Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Công nghệ và Quản lý Môi trường EUROFINS ETM
Số VILAS: 
327
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 /18 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường Laboratory: Center for Environmental Technology and Management Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ và Quản lý Môi trường EUROFINS ETM Organization: Eurofins ETM Environmental Technology and Management Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Huỳnh Ngọc Phương Mai Laboratory manager: Huynh Ngoc Phuong Mai Số hiệu/ Code: VILAS 327 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: Lô T2-6, đường D1, khu Công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Lô T2-6, đường D1, khu Công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 37332121 Fax: 028 37332126 E-mail: NhuY.DoLam@eurofinsasia.com Website: www.etmcenter.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 /18 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Không khí xung quanh Ambient air Xác định nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc gió(x) Determination of Temperature, Humidity, Speed of winds Nhiệt độ/temperature: ( 0,1 ~ 60)oC Độ ẩm/ humidity: (0,1 ~ 100) %RH Vận tốc gió/speed of wind: (0,6 ~ 40) m/s TCVN 5508:2009 2 Xác định hướng gió (x) Determination of Wind direction Hướng gió/wind direction: (1 ~ 360) o SOP-KK-HT-LH-8 (2023) 3 Xác định áp suất (x) Determination of Air pressure Áp suất/ pressure: (10 ~ 1100) hPa SOP-KK-HT-LH-10 (2023) 4 Xác định ánh sáng (x) Determination of Illuminance Ánh sáng/ Illuminance: (1 ~ 20.000) Lux TCVN 5176:1990 5 Xác định Tiếng ồn (x) Determination of Noise (27~140) dBA IEC 61672:2013 (Class 1) TCVN 7878-1:2018 TCVN 7878-2:2018 6 Hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp Construction works and factories Xác định Độ rung (x) Determination of Vibration (30~120) dB TCVN 6963:2001 7 Không khí xung quanh Ambient air Xác định hàm lượng Tổng bụi lơ lửng (TSP) Phương pháp khối lượng Determination of Total suspended particulate matter (TSP) Weighing method 1 mg/mẫu/ sample TCVN 5067:1995 8 Xác định hàm lượng PM10 Phương pháp khối lượng Determination of Particulate matter PM10 Weighing method 0,4 mg/mẫu/ sample 40 CFR Part 50 Method Appendix J (1987) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9 Không khí xung quanh Ambient air Xác định hàm lượng PM2.5 Phương pháp khối lượng Determination of Particulate matter PM2.5 Weighing method 0,4 mg/mẫu/ sample 40 CFR Part 50 Method Appendix L (2024) 10 Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (excluded sampling) Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp quang phổ so màu Determination of SO2 content Spectrophotometric method 1,1 μg/mẫu/ sample MASA method 704A (1988) 11 Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp quang phổ so màu Determination of NO2 content Spectrophotometric method 0,3 μg/mẫu/ sample MASA method 406 (1988) 12 Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp quang phổ so màu Determination of NH3 content Spectrophotometric method 1 μg/mẫu/ sample MASA method 401 (1988) 13 Xác định hàm lượng H2S Phương pháp quang phổ so màu Determination of H2S content Spectrophotometric method 0,6 μg/mẫu MASA Method 701 (1988) 14 Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Cd, Pb content GF-AAS method Cd: 0,01 μg/mẫu/ sample Pb: 0,2 μg/mẫu/ sample NIOSH Method 7303:2003 & SMEWW 3113B:2023 15 Xác định hàm lượng CO Phương pháp GC-FID Determination of the mass concentratiom of CO GC-FID method 5000 μg/mẫu/ sample TCVN 5972:1995 (ISO 8186:1989) 16 Xác định hàm lượng VOCs Phương pháp sắc ký khí Determination of VOCs aromatic hydrocarbons.: Benzene, Toluene, o-Xylene, m,p -Xylene, Styren, Ethylbenzene Gas chromatographic method 0,1 μg/mẫu/ sample SOP-KK-HC-1-VOCs (2023) (Ref NIOSH method 1501:2003 & EPA method 8260D: 2018) 17 Xác định hàm lượng Hydrocacbon (CxHy) Phương pháp sắc ký khí Determination of Hydrocarbons (CxHy): n-heptane, n-hexane, n-octane, n-pentane, n-undecane, n-decane n-dodecane, n-nonane, cyclohexane, cyclohexene, Methylcyclohexane Gas chromatographic method 2 μg/mẫu/ sample NIOSH Method 1500 (2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18 Không khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (excluded sampling) Xác định hàm lượng H3PO4, H2SO4 Phương pháp sắc ký ion IC Determination of H3PO4, H2SO4 Ion chromatography (IC) mehtod H3PO4 :10 μg/mẫu/ sample H2SO4 :10 μg /mẫu/ sample (1 giờ/hour) H2SO4 :0,5 μg /mẫu/ sample (24 giờ/hour) NIOSH Method 7908 (2014) 19 Xác định hàm lượng HNO3, HCl Phương pháp sắc ký ion IC Determination of HNO3, HCl content Ion chromatography (IC) mehtod 5 μg/mẫu/ sample NIOSH Method 7907 (2014) 20 Xác định hàm lượng CH4 Phương pháp GC-FID Determination of CH4 content GC-FID method 5 μg/mẫu/ sample MASA Method 101 (1988) 21 Khí thải Emissions Xác định Nhiệt độ (x) Determination of Temperature Đến/to: 1000oC SOP-KT-HT-LH-8 (2020) 22 Xác định Vận tốc (x) Determination of Speed (0,1 ~ 40) m/s US.EPA method 2 (2017) 23 Xác định NOx, NO (quy theo NO2) , SO2, CO, CO2, O2 (x) Determination of NOx, NO (calculated NO2) , SO2, CO, CO2, O2 NO: (1 ~ 4000) ppm (1,23 ~ 4920 mg/Nm3) NO2: (0,1 ~ 500) ppm (0,188 ~ 940 mg/Nm3) SO2: (1 ~ 5000) ppm (2,62 ~ 13100 mg/Nm3) CO: (1 ~ 10000) ppm (1,14 ~ 11400 mg/Nm3) CO2-IR: (0,01 ~ 50) vol. % O2: (0,01 ~ 25) vol. % SOP-KT-HT-LH-4 (2020) 24 Xác định Hàm ẩm (x) Determination of Moisture content (0,1~100)% US EPA method 4 (2017) 25 Xác định hàm lượng Bụi tổng Phương pháp khối lượng Determination of Total dust Weighing method 50 mg/mẫu/ sample US EPA method 5 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26 Khí thải (Không bao gồm lấy mẫu) Emissions (excluded sampling) Xác định hàm lượng HCl Phương pháp sắc ký ion IC Determination of HCl content Ion chromatography (IC) method 10 mg/mẫu/ sample US EPA method 26A (2019) 27 1 mg/mẫu/ sample US EPA method 26 (2019) 28 Xác định hàm lượng HF Phương pháp sắc ký ion IC Determination of HF content Ion chromatography (IC) method 1 mg/mẫu/ sample US EPA method 26A (2019) 29 0,1 mg/mẫu/ sample US EPA method 26 (2019) 30 Xác định hàm lượng H2SO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of sulfuric acid and sulfur dioxide emissions Titrimetric method 2,5 mg/mẫu/ sample US EPA method 8 (2019) 31 Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp sắc ký ion IC Determination of NH3 content Ion chromatography (IC) method 0,2 mg/mẫu/ sample JIS K 0099:2020 32 Nước mặt, nước biển, nước mưa, nước dưới đất, nước thải Surface water, sea water, rain water, ground water, wastewater Xác định pH (x) Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 33 Xác định TDS (x) Determination of TDS 0,1 mg/L ~ 199,9g/L SOP-HTN06 (2023) 34 Xác định độ dẫn điện (EC) (x) Determination of conductivity (EC) 0,01 μS/cm ~ 100mS/cm SMEWW 2510B:2023 35 Xác định hàm lượng oxy hòa tan DO (x) Determination of dissolved oxygen content (0,1 ~ 16) mg/L SMEWW 4500-O.G:2023 36 Xác định Độ đục (x) Phương pháp đo độ đục Determination of Turbidity Nephelometric method (0,1~1000) NTU SMEWW 2130B:2023 37 Xác định Độ muối (x) Determination of Salt (0,1~70) ‰ SMEWW 2520B:2023 38 Xác định Độ màu Phương pháp quang phổ so màu Determination of Color Spectrophotometric method 10 Pt-Co SMEWW 2120C:2023 39 Xác định Clo dư (x) Phương pháp quang phổ so màu Determination of Total chlorine Spectrophotometric method (0,01 ~5,00) mg/L SOP-HTN08 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 40 Nước mặt, nước mưa, nước dưới đất, nước thải Surface water, rain water, ground water, wastewater Xác định các ion Nitrit, Nitrat, Sunfat, Photphat, Florua, Clorua Phương pháp sắc ký ion IC Determination of anion dissolved: Nitrite, Nitrate, Phosphate, Fluoride, Chloride Ion chromatography (IC) method N-NO2 -: 0,015 mg/L NO2 -: 0,05 mg/L SO42-:1,0 mg/L N-NO3 -: 0,3 mg/L NO3 -: 1,5 mg/L P-PO43-: 0,1 mg/L PO43-: 0,3 mg/L F-: 0,1 mg/L Cl-: 1 mg/L SMEWW 4110B:2023 41 Nước mặt, nước biển, nước dưới đất, nước thải Surface water, sea water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phồ so màu Determination of Nitrite (NO2-) comtent Spectrophotometric method (Colorimetric method) 0,10 mg NO2-/L 0,025 mg N-NO2-/L SMEWW 4500-NO2-.B:2023 42 Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp quang phồ so màu Determination of Nitrate (NO3-) comtent Spectrophotometric method (Cadmium reduction method) 2,0 mg NO3-/L 0,5 mg N-NO3-/L SMEWW 4500-NO3-.E:2023 43 Xác định hàm lượng Phosphat (PO43-) Phương pháp quang phồ so màu Determination of Phosphate (PO43-) comtent Spectrophotometric method 0,3 mg PO43-/L 0,1 mg P-PO43-/L SMEWW 4500-P.D:2023 44 Xác định hàm lượng F- Phương pháp quang phồ so màu Determination of Fluoride (F-) comtent Spectrophotometric method 0,1 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D:2023 45 Xác định hàm lượng Cl- Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Chloride (Cl-) comtent Amperometric titration method 20 mg/L SMEWW 4500-Cl-.D:2023 46 Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of suspended solids (TSS) Weighing method 5 mg/L SMEWW 2540D:2023 47 Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determine of chemical oxygen demand (COD) Titrimethic method 40 mg O2/L SMEWW 5220C:2023 48 Nước mặt Surface water 5 mg O2/L SMEWW 5220B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 49 Nước mặt, nước biển, nước dưới đất, nước thải Surface water, sea water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand (BOD5) 2 mg/L SMEWW 5210B:2023 50 Xác định hàm lượng Amoni (N-NH4+) Phương pháp quang phồ so màu Determination of Ammonium (N-NH4+) Spectrophotometric method (Phenate method) 0,09 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&F:2023 51 Xác định hàm lượng Amoni (N-NH4+) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonium (N-NH4+) Titrimethic method 2 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&C:2023 52 Xác định hàm lượng Tổng P Phương pháp quang phồ so màu Determination of Total phosphorus content Spectrophotometric method 0,06 mg/L SMEWW 4500-P. B&D:2023 53 Xác định hàm lượng Tổng N Phương pháp chuẩn độ Determination of Total nitrogen content Titrimethic method 2 mg/L TCVN 6638:2000 54 Xác định hàm lượng CN- Phương pháp quang phồ so màu Determination of Cyanide (CN-) Spectrophotometric method 0,005 mg/L SMEWW 4500-CN-.C&E:2023 55 Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp quang phồ so màu Determination of Sulfide (H2S) content Spectrophotometric method 0,15 mg/L SMEWW 4500-S2-.B&D:2023 56 Nước mặt, nước biển, nước dưới đất Surface water, sea