Phòng Đo lường - Thử nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kỹ thuật, Cục Tần số vô tuyến điện
Số VILAS: 
060
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường - Thử nghiệm Laboratory: RF Testing and Measurement Division Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật, Cục Tần số vô tuyến điện Organization: Technical Center, Authority of Radio Frequency Management Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics Người quản lý/ Laboratory manager: Hà Thị Kim Thoa Số hiệu/ Code: VILAS 060 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày 19/12/2029. Địa chỉ/ Address: 115 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội 115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi Địa điểm/Location: Địa điểm 1: 115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội Location 1: 115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi Địa điểm 2: 45 Trần Lựu, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh Location 2: 45 Tran Lưu street, An Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 024-35564910 Fax: 024-35564966 E-mail: dltn.ttkt@rfd.gov.vn Website: rfd.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/16 Địa điểm 1: 115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội Location 1: 115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thiết bị công nghiệp, khoa học và y tế (ISM) (1) Inductrial Scientific and Medical equipment Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 6988:2018 CISPR 11:2015+ AMD1:2016+AMD2: 2019 2. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port 30 MHz ~ 18 GHz 3. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện Household appliances, electric tools Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7492-1:2018 CISPR 14-1:2020 4. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port 30 MHz ~ 6 GHz 5. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2023 TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 6. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 7. Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện Household appliances, electric tools Thử miễn nhiễm đối với các đột biến/quá áp Immunity test to fast transient/burst 200 V ~ 5,5 kV (EFT) TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 IEC 61000-4-4:2012 Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient 250 V ~ 6,6 kV (surge) TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 9. Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 10. Thiết bị thu quảng bá, Thiết bị công nghệ thông tin, Thiết bị đa phương tiện Broadcast receiver equipment, Information technology equipment, Multimedia equipment Thử nhiễu dẫn từ cổng đầu vào Conducted emissions test at RF input 30 MHz ~ 3 GHz TCVN 7600:2010 CISPR 32:2015+COR 1:2016+AMD1:2019 11. Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn thông/tín hiệu/điều khiển Conducted emissions test at telecommunication/ signal/ control ports 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7600:2010 TCVN 7189:2009 CISPR 32:2015+COR 1:2016+AMD1:2019 12. Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port 150 kHz ~ 30 MHz 13. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated electromagnetic emissions test at enclosure port 30 MHz ~ 6 GHz 14. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 7909- 4 - 6:2015 IEC 61000-4-6:2013 15. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Thiết bị thu quảng bá, Thiết bị công nghệ thông tin, Thiết bị đa phương tiện Broadcast receiver equipment, Information technology equipment, Multimedia equipment Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) TCVN 7317:2003 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 17. Thử miễn nhiễm đối với đột biến/ quá áp Immunity test to fast transient/burst 200 V ~ 5,5 kV (EFT) TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 IEC 61000-4-4:2012 18. Thử nghiệm miễn nhiễm đối với xung Immunity tests to surge transient 250 V ~ 6,6 kV (surge) TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 19. Thử miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field 1; 3; 10 A/m TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 7909-4-8:2015 IEC 61000-4-8:2009 20. Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 21. Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase Đo hài bậc đến 40 Up to 40 harmonic order QCVN 18:2022/BTTTT ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 IEC 61000-3-2:2018 22. Thử nhấp nháy và dao động điện áp Voltage fluctuations andoflicker test Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase Plt, Pst QCVN 18:2022/BTTTT ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 IEC 61000-3-3:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port 150 kHz ~ 30 MHz QCVN 18:2022/BTTTT IEC 60945:2002 ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301 489-7 V1.3.1 ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 ETSI EN 301 489-25 V2.3.2 TCVN 7189:2009 CISPR 32:2015+ AMD1:2019 CSV 24. Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emissions test at telecommunication / signal/ control ports 25. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated electromagnetic emissions test at enclosure port 30 MHz ~ 6 GHz QCVN 18:2022/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.3 CFR 47 Part 15 TCVN 7189:2009 CISPR 32:2015 + AMD1:2019 CSV TCVN 6988:2006 CISPR 11:2015+AMD1: 2016+AMD2:2019 IEC 60945:2002 26. Thử phát xạ không mong muốn Unwanted Emissions test 9 kHz ~ 50 GHz QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.329-12 (2012) ITU-R M.1177-4 (2011) ITU-R SM.1541-5 (2013) 27. Thử tần số phát Frequency test -- QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.1541-5 (2013) ITU-R SM.1539 (2001) 28. Thử công suất phát Power test -- QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.328-11 (2006) 29. Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test -- QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.1138-2 (2008) ITU-R SM.328-11(2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment Thử cường độ trường và mật độ thông lượng công suất (x) Field Strength and power flux density test (x) 100 kHz ~ 6 GHz QCVN 8:2022/BTTTT QCVN 78:2014/BTTTT TCVN 3718-2:2007 31. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms QCVN 18:2022/BTTTT ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301 489-7 V1.3.1 ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 32. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m QCVN 18:2022/BTTTT ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301 489-7 V1.3.1 ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 33. Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) QCVN 18:2022/BTTTT ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301 489-7 V1.3.1 ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment Thử miễn nhiễm đối với các đột biến/quá áp Immunity test to fast transient/burst 200 V ~ 5,5 kV (EFT) QCVN 18:2022/BTTTT ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301 489-7 V1.3.1 ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 IEC 60945:2002 IEC 61000-4-4:2012 Thử miễn nhiễm đối với các xung Immunity to surge transient 250 V ~ 6,6 kV (surge) QCVN 18:2022/BTTTT ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301 489-7 V1.3.1 ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 35. Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase QCVN 18:2022/BTTTT ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301 489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/16 Địa điểm 2: 45 Trần Lựu, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh Location 2: 45 Tran Lưu street, An Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh Lĩnh vực Thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thiết bị công nghiệp, khoa học và y tế (ISM) (1) Inductrial Scientific and Medical equipment Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 6988:2018 CISPR 11:2015+AMD1: 2016 +AMD2:2019 2. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port 30 MHz ~ 18 GHz Khoảng cách đến/ Distance up to 10 m 3. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện Household appliances, electric tools Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7492-1:2018 CISPR 14-1:2020 4. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port 30 MHz ~ 6 GHz Khoảng cách đến/ Distance up to 10 m 5. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 6. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 7. Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) TCVN 7492-2:2018 (CISPR 14-2:2008) CISPR 14-2:2020 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện Household appliances, electric tools Thử miễn nhiễm đối với đột biến/quá áp Immunity test to fast transient/burst 200 V ~ 5,5 kV (EFT) TCVN 7492-2:2018 (CISPR 14-2:2008) CISPR 14-2:2020 IEC 61000-4-4:2012 9. Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient 250 V ~ 6,6 kV (surge) TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014+ AMD1:2017 10. Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase TCVN 7492-2:2018 (CISPR 14-2:2008) CISPR 14-2:2020 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 11. Thiết bị thu quảng bá, Thiết bị công nghệ thông tin, Thiết bị đa phương tiện Broadcast receiver equipment, Information technology equipment, Multimedia equipment Thử nhiễu dẫn từ cổng đầu vào Conducted emissions test at RF input 30 MHz ~ 3 GHz TCVN 7600:2010 (CISPR 13:2009) CISPR 32:2015+COR1: 2016+AMD1:2019 12. Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn thông/tín hiệu/điều khiển Conducted emissions test at telecommunication/signal/ control ports 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) CISPR 32:2015+COR1: 2016+AMD1:2019 13. Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port 150 kHz ~ 30 MHz 14. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port 30 MHz ~ 6 GHz Khoảng cách đến/ Distance up to 10 m 15. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Thiết bị thu quảng bá, Thiết bị công nghệ thông tin, Thiết bị đa phương tiện Broadcast receiver equipment, Information technology equipment, Multimedia equipment Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 17. Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 18. Thử miễn nhiễm đối với đột biến/ quá áp Immunity test to fast transient/burst 200 V ~ 5,5 kV (EFT) TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 IEC 61000-4-4:2012 19. Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient 250 V ~ 6,6 kV (surge) TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 20. Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 21. Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test Dòng đầu vào ≤ 16 A Đo đến hài bậc 40 Input current ≤ 16 A per phase Up to 40 harmonic order ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 IEC 61000-3-2:2018 + AMD1:2020 QCVN 18:2022/BTTTT 22. Thử nhấp nháy và dao động điện áp Voltage fluctuations and flicker test Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase Plt, Pst ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 IEC 61000-3-3:2013 + AMD2:2021 QCVN 18:2022/BTTTT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 60945:2002 ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) QCVN 18:2022/BTTTT 24. Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn thông/tín hiệu/điều khiển Conducted emissions test at telecommunication/signal/ control ports 25. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port 30 MHz ~ 6 GHz Khoảng cách đến/ Distance up to 10 m ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 CFR 47 Part 15 TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) TCVN 6988:2018 CISPR11:2015+AMD1: 2016+AMD2:2019 IEC 60945:2002 QCVN 18:2022/BTTTT 26. Thử phát xạ không mong muốn Unwanted Emissions test 9 kHz ~ 50 GHz QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.329-12 (2012) ITU-R M.1177-4 (2011) ITU-R SM.1541-5 (2013) 27. Thử tần số phát Frequency test -- QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.1541-5 (2013) ITU-R SM.1539 (2001) 28. Thử công suất phát Power test -- QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.328-11 (2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test -- QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.1138-2 (2008) ITU-R SM.328-11(2006) 30. Thử cường độ trường và mật độ thông lượng công suất (x) Field Strength and power flux density test (x) 100 kHz ~ 6 GHz QCVN 8:2022/BTTTT QCVN 78:2014/BTTTT TCVN 3718-2:2007 31. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 QCVN 18:2022/BTTTT 32. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 QCVN 18:2022/BTTTT 34. Thử miễn nhiễm đối với đột biến/quá áp Immunity test to fast transient/burst 200 V ~ 5,5 kV (EFT) ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 IEC 61000-4-4:2012 QCVN 18:2022/BTTTT 35. Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient 250 V ~ 6,6 kV (surge) ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014+ AMD1:2017 QCVN 18:2022/BTTTT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301 489-3 V2.3.2 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 QCVN 18:2022/BTTTT 37. Bóng đèn có balat lắp liền Bulbs with built-in ballast Thử điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội bộ và dây mạng Disturbance test at power supply interface, control/local/network ports 9 kHz ~ 30 MHz TCVN 7186:2018 CISPR 15:2018 38. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port 9 kHz ~ 1 GHz Khoảng cách đến/ Distance up to 10 m 39. Sản phẩm chiếu sáng công nghệ LED LED technology lighting products Thử điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội bộ và dây mạng Disturbance test at power supply interface, control/local/network port 9 kHz – 30 MHz TCVN 7186:2018 CISPR 15:2018 40. Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port 9 kHz – 1 GHz Khoảng cách đến/ Distance up to 10 m 41. Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 IEC 61547:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/16 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Sản phẩm chiếu sáng công nghệ LED LED technology lighting products Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2010 IEC 61547:2020 43. Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) IEC 61547:2020 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 44. Thử miễn nhiễm đối biến/ quá áp Immunity test to fast transient/burst 200 V ~ 5,5 kV (EFT) IEC 61547:2020 IEC 61000-4-4:2012 45. Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient 250 V ~ 6,6 kV (surge) TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 46. Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase IEC 61547:2020 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 Ghi chú / Note: - (1) : Nhóm 1: gồm tất cả các thiết bị ISM mà trong đó phát ra có chủ ý và/hoặc sử dụng năng lượng tần số rađiô được ghép dẫn, năng lượng này là thiết yếu đối với hoạt động bên trong của bản thân thiết bị. Nhóm 2: gồm tất cả các thiết bị ISM trong đó năng lượng tần số rađiô được phát ra có chủ ý và/hoặc được sử dụng ở dạng bức xạ điện từ để xử lý vật liệu, thiết bị gia công bằng tia lửa điện (EDM) và thiết bị hàn hồ quang. Group 1: including all ISM equipment in which is intentionally generated and/or use of conductive coupled radio frequency energy is essential to the internal functioning of the equipment. Group 2: including all ISM equipment in which radio frequency energy is intentionally emitted and/or used in the form of electromagnetic radiation for material handling, spark machining equipment (EDM) and arc welding equipment. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam/ Viet Nam technical regulation - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 060 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/16 - CISPR: Ủy ban chuyên trách quốc tế về nhiễu vô tuyến điện/ International Special Committee on Radio Interference; - ETSI: Viện Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute; - “--”: Để trống / Left blank; - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing. - Trường hợp Phòng Đo lường - Thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the RF Testing and Measurement Division that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường - Thử nghiệm Laboratory: RF Testing and Measurement Division Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật, Cục Tần số vô tuyến điện Organization: Technical Center, Authority of Radio Frequency Management Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement – Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Hà Thị Kim Thoa Số hiệu/ Code: VILAS 060 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày 19/12/2029. Địa chỉ/ Address: 115 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội 115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi Địa điểm/Location: 115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội 115 Tran Duy Hung street, Cau Giay District, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 024-35564910 Fax: 024-35564966 E-mail: dltn.ttkt@rfd.gov.vn Website: rfd.gov.