurement of luminous flux
(20 ~ 100 000) lm
18.
Đo hệ số CRI (R)
Measurement of CRI factor (R)
Ra/CRI:
Đến/ to 100
19.
Đo hệ số dịch pha
Measurement of Displacement factor (cos φ1)
0,001/
(0,100 ~ 1,000)
20.
Phích cắm điện dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A
Plugs for household purposes with rated curent not exceeding 32 A
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
Hexan
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002) và/ and
TCVN 6188-2-1:2008
(IEC 60884-2-1:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
21.
Phích cắm điện dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A
Plugs for household purposes with rated curent not exceeding 32 A
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Checking Protection against electric shock
Probe B
2,5 mm probe
1,0 mm probe
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002) và/ and
TCVN 6188-2-1:2008
(IEC 60884-2-1:2006)
22.
Kiểm tra yêu cầu nối đất
Checking Provision for earthing
(6 ~ 62) A
(0,001 ~ 0,6)
23.
Kiểm tra đầu nối và đầu cốt
Checking Terminals and terminations
(Ngoại trừ/ except 12.2.3; 12.2.5; 12.3.12)
Đến/ to 80 N
(0,25~5,0) Nm
Đến/ to 32 A
24.
Thử kết cấu của phích cắm và ổ cắm di động
Construction of plugs and portable socket-outlets test
(Ngoại trừ/ except 14.23.2)
Đến/ to 500 N
Đến/ to 32 A
Đến/ to 300 V
Đến/ to 300 oC
25.
Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm
Resistance to ageing, protection provided by enclosures and resistance to humidity test
Đến/ to 90 oC
Đến/ to 3000 g
Đến/to IPX6/IP4X
Đến/ to 100 %RH
26.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện
Insulation resistance and electric strength test
Đến/ to 6 000 kV DC
IR (50~1 000) V DC
Đến/ to 50 G
27.
Kiểm tra nối đất và đo điện trở nối đất
Checking Operation of earthing contacts and measurement of earthing resistance
(6 ~ 62) A
(0,001 ~ 0,6)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
28.
Phích cắm điện dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A
Plugs for household purposes with rated curent not exceeding 32 A
Kiểm tra dây cáp mềm và nối dây cáp mềm
Checking Flexible cables and cords and their connection
Đến/ to 100 N
Đến/ to 0,5 Nm
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002) và/ and
TCVN 6188-2-1:2008
(IEC 60884-2-1:2006
29.
Kiểm tra độ bền cơ
Checking Mechanical strength
(Điều/ Clause 24.5; 24.8; 24.9; 24.11; 24.12; 24.13; 24.14)
Đến/ to 300 N
Thanh kim loại/ metal bar 3 mm
30.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt
Checking Resistance to heat
(ngoại trừ/ exept 25.4)
Đến/ to 130 oC
Đến/ to 5 mm
31.
Kiểm tra ren, bộ phận mang dòng và mối nối
Checking Screws, current-carrying parts and connections
(0,25~5,0) Nm
32.
Đo chiều dài đường rò, khe hở không khí và khoảng cách xuyên qua hợp chất gắn
Measurements of Creepage distances, clearances and distances through sealing compound
Đến/ to 300 mm
33.
Kiểm tra độ bền của vật liệu cách điện đối với nhiệt bất thường, cháy và phóng điện bề mặt
Checking Resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking
(Điều/ Clause 28.1.1)
Đến/ to 1000 oC
34.
Kiểm tra khả năng chống gỉ
Checking Resistance to rusting
NH4Cl
35.
Thử bổ sung đối với chân cắm có ống lồng cách điện
Additional tests on pins provided with insulating sleeves
(Điều/ Clause 30.2)
(10~60) oC
Đến/ to 100 %RH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Bộ chuyển đổi ổ cắm dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A
Adaptors socket– outlets for household with rated curent not exceeding 32 A
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
Hexan
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002) và/ and
TCVN 6188-2-5:2016
(IEC 60884-2-5:1995)
37.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Checking Protection against electric shock
Probe B
2,5 mm Probe
1,0 mm probe
38.
Kiểm tra nối đất và đo điện trở nối đất
Checking Provision for earthing
(6 ~ 62) A;
(0,001 ~ 0,6)
39.
Kiểm tra đầu nối và đầu cốt
Checking Terminals and terminations
(ngoại trừ/ exept 12.2.3; 12.2.5; 12.3.12)
Đến/ to 80 N
(0,25~5,0) Nm
Đến/ to 32 A
40.
Kiểm tra kết cấu của phích cắm và ổ cắm di động
Checking Construction of plugs and portable socket-outlets
(ngoại trừ/ exept 14.23.2)
Đến/ to 500 N
Đến/ to 300 V
Đến/ to 300 oC
41.
Kiểm tra ổ cắm có khóa liên động
Checking Interlocked socket-outlets
--
42.
Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm
Resistance to ageing, protection provided by enclosures and resistance to humidity test
Đến/ to 90 oC
Đến/ to 3000 g
Đến/ to IPX6/IP4X
Đến/ to 100 %RH
43.
Kiểm tra điện trở cách điện và độ bền điện
Checking Insulation resistance and electric strength
Đến/ to 6000 kV DC
IR (50 ~1000) V DC
Đến/ to 50 G
44.
Kiểm tra nối đất và đo điện trở nối đất
Checking Operation of earthing contacts and measurement of Earthing resistance
(6 ~ 62) A
(0,001 ~ 0,6)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
45.
