Center for Food Safety and Environmental Research

Đơn vị chủ quản: 
Center for High Technology Research and Development
Số VILAS: 
809
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường Laboratory: Center for Food Safety and Environmental Research Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nghiên cứu và phát triển công nghệ cao Organization: Center for High Technology Research and Development Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: PGS.TS Nguyễn Quang Trung Laboratory manager: Assoc. Prof. Nguyen Quang Trung Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Quang Trung Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Bùi Quang Minh 3. Phạm Thị Trà 4. Lê Quang Hưởng 5. Phạm Thị Phương Thảo 6. Hoàng Hải Linh Số hiệu/ Code: VILAS 809 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2023 đến ngày 22/06/2024 Địa chỉ/ Address: Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, Số 18, Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm/Location: Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, số 18, Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 37910212 Fax: 024 37913360 E-mail: bui_quang_minh@yahoo.com Website: http://foodsafety.gov.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters Xác định clo dư tự do, monocloramin Phương pháp lên màu với thuốc thử DPD Determination of free residual chlorine Monochloramine- staining method with DPD reagent clo dư tự do: 0,1 mg/L monocloramin : 0,1 mg/L SMEWW 4500-Cl-G: 2017 2. Xác định độ đục Determination of turbidity 0,2 NTU TCVN 6184:2008 3. Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban Determination of colour Platin Coban colortmeter method 5,0 TCU TCVN 6185:2015 4. Xác định mùi bằng phương pháp thử ngưỡng mùi Determine odor with odor threshold test methods - PP.MV.01 (Lần ban hành 1.20) (Ref: SMEWW 2150:2017) 5. Xác định vị bằng phương pháp thử ngưỡng vị Determination of taste by the threshold test method - PP.MV.02 (Lần ban hành 1.20) (Ref: SMEWW 2160:2017) 6. Xác định pH Determination of pH value 2-12 TCVN 6492: 2011 7. Xác định hàm lượng Amoni phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium manual spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6179-1: 1996 8. Xác định hàm lượng natri, kali, canxi, magie Phương pháp sắc ký ion Determination of sodium, potassium, calcium, magnesium content Ion chromatography method Na: 1,4 mg /L K: 0,7 mg /L Mg: 0,7 mg /L Ca: 1 mg /L TCVN 6660:2000 9. Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,04 mg/L SMEWW 4500F- B&D:2017 11. Xác định hàm lượng vết kim loại Phương pháp cảm ứng khối phổ Plasma (ICPMS). Determination of trace metal content Inductively Coupled Plasma-Mass Spectrometry (ICPMS) As: 2 μg /L Sb: 3 μg /L Ba: 21 μg /L B: 10 μg /L Cd: 2 μg /L Pb: 3 μg /L Cr: 8 μg /L Cu: 12 μg /L Mn: 7 μg /L Al: 23 μg /L Ni: 8 μg /L Hg: 0,3 μg /L Se: 3 μg /L Zn: 26 μg /L US EPA 200.8 12. Xác định Tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium – EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 13. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination Chloride content (Cl-) Titrimetric Method 4 mg/L TCVN 6194:1996 14. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin 0,01 mg/L TCVN 6177:1996 15. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,04 mg/L TCVN 6180:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,015 mg/L TCVN 6178: 1996 17. Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of sulphate content by Turbidity method 1 mg/L SMEWW 4500 SO42- - E:2017 18. Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp đo quang Determination of Sulfide (S2-) content Photometric method 0,01 ~ 2 mg/L SMEWW 4500 S2--D:2017 19. Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids by gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540 – Solids C:2017 20. Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide content Photometric method 0,02 mg/L SMEWW 4500CN C&E:2017 21. Xác định hàm lượng phenol và dẫn xuất phenol Phương pháp đo quang Determination of phenolic and phenolic compounds content Spectrophotometry method 1 μg/L PP.PHENOL.01 (lần ban hành 1.20) (Ref: TCVN 6216:1996) 22. Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity. 10 mg/L TCVN 6636-1:2000 23. Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp GC-MS Determination of the formaldehyde content GC-MS method 0,1 mg/L PP.GC.03 (lần ban hành 1.20) (Ref: EPA1667) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp GC-MS/MS Determination of the Acrylamide content GC-MS/MS method 0,1 μg/L PP.GC.04 (lần ban hành 1.20) (Ref: EPA8032A) 25. Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi Phương pháp headspace-GC-MS Determination of volatile organic compounds content Headspace-GC-MS method Phụ lục 1/ Appendix 1: PP.GC.05 (lần ban hành 1.20) (Ref: EPA5021A) 26. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nước Phương pháp GC-MS Determination of residue of pesticides in water GC-MS method Phụ lục 2/ Appendix 2: PP.GC.06 (lần ban hành 1.20) (Ref: EPA 8270E ) 27. Xác định các sản phẩm phụ khử trùng, khử trùng clo hóa, các dung môi clo hóa Phương pháp GC/MS Identification of disinfection by-products, chlorination disinfection, chlorination solvents GC / MS method Dichloroacetic acid: 0,5 μg/L Monochloroacetic acid:0,5μg/L Trichloroacetic acid: 0,5 μg/L PP.GC.07 (lần ban hành 1.20) (Ref: EPA 552.3) 28. Xác định đa dư lượng thuốc trừ cỏ gốc phenoxy Phương pháp GC-MS/MS Determination of multiple phenoxy-based herbicide residues GC-MS method Dichloprop: 1 μg/L Fenoprop : 1 μg/L PP.GC.08 (lần ban hành 1.20) (Ref: EPA 515.2) 29. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters Xác định hàm lượng 2,4 – D, 2,4 – DB, MCPA, Mecoprop Phương pháp sắc ký lỏng ghép nối khối phổ (LC/MS) Determination of the content of 2,4 – D, 2,4 – DB, MCPA, Mecoprop Liquid chromatography coupled to mass spectrometry (LC/MS) 2,4 – D: 1 μg/L 2,4 – DB: 1 μg/L MCPA: 0,5 μg/L Mecoprop: 0,5 μg/L PP.LCMS.01 (lần ban hành 1.20) (Ref: Agilent Application Note, 5990-4864EN) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters Xác định hàm lượng Aldicarb, Hydroxyatrazine Phương pháp sắc ký lỏng ghép nối khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Aldicarb, Hydroxyatrazine Liquid chromatography coupled to mass spectrometry (LC/MS/MS) Aldicarb: 1 μg/L Hydroxyatrazine: 1 μg/L PP.LCMS.02 (lần ban hành 1.20) (Ref: Agilent Application Note 5989-5320EN1) 31. Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs) Phương pháp GC-MS The determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC-MS method PCBs (PCB 28, 52, 101, 138, 153, 180): 0,05 μg /L PP.GC.09 (lần ban hành 1.20) Ref:EPA 8270E (Revesion 6, 2018) 32. Xác định các hydrocacbon đa vòng thơm (PAH) Phương pháp GC-MS The determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH), GC-MS method Phụ lục 3/ Appendix 3 PP.GC.10 (lần ban hành 1.20) Ref: EPA 8270E (Revision 6, 2018) 33. Xác định Bromat Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of Bromate – Method by ion chromatography Bromat : 5 μg /L EPA 300.1 (Revesion 1.0, 1999) 34. Xác định Clorat, clorit Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of chlorate, chloride Method by ion chromatography Clorat: 5 μg /L Clorit: 5 μg /L EPA 300.1 (Revesion 1.0, 1999) 35. Bao bì, vật liệu bằng nhựa tiếp xúc với thực phẩm Plastic Food Container and Food contact materials Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong nước Phương pháp khối lượng. Determination of Evaporation residue in water Gravimetric method 5 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Bao bì, vật liệu bằng nhựa tiếp xúc với thực phẩm Plastic Food Container and Food contact materials Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong ethanol Phương pháp khối lượng. Determination of evaporation residue in ethanol Gravimetric method 5 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 37. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong axit acetic Phương pháp khối lượng. Determination of Evaporation residue in acid acetic Gravimetric method 5 μg/mL 38. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong heptan Phương pháp khối lượng. Determination of Evaporation residue in heptan Gravimetric method 5 μg/mL 39. Xác định lượng KMnO4 tiêu tốn Phương pháp thôi nhiễm Determine the amount of KMnO4 consumed Disinfection method 1 μg/mL 40. Xác định phenol, Formaldehyd Phương pháp thôi nhiễm Determination of Phenols, Formaldehyde Disinfection method Phenol: 3 μg/mL Formaldehyd: 2 μg/mL 41. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content - TCVN 8082:2013 42. Xác định hàm lượng nitơ và tính protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method 1 % TCVN 8099-1:2015 43. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ Determination of acidity by titration method 0,5 mL NaOH 0,1M/100g AOAC 947.05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS) Determination of As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) Dạng bột (mg/kg) As: 0,02 Cd: 0,02 Pb: 0,01 Zn: 9 Hg: 0,01 Cu: 0,4 Sb: 0,04 Sn: 0,12 Dạng lỏng (mg/L) As: 0,02 Cd: 0,01 Pb: 0,01 Zn: 4 Hg: 0,01 Cu: 0,2 Sb: 0,01 Sn: 0,01 PP.ICP.07 (lần ban hành 1.20) Ref: AOAC 2015.01 &AOAC 2015.06 45. Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method - AOAC 930.30 46. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến Cereals, pulses and by-products Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method 1 % TCVN 8125:2015 47. Xác định hàm lượng lipid. Phương pháp Soxhlet Determination of lipid content Soxhlet method 0,5 % PP.CB.01 (lần ban hành 1.20) Ref: TCVN 6555:2011 48. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến Cereals, pulses and by-products Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method - TCVN 4846:1986 49. Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method - TCVN 8124:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Rau, quả và sản phẩm rau quả Vegetables, Fruits and derived products Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số Determination of total sulfur dioxide content 1,5 mg/kg TCVN 6641:2000 51. Xác định axit tổng số Determination of total acid 0,4 % TCVN 4589:1988 52. Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp đo hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 1,2 mg/kg TCVN 8742:2011 53. Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp đo hấp thụ phân tử Determination of nitrate content Molecular absorption spectrometric method 6,1 mg/kg TCVN 8742:2011 54. Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: As, Cd, Pb, Zn, Hg, Fe, Cu, Sb, Sn Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS) Determination of As, Cd, Pb, Zn, Hg, Fe, Cu, Sb, Sn Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) Dạng tươi (mg/kg) Cu: 0,5 As: 0,2 Cd: 0,03 Pb: 0,07 Zn: 2,2 Hg: 0,02 Sb: 0,13 Sn: 0,1 Dạng khô (mg/kg) Cu: 2,4 As: 0,12 Cd: 0,05 Pb: 0,13 Zn: 6 Hg: 0,024 Sb: 0,12 Sn: 0,25 PP.ICP.04 (lần ban hành 2.17) Ref: AOAC 2015.01 & AOAC 2015.06 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Rau, quả và sản phẩm rau quả Vegetables, Fruits and derived products Xác định hóa chất bảo vệ thực vật nhóm cơ Clo: Aldrin; Beta-BHC; Alpha-BHC; Delta-BHC; Endosulfan 1; Endosulfan 2; Endosulfan sunfat; Endrin; Endrin Ketone; Endrin Aldehyde; Heptachloro; Heptachlor Epoxide Isomer B; Gama-Chlordane; Alpha-Chlordane; Methoxylchlor; 4,4’-DDD; 4,4’-DDT;4,4’-DDE Phương pháp sắc ký khí ghép nối khổi phổ (GC/MS) Determination of Organochlorine Pesticides: Aldrin; Beta-BHC; Alpha-BHC; Delta-BHC; Endosulfan 1;Endosulfan 2; Endosulfan sunfat; Endrin ; Endrin Ketone; Endrin Aldehyde; Heptachloro; Heptachlor Epoxide Isomer B; Gama-Chlordane; Alpha-Chlordane; Methoxylchlor; 4,4’-DDD; 4,4’-DDT;4,4’-DDE Gas chromatography–mass spectrometry (GC/MS) Phụ lục 4/ Appendix 4 AOAC 2007.01 56. Thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng Food supplement, Functional food Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS) Determination of As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) Dạng rắn (mg/kg) As: 0,06 Cd: 0,05 Pb: 0,07 Zn: 16 Hg: 0,02 Cu: 2,3 Sb: 0,1 Sn: 0,1 Dạng lỏng (mg/L) As: 0,016 Cd: 0,010 Pb: 0,013 Zn: 0,75 Hg: 0,005 Cu: 0,25 Sb: 0,03 Sn: 0,03 PP.ICP.06 (lần ban hành 