Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển công nghệ cao
Số VILAS:
809
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường
Laboratory:
Center for Food Safety and Environmental Research
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển công nghệ cao
Organization:
Center for High Technology Research and Development
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
TS Bùi Quang Minh
Laboratory manager:
Dr. Bui Quang Minh
Số hiệu/ Code: VILAS 809
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029.
Địa chỉ/ Address: Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, số 18, Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Địa điểm/Location: Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, số 18, Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 37916281
Fax: 024 37916283
E-mail: bui_quang_minh@yahoo.com
Website: www.chtd.vast.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch,
nước RO,
nước uống
đóng chai
Domestic water,
RO water,
Bottled drinking water
Xác định Clo dư tự do, Monocloramin
Phương pháp lên màu với thuốc thử DPD
Determination of free residual chlorine
Monochloramine
Staining method with DPD reagent
0,1 mg/L
Mỗi chất/Each compound
SMEWW
4500-Cl-G:2023
2.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
0,2 NTU
SMEWW 2130B:2023
3.
Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban Determination of colour Photometric method used Platinum - Cobalt reagent
5,0 TCU
(mg/L Pt-Co)
TCVN 6185:2015
4.
Xác định mùi bằng phương pháp thử ngưỡng mùi
Determination of odor with odor threshold test methods
-
PP.MV.01:2024
(Ref. SMEWW 2150:2023)
5.
Xác định vị bằng phương pháp thử ngưỡng vị
Determination of taste by the threshold test method
-
PP.MV.02:2024
(Ref. SMEWW 2160:2023)
6.
Xác định pH
Determination of pH value
(2 ~12)
TCVN
6492:2011
7.
Xác định hàm lượng Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N)
Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of Ammonium content (NH3 và NH4 + as N)
Part 1: manual spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN
6179-1:1996
8.
Xác định hàm lượng Natri, Kali, Canxi, Magie
Phương pháp IC
Determination of Sodium, Potassium, Calcium, Magnesium content
IC method
1 mg /L
Mỗi chất/Each compound
TCVN 6660:2000
9.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric method
0,5 mg/L
TCVN
6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước sạch,
nước RO,
nước uống
đóng chai
Domestic water,
RO water,
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method
0,04 mg/L
SMEWW 4500F- B&D:2023
11.
Xác định hàm lượng vết kim loại
Phương pháp ICP-MS
Determination of trace metal content
ICP-MS method
As: 1 μg /L
Sb: 1 μg /L
Cd: 1 μg /L
Pb: 1 μg /L
Se: 1 μg /L
Ag: 1 μg /L
Tl: 1 μg /L
Be: 1 μg /L
Hg: 0,1 μg /L
Cr: 10 μg /L
Cu: 10 μg /L
Mn: 10 μg /L
Al: 10 μg /L
Ni: 10 μg /L
Zn: 10 μg /L
Ba: 10 μg /L
B: 10 μg /L
Mo: 10 μg /L
US EPA 200.8
(Revision 1994)
12.
Xác định hàm lượng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium content
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN
6224:1996
13.
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
14.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10 phenantrolin
0,01 mg/L
TCVN
6177:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Nước sạch,
nước RO,
nước uống
đóng chai
Domestic water,
RO water,
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- -N)
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,05 mg/L
TCVN
6180:1996
16.
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- -N)
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,015 mg/L
TCVN
6178:1996
17.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp đo độ đục Determination of Sulphate content
Turbidity method
2 mg/L
SMEWW 4500 SO42- - E:2023
18.
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)
Phương pháp đo quang Determination of Sulfide (S2-) content
Photometric method
0,02 mg/L
SMEWW 4500 S2--D:2023
19.
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solids Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW
2540 C:2023
20.
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp trắc quang
Determination of Cyanide content
Photometric method
0,01 mg/L
SMEWW
4500 CN C&E:2023
21.
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol
Phương pháp GC-MS
Determination of Phenol and Phenol derivatives
GC-MS method
0,1 μg/L
US EPA 8270E (Revision 6, 2018)
22.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity.