Bộ chuyển đổi ổ cắm dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A
Adaptors socket– outlets for household with rated curent not exceeding 32 A
Kiểm tra dây cáp mềm và nối dây cáp mềm
Checking Flexible cables and cords and their connection
Đến/ to 100 N
Đến/ to 0,5 Nm
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002) và/ and
TCVN 6188-2-5:2016
(IEC 60884-2-5:1995)
46.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
(Điều/ Clause 24.5; 24.8; 24.9; 24.11; 24.12; 24.13; 24.14)
Đến/ to 300 N
47.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
(Ngoại trừ/ except 25.4)
Đến/ to 130 oC
Đến/ to 5 mm
48.
Kiểm tra ren, bộ phận mang dòng và mối nối
Checking Screws, current-carrying parts and connections
(0,25 ~ 5,0) Nm
49.
Đo chiều dài đường rò, khe hở không khí và khoảng cách xuyên qua hợp chất gắn
Measurement of Creepage distances, clearances and distances through sealing compound
Đến/ to 300 mm
50.
Thử độ bền của vật liệu cách điện đối với nhiệt bất thường, cháy và phóng điện bề mặt
Resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking test (Điều/ Clause 28.1.1)
Đến/ to 1000 oC
51.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
NH4Cl
52.
Thử nghiệm bổ sung đối với chân cắm có ống lồng cách điện
Additional tests on pins provided with insulating sleeves
(Điều/ Clause 30.2)
(10~60) oC
Đến/ to 100 %RH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
53.
Bộ dây nguồn nối dài dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A
(**)
Plugs and socket-outlets for household purposes with rated current not exceeding 32 A
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
Hexan
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002)
và/ and
TCVN 6188-2-7:2016
(IEC 60884-2-7:2013)
54.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Checking Protection against electric shock
Probe B
2,5 mm Probe
1,0 mm probe
55.
Kiểm tra kết cấu của bộ dây nguồn nối dài
Checking Construction of the extension power cord set
(Ngoại trừ/ except 14.23.2)
Đến/ to 500 N
Đến/ to 32 A
Đến/ to 300 V
Đến/ to 300 oC
56.
Kiểm tra độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm
Checking Resistance to ageing, protection provided by enclosures and resistance to humidity
Đến/ to 90 oC
Đến/ to 3000 g
Đến/ to IPX6/IP4X
Đến/ to 100 %RH
57.
Kiểm tra độ bền cơ dây cáp mềm và nối dây cáp mềm
Flexible cables and cords and their connection
Đến/ to 100 N
Đến/ to 0,5 Nm
58.
Công tắc điện cố định dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 16 A
(**)
Switches for household fixed-electrical installations with rated curent not exceeding 16 A
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
Hexan
TCVN 6480-1:2008
(IEC 60669-1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
59.
Công tắc điện cố định dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 16 A
Switches for household fixed-electrical installations with rated curent not exceeding 16 A
Kiểm tra kích thước
Checking of dimensions
Đến/ to 300 mm
TCVN 6480-1:2008
(IEC 60669-1:2007)
60.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Checking Protection against electric shock
Probe B
61.
Kiểm tra nối đất và đo điện trở nối đất
Checking Operation of earthing contacts and measurement of Earthing resistance
(6 ~ 62) A;
(0,001 ~ 0,6)
62.
Kiểm tra đầu nối và đầu cốt
Check terminals and terminations
(0,25 ~ 5,0) Nm
Đến/ to 4,5 kg
Đến/ to 500 N
63.
Kiểm tra kết cấu
Checking construction
Đến/ to 500 N
64.
Kiểm tra cơ cấu truyền động
Checking mechanism
Đến/ to 500 N
65.
Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm
Resistance to ageing, protection provided by enclosures and resistance to humidity
Đến/ to 130 oC
Đến/ to IPX6/IP4X
(10~100) % RH
66.
Kiểm tra điện trở cách điện và độ bền điện
Insulation resistance and electric strength
Đến/ to 6000 kV DC
IR (50 ~ 1000) V DC
Đến/ to 50 G
67.
Thử độ tăng nhiệt
Temperature rise test
Đến/ to 300 oC
68.
Kiểm tra khả năng đóng và khả năng cắt
Checking of making and breaking capacity
Đến/ to 40 A
Đến/ to 300 V
Đến/ to 99 s
PF (0~1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
69.
Công tắc điện cố định dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 16 A
Switches for household fixed-electrical installations with rated curent not exceeding 16 A
Kiểm tra hoạt động bình thường
Normal operation
Đến/ to 16 A
Đến/ to 300 V
Đến/ to 99 s
PF (0~1)
TCVN 6480-1:2008
(IEC 60669-1:2007)
70.
Kiểm tra độ bền cơ
Mechanical strength
(Ngoại trừ/ except 20.1; 20.2; 20.3)
Đến/ to 500 N
71.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat
Đến/ to 130 oC
Đến/ to 5 mm
72.
Thử độ tin cậy của vít, các bộ phận mang dòng và các mối nối mang điện
Screws, current carrying parts and connections test
(0,25~5,0) Nm
73.
Đo chiều dài đường rò, khe hở không khí và khoảng cách qua hợp chất gắn
Measurements of Creepage distances, clearances and distances through sealing compound
Đến/ to 300 mm
74.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt không bình thường, chịu cháy và phóng điện bề mặt của vật liệu cách điện
Resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking test
Đến/ to 1000 oC
75.
Kiểm tra khả năng chống gỉ
Resistance to rusting
NH4Cl
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
76.
Áptômát tác động bằng dòng dư, không có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB) dòng điện danh định không quá 63 A
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses, rated current not exceeding 63 A
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
Hexan
TCVN 6950-1:2007
(IEC 61008-1:2006)
77.
