Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4
Số VILAS:
1551
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
(Phòng Đo lường - Thử nghiệm 2)
Laboratory: Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory (Testing - Metrology Laboratory 2)
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 4
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Hữu Trung
Laboratory manager:
Nguyen Huu Trung
Số hiệu/ Code:
VILAS 1551
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /10 /2024 đến ngày 24/03/2026
Địa chỉ/ Address:
Khối 8, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Địa điểm/Location:
Khối 8, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Điện thoại/ Tel:
(0262) 3 797999
E-mail:
quatest4@tcvn.gov.vn Website: quatest4.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Cà phê
Coffee
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 7035:2002
2.
Xác định hàm lượng chất tan trong nước
Determination of soluble in water
(0,5 ~ 20) g/100g
AOAC 973.21
3.
Xác định độ mịn
Determination of fineness
TCVN 10821:2015
4.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Determination of Axit-insoluble ash content
0,07 %
TCVN 5253:1990
5.
Cà phê và sản phẩm cà phê
Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng cafein
Phương pháp HPLC/DAD
Determining cafein content
HPLC/DAD method
12 mg/kg
TCVN 9723:2013
(ISO 20481: 2008)
6.
Ca cao và sản phẩm ca cao
Cacao and cacao products
Hàm lượng nitơ tổng số và tính toán hàm lượng protein thô
Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content
0,3 %
TCVN 11033:2015
7.
Dầu bôi trơn và các chất phụ gia
Lubricating oils and additives
Xác định hàm lượng tro sunfat
Phương pháp khối lượng
Determination of sulfated ash content- Gravimetric method
0,005 %
TCVN 2689:2007
8.
Dầu bôi trơn Lubricating oils Xác định cặn không tan trong Pentan
Phương pháp màng lọc
Determination of Pentane insolubles
Membrane filtration method
0,03 %
TCVN 12917:2020
ASTM D4055-04 (2019)
9.
Sản phẩm dầu mỏ và bitum
Petroleum products and bitumen
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of water content
Distillation method
TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05e1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Phân bón hỗn hợp NPK
NPK mixed fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp thể tích
Determination of total Nitrogen content
Volumetric method
0,2 %
TCVN 5815:2018
11.
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of available K2O content
Flame photometer method
0,1 %
TCVN 5815:2018
12.
Phân bón
Fertilizer
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 9297:2012
13.
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu
Phương pháp quang kế ngọn lửa (trừ KCl)
Determination of available K2O
Flame photometer methode (except KCl)
0,1 %
TCVN 8560:2018
14.
Xác đinh Tỷ lệ C/N
Determination of C/N ratio
C: TCVN 9294:2012
N: TCVN 8557:2010
15.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp thể tích
Determination of total Nitrogen content
Volumetric method
0,2 %
TCVN 8557:2010
16.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp UV-VIS
Determination of available P2O5
UV-VIS method
0,2 %
TCVN 8559:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
9 mg/kg
TCVN 9283:2018
18.
Xác định hàm lượng Ca/CaO
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca/CaO content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9284:2018
19.
Xác định hàm lượng Mg/MgO
Phương pháp F-AAS
Determination of Mg/MgO content
F-AAS method
8 mg/kg
TCVN 9285:2018
20.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9286:2018
21.
Xác định hàm lượng chất hữu cơ
Phương pháp thể tích
Determination of organic substances content
Volumetric method
0,2 %
TCVN 9294:2012
22.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước dưới đất, nước mặt, nước thải
Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water, ground water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrite content
Spectrometric method
0,005 mg/L
TCVN 6178:1996
23.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
24.
Xác định hàm lượng Cd, Pb
Phương pháp GF-AAS
Determining Cd, Pb content
GF-AAS method
Pb: 0,01 mg/L
Cd: 0,002 mg/L
SMEWW 3113B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
25.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of Nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy
3 mg/L
TCVN 6638:2000
26.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt, nước dưới đất
Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water, Surface water, ground water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp quang phổ dùng axit Sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,014 mg/L
TCVN 6180:1996
27.