10 mg/L
TCVN
6636-1:2000
23.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp GC-MS
Determination of the Formaldehyde content
GC-MS method
0,1 mg/L
PP.GC.01:2024
(Ref. US EPA 1667, Revision A, 1998)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Nước sạch,
nước RO,
nước uống
đóng chai
Domestic water,
RO water,
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp GC-MS
Determination of the Acrylamide content
GC-MS method
0,1 μg/L
US EPA 8032A (Revision 1, 1996)
25.
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
Phương pháp headspace-GC-MS
Determination of volatile organic compounds content
Headspace-GC-MS method
Phụ lục 1/ Appendix 1
PP.GC.02:2024
(Ref. EPA 5021A,
Revision 2, 2014)
26.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS
Determination of residue of pesticides
GC-MS/MS method
Phụ lục 2/ Appendix 2
EPA 8270E (Revision 6, 2018)
27.
Xác định các sản phẩm phụ khử trùng, khử trùng clo hóa, các dung môi clo hóa
Phương pháp GC-MS
Identification of disinfection by-products, chlorination disinfection, chlorination solvents
GC-MS method Dichloroacetic acid: 0,5 μg/L Monochloroacetic acid: 0,5μg/L Trichloroacetic acid: 0,5 μg/L
PP.GC.03:2024
(Ref.
EPA 552.3
Revision 1.0, 2003)
28.
Xác định hàm lượng thuốc trừ cỏ gốc phenoxy
Phương pháp GC-MS
Determination of phenoxy-based herbicide content
GC-MS method Dichloprop: 1 μg/L Fenoprop : 1 μg/L
PP.GC.04:2024
(Ref. EPA 515.2 Revision 1.1, 1995)
29.
Xác định hàm lượng 2,4 – D, 2,4 – DB, 2-Methyl-4-Chlorophenoxyacetic acid (MCPA), Mecoprop
Phương pháp LC-MS
Determination of the content of 2,4 – D, 2,4 – DB, MCPA, Mecoprop
LC-MS method 2,4 – D: 1 μg/L 2,4 – DB: 1 μg/L MCPA: 0,5 μg/L
Mecoprop: 0,5 μg/L
PP.LCMS.01:2024
(Ref. Agilent Application
Note, 5990-4864EN)
30.
Xác định hàm lượng Aldicarb, Hydroxyatrazine
Phương pháp LC-MS
Determination of Aldicarb, Hydroxyatrazine content
LC-MS method Aldicarb: 1 μg/L Hydroxyatrazine: 1 μg/L
PP.LCMS.02:2024
(Ref. Agilent Application Note 5989-5320EN1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Nước sạch,
nước RO,
nước uống
đóng chai
Domestic water,
RO water,
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Bromat
Phương pháp IC
Determination of Bromate content
IC method
Bromat: 5 μg /L
EPA 300.1
(Revesion 1.0, 1999)
32.
Xác định hàm lượng Clorat, Clorit
Phương pháp IC
Determination of Chlorate, Chloride content
IC method
Clorat: 5 μg /L
Clorit: 5 μg /L
EPA 300.1 (Revesion 1.0, 1999)
33.
Nước khoáng thiên nhiên
Natural mineral water
Xác định các Hydrocacbon đa vòng thơm (PAH)
Phương pháp GC-MS The determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) content
GC-MS method
Phụ lục 3/
Appendix 3
US EPA 8270E (Revision 6, 2018)
34.
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs)
Phương pháp GC-MS The determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs)
GC-MS method
PCBs (8; 18; 28; 44; 52; 66; 77; 81; 101; 105; 114; 118; 123; 126; 128; 138;153; 156; 157; 167; 169; 170; 180; 187; 189; 195; 206; 209): 0,01 μg /L
Mỗi chất/Each compound
US EPA 8270E (Revision 6, 2018)
35.
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp trắc quang
Determination of Cyanide content
Photometric method
0,01 mg/L
SMEWW 4500CN C&E:2023
36.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,05 mg/L
TCVN
6180:1996
37.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,015 mg/L
TCVN
6178:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Nước khoáng thiên nhiên
Natural mineral water
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content
SPADNS method
0,05 mg/L
SMEWW 4500F- B&D:2023
39.
