Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
575 | System of Automatic Monitoring and Verification Laboratory | Northern Centrer for Environmental Monitoring | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
577 | Central Experimental analysis | Federation of Geological Map of Northern | Chemical | Hưng Yên | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
578 | Calibration Department | Hiseda Company Limited | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
579 | Testing Laboratory | Viet Nam Fish One Co.,Ltd | Biological, Chemical | Hậu Giang | Km 2087+500, quốc lộ 1A, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang |
581 | Quality control department | Southern branch – Cam Pha cement joint stock company | Civil-Engineering | Bà Rịa - Vũng Tàu | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
582 | Testing center for building material | Viglacera Research and Development | Civil-Engineering, Chemical | Hà Nội | Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
583 | The laboratory and Product quality Control | Branch of VICEM Ha Tien Joint Stock Company - Cam Ranh Station | Civil-Engineering | Khánh Hòa | Thôn Hòn Quy, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
584 | Customs Branch of Goods Verification No.4 | Custom Department of Goods Verification - General Department of Vietnam Customs | Chemical | Đà Nẵng | Số 10, đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
588 | Testing laboratory - Environment Department | Vinacomin Informatics, Technology, Environment Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Hà Nội | Tòa nhà B15, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
591 | Faculty Medical Test | Bac Giang Center for Disease Control | Biological, Chemical | Bắc Giang | Số 45 Đường Nghĩa Long, phường Trần Phú, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
592 | Power Transformer Testing Laboratory | Hitachi Energy VietNam company limited, Bac Ninh Branch | Chemical, Electrical - electronic | Bắc Ninh | Số 1, đường TS-23, Khu công nghiệp Tiên Sơn, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
593 | Branch of National Institute of Occupational Safety and Health in the Central Vietnam | National Institute of Occupational Safety and Health | Chemical | Đà Nẵng | 178 Triệu Nữ Vương – Hải Châu – Đà Nẵng |
594 | Hoang Long Analysis Center | Hoang Long Seafood Processing Company Limited | Biological, Chemical | Đồng Tháp | Ấp Tân Cường – Xã Phú Cường – Huyện Tam Nông – Tỉnh Đồng Tháp |
595 | Department of Imaging - Diagnostics and Testing | Hanoi Center for Disease Control | Biological, Chemical | Hà Nội | Số 70 Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
597 | Hop Tri Laboratory | Hop Tri Investment Corporation | Chemical | TP Hồ Chí Minh | Đường số 8, Lô B14 Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
598 | Đak Lak Quality Control Center for Drug, Cosmetic and Food | Đak Lak Department of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Đắc Lắc | 75 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
599 | Bien Duc Corporation | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 201/3 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | |
600 | Equipment verification and calibration Laboratory | Vinacomin - Quacontrol Joint Stock Company | Measurement - Calibration | Quảng Ninh | Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
601 | Quality Management Department | Song Be Rubber Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Bình Phước | Đường ĐT 751, Tổ 8, Khu phố 03, Phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước |
602 | Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center | Quang Tri Department of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Quảng Trị | Khu phố 2 - Phường Đông Thanh - Thành phố Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị |
603 | Department of Chemical Analysis | Institute of Life Sciences – Thái Nguyên University | Biological, Chemical | Thái Nguyên | Tổ 10, xã Quyết Thắng, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
604 | Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center | Kon Tum Department of Health | Pharmaceutical | Kon Tum | 411 Bà Triệu, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum |
605 | C.P. Food laboratory Southern branch - Veterinary technical service | C.P. Viet Nam Corporation | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô C4-3, đường D5 và Lô C4-4, đường N10, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi , thành phố Hồ Chí Minh |
608 | Chemical Laboratory and Inspection | Quality Control Centre - Branch Dong Bac Corporation | Civil-Engineering, Chemical, Mechanical | Bắc Giang, Khánh Hòa, Quảng Ninh |
Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Trạm Giám định Đông Triều: Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Trạm giám định Sơn Động: Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang Trạm giám định Bắc Vân Phong: Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
609 | Chemical and Biological Techniques Department. Centre for applications of nuclear technique in industry | Vietnam atomic energy commission | Chemical | Lâm Đồng | Số 01, đường ĐT 723, Tp Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam |
610 | Environmental monitoring system department | Center of Natural Resources and Environmental Monitoring | Chemical | Hà Tĩnh | Số 06 đường La Sơn Phu Tử, thành phố Hà Tĩnh |
614 | Quality Management Department | Tây Ninh Rubber Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Tây Ninh | Quốc lộ 22B, ấp Đá Hàng, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh tây Ninh |
615 | TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. | TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. | Biological, Chemical, Electrical - electronic, Mechanical | Hưng Yên, TP Hồ Chí Minh |
Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
617 | Analysis, Testing center of Ca Mau | Department of science and Technology of Ca Mau | Biological, Chemical | Cà Mau | 263 Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
621 | Division of Environmental Analysis | Center for environmental analysis and technology transfer | Chemical | Hà Nội | Phố Sa Đôi, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
624 | Quang Ngai Centre for Drug, Cosmetic and Food quality control | Quang Ngai Department of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Quảng Ngãi | 978B Quang Trung, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
625 | Laboratory | Tien Phong Plastic Joint Stock Company | Mechanical | Hải Phòng | Số 222 Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng |
628 | Verification Centre of Goods in Reserves | Verification Centre of Goods in Reserves | Biological | Hà Nội | Số 04, ngõ Hàng Chuối 1, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội |
629 | Laboratory Department –Imaging Diagnostics- functional exploration | Thai Binh’s Centers for Disease Control and Prevention | Biological, Chemical | Thái Bình | Số 10-Đường Hoàng Công Chất-Phường Quang Trung-Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
631 | Drugs, Cosmetic and Food Quality Control Center | Department of Health Tuyen Quang province | Pharmaceutical | Tuyên Quang | Số 7 Lê Hồng Phong, phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
632 | Analysis Laboratory | National key Laboratory Petrochemical and Refinery Technologies | Chemical | Hà Nội | Số 02 Phạm Ngũ Lão, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
634 | Softlines Laboratory | Intertek Testing Services (Cambodia) Company, Limited | Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | Phnom Penh - Cambodia | No. 13 AC. Street 337, Sangkat Boeung Kak I, Khan Tuol Kork, Phnom Penh, Cambodia |
635 | Laboratory and Quality Control | C.P. Viet Nam Corporation - Dong Nai Factory 3 | Chemical | Đồng Nai | KCN Bàu Xéo xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
636 | Soc Trang Natural Resource and Environment Monitoring Center | Soc Trang Department of Natural Resource and Environment | Biological, Chemical | Sóc Trăng | 18 Hùng Vương, phường 6, Tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
642 | HaNoi Agricultural Products Quality Certification and Analysis Center | HaNoi Department of Agriculture and Rural Development | Biological, Chemical | Hà Nội |
Tổ 44, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội 143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội |
645 | Analysis department | DABACO VIETNAM group joint stock company | Chemical | Bắc Ninh | Nhà máy thức ăn chăn nuôi cao cấp Topfeed, khu CN Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
646 | Monitoring and Environment Technology Department | Brandch of National Institue of Occupational Safety and Health in The Southern Vietnam (SNIOSH) | Chemical | TP Hồ Chí Minh | 124-126 Lê Lai, phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
647 | Quality Control Department | Chu Pah Rubber Company Limited | Chemical, Mechanical | Gia Lai | 01 Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
648 | Faculty Medical Test - Image Diagnostics - Functional Exploration | Center for Disease Control and Prevention KonTum Province | Biological, Chemical | Kon Tum | 405 Bà Triệu, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
654 | Center Lab | Northern mountainous agriculture and forestry science institute | Chemical | Phú Thọ | Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ |
656 | Measurement - Calibration Laboratory | PetroVietnam Trading Service Registration Company Limited | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | Số 103 Đường số 06, KĐT Lakeview City, Phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh |
659 | Water and Environment Quality Analyses Laboratory | National Centre for Rural Water Supply and Environmental Sanitation | Biological, Chemical | Hà Nội | Ngõ 3 Cầu Bươu, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
660 | Quality Management Department | Daklak Rubber Co.,Ltd | Chemical, Mechanical | T. Champasak - Lao | Noong Nam Khao Village-Pakse District-Champasak Province-Lao PDR |
661 | Faculty medical test - Image analysation - Functional exploration | Center for Disease Control and Prevention Nam Dinh Province | Biological, Chemical | Nam Định | Đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
662 | Southern Monitoring Center for Aquaculture Environment and Epidemic | Research Institute for Aquaculture No.2 | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 116 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |