Phòng Quan trắc và phân tích môi trường Lao động. Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường Lao động
Đơn vị chủ quản:
Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động
Số VILAS:
441
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/31
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quan trắc và phân tích môi trường Lao động
Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường Lao động
Laboratory: Environment Monitoring and Analysis Department National Working Environment Monitoring station (Wemos)
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động
Name of applicant Organization:
Vietnam National Institute of Occupational Safety and Health (VNNIOSH)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Thái Hà Vinh
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 441
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 06/01/2030
Địa chỉ/ Address: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 02422172473
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/31
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe
Phương pháp GF-AAS (As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni) và F-AAS (Fe)
Determination of As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe content.
GF-AAS (As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni) và F-AAS (Fe) method
As: 0,33 μg/màng lọc/filter membrane
Se: 0,55 μg/màng lọc filter membrane
Sn: 0,55 μg/màng lọc filter membrane
Cd: 0,055 μg/màng lọc filter membrane
Ni: 0,55 μg/màng lọc filter membrane
Pb: 0,55 μg/màng lọc filter membrane
Fe: 1,10 μg/màng lọc filter membrane
SOP-2.34B:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003)
2.
Xác định hàm lượng Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn
Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES)
Determination of Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn content
MP-AES method
Ag: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane
Al: 1,10 μg/màng lọc/ filter membrane
Cd: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane
Co:1,10 μg/màng lọc/ filter membrane
Cu: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane
Cr: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane
Mn: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane
Ni: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane
Pb: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane
Zn: 1,10 μg/màng lọc/filter membrane
SOP-2.34C:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003)
3.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng Asin (AsH3)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsine content
GF-AAS method
AsH3 0,03 μg/ống hấp phụ/ adsorb tube
NIOSH 6001:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
4.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng bụi PM10
Phương pháp khối lượng
Determination of PM10 content
Gravimetric method
64 μg/màng lọc/filter membrane
40 CFR Part 50 Appendix J:2014
5.
Xác định hàm lượng bụi PM 2,5
Phương pháp khối lượng
Determination of PM 2,5 content
Gravimetric method
57 μg/màng lọc/filter membrane
40 CFR Part 50 Appendix L:2011
6.
Không khí vùng làm việc
Workplace air
Xác định hàm lượng bụi
Sử dụng thiết bị Cassella CEL-712
Determination of dust content
Method using Cassella CEL-712
Đến/ to: 250 g/m3
SOP-6.11:2021
7.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng bụi
Phương pháp khối lượng
Determination of dust content
Gravimetric method
670 μg/màng lọc/filter membrane
TCVN 5067:1995
8.
Không khí vùng làm việc
Workplace air
Xác định hàm lượng bụi hô hấp
Phương pháp khối lượng.
Determination of respirable and inhalable dust content.
Gravimetric method
21 μg/màng lọc/filter membrane
MDHS 14/3:2000
9.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng silic tự do (SiO2)
Phương pháp phổ hồng ngoại
Determination of Silica, crystalline content
IR method
8 μg/mẫu/sample
NIOSH 7602:2023
10.
Không khí vùng làm việc
Workplace air
Xác định hàm lượng bụi bông
Phương pháp khối lượng.
Determination of cotton dust content
Gravimetric method 190 μg/màng lọc/filter membrane
OSHA standard – 29CFR, Standard number: 1910.1043 App A: 2001
11.
Xác định nồng độ sợi amiăng
Phương pháp hiển vi phản pha
Determination of Asbestos and other fibers.
PCM method
17 sợi/màng lọc
Fiber/filter membrane
NIOSH 7400:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định Hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp GF-AAS
Determination of mercury content
GF-AAS method
0,03 μg/Ống hấp phụ/adsorb tube
SOP -
2.35B: 2020
(NIOSH Method 6009)
13.
Xác định hàm lượng hydro sunfua.
Phương pháp UV-VIS
Determination of hydrogen sulfide content.
UV-VIS method.
0,06 μg/mL
dung dịch hấp thụ/absorb solution
MASA 701:2017
14.
Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ
Phương pháp HPLC-IC
Determination of gaseous inorganic acids content
HPLC-IC method
HCl: 2,06 μg/màng lọc/filter membrane
HNO3: 2,5 μg/màng lọc/filter membrane
HBr: 2,03μg/màng lọc/filter membrane
NIOSH 7907:2014
15.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ
Phương pháp HPLC-IC
Determination of gaseous inorganic acids
HPLC-IC method
H3PO4: 20,6 μg/màng lọc/filter membrane
H2SO4: 2,55 μg/màng lọc/filter membrane
NIOSH 7908:2014
16.
Xác định hàm lượng HF
Phương pháp HPLC-IC
Determination of gaseous hydrogen fluoride content
HPLC-IC method
HF: 2,11 μg/màng lọc/filter membrane
NIOSH 7906:2014
17.
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp UV-VIS
Determination of gaseous ammonia content
UV-VIS method.
NH3: 0,12 μg/mL
dung dịch hấp thụ/absorb solution
MASA 401:2017
18.
Xác định hàm lượng Aldehyde và ketone
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Aldehyde and ketone content
HPLC-UV method
Acetaldehyde:
0,375 μg/ống hấp phụ/adsorb solution
Formaldehyde:
0,3 μg/ống hấp phụ/adsorb solution
Acrolein:
0,375 μg/ống hấp phụ/adsorb solution
NIOSH 2016:2016
19.
Xác định hàm lượng Anilin
Phương pháp GC-FID
Determination of Anilin content
GC-FID method.
0,27 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 2002:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng hydrocabons
Phương pháp GC-FID
Determination of Hydrocarbon content
GC-FID method.
Phụ lục 1.1
appendix 1.1
NIOSH 1500:2003
21.
Xác định hàm lượng mercaptan
Phương pháp GC-FPD Sulfur
Determination of Mercaptan content
GC-SFPD method.
1,3 μg/màng lọc/filter membrane
NIOSH 2542:1994
22.
Không khí
Air
Xác định hàm lượng methane
Phương pháp GC-FID
Determination of Methane content
GC-FID method
0,85 mg/m3
MASA 101:2017
23.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng PAHs
Phương pháp GC-FID
Determination of PAHs content
GC-FID method
Phụ lục 1.2
Appendix 1.2
NIOSH 5515:1994
24.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng Propionic acid
Phương pháp GC/FID
Determination of Propionic acid content
GC/FID method
2,5 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
OSHA PV2293:1995
25.
Xác định hàm lượng Vinyl chloride
Phương pháp GC/FID
Determination of Vinyl chlorde content
GC/FID method
0,14 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1007:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Phenol)
Phương pháp GC/MS
Determination of VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane,Aniline, Phenol, Naphtalene) content
GC/MS method
Phụ lục 1.3
Appendix 1.3
US EPA TO-17: 1999
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng VOCs (Aniline, Naphtalene)
Phương pháp GC/MS
Determination of VOCs (Aniline, Naphtalene) content
GC/MS method
Phụ lục 1.4
Appendix 1.4
US EPA TO-17:1999
27.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng acetone, cyclohexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2- pentanone
Phương pháp GC/FID
Determination of acetone, cyclohexanone, Diisobutyl ketone, 2- Hexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2- pentanone
GC/FID method.
Acetone:
2,16 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
Cyclohexanone:
2,16 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
2-Pentanone:
1,44 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
MIBK:
1,44 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1300:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng amines aromatic (o-Toluidine, 2,4-Xylidine)
Phương pháp GC/FID
Determination of Amines aromatic content
GC/FID method.
o-Toluidine: 1,8 μg/mẫu/sample
2,4-Xylidine: 1,8 μg/mẫu/sample
NIOSH 2002:1994
29.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng acetic acid
Phương pháp GC/FID
Determination of Acetic acid content
GC/FID method.
2,16 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1603:1994
30.
Xác định hàm lượng Acetonitril
Phương pháp GC/FID
Determination of Acetonitril content
GC/FID method.
2,5 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1606:1998
31.
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp GC/FID
Determination of Methanol content
GC/FID method.
2,97 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 2000:1998
32.
Xác định hàm lượng Methyl acetate
Phương pháp GC/FID
Determination of Methyl acetate content
GC/FID method.
6,64 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1458:1994
33.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng hơi Naphthas (petroleum)
Phương pháp GC/FID
Determination of naphthas (Petroleum) content
GC/FID method.
7,92 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1550:1994
34.
Không khí
Air
Xác định hàm lượng Dichloromethane
Phương pháp GC/FID
Determination of Dichloromethane content
GC/FID method.
2,91 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1005:1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
35.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng Nitrobenzene và p Nitrotoluene
Phương pháp GC/FID
Determination of Nitrobenzene and p-Nitrotoluene content
GC/FID method
Nitrobenzene:
2,16 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
p-Nitrotoluene:
1,44 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 2005:1998
36.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng Carbon disulfide
Phương pháp GC-FPD
Determination of Carbon content
GC-FPD method
0,56 μg/mẫu/sample
NIOSH 1600:1994
37.
Xác định hàm lượng 2 Butoxylethanol (EGBE)
Phương pháp GC/FID
Determination of 2-Methoxyethanol (EGME), 2-Ethoxyethanol (EGEE), 2 Butoxylethanol (EGBE) content
GC/FID method
2-Butoxylethanol:
0,72 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1403:2003
38.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng isocyanates hữu cơ (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI,
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Organic isocyanates content (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI
HPLC/UV method.
Toluene diisocyanate: 0,35 μg/màng lọc +10 ml dung dịch hấp thụ
Hexamethylene diisocyanate: 0,25 μg/màng lọc/filter membrane +10 ml dung dịch hấp thụ/absorb solution
MDHS 25/4:2015
39.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng methyl methacrylate
Phương pháp GC/FID
Determination of methyl methacrylate content
GC/FID method.
0,95 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 2537:2003
40.
Xác định hàm lượng Acrylonitril
Phương pháp GC/FID
Determination of Acrylonitril content
GC/FID method
0,15 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1604:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng Isopropyl alcohol, ethanol
Phương pháp GC/FID
Determination of Isopropyl alcohol, ethanol content
GC/FID method
Isopropyl alcohol:
1,7 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
Ethanol:
1,2 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1400:1994
48.
Xác định hàm lượng 1,3 Butadien
Phương pháp GC/FID
Determination of 1,3 Butadien content
GC/FID method
2,46 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1024:1994
49.
Xác định hàm lượng 1,4 Dioxan
Phương pháp GC/FID
Determination of Dioxan content
GC/FID method
1,9 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1602:1994
51.
Xác định hàm lượng các ester nhóm 1
Phương pháp GC/FID
Determination of group esters 1 content
GC/FID method
Ethyl acetate:
0,27 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
n-Butyl acetate:
2,1 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
Amyl acetate:
6,33 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1450:2003
52.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng Turpentine
Phương pháp GC/FID
Determination of Turpentine content
GC/FID method
2,6 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1551:1994
53.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene(*), m-xylene(*), p-xylene(*), VOCS
Phương pháp GC/FID
Determination of Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene,p-xylene, VOCS content
GC/FID method
Phụ lục 1.5
Appendix 1.5
NIOSH 1501:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng Naphthalene, 4-tert-butyltoluene, m-Methylstyrene, p-Methylstyren.
