Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm (Phòng KCS)

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần DAP số 2 - Vinachem
Số VILAS: 
1450
Tỉnh/Thành phố: 
Lào Cai
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm (Phòng KCS)
Laboratory: Tests of product quality department
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần DAP số 2 - Vinachem
Organization: DAP no2 –Vinachem joint stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Đỗ Mạnh Tuân
Laboratory manager:   
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đỗ Mạnh Tuân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Phạm Hồng Chung  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1450
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/06/2025          
Địa chỉ/ Address:        KCN Tằng Lỏong, Thị trấn Tằng Lỏong, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
Địa điểm/Location:    KCN Tằng Lỏong, Thị trấn Tằng Lỏong, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
Điện thoại/ Tel:         02143 767 048 Fax:       02143 767 047
E-mail: KCS.DAP2@gmail.com                    Website: https://daplaocai.com.vn/
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                        Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Quặng Apatit Apatite ores Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method 1% TCVN 180: 2009
  1.  
Xác định hàm lượng P205 Phương pháp thể tích (Phụ lục A) Determination of phosphorus oxide content Volumetric method (annex A) (10 ~ 35)% TCVN 180: 2009
  1.  
Lưu huỳnh Sulfur Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,01% QT.KCS.02-6:2021
  1.  
Xác định hàm lượng axit Phương pháp thể tích Determination of acidity Volumetric method  0,002 % QT.KCS.02-6:2021
  1.  
Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of ash content Gravimetric method 0,002% QT.KCS.02-6:2021
  1.  
Dầu Điều Cashew oil Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of ash content Gravimetric method 0,1% QT.KCS.02-3:2021 (Ref .TCVN 2690:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method  (0,1 ~ 8)% QT.KCS.02-3:2021 (Ref .TCVN 2692:2007)
  1.  
Dầu Điều Cashew oil Xác định nhiệt trị toàn phần Phương pháp đo bom nhiệt lượng và tính giá trị thực Determination of gross calorific value Method of measuring bomb calorimetric and calculating the true value (6.000 ~ 12.000) kcal/kg QT.KCS.02-3:2021 (Ref. ASTM D240-19)
  1.  
Phân bón Diamon photphat (DAP) Diammoniun phosphate fertilizer (DAP) Xác định độ ẩm Phương pháp sấy chân không Determination of moisture Vacuum desiccation  method 0,5% TCVN 8856: 2018
  1.  
Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldhal Determination of total nitrogen content Kjeldhal method (5 ~ 46.5)% TCVN 8557:2010
  1.  
Xác định hàm lượng photpho  hữu hiệu Phương pháp đo mầu Determination of available phosphorus content Colorimetric method (1 ~ 60)% TCVN 8559:2010
  1.  
Axit sunphuric Sulfuric acid Xác định hàm lượng  H2SO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of  Sulfuric acid content Titration method (75 ~ 99)% QT.KCS.04-3:2021
  1.  
Axit photphoric Phosphoric acid Xác định hàm lượng  P2O5 Phương pháp trọng lượng Determination of P2O5 content Weight method 1% QT.KCS.04-2:2021
            Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/American Society for Testing and Materials - QT.KCS: phương pháp xây dựng bởi phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method - ref.: phương pháp tham khảo/reference method  
Ngày hiệu lực: 
27/06/2025
Địa điểm công nhận: 
KCN Tằng Lỏong, Thị trấn Tằng Lỏong, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
Số thứ tự tổ chức: 
1450
© 2016 by BoA. All right reserved