CÔNG TY TNHH TENTAMUS VIỆT NAM

Đơn vị chủ quản: 
CÔNG TY TNHH TENTAMUS VIỆT NAM
Số VILAS: 
686
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: CÔNG TY CỔ PHẦN WARRANTEK
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM WARRANTEK
Laboratory: WARRANTEK JOINT STOCK COMPANY
WARRRANTEK TESTING CENTER
Cơ quan chủ quản:  CÔNG TY CỔ PHẦN WARRANTEK
Organization: WARRANTEK JOINT STOCK COMPANY
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Nhơn Đức   
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lê Nhơn Đức Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Lê Bảo Ngọc  
 
  1.  
Nguyễn Ngọc Huỳnh Các phép thử Hóa được công nhận/
Accredited chemical tests
 
 
  1.  
Võ Thị Hồng Diễm Các phép thử phòng Sắc ký được công nhận/
Accredited tests of Chromatography Laboratory
 
 
  1.  
Trương Tô Hải Đăng Các phép thử phòng Vi sinh được công nhận/
Accredited tests of Microbiological Laboratory
 
 
  1.  
Nguyễn Thị Hằng Ni  
Số hiệu/ Code:        VILAS 686  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/11/2025           
Địa chỉ/ Address:     Lô A39-26, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh,
                                  huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
                                A39-26 Nguyen Van Cu street, My Phuoc hamlet, My Khanh village,
                                Phong Dien district, Can Tho city,
 
Địa điểm/Location: Lô A39-26, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh,
                                  huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
                                A39-26 Nguyen Van Cu street, My Phuoc hamlet, My Khanh village,
                                Phong Dien district, Can Tho city,
 
Điện thoại/ Tel:       0292 3918 840 Fax:         0292 3918 847  
E-mail:                 qlcl@warrantek.vn       Website:  warrantek.vn  
                 

Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa
Field of testing:                     Chemical
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation            (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
  1.  
Bánh, kẹo, nước giải khát, ngũ cốc
Confectionary, beverage, cereals
Xác định hàm lượng Saccharin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Saccharin content.
HPLC-DAD method
10,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.39:2019
  1.  
Cà phê, chè/ trà
Coffee, tea
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Caffeine content.
HPLC-DAD method
0,01% WRT/TM/
LC/01.48:2019
  1.  
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content. LC-MS/MS method
0,5 µg/kg WRT/TM/
LC/01.10:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric method
- TCVN 7035:2002
ISO 11294:1994
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 5253:1990
 
  1.  
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of HCl-insoluble Ash
Gravimetric method
0,15 % TCVN 5253:1990
  1.  
Xác định hàm lượng chất tan
Phương pháp khối lượng
Determination of Water-soluble matter
Gravimetric method
- TCVN 5252:1990
  1.  
Chè/Trà và sản phẩm chè/ trà
Tea and tea products
Xác định hàm lượng Tanin 
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Tannin content
Titrimetric method
0,9 % WRT/TM/NC/07.11:2023  
(Ref: AOAC 955.35)
  1.  
Xác định hàm lượng Polyphenol 
Phương pháp UV-VIS
Determination of Polyphenol content
UV-VIS method
0,045 % TCVN 9745-1:2013
ISO 14502-1:2005
 
  1.  
Chè/Trà và sản phẩm chè/ trà
Tea and tea products
Xác định hàm lượng Ẩm
Determination of Moisture content
- TCVN 5613:2007
ISO 1573:1980
  1.  
Xác định hàm lượng Tro
Determination of Ash content
0,15 % TCVN 5611:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
Determination of HCl-insoluble Ash
0,15 % TCVN 5612:2007
ISO 1577:1987
  1.  
Xác định hàm lượng Tro tan trong nước
Determination of Water-soluble Ash
0,15 % TCVN 5084:2007 lSO 1576:1988
  1.  
Xác định hàm lượng Độ kiềm của tro tan trong nước
Determination of Alkalinity of water- soluble Ash
- TCVN 5085:1990
ISO 1578:1975
  1.  
Xác định hàm lượng Chất chiết trong nước
Determination of Water extract
- TCVN 5610:2007
lSO 9768:1994
  1.  
Đồ uống            có cồn
Alcoholic drinks
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC/FID.
Determination of Ethanol content
GC/FID method
1,0 % WRT/TM/
GC/06.01:2019
(Ref: AOAC 972.11)
  1.  
Xác định hàm lượng Methanol và Ethylacetate
Phương pháp GC-FID
Determination of Methanol and Ethylacetate content.
GC-FID method
10,0 mg/L              Mỗi chất/each compound WRT/TM/
GC/06.02:2019
(Ref: AOAC 972.11)
  1.  
Đồ uống có cồn và đồ uống không cồn
Alcoholic beverages and soft drinks
Xác định hàm lượng thiếc (Sn)
Phương pháp ICP-MS
Determination of tin (Sn)
ICP-MS method
0,5 mg/L WRT/TM/EN/01.01: 2019
(Ref: AOAC 2013.06)
  1.  
Đường trắng
White sugar
Xác định Độ màu 
Phương pháp UV-VIS
Determination of Color index
UV-VIS method
3 IU TCVN 6333:2010 (GS 2/3-9:2005)
  1.  
Đường trắng (tinh luyện)
White (refined) sugar
Xác định hàm lượng đường khử
Phương pháp Knight và Allen EDTA
Determination of reducing sugar content (Invert sugar)
Knight and Allen EDTA method
0,006 % TCVN 6960:2001
(Knight Allen)
(ICUMSA GS 2/3-5:1997)
  1.  
Đường tinh luyện,
Refined sugar
Xác định tro dẫn điện
Determination of conductivity ash
45x10-4 % TCVN 7965:2008
  1.  
Đường thô,
đường nâu
Raw sugar,
brown sugar
Xác định tro dẫn điện
Determination of conductivity ash
45x10-4 % TCVN 7966:2008
  1.  
Dầu mỡ động, thực vật
Animal fats and vegetable oils
Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi 
Phương pháp khối lượng (sấy)
Determination of Moisture and volatile matter content
Gravimetric method (Oven-drying)
0,06 % TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
  1.  
Xác định chỉ số Peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titrimetric method
0,6 meqO2/kg TCVN 6121:2018 ISO 3960:2017
  1.  
Xác định chỉ số Iod
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value
Titrimetric method
0,3 g/100g TCVN 6122:2015
ISO 3961:2013
  1.  
Xác định hàm lượng Chất không xà phòng
Phương pháp khối lượng
Determination of Saponification matter
Gravimetric method
- TCVN 6123:2007
ISO 3596:2000
  1.  
Xác định chỉ số Xà phòng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Saponification value
Titrimetric method
  TCVN 6126:2015 ISO 3657:2013
  1.  
Xác định chỉ số Acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid value
Titrimetric method
0,15 mg KOH/g TCVN 6127:2010
ISO 660:2009
  1.  
Dầu mỡ, thức
ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Oil, animal feeding stuffs, aquatic feed
Xác định hàm lượng Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và ter-butylhydroquinone (TBHQ).
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) and ter-Butylhydroquinone (TBHQ) content.
UPLC-UV method
5,0 mg/kg Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/02.20:2019
  1.  
Hương liệu, phụ gia thực phẩm dạng lỏng
Liquid flavouring agents and food additives
Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (Độ Brix)
Determination of soluble solid content (Brix)
0,3 g/100g WRT/TM/NC/01.26:2019
(Ref: TCVN 4414: 1987)
  1.  
Xác định Tỷ trọng
Determination of Density
  TCVN 8444:2010 (ISO 279:1998)
  1.  
Hương liệu, phụ gia thực phẩm dạng lỏng
Liquid flavouring agents and food additives
Xác định chỉ số Khúc xạ
Determination of Refractive index
  TCVN 8445:2010
(ISO 280:1998)
  1.  
Nấm
Mushroom
Xác định dư lượng Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl) và Chlorpyrifos methyl
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl) and Chlorpyrifos methyl GC-MS/MS method
0,9 µg/kg                     Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
GC/01.06:2019
(Ref: AOAC 2007.01)
  1.  
Ngũ cốc, đậu đỗ
Cereals, beans
Xác định hàm lượng tro thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 8124:2009
ISO 2171:2007
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
Kjeldahl method
0,3 % TCVN 8125:2015
(ISO 20483:2013)
  1.  
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereals products,
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,15 % ISO 712:2009
  1.  
Nông sản
Agricultural products
Xác định hàm lượng Xơ thô
Determination of Crude fiber content
0,3 % TCVN 5103:1990
ISO 5498:1981
  1.  
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural and agricultural products
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.10:2019
  1.  
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Carbamate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbamate pesticide residue: Aldicarb, Aldicarb-Sulfone, Aldicarb- sulfoxide, Carbaryl, Carbofuran, Carbofuran-3- hydroxy, Methiocarb, Methomyl, Carbendazim, Oxamyl, Propoxur, Isoprocarb, Fenobucarb, Pirimicarb
LC-MS/MS method
10 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
Carbendazim:             5,0 µg/kg
WRT/TM/
LC/01.16:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol content
LC-MS/MS method
50,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.20:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenone content
LC-MS/MS method
20,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.20:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrate content
UV-VIS method