water, ground water Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd), Lead (Pb) GF-AAS method Cd: 0,0025 mg/L (Nước mặt, nước dưới đất/surface water, ground water) Cd: 0,001 mg/L (Nước biển/sea water) Pb: 0,005 mg/L (Nước mặt, nước dưới đất/surface water, ground water) Pb: 0,0025 mg/L (Nước biển/sea water) SMEWW 3113B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 57 Nước mặt, nước biển, nước dưới đất, nước thải Surface water, sea water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kết hợp kĩ thuật Hydride (H-AAS) Determination of Arsenic (As) content Hydride-AAS Method 0,0025 mg/L SMEWW 3114C:2023 58 Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kết hợp kĩ thuật Hydride (H-AAS) Determination of Mercury (Hg) content Hydride-AAS Method 0,001 mg/L SMEWW 3112B:2023 59 Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp quang phồ so màu Determination of Chromium (VI) content Spectrophotometric method 0,01 mg/L (Nước mặt, nước dưới đất, nước biển/surface water, ground water, sea water) 0,025 mg/L (Nước thải/ wastewater) SMEWW 3500Cr.B:2023 60 Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ. Determination of Organochlorine pesticides Gas chromatographic-Mass Spectrometric method Phụ lục 1/ appemdix 1 US EPA method 3510C (1996) + US EPA method 3620C (2014) + US EPA method 8270D (2014) 61 Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật phốt pho hữu cơ Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ. Determination of Organophosphorus pesticides content Gas Chromatographic-Mass Spectrometric method Phụ lục 2/ appemdix 2 US EPA method 3510C (1996) + US EPA method 3620C (2014) + US EPA method 8270D (2014) 62 Xác định hàm lượng Tổng polyclobiphenyl (PCBs): PCB28, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB153, PCB180 Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ. Determination of polyclobiphenyl (PCBs): PCB28, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB153, PCB180 content Gas chromatographic-Mass Spectrometric method 0,005 μg/L US EPA Method 8270D (2014) + US EPA Method 3510C (1996) + US EPA Method 3630C (1996) + US.EPA Method 3665 A (1996) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 63 Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D) và 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic acid (2,4,5 -T) Phương pháp LC/MS/MS Determination of 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D) & 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic acid (2,4,5 -T) LC/MS/MS method 0,2 μg/L US EPA Method 8321B (2007) 64 ) Xác định hàm lượng Cr, Cu, Zn, Ni, Fe, Mn, Na, K, Ca, Mg Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES). Determination of Cr, Cu, Zn, Ni, Fe, Mn, Na, K, Ca, Mg Inductively coupled plasma (ICP- OES) method Phụ lục 3.2/appendix 3.2 SMEWW 3120B:2023 65 Nước mưa Rain water Xác định hàm lượng Na, K, Ca, Mg Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES). Determination of Na, K, Ca, Mg Inductively coupled plasma (ICP- OES) method Phụ lục 3.3 appendix 3.3 SMEWW 3120B:2023 66 Nước biển Sea water Xác định hàm lượng Ba, Cd, Cr, Cu, Zn, Mn Phương pháp ICP-MS Determination of Ba, Cd, Cr, Cu, Zn, Mn ICP-MS method Phụ lục 4 appendix 4 SMEWW 3125B:2023 67 Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimethic method 1,57 mg/L TCVN 6186:1996 68 Xác định hàm lượng Cr, Cu, Zn, Ni, Fe, Mn, Co, Al, Na, K, Ca, Mg Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES) Determination of Cr, Cu, Zn, Ni, Fe, Mn, Co, Al, Na, K, Ca, Mg Inductively coupled plasma (ICP- OES) method Phụ lục 3.1/ appendix 3.1 SMEWW 3120B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 69 Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Cd, Cr, Cu, Zn, Pb, Ni, Fe, Mn, Sn Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES). Determination of Cd, Cr, Cu, Zn, Pb, Ni, Fe, Mn, Sn ICP- OES method Phụ lục 3.4 appendix 3.4 SMEWW 3120B:2023 70 Xác định hàm lượng Dầu, mỡ động thực vật Determination of plamt and animal Grease, oil 10 mg/L SMEWW 5520B&F:2023 71 Xác định hàm lượng PFAS (Per-and polyfluoroalkyl substances) Phương pháp LC/MS/MS Determination PFAS (Per-and polyfluoroalkyl substances) LC/MS/MS mehtod Phụ lục 5/ appendix 5 SOP-N-HCR-10-PFAS (2023) (Ref: DIN 38407-42:2010 + ISO 25101:2009 + EPA 8327:2021) 72 Bùn thải, đất, trầm tích, chất thải (tro xỉ, mùn khoan) Sludges, Soilds, Sediment, Waste (ash, drilling mud) Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Clo hữu cơ: alpha-BHC; beta-BHC; Delta-BHC; gamma-BHC; Heptachlor; Aldrin; Heptachlor epoxide; alpha-chlordane; gamma- chlordane; Endosulfan II; 4,4’- DDE; Dieldrine; Endrin; 4,4’- DDD; Endosulfan I; Endrine aldehyde; 4,4’- DDT; Endosulfan sulfate; Endrine ketone; Methoxychlor. Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ. Determination of organochlorine pesticide residue Gas chromatographic-Mass Spectrometric method 5,5 μg/kg US.EPA method 3550C (2007) + US.EPA method 3620C (1996) + US.EPA method 8270D (2014) 73 Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Phospho hữu cơ: Dimethoate, Methylparathione, Parathion, Thionazine (Zinophos), Sulfotep (Tetraethyldithiopyrophosphate), Phorate Disulfoton, Malathion, Famfur Phương pháp sắc kí khí ghép khối phổ. Determination of Organophosphorus pesticides Gas Chromatographic-Mass Spectrometric method 11,2 μg/kg US.EPA method 3550C (2007) + US.EPA method 3620C (1996) + US.EPA method 8270D (2014) 74 Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử-kĩ thuật Hydride (H-AAS) Determination of Arsenic (As) content. Hydride-AAS method 1,5 mg/kg US EPA method 3051A (2007) + TCVN 8467:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 75 Bùn thải, đất, trầm tích, chất thải (tro xỉ, mùn khoan) Sludges, Soilds, Sediment, Waste (ash, drilling mud) Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử-kĩ thuật Hydride (H-AAS) Determination of Mercury content (Hg). Hydride-AAS Method. 0,5 mg/kg US EPA method 3051A (2007) + US EPA method 7471B (2007) 76 Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content (Cd). GF-AAS Method 1 mg/kg US EPA method 3051A (2007) + US EPA method 7010 (2007) 77 Bùn thải, trầm tích, chất thải (tro xỉ) Sludges, Sediment, Waste (ash) Xác định hàm lượng Xianua (CN-). Determination of Cyanide content. 5 mg/kg US EPA method 9010C (2004) + US EPA method 9013A (2014) + US EPA method 9014 (2014) 78 Xác định pH. Determination of pH value Đến/to: 14 US EPA method 9045D (2004) + US EPA method 9040C (2004) 79 Bùn thải, chất thải Sludges, waste (ash) Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp ngâm chiết độc tính TCLP. Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử-kĩ thuật Hydride (H-AAS) Determination of Mercury (Hg) metal content. TCLP Method Toxicity characteristic leaching procedure. Hydride-AAS method 0,015 mg/L US EPA Method 1311 (1992) + US EPA method 7471B (2007) 80 Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp ngâm chiết độc tính TCLP. Phương pháp so màu bằng thiết bị quang phổ. Determination of Crom VI (Cr6+) content. TCLP Method Toxicity characteristic leaching procedure. Colorimetric method. 