Testing laboratory of lighting equipment

Đơn vị chủ quản: 
EECERT Testing and Inspection Center – Branch of Dien Quang Group Joint Stock Company
Số VILAS: 
317
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17 Tên phòng thí nghiệm : Phòng thử nghiệm chất lượng thiết bị chiếu sáng Laboratory : Testing laboratory of lighting equipment Tổ chức/Cơ quan chủ quản: : Trung tâm Thử nghiệm và Kiểm định EECERT – Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang Organization: : EECERT Testing and Inspection Center – Branch of Dien Quang Group Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm : Điện - Điện tử Field of testing : Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager : Hồ Hữu Thái Số hiệu/ Code : VILAS 317 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : kể từ ngày /01/2025 đến ngày 01/06/2026 Địa chỉ/ Address : 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh 121-123-125 Ham Nghi, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, City. Ho Chi Minh Địa điểm/Location : Lô HT-2-2, đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Lot HT-2-2, D2 Street, Hi-Tech Park, Tang Nhon Phu B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel : 19001257 Ext 8306 Fax : +842838251518 E-mail : thaihh@dienquang.com Website : www.dienquang.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử Field of testing: Electrical- Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Môđun quang điện Photovoltaic (PV) modules Thử cách điện Insulation test Đến/ to 6000 kV DC IR (50~1000) V DC Đến/ to 50 G TCVN 6781-2:2017 (IEC 61215-2:2016) TCVN 12232-2:2018 (IEC 61730-2:2016) 2. Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test Nước, Hexan TCVN 12232-2:2018 (IEC 61730-2:2016) 3. Thử khả năng tiếp cận Accessibility test (1 ~ 500) MΩ 4. Thử nghiệm điện áp xung Impulse voltage test Đến/ to 12 kV 1,2/50 s 5. Thử tính liên tục của liên kết đẳng thế Continuity test of equipotential bonding (6 ~ 62) A; (0,001 ~ 0,6)  6. Thử chịu nhiệt và chịu cháy bộ nối Resistance to heat and to fire test 20 N/ 5 mm Đến/ to 1 000 oC TCVN 12718:2019 (IEC 62852:2014) 7. Bộ nghịch lưu chuyển đổi điện một chiều thành xoay chiều DC-AC Inverter Kiểm tra bảo vệ chống tiếp xúc trực tiếp Checking Protection against direct contact Đầu dò/ probe B, thanh kim loại/ metal bar 2,5mm TCVN 12231-1:2018 (IEC 62109-2:2011) và/ and TCVN 12231-2:2018 (IEC 62109-1:2010) 8. Thử liên kết bảo vệ Protection against indirect contact test (Điều/ Clause 7.3.6.3.3) Đến/ to 30 A (0,001 ~ 0,6)  TCVN 12231-1:2018 (IEC 62109-2:2011) 9. Thử nghiệm độ bền điện môi Dielectric strength test (Điều/ Clause 7.5.2) Đến/ to 6000 kV DC Đến/ to 5000 kV AC 10. Thử nghiệm điện áp xung Impulse voltage test (Điều/ Clause 7.5.1) Đến/ to 12 kV 1,2/50 s DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Bộ nghịch lưu chuyển đổi điện một chiều thành xoay chiều DC-AC Inverter Kiểm tra độ bền của nhãn Checking Durability of markings Hexan TCVN 12231-1:2018 (IEC 62109-2:2011) 12. Thử bảo vệ chống nguy hiểm cháy Resistance of flame test Ngọn lửa hình kim/ Needle flame Đến/ to 1 000 oC Sợi dây nóng đỏ/ glow wire tester Đến/ to 1 000 oC TCVN 12231-1:2018 (IEC 62109-2:2011) 13. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt Checking Resistance to heat (30~ 150) oC TCVN 12231-1:2018 (IEC 62109-2:2011) 14. Pin lithium thứ cấp Secondary lithium cells and batteries Kiểm tra phóng tĩnh điện – ESD Checking Electrostatic discharge Đến/ to 8 kV IEC 62619:2022 15. Bóng đèn LED có ballast lắp liền Self-ballasted LED Lamps Đo công suất (W) Measurement of Power 0,01 W/ Đến/ to 6 000 W TCVN 8783:2015 (IEC 62612:2013) 16. Đo dòng điện (A) Measurement of Current 0,001 A/ Đến/ to 10 A 17. Đo quang thông (lm) Measurement of luminous flux (20 ~ 100 000) lm 18. Đo hệ số CRI (R) Measurement of CRI factor (R) Ra/CRI: Đến/ to 100 19. Đo hệ số dịch pha Measurement of Displacement factor (cos φ1) 0,001/ (0,100 ~ 1,000) 20. Phích cắm điện dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A Plugs for household purposes with rated curent not exceeding 32 A Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test Hexan TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002) và/ and TCVN 6188-2-1:2008 (IEC 60884-2-1:2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 21. Phích cắm điện dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A Plugs for household purposes with rated curent not exceeding 32 A Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Checking Protection against electric shock Probe B 2,5 mm probe 1,0 mm probe TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002) và/ and TCVN 6188-2-1:2008 (IEC 60884-2-1:2006) 22. Kiểm tra yêu cầu nối đất Checking Provision for earthing (6 ~ 62) A (0,001 ~ 0,6)  23. Kiểm tra đầu nối và đầu cốt Checking Terminals and terminations (Ngoại trừ/ except 12.2.3; 12.2.5; 12.3.12) Đến/ to 80 N (0,25~5,0) Nm Đến/ to 32 A 24. Thử kết cấu của phích cắm và ổ cắm di động Construction of plugs and portable socket-outlets test (Ngoại trừ/ except 14.23.2) Đến/ to 500 N Đến/ to 32 A Đến/ to 300 V Đến/ to 300 oC 25. Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm Resistance to ageing, protection provided by enclosures and resistance to humidity test Đến/ to 90 oC Đến/ to 3000 g Đến/to IPX6/IP4X Đến/ to 100 %RH 26. Thử điện trở cách điện và độ bền điện Insulation resistance and electric strength test Đến/ to 6 000 kV DC IR (50~1 000) V DC Đến/ to 50 G 27. Kiểm tra nối đất và đo điện trở nối đất Checking Operation of earthing contacts and measurement of earthing resistance (6 ~ 62) A (0,001 ~ 0,6)  DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 28. Phích cắm điện dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A Plugs for household purposes with rated curent not exceeding 32 A Kiểm tra dây cáp mềm và nối dây cáp mềm Checking Flexible cables and cords and their connection Đến/ to 100 N Đến/ to 0,5 Nm TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002) và/ and TCVN 6188-2-1:2008 (IEC 60884-2-1:2006 29. Kiểm tra độ bền cơ Checking Mechanical strength (Điều/ Clause 24.5; 24.8; 24.9; 24.11; 24.12; 24.13; 24.14) Đến/ to 300 N Thanh kim loại/ metal bar 3 mm 30. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt Checking Resistance to heat (ngoại trừ/ exept 25.4) Đến/ to 130 oC Đến/ to 5 mm 31. Kiểm tra ren, bộ phận mang dòng và mối nối Checking Screws, current-carrying parts and connections (0,25~5,0) Nm 32. Đo chiều dài đường rò, khe hở không khí và khoảng cách xuyên qua hợp chất gắn Measurements of Creepage distances, clearances and distances through sealing compound Đến/ to 300 mm 33. Kiểm tra độ bền của vật liệu cách điện đối với nhiệt bất thường, cháy và phóng điện bề mặt Checking Resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking (Điều/ Clause 28.1.1) Đến/ to 1000 oC 34. Kiểm tra khả năng chống gỉ Checking Resistance to rusting NH4Cl 35. Thử bổ sung đối với chân cắm có ống lồng cách điện Additional tests on pins provided with insulating sleeves (Điều/ Clause 30.2) (10~60) oC Đến/ to 100 %RH DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 36. Bộ chuyển đổi ổ cắm dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A Adaptors socket– outlets for household with rated curent not exceeding 32 A Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test Hexan TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002) và/ and TCVN 6188-2-5:2016 (IEC 60884-2-5:1995) 37. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Checking Protection against electric shock Probe B 2,5 mm Probe 1,0 mm probe 38. Kiểm tra nối đất và đo điện trở nối đất Checking Provision for earthing (6 ~ 62) A; (0,001 ~ 0,6)  39. Kiểm tra đầu nối và đầu cốt Checking Terminals and terminations (ngoại trừ/ exept 12.2.3; 12.2.5; 12.3.12) Đến/ to 80 N (0,25~5,0) Nm Đến/ to 32 A 40. Kiểm tra kết cấu của phích cắm và ổ cắm di động Checking Construction of plugs and portable socket-outlets (ngoại trừ/ exept 14.23.2) Đến/ to 500 N Đến/ to 300 V Đến/ to 300 oC 41. Kiểm tra ổ cắm có khóa liên động Checking Interlocked socket-outlets -- 42. Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm Resistance to ageing, protection provided by enclosures and resistance to humidity test Đến/ to 90 oC Đến/ to 3000 g Đến/ to IPX6/IP4X Đến/ to 100 %RH 43. Kiểm tra điện trở cách điện và độ bền điện Checking Insulation resistance and electric strength Đến/ to 6000 kV DC IR (50 ~1000) V DC Đến/ to 50 G 44. Kiểm tra nối đất và đo điện trở nối đất Checking Operation of earthing contacts and measurement of Earthing resistance (6 ~ 62) A (0,001 ~ 0,6)  DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 45. Bộ chuyển đổi ổ cắm dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A Adaptors socket– outlets for household with rated curent not exceeding 32 A Kiểm tra dây cáp mềm và nối dây cáp mềm Checking Flexible cables and cords and their connection Đến/ to 100 N Đến/ to 0,5 Nm TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002) và/ and TCVN 6188-2-5:2016 (IEC 60884-2-5:1995) 46. Thử độ bền cơ Mechanical strength test (Điều/ Clause 24.5; 24.8; 24.9; 24.11; 24.12; 24.13; 24.14) Đến/ to 300 N 47. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test (Ngoại trừ/ except 25.4) Đến/ to 130 oC Đến/ to 5 mm 48. Kiểm tra ren, bộ phận mang dòng và mối nối Checking Screws, current-carrying parts and connections (0,25 ~ 5,0) Nm 49. Đo chiều dài đường rò, khe hở không khí và khoảng cách xuyên qua hợp chất gắn Measurement of Creepage distances, clearances and distances through sealing compound Đến/ to 300 mm 50. Thử độ bền của vật liệu cách điện đối với nhiệt bất thường, cháy và phóng điện bề mặt Resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking test (Điều/ Clause 28.1.1) Đến/ to 1000 oC 51. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test NH4Cl 52. Thử nghiệm bổ sung đối với chân cắm có ống lồng cách điện Additional tests on pins provided with insulating sleeves (Điều/ Clause 30.2) (10~60) oC Đến/ to 100 %RH DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 53. Bộ dây nguồn nối dài dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 32 A (**) Plugs and socket-outlets for household purposes with rated current not exceeding 32 A Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test Hexan TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002) và/ and TCVN 6188-2-7:2016 (IEC 60884-2-7:2013) 54. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Checking Protection against electric shock Probe B 2,5 mm Probe 1,0 mm probe 55. Kiểm tra kết cấu của bộ dây nguồn nối dài Checking Construction of the extension power cord set (Ngoại trừ/ except 14.23.2) Đến/ to 500 N Đến/ to 32 A Đến/ to 300 V Đến/ to 300 oC 56. Kiểm tra độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm Checking Resistance to ageing, protection provided by enclosures and resistance to humidity Đến/ to 90 oC Đến/ to 3000 g Đến/ to IPX6/IP4X Đến/ to 100 %RH 57. Kiểm tra độ bền cơ dây cáp mềm và nối dây cáp mềm Flexible cables and cords and their connection Đến/ to 100 N Đến/ to 0,5 Nm 58. Công tắc điện cố định dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 16 A (**) Switches for household fixed-electrical installations with rated curent not exceeding 16 A Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test Hexan TCVN 6480-1:2008 (IEC 60669-1:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 59. Công tắc điện cố định dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 16 A Switches for household fixed-electrical installations with rated curent not exceeding 16 A Kiểm tra kích thước Checking of dimensions Đến/ to 300 mm TCVN 6480-1:2008 (IEC 60669-1:2007) 60. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Checking Protection against electric shock Probe B 61. Kiểm tra nối đất và đo điện trở nối đất Checking Operation of earthing contacts and measurement of Earthing resistance (6 ~ 62) A; (0,001 ~ 0,6)  62. Kiểm tra đầu nối và đầu cốt Check terminals and terminations (0,25 ~ 5,0) Nm Đến/ to 4,5 kg Đến/ to 500 N 63. Kiểm tra kết cấu Checking construction Đến/ to 500 N 64. Kiểm tra cơ cấu truyền động Checking mechanism Đến/ to 500 N 65. Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm Resistance to ageing, protection provided by enclosures and resistance to humidity Đến/ to 130 oC Đến/ to IPX6/IP4X (10~100) % RH 66. Kiểm tra điện trở cách điện và độ bền điện Insulation resistance and electric strength Đến/ to 6000 kV DC IR (50 ~ 1000) V DC Đến/ to 50 G 67. Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test Đến/ to 300 oC 68. Kiểm tra khả năng đóng và khả năng cắt Checking of making and breaking capacity Đến/ to 40 A Đến/ to 300 V Đến/ to 99 s PF (0~1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 69. Công tắc điện cố định dùng trong gia đình có dòng diện danh định không vượt quá 16 A Switches for household fixed-electrical installations with rated curent not exceeding 16 A Kiểm tra hoạt động bình thường Normal operation Đến/ to 16 A Đến/ to 300 V Đến/ to 99 s PF (0~1) TCVN 6480-1:2008 (IEC 60669-1:2007) 70. Kiểm tra độ bền cơ Mechanical strength (Ngoại trừ/ except 20.1; 20.2; 20.3) Đến/ to 500 N 71. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt Resistance to heat Đến/ to 130 oC Đến/ to 5 mm 72. Thử độ tin cậy của vít, các bộ phận mang dòng và các mối nối mang điện Screws, current carrying parts and connections test (0,25~5,0) Nm 73. Đo chiều dài đường rò, khe hở không khí và khoảng cách qua hợp chất gắn Measurements of Creepage distances, clearances and distances through sealing compound Đến/ to 300 mm 74. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt không bình thường, chịu cháy và phóng điện bề mặt của vật liệu cách điện Resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking test Đến/ to 1000 oC 75. Kiểm tra khả năng chống gỉ Resistance to rusting NH4Cl DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 76. Áptômát tác động bằng dòng dư, không có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB) dòng điện danh định không quá 63 A Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses, rated current not exceeding 63 A Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test Hexan TCVN 6950-1:2007 (IEC 61008-1:2006) 77. Thử độ tin cậy của vít, các bộ phận mang dòng và các mối nối mang điện Screws, current carrying parts and connections test (0,25~5,0) Nm 78. Thử độ tin cậy của các đầu nối dùng cho ruột dẫn ngoài Reliability test of terminals for external conductors Đến/ to 300 N 79. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock Probe B 80. Thử đặc tính điện môi Dielectric properties test Đến/ to 6000 kV DC IR (50 ~ 1000) V DC Đến/ to 50 G 81. Đo độ tăng nhiệt Measurement of temperature rise Đến/ to 300 oC 82. Thử không tải với dòng dư xoay chiều hình sin ở nhiệt độ chuẩn 20oC ±2 oC Verification of the operation characteristic (Điều/ Clauser: 9.9.2c) Đến/ to 500 mA 83. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test Đến/ to 130 oC Đến/ to 5,0 mm 84. Kiểm tra chịu nhiệt bất thường và chịu cháy Checking Resistance to abnormal heat and to fire Đến/ to 1000 oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 85. Áptômát tác động bằng dòng dư, có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO) dòng điện danh định không quá 63 A (**) Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses, rated current not exceeding 63 A Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test Hexan TCVN 6951-1:2007 (IEC 61009-1:2003) 86. Thử độ tin cậy của vít, các bộ phận mang dòng và các mối nối mang điện Reliability test of Screws, current carrying parts and connections (0,25~5,0) Nm 87. Thử độ tin cậy của các đầu nối dùng cho ruột dẫn ngoài Reliability test of terminals for external conductors Đến/ to 300 N 88. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Checking Protection against electric shock Probe B 89. Thử đặc tính điện môi Dielectric properties test Đến/ to 6000 kV DC IR 50~1 000 V DC Đến/ to 50 G 90. Đo độ tăng nhiệt Measurement of Temperature rise Đến/ to 300 oC 91. Thử không tải với dòng dư xoay chiều hình sin ở nhiệt độ chuẩn 20oC ±2 No-load test with a sine AC residual current at standard temperature Đến/ to 500 mA 92. Thử đặc tính thời gian Time properties test Đến/ to 160 A Đến/ to 9999 s 93. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt Checking Resistance to heat Đến/ to 130 oC Đến/ to 5,0 mm 94. Kiểm tra chịu nhiệt bất thường và chịu cháy Checking Resistance to abnormal heat and to fire Đến/ to 1000 oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 95. Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test - IEC 60884-1:2022 96. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Checking Protection against electric shock Test probe A, B (IEC 61032) IEC 60884-1:2022 97. Kiểm tra các bộ phận nối đất Checking provision for earthing (6 ~ 62) A; (0,001 ~ 0,6)  98. Kiểm tra đầu nối và đầu cốt Checking terminals and terminations - 99. Kiểm tra kết cấu của phích cắm và ổ cắm di động Checking construction of plugs and portable socket-outlets - 100. Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm Resistance to ageing, protection provided by enclosures, and resistance to humidity test - 101. Kiểm tra điện trở cách điện và độ bền điện Checking Insulation resistance and electric strength Đến/ to 1 000 MΩ Đến/ to 5 kV AC Đến/ to 2 kV DC Đến/ to 40 mA 102. Kiểm tra hoạt động tiếp điểm nối đất Checking operation of earthing contacts (6 ~ 62) A; (0,001 ~ 0,6)  103. Thử dây cáp mềm và nối dây cáp mềm Flexible cables and their connection test - 104. Thử khả năng chịu nhiệt Resistance to heat test 0,1 oC / (75 ~ 220) oC 105. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances 0,2 mm/ Đến/ to 200 mm 106. Kiểm tra độ bền vật liệu cách điện đối với nhiệt độ bất thường Checking resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking ±1 oC / (550 ~ 950) oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 107. Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng Self-ballasted LED-lamps for general lighting services (**) Kiểm tra độ bền nhãn Checking indelibility of marking - IEC 62560:2015 108. Kiểm tra khả năng lắp lẫn Checking interchangeability E14/E26/E27 109. Kiểm tra khả năng bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên Checking protection against electric shock Test finger (IEC 60529) 110. Thử điện trở cách điện Insulation resistance test 0,5 MΩ / Đến/ to 1 000 MΩ 111. Thử độ bền điện Electric strength test (0,050 ~ 5) kV AC 112. Kiểm tra độ bền cơ Mechanical strength test 0,001 Nm/ Đến/ to 10 Nm 113. Đo độ tăng nhiệt đầu đèn Cap temperature rise test 0,1 oC / (20 ~ 220) oC 114. Thử khả năng chịu nhiệt Heat resistance test 0,1 oC / (75 ~ 220) oC 115. Thử khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy Resistance of flame and ignition test ±1 oC / (550 ~ 950) oC 116. Thử điều kiện sự cố Fault conditions test - 117. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances 0,1mm/ Đến/Up to 200 mm DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 118. Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn Huỳnh quang ống thẳng Double-capped LED lamps designed to retrofit linear fluorescent Kiểm tra an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn Checking pin-safety during insertion - IEC 62776:2014 119. Kiểm tra khả năng bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Checking protection against accidental contact with live parts Đến/ to 1 000 MΩ Đến/ to 5 kV AC Đến/ to 6 kV DC Đến/ to 40 mA 120. Kiểm tra độ bền cơ đối với đầu đèn Checking mechanical strength for cap 0,001 Nm/ Đến/ to 10 Nm 121. Đo độ tăng nhiệt đầu đèn Measurement of Cap temperature rise 0,1 oC / (20 ~ 220) oC 122. Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn Huỳnh quang ống thẳng Double-capped LED lamps designed to retrofit linear fluorescent Kiểm tra khả năng chịu nhiệt Checking Resistance to heat 0,1 oC / (75 ~ 220) oC IEC 62776:2014 123. Kiểm tra khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy Checking resistance to flame and ignition ±1 oC / (550 ~ 950) oC 124. Thử điều kiện sự cố Fault conditions test - 125. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances 0,1mm/ Đến/Up to 200 mm 126. Kiểm tra khả năng bảo vệ chống bụi và ẩm (ngoại trừ IPx5 và IP6x) Checking lamp with protection against dust and moisture (except IPx5 and IPx6) - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 127. Đèn điện Luminaires Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test - IEC 60598-1:2020 128. Kiểm tra kết cấu (ngoại trừ: thử ép đui đèn G13, G5, mục 4.4.4; nguy hiểm quang sinh học mục 4.24; điện từ trường, mục 4.34) Check construction (except: pressure test fo G13/G5 lamphoder, clause 4.4.4 photobiological hazards clause 4.24; electromagnetic field, clause 4.34) Momen xoắn/ Torque: 1% / (2 ~ 8,5) Nm Lực kế/Force gauge: 0,5% / (0,1 ~ 500) N 129. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Checking external and internal wiring 0,1mm/ Đến/ to 200 mm 130. Kiểm tra qui định cho nối đất Checking provision for earthing (10 ~ 600) mΩ 131. Kiểm tra bảo vệ chống điện giật Checking protection against electric shock Ngón tay chuẩn/ Standard test finger (IEC 60529) 132. Thử cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP). Thử khả năng chống xâm nhập bụi: IP3x/ IP4x Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) test. Ingress of solid objects test: IP3x / IP4x IP3x: 2,5mm/ 3N IP4x: 1,0mm/ 1N 133. Thử cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP). Thử khả năng chống ẩm: IPx3 đến IPx6 Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) test. Ingress of moisture test: IPx3 to IPx6 IPx3/ IPx4: 0,07 L/min ± 5% IPx5: 12,5 L/min IPx6: 100 L/min DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 134. Đèn điện Luminaires Kiểm tra điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Checking Insulation resistance and strength, touch current and protective conductor current 0,5 MΩ / Đến/ to 1 000 MΩ Đến/ to 5 kVAC Đến/ to 6 kVDC IR (0,050 ~ 1) kV IEC 60598-1:2020 135. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances 0,1mm/ Đến/Up to 200 mm 136. Thử độ bền và Thử về nhiệt (vận hành bình thường) Endurance and thermal tests (normal operation) test Đến/Up to 80 ⁰C 137. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Checking Resistance to heat, fire and tracking 0,1 oC/ (20 ~ 220) ⁰C 138. Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố LED road and street lighting luminaires Xác định hiệu suất năng lượng Detemination of energy efficiency 0,01 W/ Đến/To 5000 W 1 lm/ (10 ~ 105) lm 1 K/ (1 000 ~ 100 000) K Ra: 0,1 / (10 ~ 100) TCVN 12666:2019 TCVN 10885-1:2015 TCVN 10885-2-1:2015 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission. - Trường hợp Phòng thử nghiệm chất lượng thiết bị chiếu sáng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm chất lượng thiết bị chiếu sáng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing laboratory of lighting equipment that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm chất lượng thiết bị chiếu sáng Laboratory: Testing laboratory of lighting equipment Cơ quan chủ quản: Trung tâm Thử nghiệm và kiểm định EECERT - Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Điện Quang Organization: EECERT Testing and Inspection Center – Branch of Dien Quang Group Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý: Hồ Hữu Thái Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Quốc Toản Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests 2. Hồ Hữu Thái Số hiệu/ Code: VILAS 317 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/06/2026 Địa chỉ/Address: 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh 121-123-125 Ham Nghi, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, City. Ho Chi Minh Địa điểm/Location: Lô HT-2-2, đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Lot HT-2-2, D2 Street, Hi-Tech Park, Tang Nhon Phu B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 19001257 Ext 8306 Fax: +842838251518 E-mail: thaihh@dienquang.com website: www.dienquang.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test - TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002) 2. Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Test probe A, B (IEC 61032) 3. Kiểm tra các bộ phận nối đất Check provision for earthing - 4. Kiểm tra đầu nối và đầu cốt Check terminals and terminations - 5. Kiểm tra kết cấu của phích cắm và ổ cắm di động Check construction of plugs and portable socket-outlets - 6. Thử độ bền lão hóa, bảo vệ bằng vỏ ngoài và khả năng chống ẩm Test resistance to ageing, protection provided by enclosures, and resistance to humidity - 7. Thử điện trở cách điện và độ bền điện Test insulation resistance and electric strength Đến/Upto 1 000 MΩ Sai số/error ±5 % (0,5 ~ 5) kVAC (0,05 ~ 2) kVDC (0,001 ~ 40) mA 8. Kiểm tra hoạt động tiếp điểm nối đất Check operation of earthing contacts - 9. Thử độ tăng nhiệt Test temperature rise 0,1 oC / Đến/Up to 100 oC 10. Thử khả năng cắt Test breaking capacity 0,1 A/ Đến/Up to 20 A 11. Thử hoạt động ở chế độ bình thường Test normal operation 0,1 A/ Đến/Up to 20 A DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 12. Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Plugs and socket-outlets for household and similar purposes Thử lực rút phích cắm Test force necessary to withdraw the plug (1,5 ~ 100) N TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002) 13. Thử dây cáp mềm và nối dây cáp mềm (ngoại trừ thử nghiệm uốn theo hình 21) Test flexible cables and their connection (except flexing test as Figure 21) - 14. Thử khả năng chịu nhiệt Test resistance to heat 0,1 oC / (75 ~ 220) oC 15. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances 0,2mm/ Đến/Up to 200 mm 16. Kiểm tra độ bền vật liệu cách điện đối với nhiệt độ bất thường Check resistance of insulating material to abnormal heat, to fire and to tracking ±1 oC / (550 ~ 950) oC 17. Kiểm tra kích thước Check dimension 0,01 mm/ (0 ~ 300) mm TCVN 6190:1999 18. Áptômát dùng cho điện xoay chiều Circuit-breakers for a.c. operation Kiểm tra độ bền nhãn Check indelibility of marking - TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1:2015) 19. Thử độ tin cậy của vít, bộ phận mang dòng và mối nối Test reliability of screws, current - carrying parts and connections (0,25 ~ 6) Nm 20. Thử độ tin cậy của các đầu nối kiểu bắt ren dùng cho ruột dẫn bên ngoài Test reliability of terminals for external conductors (1,5 ~ 300) N (0,25 ~ 6) Nm 21. Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/To 500 N 48 V 22. Thử khả năng chịu ẩm Test resistance to humidity (91 ~ 95) % (20 ~ 30) oC 23. Thử điện trở cách điện của mạch chính Test insulation resistance of the main circuit Đến/To 1 000 V 0,1 MΩ/ Đến/To 1 000 MΩ DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 24. Áptômát dùng cho điện xoay chiều Circuit-breakers for a.c. operation Thử độ bền điện môi của mạch chính Test dielectric strength of main circuit 50 Hz/ 60 Hz 200 mA Đến/To 5 kVAC Đến/To 100 s TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1:2015) 25. Thử điện trở cách điện và độ bền điện môi của mạch phụ Test insulation resistance and dielectric strength of auxiliary circuits 50 Hz / 60 Hz 200 mA Đến/To 5 kVAC Đến/To 100 s 26. Kiểm tra điện áp chịu xung (qua khe hở không khí và qua cách điện rắn) và dòng điện rò qua các tiếp điểm hở mạch Check impulse withstand voltages (across clearances and across solid insulation) and of leakage current across open contacts 1,2 ms/ 50 ms Max 6,2 kV (4 ~ 25) mA 27. Thử độ tăng nhiệt và đo tổn hao công suất Test temperature - rise and measurement of loss power ± 2 oC/ Đến/To 300 oC 0,01 W/ (0,1 ~ 100) W 28. Thử hoạt động đóng cắt (thời gian 28 ngày) Test ON/ OFF (28-days) 28 chu kỳ/ cycles 21 giờ/ hours ON 3 giờ/ hours OFF Đến/To 80 A 29. Thử đặc tính cắt Test tripping characteristic Max 80 A (0,001 ~ 9999) s 30. Thử độ bền cơ và độ bền điện Test mechanical and electrical endurance Cos: Đến/To 1 Đến/To 32 000 Chu kỳ/ cycles Max 40 A 99 s ON / 99 s OFF 31. Thử khả năng chịu nhiệt Test resistance to heat (30 ~ 150) oC 32. Thử khả năng chịu nhiệt không bình thường và chịu cháy Test resistance to abnormal heat and to fire Đến/To 1 000 oC 33. Thử khả năng chống gỉ Test resistance to rusting (30 ~ 150) oC Đến/To 100 % DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 34. Bóng đèn huỳnh quang hai đầu Double-capped fluorescent lamps Kiểm tra độ bền ghi nhãn Check indelibility of marking - TCVN 5175:2014 (IEC 61195:2012) 35. Kiểm tra kích thước Check dimension 0,01 mm/ (0 ~ 1 500) mm 36. Kiểm tra kết cấu và lắp ráp Check construction and interchangeability G5/G13 37. Thử điện trở cách điện Test insulation resistance 0,5 MΩ / (0,5 ~ 1 000) MΩ 38. Thử độ bền điện Test electric strength (0,050 ~ 5) kVAC 39. Bóng đèn có ballast lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng Self-ballasted lamps for general lighting services Kiểm tra độ bền nhãn Check indelibility of marking - TCVN 7672:2014 (IEC 60968:2012) 40. Kiểm tra khả năng lắp lẫn Check interchangeability E14/E26/E27/B22 41. Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Test finger (IEC 60238) 42. Thử điện trở cách điện Test insulation resistance 0,5 MΩ / (0,5 ~ 1 000) MΩ 43. Thử độ bền điện Test electrical strength (0,050 ~ 5) kVAC 44. Kiểm tra độ bền cơ Check mechanical strength 0,001 Nm/ Đến/ Up to 10 Nm 45. Kiểm tra độ tăng nhiệt của đầu đèn Check cap temperature rise 0,1 oC / (20 ~ 220) oC 46. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt Check resistance to heat 0,1 oC / (75 ~ 220) oC 47. Kiểm tra khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy Check resistance of flame and ignition ±1 oC / (550~950) oC 48. Thử điều kiện sự cố Test fault conditions - DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 49. Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng Self-ballasted LED-lamps for general lighting services Kiểm tra độ bền nhãn Check indelibility of marking - TCVN 8782:2017 (IEC 62560:2015) 50. Kiểm tra khả năng lắp lẫn Check interchangeability E14/E26/E27 51. Kiểm tra khả năng bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên Check protection against electric shock Test finger (IEC 60529) 52. Thử điện trở cách điện Test insulation resistance 0,5 MΩ / (0,5 ~ 1 000) MΩ 53. Thử độ bền điện Test electric strength (0,050 ~ 5) kVAC 54. Thử độ bền cơ Test mechanical strength 0,001 Nm/ Đến/ Up to 10 Nm 55. Thử độ tăng nhiệt đầu đèn Test cap temperature rise 0,1 oC / (20 ~ 220) oC 56. Thử khả năng chịu cháy và chịu tia lửa Test resistance to heat 0,1 oC / (75 ~ 220) oC 57. Thử khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy Test resistance of flame and ignition ±1 oC / (550 ~ 950) oC 58. Thử điều kiện sự cố Test fault conditions - 59. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances 0,1mm/ Đến/Up to 200 mm DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 60. Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn Huỳnh quang ống thẳng Double-capped LED lamps designed to retrofit linear fluorescent Kiểm tra an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn Check pin-safety during insertion - TCVN 11846:2017 (IEC 62776:2014) 61. Kiểm tra khả năng bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Check protection against accidental contact with live parts Đến/Up to 1 000 MΩ Sai số/error ±5 % (0,5 ~ 5) kVAC (0,05 ~ 6) kVDC (0,001 ~ 40) mA 62. Thử độ bền cơ đối với đầu đèn Test mechanical strength for cap 0,001 Nm/ Đến/ Up to 10 Nm 63. Kiểm tra độ tăng nhiệt đầu đèn Check cap temperature rise 0,1 oC / (20 ~ 220) oC 64. Thử khả năng chịu nhiệt Test resistance to heat 0,1 oC / (75 ~ 220) oC 65. Kiểm tra khả năng chịu cháy và chịu mồi cháy Check resistance to flame and ignition ±1 oC / (550 ~ 950) oC 66. Thử điều kiện sự cố Test fault conditions - 67. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances 0,1mm/ Đến/Up to 200 mm 68. Kiểm tra khả năng bảo vệ chống bụi và ẩm (ngoại trừ IPx5 và IP6x) Check lamp with protection against dust and moisture (except IPx5 and IPx6) - DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 69. Đèn điện Luminaires Kiểm tra ghi nhãn và độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test - TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014) 70. Kiểm tra kết cấu (ngoại trừ nguy hiểm quang sinh học, mục 4.24) Check construction (except photobiological hazards, clause 4.24) Momen xoắn: 1% / (2 ~ 8,5) Nm Lực kế: 0,5% / (0,1 ~ 500) N 71. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Check external and internal wiring 0,1mm/ Đến/Up to 200 mm 72. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing (10 ~ 600) mΩ 73. Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Ngón tay chuẩn/ Standard test finger (IEC 60529) 74. Thử cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP). Khả năng chống xâm nhập bụi: IP3x/ IP4x Test degrees of protection provided by enclosures (IP Code). Tests for ingress of solid objects: IP3x / IP4x IP3x: 2,5mm/ 3N IP4x: 1,0mm/ 1N 75. Thử cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP). Khả năng chống ẩm: IPx3 đến IPx6 Test degrees of protection provided by enclosures (IP Code). Tests for ingress of moisture: IPx3 to IPx6 IPx3/ IPx4: 0,07 l/min ± 5% IPx5: 12,5 L/min IPx6: 100 L/min 76. Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and strength, touch current and protective conductor current 0,5 MΩ / (0,5~1 000) MΩ (0,050 ~ 5) kVAC (0,050 ~ 6) kVDC IR (0,050 ~ 1) kV 77. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances 0,1mm/ Đến/Up to 200 mm 78. Thử độ bền và Thử về nhiệt (vận hành bình thường) Test endurance and thermal tests (normal operation) Tủ nhiệt/ Thermal: Đến/Up to 80 ⁰C Điệp áp/ Voltage: 1,1 ± 0,015 lần điện áp danh định/ Rate Volt 79. Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking 0,1 oC/ (20 ~ 220) ⁰C DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 80. Bóng đèn huỳnh quang hai đầu Double-capped fluorescent lamps Đo quang thông Measurement of luminous flux (20 ~ 100 000) lm TCVN 7670:2007 (IEC 60081:2002) 81. Đo nhiệt độ màu của bóng đèn Measurement of the lamp color temperature 1 K/ (1 000 ~ 100 000) K 82. Đo chỉ số truyền màu (Ra/CRI) Measurement of the color rendering Đến/Up to 100 83. Đo công suất của bóng đèn Measurement of the lamp power 0,1 W/ Đến/Up to 6 000 W 84. Đo dòng điện qua đèn Measurement of the lamp current 1mA / Đến/Up to 20 000 mA 85. Đo điện áp trên đèn Measurement of the lamp voltage 0,1 V/ Đến/Up to 600 V 86. Đo hệ số công suất Measurement of lamp power factor 0,001/ (0,100 ~ 1,000) 87. Thử đặc tính khởi động Test lamp starting voltage 1 V/ Đến/Up to 300 V 88. Đo hệ số duy trì quang thông Measurement of lumen maintenance - 89. Thử tuổi thọ tiêu chuẩn Standard life test - 90. Bóng đèn có ballast lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng Self-ballasted lamps for general lighting services Kiểm tra kích thước Check dimension 0,01 mm/ (0 ~ 300) mm TCVN 7673:2007 (IEC 60969:2001) 91. Kiểm tra khởi động và tiền ổn định Check starting and run up - 92. Đo quang thông Measurement of luminous flux (20 ~ 100 000) lm 93. Đo nhiệt độ màu của bóng đèn Measurement of the lamp color temperature 1 K/ (1 000 ~ 100 000) K DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 94. Bóng đèn có ballast lắp liền dùng trong chiếu sáng thông dụng Self-ballasted lamps for general lighting services Đo chỉ số truyền màu (Ra/CRI) Measurement of the color rendering Đến/Up to 100 TCVN 7673:2007 (IEC 60969:2001) 95. Đo hệ số duy trì quang thông Measurement of lumen maintenance - 96. Thử tuổi thọ (2h45' bật sáng và 15' tắt) Life test (cycle 2h45' ON/ 15' OFF) - 97. Đo công suất của bóng đèn Measurement of lamp power 0,1 W/ (0 ~ 60) W 98. Kiểm tra độ méo dạng tổng hài Check total harmonic distortion - IEC 61000-3-2:2018 Mục 6/ Clause 6 99. Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50V Self-ballasted LED-lamps for general lighting services with supply voltage >50V Kiểm tra ghi nhãn và thử độ bền ghi nhãn Marking check and durability of marking test - TCVN 8783:2015 (IEC 62612:2013) 100. Kiểm tra kích thước Check dimension 0,01 mm/ (0 ~ 300) mm 101. Đo công suất của bóng đèn Measurement of the lamp power 0,1 W/ Đến/Up to 60 W 102. Đo quang thông Measurement of luminous flux (20 ~ 100 000) lm 103. Đo nhiệt độ màu của bóng đèn Measurement of the lamp color temperature 1 K/ (1 000 ~ 100 000) K 104. Đo chỉ số truyền màu (Ra/CRI) Measurement of the color rendering Đến/Up to 100 105. Thử tuổi thọ Life test - 106. Đo hiệu suất sáng Measurement of luminous efficiency - DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 107. Thiết bị điện Equipment electrical Thử va đập IK Test IK impact 2 J; 5 J; 10 J; 20 J IEC 62262:2002 108. Đèn điện LED LED luminaires Kiểm tra thông tin về sản phẩm Check product information - TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) 109. Đo công suất đầu vào Measurement of input power 0,01 W/ Đến/To 6 000 W TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) TCVN 10886:2015 (IES LM79-08) (Sử dụng quả cầu tích phân đường kính 2.0m/ Use integrating sphere with diameter 2.0m) 110. Đo quang thông Measurement of luminous flux 1 lm/ (10 ~ 105) lm TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) TCVN 10886:2015 (IES LM79-08) (Sử dụng quả cầu tích phân đường kính 2.0m/ Use integrating sphere with diameter 2.0m) 111. Đo phân bố cường độ sáng Measurement of luminous intensity distribution - TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) (Sử dụng hệ Gonio photometer, có hiệu chỉnh vị trí làm việc/ Use Gonio photometer System with operating position correction) 112. Đo cường độ sáng đỉnh Measurement of peak intensity - 113. Đo góc chùm tia Measurement of beam angle - 114. Hiệu