Tên phòng thí nghiệm: |
Trung tâm Phân tích môi trường Âu Việt |
Laboratory: |
Au Viet Environment Analysis Centre |
Cơ quan chủ quản: |
Công ty TNHH TMDV Tư vấn môi trường Tân Huy Hoàng |
Organization: |
Tan Huy Hoang Environment Consulting Service Trading Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: |
Hóa, Sinh |
Field of testing: |
Chemical, Biological |
Người quản lý/Laboratory manager: Phạm Thị Hải Yến |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
|
TT |
Họ và tên/ Name |
Phạm vi được ký/ Scope |
|
|
-
|
Phạm Thị Hải Yến |
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
|
-
|
Vũ Thị Hà |
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
|
-
|
Nguyễn Thị Nguyệt |
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
|
|
|
|
|
|
Số hiệu/ Code: VILAS 778 |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/06/2024 |
Địa chỉ/ Address: B24, cư xá Thủy Lợi 301, Nguyễn Văn Thương, P. 25, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
B24, Thuy Loi 301 residence, Nguyen Van Thuong street, 25 ward, Binh Thanh District,
HCM city |
Địa điểm/Location: 10/46 Lê Quý Đôn, Khu phố 4, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
10/46 Le Quy Don, Quarter 4, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province |
Điện thoại/ Tel: 0251 293 577 |
Fax: 0251 293 577 |
E-mail: tanhuyhoangluutru@gmail.com |
Website: tanhuyhoang.net |
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử
Test method |
-
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water,
ground water, wastewater |
Xác định hàm lượng anion: Cl-, F-, NO3-, SO42-, PO43-, NO2-
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion content
Ion chromatography method |
Cl-: 0,5 mg/L
F-: 0,1 mg/L
NO3- 0,1 mg/L
NO2-: 0,1 mg/L
PO43-: 0,5 mg/L
SO42-: 0,5 mg/L |
TCVN 6494-1:2011 |
-
|
Xác định hàm lượng cation: NH4+, Na+, K+, Mg2+, Ca2+
Phương pháp sắc ký ion
Determination of cation (NH4+, Na+, K+, Mg2+, Ca2+) content
Ion chromatography method |
NH4+: 0,1 mg/L
Na+: 0,1 mg/L
K+: 0,1 mg/L
Mg2+: 0,5 mg/L
Ca2+: 0,5 mg/L |
TCVN 6660:2000 |
-
|
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ clo hữu cơ (Phụ lục 1)
Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ
Determination of organochlorine pesticides (appendix 1)
GC-MS method |
HBC: 0,01 µg/L
Các chất khác/other: 0,05 µg/L |
HDPT-115:2022 |
-
|
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ phosphor (Phụ lục 2)
Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ
Determination of organophosphor pesticides (appendix 2)
GC-MS method |
0,25 µg/L
(mỗi chất/ each compound) |
HDPT-116:2022 |
-
|
Nước uống đóng chai, nước sạch
Drinking bottled water, domestic water |
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic content
GF-Atomic Absorption Spectrometry method |
8 µg/L |
SMEWW 3113B:2017 |
-
|
Xác định hàm lượng Bari (Ba)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Barium content
GF-AAS method |
3 µg/L |
SMEWW 3113B:2017 |
-
|
Nước sạch
Domestic water |
Xác định hàm lượng Antimon (Sb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of antimon content
GF-AAS method |
10 µg/L |
SMEWW 3113B:2017 |
-
|
Xác định hàm lượng Molypden (Mo)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Molypdenum content
GF-AAS method |
5 µg/L |
SMEWW 3113B:2017 |
-
|
Nước sạch, nước khoáng, nước uống đóng chai
Domestic water, mineral water, drinking bottled water |
Xác định hàm lượng anion: Cl-, F-, NO3-, SO42-, PO43-, NO2-
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion content
Ion chromatography method |
Cl-: 0,5 mg/L
F-: 0,1 mg/L
NO3- 0,1 mg/L
NO2-: 0,1 mg/L
PO43-: 0,5 mg/L
SO42-: 0,5 mg/L |
TCVN 6494-1:2011 |
-
|
Xác định hàm lượng cationi (NH4+, Na+, K+, Mg2+, Ca2+)
Phương pháp sắc ký ion
Determination of cation (NH4+, Na+, K+, Mg2+, Ca2+) content
Ion chromatography method |
NH4+: 0,1 mg/L
Na+: 0,1 mg/L
K+: 0,1 mg/L
Mg2+: 0,5 mg/L
Ca2+: 0,5 mg/L |
TCVN 6660:2000 |
-
|
Nước uống đóng chai
Drinking bottled water |
Xác định hàm lượng anion ClO3-, ClO2-
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion ClO3-, ClO2- content
Ion chromatography method |
ClO3-: 0,05mg/L
ClO2-: 0,05mg/L |
TCVN 6494-4:2000
(ISO 10304-4:1997) |
-
|
Xác định hàm lượng anion BrO3-
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion BrO3- content
Ion chromatography method |
BrO3-: 0,01 mg/L |
HDPT-128:2022 |
-
|
Khí thải (vật liệu hấp thụ)
Exhaust fumer (absorbent material)
|
Xác định hàm lượng Hydrocarbon mạch thẳng (Phụ lục 3)
Phương pháp sắc ký ghép khối phổ
Determination of n-alkanes (appendix 3)
GC-MS method |
0,025 µg/mL
(mỗi chất/ each compound) |
US EPA 0010:1986 |
-
|
Xác định hàm lượng anion
HF, HCl, HBr
Phương pháp sắc ký ion
Determination of HF, HCl, HBr anion content
Ion chromatography method |
HF, 0,5 µg/mL
HCl, 0,1 µg/mL
HBr 0,5 µg/mL |
US EPA
26A:2019 |
Chú thích/Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- US EPA: US Environmental Protection Agency
- HDPT: Phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử
Test method |
-
|
Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch
Bottled water,
ice, domestic water |
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc.