Thử độ tin cậy của vít, các bộ phận mang dòng và các mối nối mang điện
Screws, current carrying parts and connections test
(0,25~5,0) Nm
78.
Thử độ tin cậy của các đầu nối dùng cho ruột dẫn ngoài
Reliability test of terminals for external conductors
Đến/ to 300 N
79.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Protection against electric shock
Probe B
80.
Thử đặc tính điện môi
Dielectric properties test
Đến/ to 6000 kV DC
IR (50 ~ 1000) V DC
Đến/ to 50 G
81.
Đo độ tăng nhiệt
Measurement of temperature rise
Đến/ to 300 oC
82.
Thử không tải với dòng dư xoay chiều hình sin ở nhiệt độ chuẩn 20oC ±2 oC
Verification of the operation characteristic
(Điều/ Clauser: 9.9.2c)
Đến/ to 500 mA
83.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
Đến/ to 130 oC
Đến/ to 5,0 mm
84.
Kiểm tra chịu nhiệt bất thường và chịu cháy
Checking Resistance to abnormal heat and to fire
Đến/ to 1000 oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
85.
Áptômát tác động bằng dòng dư, có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO) dòng điện danh định không quá 63 A
(**)
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses, rated current not exceeding 63 A
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
Hexan
TCVN 6951-1:2007
(IEC 61009-1:2003)
86.
Thử độ tin cậy của vít, các bộ phận mang dòng và các mối nối mang điện
Reliability test of Screws, current carrying parts and connections
(0,25~5,0) Nm
87.
Thử độ tin cậy của các đầu nối dùng cho ruột dẫn ngoài
Reliability test of terminals for external conductors
Đến/ to 300 N
88.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Checking Protection against electric shock
Probe B
89.
Thử đặc tính điện môi
Dielectric properties test
Đến/ to 6000 kV DC
IR 50~1 000 V DC
Đến/ to 50 G
90.
Đo độ tăng nhiệt
Measurement of Temperature rise
Đến/ to 300 oC
91.
Thử không tải với dòng dư xoay chiều hình sin ở nhiệt độ chuẩn 20oC ±2
No-load test with a sine AC residual current at standard temperature
Đến/ to 500 mA
92.
Thử đặc tính thời gian
Time properties test
Đến/ to 160 A
Đến/ to 9999 s
93.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt
Checking Resistance to heat
Đến/ to 130 oC
Đến/ to 5,0 mm
94.
Kiểm tra chịu nhiệt bất thường và chịu cháy
Checking Resistance to abnormal heat and to fire
Đến/ to 1000 oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
95.
Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
-
IEC 60884-1:2022
96.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Checking Protection against electric shock
Test probe A, B
(IEC 61032)
IEC 60884-1:2022
97.
Kiểm tra các bộ phận nối đất
Checking provision for earthing
(6 ~ 62) A;
(0,001 ~ 0,6)
98.
Kiểm tra đầu nối và đầu cốt
Checking terminals and terminations
-
99.
Kiểm tra kết cấu của phích cắm và ổ cắm di động
Checking construction of plugs and portable socket-outlets
-
100.
Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm
Resistance to ageing, protection provided by enclosures, and resistance to humidity test
-
101.
Kiểm tra điện trở cách điện và độ bền điện
Checking Insulation resistance and electric strength
Đến/ to 1 000 MΩ
Đến/ to 5 kV AC
Đến/ to 2 kV DC
Đến/ to 40 mA
102.
Kiểm tra hoạt động tiếp điểm nối đất
Checking operation of earthing contacts
(6 ~ 62) A;
(0,001 ~ 0,6)
103.
Thử dây cáp mềm và nối dây cáp mềm
Flexible cables and their connection test
-
104.
Thử khả năng chịu nhiệt
Resistance to heat test
0,1 oC /
(75 ~ 220) oC
105.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
0,2 mm/
Đến/ to 200 mm
106.
Kiểm tra độ bền vật liệu cách điện đối với nhiệt độ bất thường
Checking resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking
±1 oC /
(550 ~ 950) oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
107.
Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng
Self-ballasted LED-lamps for general lighting services
(**)
Kiểm tra độ bền nhãn
Checking indelibility of marking
-
IEC 62560:2015
108.
Kiểm tra khả năng lắp lẫn
Checking interchangeability
E14/E26/E27
109.
Kiểm tra khả năng bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên
Checking protection against electric shock
Test finger
(IEC 60529)
110.
Thử điện trở cách điện
Insulation resistance test
0,5 MΩ /
Đến/ to 1 000 MΩ
111.
Thử độ bền điện
Electric strength test
(0,050 ~ 5) kV AC
112.
Kiểm tra độ bền cơ
Mechanical strength test
0,001 Nm/
Đến/ to 10 Nm
113.
Đo độ tăng nhiệt đầu đèn
Cap temperature rise test
0,1 oC /
(20 ~ 220) oC
114.
Thử khả năng chịu nhiệt
Heat resistance test
0,1 oC /
(75 ~ 220) oC
115.
Thử khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy
Resistance of flame and ignition test
±1 oC /
(550 ~ 950) oC
116.
Thử điều kiện sự cố
Fault conditions test
-
117.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
0,1mm/
Đến/Up to 200 mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
118.
Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn Huỳnh quang ống thẳng
Double-capped LED lamps designed to retrofit linear fluorescent
Kiểm tra an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn
Checking pin-safety during insertion
-
IEC 62776:2014
119.