1.20) Ref: AOAC 2015.01 & AOAC 2015.06 57. Thịt Meat Xác định pH Determination of pH value - TCVN 4835:2002 58. Hàm lượng amoniac Ammonia content 4 mgN/100g PP.NH3.01 (lần ban hành 1.20) (Ref. TCVN 3706: 1990) 59. Xác định hàm lượng nitrit Determination of nitrite content 5mg/kg TCVN 7992:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 60. Thịt Meat Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS) Determination of As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) Cu: 0,25 mg/kg As: 0,06 mg/kg Cd: 0,01 mg/kg Pb: 0,05 mg/kg Zn: 1,5 mg/kg Hg: 0,01 mg/kg Sb: 0,06 mg/kg Sn: 0,04 mg/kg PP.ICP.05 (lần ban hành 1.20) Ref: AOAC 2015.01 & AOAC 2015.06 61. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content 0,5 % TCVN 8134:2009 62. Xác định hàm lượng lipid. Phương pháp Soxhlet Determination of lipid content Soxhlet method 1,4 % TCVN 8136:2009 63. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method - TCVN 7142: 2002 64. Thạch cao Gypsum Xác định hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi (Orthorhombic cyclooctasulfur - S8) Phương pháp sắc ký lỏng dò DAD Determination of volatile sulfur compounds (Orthorhombic cyclooctasulfur - S8) Detective liquid chromatography DAD 1,2 mg/Kg PP.LCDAD.01 (lần ban hành 1.20) (Ref: C471M – 20a) Ghi chú/ Note: - PP…….: Phương pháp nội bộ/ Laboratory’s developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/14 Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi/ Appendix1: of of purgeable volatile organic compounds Phụ lục 2: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật / Appendix 2: pesticides STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L 1 Alachlor 0,01 10 Isoproturon 0,01 2 Atrazine 0,01 11 Methoxychlor 0,01 3 Carbofuran 0,01 12 Molinate 0,01 4 Clorotoluron 0,01 13 Permethrin 0,01 5 Chlorpyrifos 0,01 14 Propanil 0,01 6 Clodane 0,01 15 Simazine 0,01 7 Cyanazine 0,01 16 Trifuralin 0,01 8 DDT và các dẫn xuất 0,01 17 2,4,6 – Triclorophenol 0,01 9 Pendimetalin 0,01 0,01 STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L 1 1,1,1 –Tricloroetan 5 15 Monoclorobenzen 5 2 1,2 – Dicloroetan 5 16 Triclorobenzen 5 3 1,2 – Dicloroeten 5 17 1,2 – Dicloropropan 5 4 Diclorometan 5 18 1,3 – Dichloropropen 5 5 Tetracloroeten 5 19 Bromodichloromethane 5 6 Tricloroeten 5 20 Dibromochloromethane 5 7 Benzen 5 21 1,2 - Dibromo – 3 Cloropropan 0,1 8 Etylbenzen 5 22 Dibromoacetonitrile 0,1 9 Bromoform 5 23 Dichloroacetonitrlle 0,1 10 Chloroform 5 24 Cacbontetraclorua 0,1 11 Styren 5 25 Vinyl clorua 0,1 12 Toluen 5 26 Trichloroaxetonitril 0,1 13 Xylen 5 27 Hexacloro butadien 0,1 14 1,2 – Diclorobenzen 5 28 Epiclohydrin 0,1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/14 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 809 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/14 Phụ lục 3: danh mục các hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) Appendix3: polyaromatic hydrocarbon STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’compound LOQ μg/L 1 Naphthalen 0,01 10 Pyrene 0,01 2 2- methylnaphthylene 0,01 11 Benzo (a) athracene 0,01 3 1- methylnaphthylene 0,01 12 Chrysene 0,01 4 Acenaphthylene 0,01 13 Benzo (b) fluoranthene 0,01 5 Acenaphthene 0,01 14 Benzo (k) fluoranthene 0,01 6 Fluorene 0,01 15 Benzo (a) pyrene 0,01 7 Phenalthrene 0,01 16 Indeno (1,2,3-cd) 0,01 8 Anthracene 0,01 17 Dibenz (a,h) anthracene 0,01 9 Floranthene 0,01 18 Benzo (g,h,i) perylence 0,01 Phụ lục 4: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật / Appendix 4: pesticides STT No. Tên chất Name’compound LOQ ng/g STT No. Tên chất Name’compound LOQ ng/g 1 Aldrin 10 10 Endrin Aldehyde 8 2 Beta-BHC 8 11 Heptachlor 8 3 Alpha-BHC 8 12 Heptachlor Epoxide Isomer B 9 4 Delta-BHC 9 13 Gama-Chlordane 6 5 Endosulfan 1 8 14 Alpha-Chlordane 10 6 Endosulfan 2 9 15 Methoxylchlor 8 7 Endosulfan sunfat 9 16 4,4’-DDD 8 8 Endrin 9 17 4,4’-DDT 8 9 Endrin Ketone 8 18 4,4’-DDE 9
Ngày hiệu lực: 
02/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, Số 18, Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
809
© 2016 by BoA. All right reserved