30 mg/kg
TCVN 8742:2011
 
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrite
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS method
3 mg/kg TCVN 8742:2011
 
  1.  
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural and agricultural products
Xác định dư lượng Axit gibberellic (GA3).
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Gibberellic acid (GA3) residue.
LC-MS/MS method
10 µg/kg WRT/TM/
LC/01.24:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Xơ tiêu hóa
Phương pháp khối lượng
Determination of Diatery fiber content
Gravimetric method
0,3 % AOAC 991.43
  1.  
Xác định hàm lượng đạm, nitơ tổng
Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl)
Determination of Protein content
Titrimetric method (Kjeldahl)
0,3 % AOAC 2001.11
  1.  
Nông sản và sản phẩm nông sản, sữa và sản phẩm sữa
Agricultural and agricultural products, milk and dairy products
Xác định dư lượng Triazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triazole: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole, Difenoconazole, Hexaconazole residue
LC-MS/MS method
5,0 µg/ kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.11:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Fumonisin B1, B2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisin B1, B2 content
LC-MS/MS method
3,0 µg/kg (µg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.12:2019
  1.  
Xác định dư lượng 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA và bentazone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA and bentazone residue.
LC-MS/MS method
0,005 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.31:2019
(Ref: EURL-SRM (VER.1,2015))
 
  1.  
Xác định dư lượng Paraquat, Diquat, Chlormequat và Mepiquat
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Paraquat, Diquat, Chlormequat and Meiquat residue
LC-MS/MS method
Nông sản và sản phẩm nông sản/ Agricultural and agricultural products:
10 mg/kg
Sữa và sản phẩm sữa/milk and milk products:
3 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.85: 2020
  1.  
Nông sản và sản phẩm nông sản, thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa
Agricultural and agricultural products, fish and fishery products, milk and milk products
Xác định dư lượng Avermectin Abamectin B1a, Ivermectine, Emamectin Benzoate (Emamectin), Doramectin, Selamectin, Moxidectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectin residue: Abamectin (Avermectin B1a), Ivermectin, Emamectin Benzoate (Emamectin), Doramectin, Selamectin and Moxidectin
LC-MS/MS method
Nông sản và sản phẩm nông sản/ Agricultural and agricultural products:
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa/ Fish and fishery products, milk and dairy products: 1,0 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.25:2019
  1.  
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 2 /
Appendix 2
WRT/TM/
LC/01.34:2019
(Ref: AOAC 2007.01, BS EN 15662:2008)
  1.  
Nước giải khát và sữa
Beverage and milk
Xác định hàm lượng Taurine
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Taurine content
UPLC-UV method
150 mg/kg WRT/TM/
LC/01.47:2019
  1.  
Xác định hàm lượng 5- Hydroxymethylfurfural (HMF)
Phương pháp UPLC-UV.
Determination of 5-Hydroxymethylfurfural (HMF) content.
UPLC-UV method
20 mg/kg WRT/TM/
LC/01.46:2019
  1.  
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Histamine.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine content. LC-MS/MS method
0,2 mg/L WRT/TM/
LC/01.19:2019
  1.  
Nước mắm, thủy sảnsản phẩm    thủy sn
Fish sauce, fish and fishery products
Xác định hàm lượng đạm, nitơ tổng
Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl)
Determination of Protein content
Titrimetric method (Kjeldahl)
0,3 %
3 g/L
TCVN 3705:1990
  1.  
Nước mắm, thủy sảnsản phẩm    thủy sn
Fish sauce, fish and fishery products
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titrimetric method
0,03 %
0,3 g/L
AOAC 937.09
TCVN 3701:2009
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ amoniac, amoniac (N-NH3, NH3)
Phương pháp chưng cất, chuẩn độ
Determination of ammonia nitrogen, ammonia content (N-NH3, NH3)
Distillation and titrimetric method
6 mg/100g
0,06 g/L
TCVN 3706:1990
  1.  
Nguyên liệu và thành phẩm của cây Actiso
Artichoke
(Raw materials and finished products)
Xác định hàm lượng Cynarin 
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cynarine content
UV-VIS method
0,09 % Dược điển Việt Nam V/Vietmamese pharmacopedia V
  1.  
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereal and cereal products
Xác định độ axit béo
Phương pháp chuẩn độ
Determination of fat acidity
Titrimetric method
0,15 mgNaOH/g
0,21 mgKOH/g
ISO 7305:2019
  1.  
Mật ong
Honey
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 MFHPB 03-2014
  1.  
Xác định axit tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acidity
Titrimetric method
- TCVN 12398:2018
  1.  
Xác định độ ẩm và tổng chất rắn
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of Moisture and Total solids
Refractometer method
- TCVN 5263:1990
  1.  
Xác định hàm lượng asen (As), cadimi (Cd), chì (Pb), thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP-MS
Determination of arsenic (As), cadmium (Cd), lead (Pb), mercury (Hg)
ICP-MS method
Pb: 0,04 mg/kg
Cd: 0,03 mg/kg
As: 0,05 mg/kg
Hg: 0,02 mg/kg
WRT/TM/EN/01.01: 2019
(Ref: AOAC 2013.06)
 
