Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
092 | Center of Analytical Services and Experimentation of HCMC | Center of Analytical Services and Experimentation of HCMC | Biological, Chemical, Measurement - Calibration | Cần Thơ, TP Hồ Chí Minh |
F2.67-F2.68, đường số 6 (KDC 586), phường Phú Thứ, quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ 2 Nguyễn Văn Thủ, Phường ĐaKao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh |
||||
095 | Department of Analysis and Experiment | South Geological Mapping Division | Chemical | TP Hồ Chí Minh | 171 Trương Định, P 9, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | ||||
097 | Quality Management Department | DakLak Rubber Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Đắc Lắc | Xã EaDrơng, huyện CưMgar, tỉnh Đắk Lắk | ||||
098 | Analytical Department | Tobacco Institute One Member Company Limited | Chemical | Hà Nội | Ngõ 133, Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | ||||
100 | Insee Vietnam Laboratories | Siam City Cement (VietNam) Ltd | Civil-Engineering | Bà Rịa - Vũng Tàu, Kiên Giang, TP Hồ Chí Minh |
Địa điểm 1: Phòng thí nghiệm INSEE Cát Lái Km 9, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location 2: Phòng thí nghiệm INSEE Hòn Chông Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang Địa điểm/Location 3: Phòng thí nghiệm INSEE Thị Vải KCN Phú Mỹ 1, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Địa điểm/Location 4: Phòng thí nghiệm INSEE Hiệp Phước Khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location 5: Phòng thí nghiệm INSEE Ứng dụng Km 9, đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
||||
103 | Telecomminications Quality Metrology Center | Viet Nam Telecommunications Authority - Ministry of Information and Communications (MIC) Portal | Electrical - electronic | Hà Nội | Tầng 7 tòa nhà Cục Viễn thông, đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | ||||
104 | National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5 | National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 5 | Biological, Chemical | Cà Mau | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau | ||||
105 | National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4) | National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4) | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Số 271 Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | ||||
106 | Testing Laboratory | Quang Tri Technical center for Standards Metrology and Quality | Chemical, Electrical - electronic | Quảng Trị | 43 Lê Lợi, phường 5, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | ||||
107 | Laboratory of physical parameter measurement of rock and mine sample | Geological mapping group 203 – North geological mapping division | Chemical, Electrical - electronic | Hưng Yên | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | ||||
108 | Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC | Ministry of Health | Biological, Chemical, Measurement - Calibration, Pharmaceutical | TP Hồ Chí Minh | 200 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
109 | Quality Management and Technology Department | Hoa Phat Hung Yen Steel Limited Liability Company | Mechanical | Hưng Yên | Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | ||||
110 | Seed testing laboratory | Thai Binh seed corporation | Biological | Thái Bình | Nhà máy chế biến giống cây trồng Vũ Chính, xã Vũ Chính, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình | ||||
111 | Hai Phong Technology Center for Standard, Measurement and Quality | Branch for Standardization Metrology and quality of Hai Phong city | Biological, Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | Hải Phòng | Số 240 đường Văn Cao, phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | ||||
112 | Quality control department | VNSTEEL - VICASA Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Đồng Nai | Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai | ||||
114 | Testing laboratory - Quality Control Section | Vietnam - Italy steel JSC | Mechanical | Hưng Yên | Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | ||||
116 | Testing Biological laboratory, Testing Chemical laboratory. National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 3 (NAFIQPM Center 3) | National Authority For Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing And Market Development (NAFIQPM) | Biological, Chemical | Khánh Hòa | 1105 đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | ||||
117 | Quality Control Department | Thuduc Steel Joint Stock Company - VNSTEEL | Chemical, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | Km 9 Xa lộ Hà Nội, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | ||||
118 | Quality Control Department | VNSTEEL - Nha Be Steel Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Đồng Nai | Đường số 3, KCN Nhơn Trạch II, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai | ||||
121 | Instrument and Automation Department | PetroViet Nam College | Electrical - electronic, Measurement - Calibration, Mechanical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 762 đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
122 | Experiment and Sample Storage Center | Department of Weapons and Arms - General Engineering Department | Chemical | Hà Nội | Xã Kim Chung – huyện Hoài Đức – Thành phố Hà Nội | ||||
123 | Nation Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development - Center 1 (NAFIQM-Center1) | Nation Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development - Center 1 (NAFIQM-Center1) | Biological, Chemical | Hải Phòng | Số 51 đường Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | ||||