Xác định hàm lượng vết kim loại
Phương pháp ICP-MS
Determination of trace metal content
ICP-MS method
As: 1 μg /L
Sb: 1 μg /L
Cd: 1 μg /L
Pb: 1 μg /L
Se: 1 μg /L
Ag: 1 μg /L
Tl: 1 μg /L
Be: 1 μg /L
Hg: 0,1 μg /L
Cr: 10 μg /L
Cu: 10 μg /L
Mn: 10 μg /L
Al: 10 μg /L
Ni: 10 μg /L
Zn: 10 μg /L
Ba: 10 μg /L
B: 10 μg /L
Mo: 10 μg /L
US EPA 200.8
(Revision 5.4, 1994)
40.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin, implement container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong nước Phương pháp khối lượng Determination of Evaporation residue in water
Gravimetric method
5 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
41.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong ethanol
Phương pháp khối lượng
Determination of evaporation residue in ethanol
Gravimetric method
5 μg/mL
42.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong axit acetic
Phương pháp khối lượng
Determination of Evaporation residue in acid acetic Gravimetric method
5 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin, implement container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong heptan
Phương pháp khối lượng
Determination of Evaporation residue in heptan
Gravimetric method
5 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
44.
Xác định lượng KMnO4 tiêu tốn
Phương pháp thôi nhiễm
Determine the amount of KMnO4 consumed
Disinfection method
2 μg/mL
45.
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp thôi nhiễm
Determination of Phenols content
Disinfection method
3 μg/mL
46.
Xác định hàm lượng Formaldehyd
Phương pháp thôi nhiễm
Determination of Formaldehyde content
Disinfection method
2 μg/mL
47.
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products
Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content
-
TCVN 8082:2013
48.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô
Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content and calculation of crude Protein content Kjeldahl method
1 %
TCVN 8099-1:2015
49.
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
3 mL NaOH 0,1M/100g AOAC 947.05
50.
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method
AOAC 927.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến Cereals, pulses and by-products
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content
Kjeldahl method
1 %
TCVN 8125:2015
52.
Xác định hàm lượng Lipid Phương pháp Soxhlet
Determination of Lipid content
Soxhlet method
0,5 %
PP.CB.01:2024
(Ref. TCVN 6555:2011)
53.
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method
-
TCVN 4846:1986
54.
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method
-
TCVN 8124:2009
55.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Vegetables, Fruits and derived products
Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số Determination of total Sulfur dioxide content
1,5 mg/kg
TCVN 6641:2000
56.
Xác định axit tổng số
Determination of total acid
0,1 %
TCVN 4589:1988
57.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp đo hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
5 mg/kg
TCVN 8742:2011
58.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp đo hấp thụ phân tử
Determination of Nitrate content
Molecular absorption spectrometric method
20 mg/kg
TCVN 8742:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Vegetables, Fruits and derived products
Xác định hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ: Aldrin; Beta-BHC; Alpha-BHC; Delta-BHC; Gama-BHC; Endosulfan 1; Endosulfan 2; Endosulfan sunfat; Endrin; Endrin Ketone; Endrin Aldehyde; Dieldrin; Heptachloro; Heptachlor Epoxide Isomer B; Gama-Chlordane; Alpha-Chlordane; Methoxylchlor; 4,4’-DDD; 4,4’-DDT;4,4’-DDE
Phương pháp GC-MS
Determination of Organochlorine Pesticides content: Aldrin; Beta-BHC; Alpha-BHC; Delta-BHC; Gama-BHC; Endosulfan 1; Endosulfan 2; Endosulfan sunfat; Endrin; Endrin Ketone; Endrin Aldehyde; Dieldrin; Heptachloro; Heptachlor Epoxide Isomer B; Gama-Chlordane; Alpha-Chlordane; Methoxylchlor; 4,4’-DDD; 4,4’-DDT;4,4’-DDE GC-MS method
Phụ lục 4/
Appendix 4
AOAC 2007.01
60.
Thịt
Meat
Xác định pH
Determination of pH value
-
TCVN 4835:2002
61.
Xác định hàm lượng Amoniac
Determination of Ammonia content
4 mgN/100g
PP.NH3.01:2024
(Ref. TCVN 3706: 1990)
62.
Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content
0,5 %
TCVN 8134:2009
63.
Xác định hàm lượng Lipid Phương pháp Soxhlet Determination of Lipid content Soxhlet method
1,5 %
TCVN 8136:2009
64.
Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method
-
TCVN 7142:2002
65.
Thạch cao
Gypsum
Xác định hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi (Orthorhombic cyclooctasulfur - S8)
Phương pháp sắc ký lỏng dò DAD
Determination of volatile sulfur compounds (Orthorhombic cyclooctasulfur - S8)
Detective liquid chromatography DAD
1,2 mg/kg
ASTM C471M-20a
(Revesion 4.2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12
Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi/
Appendix1: Purgeable volatile organic compounds
Phụ lục 2: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật /
Appendix 2: pesticides
STT No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
1
Alachlor
0,01
10 Isoproturon
0,01
2
Atrazine
0,01
11
Methoxychlor
0,01
3 Carbofuran
0,01
12 Molinate
0,01
4 Clorotoluron
0,01
13 Permethrin
0,01
5 Chlorpyrifos
0,01
14 Propanil
0,01
6 Clodane
0,01
15 Simazine
0,01
7 Cyanazine
0,01
16 Trifuralin
0,01
8 DDT và các dẫn xuất
0,01
17 2,4,6 – Triclorophenol
0,01
9 Pendimetalin
0,01
0,01
STT No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
1
1,1,1 –Tricloroetan
0,1
15
Monoclorobenzen
0,1
2
1,2 – Dicloroetan
0,1
16
Triclorobenzen
0,1
3
1,2 – Dicloroeten
0,1
17
1,2 – Dicloropropan
0,1
4
Diclorometan
0,1
18
1,3 – Dichloropropen
0,1
5
Tetracloroeten
0,1
19
Bromodichloromethane
0,1
6
Tricloroeten
0,1
20
Dibromochloromethane
0,1
7
Benzen
0,1
21
1,2 - Dibromo – 3 Cloropropan
0,1
8
Etylbenzen
0,1
22 Dibromoacetonitrile
0,1
9
Bromoform
0,1
23 Dichloroacetonitrlle
0,1
10
Chloroform
0,1
24
Cacbontetraclorua
0,1
11
Styren
0,1
25
Vinyl clorua
0,1
12
Toluen
0,1
26 Trichloroaxetonitril
0,1
13
Xylen
0,1
27
Hexacloro butadien
0,1
14
1,2 – Diclorobenzen
0,1
28
Epiclohydrin
0,1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12
Phụ lục 3: Danh mục các hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs)
Appendix3: Polyaromatic hydrocarbon
STT No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
1
Naphthalen
0,01
10
Pyrene
0,01
2
2- methylnaphthylene
0,01
11
Benzo (a) athracene
0,01
3
1- methylnaphthylene
0,01
12
Chrysene
0,01
4
Acenaphthylene
0,01
13
Benzo (b) fluoranthene
0,01
5
Acenaphthene
0,01
14
Benzo (k) fluoranthene
0,01
6
Fluorene
0,01
15
Benzo (a) pyrene
0,01
7
Phenalthrene
0,01
16
Indeno (1,2,3-cd)
0,01
8
Anthracene
0,01
17
Dibenz (a,h) anthracene
0,01
9
Floranthene
0,01
18
Benzo (g,h,i) perylence
0,01
Phụ lục 4: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ /
Appendix 4: Organochlorine Pesticides
STT No.
Tên chất
Name’compound
LOQ ng/g
STT
No.
Tên chất
Name’compound
LOQ ng/g
1
Aldrin
10
10
Endrin Aldehyde
10
2
Beta-BHC
10
11
Heptachlor
10
3
Alpha-BHC
10
12
Heptachlor Epoxide Isomer B
10
4
Delta-BHC
10
13
Gama-Chlordane
10
5
Endosulfan 1
10
14
Alpha-Chlordane
10
6
Endosulfan 2
10
15
Methoxylchlor
10
7
Endosulfan sunfat
10
16
4,4’-DDD
10
8
Endrin
10
17
4,4’-DDT
10
9
Endrin Ketone
10
18
4,4’-DDE
10
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
-
ISO: International Organization for Standardization
-
PP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method
Trường hợp Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Center for Food Safety and Environmental Research that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
02/07/2029
Địa điểm công nhận:
Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, Số 18, Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
809