Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển công nghệ cao
Số VILAS: 
809
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường Laboratory: Center for Food Safety and Environmental Research Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển công nghệ cao Organization: Center for High Technology Research and Development Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: TS Bùi Quang Minh Laboratory manager: Dr. Bui Quang Minh Số hiệu/ Code: VILAS 809 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029. Địa chỉ/ Address: Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, số 18, Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm/Location: Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, số 18, Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 37916281 Fax: 024 37916283 E-mail: bui_quang_minh@yahoo.com Website: www.chtd.vast.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước RO, nước uống đóng chai Domestic water, RO water, Bottled drinking water Xác định Clo dư tự do, Monocloramin Phương pháp lên màu với thuốc thử DPD Determination of free residual chlorine Monochloramine Staining method with DPD reagent 0,1 mg/L Mỗi chất/Each compound SMEWW 4500-Cl-G:2023 2. Xác định độ đục Determination of turbidity 0,2 NTU SMEWW 2130B:2023 3. Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban Determination of colour Photometric method used Platinum - Cobalt reagent 5,0 TCU (mg/L Pt-Co) TCVN 6185:2015 4. Xác định mùi bằng phương pháp thử ngưỡng mùi Determination of odor with odor threshold test methods - PP.MV.01:2024 (Ref. SMEWW 2150:2023) 5. Xác định vị bằng phương pháp thử ngưỡng vị Determination of taste by the threshold test method - PP.MV.02:2024 (Ref. SMEWW 2160:2023) 6. Xác định pH Determination of pH value (2 ~12) TCVN 6492:2011 7. Xác định hàm lượng Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium content (NH3 và NH4 + as N) Part 1: manual spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6179-1:1996 8. Xác định hàm lượng Natri, Kali, Canxi, Magie Phương pháp IC Determination of Sodium, Potassium, Calcium, Magnesium content IC method 1 mg /L Mỗi chất/Each compound TCVN 6660:2000 9. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước sạch, nước RO, nước uống đóng chai Domestic water, RO water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,04 mg/L SMEWW 4500F- B&D:2023 11. Xác định hàm lượng vết kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal content ICP-MS method As: 1 μg /L Sb: 1 μg /L Cd: 1 μg /L Pb: 1 μg /L Se: 1 μg /L Ag: 1 μg /L Tl: 1 μg /L Be: 1 μg /L Hg: 0,1 μg /L Cr: 10 μg /L Cu: 10 μg /L Mn: 10 μg /L Al: 10 μg /L Ni: 10 μg /L Zn: 10 μg /L Ba: 10 μg /L B: 10 μg /L Mo: 10 μg /L US EPA 200.8 (Revision 1994) 12. Xác định hàm lượng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium content EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 13. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 14. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin 0,01 mg/L TCVN 6177:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Nước sạch, nước RO, nước uống đóng chai Domestic water, RO water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- -N) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996 16. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- -N) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,015 mg/L TCVN 6178:1996 17. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulphate content Turbidity method 2 mg/L SMEWW 4500 SO42- - E:2023 18. Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp đo quang Determination of Sulfide (S2-) content Photometric method 0,02 mg/L SMEWW 4500 S2--D:2023 19. Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540 C:2023 20. Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide content Photometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500 CN C&E:2023 21. Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol Phương pháp GC-MS Determination of Phenol and Phenol derivatives GC-MS method 0,1 μg/L US EPA 8270E (Revision 6, 2018) 22. Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity. 10 mg/L TCVN 6636-1:2000 23. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp GC-MS Determination of the Formaldehyde content GC-MS method 0,1 mg/L PP.GC.01:2024 (Ref. US EPA 1667, Revision A, 1998) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Nước sạch, nước RO, nước uống đóng chai Domestic water, RO water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp GC-MS Determination of the Acrylamide content GC-MS method 0,1 μg/L US EPA 8032A (Revision 1, 1996) 25. Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi Phương pháp headspace-GC-MS Determination of volatile organic compounds content Headspace-GC-MS method Phụ lục 1/ Appendix 1 PP.GC.02:2024 (Ref. EPA 5021A, Revision 2, 2014) 26. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS Determination of residue of pesticides GC-MS/MS method Phụ lục 2/ Appendix 2 EPA 8270E (Revision 6, 2018) 27. Xác định các sản phẩm phụ khử trùng, khử trùng clo hóa, các dung môi clo hóa Phương pháp GC-MS Identification of disinfection by-products, chlorination disinfection, chlorination solvents GC-MS method Dichloroacetic acid: 0,5 μg/L Monochloroacetic acid: 0,5μg/L Trichloroacetic acid: 0,5 μg/L PP.GC.03:2024 (Ref. EPA 552.3 Revision 1.0, 2003) 28. Xác định hàm lượng thuốc trừ cỏ gốc phenoxy Phương pháp GC-MS Determination of phenoxy-based herbicide content GC-MS method Dichloprop: 1 μg/L Fenoprop : 1 μg/L PP.GC.04:2024 (Ref. EPA 515.2 Revision 1.1, 1995) 29. Xác định hàm lượng 2,4 – D, 2,4 – DB, 2-Methyl-4-Chlorophenoxyacetic acid (MCPA), Mecoprop Phương pháp LC-MS Determination of the content of 2,4 – D, 2,4 – DB, MCPA, Mecoprop LC-MS method 2,4 – D: 1 μg/L 2,4 – DB: 1 μg/L MCPA: 0,5 μg/L Mecoprop: 0,5 μg/L PP.LCMS.01:2024 (Ref. Agilent Application Note, 5990-4864EN) 30. Xác định hàm lượng Aldicarb, Hydroxyatrazine Phương pháp LC-MS Determination of Aldicarb, Hydroxyatrazine content LC-MS method Aldicarb: 1 μg/L Hydroxyatrazine: 1 μg/L PP.LCMS.02:2024 (Ref. Agilent Application Note 5989-5320EN1) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Nước sạch, nước RO, nước uống đóng chai Domestic water, RO water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Bromat Phương pháp IC Determination of Bromate content IC method Bromat: 5 μg /L EPA 300.1 (Revesion 1.0, 1999) 32. Xác định hàm lượng Clorat, Clorit Phương pháp IC Determination of Chlorate, Chloride content IC method Clorat: 5 μg /L Clorit: 5 μg /L EPA 300.1 (Revesion 1.0, 1999) 33. Nước khoáng thiên nhiên Natural mineral water Xác định các Hydrocacbon đa vòng thơm (PAH) Phương pháp GC-MS The determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) content GC-MS method Phụ lục 3/ Appendix 3 US EPA 8270E (Revision 6, 2018) 34. Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs) Phương pháp GC-MS The determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC-MS method PCBs (8; 18; 28; 44; 52; 66; 77; 81; 101; 105; 114; 118; 123; 126; 128; 138;153; 156; 157; 167; 169; 170; 180; 187; 189; 195; 206; 209): 0,01 μg /L Mỗi chất/Each compound US EPA 8270E (Revision 6, 2018) 35. Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide content Photometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500CN C&E:2023 36. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996 37. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,015 mg/L TCVN 6178:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Nước khoáng thiên nhiên Natural mineral water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,05 mg/L SMEWW 4500F- B&D:2023 39. Xác định hàm lượng vết kim loại Phương pháp ICP-MS Determination of trace metal content ICP-MS method As: 1 μg /L Sb: 1 μg /L Cd: 1 μg /L Pb: 1 μg /L Se: 1 μg /L Ag: 1 μg /L Tl: 1 μg /L Be: 1 μg /L Hg: 0,1 μg /L Cr: 10 μg /L Cu: 10 μg /L Mn: 10 μg /L Al: 10 μg /L Ni: 10 μg /L Zn: 10 μg /L Ba: 10 μg /L B: 10 μg /L Mo: 10 μg /L US EPA 200.8 (Revision 5.4, 1994) 40. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin, implement container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong nước Phương pháp khối lượng Determination of Evaporation residue in water Gravimetric method 5 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 41. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong ethanol Phương pháp khối lượng Determination of evaporation residue in ethanol Gravimetric method 5 μg/mL 42. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong axit acetic Phương pháp khối lượng Determination of Evaporation residue in acid acetic Gravimetric method 5 μg/mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin, implement container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong heptan Phương pháp khối lượng Determination of Evaporation residue in heptan Gravimetric method 5 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 44. Xác định lượng KMnO4 tiêu tốn Phương pháp thôi nhiễm Determine the amount of KMnO4 consumed Disinfection method 2 μg/mL 45. Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp thôi nhiễm Determination of Phenols content Disinfection method 3 μg/mL 46. Xác định hàm lượng Formaldehyd Phương pháp thôi nhiễm Determination of Formaldehyde content Disinfection method 2 μg/mL 47. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content - TCVN 8082:2013 48. Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content and calculation of crude Protein content Kjeldahl method 1 % TCVN 8099-1:2015 49. Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method 3 mL NaOH 0,1M/100g AOAC 947.05 50. Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method AOAC 927.05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến Cereals, pulses and by-products Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method 1 % TCVN 8125:2015 52. Xác định hàm lượng Lipid Phương pháp Soxhlet Determination of Lipid content Soxhlet method 0,5 % PP.CB.01:2024 (Ref. TCVN 6555:2011) 53. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method - TCVN 4846:1986 54. Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method - TCVN 8124:2009 55. Rau, quả và sản phẩm rau quả Vegetables, Fruits and derived products Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số Determination of total Sulfur dioxide content 1,5 mg/kg TCVN 6641:2000 56. Xác định axit tổng số Determination of total acid 0,1 % TCVN 4589:1988 57. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp đo hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 5 mg/kg TCVN 8742:2011 58. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp đo hấp thụ phân tử Determination of Nitrate content Molecular absorption spectrometric method 20 mg/kg TCVN 8742:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Rau, quả và sản phẩm rau quả Vegetables, Fruits and derived products Xác định hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ: Aldrin; Beta-BHC; Alpha-BHC; Delta-BHC; Gama-BHC; Endosulfan 1; Endosulfan 2; Endosulfan sunfat; Endrin; Endrin Ketone; Endrin Aldehyde; Dieldrin; Heptachloro; Heptachlor Epoxide Isomer B; Gama-Chlordane; Alpha-Chlordane; Methoxylchlor; 4,4’-DDD; 4,4’-DDT;4,4’-DDE Phương pháp GC-MS Determination of Organochlorine Pesticides content: Aldrin; Beta-BHC; Alpha-BHC; Delta-BHC; Gama-BHC; Endosulfan 1; Endosulfan 2; Endosulfan sunfat; Endrin; Endrin Ketone; Endrin Aldehyde; Dieldrin; Heptachloro; Heptachlor Epoxide Isomer B; Gama-Chlordane; Alpha-Chlordane; Methoxylchlor; 4,4’-DDD; 4,4’-DDT;4,4’-DDE GC-MS method Phụ lục 4/ Appendix 4 AOAC 2007.01 60. Thịt Meat Xác định pH Determination of pH value - TCVN 4835:2002 61. Xác định hàm lượng Amoniac Determination of Ammonia content 4 mgN/100g PP.NH3.01:2024 (Ref. TCVN 3706: 1990) 62. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content 0,5 % TCVN 8134:2009 63. Xác định hàm lượng Lipid Phương pháp Soxhlet Determination of Lipid content Soxhlet method 1,5 % TCVN 8136:2009 64. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method - TCVN 7142:2002 65. Thạch cao Gypsum Xác định hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi (Orthorhombic cyclooctasulfur - S8) Phương pháp sắc ký lỏng dò DAD Determination of volatile sulfur compounds (Orthorhombic cyclooctasulfur - S8) Detective liquid chromatography DAD 1,2 mg/kg ASTM C471M-20a (Revesion 4.2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12 Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi/ Appendix1: Purgeable volatile organic compounds Phụ lục 2: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật / Appendix 2: pesticides STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L 1 Alachlor 0,01 10 Isoproturon 0,01 2 Atrazine 0,01 11 Methoxychlor 0,01 3 Carbofuran 0,01 12 Molinate 0,01 4 Clorotoluron 0,01 13 Permethrin 0,01 5 Chlorpyrifos 0,01 14 Propanil 0,01 6 Clodane 0,01 15 Simazine 0,01 7 Cyanazine 0,01 16 Trifuralin 0,01 8 DDT và các dẫn xuất 0,01 17 2,4,6 – Triclorophenol 0,01 9 Pendimetalin 0,01 0,01 STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L 1 1,1,1 –Tricloroetan 0,1 15 Monoclorobenzen 0,1 2 1,2 – Dicloroetan 0,1 16 Triclorobenzen 0,1 3 1,2 – Dicloroeten 0,1 17 1,2 – Dicloropropan 0,1 4 Diclorometan 0,1 18 1,3 – Dichloropropen 0,1 5 Tetracloroeten 0,1 19 Bromodichloromethane 0,1 6 Tricloroeten 0,1 20 Dibromochloromethane 0,1 7 Benzen 0,1 21 1,2 - Dibromo – 3 Cloropropan 0,1 8 Etylbenzen 0,1 22 Dibromoacetonitrile 0,1 9 Bromoform 0,1 23 Dichloroacetonitrlle 0,1 10 Chloroform 0,1 24 Cacbontetraclorua 0,1 11 Styren 0,1 25 Vinyl clorua 0,1 12 Toluen 0,1 26 Trichloroaxetonitril 0,1 13 Xylen 0,1 27 Hexacloro butadien 0,1 14 1,2 – Diclorobenzen 0,1 28 Epiclohydrin 0,1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12 Phụ lục 3: Danh mục các hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) Appendix3: Polyaromatic hydrocarbon STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L 1 Naphthalen 0,01 10 Pyrene 0,01 2 2- methylnaphthylene 0,01 11 Benzo (a) athracene 0,01 3 1- methylnaphthylene 0,01 12 Chrysene 0,01 4 Acenaphthylene 0,01 13 Benzo (b) fluoranthene 0,01 5 Acenaphthene 0,01 14 Benzo (k) fluoranthene 0,01 6 Fluorene 0,01 15 Benzo (a) pyrene 0,01 7 Phenalthrene 0,01 16 Indeno (1,2,3-cd) 0,01 8 Anthracene 0,01 17 Dibenz (a,h) anthracene 0,01 9 Floranthene 0,01 18 Benzo (g,h,i) perylence 0,01 Phụ lục 4: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ / Appendix 4: Organochlorine Pesticides STT No. Tên chất Name’compound LOQ ng/g STT No. Tên chất Name’compound LOQ ng/g 1 Aldrin 10 10 Endrin Aldehyde 10 2 Beta-BHC 10 11 Heptachlor 10 3 Alpha-BHC 10 12 Heptachlor Epoxide Isomer B 10 4 Delta-BHC 10 13 Gama-Chlordane 10 5 Endosulfan 1 10 14 Alpha-Chlordane 10 6 Endosulfan 2 10 15 Methoxylchlor 10 7 Endosulfan sunfat 10 16 4,4’-DDD 10 8 Endrin 10 17 4,4’-DDT 10 9 Endrin Ketone 10 18 4,4’-DDE 10 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard - ISO: International Organization for Standardization - PP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method Trường hợp Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Center for Food Safety and Environmental Research that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
02/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, Số 18, Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
809
© 2016 by BoA. All right reserved