  1.  
Mật ong
Honey
Xác định đường khử
Phương pháp chuẩn độ
Determination of reducing sugar
Titrimetric method
0,3 % TCVN 5266:1990
  1.  
Xác định đường saccaroza
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sucrose
Titrimetric method
0,3 % TCVN 5269:1990
  1.  
Xác định chất rắn không tan trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water insoluble matter
Gravimetric method
0,15 % TCVN 5264:1990
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Amphenicol:  Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicol residue:  Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF) and Thiamphenicol (THIAM)
LC-MS/MS method
THIAM: 0,05 mg/kg
CAP, FF: 0,03 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.01: 2019
  1.  
Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM), 1-aminohydantoin (AHD)
LC-MS/MS method
0,1µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.02: 2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole:
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazole residue:
Metronidazole (MNZ), Ipronidazole-OH (IPZ-OH), 2-hydroxymethyl-methyl-5-nitroimidazole (Hydroxy Dimetridazole) (HMMNI), Dimetridazole (DMZ), Ipronidazole (IPZ), Ronidazole (RNZ), Metronidazole-OH (MNZ-OH), Tinidazole (TNZ)
LC-MS/MS method
MNZ, IPZ-OH, HMMNI: 0,1 mg/kg
DMZ, IPZ:
0,2 mg/kg
RNZ, MNZ-OH: 0,4 mg/kg
TNZ: 1,0 mg/kg
WRT/TM/LC/01.09: 2019
 
  1.  
Mật ong
Honey
Xác định dư lượng nhóm Triazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triazole residue: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole, Difenoconazole and Hexaconazole

LC-MS/MS method
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.11: 2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Avermectins
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectins residue: Abamectin, Emamectin, Ivermectin, Doramectin, Selamectin, Moxidectin
LC-MS/MS method
5,0 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/LC/01.25: 2019
  1.  
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Carbamates
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbamate residue: Aldicarb, Aldicarb-Sulfone, Aldicarb- sulfoxide, Carbaryl, Carbofuran, Carbofuran-3- hydroxy, Methiocarb, Methomyl, Carbendazim, Oxamyl, Propoxur, Isoprocarb, Fenobucarb, Pirimicarb
LC-MS/MS method
1,0 µg /kg
Mỗi chất/ each compound
 
WRT/TM/
LC/01.16:2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Macrolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Macrolide residue: Erythromycin, Virginiamycin M1, Clindamycin, Pirlimycin, Tylosin, Tilmicosin, Spiramycin, Gamithromycin, Leucomycin, Lincomycin, Rifampicin, Colchicine
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.23: 2019
  1.  
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS 
Determination of pesticide residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 1/
Appendix 1
WRT/TM/GC/01.05: 2019
(Ref: AOAC 2007.01)
  1.  
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 2/
Appendix 2
WRT/TM/LC/01.34:2019
(Ref: AOAC 2007.01,
BS EN 15662:2008)
 
  1.  
Mật ong
Honey
Xác định dư lượng Trimethoprim và Ormetoprim
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Trimethoprim and Ormetoprim residue.
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.70: 2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolone        residue: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Sarafloxacin, Oxolinic acid, Norfloxacin, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Levofloxacin, Gatifloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Perfloxacin, Sparfloxacin
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.68: 2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Tetracycline
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Tetracycline residue: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetraacycline, Doxycycline

LC-MS/MS method
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.71: 2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination Sulfonamide residue: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin (Sulfaquinoxaline), Sulfachloropyridazine, Sulfisoxazole (Sulfafurazole), Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazole, Sulfacetamide, Sulfabenzamide, Sulfamoxole, Sulfapyridine

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.72: 2019
  1.  
Mứt, bột, sản phẩm bột
Jam products, flour and flour products
Xác định hàm lượng Tinopal CBS-X
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Tinopal CBS-X content
HPLC-FLD method
0,1 mg/kg WRT/TM/
LC/01.38:2019
  1.  
Muối ăn
Common salt
 
Xác định hàm Độ ẩm 
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 3973:1984
  1.  
Xác định hàm lượng Chất không tan  
Phương pháp khối lượng
Determination of Insoluble matter content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 3973:1984
  1.  
Xác định hàm lượng Ion Cl-  
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Cl- content
Titrimetric method
0,18 % TCVN 3973:1984
  1.  
Xác định hàm lượng Ion SO42- 
Phương pháp khối lượng
Determination of SO42- content
Gravimetric method
0,006 % TCVN 3973:1984
  1.  
Xác định hàm lượng Ion Ca2+  
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ca2+ content
Titrimetric method
0,006 % TCVN 3973:1984
  1.  
Xác định hàm lượng Mg2+  
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Mg2+content
Titrimetric method
0,006 % TCVN 3973:1984
  1.  
Xác định hàm lượng Iốt 
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine content
Titrimetric method
0,6 mg/kg TCVN 6341:1998
  1.  
Sữa lỏng
Liquid milk
Xác định tỷ trọng ở 20oC
Phương pháp dùng tỷ trọng kế
Determination specific gravity
Hydrometer method
- TCVN 7405:2018
  1.  
Sữa
Milk
Xác định hàm lượng Protein sữa 
Phương pháp dùng TCA, Kjeldahl
Determination of Milk protein content
TCA, Kjeldahl method
0,3 % TCVN
8099-5:2009
(ISO 8968-5:2001)
  1.  
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As), Thủy ngân (Hg), Thiếc (Sn), Antimon (Sb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Arsenic (As), Mercury (Hg), Tin (Sn), Antimony (Sb)
ICP-MS method
Pb: 0,02 mg/kg (mg/L)
Cd: 0,03 mg/kg (mg/L)
As: 0,05 mg/kg (mg/L)
Hg: 0,02 mg/kg (mg/L)
Sn: 0,5 mg/kg (mg/L)
Sb: 0,1 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/EN/01.01:
2019
(Ref: AOAC 2013.06)
  1.  
Xác định hàm lượng protein sữa
Phương pháp Kjeldahl
Determination of milk protein
Kjeldahl method
0,3 g/100g (g/100mL) TCVN 8099-1:2015
ISO 8968-1:2014
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo tổng, chất béo sữa
Phương pháp khối lượng
Determination of total fat and milk fat
Gravimetric method
0,3 g/100g (g/100mL) TCVN 6688-3:2007 ISO 8262-3:2005
TCVN 7084:2002
ISO 1736:2000
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination Sulfonamide: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin (Sulfaquinoxaline), Sulfachloropyridazine, Sulfisoxazole (Sulfafurazole), Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazole, Sulfacetamide, Sulfabenzamide, Sulfamoxole and Sulfapyridine residue

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
(µg/L)

Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.72:2019
  1.  
Sữa, sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định dư lượng tiền chất Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran precursors residue: Furaltadone, Furazolidone, Nitrofurantoin and Nitrofuranzone residue
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg (µg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.33:
2019
  1.  
Xác định dư lượng Trichlorfon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trichlorfon residue

LC-MS/MS method
10 µg /kg
 (µg /L)
WRT/TM/LC/01.17: 2019
  1.  
Sản phẩm thịt
và sản phẩm thủy sản
Meat products and fishery products
Xác định hàm lượng Monosodium glutamate (MSG)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Monosodium glutamate (MSG) content.
HPLC-DAD method
10,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.42:2019
  1.  
Sữa và sản phẩm sữa, bánh, kẹo, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm bổ sung
Milk and milk products, confectionery, health supplement and food supplement
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 content.
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg WRT/TM/
LC/01.13:2019
  1.  
Sữa, sản phẩm sữa, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm bổ sung
Milk and milk products, helth supplement and food supplement
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg (mg/L)
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/LC/01.13: 2019
  1.  
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of total aflatoxin content
LC-MS/MS method
2,0 µg/kg WRT/TM/LC/01.13: 2019
  1.  
Tiêu
Peppers
Xác định hàm lượng Piperin 
Phương pháp UV-VIS
Determination of Piperine content
UV-VIS method
0,3% TCVN 9683:2013
  1.  
Trà, tiêu,
hạt điều
Tea, peppers, cashew nut
Xác định dư lượng Dithiocarbamate
Phương pháp GC-MS/MS.
Determination of Dithiocarbamate residue.
GC-MS/MS method
35 µg/kg WRT/TM/
GC/01.04:2019
EURL-SRM (VER.2, 2009)
 
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine) content.
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.08:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content.
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg               Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/01.13:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of total content.
LC-MS/MS method
2,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.13:2019
  1.  
Xác định dư lượng Trichlorfon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trichlorfon residue
LC-MS/MS method
10 µg/kg WRT/TM/
LC/01.17:2019
  1.  
Xác định dư lượng tiền chất Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of precursors Nitrofuran: Furaltadone, Furazolidone, Nitrofurantoin and Nitrofuranzone
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg                   Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/01.33:2019
 
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Vitamin A content. UPLC-UV method
0,024 mg/100g
80 IU/100g
WRT/TM/
LC/01.35:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin C (Ascorbic acid)
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Vitamin C (Ascorbic acid) content.
UPLC-UV method
LOQ: 1,0 mg/100g
LOD: 0,33mg/100g
WRT/TM/
LC/01.36:2019
  1.  
Xác định hàm lượng: Natri benzoate, Kali benzoat, Axit benzoic, Kali sorbat, Axit Sorbic, Natri sorbat và Canxi sorbat
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Sodium benzoate, Potassium benzoate, benzoic acid, Potassium sorbate, Sorbic acid, Sodium sorbate and Calcium sorbate content
UPLC-UV method
10,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.40:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Cyclamate.
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Cyclamate content. UPLC-UV method
20,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.41:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Rhodamin B
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Rhodamine B content.
UPLC-UV method
0,1 mg/kg WRT/TM/
LC/01.43:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Vitamin E content.
UPLC-UV method
0,2 mg/100g
0,30 IU/100g
WRT/TM/
LC/01.45:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin D3
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Vitamin D3 content.
UPLC-UV method
0,05 mg/100g
2000 IU/100g
WRT/TM/
LC/01.49:2019
 