Kiểm tra khả năng bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện
Checking protection against accidental contact with live parts
Đến/ to 1 000 MΩ
Đến/ to 5 kV AC Đến/ to 6 kV DC
Đến/ to 40 mA
120.
Kiểm tra độ bền cơ đối với đầu đèn
Checking mechanical strength for cap
0,001 Nm/
Đến/ to 10 Nm
121.
Đo độ tăng nhiệt đầu đèn
Measurement of Cap temperature rise
0,1 oC /
(20 ~ 220) oC
122.
Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn Huỳnh quang ống thẳng
Double-capped LED lamps designed to retrofit linear fluorescent
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt
Checking Resistance to heat
0,1 oC /
(75 ~ 220) oC
IEC 62776:2014
123.
Kiểm tra khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy
Checking resistance to flame and ignition
±1 oC /
(550 ~ 950) oC
124.
Thử điều kiện sự cố
Fault conditions test
-
125.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
0,1mm/
Đến/Up to 200 mm
126.
Kiểm tra khả năng bảo vệ chống bụi và ẩm (ngoại trừ IPx5 và IP6x)
Checking lamp with protection against dust and moisture (except IPx5 and IPx6)
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
127.
Đèn điện
Luminaires
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
-
IEC 60598-1:2020
128.
Kiểm tra kết cấu
(ngoại trừ: thử ép đui đèn G13, G5, mục 4.4.4; nguy hiểm quang sinh học mục 4.24; điện từ trường, mục 4.34)
Check construction
(except: pressure test fo G13/G5 lamphoder, clause 4.4.4 photobiological hazards clause 4.24; electromagnetic field, clause 4.34)
Momen xoắn/ Torque: 1% / (2 ~ 8,5) Nm
Lực kế/Force gauge: 0,5% / (0,1 ~ 500) N
129.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
Checking external and internal wiring
0,1mm/
Đến/ to 200 mm
130.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Checking provision for earthing
(10 ~ 600) mΩ
131.
Kiểm tra bảo vệ chống điện giật
Checking protection against electric shock
Ngón tay chuẩn/
Standard test finger (IEC 60529)
132.
Thử cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP). Thử khả năng chống xâm nhập bụi: IP3x/ IP4x
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) test. Ingress of solid objects test: IP3x / IP4x
IP3x: 2,5mm/ 3N
IP4x: 1,0mm/ 1N
133.
Thử cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP). Thử khả năng chống ẩm: IPx3 đến IPx6
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) test. Ingress of moisture test: IPx3 to IPx6
IPx3/ IPx4: 0,07 L/min ± 5%
IPx5: 12,5 L/min
IPx6: 100 L/min
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
134.
Đèn điện
Luminaires
Kiểm tra điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ
Checking Insulation resistance and strength, touch current and protective conductor current
0,5 MΩ /
Đến/ to 1 000 MΩ
Đến/ to 5 kVAC
Đến/ to 6 kVDC
IR (0,050 ~ 1) kV
IEC 60598-1:2020
135.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
0,1mm/
Đến/Up to 200 mm
136.
Thử độ bền và Thử về nhiệt (vận hành bình thường)
Endurance and thermal tests (normal operation) test
Đến/Up to 80 ⁰C
137.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt
Checking Resistance to heat, fire and tracking
0,1 oC/
(20 ~ 220) ⁰C
138.
Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố
LED road and street lighting luminaires
Xác định hiệu suất năng lượng
Detemination of energy efficiency
0,01 W/
Đến/To 5000 W
1 lm/ (10 ~ 105) lm
1 K/
(1 000 ~ 100 000) K
Ra: 0,1 / (10 ~ 100)
TCVN 12666:2019
TCVN 10885-1:2015
TCVN 10885-2-1:2015
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
-
IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm chất lượng thiết bị chiếu sáng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm chất lượng thiết bị chiếu sáng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing laboratory of lighting equipment that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm chất lượng thiết bị chiếu sáng
Laboratory:
Testing laboratory of lighting equipment
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Thử nghiệm và kiểm định EECERT - Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang
Organization:
EECERT Testing and Inspection Center – Branch of Dien Quang Group Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý: Hồ Hữu Thái
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Quốc Toản
Các phép thử nghiệm được công nhận/
Accredited tests
2.
Hồ Hữu Thái
Số hiệu/ Code: VILAS 317
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/06/2026
Địa chỉ/Address:
121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
121-123-125 Ham Nghi, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, City. Ho Chi Minh
Địa điểm/Location:
Lô HT-2-2, đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Lot HT-2-2, D2 Street, Hi-Tech Park, Tang Nhon Phu B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
19001257 Ext 8306
Fax:
+842838251518
E-mail:
thaihh@dienquang.com
website:
www.dienquang.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
-
TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002)
2.
Thử bảo vệ chống điện giật
Test protection against electric shock
Test probe A, B
(IEC 61032)
3.
Kiểm tra các bộ phận nối đất
Check provision for earthing
-
4.
Kiểm tra đầu nối và đầu cốt
Check terminals and terminations
-
5.
Kiểm tra kết cấu của phích cắm và ổ cắm di động
Check construction of plugs and portable socket-outlets
-
6.
Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm
Test resistance to ageing, protection provided by enclosures, and resistance to humidity
-
7.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện
Test insulation resistance and electric strength
Đến/Upto 1 000 MΩ
Sai số/error ±5 %
(0,5 ~ 5) kVAC
(0,05 ~ 2) kVDC
(0,001 ~ 40) mA
8.
Kiểm tra hoạt động tiếp điểm nối đất
Check operation of earthing contacts
-
9.
Thử độ tăng nhiệt
Test temperature rise
0,1 oC /
Đến/Up to 100 oC
10.
Thử khả năng cắt
Test breaking capacity
0,1 A/
Đến/Up to 20 A
11.
Thử hoạt động ở chế độ bình thường
Test normal operation
0,1 A/
Đến/Up to 20 A
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes
Thử lực rút phích cắm
Test force necessary to withdraw the plug
(1,5 ~ 100) N
TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002)
13.
Thử dây cáp mềm và nối dây cáp mềm (ngoại trừ thử nghiệm uốn theo hình 21)
Test flexible cables and their connection (except flexing test as Figure 21)
-
14.
Thử khả năng chịu nhiệt
Test resistance to heat
0,1 oC /
(75 ~ 220) oC
15.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
0,2mm/
Đến/Up to 200 mm
16.
Kiểm tra độ bền vật liệu cách điện đối với nhiệt độ bất thường
Check resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking
±1 oC /
(550 ~ 950) oC
17.
Kiểm tra kích thước
Check dimension
0,01 mm/
(0 ~ 300) mm
TCVN 6190:1999
18.
Áptômát dùng cho điện xoay chiều
Circuit-breakers for a.c. operation
Kiểm tra độ bền nhãn
Check indelibility of marking
-
TCVN 6434-1:2018
(IEC 60898-1:2015)
19.
Thử độ tin cậy của vít, bộ phận mang dòng và mối nối
Test reliability of screws, current - carrying parts and connections
(0,25 ~ 6) Nm
20.
Thử độ tin cậy của các đầu nối kiểu bắt ren dùng cho ruột dẫn bên ngoài
Test reliability of terminals for external conductors
(1,5 ~ 300) N
(0,25 ~ 6) Nm
21.
Thử bảo vệ chống điện giật
Test protection against electric shock
Đến/To 500 N
48 V
22.
Thử khả năng chịu ẩm
Test resistance to humidity
(91 ~ 95) %
(20 ~ 30) oC
23.
Thử điện trở cách điện của mạch chính
Test insulation resistance of the main circuit
Đến/To 1 000 V
0,1 MΩ/
Đến/To 1 000 MΩ
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
24.
Áptômát dùng cho điện xoay chiều
Circuit-breakers for a.c. operation
Thử độ bền điện môi của mạch chính
Test dielectric strength of main circuit
50 Hz/ 60 Hz
200 mA
Đến/To 5 kVAC
Đến/To 100 s
TCVN 6434-1:2018
(IEC 60898-1:2015)
25.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện môi của mạch phụ
Test insulation resistance and dielectric strength of auxiliary circuits
50 Hz / 60 Hz
200 mA
Đến/To 5 kVAC
Đến/To 100 s
26.
Kiểm tra điện áp chịu xung (qua khe hở không khí và qua cách điện rắn) và dòng điện rò qua các tiếp điểm hở mạch
Check impulse withstand voltages (across clearances and across solid insulation) and of leakage current across open contacts
1,2 ms/ 50 ms
Max 6,2 kV
(4 ~ 25) mA
27.
Thử độ tăng nhiệt và đo tổn hao công suất
Test temperature - rise and measurement of loss power
± 2 oC/
Đến/To 300 oC
0,01 W/
(0,1 ~ 100) W
28.
Thử hoạt động đóng cắt (thời gian 28 ngày)
Test ON/ OFF (28-days)
28 chu kỳ/ cycles
21 giờ/ hours ON
3 giờ/ hours OFF
Đến/To 80 A
29.
Thử đặc tính cắt
Test tripping characteristic
Max 80 A
(0,001 ~ 9999) s
30.
Thử độ bền cơ và độ bền điện
Test mechanical and electrical endurance
Cos: Đến/To 1
Đến/To 32 000
Chu kỳ/ cycles
Max 40 A
99 s ON / 99 s OFF
31.
Thử khả năng chịu nhiệt
Test resistance to heat
(30 ~ 150) oC
32.
Thử khả năng chịu nhiệt không bình thường và chịu cháy
Test resistance to abnormal heat and to fire
Đến/To 1 000 oC
33.
Thử khả năng chống gỉ
Test resistance to rusting
(30 ~ 150) oC Đến/To 100 %
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
34.
Bóng đèn huỳnh quang hai đầu
Double-capped fluorescent lamps
Kiểm tra độ bền ghi nhãn
Check indelibility of marking
-
TCVN 5175:2014
(IEC 61195:2012)
35.
Kiểm tra kích thước
Check dimension
0,01 mm/
(0 ~ 1 500) mm
36.
Kiểm tra kết cấu và lắp ráp
Check construction and interchangeability
G5/G13
37.
Thử điện trở cách điện
Test insulation resistance
0,5 MΩ /
(0,5 ~ 1 000) MΩ
38.
Thử độ bền điện
Test electric strength
(0,050 ~ 5) kVAC
39.
Bóng đèn có ballast lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng
Self-ballasted lamps for general lighting services
Kiểm tra độ bền nhãn
Check indelibility of marking
-
TCVN 7672:2014
(IEC 60968:2012)
40.
Kiểm tra khả năng lắp lẫn
Check interchangeability
E14/E26/E27/B22
41.
Thử bảo vệ chống điện giật
Test protection against electric shock
Test finger
(IEC 60238)
42.
Thử điện trở cách điện
Test insulation resistance
0,5 MΩ /
(0,5 ~ 1 000) MΩ
43.
Thử độ bền điện
Test electrical strength
(0,050 ~ 5) kVAC
44.
Kiểm tra độ bền cơ
Check mechanical strength
0,001 Nm/
Đến/ Up to 10 Nm
45.
