Phòng kỹ thuật
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam
Số VILAS:
1381
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kỹ thuật |
Laboratory: | Technical Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần thí nghiệm điện Việt Nam |
Organization: | Viet Nam Electrical Testing Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Tiến Phòng | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Đức Thọ | |
|
Trần Cao Thành |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy biến áp điện lực (x) Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | IEEE C57.152-2013 |
|
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstanding voltage test | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) | |
|
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check of vector group | 0,01/ (0,8 ~ 15000) (10, 40, 100) V AC | IEEE C57.152-2013 | |
|
Đo tổn hao không tải và dòng diện không tải Measurement of no-load loss and current | UAC đến/to 300 V UDC đến/to 10 V DC I: đến/to 10A C: 1 pF ~ 3 µF Tổn hao/ loss: đến/to 9 % | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) | |
|
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state | 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC | IEEE C57.152-2013 | |
|
Đo điện dung và tổn thất điện môi của các cuộn dây Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ of windings | C: (1 pF ~ 3 µF) tgδ: (đến/to 10 000 %) | IEEE C57.12.152-2013 | |
|
Đo điện dung và tổn thất điện môi của sứ đầu vào Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ of bushings | IEEE C57.12.152-2013 | ||
|
Máy điện quay (x) Rotating electrical machine | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | IEC 60034-27-4:2018 |
|
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state | 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC | IEEE Std 62.2-2004 | |
|
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa các cuộn Voltage withstanding test between windings | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) | |
|
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cuộn và vỏ Voltage withstanding test between winding and container | |||
|
Máy cắt xoay chiều cao áp (x) High voltage alternating current circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QCVN QTĐ 5:2009 |
|
Thử nghiệm điện môi trên mạch chính Dielectric test on main circuit | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | IEC 62271-1:2017 | |
|
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng một chiều Measurement of resistance of main circuit by DC current | 0,1 µΩ ~ 999,9 mΩ | IEC 62271-1:2017 | |
|
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times | (0,1 ~ 1000) ms | IEC 62271:100:2017 | |
|
Cầu dao cách ly và nối đất xoay chiều cao áp (x) High voltage alternating current disconectors and earthing switches | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QCVN QTĐ 5:2009 |
|
Thử nghiệm điện môi trên mạch chính Dielectric test on main circuit | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | IEC 62271-102: 2018 | |
|
Đo điện trở mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of resistance of main circuit by DC current | 0,1 µΩ ~ 999,9 mΩ | IEC 62271-1:2017 | |
|
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transformers | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QCVN QTĐ 5:2009 |
|
Đo tổn hao không tải và dòng diện không tải Measurement of no-load loss and current | UAC đến/to 300 V UDC đến/to 10 V DC I: đến/to 10A C: 1 pF ~ 3 µF Tổn hao/ loss: đến/to 9 % | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) | |
|
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and polarity test | 0,01/ (0,8 ~ 15000) (10, 40, 100) V AC | TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) | |
|
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state | 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC | IEEE C57.13-2016 | |
|
Thử nghiệm điện áp tần số công nghiệp trên cuộn dây sơ cấp Power frequency withstand test on primary windings | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
|
Máy biến điện áp kiểu tụ (x) Capacitor voltage transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QCVN QTĐ 5:2009 |
|
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and polarity test | 0,01/ (0,8 ~ 15000) (10, 40, 100) V AC | IEC 61869-5:2011 | |
|
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state | 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC | IEEE C57.13-2016 | |
|
Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement capacitance and tanδ | C: (1 pF ~ 3 µF) tgδ: (đến/to 10 000 %) | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
|
Máy biến dòng điện (x) Current transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QCVN QTĐ 5:2009 IEEE C57.13.1- 2017 |
|
Thử nghiệm đặc tính từ hóa Knee point test | đến/to 2 kV đến/to 6 A | IEEE C57.13.1- 2017 | |
|
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra cực tính Measurement of voltage ratio and polarity test | 0,01/ (0,8 ~ 15000) (10, 40, 100) V AC | IEEE C57.13.1- 2017 | |
|