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Aspartame và Acesulfame K
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Aspartame and Acesulfame K content
HPL-DAD method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.50:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Amino acid
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Amino acid content: Alanine, Arginine, Aspartic acid, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Valine and Tyrosin
HPLC-FLD method
0,01%
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.89:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC-FID
Determination of Cholesterol content.
GC-FID method
10,0 mg/kg WRT/TM/
GC/01.02:2019
(Ref: AOAC 994.10)
  1.  
Xác định hàm lượng Fatty acid
Phương pháp GC-FID.
Determination of Fatty acid content
GC-FID method
Phụ lục 3/
Appendix 3
WRT/TM/
GC/01.03:2019
(Ref: AOAC 966.06)
  1.  
Xác định dư lượng Dithiocarbamate
Phương pháp GC-MS
Determination of Dithiocarbamate residue
GC-MS method
10 µg/kg WRT/TM/
GC/01.04:2019
EURL-SRM (VER.2, 2009)
  1.  
Xác định hàm lượng Acid (độ chua) 
Phương pháp chuẩn độ (chỉ thị)
Determination of Acidity
Titrimetric method (indicator)
1,5 mL NaOH 0,1N/100g WRT/TM/
NC/01.36:2019
(Ref: AOAC 925.53)
  1.  
Xác định hàm lượng Xơ thô 
Phương pháp khối lượng
Determination of Crude fiber content
Gravimetric method
0,3 % WRT/TM/
NC/01.19:2019
(Ref: TCVN 5103: 1990)
  1.  
Xác định hàm lượng Xơ tiêu hóa
Phương pháp khối lượng
Determination of Total Diatery fiber content
Gravimetric method
0,3 % AOAC 985.29
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Phốt pho
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus content
UV-VIS method
0,06 % AOAC 995.11
  1.  
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde content
UV-VIS method
15,0 mg/kg WRT/TM/
NC/01.11:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfites (SO2)
Phương pháp chưng cất
Determination of Sulfites (SO2) content
Distillation method
0,6 mg/100g AOAC 990.28
  1.  
Phát hiện và bán định lượng Borax
Detection and semiquantitative-estimation of Borax
0,02 % AOAC 970.33
  1.  
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Iron (Fe) content
ICP-MS method
1,0 mg/kg
(mg/L)
WRT/TM/EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
  1.  
Xác định hàm lượng kẽm (Zn), canxi (Ca)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Zinc (Zn), Calcium (Ca) content
ICP-MS method
Zn: 0,5 mg/kg (mg/L)
Ca: 5 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/EN/01.01: 2019
(Ref: AOAC 2013.06)
  1.  
Xác định hàm lượng: Axit benzoic, Axit Sorbic
Phương pháp UPLC-UV
Determination of benzoic acid, Sorbic acid content
UPLC-UV method
10,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/
LC/01.40:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin C (Ascorbic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin C (Ascorbic acid) content
HPLC-DAD method
1,0 mg/ 100 g WRT/TM/
LC/01.36:2019
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử
Phương pháp Luff-Schoorl
Determination of total sugar and reducing sugar content
Luff-Schoorl method
0,3 % WRT/TM/NC/01.89 :2022
(Ref. GAFTA Method 10.1:2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs)
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic arsenic (iAs)
ICP-MS method
0,05 mg/kg (mg/L) WRT/TM/EN/01.08: 2019
(Ref: IMEP-41)
  1.  
Thực phẩm đóng hộp (Sản phẩm thịt, cá, rau quả)
Canned foods (Meat and aquatic products, vegetables)
Xác định hàm lượng thiếc (Sn)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Tin (Sn) content
ICP-MS method
0,5 mg/kg (mg/L) WRT/TM/EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
  1.  
Thực phẩm,
nông sản
(Rau, củ, quả, gạo, cám)
Foods, Agricultural (Vegetables, tubers, fruits, rice, bran)
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na) content
F-AAS method
5,0 mg/kg WRT/TM/
EN/01.02:2019
(Ref: AOAC 969.23)
  1.  
Xác định hàm lượng Kali (K)
Phương pháp F-AAS
Determination of Potassium (K) content
F-AAS method
10,0 mg/kg WRT/TM/
EN/01.02:2019
(Ref: AOAC 969.23)
  1.  
Thực phẩm, nước giải khát
Foods, beverage products
Xác định hàm lượng phẩm màu:
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of food colourings: Tartrazin, Quinoline Yellow, Amaranth, Ponceau 4R, Sunset Yellow, Allura Red, Carmoisine, Indigo Carmine, Fast Green and Brilliant Blue content.
HPLC-DAD method
5,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.44:2019
  1.  
Thực phẩm, thủy sản và sản phẩm thủy sản
Foods, fish and fishery products
Xác định pH
Determination of pH value
2~12 MFHPB-03.2014
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ acid amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Amino-acid nitrogen content
Titrimetric method
0,3 g/L TCVN 3708:1990
  1.  
Xác định hàm lượng Acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity
Titrimetric method
- TCVN 3702:2009
  1.  
Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản Foods, agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb) content
ICP-MS method
0,04 mg/kg AOAC 2013.06
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cadmium (Cd) content
ICP-MS method
0,03 mg/kg AOAC 2013.06
  1.  
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsenic (As) content
ICP-MS method
0,05 mg/kg WRT/TM/
EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
 
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Mercury (Hg) content
ICP-MS method
0,02 mg/kg WRT/TM/
EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Copper (Cu) content
ICP-MS method
0,4 mg/kg WRT/TM/
EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
  1.  
Thực phẩm, thịt và sản phẩm thịt, sữa và sản phẩm sữa
Foods, meat and meat products, milk and milk products
Xác định dư lượng Beta Agonists: Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamine (RAC), Acepromazine (ACE), Chlopromazine (CHL) và Atropine (ATR)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta-Agonists: Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamine (RAC), Acepromazine (ACE), Chlopromazine (CHL) and Atropine (ATR) residue

LC-MS/MS method
CLEN:
0,1 µg/kg (mg/L)
SAL, RAC, ACE, CHL, ATR:
1,0 µg/kg (mg/L)
WRT/TM/LC/01.15: 2019
  1.  
Thực phẩm, nông sản, sản phẩm nông sản, thủy sản, sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa
Foods, agricultural products, agricultural products, aquatic products, aquatic products, milk and milk products
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
WRT/TM/
GC/01.05:2019
(Ref: AOAC 2007.01)
  1.  
Thực phẩm, sữasản phẩm sữa, bánh, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Foods, milk and milk products, confectionery, health supplement, food supplement
Xác định hàm lượng Melamine, Ammelide, Cyanuric acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine, Ammelide, Cyanuric acid content
LC-MS/MS method
50 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.14: 2019
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng viên nén, viên nang, cốm, bột)
Health supplements
(pills, capsules, granules, powder)
Xác định hàm lượng Vitamin B: B1, B2, B3, B6, B9, B12
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Vitamin B: B1, B2, B3, B6, B9, B12 content.
LC-MS/MS method
B1, B2, B3:             2,0 mg/kg
B6, B9, B12:
1,0 mg/kg
WRT/TM/
LC/03.01:2019
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(trà túi lọc, viên nang)
Health supplement
(tea bags, capsules)
Xác định hàm lượng Sibutramin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sibutramin content
LC-MS/MS method
100 µg/kg WRT/TM/
LC/03.02:2019
  1.  
Thực phẩm
bảo vệ sức
khỏe (Bột nghệ, tinh bột nghệ, viên mật ong, viên nang ưa dầu)