124 | National Authority for Agro - Forestry - Fishery Quality, Processing and Market Development Center 6 | National Authority for Agro - Forestry - Fishery Quality, Processing and Market Development Center 6 | Biological, Chemical | Cần Thơ | 386C – Cách Mạng Tháng 8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | ||||
126 | Lighting Research and Development Center | Rang Dong light source and vacuum flask joint stock company | Electrical - electronic | Hà Nội | 87-89 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội | ||||
130 | Quality Control Testing Department | Long Hiep Joint Stock Company | Chemical | Long An | Km 1929, Quốc lộ 1, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, Tỉnh Long An | ||||
131 | Department for Analysis and Quality Control of Products | Minerals and Trading Corporation - JSC | Chemical | Hà Tĩnh | Thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | ||||
134 | Quality Management Department | Fertilizer and Chemical Joint Stock Company | Chemical | Phú Thọ | Công ty CP supe phốt phát và hoá chất Lâm Thao | ||||
135 | Analysis Laboratory Center (VPI-Labs) | Vietnam Petroleum Institute (VPI) | Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô E2b-5, đường D1, Khu công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | ||||
137 | Testing center | Hanoi Industrial Textile JSC | Mechanical | Hà Nội | 93 lĩnh Nam, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội | ||||
139 | VEMEDIM Laboratory | VEMEDIM Animal Health Company Ltd | Pharmaceutical | Hậu Giang | Khu công nghiệp Sông Hậu, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang | ||||
140 | Department of Quality management – Testing laboratory | Hoang Lien Son Technical Ceramics joint stock Company | Electrical - electronic | Yên Bái | Số 93, Đường Lê Lợi, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | ||||
142 | Thanh Hoa technical service Center for Standards Measurement and Quality | Thanh Hoa Branch of Standards Measurement and Quality | Biological, Civil-Engineering, Chemical | Thanh Hóa | Đường tránh quốc lộ 1A, phường Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | ||||
143 | Analytical Center | National Institute of Mining - Metallurgy science and technology | Chemical | Hà Nội | Số 79 An Trạch, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | ||||
147 | Quality Management Department | Binh Long Rubber Company Limited | Bình Phước |
Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|||||
149 | Analytical Division | Center For Environment Monitoring and Resources of Baria – Vungtau Province | Chemical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 28B Thi Sách, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | ||||
150 | Quality Assurance Department | VISSAN Joint Stock Company | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 420, Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
151 | Quality Control Department | DOMESCO Medical Import Export Joint Stock Corporation | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Đồng Tháp | Số 346, đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | ||||
154 | Monitoring centre for resources and environment | Thai Nguyen department of natural resources and environment | Chemical | Thái Nguyên | Số 425 A đường Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên | ||||
158 | Seed and Cultivated Product Testing Lab | National Center for Plant Testing | Biological, Chemical | Hà Nội | Số 6, Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||||
160 | Electrical Testing Laboratory | Thu Duc Electro Mechanical Joint Stock Company | Electrical - electronic | TP Hồ Chí Minh | Km 9 Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | ||||
162 | Electrical laboratory | Khanh Nguyen Electricity Joint Stock Company | Electrical - electronic | Hà Nội |
|
||||
164 | Road Laboratory I | Institute of Transport Science and Technology | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 1252 Đường Láng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | ||||
167 | Laboratory for Testing and Checking quality of construction | Construction join stock company No.6 | Civil-Engineering | Hà Nội | Tổ 38, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | ||||
168 | Pesticide formulations and residues laboratory | Northern Pesticide Control and Testing Centre (NPCTC) | Chemical | Hà Nội | 7A Lê Văn Hiến, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||||
169 | Textile Testing Center. Branch of Vietnam Textile Research Institute - JSC in Ho Chi Minh City | Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company | Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | 345/128A Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||
170 | Mine Safety Center | Institute of Mining Science and Technology | Chemical, Electrical - electronic, Mechanical, NDT | Quảng Ninh | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | ||||
172 | Quality Control Laboratory of Anova Joint Venture Company, Limited | Anova Joint Venture Company, Limited | Pharmaceutical | Bình Dương | 36 Đại lộ Độc lập, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hoà, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương, | ||||
174 | The Monitoring and Environment Technology Department | Phu Tho Centre for Environment Monitoring and Protection | Chemical | Phú Thọ | Số 430, Đường Nguyễn Tất Thành, P. Tân Dân, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | ||||
176 | The Testing Laboratory | Center for Applied and Statistical Sciences and Technology | Chemical | Quảng Ninh | Số 41A đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | ||||
178 | Construction Testing Center - VILAS 178 | Consultant Verify Construction Join Stock Company | Civil-Engineering | Nghệ An | Số 47, đường Mai Hắc Đế, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |