Phòng Thử nghiệm Kiểm định

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Thử nghiệm và Kiểm định Hải Phòng
Số VILAS: 
1080
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: 511.2021/QĐ -VPCNCL ngày 21 tháng 09 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Kiểm định Laboratory: Testing Verification Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Thử nghiệm và Kiểm định Hải Phòng Organization: Hai Phong Testing and Verification One Member Limited Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý: Laboratory manager: Phạm Thanh Huyền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Văn Nam Các phép thử được 2. Phạm Thanh Huyền công nhận/ Accredited tests 3. Nguyễn Hùng Việt Số hiệu/ Code: VILAS 1080 Hiệu lực công nhận/Period of validation: 21/ 09/ 2024 Địa chỉ/ Address: Số 364 Đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương, thành Phố Hải Phòng Địa điểm/Location: Số 157, Lô 4, Khu đô thị mới Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng Điện thoại/ Tel: 0225.6588333 Fax: E-mail: vilas1080kdhp@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1080 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of Testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Vật liệu kim loại Metallic materials Thử kéo Tensile test Max 1 000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) QCVN 21:2015/BGTVT (Phần 6) JIS Z2241:2011 ASTM A370-20 ISO 6892-1:2019 Bereau Veritas Rules 2018 (Ch1 Section 2) Lloyd’s Rules 2020 (Chapter 2 Section 2) 2. Thử uốn Bend test Đến/ to 180 độ TCVN 198:2008 QCVN 21:2015/BGTVT Phần 6 JIS Z2248:2018 ASTM A370-20 Bereau Veritas Rules 2018 (Ch1 Section 2) Lloyd’s Rules 2020 (Chapter 2 Section 4) 3. Thử va đập (Nhiệt độ phòng đến -20 0C) Impact test (Temperature room to -20 0C) Max 300 J TCVN 312:2007 QCVN 21:2015/BGTVT (Phần 6) JIS Z2242:2005 ASTM E23-18 Bereau Veritas Rules 2018 (Ch1 Section 2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1080 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods Lloyd’s Rules 2020 (Chapter 2 Section 3) 4. Mối hàn Weld Thử kéo Tensile test Max 1000 kN QCVN 21:2015/BGTVT (Phần 7A) AWS D1.1-2020 (Clause 6) ASME BPV code Section IX-2021 (QW-150, QW-151, QW-152, QW-153 ) Bereau Veritas Rules 2018 Ch5 (Section 1; Section 2; Section 3; Section 4; Section 5) Lloyd’s Rules 2020 (Chapter 12 section 2) 5. Mối hàn Weld Thử uốn Bend test Đến/ to 180 độ QCVN 21:2015/BGTVT (Phần 7A) AWS D1.1-2020 (Clause 6) ASME BPV code Section IX-2021 QW-160, QW-161, QW-162, QW-163 Bereau Veritas Rules 2018 Ch5 (Section 1; Section 2; Section 3; Section 4; Section 5) Lloyd’s Rules 2020 (Chapter 12 section 2) 6. Thử va đập (Nhiệt độ phòng đến -20 0C) Impact test (Temperature room to -20 0C) Max 300 J Bereau Veritas Rules 2018 Ch5 (Section 1; Section 2; Section 3; Section 4; Section 5) Lloyd’s Rules 2020 (Chapter 12 section 2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1080 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods QCVN 21:2015/BGTVT (Phần 7A) AWS D1.1-2020 (Clause 6) 7. Mối hàn Weld Thử độ cứng vùng mối hàn Vicker Hardness test on weld area (0,5 ~ 30) HV Bereau Veritas Rules 2018 Ch5 (Section 1; Section 2; Section 3; Section 4; Section 5) Lloyd’s Rules 2020 (Chapter 12 section 2) IACS Rules (W11) QCVN 21:2015/BGTVT (Phần 7A) AWS D1.1-2020 (Clause 6) 8. Xác định tổ chức thô đại Macro structure ASME BPV code Section IX-2021 (QW-183, QW-184) ASTM E340:2015 QCVN 21:2015/BGTVT (Phần 7A) AWS D1.1-2020 (Clause 6) 9. Bulong Bolt Thử kéo bu lông Tensile test of bolt Max 1000 kN ISO 898-1:2013 ASTM A370-20 10. Thử kéo vật liệu bu lông Tensile test of bolt material Max 1000 kN ISO 898-1:2013 ASTM A370-20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1080 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thép Cacbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel Phân tích thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Spark atomic emission spectrocopy method C: (0,02 ~ 1,10) % ASTM E415-17 Si: (0,02 ~ 0,54) % Mn: (0,03 ~ 2,00) % P: (0,006 ~ 0,085) % S: (0,001 ~ 0,055) % Cr: (0,007 ~ 8,14) % Mo: (0,007 ~ 1,30) % Ni: (0,006 ~ 5,00) % Cu: (0,006 ~ 0,50) % V: (0,003 ~ 0,30) % B: (0,0004 ~ 0,007) % Al: (0,006 ~ 0,093) % 2. Thép không gỉ Austenitic Austenitic Stainess Steel Phân tích thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Spark atomic emission spectrocopy method C: (0,005 ~ 0,25) % ASTM E1086-14 Si: (0,010 ~ 0,90) % Mn: (0,010 ~ 2,00) % P: (0,003 ~ 0,15) % S: (0,003 ~ 0,065) % Cr: (17.00 ~ 23,00) % Mo: (0,010 ~ 3,00) % Ni: (7,50 ~ 13,00) % Cu: (0,010 ~ 0,30) % 3. Đồng và hợp kim đồng Copper and Copper Alloys Phân tích thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Spark atomic emission spectrocopy method Si: (0,0006 ~ 6,1) % BS EN 15079:2015 Mn: (0,0002 ~ 6) % P: (0,0005 ~ 1) % Pb: (0,001 ~ 19) % Ni: (0,0005 ~ 34) % Zn: (0,0015 ~ 45) % Sn: (0,0005 ~ 14,8) % Fe: (0,0002 ~ 6,1) % Al: (0,0005 ~ 11,2) % Mg: (0,0001 ~ 0,18) % Cr: (0,0002 ~ 2,4) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1080 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods 4. Nhôm và hợp kim nhôm Aluminium and Aluminium Alloys Phân tích thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Spark atomic emission spectrocopy method Si: (0,0005 ~ 30) % ASTM E1251-17a Fe: (0,0005 ~ 12) % Cu: (0,0001 ~ 53) % Mn: (0,0003 ~ 30) % Mg: (0,0001 ~ 12) % Cr: (0,0003 ~ 0,5) % Zn: (0,001 ~ 12) % Ti: (0,0004 ~ 5,5) % Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard ; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard Organization; - ASTM: Tiêu chuẩn kiểm tra vật liệu của Mỹ/ American Standard testing Material; - AWS D1.1: Tiêu chuẩn hàn của Mỹ/ American Welding Standard; - BS EN: Tiêu chuẩn Anh tiêu chuẩn châu Âu/ British Standard Eeuropean Standard; - Bereau Veritas Rules : Tiêu chuẩn đăng kiểm tàu biểm của Pháp/ Bereau Veritas Rules; - IACS Rules: Tiêu chuẩn chung của Hiệp hội các tổ chức phân cấp tàu quốc tế/ International Association of Class Societies; - Lloyd’s Rules : Tiêu chuẩn đăng kiểm tàu biển của Anh/ Lloyd’s Rules./.
Ngày hiệu lực: 
21/09/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 157, Lô 4, Khu đô thị mới Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng,
Tp Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
1080
© 2016 by BoA. All right reserved