Health supplements
(Tumeric flour,
tumeric extract
and turmeric
honey pills, oil
capsule)
Xác định hàm lượng Curcumin.
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Curcumin content
UPLC-UV method
30 mg/kg WRT/TM/
LC/03.03:2019
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(nguyên phụ liệu, các loại cao và thành phẩm)
Health supplements (active ingredients excipients, extracts and finished products)
Xác định hàm lượng Saponin 
Phương pháp khối lượng
Determination of Saponin content
Gravimetric method
0,03 % WRT/TM/
NC/01.32:2019
(Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietmamese pharmacopedia V)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health Supplement
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As), Thủy ngân (Hg), Thiếc (Sn), Antimon (Sb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Arsenic (As), Mercury (Hg), Tin (Sn), Antimony (Sb) content
ICP-MS method
Pb: 0,04 mg/kg (mg/L)
Cd: 0,03 mg/kg (mg/L)
As: 0,05 mg/kg (mg/L)
Hg: 0,02 mg/kg (mg/L)
Sn: 0,5 mg/kg (mg/L)
Sb: 0,1 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
  1.  
Thực phẩm, thực phẩm bổ sung
Foods, health supplement, food supplement
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg (mg/L) WRT/TM/LC/01.10:2019
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Bột nghệ, tinh bột nghệ, viên mật ong, viên nang ưa dầu)
Health supplements
(Tumeric flour,
tumeric extract
and turmeric
honey pills, oil
capsule)
Xác định hàm lượng Curcumin.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Curcumin content
HPLC-DAD method
30 mg/kg WRT/TM/
LC/03.03:2019
  1.  
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Food, health supplement, food supplement
Xác định hàm lượng lượng Deoxynivalenol (DON), Zearalenone (ZEN)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol, Zearalenone content

LC-MS/MS method
DON:
50 µg/kg (mg/L)
ZEN:
20 µg/kg (mg/L)
WRT/TM/LC/01.20: 2019
  1.  
Thủy sản sản phẩm    thủy sn
Fish and fishery products
 
Xác định dư lượng Malachite green, Leucomalachite green và Brilliant green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green, Leucomalachite green and Brilliant green residue
LC-MS/MS method
0,1 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.03:2019
  1.  
Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian Violet) và Leucocrystal violet
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of crystal violet (Gentian Violet) and leucocrystal violet residue
LC-MS/MS method
0,3 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.03:2019
  1.  
Xác định dư lượng Ethoxyquin.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin residue
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.06:2019
 
  1.  
Thủy sản sản phẩm    thủy sn
Fish and fishery products
Xác định dư lượng Benzalkonium Chloride (BKC)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium Chloride (BKC) residue
LC-MS/MS method
3,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.18:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Histamine.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine content. LC-MS/MS method
0,2 mg/kg WRT/TM/
LC/01.19:2019
  1.  
Xác định dư lượng Polychlorinated Biphenyls (PCBs) và Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polychlorinated Biphenyls (PCBs) and Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 4 /
Appendix 4
WRT/TM/GC/01.07: 2019
(Ref: AOAC 2007.01)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi 
Phương pháp chưng cất (TCA)
Determination of Total volatile base nitrogen (TVB-N)
Distillation method (TCA)
15 mg/100g EC 2074/2005
  1.  
Xác định dư lượng Validamycin A và Kasugamycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of validamycin A and kasugamycin residue
LC-MS/MS method
50 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.65:2019
  1.  
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0,15 % TCVN 3700:1990
  1.  
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat
Gravimetric method
0,3 % TCVN 3703:2009
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash
Gravimetric method
0,15 % TCVN 5105:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Ure
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Urea content
HPLC-FLD method
30,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.37:2019
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng Atropine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Atropine residue.
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.07:2019
  1.  
Xác định dư lượng Cysteamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cysteamine residue.
LC-MS/MS method
100 µg/kg WRT/TM/
LC/01.21:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
30 mg/kg TCVN 7991:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrite
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
30 mg/kg TCVN 7992:2009
  1.  
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0,15 % TCVN 8135:2009
  1.  
Xác định hàm lượng đạm, nitơ tổng
Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl)
Determination of Protein content
Titrimetric method (Kjeldahl)
0,3 %
 
TCVN 8134:2009
  1.  
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titrimetric method
0,03 %
 
TCVN 4836-1:2009
  1.  
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat
Gravimetric method
0,3 % TCVN 8136:2009
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 7142:2002
(ISO 936 :1998)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fish and fishery products, meat and meat products
Xác định dư lượng Sulfanilamide và sulfaguanidine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfanilamid and sulfaguanidine residue.
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.05:2019
 
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fish and fishery products, meat and meat products
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination Sulfonamide: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin (Sulfaquinoxaline), Sulfachloropyridazine, Sulfisoxazole (Sulfafurazole), Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazole, Sulfacetamide  residue

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
(µg/L)

Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.72:2019
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, sản phẩm tinh bột
Fisheries and Aquatic products, meat and meat products, starch products
Xác định hàm lượng borax (Axit boric và borat)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Borax (Boric acid and Borates) content
ICP-MS method
50 mg/kg
(mg/L)
WRT/TM/EN/01.01: 2019
(Ref: AOAC 2013.06)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm    thủy sn, sữa và sản phẩm sữa
Fish and fishery products, milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazole residue:
Dimetridazole (DMZ), Ipronidazole (IPZ), Ipronidazol-OH (IPZ-OH), Metronidazole (MNZ), Metronidazole-OH (MNZ-OH), Ronidazole (RNZ), 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5-Nitroimidazole (HMMNI), Tinidazole (TNZ)
LC-MS/MS method
Thủy sản và sản phẩm thủy sn/ Fish and fishery products (µg/kg):
DMZ, IPZ: 0,1
IPZ-OH, MNZ: 0,05
MNZ-OH, RNZ: 0,2
HMMNI: 0,05
TNZ: 0,5
Sữa và sản phẩm sữa/ milk and dairy products (mg/kg (mg/L)):
MNZ, IPZ-OH, HMMNI: 0,1
DMZ, IPZ: 0,2
RNZ, MNZ-OH: 0,4
TNZ: 1,0
WRT/TM/
LC/01.09:2019
 
  1.  
Thủy sản và sản phẩm    thủy sn, sữa và sản phẩm sữa
Fish and fishery products, milk and milk products
Xác định dư lượng Nitrovin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrovin residue
LC-MS/MS method
5,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.26:2019
  1.  
Xác định dư lượng Nicarbazim và Diclazuril
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nicarbazim and Diclazuril residue
LC-MS/MS method
5,0  µg/ kg WRT/TM/
LC/01.28:2019
  1.  
Xác định dư lượng Cefotaxime
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cefotaxime residue
LC-MS/MS method
5,0  µg/ kg WRT/TM/
LC/01.69:2019
  1.  
Xác định dư lượng Trimethoprim và Ormetoprim.
Phương pháp LC-MS/MS.

