Phòng xét nghiệm ISOLABO

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần ISOLABO
Số VILAS MED: 
179
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm ISOLABO
Medical Testing Laboratory ISOLABO Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần ISOLABO
Organization: ISOLABO Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Nguyễn Hoa Thắm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Khắc Hân Hoan Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Quách Thị Hoàng Oanh
  1.  
Lê Nguyễn Bảo Trân
  1.  
Nguyễn Hoa Thắm
  1.  
Nguyễn Lê Cẩm Ngọc
  1.  
Vũ Hoàng Xuân Dương
Số hiệu/ Code: VILAS Med 179 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 08.8888.2200                                            Fax:  E-mail: hanhchinh@isolabo.vn                                                Website: Lĩnh vực xét nghiệm:            Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh Serum Sàng lọc trước sinh Double Test Prenatal Screening Double Test Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay QTKT 04 (2023)  (Autodelfia1235 automatic immunoassay system)
  1.  
  Sàng lọc trước sinh Triple Test Prenatal Screening Triple Test Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay QTKT 04 (2023) (Autodelfia1235 automatic immunoassay system)
  1.  
Máu khô Dried blood sample Sàng lọc sơ sinh G6PD Newborn screening for G6PD Phản ứng oxy hóa khử The oxidation reaction QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010)
  1.  
Sàng lọc sơ sinh TSH Newborn screening for TSH Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich trực tiếp) Immunofluorometric assay (direct sandwich technique) QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010)
  1.  
Sàng lọc sơ sinh 17OHP Newborn screening for 17-OHP Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich cạnh tranh) Time-Resolved Immunofluorometric Assay (competitive reaction) QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010)
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method Lĩnh vực xét nghiệm:             Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp  xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu Blood Sàng lọc trước sinh không xâm lấn lệch bội nhiễm sắc thể thai nhi (NIPT) Non-invasive prenatal testing (NIPT) Giải trình tự gen thế hệ mới NGS (Next Generation Sequencing) QTKT 05 (2023) (MGISeq 200)
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
06/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
179
© 2016 by BoA. All right reserved