Trung tâm Chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn
Số VICAS:
007
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:566.2021/QĐ-VPCNCL ngày 12 tháng 10 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 007 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 24 tháng 10 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 24 th October 2024
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Trung tâm Chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn |
Tiếng Anh/ in English: | Vietnam Register Quality & Safety Management System Certification Center (VRQC) |
Địa chỉ / Address: 18 Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà nội, Việt nam 18 Pham Hung street, Nam Tu Liem district, Hanoi, Vietnam | |
Tel: +84 24 37684715 | Fax: +84 24 37684720 |
- ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO/IEC 17021-3: 2017
- IAF MD 1: 2018; IAF MD 2: 2017; IAF MD 4: 2018; IAF MD 5: 2019; IAF MD 11: 2013
Nhóm ngành/ Technical cluster | Mã IAF/ IAF code | Ngành kinh tế/ Economic sector |
QM2: Cơ khí/ Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và các sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | |
20 | Đóng tàu Shipbuilding | |
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | |
QM5: Xây dựng/ Construction | 34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
QM9: Vận tải và quản lý chất thải/ Transport & Waste management | 31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
QM10: Dịch vụ/ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
Ngày hiệu lực:
24/10/2024
Địa điểm công nhận:
18 Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà nội
Số thứ tự tổ chức:
7