Determination of Trimethoprim and Ormetoprim residue
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg                   Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/01.70:2019
 
  1.  
Xác định dư lượng Trifluralin, Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl), Chlorpyrifos methyl và nhóm Fipronils: Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone, Fipronil desulfinyl
Phương pháp GC-MS/MS.
Determination of Trifluralin, Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl), Chlorpyrifos methyl and Fipronils: Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone, Fipronil desulfinyl residue
GC-MS/MS method
Trifluralin, Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl), Chlorpyrifos methyl:
0,3 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
Fipronils:
1,0 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/
GC/01.01:2019
(Ref. AOAC 2007.01)
  1.  
 Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
 Fish and fishery product, meat, milk
Xác định dư lượng nhóm Beta lactam
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta lactam: Ampicillin, Cloxacillin, Penicillin G (Benzylpenicillin), Penicillin V (Phenoxymethylpenicillin), Amoxicillin, Dicloxacillin and Oxacillin
LC-MS/MS method
Ampicillin, Cloxacillin, Penicillin G, Penicillin V:
1,0 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
Amoxicillin, Dicloxacillin, Oxacillin:
10 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.27: 2019
  1.  
Thịt, trứng, thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa
Fish and fishery products, pork, egg, milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm Macrolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of macrolide: Erythromycin, virginiamycin M1, clindamycin, pirlimycin, tylosin, tilmicosin, spiramycin, gamithromycin, leucomycin, lincomycin, rifampicin, colchicine
LC-MS/MS method
1,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
 
WRT/TM/LC/01.23: 2019
  1.  
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, sữa, sản phẩm sữa
Fish, fishery products, meat, meat products, milk, milk products
Xác định dư lượng Amphenicol: Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicol residue:  Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM)
LC-MS/MS method
THIAM: 0,05 mg/kg (mg/L)
CAP, FF: 0,03 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/LC/01.01:2019
  1.  
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Colistin residue.
LC-MS/MS method
50 µg/kg (µg/L) WRT/TM/
LC/01.22:2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline and Doxycycline residue
LC-MS/MS method
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.71:2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Benzimidazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzimidazole residue: Praziquantel, Fenbendazole sulfone, Flubendazole, Fenbendazole, Albendazole, 2-amino-flubendazole, Albendazole-2-aminosulfone, Morantel and Levamisole; Hormone residue (Corticosteroid): Dexamethasone and Prednisone
LC-MS/MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.32: 2019
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản,
thịt và sản phẩm thịt, sữa và sản phẩm sữa
Fish, fishery products, meat, meat products, milk, milk products
Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM) và 1-aminohydantoin (AHD)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM) and 1-aminohydantoin (AHD)
LC-MS/MS method
0,1 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.02:2019
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định dư lượng chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran: DNSAH (DNSH/ 2-Hydroxy-3,5-dinitro-benzohydrazide/ 3,5-Dinitrosalicylhydrazide/ Nifursol-desfurfuryliden)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue: DNASH (DNSH/ 2-Hydroxy-3,5-dinitro-benzohydrazide/3,5-Dinitrosalicylhydrazide/ Nifursol-desfurfuryliden)
LC-MS/MS method
0,2 µg/kg
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng carbohydrate hữu hiệu
Phương pháp tính toán
Determineation of available carbohydrate
Calculation method
  Regulation (EU) No 1169/2011
  1.  
Xác định hàm lượng carbohydrate
Phương pháp tính toán
Determineation of carbohydrate
Calculation method
  US FDA 21 CFR 101.9
  1.  
Xác định dư lượng Chlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorate residue
LC-MS/MS method
10 µg/kg WRT/TM/
LC/01.97:2021
  1.  
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone
Phương pháp LC-MS/MS
Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Gatifloxacin, Pefloxacin, Nalidixic Acid and Sparfloxacin residue

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/
LC/01.68:2019
Thủy sản và sản phẩm thủy sản,
thịt và sản phẩm thịt
Fish and fishery products, meat and meat products
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones
Phương pháp LC-MS/MS
Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Gatifloxacin, residue

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.68:2019
  1.  
Rượu
Wine
Xác định hàm lượng Isobutanol và Acetaldehyde
Phương pháp GC-FID.
Determination of Isobutanol and Acetaldehyde content.
GC/FID method
10 mg/L
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/
GC/06.03:2019
(Ref: AOAC 968.09)
  1.  
Xác định hàm lượng 5-Hydroxymethylfurfural (HMF).
Phương pháp UPLC-UV.
Determination of 5- Hydroxymethylfurfural (HMF) content
UPLC-UV method
20 mg/kg WRT/TM/
LC/09.04:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfite (SO2)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sulfite (SO2)
Titrimetric method
0,6 mg/100g AOAC 940.20
  1.  
Xác định độ Acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity
Titrimetric method
1,65 mL NaOH 0,1 N/100mL AOAC 962.12
  1.  
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM), and 1-aminohydantoin (AHD)
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.02:2019
  1.  
Xác định dư lượng Nicarbazim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nicarbazim content
LC-MS/MS method
25 µg/kg WRT/TM/LC/02.16: 2019
  1.  
Thức ăn chăn nuôi dạng viên, cám
Animal feeding stuffs
(Pellet and bran products)
Xác định hàm lượng Ure
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Urea content
HPLC-FLD method
30,0 mg/kg WRT/TM/
LC/02.19:2019
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, sắn
Animal feeding stuffs, cassava
Xác định hydrogen cyanide (Hydrocyanic acid/HCN)
Phương pháp chưng cất
Determination of hydrogen cyanide (Hydrocyanic acid/HCN)
Distillation method
150 mg/kg GAFTA Method 15.0:2018
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquatic feed
Xác định dư lượng nhóm amphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of amphenicol residue: chloramphenicol and florfenicol
LC-MS/MS method
0,5 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.01:2019
  1.  
Xác định dư lượng Malachite green và Leucomalachite green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green and leucomalachite green residue.
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.03:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content.
LC-MS/MS method
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.12:2019
 
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquatic feed
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of total content
LC-MS/MS method
20 µg/kg WRT/TM/LC/02.12:2019
 
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolone: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequin, Sarafloxacin, Oxolinic acid, Norfloxacin, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Levofloxacin, Gatifloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Perfloxacin and Sparfloxacin
LC-MS/MS method