Phương pháp GC/FID
Determination of Naphthalene, 4-tert-butyltoluene, m-Methylstyrene, p-Methylstyren content
GC/FID method
Phụ lục 1.6
Appendix 1.6
NIOSH 1501:2003
54.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Đo vi khí hậu: nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió
Measurement of microclimate: temperature, humidity, wind speed
Nhiệt độ/ temperature: (0,1~60)0C
Độ ẩm/humidity: (1~95) % RH
Tốc độ gió/wind speed: (0,1~5) m/s Trên/above: 5 m/s
SOP-6.02:2021 (Ref. TCVN 5508:2009)
55.
Không khí xung quanh
Ambient air
Xác định hướng gió
Determination of air direction
(1 ~ 360)o
SOP 2.16:2020 (Ref: QCVN 46:2012/ BTNMT)
56.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air, Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng H2O2.
Phương pháp UV-VIS
Determination of gaseous H2O2 content.
UV-VIS method.
11 (μg/màng lọc/filter membrane)
OSHA 1019
57.
Xác định hàm lượng Clo.
Phương pháp UV-VIS
Determination of gaseous Free chlorine content.
UV-VIS method.
0,05 (μg/mL)
MASA 202
58.
Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc
Ambient air, Workplace air
Xác định hàm lượng Cloroform, Tetracloethylene, 1,2 Dichloroethene, 1,1,1-trichloroethane, 1,1,2-Trichloroethane
Phương pháp GC/FID
Determination of Chloroform, Tetracloethylene, 1,2 Dichloroethene, 1,1,1-trichloroethane, 1,1,2-Trichloroethane content
GC/FID method.
Cloroform:
1,2 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
Tetracloethylene: 1,3 μg/mẫu/sample
1,2 Dichloroethene:
2,84 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
1,1,1-trichloroethane: 5,78 μg/mẫu/sample
1,1,2-Trichloroethane:
3,67 μg/ống hấp phụ/adsorb tube
NIOSH 1003:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Môi trường lao động
Environmental labor
Đo độ rọi
Measuring of luminance
Đến/to: 19990 Lux
TCVN 5176:1990
60.
Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp
Determination of occupational noise exposure
(20 ~ 120) dB
TCVN 9799:2013
61.
Xác định cường độ bức xạ nhiệt
Determination of the intensity of heat radiation
(1 ~ 1300) W/m2
SOP-6.2:2021
62.
Xác định cường độ bức xạ tử ngoại vùng phổ từ 180 nm đến 400 nm
Determination of ultraviolet radiation intensity in the spectral region from 180 nm to 400 nm
Đến/to: 19990 μW/cm2
SOP-6.10:2021
63.
Xác định rung động và chấn động cơ học
Phương pháp đo Determination of Mechanical vibration and shock
Method of measurement
(0,001 ~ 200) m/s2
TCVN 6964-1:2001(ISO 2631-1:1997)
64.
Không khí vùng làm việc
Workplace air
Xác định hàm lượng Bụi toàn phần
Phương pháp khối lượng
Determination of dust content
Gravimetric method
8 μg/màng lọc/filter membrane
NIOSH 0500:1994
65.
Xác định hàm lượng Bụi hô hấp
Phương pháp khối lượng
Determination of respirabledust content
Gravimetric method
8 μg/màng lọc/filter membrane
MDHS 14/3:2000
66.
Xác định Hàm lượng Silic tự do (SiO2) trong mẫu bụi lắng
Phương pháp Polijaeva
Determination of free silia content
Polijaeva method
0,6%
SOP 2.60.01
67.
Không khí vùng làm việc
(không bao gồm lấy mẫu)
Workplace air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng Deltamethrin
Phương pháp GC/MS
Determination of Deltamethrin content
GC/MS method
0,3 μg/(màng lọc/filter membrane + ống hấp phụ/adsorb tube)
MDHS 94-2 + EPA SERIES361
68.
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr
Phương pháp GC/MS
Determination of Chlorfenapyr content
GC/MS method
0,01 μg/(màng lọc/filter membrane + ống hấp phụ/adsorb tube)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
69.
Môi trường khu vực công cộng và dân cư
Public and residental environment
Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp
Phương pháp đo
Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories
Method of measurement
(0,001 ~ 200) m/s2
TCVN 6963:2001
70.
Không khí xung quanh, môi trường lao động
Ambient air, environmental labor
Xác định mức tiếng ồn môi trường
Determination of environmental noise levels.
(20 ~ 120) dB
TCVN 7878-2:2010
71.
Xác định mức tiếng ồn
Determination of noise levels.
(20 ~ 120) dB
TCVN 5136:1990 (ST SEV 541:1977)
72.
Đo bức xạ gamma và tia X
Measurement of X and gamma radiation
(0,1~100) mSv/h
TCVN 6892:2001
73.
Đo điện từ trường tần số công nghiệp
Measuring occupational Electric and Magnetic field exposure
Điện trường/Electric: (0,001 ~200) KV/m
Từ trường/magnetic:
(0,01 ~ 1000) A/m
SOP-6.8:2021
74.
Đo điện từ trường tần số 100 kHz~5GHz
Measurements of radio frequency electromagnetic fields 100 kHz~5GHz
Điện trường/Electric:
(0,3 ~ 800) V/m.
Từ trường/
magnetic:
(0,01 ~ 1000) A/m
TCVN 3718-2:2007
75.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa, nước biển
Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water, waste water, rain water, sea water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
76.
Xác định hàm lượng Amoni.
Phương pháp UV-VIS.
Determination of ammonium content
UV-VIS method
0,17 mg/L
TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984 (E))
77.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp điện cực
Determination of fluoride content
Electrode methods
0,09 mg/L
SMEWW 4500-F- .B&C:2023
78.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-VIS.
Determination of nitrate content
UV-VIS method.
0,10 mg/L
US EPA Method 352.1-1971
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uống
đóng chai,
nước mặt,
nước dưới đất, nước thải,
nước biển
Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water gurface water, ground water, wastewater, sea water
Xác định nhiệt độ
Determination of temperature
Đến/to: 500C
SMEWW 2550B:2023
80.
