Khoa Sinh hoá Huyết học
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Nhân dân Gia Định
Số VILAS MED:
071
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Sinh hoá Huyết học |
Medical Testing Laboratory | Laboratory of Chemistry & Hematology |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhân dân Gia Định |
Organization: | Nhan dan Gia Dinh Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Sinh hoá, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Võ Anh Thoại | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Đỗ Thị Xuân Đào | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Lê Minh Sang | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Ngọc Quyên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Dương Hạnh Đoan Trang | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Huỳnh Tuấn Kiên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Bảo Trúc | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Ngọc Huỳnh Kim | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Văn Hưng | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thanh Khả Vi | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Đỗ Thị Mộng Hằng | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Văn Toàn | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Trần Thị Hồng Nhung | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
STTNo | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh Serum Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Định lượng Glucose máu Examination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetic | QTSH-B-001 (2020) (AU5800) QTSH-B-036 (2020) (Atellica) |
|
Định lượng Urea máu Examination of Urea | Động học enzym Enzym kinetic | QTSH-B-002 (2020) (AU5800) QTSH-B-037 (2020) (Atellica) | |
|
Định lượng Creatinin máu Examination of Creatinin | Động học enzym Enzym kinetic | QTSH-B-003 (2020) (AU5800) QTSH-B-038 (2020) (Atellica) | |
|
Định lượng Acid Uric máu Examination of Acid Uric | Enzym, đo quang Enzym, photometric | QTSH-B-004 (2020) (AU5800) QTSH-B-039 (2020) (Atellica) | |
|
Định lượng Cholesterol máu Examination of Cholesterol | Enzym, đo quang Enzym, photometric | QTSH-B-005 (2020) (AU5800) QTSH-B-040 (2020) (Atellica) | |
|
Định lượng Triglyceride máu Examination of Triglyceride | Enzym, đo quang (Enzym, photometric) | QTSH-B-006 (2020) (AU5800) QTSH-B-041 (2020) (Atellica) | |
|
Định lượng GOT máu Examination of GOT | Động học enzym Enzym kinetic | QTSH-B-009 (2020) (AU5800) QTSH-B-044 (2020) (Atellica) | |
|
Huyết thanh Serum Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Định lượng GPT máu Examination of GPT | Động học enzym Enzym kinetic | QTSH-B-010 (2020) (AU5800) QTSH-B-045 (2020) (Atellica) |
|
Định lượng Ion Sodium máu Examination of Ion Sodium | Phương pháp điện cực chọn lọc ISE Method | QTSH-B-027 (2020) (AU5800) QTSH-B-047 (2020) (Atellica) | |
|
Định lượng Ion Potassium máu Examination of Ion Potassium | QTSH-B-027 (2020) (AU5800) QTSH-B-047 (2020) (Atellica) | ||
|
Huyết thanh Serum Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Định lượng Ion Chloride máu Examination of Ion Chloride | Phương pháp điện cực chọn lọc ISE Method | QTSH-B-027 (2020) (AU5800) QTSH-B-047 (2020) (Atellica) |
|
Định lượng TSH máu Examination of TSH | Hóa phát quang Chemiluminescent detection | QTMD-B-018 (2021) (Atellica) QTMD-B-047 (2021) (Cobas Pro e801) | |
|
Định lượng FT3 máu Examination of FT3 | QTMD-B-019 (2021) (Atellica) QTMD-B-048 (2021) (Cobas Pro 801) | ||
|
Định lượng FT4 máu Examination of FT4 | QTMD-B-020 (2021) (Atellica) QTMD-B-049 (2021) (Cobas Pro 801) | ||
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Định lượng HbA1c máu Examination of HbA1c | Phương pháp sắc ký trao đổi Cation ngược pha Reverse phase Cation exchange chromatography | QTSH-B-083 (2021) (Arkray HA 8180V) |
|
Nước tiểu Urine | Hồng cầu niệu Urine Blood | Hóa khô, thanh thử nước tiểu Dry chemistry, Mutiple reagent trip | QTSH-B-079 (2021) (Clinitek Novus) |
|
Bạch cầu niệu Urine Leukocyte | QTSH-B-080 (2021) (Clinitek Novus) | ||
|
Glucose niệu Urine Glucose | QTSH-B-081 (2021) (Clinitek Novus) | ||
|
Protein niệu Urine Protein | QTSH-B-082 (2021) (Clinitek Novus) |
STTNo | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng bạch cầu White blood cell Counter | Đo trở kháng thể tích Volumetric Impedance method | QTHH-B-023 (2020) (XN 3000) QTHH-B-027 (2020) (DxH 800) |
|
Xác định số lượng hồng cầu Red blood cell Counter | QTHH-B-022 (2020) (XN 3000) QTHH-B-026 (2020) (DxH 800) | ||
|
Xác định số lượng tiểu cầu Platelet Counter | QTHH-B-024 (2020) (XN 3000) QTHH-B-028 (2020) (DxH 800) | ||
|
Định lượng hemoglobin Hemoglobin | Phương pháp SLS hemoglobin không Cyanide SLS hemoglobin without Cyanide method | QTHH-B-025 (2020) (XN 3000) QTHH-B-029 (2020) (DxH 800) | |
|
Huyết tương (Sodium citrate 3.2%) Plasma ((Sodium citrate 3.2%) | Thời gian Prothrombin Prothrombin time | Đo từ Magnetometry method | QTHH-B-030 (2020) (STA-R MAX) |
|
Đo quang Photometric method | QTHH-B-10 (2020) (ACL Top 550) | ||
|
Thời gian Thromboplastin Thromboplastin time | Đo từ Magnetometry method | QTHH-B-031 (2020) (STA-R MAX) | |
|
Đo quang Photometric method | QTHH-B-11 (2020) (ACL Top 550) | ||
|
Định lượng Fibrinogen Examination of Fibrinogen | Đo từ Magnetometry method | QTHH-B-032 (2020) (STA-R MAX) | |
|
Đo quang Photometric method | QTHH-B-12 (2020) (ACL Top 550) | ||
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Xác định nhóm máu ABO-Rh Defined blood group | Kỹ thuật ngưng kết trên cột gel Suspending on gel column assay | QTNH-B-001 (2020) (Matrix system) QTNH-B-008 (2020) (Automax – 80) QTNH-B-005 (2020) (Ortho Vision) |
Ngày hiệu lực:
10/12/2024
Địa điểm công nhận:
Số 1, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
71