Phòng KCS

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Một thành viên HBA
Số VILAS: 
1467
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Phòng KCS
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Một thành viên HBA
Organization: HBA Limited Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý: Dương Ngô Ngọc An
Laboratory manager:  Duong Ngo Ngoc An
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Mai Tuấn Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Dương Ngô Ngọc An
Số hiệu/ Code:           VILAS 1467
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/11/2025 
Địa chỉ/Address: Cụm công nghiệp Tây Nam, phường Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam                            Southwest industrial area, Chau Son ward, Phu Ly city, Ha Nam province Địa điểm/ Location: Cụm công nghiệp Tây Nam, phường Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam                                  Southwest industrial area, Chau Son ward, Phu Ly city, Ha Nam province
Điện thoại/ Tel: 02263889866, 096 474 6666 E-mail:            hba.evn@gmail.com Fax: 02263889866 Website: www.hbagroup.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:              Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng       (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation           (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Máy biến áp đin lc Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 100 GΩ) U: 2,5 kVDC 0,1 s /(1 ~ 1 200) s IEEE C57.12.90-2015
  1.  
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check of phase displacement 0,1/ (1 ~ 10 000) 0,19 V/ (0,19 ~ 190) V IEEE C57.12.90-2015
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance 0,1 µΩ / (1µΩ ~ 20 kΩ) 1 mA/ (20 mA ~ 10 A) IEEE C57.12.90-2015
  1.  
Thử điện áp AC cảm ứng Induced AC voltage test 0,1 V/ (1 ~ 800) VAC f: 100 Hz TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
  1.  
Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng Separate source AC withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 100) kVAC 0,1 s /(1 ~ 1 200) s f: 50 Hz TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
  1.  
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current 0,1 V/ (10 ~ 450) V 0,1 A/ (0,5 ~ 100) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 100 kW) Cosφ: 0,1/ (0,1 ~ 1,0) TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of impedance and load loss 0,1 V/ (10 ~ 450) V 0,1 A/ (0,5 ~ 100) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 100 kW) Cosφ: 0,1/ (0,1 ~ 1,0) TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test 0,1 V/ (10 ~ 2 800) V 0,1 A/ (0,5 ~ 800) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 400 kW) 0,1 C / (10 C ~ 150 C) 0,1 µ/ (1µ ~ 20 k) TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993)
  1.  
Dầu cách điện Insulation oil Xác định điện áp đánh thủng Determination of breakdown voltage 0,02 kV/ (0,2 ~ 80) kV 0,1 s/ (1 ~ 1 200) s IEC 60156:2018
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers./.
Ngày hiệu lực: 
02/11/2025
Địa điểm công nhận: 
Cụm công nghiệp Tây Nam, phường Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Thời gian Hủy/Đình chỉ: 
Thứ ba, Tháng 5 14, 2024
Số thứ tự tổ chức: 
1467
© 2016 by BoA. All right reserved