Xác định hàm lượng oxy hòa tan
Determination of dissolved oxygen content
(0,1 ~ 16) mg/L
SOP-1.12:2020
81.
Xác định hàm lượng muối
Determination of salinity content
(0,1 ~ 40) 0/00
SMEWW 2520B:2023
82.
Xác định độ dẫn điện trong nước
Determination of conductivity
Đến/to: 100 mS/cm
SMEWW 2510B:2023
83.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng
Phương pháp khối lượng
Determination of total suspended solids content
Gravimetric method
2,0 mg/L
TCVN 6625:2000
(ISO 11923: 1997)
84.
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand (COD).
Titrimetric method
9,0 mg/L
SOP-1.19:2020 (Ref. SMEWW 5220B&C:2023)
85.
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
86.
Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of biological oxygen demand
Titrimetric method
3,0 mg/L
TCVN 6001- 1:2021
(ISO 5815-1:2021)
87.
Xác định hàm lượng Phosphat
Phương pháp UV-VIS
Determination of phosphate content
UV-VIS method
0,07 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
88.
Xác định hàm lượng CN-
Phương pháp UV-VIS
Determination of cyanide content
UV-VIS method.
0,008 mg/L
SMEWW 4500-CN-.C&E: 2023
89.
Xác định hàm lượng tổng phospho
Phương pháp UV-VIS.
Determination of total phosphorous content
UV-VIS method
0,17 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
90.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải, nước biển
Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, waste water, sea water
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)
Phương pháp UV-VIS
Determination of dissolved sulfide content
UV-VIS method.
0,12 mg/L
TCVN 6637:2000
91.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước dưới đất
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, ground water
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric method
0,9 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993 (E))
92.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước biển
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water
sea water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS method.
0,03 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984 (E))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
93.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water
Độ kiềm (tính theo CaCO3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of alkalinity (calculated according to CaCO3) Titrimetric method
15,0 mg/L
SMEWW 2320B:2023
94.
Xác định hàm lượng HCO3-
Phương pháp chuẩn độ
Determination of HCO3- content Titrimetric method
15,0 mg/L
SMEWW 2320B:2023
95.
Xác định hàm lượng CO3-
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CO3- content Titrimetric method
15,0 mg/L
SMEWW 2320B:2023
96.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai,
nước thải, nước mặt, nước dưới đất
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, waste water, surface water, ground water
Xác định hàm lượng Sunphat
Phương pháp so độ đục
Determination of sulfate content
Turbidimetric method
9,0 mg/L
SMEWW 4500- SO4 2- .E:2023
97.
Xác định Tổng chất rắn hoà tan
Determination of total dissolved solids
0,01 ~ 400 g/L
SOP-1.14:2020
98.
Xác định độ màu
Phương pháp UV-VIS
Determination of Color
UV-VIS method
15 Pt-Co
TCVN 6185:2015
99.
Xác định hàm lượng florrua, clorua, Bromua, nitrat, phosphate, sunphat,
Phương pháp HPLC/IC
Determination of florrua, clorua, Bromua, nitrat, phosphate, sunphat content
HPLC-IC method
F-: 0,5 mg/L
Cl-: 0,2 mg/L
Br-: 0,56 mg/L
NO3-: 0,62 mg/L
PO43: 0,5 mg/L
SO42-: 0,2 mg/L
TCVN
6494-1:2011
100.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uống
đóng chai,
nước mặt,
nước thải
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ (TOC)
Phương pháp đốt cháy nhiệt độ cao
Determination of total organic carbon (TOC) content
High- Temperature combustion method.
0,6 mg/L
SMEWW 5310:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
101.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uống đóng chai,
nước thải Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water, waste water
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp UV-VIS
Determination of free chlorine content
UV-VIS method
0,1 mg/L
TCVN
6225-2:2021
102.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp UV-VIS
Determination of SiO2 content
UV-VIS method
0,08 mg/L
SMEWW 4500 – SiO2.D:2023
103.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uống
đóng chai,
nước mặt
Domestic water
natural mineral waters, bottled drinking waters, surface water
Xác định hàm lượng Tổng Nitơ
Phương pháp UV-VIS
Determination of total Nitrogen content
UV-VIS method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-N.C:2023+
SMEWW 4500-NO3.E:2023
104.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uống đóng chai,
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat, Bromat, Clorat, Clorit hòa tan
Phương pháp HPLC/IC.
Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate, sulfate, Bromate, Clorat, Clorit dissolved content.
HPLC-IC method
F-: 0,15 mg/L
Cl-: 0,15 mg/L
Br-: 0,07 mg/L
NO3-: 0,20 mg/L
PO43-: 0,40 mg/L
SO42-: 0,20 mg/L
ClO3-: 0,10 mg/L
ClO2-: 0,07 mg/L
BrO3-: 0,01 mg/L
EPA Method 300.0 (Revision 2.1, 1993)
105.
Xác định độ đục
Phương pháp Nephelometric
Determination of turbidity
Nephelometric Method
1,5 NTU
SMEWW 2130 B:2023
106.
Xác định mùi vị
Phương pháp cảm quan.
Determination of of odor, taste.
Perceptible method
-
SOP- 1.56:2023 (Ref. SMEWW 2150B:2023, SMEWW 2160C:2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
107.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uống đóng chai,
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Hydrazin
Phương pháp UV-VIS
Determination of Hydrazin content
UV-VIS method
0,005 mg/L
ASTM D1385-07
108.
Xác định hàm lượng độ cứng, tổng cứng (theo CaCO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of solidity (CaCO3) content
Titrimetric method
15,0 mg/L
TCVN 6224:1996
109.