0,1 mg/L US EPA method 1311 (1992) + US EPA method 7196A (1992) 81 Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp so màu. Determination of Crom VI (Cr6+) content. Colorimetric method. 10 mg/kg US EPA method 3060A (1996) + US EPA method 7196A (1992) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 82 Bùn thải Sludge Xác định hàm lượng: Ba, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Ni, Cu Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES). Determination of metals: Ba, Ag, Pb, Co,, Cr, Zn, Ni, Cu Inductively coupled plasma (ICP- OES) method. Phụ lục 6.1/ appendix 6.1 US EPA method 3051A (2007) + US EPA method 6010D (2018) 83 Xác định hàm lượng: Ba, As, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Ni, Cu Phương pháp ngâm chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of metals: Ba, As, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Ni, Cu Method Toxicity characteristic leaching procedure ICP- OES method Phụ lục 7.1/ appendix 7.1 US EPA Method 1311 (1992) + US EPA method 6010D (2018) 84 Chất thải (tro) Waste (ash) Xác định hàm lượng: Sb, Ba, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Mo, Ni, Tl, V Phương pháp ICP-OES Determination of metals: Sb, Ba, Ag, Pb, Co, Cr, Zn, Mo, Ni, Tl, V ICP- OES method Phụ lục 6.2/ appendix 6.2 US EPA method 3051A (2007) + US EPA method 6010D (2018) 85 Xác định hàm lượng: Sb, As, Ba, Ag, Cd, Pb, Co, Cr, Zn, Mo, Ni, Tl, V, Cu Phương pháp ngâm chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of metals: Sb, As, Ba, Ag, Cd, Pb, Co, Cr, Zn, Mo, Ni, Tl, V, Cu Method Toxicity characteristic leaching procedure ICP- OES method Phụ lục 7.2/ appendix 7.2 US EPA Method 1311 (1992) + US EPA method 6010D (2018) 86 Đất Soil Xác định pH (H2O; KCl) Determination of pH (H2O; KCl). (2~12) TCVN 5979:2021 87 Xác định hàm lượng: Pb, Cd, Cr, Cu, Zn, Ni, K Phương pháp ICP-OES Determination of metals: Pb, Cd, Cr, Cu, Zn, Ni, K ICP- OES method Phụ lục 6.3 appendix 6.3 US EPA method 3051A (2007) + US EPA method 6010D (2018) 88 Trầm tích Sediment Xác định hàm lượng: Cd, Pb, Zn, Cr, Cu, Fe, Ni, Ba Phương pháp ICP-OES Determination of metals: Cd, Pb, Zn, Cr, Cu, Fe, Ni, Ba ICP- OES method Phụ lục 6.4 appendix 6.4 US EPA method 3051A (2007) + US EPA method 6010D (2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 89 Chất thải rắn Solid waste Xác định thành phần của chất thải rắn đô thị chưa xử lý Determination of the composition of unprocessed municipal solid waste - TCVN 9461:2012 (ASTM D5231-92) 90 Xác định tỷ trọng riêng. Determination of the bulk density. - ASTM E1109-86 (2009) 91 Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần. Phương pháp bom đo nhiệt lượng. Determination of gross calorific value Bomb calorimetric method. 600 Cal/g TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) 92 Máu Blood Xác định dư lượng Cadimi (Cd). Phương pháp ICP-MS. Determination of Cadimi (Cd) residue. ICP-MS Method. 0,8 μg/L SOP-N-KL-6 -Máu (2023) 93 Xác định dư lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP- MS. Determination of Lead (Pb) residue ICP-MS Method. 20 μg/L SOP-N-KL-6 -Máu (2023) 94 Nước tiểu Urine Xác định dư lượng Cadimi. Phương pháp ICP - MS. Determination of Cadimi (Cd) residue. ICP-MS method. 0,5 μg/L SOP-N- KL-7-Urine (2023) 95 Xác định dư lượng Chì (Pb). Phương pháp ICP - MS. Determination of Lead (Pb) residue. ICP-MS method. 