5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.04:2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole:
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazole residue:
Metronidazole (MNZ), Ipronidazole-OH (IPZ-OH), 2-hydroxymethyl-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI), Dimetridazole (DMZ), Ipronidazole (IPZ), Ronidazole (RNZ), Metronidazole-OH (MNZ-OH) and Tinidazole (TNZ)
LC-MS/MS method
MNZ, IPZ-OH, HMMNI:
0,5 mg/kg
DMZ, IPZ:
1,0 mg/kg
RNZ, MNZ-OH, TNZ:
2,0 mg/kg
 
WRT/TM/LC/02.09: 2019
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Beta agonists
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta agonists: (Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamine (RAC)) residue
LC-MS/MS method
CLEN: 0,1 µg/kg
SAL, RAC: 1,0 µg/kg
 
WRT/TM/LC/02.14:2019
  1.  
Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Pesticide residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 1/
Appendix 1
WRT/TM/GC/02.01:2019
(Ref: AOAC 2007.01)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquatic feed
Xác định dư lượng nhóm Macrolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Macrolide:  Erythromycin, Virginiamycin M1, Clindamycin, Pirlimycin, Tylosin, Tilmicosin, Spiramycin, Tulathromycin A, Gamithromycin, Leucomycin, Lincomycin, Rifampicin, Colchicine
LC-MS/MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.15:2019
  1.  
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture and other volatile matters content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
  1.  
Xác định hàm lượng tro thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 4327:2007
(ISO 5984:2002)
  1.  
Xác định dư lượng Cysteamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cysteamine residue.
LC-MS/MS method
1,0 mg/kg WRT/TM/
LC/02.29:2019
 
  1.  
Xác định dư lượng Tetracycline: Tetracycline, Oxytetracycline, Doxycycline và Chlortetracycline
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracycline: Tetracycline, Oxytetracycline, Doxycycline and Chlortetracycline residue
LC-MS/MS method
50 µg/kg                      Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/02.05:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs)
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic arsenic (iAs)
ICP-MS method
0,1 mg/kg (mg/L) WRT/TM/EN/06.08: 2019
(Ref: IMEP-41)
  1.  
Xác định dư lượng 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA và bentazone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA and bentazone residue
LC-MS/MS method
0,1 mg/kg
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/LC/02.31: 2019
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
 Animal feeding stuffs, aquatic feed 
Xác định dư lượng Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine, vàng sắt, bột sắt)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine) residue.
LC-MS/MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.32: 2022
  1.  
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 2/
Appendix 2
WRT/TM/LC/02.36:2019
(Ref: AOAC 2007.01;
BS EN 15662:2008)
  1.  
Xác định dư lượng: nhóm Avermectin:  Abamectin B1a, Emamectin, Ivermectin, Doramectin, Selamectin, Moxidectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectins: Abamectin, Emamectin, Ivermectin, Doramectin, Selamectin, Moxidectin residue
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/LC/02.44: 2019
  1.  
Xác định dư lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin residue.
LC-MS/MS method
10,0 µg/kg WRT/TM/
LC/02.06:2019
  1.  
Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian violet) và Leucocrystal violet
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Crystal violet (Gentian Violet) and Leucocrystal violet residue.
LC-MS/MS method
3,0 µg/kg                     Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/02.08:2019
  1.  
Xác định dư lượng Trimethoprim và Ormetoprim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trimethoprim and Ormetoprim residue
LC-MS/MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/02.11:2019
  1.  
Thức ăn thủy sản
Aquatic feed
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt (NaCl) content
Titrimetric method
0,03 % WRT/TM/NC/02.04: 2022
(Ref: AOAC 937.09)
  1.  
Xác định tỉ lệ tiêu hóa
Phương pháp chuẩn độ
Determination of pepsin digestibility
Titrimetric method
0,3 % WRT/TM/NC/02.15: 2022
(Ref: AOAC 971.09)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống)
Animal feeding stuffs, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content
LC-MS/MS method
10 µg/kg
WRT/TM/
LC/02.10:2019
 
  1.  
Xác định hàm lượng Saccharin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Saccharin content.
HPLC-DAD method
50 mg/kg WRT/TM/
LC/02.21:2019
  1.  
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine content.
LC-MS/MS method
0,2 mg/kg WRT/TM/
LC/02.25:2019
 
  1.  
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol content
LC-MS/MS method
0,5 mg/kg WRT/TM/
LC/02.27:2019
  1.  
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Colistin residue.
LC-MS/MS method
1,0 mg/kg WRT/TM/
LC/02.28:2019
 
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi 
Phương pháp chưng cất (TCA)
Determination of Total volatile base nitrogen (TVBN)
Distillation method (TCA)
15 mg/100g WRT/TM/
NC/02.07:2019
(Ref: EC 2074/2005)
 
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống)
Animal feeding stuffs, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials
Xác định hàm lượng Xơ tiêu hóa
Phương pháp khối lượng
Determination of Diatery fiber content
Gravimetric method
0.3 % AOAC 985.29
  1.  
Xác định hàm lượng Muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Salt (NaCl) content
Titrimetric method
0,03 % WRT/TM/NC/02.04:2022
(Ref: AOAC 937.09)
  1.  
Xác định hàm lượng Đường tổng 
Phương pháp chuẩn độ (Luff Schoorl)
Determination of Total sugar content
Titrimetric method (Luff Schoorl)
0,3 % Gafta Method 10.1:2018
 
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống)
Animal feeding stuffs, aquatic feed, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và Protein thô
Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl)
Determination of Nitrogen and Crude protein content
Titrimetric method (Kjeldahl)
- TCVN 4328-1:2007
ISO 5983-1:2005
  1.  
Xác định hàm lượng Tro
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
- AOAC 942.05
  1.  
Xác định hàm lượng Béo thô
Phương pháp khối lượng
Determination of Crude fat content
Gravimetric method
- AOAC 920.39
  1.  
Xác định Chỉ số axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid value
Titrimetric method
0,15 mg KOH/g WRT/TM/NC/02.10:2022
(Ref: AOAC 939.05)
  1.  
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of HCl-insoluble Ash content
Gravimetric method
0,15 % ISO 5985:2002
  1.  
Xác định hàm lượng tinh bột, đường tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of starch, content
Titrimetric method

0,3 %
 
WRT/TM/
NC/02.09:2019
(Ref: TCVN 4594: 1988)
 
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống)
Animal feeding stuffs, aquatic feed, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content
Titrimetric method

0,6 %
AOAC 927.02
  1.  
Xác định hàm lượng Phot pho
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus content
UV-VIS method

0,06 %
AOAC 995.11
  1.  
Xác định hàm lượng Béo (thủy phân)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total