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Al, Na, Ba, B, Tổng Cr, Mn, Ni,Co, Ca, Mg, K
Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES)
Determination of Cu, Zn, Al, Na, Ba, B, Cr total, Mn, Ni, Co, Ca, Mg, K content
MP-AES method
Cu: 0,010 mg/L
Zn: 0,100 mg/L
Al: 0,095 mg/L
Na: 0,996 mg/L
Ba: 0,016 mg/L
B: 0,048 mg/L
Tổng/total Cr: 0,010 mg/L
Mn: 0,020 mg/L
Ni: 0,010 mg/L
Co: 0,099 mg/L
Ca: 0,945 mg/L
Mg:0,971 mg/L
K: 0,990 mg/L
SMEWW 3120B:2023
110.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển
Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water surface water ground water wastewater
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride content
Titrimetric method
6,0 mg/L
TCVN 6194:1996
111.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp GF-AAS
Determination of mercury content
GF-AAS method
0,5 μg/L
TCVN 7877:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
112.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải (đã qua xử lý), nước mưa, nước biển
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water, waste water (have been treated), rain water, sea water
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+)
Phương pháp UV – VIS
Determination of chromium VI content
UV-VIS method
0,01 mg/L
SMEWW 3500 Cr.B:2023
113.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước thải, nước mặt nước dưới đất
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, waste water, surface water, ground water
Xác định hàm lượng As, Se, Pb, Cd, Ni,Cr, Mo, Sb , Sn
Phương pháp GF-AAS
Determination of As, Se, Pb, Cd, Ni, , Cr, Mo, Sb, Sn(*) content
GF-AAS method
As: 0,0033 mg/L
Se: 0,003 mg/L
Pb: 0,003 mg/L
Cd: 0,0006 mg/L
Ni: 0,005 mg/L
Cr: 0,005 mg/L
Mo : 0,005 mg/L
Sb: 0,003 mg/L
Sn: 0,005 mg/L
SMEWW 3113B:2023
114.
Xác định hàm lượng Fe, Mn, Cu, Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe, Mn, Cu, Zn, content
F-AAS method
Fe: 0,110 mg/L
Mn: 0,055 mg/L
Cu: 0,050 mg/L
Zn: 0,050 mg/L
SMEWW 3111B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
115.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uông đóng chai ,
nước mặt,
nước dưới đất
Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking waters, surface water, ground water
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật phospho hữu cơ
Phương pháp GC/MS
Determination of Organophosphorus pesticide content
GC/MS method.
Demeton-O; Demeton-S; Diazinone; Disulfoton; Methyl parathion; Malathion, Parathion, Ethion:
15 ng/L
Mỗi chất/each compound
Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA
Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA
Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/ Analytical method US EPA
Method 8270D- Revision 5, 2014:
116.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên,
nước uống đóng chai,
nước mặt,
nước dưới đất, nước biển
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water
sea water
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ
Phương pháp GC/MS
Determination of Organochlorine pesticides conntent
GC/MS method
Phụ lục 2.3 Appendix 2.3
117.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uống
đóng chai
Domestic water,
natural mineral waters, bottled drinking water
Xác định hàm lượng PAHs
Phương pháp GC/MS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons contetn
GC/MS method
Phụ lục 2.4 Appendix 2.4
Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method
US EPA
Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/ Cleanup method
US EPA
Method 3630C
Phương pháp phân tích/Analytical method
US EPA
Method 8270D- Revision 5, 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
118.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uống
đóng chai
Domestic water,
natural mineral waters, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol
Phương pháp GC/MS
Determination of Phenol and Phenol derivatives content
GC/MS method
Phụ lục 2.5 Appendix 2.5
Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method
US EPA
Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp phân tích/Analytical method
US EPA
Method 8270D- Revision 5, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method
US EPA
Method 8041A
119.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt,
nước dưới đất
Domestic water,
natural mineral water, bottled drinking water, surface water,
ground water
Xác định hàm lượng PCBs
Phương pháp GC/MS
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content
GC/MS method
Phụ lục 2.6 Appendix 2.6
Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method
US EPA
Method 3510C- Revision 3, 1996: -
Phương pháp làm sạch/Cleanup method
US EPA
Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method
US EPA
Method 8270E- Revision 6, 2018:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
120.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên,
nước uống đóng chai,
nước mặt,
nước dưới đất, nước thải,
nước biển
Domestic water natural mineral waters, bottled drinking waters,
surface water, ground water, waste water,
sea water
Xác định hàm lượng VOCs
Phương pháp GC/MS
Determination of Volatile Organic Compounds content
GC/MS method
Phụ lục 2.7 Appendix 2.7
Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method
US EPA
Method 5021A
Phương pháp phân tích/Analytical method
US EPA
Method 8260D
121.
Nước thải, nước mặt, nước dưới đất
Waste water, surface water, ground water, rain water
Xác định hàm lượng Al, Cd, Cr tổng, Cu, Mn, Ni, Pb, Zn, Co
Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES)
Determination of Al, Cd, total Cr, Cu, Mn, Ni, Pb, Zn, Co content
MP-AES method
Al: 0,095 mg/L
Cd: 0,020 μg/L
Tổng/total Cr: 0,010 mg/L
Cu: 0,011 mg/L
Fe: 0,015 mg/L
Mn: 0,020 mg/L
Ni: 0,010 mg/L
Pb: 0,020 mg/L
Zn: 0,100 mg/L
Co: 0,099 mg/L
SMEWW 3120B:2023
122.
Nước thải, nước dưới đất, nước biển
Waste water, surface water, ground water, rain water
Xác định hàm lượng tổng nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total nitrogen content
Titrimetric method
9,0 mg/L
TCVN 6638:2000
123.
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt
Phương pháp UV-VIS
Determination of surfactant content
UV-VIS method
0,24 mg/L
SMEWW 5540B&C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
124.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng PCBs
Phương pháp GC/ECD
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content
GC/ECD method
Tổng/total PCBs (Aroclor 1016, Aroclor 1260; Aroclor 1260):
0,12 μg/L
Mỗi chất/each compound
Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA
Method 3510C-
Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA
Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA
Method 8082A- Revision 1,2007
125.