2,0 μg/L SOP-N- KL-7-Urine (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 /18 PHỤ LỤC 1/APPENDIX 1: Các chất thuốc bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ trong nền nước/ Determination of Organochlorine pesticides in water Nền mẫu / matrix STT Giới hạn định lượng / Limit of quantitation Chất/compound LOQ (μg/L) Nước mặt, nước thải, nước biển, nước dưới đất/ Surface water, wastewater, sea water, ground water 1 a-BHC 0,05 2 b-BHC 0,05 3 g-BHC (Lindane) 0,05 4 d-BHC 0,05 5 Heptachlor 0,05 6 Aldrine 0,05 7 Heptachlor epoxide 0,05 8 g-Chlordane 0,05 9 a-Chlordane 0,05 10 Endosulfan II 0,05 11 Endrine aldehyde 0,05 12 4,4'-DDT 0,05 13 Endosulfan sulfate 0,05 14 Endrin ketone 0,05 15 Methoxychlor 0,05 16 Endosulfan I 0,05 17 4,4'-DDE 0,05 18 Dieldrine 0,05 19 Endrine 0,05 20 4,4'-DDD 0,05 PHỤ LỤC 2/APPENDIX 2: Các chất thuốc bảo vệ thực vật gốc phospho hữu cơ trong nền nước/ Determination of Organophosphorus pesticides in water Nền mẫu / matrix STT Giới hạn định lượng / Limit of quantitation Chất/compound LOQ (μg/L) Nước mặt, nước thải, nước biển, nước dưới đất/ Surface water, wastewater, sea water, ground water 1 Thionazine 0,2 2 Sulfotep 0,2 3 Phorate 0,2 4 Dimethoate 0,2 5 Disulfoton 0,2 6 Methylparathione 0,2 7 Malathion 0,2 8 Parathion 0,2 9 Famfur 0,2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 /18 PHỤ LỤC 3/ APPENDIX 3: Xác định hàm lượng các kim loại trong nước (ICP-OES method)/ Determination of metal content in water (ICP-OES method) TT Nền mẫu matrix Giới hạn định lượng/Limit of quantitation Nguyên tố/element LOQ (mg/L) Nguyên tố/element LOQ (mg/L) 1 Nước dưới đất, Ground water, Cr 0,065 Co 0,05 Cu 0,1 Al 0,1 Zn 0,1 Na 1 K 1 Ni 0,01 Ca 1 Fe 0,1 Mg 0,1 Mn 0,1 2 Nước mặt, Surface water, Cr 0,05 Mn 0,1 Cu 0,1 Na 1 Zn 0,1 K 1 Ni 0,1 Ca 1 Fe 0,1 Mg 1 3 Nước mưa Rain water Na 1,0 Ca 1,0 K 1,0 Mg 0,1 4 Nước thải Wastewater Cd 0,05 Ni 0,1 Cr 0,05 Fe 0,1 Cu 0,1 Mn 0,1 Zn 0,1 Sn 0,1 Pb 0,1 PHỤ LỤC 4/APPENDIX 4: Các kim loại trong nước biển (ICP-MS method)/ Determination of metal content in sea water (ICP-MS method) Nền mẫu matrix Giới hạn định lượng Limit of quantitation Nguyên tố/element LOQ (μg/L) Nguyên tố/element LOQ (μg/L) Nước biển Sea water Ba 25 Cu 5 Cd 0,5 Zn 10 Cr 20 Mn 50 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 /18 PHỤ LỤC 5/APPENDIX 5: Các chất PFAS/ Determination PFAS (Per-and poly-fluoroalkyl substances) Nền mẫu / matrix STT Giới hạn định lượng / Limit of quantitation Chất/compound Case number LOQ (μg/L) Nước thải Waste water 1 Perfluoro-n-pentanoic acid (PFPeA) 2706-90-3 0,02 2 Perfluoro-n-hexanoic acid (PFHxA) 307-24-4 0,01 3 Perfluoro-n-heptanoic acid (PFHpA) 375-85-9 0,01 4 Perfluoro-n-octanoic acid (PFOA) 335-67-1 0,01 5 Perfluoro-n-nonanoic acid (PFNA) 375-95-1 0,01 6 Perfluoro-n-decanoic acid (PFDA) 335-76-2 0,01 7 Perfluoro-n-undecanoic acid (PFUdA) 2058-94-8 0,01 8 Perfluoro-n-tridecanoic acid (PFTrDA) 72629-94-8 0,01 9 Perfluoro-n-tetradecanoic acid (PFTeDA) 376-06-7 0,01 10 Perfluorobutane-1-sulfonic acid (PFBS) 375-73-5 0,01 11 Perfluoropentanesulfonic acid (PFPeS) 2706-91-4 0,01 12 Perfluorohexane-1-sulfonic acid (PFHxS) 355-46-4 0,01 13 Perfluoroheptanesulfonic acid (PFHpS) 375-92-8 0,01 14 Perfluorooctane-1-sulfonic acid (PFOS) 1763-23-1 0,01 15 Perfluorononanesulfonic acid (PFNS) 68259-12-1 0,01 16 Perfluorodecane-1-sulfonic acid (PFDS) 335-77-3 0,01 17 Perfluorododecanesulfonic acid (PFDoS) 79780-39-5 0,01 18 1H,1H,2H,2H-Perfluorohexanesulfonic acid (4:2FTS) 757124-72-4 0,05 19 1H,1H,2H,2H-Perfluorooctane sulfonic acid (6:2FTS) 27619-97-2 0,05 20 1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2FTS) 39108-34-4 0,05 21 Perfluorooctane