Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Đơn vị chủ quản:
Hung Yen Department of Health
Số VILAS:
1360
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Dược
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm |
Laboratory: | Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Hưng Yên |
Organization: | Hung Yen Department of Health |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
Người quản lý / Laboratory manager: Đỗ Trọng Đại Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Đỗ Trọng Đại | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
|
Lương Thế Đạt |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thuốc Medicines | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) | Dược điển Việt Nam Dược điển các nước Tiêu chuẩn cơ sởdo Bộ y tế cấp sốđăng ký VietnamesePharmacopoeia ForeignPharmacopoeias In- HouseSpecificationsappoved by MOH | |
2. | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight | |||
3. | Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume | |||
4. | Xác định độ rã Determination of Disintegration test | |||
5. | Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution test | |||
6. | Xác định chỉ số pH Determination of pH Value | |||
7. | Xác định độ trong của dung dịch Determination of clarity of solution | |||
8. | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of water content Loss on drying | |||
9. | Thử định tính: Phương pháp hóa học, UV-Vis, sắc ký lỏng hiệu năng cao(HPLC), sắc ký lớp mỏng (TLC), phương pháp vi học, soi bột dược liệu. Identification: Chemical reaction, UV-VIS, HPLC, TLC, Microscopic for Herbal Medicines | |||
10. | Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp chuẩn độ, UV-Vis, HPLC Test for assay: Volumetric titration, UV-Vis, HPLC methods | |||
11. | Xác định hàm lượng Tro toàn phần, Tro không tan trong acid Determination of Total Ash, Acid insoluble Ash |
Ngày hiệu lực:
11/03/2024
Địa điểm công nhận:
454 Nguyễn Văn Linh, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1360