Phòng Kỹ thuật

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần Thiên Sinh
Số VILAS: 
228
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật Laboratory: Technical Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Thiên Sinh Organization: Thien Sinh Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Lương Thị Ngọc Diệp Laboratory manager: Luong Thi Ngoc Diep Số hiệu/ Code: VILAS 228 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 26/12/2029 Địa chỉ/ Address: Số 234, đường ĐT 744, khu phố Dòng Sỏi, phường An Tây, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương No 234, Road DT 744, Dong Soi street, An Tay ward, Ben Cat city, Binh Duong province Địa điểm/Location: Số 234, đường ĐT 744, khu phố Dòng Sỏi, phường An Tây, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương. No 234, Road DT 744, Dong Soi street, An Tay ward, Ben Cat city, Binh Duong province Điện thoại/ Tel: 0274 3578313 Fax: 0274 3578445 E-mail: ltngocdiep71@gmail.com Website: www.thiensinh.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 228 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Than bùn, phân hữu cơ vi sinh, khoáng, urê, amoni sunphat, lân nung chảy Peat, microbial organic fertilizer, mineral organic fertilizer, ure, sulphate ammonium, fused phosphate fertilizer. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture Gravimetric method (0,1 ~ 85) % TCVN 9297:2012 2. Than bùn, các loại nguyên liệu hữu cơ Peat, organic material Xác định hàm lượng chất hữu cơ Phương pháp khối lượng Determination of Organic matter content Gravimetric method (0,1 ~ 85) % AOAC 967.05 3. Phân hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, hữu cơ sinh học, than bùn. Mineral organic fertilizer, microbial organic fertilizer, biological organic fertilizer, peat Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley - Black Determination of total organic Carbon content Walkley - Black method (1 ~ 70) % TCVN 9294:2012 4. Phân bón Fertilizer Xác định pH Determination of pH (5 ~ 10) TCVN 13263-9:2020 5. Than bùn, phân hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ sinh học Peat, mineral organic fertilizer, microbial organic fertilizer, biological organic fertilizer Xác định hàm lượng Axit humic Phương pháp Walkley - Black Determination of Humic acid content Walkley - Black method (2 ~ 20) % TCVN 8561:2010 6. Đất Soil Xác định pH Determination of pH (3 ~ 9) TCVN 5979:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 228 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldhl Determination of Nitrogen content Kjeldhl method (0,5 ~ 46) % TCVN 5815:2018 8. Phân bón hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, phân khoáng đơn, phân khoáng hỗn hợp, than bùn, không có nitơ dạng nitrat Mineral organic fertilizer, microbial organic fertilizer, single mineral fertilizer, mixed mineral fertilizer NPK, peat, non-nitrate nitrogen Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldhl Determination of Nitrogen content Kjeldhl method (0,5 ~ 46) % TCVN 8557:2010 9. Phân bón hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, phân khoáng đơn, phân khoáng hỗn hợp NPK, than bùn Mineral organic fertilizer, Microbial organic fertilizer, single mineral fertilizer, mixed fertilizer NPK, Peat. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (K2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of availabel Postassium (K2O) content Flame photometer method (0,5 ~ 60) % TCVN 8560:2018 10. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available Phospho-penoxit content Gravimetric method (0,5 ~ 62) % TCVN 5815:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 228 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Phân bón hữu cơ khoáng, hữu cơ vi sinh, phân khoáng đơn, phân khoáng hỗn hợp NPK, than bùn Mineral organic fertilizer, microbial organic fertilizer, single mineral fertilizer, mixed fertilizer NPK, peat Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available Phospho-peoxit content UV-Vis method (0,5 ~ 40) % TCVN 8559:2010 12. Urê Ure Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldhl Determination of Nitrogen content Kjeldhl method (42 ~ 46) % TCVN 2620:2014 13. Phân bón dạng lỏng Liquid fertilizer Xác định tỷ trọng Determination of Density (1 ~ 1,35) g/cm3 TCVN 13263-10:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 228 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, phân bón vi sinh vật organic fertilizer, microbial organic fertilizer, microbial fertilizer Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Enumeration of Phosphorus solubilizing micro-organisms TCVN 6167:1996 2. Định lượng vi sinh vật phân giải Xenlulo Enumeration of Cellulose degradation micro-organisms TCVN 6168:2002 3. Định lượng Vi sinh vật cố định Nitơ (Azotobacter) Enumeration of Nitrogen fixing micro-organisms (Azotobacter) TCVN 6166:2002 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam National Standards. - AOAC: Hiệp hội các tổ chức phân tích hóa học/Association of Official Analytical Chemists. Trường hợp Phòng thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
26/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 234, đường ĐT 744, khu phố Dòng Sỏi, phường An Tây, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
228
© 2016 by BoA. All right reserved