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp UV-VIS
Determination of phenol content
UV-VIS method
0,03 mg/L
SMEWW 5530B&C:2023
126.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp F-AAS
Determination of Ni content
F-AAS method
0,10 mg/L
SMEWW 3111B:2023
127.
Xác định hàm lượng Deltamethrin
Phương pháp GC/MS
Determination of Deltamethrin content
GC/MS method
0,6 μg/L
US EPA Method 3510C + US EPA Method 3620C + US EPA Method 8270D
128.
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr
Phương pháp GC/MS
Determination of Chlorfenapyr content
GC/MS method
0,02 μg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
129.
Nước thải,
nước biển
Waste water, sea water
Xác định hàm lượng PCBs
Phương pháp GC/MS
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content
GC/MS method
Phụ lục 2.1 Appendix 2.1
Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA
Method 3510C
Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA
Method 3620C-Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270E-Revision 6, 2018
130.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ.
Phương pháp GC/MS
Determination of Organochlorine pesticides conntent
GC/MS method
Phụ lục 2.2 Appendix 2.2
131.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc phospho hữu cơ
Phương pháp GC/MS
Determination of Organophosphorus cpesticide contetn
GC/MS method
:
Demeton-O, Demeton-S, Diazinone, Disulfoton, Methyl parathion, Malathion, Parathion, Ethion:
30 ng/L
Mỗi chất/each compound
132.
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water
Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ
Phương pháp trọng lượng
Determination of total oil and grease content Gravimetric method
5,0 mg/L
US EPA Method 1664:2010
Ghi chú/ Note:
− MDHS: Method for the Determination of Hazardous Substances (United Kingdom)
− MASA: Method of Air Sampling and Analysis (United States)
− OSHA: Occupational Safety and Health Administration (United States)
− NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health (United States)
− EPA: Environmental Protection Agency (United States)
− SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
− SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
− CFR: Code of Federal Regulations
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/31
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước dưới đất
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, ground water
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014 (E))
2.
Nước dưới đất, nước thải (mẫu đã qua xử xý cặn lơ lửng)
Ground water, wastewater (samples have been treated for suspended sediment)
Định lượng Coliforms tổng số
Kỹ thuật màng lọc
Enumeration of total coliforms
Membrane filtration method
TCVN 8775:2011
3.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uông đóng chai
Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method.
TCVN 8881:2011
(ISO 16266: 2006
4.
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc.
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
SMEWW
9213 B:2023
5.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc.
Enumeration of the spores of slfite - reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method.
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
6.
Định lượng vi khuẩn đường ruột Enterococci
Phương pháp lọc màng.
Enumeration of interococci Enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, waste water
Định lượng tổng Coliforms
Phương pháp MPN
Enumeration of coliform bacteria and thermotolerant coliform organisms and Escherichia coli bacteria.
MPN method
SMEWW
9221 B:2023
8.
Nước mặt, nước dưới đất,
nước thải Surface water, ground water, waste water
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Phương pháp MPN
Enumeration of thermotolerant coliform organisms.
MPN method
SMEWW
9221 E:2023
9.
Nước mặt, nước dưới đất,
nước thải Surface water, ground water, waste water
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp MPN
Enumeration of Escherichia coli.
MPN method
SMEWW
9221F:2023
Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Phòng Quan trắc và phân tích Môi trường lao động- Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường lao động (Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Quan trắc và phân tích Môi trường lao động- Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường lao động (Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Environment Monitoring and Analysis Department-National Working Environment Monitoring station (Wemos) (Vietnam National Institute of Occupational Safety and Health (VNNIOSH)).that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/31
Phụ lục 1/. Nền mẫu không khí/ Appendix1: Air matrix
Phụ lục 1.1: Xác định hàm lượng hydrocabon/ Appemdix 1.1: Determination of Hydrocarbon content
Tên Phép thử cụ thể/Name of test
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (μg/ống hấp phụ/ adsorb tube)
Xác định hàm lượng hydrocabon
Phương pháp GC-FID
Determination of Hydrocarbon content
GC-FID method.