Thử nghiệm điện áp tần số công nghiệp trên cuộn dây sơ cấp Power frequency withstand test on primary windings | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
|
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state | 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC | IEEE C57.13-2016 | |
|
Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tgd | C: (1 pF ~ 3 µF) tgδ: (đến/to 10 000 %) | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) | |
|
Cáp lực (x) Cables | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QCVN QTĐ 5:2009 |
|
Thử nghiệm điện áp một chiều/ xoay chiều tăng cao AC high voltage/ DC high voltage withstand test | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 70) kV DC | TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-1:2014 | |
|
Cầu chì cao áp (x) High voltage fuses | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QTTN- 09:2018 |
|
Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstanding test by AC voltage at industrial frequence | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) | |
|
Chống sét van (x) Metal oxide surge arresters without gaps | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QTTN-10:2018 |
|
Đo điện áp tần số công nghiệp tại dòng điện cơ sở Measurement of power frequency voltage at reference current | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | IEC 60099-4: 2014 | |
|
Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều (x) String insulators for AC lines | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QTTN-11:2018 |
|
Thử độ bền điện của cách điện kiểu treo ở trạng thái khô Withstanding test by AC voltage at power frequency at dry state | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | IEC 60168 Ed4.2: 2001 | |
|
Tụ bù xoay chiều (x) Shunt capacitors for ac system | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | QTTN-12:2018 |
|
Đo điện dung và tổn thất điện môi Measurement of capacitance and dissipation factor tgδ | C: (1 pF ~ 3 µF) tgδ: (đến/to 10 000 %) | TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | |
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao giữa các cực Voltage withstanding test between terminals | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | |
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Voltage withstanding test between terminal and container | TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | ||
|
Điện kháng (x)Reactors | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | IEEE C57.152-2013 |
|
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstanding test | 0,1 kV/ (0,1 kV ~ 50) kV AC | IEC 60076-6:2007 | |
|
Đo điện trở cuộn dây Measurement of winding resistance | 0,1 µΩ ~ 2 kΩ 5 mA ~ 20 A DC | QTTN-13:2018 | |
|
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (x) Low voltage switchgear and controlgear | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) |
|
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng một chiều Measurement of resistance of main circuit by DC current | 0,1 µΩ ~ 999,9 mΩ | QTTN-14:2018 | |
|
Thử nghiệm đặc tính làm việc Working characteristics test | (0,1 ~ 1000) ms | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) | |
|
Hệ thống nối đất (x) Ground system | Đo điện trở nối đất Measurements of earth resistivity | (0,01 ~ 2000) Ω | IEEE 81-2012 |
|
Dầu cách điệnInsulating liquids | Thử điện áp đánh thủng Break down voltage test | (0,1 ~ 80) kV | IEC 60156:2018 |
|
Đường dây, cáp ngầm đến 500 kV (x) Overhead line, high voltage powe cable up to 500kV | Đo các thông số của đường dây, cáp ngầm ( điện trở, điện dung, điện dẫn, điện kháng) Measurement of specifications of overhead line, high voltage power cable Resistive, Inductive, Capacitive, Admittance | đến/to 100 A (0,05 ~ 300) Ω | IEEE 1870-2019 |
|
Hệ thống mạch chức năng (x) Function circuits system | Kiểm tra cách điện Insulation check | 100 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (500, 1000, 2500, 5000) V DC | TCVN 6610-2:2007 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT |
|
Kiểm tra thông mạch Point to point check | - | QTTN-17:2018 | |
|
Rơ le điện (x) Electrical relay | Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off | đến/to 90 A | IEC 60255-151: 2009 |
|
Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off | UAC: đến/to 600 V UDC: đến/to ±300 V | IEC 60255-127:2010 | |
|
Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off | (0,001 ~ 1000) Hz | IEC 60255-181:2019 | |
|
Rơ le điện (x) Electrical relay | Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off | - | IEC 60255-121: 2014 |
|
Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off | Góc pha/ phase (-360o~ 360o) | IEC 60255-12: 1980 IEC 60255-13: 1980 | |
|
Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off | - | IEC 60255-1 : 2009 | |
|
Kiểm tra chức năng ghi sự cố, sự kiện Fault Recorder, Events function check | - | IEC 60255-1 : 2009 |
Ngày hiệu lực:
24/09/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 6, tòa nhà Nam Hải Lakeview, Lô 1-9A, Khu đô thị Vĩnh Hoàng, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1381