Kiểm tra độ tăng nhiệt của đầu đèn
Check cap temperature rise
0,1 oC /
(20 ~ 220) oC
46.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt
Check resistance to heat
0,1 oC /
(75 ~ 220) oC
47.
Kiểm tra khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy
Check resistance of flame and ignition
±1 oC /
(550~950) oC
48.
Thử điều kiện sự cố
Test fault conditions
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
49.
Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng
Self-ballasted LED-lamps for general lighting services
Kiểm tra độ bền nhãn
Check indelibility of marking
-
TCVN 8782:2017
(IEC 62560:2015)
50.
Kiểm tra khả năng lắp lẫn
Check interchangeability
E14/E26/E27
51.
Kiểm tra khả năng bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên
Check protection against electric shock
Test finger
(IEC 60529)
52.
Thử điện trở cách điện
Test insulation resistance
0,5 MΩ /
(0,5 ~ 1 000) MΩ
53.
Thử độ bền điện
Test electric strength
(0,050 ~ 5) kVAC
54.
Thử độ bền cơ
Test mechanical strength
0,001 Nm/
Đến/ Up to 10 Nm
55.
Thử độ tăng nhiệt đầu đèn
Test cap temperature rise
0,1 oC /
(20 ~ 220) oC
56.
Thử khả năng chịu cháy và chịu tia lửa
Test resistance to heat
0,1 oC /
(75 ~ 220) oC
57.
Thử khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy
Test resistance of flame and ignition
±1 oC /
(550 ~ 950) oC
58.
Thử điều kiện sự cố
Test fault conditions
-
59.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
0,1mm/
Đến/Up to 200 mm
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
60.
Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn Huỳnh quang ống thẳng
Double-capped LED lamps designed to retrofit linear fluorescent
Kiểm tra an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn
Check pin-safety during insertion
-
TCVN 11846:2017
(IEC 62776:2014)
61.
Kiểm tra khả năng bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện
Check protection against accidental contact with live parts
Đến/Up to 1 000 MΩ
Sai số/error ±5 %
(0,5 ~ 5) kVAC (0,05 ~ 6) kVDC
(0,001 ~ 40) mA
62.
Thử độ bền cơ đối với đầu đèn
Test mechanical strength for cap
0,001 Nm/
Đến/ Up to 10 Nm
63.
Kiểm tra độ tăng nhiệt đầu đèn
Check cap temperature rise
0,1 oC /
(20 ~ 220) oC
64.
Thử khả năng chịu nhiệt
Test resistance to heat
0,1 oC /
(75 ~ 220) oC
65.
Kiểm tra khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy
Check resistance to flame and ignition
±1 oC /
(550 ~ 950) oC
66.
Thử điều kiện sự cố
Test fault conditions
-
67.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
0,1mm/
Đến/Up to 200 mm
68.
Kiểm tra khả năng bảo vệ chống bụi và ẩm (ngoại trừ IPx5 và IP6x)
Check lamp with protection against dust and moisture (except IPx5 and IPx6)
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
69.
Đèn điện
Luminaires
Kiểm tra ghi nhãn và độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
-
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014)
70.
Kiểm tra kết cấu (ngoại trừ nguy hiểm quang sinh học, mục 4.24)
Check construction (except photobiological hazards, clause 4.24)
Momen xoắn: 1% / (2 ~ 8,5) Nm
Lực kế: 0,5% / (0,1 ~ 500) N
71.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
Check external and internal wiring
0,1mm/
Đến/Up to 200 mm
72.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
(10 ~ 600) mΩ
73.
Thử bảo vệ chống điện giật
Test protection against electric shock
Ngón tay chuẩn/
Standard test finger (IEC 60529)
74.
Thử cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP). Khả năng chống xâm nhập bụi: IP3x/ IP4x
Test degrees of protection provided by enclosures (IP Code). Tests for ingress of solid objects: IP3x / IP4x
IP3x: 2,5mm/ 3N
IP4x: 1,0mm/ 1N
75.
Thử cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP). Khả năng chống ẩm: IPx3 đến IPx6
Test degrees of protection provided by enclosures (IP Code). Tests for ingress of moisture: IPx3 to IPx6
IPx3/ IPx4: 0,07 l/min ± 5%
IPx5: 12,5 L/min
IPx6: 100 L/min
76.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ
Test insulation resistance and strength, touch current and protective conductor current
0,5 MΩ /
(0,5~1 000) MΩ
(0,050 ~ 5) kVAC
(0,050 ~ 6) kVDC
IR (0,050 ~ 1) kV
77.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
0,1mm/
Đến/Up to 200 mm
78.
Thử độ bền và Thử về nhiệt (vận hành bình thường)
Test endurance and thermal tests (normal operation)
Tủ nhiệt/ Thermal: Đến/Up to 80 ⁰C
Điệp áp/ Voltage:
1,1 ± 0,015 lần điện áp danh định/ Rate Volt
79.
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt
Test resistance to heat, fire and tracking
0,1 oC/
(20 ~ 220) ⁰C
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
80.
Bóng đèn huỳnh quang hai đầu
Double-capped fluorescent lamps
Đo quang thông
Measurement of luminous flux
(20 ~ 100 000) lm
TCVN 7670:2007
(IEC 60081:2002)
81.
Đo nhiệt độ màu của bóng đèn
Measurement of the lamp color temperature
1 K/
(1 000 ~ 100 000) K
82.
Đo chỉ số truyền màu (Ra/CRI)
Measurement of the color rendering
Đến/Up to 100
83.