1
Cyclohexane
0,54
2
Cyclohexene
2,02
3
n-Heptane
0,65
4
n-Hexane
2,52
5
Methylcyclohexane
0,43
6
n-Octane
1,08
7
n-Pentane
1,08
8
n-Decane
0,86
9
n-Dodecane
0,43
10
n-Nonane
0,43
11
n-Undecane
0,43
12
CxHy
0,32
PHỤ LỤC 1.2/APPENDIX 1.2: Xác định hàm lượng PAHs / Determination of PAHs content
Tên Phép thử cụ thể Name of test
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (μg/ống hấp phụ/ adsorb tube)
Xác định hàm lượng PAHs
Phương pháp GC-FID
Determination of PAHs content
GC-FID method
1
Acenaphthylene
0,03
2
Fluorene
0,03
3
Phenanthrene
0,03
4
Anthracene
0,03
5
Pyrene
0,03
6
Benz[a]anthracene
0,03
7
Chrysene
0,03
8
Benzo[b]fluoranthene
0,03
9
Benzo[k]fluoranthene
0,03
10
Benzo[a]pyrene
0,03
11
Indeno[1,2,3-cd] pyrene
0,03
12
Dibenz[a,h]anthracene
0,03
13
Benzo[g,h,i] perylene
0,03
PHỤ LỤC 1.3/APPENDIX 1.3: Xác định hàm lượng VOCs/ Determination of VOCs content
Tên phép thử cụ thể/ Name of test
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (μg/Ống hấp phụ/ adsorb tube)
Xác định hàm lượng VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Phenol
Phương pháp GC/MS
Determination of VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Phenol) content
GC/MS method
1
Pentane
4,58
2
Acetonitrile
8,04
3
Acrylonitrile
5,8
4
Hexane
5,22
5
Chloroform
7,32
6
Cyclohexan
3,56
7
Benzen
3,88
8
Heptane
3,76
9
Octane
3,7
10
Tetrachloroethylene
8,84
11
m+p-Xylene
8,9
12
o-xylene
6,56
13
Styrene
2,86
14
Decane
4,26
15
Phenol
4,9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/31
PHỤ LỤC 1.4 /APPENDIX 1.3: Xác định hàm lượng VOCs / Determination of VOCs content
Tên phép thử cụ thể/ Name of test
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (μg/Ống hấp phụ/ adsorb tube)
Xác định hàm lượng VOCs (Aniline, Naphtalene)
Phương pháp GC/MS
Determination of VOCs (Aniline, Naphtalene) content
GC/MS method
1
Aniline
5,98
2
Naphtalene
2,04
PHỤ LỤC 1.5/APPENDIX 1.5: Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene, p-xylene,VOCs)/Determination of Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene,p-xylene, VOCs content
Tên phép thử cụ thể/Name of test
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (μg/Ống hấp phụ/ adsorb tube)
Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene, p-xylene, VOCs
Phương pháp GC/FID
Determination of Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene,p-xylene content
GC/FID method
1
Benzen
0,90
2
Ethylbenzen
1,44
3
Styren
1,58
4
Cumen
0,72
5
Toluen
0,72
6
Xylen
0,72
7
O-xylene
0,72
8
M-xylene
0,72
9
P-xylene
0,72
10
VOCs
0,50
PHỤ LỤC 1.6/APPENDIX 1.6: Xác định hàm lượng Naphthalene, 4-tert-butyltoluene, m-Methylstyrene, p-Methylstyren VOCs/Determination of Naphthalene,4-tert-butyltoluene,m-Methylstyrene, p-Methylstyren content
Tên phép thử cụ thể/ Name of test
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (μg/Ống hấp phụ/ adsorb tube)
Xác định hàm lượng Naphthalene, 4-tert-butyltoluene, m-Methylstyrene, p-Methylstyren
Phương pháp GC/FID
Determination of Naphthalene,4-tert-butyltoluene,m-Methylstyrene,
p-Methylstyren content
GC/FID method
1
Naphthalene
1,60
2
4-tert-butyltoluene
0,50
3
m-Methylstyrene
2,66
4
p-Methylstyren
1,80
PHỤC LỤC 2/ APPENDIX 2. NỀN MẪU NƯỚC/ MATRIX WATER
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/31
PHỤ LỤC 2.1/APPENDIX 2.1: Xác định hàm lượng PCBs trong nền nước/ Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) in water.
Nền mẫu/matrix
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (ng/L)
Nước thải,
nước biển
Waste water,
sea water
5
(PCB No28)2,4,4´- Trichlorobiphenyl
12
6
(PCB-52) 2,2',5,5'- tetrachlorobiphenyl
12
7
PCB-101) 2,2',4,5,5' pentachlorobiphenyl
12
8
PCB-138) 2,2′,3,4,4′,5'- hexachlorobiphenyl
12
9
(PCB-153) 2,2′,4,4',5,5'- hexachlorobiphenyl
12
10
(PCB-180) 2,2′,3,4,4′,5,5′- heptachlorobiphenyl
12
11
(PCB-20) 2,3,3´-Trichlorobiphenyl
12
12
(PCB-31) 2, 4´,5-Trichlorobiphenyl
12
13
(PCB-44) 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl
12
14
(PCB-101) 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl
12
15
(PCB-105 ) 2,3,3,′4,4-Pentachorobiphenyl
12
16
(PCB-118) 2,3',4,4',5'-Pentachlorobiphenyl
12
17
(PCB149) 2,2',3,4',5',6-Hexachlorobiphenyl
12
18
(PCB-170) 2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl
12
19
(PCB-194) 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl
12
PHỤ LỤC 2.2/APPENDIX 2.2: Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ trong nền nước/ Determination of Organochlorine pesticides in water.
Nền mẫu/matrix
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (ng/L)
Nước thải,
nước biển
Waste water,
sea water
1
-HCH
30
2
-HCH
30
3
-HCH (Lindane)
30
4
-HCH
30
5
Heptachlor
30
6
Aldrin
30
7
Heptachlor epoxide
30
8
-Endosulfan
30
9
4,4’-DDE
30
10
Dieldrin
30
11
Endrin
30
12
-Endosulfan
30
13
4,4’-DDD
30
14
Endrin aldehyde
30
15
Endosulfan sulfat
30
16
4,4’-DDT
30
17
Methoxychlor
30
18
Cis-chlordane(*):
30
19
Trans-chlordane(*):
30
20
2,4’-DDT(*):
30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/31
PHỤ LỤC 2.3/APPENDIX 2.3: Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ trong nền nước/ Determination of Organochlorine pesticides in water.