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 060 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ 1. Máy phân tích phổ Spectrum analyzer Tần số (Tần số chuẩn, đếm tần số, tần số SPAN) Frequency (Standard frequency, measured frequency, SPAN) 10 MHz QTHC-01:2021 ĐLVN 117:2003 1,2 x 10 10 − of Rdg 10 kHz ~ 3 GHz 1,2 x 9 10 − of Rdg 3 GHz ~ 26,5 GHz 1,2 x 8 10− of Rdg 2. Mức (Đầu ra chuẩn, công suất LO, đáp tuyến tần số, suy hao RF, thang chia độ, nhiễu tạp trung bình) Level (Standard output, LO output, frequency response, RF attenuation, level grid, DANL) +20 dBm ~ -30 dBm (9 kHz ~ 40 GHz) 0,17 dB -30 dBm ~ -130 dBm (10 kHz ~ 3 GHz) 0,53 dB -30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) 1,2 dB -60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) 2,0 dB Nhỏ hơn/ Less than -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) 2,0 dB 3. Băng thông (Băng thông phân giải, độ chọn lọc) Bandwidth (Resolution bandwidth, selectivity) > 1 Hz 1,0 x 7 10 − of Rdg 4. Độ sạch phổ (Nhiễu pha SSB, phát xạ giả, hài) Spectral purity (SSB phase noise, spurious, harmonics) > -130 dBc/Hz (tại 20 KHz offset) 3 dB 5. Tỉ số sóng đứng điện áp (VSWR) Voltage standing wave ratio (VSWR) > 1 (100 MHz ~ 6 GHz) 0,1 DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 060 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ 6. Máy thu đo (x) Measuring receiver Tần số (Tần số chuẩn, tần số thu) Frequency (Standard frequency, received frequency) 10 MHz QTHC-02:2024 1,2 x 10 10− of Rdg 10 kHz ~ 3 GHz 1,2 x 9 10 − of Rdg 3 GHz ~ 26,5 GHz 1,2 x 8 10 − of Rdg 7. Mức (Mức thu, suy hao RF, bức xạ dao động nội, đầu ra chuẩn, nhiễu tạp trung bình, độ nhạy, đáp tuyến tần số) Level (Received level, RF attenuation, radiated of oscillator, standard output, DANL, sensitivity, frequency response) +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) 0,17 dB -30 dBm ~ -130 dBm (10 kHz ~ 3 GHz) 0,53 dB -30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 26,5 GHz) 1,2 dB -60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 26,5 GHz) 2,0 dB Nhỏ hơn/ Less than -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) 2,0 dB 8. Băng thông (băng thông RF / IF, độ chọn lọc) Bandwidth (RF / IF bandwith, selectivity) > 1 Hz 1x 7 10 − of Rdg 9. Tỉ số sóng đứng điện áp (VSWR) Voltage standing wave ratio (VSWR) > 1,1 (100 MHz ~ 6 GHz) 0,1 10. Điều chế RF RF modulation AM: (0 ~ 100) % 4 % FM: Độ lệch/ Deviation < 20 MHz (f < 3 GHz) 1,5 % FM: Độ lệch/ Deviation < 20 MHz (3 GHz < f < 20 GHz) Độ lệch / Deviation < 10 MHz (f > 20 GHz) 10 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 060 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ 11. Máy đo vô tuyến tổng hợp Radio test set Tần số (Tần số chuẩn) Frequency (Standard frequency) 10 MHz QTHC-03:2021 1,2 x 10 10 − of Rdg 12. Mức (Mức thu, mức phát, suy hao RF, đáp tuyến tần số, phát xạ hài) Level (Received level, transmitted level, RF attenuation, frequency response, hamormics level) +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) 0,17 dB -30 dBm ~ -130 dBm (10 kHz ~ 3 GHz) 0,53 dB -30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 26,5 GHz) 1,2 dB -60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 26,5 GHz) 2,0 dB Nhỏ hơn/ Less than -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) 2,0 dB 13. Điều chế RF (Độ sâu điều chế, độ di tần, méo điều chế) RF modulation (modulation depth, deviation, distortion) AM: (0 ~ 100) % 4 % FM: Độ lệch/ Deviation < 20 MHz (f < 3 GHz) 1,5 % Méo AM/ Distortion AM > 2% 2 % Méo FM/ Distortion FM > 0,1% 0,1 % 14. Phân tích méo AF AF distortion analysis (S/N, SINAD, Distortion) -100 dB ~ 0 dB 0,5 dB 15. Máy đo công suất Power meter Mức (công suất đầu ra chuẩn, mức thu) Level (standard output, measured level) +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) QTHC-05:2021 ĐLVN 102:2002 0,17 dB -30 dBm ~ -130 dBm (10 KHz ~ 3 GHz) 0,53 dB -30dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) 1,2 dB -60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) 2,0 dB Nhỏ hơn/ Less than -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) 2,0 dB DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 060 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ 16. Máy đếm tần số Frequency counter Tần số (Tần số chuẩn, tần số đếm) Frequency (Standard frequency, counted frequency) 10 MHz QTHC-04:2024 ĐLVN 51:1999 1,2 x 10 10 − of