sulfonamide (FOSA/PFOSA) 754-91-6 0,01 22 N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Methylheptadecafluorooctane sulphonamide) (NMeFOSA) 31506-32-08 0,01 23 Sulfluramid (N-Ethylperfluorooctanesulfonamide) (N-Ethylheptadecafluorooctane sulphonamide) (NEtFOSA) 4151-50-2 0,01 24 N-methylperfluoro-1-octanesulfonamidoacetic acid (NMeFOSAA) 2991-50-6 0,01 25 N-ethylperfluoro-1-octanesulfonamidoacetic acid (NEtFOSAA) 2355-31-9 0,01 26 N-Methylperfluoro-octanesulfonamidoethanol (NMeFOSE /N-Me-FOSE alcohol) 24448-09-7 0,01 27 N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl)perfluorooctylsulphonamide (NEtFOSE /N-Et-FOSE alcohol) 1691-99-2 0,01 28 4,8-Dioxa-3H-perfluorononanoic acid (ADONA) 919005-14-4 0,002 29 Nonafluoro-3,6-dioxaheptanoic acid (NFDHA) 151772-58-6 0,002 30 9-Chlorohexadecafluoro-3-oxanone-1-sulfonic acid (9Cl-PF3ONS) 756426-58-1 0,01 31 11-Chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonic acid (11Cl-PF3OUdS) 763051-92-9 0,01 32 Perfluoro(2-ethoxyethane)sulphonic acid (PFEESA) 113507-82-7 0,01 33 3-Perfluoropropyl propanoic acid (3:3FTCA) 356-02-5 0,02 34 2H,2H,3H,3H-Perfluorooctanoic acid (5:3FTCA) 914637-49-3 0,1 35 2H,2H,3H,3H-Perfluorodecanoic acid (7:3FTCA) 812-70-4 0,1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 /18 PHỤ LỤC 6/APPENDIX 6: Các kim loại trong nền rắn/ Determination of metal content in solid waste STT Nền mẫu matrix Giới hạn định lượng Limit of quantitation Chất/compound LOQ (mg/kg) Chất/compound LOQ (mg/kg) 1 Bùn Sludge Ba 5 Cr 5 Ag 5 Zn 5 Pb 5 Ni 5 Co 5 Cu 5 2 Chất thải Waste Sb 5 Zn 5 Ba 5 Mo 5 Ag 5 Ni 5 Pb 5 Tl 10 Co 5 V 30 Cr 5 3 Đất Soil Pb 5 Zn 5 Cd 1,25 Ni 5 Cr 5 K 15 Cu 5 4 Trầm tích Sediment Cd 5 Cu 5 Pb 5 Fe 5 Zn 5 Ni 5 Cr 5 Ba 5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 327 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 /18 PHỤ LỤC 7/APPENDIX 7: Các kim loại trong nền rắn (Phương pháp ngâm chiết độc tính)/ Determination of metal content in solid waste (Method Toxicity characteristic leaching procedure) STT Nền mẫu matrix Giới hạn định lượng Limit of quantitation Chất/compound LOQ (mg/L) Chất/compound LOQ (mg/L) 1 Bùn/Sludge ngâm chiết (Toxicity characteristic leaching procedure) Ba 1 Cr 0,5 As 1 Zn 1 Ag 0,5 Ni 0,5 Pb 0,5 Cu 0,5 Co 0,5 2 Chất thải/Waste ngâm chiết (Toxicity characteristic leaching procedure) Sb 0,5 Cr 0,5 As 1 Zn 0,5 Ba 0,5 Mo 0,5 Ag 0,5 Ni 0,5 Cd 0,5 Tl 0,5 Pb 0,5 V 0,5 Co 0,5 Cu 0,5 Chú thích/ Note: - SOP: phương pháp nội bộ PTN/ laboratory developed method - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - SMEWW: Standard method for examination of water and waste water. - NIOSH: The National Institute for Occupational Safety and Health. - EPA: United State Environmental Protection Agency. - MASA: Methods of air sampling and analysis. - (x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường/onsite tests. - Trường hợp, Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường (Công ty Cổ phần Công nghệ và Quản lý Môi trường EUROFINS ETM) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường (Công ty Cổ phần Công nghệ và Quản lý Môi trường EUROFINS ETM) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for Environmental Technology and Management (Eurofins ETM Environmental Technology and Management Joint Stock Company) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
31/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô T2-6, đường D1, khu Công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
327
© 2016 by BoA. All right reserved