Nền mẫu/matrix
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (ng/L)
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên,
nước uống đóng chai, nước mặt,
nước dưới đất, nước biển
Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water, sea water
1
-HCH
12
2
-HCH
12
3
-HCH (Lindane)
12
4
-HCH
12
5
Heptachlor
12
6
Aldrin
12
7
Heptachlor epoxide
12
8
-Endosulfan
12
9
4,4’-DDE
12
10
Dieldrin
12
11
Endrin
12
12
-Endosulfan
12
13
4,4’-DDD
12
14
Endrin aldehyde
12
15
Endosulfan sulfat
12
16
4,4’-DDT
12
17
Methoxychlor
12
PHỤ LỤC 2.4/APPENDIX 2.4: Xác định PAHs/ Phương pháp GC/MS trong nền nước/ Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons GC/MS methodin water
Nền mẫu/matrix
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (ng/L)
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên, nước uống
đóng chai,
Domestic water,
natural mineral waters, bottled drinking waters
1
Naphthalene
30
2
1-methyl- Naphthalene
30
3
2-methyl- Naphthalene
30
4
Acenaphthylene
30
5
Acenaphthene
30
6
Fluorene
30
7
Phenanathrene
30
8
Anthracene
30
9
Fluoranthene
30
10
Pyrene
30
11
Benz[a]anthracene
30
12
Chrysene
30
13
Benzo[b]fluoranthene
30
14
Benzo[k]fluoranthene
30
15
Benzo[a]pyrene
30
16
Benzo[e]pyrene
30
17
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
30
18
Dibenz[a,h]anthracene
30
19
Benzo[ghi]perylene
30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/31
PHỤ LỤC 2.5/APPENDIX 2.5: Xác định Phenol và dẫn xuất Phenol, Phương pháp GC/MS trong nền nước/ Determination of Phenol and Phenol derivatives GC/MS methodin water
Nền mẫu/matrix
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (ng/L)
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên, nước uống
đóng chai,
Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking waters
1
Phenol
15
2
2-Chloro-phenol
15
3
2-Methyl-phenol
15
4
3-Methyl-phenol
15
5
4-Methyl-phenol
15
6
2,6-Dimethyl-phenol
15
7
2-Nitro-phenol
15
8
2,4-Dimethyl-phenol
15
9
2,4-Dichloro-phenol
15
10
2,6-Dichloro-phenol
15
11
4-Chloro-3-methyl-phenol
15
12
2,4,6-Trichloro-phenol
15
13
2,4,5-Trichloro-phenol
15
14
2,3,5,6-Tetrachloro-phenol
15
15
2,4,5,6-Tetrachloro-phenol
15
16
4-Nitro-phenol
15
17
Pentachlorophenol
15
PHỤ LỤC 2.6/APPENDIX 2.6: Xác định hàm lượng PCBs trong nền nước/ Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) in water.
Nền mẫu/matrix
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (ng/L)
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt,
nước dưới đất
Domestic water,
natural mineral water, bottled drinking water,
surface water,
ground water
1
(PCB-20) 2,3,3´-Trichlorobiphenyl
6
2
(PCB-28) 2,4,4´-Trichlorobiphenyl
6
3
(PCB-31) 2, 4´,5-Trichlorobiphenyl
6
4
(PCB-44) 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl
6
5
(PCB-52) 2,2',5,5-Tetrachlorobiphenyl
6
6
(PCB-101) 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl
6
7
(PCB-105 ) 2,3,3′4,4-Pentachorobiphenyl
6
8
(PCB-118) 2,3',4,4',5'-Pentachlorobiphenyl
6
9
(PCB-138) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl
6
10
(PCB149) 2,2',3,4',5',6-Hexachlorobiphenyl
6
11
(PCB-153) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl
6
12
(PCB-170) 2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl
6
13
(PCB-180) 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl
6
14
(PCB-194) 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl
6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 441
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/31
PHỤ LỤC 2.7/APPENDIX 2.7: Xác định VOCs trong nền nước/ Determination of Volatile Organic Compounds in water.
Nền mẫu/matrix
TT
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
Chất/compound
LOQ (ng/L)
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên,
nước uông đóng chai, nước mặt,
nước dưới đất, nước thải,
nước biển
Domestic water Natural mineral waters, Bottled drinking waters,
Surface water, Ground water, Waste water, Sea water
1
Trichloromonofluoromethane
1,5
2
1,1-Dichloroethylene
1,5
3
Methylene chloride
1,5
4
Acrylonitril
1,5
5
Trans-1,2-dichloroethylene
1,5
6
1,1-Dichloroethane
1,5
7
Cis-1,2-dichloroethylene
1,5
8
Chloroform
1,5
9
Ethane, 1,1,1-trichloro
1,5
10
1,1-Dichloropropene
1,5
11
Benzene
1,5
12
Propane, 1,2-dichloro-
1,5
13
Dibromomethane
1,5
14
Methane, dichlorobromo-
1,5
15
1-Propene, 1,3-dichloro- , Cis-
1,5
16
Toluene
1,5
17
1-Propene, 3,3-dichloro- , trans-
1,5
18
1,1,2-Trichloroethane
1,5
19
Propane, 1,3-dichloro-
1,5
20
Tetrachloroethylene
1,5
21
Dibromochloromethane
1,5
22
Ethane, 1,2-dibromo-
1,5
23
Benzene, chloro-
1,5
24
1,1,1,2-Tetrachloroethane
1,5
25
Ethylbenzen
1,5
26
m-Xylene
1,5
27
p-Xylene
1,5
28
o-Xylene
1,5
29
Styrene:
1,5
30
Methane, tribromo
1,5
31
Isopropylbenzen
1,5
32
Benzene, bromo-
1,5
33
Benzene, propyl-
1,5
34
2-Chlorotoluene
1,5
35
1,3,5-Trimethylbenzen
1,5
36
Tert-butylbenzen
1,5
37
Benzene, 1,2,4-trimethyl-
1,5
38
Sec-butylbenzen
1,5
39
Benzene, 1,3-dichloro-
1,5
40
p-Isopropyltoluene
1,5
41
Benzene, 1,4-dichloro
1,5
42
n-Butylbenzen
1,5
43
Benzene, 1,2,4-trichloro-
1,5
44
Naphthalene
1,5
45
Benzene, 1,2,3-trichloro-
1,5
46
Propane, 2,2-dichloro-
1,5
47
Bromochloromethane
1,5
48
1,2-Dichloroethane
1,5
49
1,2,3-Trichloropropane
1,5
50
4-Chlorotoluene
1,5
51
Benzene, 1,2-dichloro-
1,5
Ngày hiệu lực:
06/01/2030
Địa điểm công nhận:
Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
441