Đo công suất của bóng đèn
Measurement of the lamp power
0,1 W/
Đến/Up to 6 000 W
84.
Đo dòng điện qua đèn
Measurement of the lamp current
1mA /
Đến/Up to 20 000 mA
85.
Đo điện áp trên đèn
Measurement of the lamp voltage
0,1 V/
Đến/Up to 600 V
86.
Đo hệ số công suất
Measurement of lamp power factor
0,001/
(0,100 ~ 1,000)
87.
Thử đặc tính khởi động
Test lamp starting voltage
1 V/
Đến/Up to 300 V
88.
Đo hệ số duy trì quang thông
Measurement of lumen maintenance
-
89.
Thử tuổi thọ tiêu chuẩn
Standard life test
-
90.
Bóng đèn có ballast lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng
Self-ballasted lamps for general lighting services
Kiểm tra kích thước
Check dimension
0,01 mm/
(0 ~ 300) mm
TCVN 7673:2007
(IEC 60969:2001)
91.
Kiểm tra khởi động và tiền ổn định
Check starting and run up
-
92.
Đo quang thông
Measurement of luminous flux
(20 ~ 100 000) lm
93.
Đo nhiệt độ màu của bóng đèn
Measurement of the lamp color temperature
1 K/
(1 000 ~ 100 000) K
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
94.
Bóng đèn có ballast lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng
Self-ballasted lamps for general lighting services
Đo chỉ số truyền màu (Ra/CRI)
Measurement of the color rendering
Đến/Up to 100
TCVN 7673:2007
(IEC 60969:2001)
95.
Đo hệ số duy trì quang thông
Measurement of lumen maintenance
-
96.
Thử tuổi thọ (2h45' bật sáng và 15' tắt)
Life test (cycle 2h45' ON/ 15' OFF)
-
97.
Đo công suất của bóng đèn
Measurement of lamp power
0,1 W/
(0 ~ 60) W
98.
Kiểm tra độ méo dạng tổng hài
Check total harmonic distortion
-
IEC 61000-3-2:2018
Mục 6/ Clause 6
99.
Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V
Self-ballasted LED-lamps for general lighting services with supply voltage >50V
Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn
Marking check and durability of marking test
-
TCVN 8783:2015
(IEC 62612:2013)
100.
Kiểm tra kích thước
Check dimension
0,01 mm/
(0 ~ 300) mm
101.
Đo công suất của bóng đèn
Measurement of the lamp power
0,1 W/
Đến/Up to 60 W
102.
Đo quang thông
Measurement of luminous flux
(20 ~ 100 000) lm
103.
Đo nhiệt độ màu của bóng đèn
Measurement of the lamp color temperature
1 K/
(1 000 ~ 100 000) K
104.
Đo chỉ số truyền màu (Ra/CRI)
Measurement of the color rendering
Đến/Up to 100
105.
Thử tuổi thọ
Life test
-
106.
Đo hiệu suất sáng
Measurement of luminous efficiency
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
107.
Thiết bị điện
Equipment electrical
Thử va đập IK
Test IK impact
2 J; 5 J; 10 J; 20 J
IEC 62262:2002
108.
Đèn điện LED
LED luminaires
Kiểm tra thông tin về sản phẩm
Check product information
-
TCVN 10885-2-1:2015
(IEC 62722-2-1:2014)
109.
Đo công suất đầu vào
Measurement of input power
0,01 W/
Đến/To 6 000 W
TCVN 10885-2-1:2015
(IEC 62722-2-1:2014)
TCVN 10886:2015
(IES LM79-08)
(Sử dụng quả cầu tích phân đường kính 2.0m/ Use integrating sphere with diameter 2.0m)
110.
Đo quang thông
Measurement of luminous flux
1 lm/ (10 ~ 105) lm
TCVN 10885-2-1:2015
(IEC 62722-2-1:2014)
TCVN 10886:2015
(IES LM79-08)
(Sử dụng quả cầu tích phân đường kính 2.0m/ Use integrating sphere with diameter 2.0m)
111.
Đo phân bố cường độ sáng
Measurement of luminous intensity distribution
-
TCVN 10885-2-1:2015
(IEC 62722-2-1:2014)
(Sử dụng hệ Gonio photometer, có hiệu chỉnh vị trí làm việc/ Use Gonio photometer System with operating position correction)
112.
Đo cường độ sáng đỉnh
Measurement of peak intensity
-
113.
Đo góc chùm tia
Measurement of beam angle
-
114.
Hiệu suất sáng
Measurement of luminous efficiency
-
115.
Xác định tọa độ màu
Determination of chromaticity coordinates
-
TCVN 10885-2-1:2015
(IEC 62722-2-1:2014)
TCVN 10886:2015
(IES LM79-08)
(Sử dụng quả cầu tích phân đường kính 2.0m/ Use integrating sphere with diameter 2.0m)
116.
Xác định nhiệt độ màu tương quan
Determination of correlated colour temperature
1 K/
(1 000 ~ 100 000) K
117.
Xác định chỉ số thể hiện màu
Determination of colour rendering
Ra/CRI:
Đến/Upto 100
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
118.
Đèn điện LED
LED Luminaire
Đo công suất của bóng đèn
Measurement of lamp power
0,01 W/
Đến/Upto 6 000 W
EN 13032-1:2004
(Sử dụng hệ Gonio photometer, có hiệu chỉnh vị trí làm việc/ Use Gonio photometer System with operating position correction)
119.
Đo dòng điện qua đèn
Measurement of lamp current
0,001 A/
Đến/Up to 10 A
120.