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước dưới đất
Domestic water, surface water, wastewater, ground water
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr ’s method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
28.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định oxy hòa tan
Phương pháp điện cực màng
Determination of dissolved oxygen
Membrane electrode method
0,1 mg/L
TCVN 7325:2016
29.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng
Determination of total suspended solid content
10,5 mg/L
SMEWW
2540D:2023
30.
Xác định hàm lượng Tổng phospho/ Phosphat
Phương pháp đo phổ dùng amonimolipdat
Determination of Phosphate content
Amonium molypdate spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
31.
Nước sạch, nước thải, nước dưới đất
Domestic water, wastewater, ground water
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan
Determination of total dissolved solid content
7 mg/L
SMEWW
2540C:2023
32.
Nước sạch, nước dưới đất
Domestic water, underground water
Xác định độ cứng
Determination of total hardness
5 mg/L
SMEWW
2340C:2023
33.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Determination of permanganate index
0,7 mg/L
TCVN 6186:1996
34.
Nước sạch, nước dưới đất, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Domestic water, ground water, natural mineral waters, bottled drinking waters
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of As content
HG-AAS method
1,5 μg/L
TCVN 6626:2000
35.
Nước sạch, nước dưới đất, nước dùng cho bê tông và vữa, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước thải
Domestic water, ground water, water for mixing concrete and mortar, bottled drinking water, bottled natural mineral water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng các anion hòa tan: SO42-, NO3-
Phương pháp sắc ký ion
Determination of the content of dissolved anions: SO42-, NO3-
Ion chromatography method
SO42- :0,15 mg/L
NO3- : 0,2 mg/L
TCVN 6494-1:2011
36.
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước dưới đất
Domestic water, surface water, wastewater, ground water
Xác định độ kiềm tổng
Determination of total alkalinity
10 mg/L
SMEWW 2320B:2023
TCVN 6636-1:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Nước sạch, nước dưới đất, nước thải, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt
Domestic water, ground water, wastewater, bottled drinking water, bottled natural mineral water, surface water
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe, Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu, Zn, Fe, Mn content
F-AAS method
Cu: 0,1 mg/L
Zn: 0,1 mg/L
Fe: 0,1 mg/L
Mn: 0,12 mg/L
SMEWW
3111B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước dưới đất, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá
Domestic water, ground water, natural mineral waters, bottled drinking waters, ice water
Định lượng Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of coliforms
Membrand filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
2.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli
Membrand filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
Ghi chú/Note:
-
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- ASTM: American Society for Testing and Materials
-
Trường hợp Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory oratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
(Phòng Đo lường - Thử nghiệm 2)
Laboratory: Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory (Testing - Metrology Laboratory 2)
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 4
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement – Calibration
Người quản lý:
Nguyễn Hữu Trung
Laboratory manager:
Nguyen Huu Trung
Số hiệu/ Code:
VILAS 1551
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /10 /2024 đến ngày 24/03/2026
