Phòng Quản lý cấp nước
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Nước sạch và Vệ sinh Nông thôn tỉnh Nam Định
Số VILAS:
1228
Tỉnh/Thành phố:
Nam Định
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý cấp nước |
Laboratory: | Water supply management laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Nước sạch và Vệ sinh Nông thôn tỉnh Nam Định |
Organization: | Nam Dinh rural water supply and sanitation joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Phạm Thị Hằng | Các phép thử được công nhận mở rộng/Accredited extension tests |
|
Nguyễn Thị Ân | Các phép thử Hóa được công nhận mở rộng/Accredited Chemical extension tests |
|
Trần Thị Thắm | Các phép thử Sinh được công nhận mở rộng/Accredited Biological extension tests |
Địa chỉ /Address: Số 5, Yết Kiêu, Khu đô thị Hòa Vượng, P. Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định | |
Địa điểm / Location: Xóm 5, Bảo Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | |
Điện thoại/ Tel: 02283.528.175 | Fax: 02283.845.589 |
E-mail: phongquanlycapnuoc@gmail.com | Website: www.nuocsachnongthonnamdinh.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) Phương pháp đo trực tiếp bằng máy đo AZ86021 AZ Instrument Determination of total dissolved solids (TDS) (x) Quick measurement method | (1 ~ 10.000) mg/L | TN/HD.PT/01 :2022 |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved solids (TDS) Gravimetric method | 15,0 mg/L | SMEWW 2540 C:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium Manual spectrometric method | 0,11 mgN/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp trắc quang dùng SPANDS Determination of Fluorine (F-) content Spectrometric method using SPANDS | 0,2 mg/L | SMEWW 4500 F- D.2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of Sulfur content Iodine titration method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500-S2- F:2017 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- TN/HD.PT/01: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- (x): Đo tại hiện trường/Onsite tests
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Determination and Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 8881:2011 |
|
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | SMEWW 9213B:2017 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý cấp nước |
Laboratory: | Water supply management laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Nước sạch và Vệ sinh Nông thôn tỉnh Nam Định |
Organization: | Nam Dinh rural water supply and sanitation joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Phạm Thị Hằng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Nguyễn Thị Ân | Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests |
|
Trần Thị Thắm | Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests |
Địa chỉ /Address: Số 5, Yết Kiêu, Khu đô thị Hòa Vượng, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định | |
Địa điểm / Location: Xóm 5, Bảo Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định | |
Điện thoại/ Tel: 02283.528.175 | Fax: 02283.845.589 |
E-mail: phongquanlycapnuoc@gmail.com | Website: www.nuocsachnongthonnamdinh.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 5,0 mg/L Pt | TCVN 6185:2015 |
|
Xác định mùi vị Determination of taste | - | SOP.PP15:2022 (Ref. TCVN 9719:2015, TCVN 2653:1978) | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | 1,5 NTU | TCVN 6184:2008 | |
|
Xác định pH Determination of pH | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EĐTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5,0 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ sử dụng 1.10- phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin | 0,04 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6002:1995 |
|
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content (NO2- calculated in N) Molecular absorption spectrometric method | 0,006 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrate content (NO3- calculated in N) Molecular absorption spectrometric method | 0,3 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định chỉ số Sunfat Determination of sulfate index | 5 mg/L | TCVN 6200:1996 | |
|
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free Chlorine content | 0,2 mg/L | HACH Method 8021 |
- Hach Method 8021: Phương pháp thử của nhà sản xuất /Manufactor’s method
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- SOP.PP15:2022: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Phát hiện và định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Determination and enumeration of coliforms bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Phát hiện và định lượng E.coli Phương pháp màng lọc Determination and enumeration of escherichia coli Membrane filtration method |
Ngày hiệu lực:
08/08/2025
Địa điểm công nhận:
Xóm 5, Bảo Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
Số thứ tự tổ chức:
1228