suất sáng Measurement of luminous efficiency - 115. Xác định tọa độ màu Determination of chromaticity coordinates - TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) TCVN 10886:2015 (IES LM79-08) (Sử dụng quả cầu tích phân đường kính 2.0m/ Use integrating sphere with diameter 2.0m) 116. Xác định nhiệt độ màu tương quan Determination of correlated colour temperature 1 K/ (1 000 ~ 100 000) K 117. Xác định chỉ số thể hiện màu Determination of colour rendering Ra/CRI: Đến/Upto 100 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 118. Đèn điện LED LED Luminaire Đo công suất của bóng đèn Measurement of lamp power 0,01 W/ Đến/Upto 6 000 W EN 13032-1:2004 (Sử dụng hệ Gonio photometer, có hiệu chỉnh vị trí làm việc/ Use Gonio photometer System with operating position correction) 119. Đo dòng điện qua đèn Measurement of lamp current 0,001 A/ Đến/Up to 10 A 120. Đo hệ số công suất Measurement of lamp power factor 0,001/ (0,100 ~ 1,000) 121. Đo quang thông Measurement of luminous flux (20 ~ 100 000) lm 122. Đo hiệu suất sáng Measurement of luminous efficiency - TCVN 11843:2017 (CIE S025:2015) (Sử dụng hệ Gonio photometer, có hiệu chỉnh vị trí làm việc/ Use Gonio photometer System with operating position correction) 123. Đo và thiết lập đường cường độ sáng Measurement of luminous intensity distributon - 124. Đo và thiết lập đường đẳng độ rọi Measurement of isolux diagram - 125. Đo và thiết lập đường đẳng cường độ sáng Measurement of isocandela diagram - 126. Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng LED modules for general lighting Thử chu kỳ nhiệt độ Test temperature cycling (-20 ~ 150) oC TCVN 10485:2015 (IEC 62717:2014) 127. Thử đóng cắt nguồn Test supply switching Đến/To 100 giờ/ hours 128. Thử tuổi thọ gia tốc Test accelerated operation life Đến/To 80 oC Đến/To 999 giờ/ hours DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 129. Gói LED LED packages Đo quang thông Measurement of luminous flux (1 ~ 1 999) lm IES LM 85-14 130. Đo công suất Measurement of power 30V/5A 131. Đo hiệu suất sáng Measurement of luminous efficiency - 132. Đo nhiệt độ màu tương quan Measurement of correlated color temperature (1 000 ~ 100 000) K 133. Đo chỉ số truyền màu (Ra/CRI) Measurement of the color rendering Đến/Upto 100 134. Đo độ duy trì quang thông của nguồn sáng LED Measurement of lumen maintenance of LED light source (55/85/105) oC (6 000 ~ 10 000) giờ/ hours TCVN 10887:2015 (IES LM 80-08) 135. Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical lighting and similar equipment Thử nhiễu dẫn tại đầu nối điện lưới Test conducted disturbance at mains 9 kHz ~ 30 MHz TCVN 7186:2018 (CISPR 15:2018) 136. Thử nhiễu điện từ bức xạ sử dụng anten vòng Test radiated electromagnetic disturbances van veen loop antenna using Thử nhiễn điện tử bức xạ sử dụng thiết bị CND Test radiated electromagnetic disturbances coupling/ decoupling network (CND) using 9 kHz ~ 30 MHz (30 ~ 300) MHz DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 137. Thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Electrical Lighting and similar equipment Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện Test immunity to electrostatic discharge (1 ~ 16,5) kV TCVN 12679:2019 (IEC 61547:2009) & TCVN 7909-4-2:2015 (IEC 61000-4-2:2008) 138. Thử miễn nhiễm đối với từ trường tần số công nghiệp Test immunity to power frequency magnetic field (1 ~ 400) A/m TCVN 12679:2019 (IEC 61547:2009) & TCVN 7909-4-8:2015 (IEC 61000-4-8:2009) 139. Thử miễn nhiễm quá độ nhanh Test immunity to fast transient burst immunity (0,25 ~ 4,8) kV TCVN 12679:2019 (IEC 61547:2009) & IEC 61000-4-4:2012 140. Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Test immunity to conducted disturbance 9 kHz ~ 1 GHz TCVN 12679:2019 (IEC 61547:2009) & TCVN 7909-4-6:2015 (IEC 61000-4-6:2008) 141. Thử miễn nhiễm với xung Test immunity to surge (200 ~ 6 000) V TCVN 12679:2019 (IEC 61547:2009) & TCVN 8241-4-5:2009 (IEC 61000-4-5:2005) 142. Thử miễn nhiễm sụt điện áp và gián đoạn ngắn Test immunity to voltage dips and short interruptions Max 250 VAC Max 220 VDC TCVN 12679:2019 (IEC 61547:2009) & TCVN 8241-4-11:2009 (IEC 61000-4-11:2004) 143. Bóng đèn huỳnh quang hai đầu Double-capped fluorescent lamps Xác định hiệu suất năng lượng Detemination of energy efficiency 0,01 W/ Đến/To 65 W 1 lm/ (10 ~ 105) lm 1 K/ (1 000~100 000) K Ra: 0,1 / (10 ~ 100) TCVN 8249:2013 & TCVN 7670:2007 (IEC 60081:2002) 144. Bóng đèn huỳnh quang compact Compact Fluorescent Lamps (CFL) Xác định hiệu suất năng lượng Detemination of energy efficiency 0,01 W/ Đến/To 60 W 1 lm/ (10 ~ 105) lm 1 K/ (1 000~100 000) K Ra: 0,1 / (10 ~ 100) TCVN 7896:2015 & TCVN 7673:2007 (IEC 60969:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 317 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử Test methods 145. Đèn LED LED lamps Xác định hiệu suất năng lượng Detemination of energy efficiency 0,01 W/ Đến/To 60 W 1 lm/ (10 ~ 105) lm 1 K/ (1 000~100 000) K Ra: 0,1 / (10 ~ 100) TCVN 11844:2017 & TCVN 8783:2015 (IEC 62612:2013) & TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) Ghi chú / Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - IES: Hiệp hội kỹ thuật chiếu sáng/ Illuminating Engineering Society
Ngày hiệu lực: 
01/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô HT-2-2, đường D2, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
317
© 2016 by BoA. All right reserved