Rdg 10 kHz ~ 3 GHz 1,2 x 9 10 − of Rdg 3 GHz ~ 40 GHz 1,2 x 8 10 − of Rdg 17. Mức (mức thu, độ nhạy) Level (received level, sensitivity) +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) 0,17 dB -30 dBm ~ -130 dBm (10 kHz ~ 3 GHz) 0,53 dB -30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) 1,2 dB -60 dBm /-130 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) 2,0 dB Nhỏ hơn/ Less than -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) 2,0 dB 18. Máy phát tín hiệu Signal generator Tần số (Tần số chuẩn) Frequency (Standard frequency) 10 MHz QTHC-06:2021 ĐLVN 115:2003 1,2 x 10 10 − of Rdg 19. Mức (Công suất phát, đáp tuyến tần số) Level (Transmitted level, frequency response) +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) 0,17 dB Nhỏ hơn/ Less than -30 dBm (20 Hz ~ 3,6 GHz) 0,5 dB Nhỏ hơn/ Less than -30 dBm (3,6 GHz ~ 8 GHz) 0,9 dB Nhỏ hơn/ Less than -30 dBm (8 GHz ~ 22 GHz) 1,2 dB Nhỏ hơn/ Less than -30 dBm (22 GHz ~ 26,5 GHz) 1,5 dB DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 060 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ 20. Máy phát tín hiệu Signal generator Độ sạch phổ (nhiễu pha SSB, phát xạ giả, hài) Spectral purity (SSB phase noise, spurious, hamornic level) > -125 dBc/Hz (tại 20 kHz offset) QTHC-06:2021 ĐLVN 115:2003 3 dB 21. Điều chế RF RF modulation AM: (0 ~ 100) % 1,5 % FM: Độ lệch/ Deviation: 10 Hz ~ 5 MHz 1 % Méo/ Distortion (SINAD) (0 ~ 100) dB 0,5 dB 22. Máy quét mạng thông tin di động GSM/ UMTS/ GSM/ UMTS mobile network scanner Tần số (Tần số thu) Frequency (Received frequency) GSM 900/ DCS 1800/ UMTS 2100 QTHC-07:2021 1,2 x 9 10 − of Rdg 23. Mức (mức thu) Level (received level) (-130 ~ -30) dBm (GSM900/ DCS1800/ UMTS2100) 0,53 dB Ăngten Antenna Mức công suất RF đo dẫn (độ lợi/ hệ số anten/ đáp tuyến tần số) RF Level (Gain/ Antenna factor/ frequency response) + 30 dBm ~ +50 dBm (80 MHz ~ 6 GHz) QTHC-08:2021 0,7 dB + 30 dBm ~ -30 dBm (30 MHz ~ 18 GHz) 0,17 dB -30 dBm ~ -130 dBm (30 MHz ~ 3 GHz) 0,53 dB -30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 18 GHz) 1,2 dB -60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 18 GHz) 2,0 dB DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 060 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ 24. Ăngten Antenna Mức cường độ điện trường (Độ lợi/ hệ số anten/ đáp tuyến tần số) RF Level (Gain/ Antenna factor/ frequency response) 20 ~ 146 dBuV/m (30 MHz ~ 18 GHz) QTHC-08:2021 3,2 dB 100 ~ 140 dBuV/m (80 MHz ~ 6 GHz) 25. Giản đồ hướng (độ rộng các búp sóng chính) Antenna Pattern (beam width) Mặt cắt ngang (Horizontal): -180 o ~ +180 o Mặt cắt đứng (Vertical): -90 o ~ +90 o 1o 26. Tỉ số sóng đứng điện áp (VSWR) Voltage standing wave ratio (VSWR) > 1 (100 MHz ~ 6 GHz) 0,1 27. Bộ suy giảm RF RF attenuator Tỉ số sóng đứng điện áp Voltage standing wave ratio (VSWR) ≥ 1 (100 kHz ~ 5,2 GHz) QTHC-09:2023 0,022 28. Sai số giá trị suy giảm tuyệt đối Absolute level attenuation (0 ~ 10) dB (10 ~ 139) dB (DC ~ 5,2 GHz) 0,26 dB 0,43 dB 29. Sai số giá trị suy giảm tương đối Relative level attenuation (0 ~ 10) dB (0 ~ 139) dB (DC ~ 5,2 GHz) 0,26 dB 0,43 dB 30. Độ rơ thiết lập giá trị suy giảm Drift of setting attenuation value (0 ~ 139) dB (DC ~ 5,2 GHz) 0,1 dB DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 060 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 Chú thích/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical metrology document; - QTHC-xx:yyyy: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed calibration procedure; - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện tại hiện trường/ Calibration on-site; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k = 2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. / Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k = 2 and expressed with maximum 02 significance digits. Trường hợp Phòng Đo lường - Thử nghiệm cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường - Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for RF Testing and Measurement Division that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực: 
19/12/2029
Địa điểm công nhận: 
115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
45 Trần Lựu, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
60
© 2016 by BoA. All right reserved