Địa chỉ/ Address:
Khối 8, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Địa điểm/Location:
Khối 8, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Điện thoại/ Tel:
(0262) 3 797999
E-mail:
quatest4@tcvn.gov.vn Website: quatest4.com.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Lò nung (x) Furnaces
(300 ~ 600) oC
KT2.CTC.HC-01 (2023)
2 oC
(600 ~ 1 200) oC
3,5 oC
2
Tủ nhiệt (tủ sấy, tủ ấm, tủ lạnh, tủ BOD) (x)
Thermal Chamber (Dry oven, incubator, refrigerator, BOD)
(-40 ~ 5) oC
KT2.CTC.HC-02 (2023)
2 oC
(5 ~ 50) oC
0,3 oC
(50 ~ 130) oC
0,6 oC
(130 ~ 300) oC
1 oC
3
Bể điều nhiệt (x) Temperature controlled bath
(0 ~ 100) oC
KT2.CTC.HC-03 (2023)
0,3 oC
4
Nồi hấp (x) Autoclaves
(100 ~ 135) oC
KT2.CTC.HC-04 (2023)
0,6 oC
5
Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (nhiệt ẩm kế, máy đo nhiệt độ, độ ẩm tự ghi, ẩm kế Assman)
Devices for measuring air temperature, humidity (thermometer - hygrometer, thermometer - humidity recorder, hygrometer Assman)
Nhiệt độ/ Temperature (8 ~ 55) oC
KT2.CTC.HC-06 (2023)
0,5 oC
Độ ẩm/ Humidity (15 ~ 95) %RH
2 %RH
6
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (x) Liquid in glass thermometers
(-50 ~ 150) oC
ĐLVN 137:2004
0,1 oC
(150 ~ 300) oC
0,3 oC
7
Nhiệt kế chỉ thị số và chỉ thị tương tự (x)
Digital thermometer & analog thermometer
(-50 ~ 140) oC
ĐLVN 138:2004
0,1 oC
(140 ~ 660) oC
0,3 oC
(660 ~ 1 200) oC
2 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physical - chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Thiết bị/phương tiện đo pH (x) pH meter
Đến/ To 14 pH
KT2.CTC.HC-09 (2023)
0,02 pH
2
Thiết bị/phương tiện đo điện dẫn (x) Conductivity meter
Đến/ To 100 μS/cm
KT2.CTC.HC-10 (2023)
1,5 %
100 μS/cm ~ 200 mS/cm
1 %
3
Thiết bị/phương tiện đo độ đục(x) Turbidity meter
Đến/ To 2 000 NTU
KT2.CTC.HC-11 (2023)
2 %
4
Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (x)
Atomic absorption spectroscopy
Kỹ thuật ngọn lửa/ F-AAS:
Dung dịch chuẩn Cu/
Copper standard solution
(Đến/ to: 20 mg/L)
KT2.QT.CM-207
(2024)
1,5 %
Kỹ thuật hóa hơi/ HG-AAS:
Dung dịch chuẩn As /
Asenic standard solution
hoặc/ or
Dung dịch chuẩn Hg /
Mercury standard solution
(Đến/ to: 100 μg/L)
2,0 %
Kỹ thuật lò Graphite/ GF-AAS:
Dung dịch chuẩn Cu/
Copper standard solution
hoặc / or
Dung dịch chuẩn Pb/
Lead standard solution
(Đến/ to: 100 μg/L)
2,0 %
5
Quang kế ngọn lửa (x)
Flame photometer
Xác định kim loại Na, Ka, Ca, Ba, Li
(Đến/ to: 100 mg/L)
KT2.QT.CM-208
(2024)
2,0 %
6
Máy đo clo dư (x)
Residual chlorine meter
(0 ~ 5) mg/L
KT2.QT.CM-209
(2024)
2,0 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích - lưu lượng
Field of calibration: Volume – Flow
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Phương tiện đo dung tích bằng thủy tinh (pipet, buret, bình định mức, ống đong, cốc đong)
Glass ware (Pipette, Burette, Volumetric flask, Measuring cylinder)
Đến/ To 25 mL
KT2.CTC.HC-23 (2023)
0,001 x V + 0,005 [V]: mL
(25 ~ 100) mL
(100 ~ 250) mL
0,0005 x V + 0,004 [V]: mL
(250 ~ 2 000) mL
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số
Field of calibration: Time – Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Phương tiện đo độ ồn (x)
Sound level meter
94 dB
104 dB
114 dB
(31,5 ~ 1000) Hz
KT2.QT.CM-210
(2024)
0,24 dB
2000 Hz
0,29 dB
4000 Hz
0,33 dB
8000 Hz
0,41 dB
12500 Hz
0,55 dB
16000 Hz
0,67 dB
2.
Máy li tâm (x)
Certrifuge
(500 ~ 1000) rpm
KT2.QT.CM-211
(2024)
0,6 %
(1500 ~ 2500) rpm
0,2 %
(3000 ~ 15000) rpm
0,1 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt
Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học
Field of calibration: Optical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến (x)
Spectrophotometer UV-Vis
Bước sóng/ Wavelength:
(200 ~ 900) nm
KT2.QT.CM-212
(2024)
0,3 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance:
(0,2 ~ 1,2) Abs
0,7 %
2.
