Phòng xét nghiệm HIV/AIDS – Khoa xét nghiệm sinh học lâm sàng
Đơn vị chủ quản:
Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS MED:
015
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm HIV/AIDS – Khoa xét nghiệm sinh học lâm sàng |
Medical Testing Laboratory: | HIV/AIDS laboratory – Deparment of Biomedical, Food analysis & health service |
Cơ quan chủ quản: | Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh |
Organization: | Pasteur Institute in Ho Chi Minh City |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of testing: | Microbiology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
|
Trần Tôn | Tất cả các xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
|
Lê Chí Thanh | Xét nghiệm huyết thanh học HIV và đếm tế bào T CD4/CD8 HIV serology test & T CD4/CD8 count test |
|
Vũ Xuân Thịnh | Xét nghiệm huyết thanh học HIV, xét nghiệm đo tải lượng virus HIV-1 & PCR DNA-HIV, đo tải lượng virus HBV, HCV HIV serology test, HIV-1, HBV, HCV viral load, and PCR HIV-DNA |
|
Huỳnh Hoàng Khánh Thư | Xét nghiệm huyết thanh học HIV & xét nghiệm HIV kháng thuốc HIV serology test & HIV drug resistance test |
|
Lương Quế Anh | Xét nghiệm HIV kháng thuốc, XN đo tải lượng virus HIV, HBV, HCV HIV drug resistance test, HIV-1, HBV, HCV viral load |
|
Lê Duy Hoàng Chương | Xét nghiệm huyết thanh học HIV, Đếm số lượng tế bào CD4, xét nghiệm đo tải lượng virus HIV-1, HBV, HCV HIV serology test, T CD4/CD8 count test, HIV-1, HBV, HCV viral load |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết thanh, huyết tương (EDTA) Serum, plasma (EDTA) | Phát hiện kháng thể kháng HIV 1 & 2 theo chiến lược 3 Detection antibodies to HIV 1 & 2 – Strategy 3 | - Điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay - Hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoassay - Sắc ký miễn dịch Immunochromatographic test - Ngưng kết hạt Passive particicle agglutination | SHLS/QTXN/01(HIV) (Cobas E801-Roche & Architect i1000SR) |
2. | Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Đếm số lượng tế bào lympho T CD4/CD8 Lympho T CD4/CD8 cell count | Kỹ thuật đo dòng chảy tế bào Flow cytometry | SHLS/QTXN/12 (HIV) (Facs Canto II symtem) |
3. | Huyết tương (EDTA) Plasma (EDTA) | Đo tải lượng HIV-1 RNA HIV-1 RNA viral load testing | Real – time PCR Real-time PCR | SHLS/QTXN/29 (HIV) (Cobas 480 (946B-53987) và Cobas 480 (350A-53234)) |
4. | Định týp gen HIV kháng thuốc HIV Drug resistance | Khuếch đại và giải trình tự gen PCR and sequencing | SHLS/QTXN/15 (HIV) (ABI 3130XL system) | |
5. | Máu toàn phần trên giấy thấm Dried Blood Spot (DBS) | Phát hiện DNA HIV-1 bằng hệ thống CAP/CTM Detection of HIV-1 DNA by CAP/CTM system | Real – time PCR Real-time PCR | SHLS/QTXN/30 (HIV) (Cobas TaqMan (393473)) |
6. | Huyết tương (EDTA) Plasma (EDTA) | Đo tải lượng HBV bằng hệ thống CAP/CTM HBV viral load by CAP/CTM system | Real – time PCR Real-time PCR | SHLS/QTXN/27 (HIV) (Cobas TaqMan (393473)) |
7. | Huyết tương (EDTA) Plasma (EDTA) | Đo tải lượng HCV bằng hệ thống CAP/CTM HCV viral load by CAP/CTM system | Real – time PCR Real-time PCR | SHLS/QTXN/28 (HIV) (Cobas TaqMan (393473)) |
- SHLS/QTXN/…: Phương pháp của Nhà sản xuất / Manufacture’s methods.
Ngày hiệu lực:
15/07/2024
Địa điểm công nhận:
167 Pasteur, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp.HCM
Số thứ tự tổ chức:
15