Đo hệ số công suất
Measurement of lamp power factor
0,001/
(0,100 ~ 1,000)
121.
Đo quang thông
Measurement of luminous flux
(20 ~ 100 000) lm
122.
Đo hiệu suất sáng
Measurement of luminous efficiency
-
TCVN 11843:2017 (CIE S025:2015)
(Sử dụng hệ Gonio photometer, có hiệu chỉnh vị trí làm việc/ Use Gonio photometer System with operating position correction)
123.
Đo và thiết lập đường cường độ sáng
Measurement of luminous intensity distributon
-
124.
Đo và thiết lập đường đẳng độ rọi
Measurement of isolux diagram
-
125.
Đo và thiết lập đường đẳng cường độ sáng
Measurement of isocandela diagram
-
126.
Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng
LED modules for general lighting
Thử chu kỳ nhiệt độ
Test temperature cycling
(-20 ~ 150) oC
TCVN 10485:2015
(IEC 62717:2014)
127.
Thử đóng cắt nguồn
Test supply switching
Đến/To
100 giờ/ hours
128.
Thử tuổi thọ gia tốc
Test accelerated operation life
Đến/To 80 oC
Đến/To 999 giờ/ hours
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
129.
Gói LED
LED packages
Đo quang thông
Measurement of luminous flux
(1 ~ 1 999) lm
IES LM 85-14
130.
Đo công suất
Measurement of power
30V/5A
131.
Đo hiệu suất sáng
Measurement of luminous efficiency
-
132.
Đo nhiệt độ màu tương quan
Measurement of correlated color temperature
(1 000 ~ 100 000) K
133.
Đo chỉ số truyền màu (Ra/CRI)
Measurement of the color rendering
Đến/Upto 100
134.
Đo độ duy trì quang thông của nguồn sáng LED
Measurement of lumen maintenance of LED light source
(55/85/105) oC
(6 000 ~ 10 000) giờ/ hours
TCVN 10887:2015
(IES LM 80-08)
135.
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự
Electrical lighting and similar equipment
Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới
Test conducted disturbance at mains
9 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7186:2018
(CISPR 15:2018)
136.
Thử nhiễu điện từ bức xạ sử dụng anten vòng
Test radiated electromagnetic disturbances van veen loop antenna using
Thử nhiễn điện tử bức xạ sử dụng thiết bị CND
Test radiated electromagnetic disturbances coupling/ decoupling network (CND) using
9 kHz ~ 30 MHz
(30 ~ 300) MHz
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
137.
Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự
Electrical Lighting and similar equipment
Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện
Test immunity to electrostatic discharge
(1 ~ 16,5) kV
TCVN 12679:2019
(IEC 61547:2009) &
TCVN 7909-4-2:2015
(IEC 61000-4-2:2008)
138.
Thử miễn nhiễm đối với từ trường tần số công nghiệp
Test immunity to power frequency magnetic field
(1 ~ 400) A/m
TCVN 12679:2019
(IEC 61547:2009) &
TCVN 7909-4-8:2015
(IEC 61000-4-8:2009)
139.
Thử miễn nhiễm quá độ nhanh
Test immunity to fast transient burst immunity
(0,25 ~ 4,8) kV
TCVN 12679:2019
(IEC 61547:2009) &
IEC 61000-4-4:2012
140.
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn
Test immunity to conducted disturbance
9 kHz ~ 1 GHz
TCVN 12679:2019
(IEC 61547:2009) &
TCVN 7909-4-6:2015
(IEC 61000-4-6:2008)
141.
Thử miễn nhiễm với xung
Test immunity to surge
(200 ~ 6 000) V
TCVN 12679:2019
(IEC 61547:2009) &
TCVN 8241-4-5:2009
(IEC 61000-4-5:2005)
142.
Thử miễn nhiễm sụt điện áp và gián đoạn ngắn
Test immunity to voltage dips and short interruptions
Max 250 VAC
Max 220 VDC
TCVN 12679:2019
(IEC 61547:2009) &
TCVN 8241-4-11:2009
(IEC 61000-4-11:2004)
143.
Bóng đèn huỳnh quang hai đầu
Double-capped fluorescent lamps
Xác định hiệu suất năng lượng
Detemination of energy efficiency
0,01 W/
Đến/To 65 W
1 lm/ (10 ~ 105) lm
1 K/
(1 000~100 000) K
Ra: 0,1 / (10 ~ 100)
TCVN 8249:2013 &
TCVN 7670:2007
(IEC 60081:2002)
144.
Bóng đèn huỳnh quang compact
Compact Fluorescent Lamps (CFL)
Xác định hiệu suất năng lượng
Detemination of energy efficiency
0,01 W/
Đến/To 60 W
1 lm/ (10 ~ 105) lm
1 K/
(1 000~100 000) K
Ra: 0,1 / (10 ~ 100)
TCVN 7896:2015 &
TCVN 7673:2007
(IEC 60969:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 317
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) / range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
145.
Đèn LED
LED lamps
Xác định hiệu suất năng lượng
Detemination of energy efficiency
0,01 W/
Đến/To 60 W
1 lm/ (10 ~ 105) lm
1 K/
(1 000~100 000) K
Ra: 0,1 / (10 ~ 100)
TCVN 11844:2017 &
TCVN 8783:2015
(IEC 62612:2013) &
TCVN 11843:2017
(CIE S 025:2015)
Ghi chú / Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- IES: Hiệp hội kỹ thuật chiếu sáng/ Illuminating Engineering Society
Ngày hiệu lực:
01/06/2026
Địa điểm công nhận:
Lô HT-2-2, đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
317