Máy đọc Elisa (x)
Microplate reader
Bước sóng/ Wavelength:
(250 ~ 750) nm
KT2.QT.CM-213
(2024)
0,3 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance:
(0,44 ~ 2,5) Abs
0,7 %
Chú thích/ Note:
-
ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam / Vietnam technical metrology document;
-
KT2.CTC.HC-xx (2023): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng được cập nhật, chỉnh sửa cập nhật năm 2023/ Laboratory - developed calibration procedures which revised in 2023;
-
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
-
Trường hợp Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường - Thử nghiệm Hóa – Lý, Sinh học và Nhiệt phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biological, Physicochemical and Temperature Testing - Metrology Laboratory that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 3)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Cơ lý, Điện và Vật liệu xây dựng
(Phòng Đo lường - Thử nghiệm 1)
Laboratory: Mechanical, Electrical and Construction Materials Testing - Metrology Laboratory (Testing - Metrology Laboratory 1)
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 4
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 4
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement – Calibration
Người quản lý:
Nguyễn Hữu Trung
Laboratory manager:
Nguyen Huu Trung
Số hiệu/ Code:
VILAS 1551
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /10 /2024 đến ngày 24/03/2026
Địa chỉ/ Address:
Khối 8, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Địa điểm/Location:
Khối 8, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Điện thoại/ Tel:
(0262) 3 797999
E-mail:
quatest4@tcvn.gov.vn Website: quatest4.com.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 3)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Cơ lý, Điện và Vật liệu xây dựng
Mechanical, Electrical and Construction Materials Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích - lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Bình chuẩn kim loại
Metallic volumetric Standards
Đến/to 500 L
KT2.CTC.HC- 57
(2023)
0,05 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân phân tích, cấp chính xác I (x) Analytical balances, accuracy classe I
Đến/ To 50 g
KT2.CTC.HC-45 (2023)
0,2 mg
(50 ~ 200) g
0,3 mg
2
Cân kỹ thuật, cấp chính xác II (x) Technical balances, accuracy classe II
Đến/ To 100 g
KT2.CTC.HC-45 (2023)
2,0 mg
(100 ~ 500) g
4,0 mg
(500 ~ 2 000) g
30 mg
(2 000 ~ 4 000) g
50 mg
3
Cân thông dụng, cấp chính xác III (x) Balance, accuracy class III
Đến/ To 100 kg
KT2.CTC.HC-45 (2023)
200 g
(100 ~ 200) kg
300 g
(200 ~ 500) kg
500 g
(500 ~ 1 000) kg
800 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 3)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 3)
VILAS 1551
Phòng Đo lường - Thử nghiệm Cơ lý, Điện và Vật liệu xây dựng
Mechanical, Electrical and Construction Materials Testing - Metrology Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy thử độ bền kéo, nén (x)
Tensile – compress testing machines
Đến/ to: 1000 kN
ĐLVN
109:2002
0,2 %
(1000 ~ 3000) kN
0,5 %
2.
Phương tiện đo lực (x)
Force measuring instruments
(0,1 ~ 3000) kN
ĐLVN
108:2002
0,5 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thước cặp
Caliper
(0 ~ 300) mm
ĐLVN
119:2003
(6,2 + 17,2xL) μm, [L]: m
2.
Panme
Micrometer callipers
(0 ~ 100) mm
ĐLVN
104:2002
(5,9 + 12,4xL) μm, [L]: m
Chú thích/ Note:
-
KT2.QT.CM...: quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed procedures;
-
ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam metrology technical documents;
-
(x): Các phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Calibration performed outside laboratory;
-
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
-
Trường hợp Phòng Đo lường - Thử nghiệm Cơ lý, Điện và Vật liệu xây dựng cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường - Thử nghiệm Cơ lý, Điện và Vật liệu xây dựng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Mechanical, Electrical and Construction Materials Testing - Metrology Laboratory that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services.
Ngày hiệu lực:
24/03/2024
Địa điểm công nhận:
Khối 8, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
1551