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Method by membrane filtration |
1 CFU/ 100 mL
1 CFU/ 250 mL |
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) |
-
|
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia).
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia).
Method by membrane filtration |
1 CFU/50 mL |
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986) |
-
|
Nước mặt,
nước ngầm,
nước thải,
nước biển
Surface water,
ground water, waste water,
sea water |
Định lượng Coliform tổng
Enumeration of total Coliforms |
1 CFU/ 100 mL |
SMEWW 9222B:2017 |
-
|
1,8 MPN/ 100 mL |
SMEWW 9221B:2017 |
-
|
Nước ngầm
Ground water |
Định lượng Escherichia coli
Enumeration of Escherichia coli |
1 CFU/ 100 mL |
SMEWW 9222B:2017 |
-
|
Nước mặt,
nước ngầm,
nước thải.
Surface water,
ground water, waste water |
Định lượng Escherichia coli
Enumeration of Escherichia coli |
1,8 MPN/ 100 mL |
SMEWW 9221G:2017 |
-
|
Nước mặt
Surface water |
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Enumeration of thermotolerant Coliforms |
1,8 MPN/ 100 mL |
SMEWW 9221E:2017 |
Phụ lục 1/Appendix 1
No. |
Chất phân tích/compound |
-
|
α‒HCH |
-
|
Hexachlorobenzene |
-
|
β‒HCH |
-
|
γ‒HCH |
-
|
δ‒HCH |
-
|
Heptachlor |
-
|
Aldrin |
-
|
Heptachlor epoxide |
-
|
4,4'‒DDE |
-
|
Dieldrin |
-
|
4,4'‒DDD |
-
|
β‒ endosulfan |
-
|
2,4'‒DDT |
-
|
4,4’‒DDT |
Phụ lục 2/Appendix 2
No. |
Chất phân tích/compound |
-
|
Dichlorvos |
-
|
Mevinphos |
-
|
Dimethoate |
-
|
Diazinon |
-
|
Disulfoton |
-
|
Parathion‒methyl |
-
|
Paraoxon |
-
|
Malathion |
-
|
Fenthion |
-
|
Parathion‒ethyl |
-
|
Bromophos‒methyl |
-
|
Chlorfenvinphos |
-
|
Bromophos‒ethyl |
|
Ethion |
Phụ lục 3/Appendix 3
No. |
Chất phân tích/compound |
-
|
n-pentan |
-
|
n-hexan |
-
|
Cyclohexen |
-
|
n-heptan |
-
|
Methylcyclohexan |
-
|
n-octan |
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 325.2021 /QĐ -VPCNCL ngày 03 tháng 06 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/14
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Trung tâm Phân tích Môi trường Âu Việt
Laboratory: Laboratory Au Viet Environment Analysis Center
Cơ quan chủ quản: Công Ty TNHH TMDV Tư Vấn Môi Trường Tân Huy Hoàng
Organization: Tan Huy Hoang Environment Consulting Service Trading Company
Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Hải Yến
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Thị Hải Yến
Các phép thử được công nhận
Accredited tests
2. Nguyễn Thị Nguyệt
3. Vũ Thị Hà
Số hiệu/ Code: VILAS 778
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/06/2024
Địa chỉ/ Address: B24, cư xá Thủy Lợi 301, D1, p.25, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
B24, Thuy Loi 301 residence, D1streer, 25 ward, Binh Thanh District, HCM city.
Địa điểm/Location: 10/46 Lê Quý Đôn, Khu phố 4, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
10/46 Le Quy Don, Quarter 4, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Điện thoại/ Tel: 0251 293 577 Fax: 0251 293 577
E-mail: tanhuyhoang2012@gmail.com Website: tanhuyhoang.net
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
1.
Nước mặt,
nước ngầm,
nước thải
Surface water,
ground water,
waste water
Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform - Vi
khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia
coli giả định.
Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác
suất cao nhất)
Detection and enumeration of organisms
thermotolerant-coliform organisms and
presumptive Escherichia coli
Part 2: Multiple tube (most probable
number) method.
3 MPN/100mL
HDPT-18/2020
(ref:TCVN
6187-2:1996
(ISO
9308-2:1990))
2.
Nước sạch,
nước đá, nước
uống đóng
chai
Ice water,
domestic
water,
bottled water
Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột
Phần 2: Phương pháp màng lọc.
Detection and enumeration of intestinal
enterococci
Part 2: Membrane filtration method.
Nước sạch,
nước sinh hoạt/
domestic water
1 CFU/100mL
Nước đá, nước
uống đóng chai/
ice water,
bottled water
1 CFU/250mL
TCVN
6189-2:2009
(ISO
7899-2:2000)
3
Định lượng Coliforms chịu nhiệt
Phương pháp màng lọc.
Thermotolerant (Fecal) Coliform
Membrane filter method.
Nước sạch,
nước sinh hoạt/
domestic water
1 CFU/100mL
Nước đá, nước
uống đóng chai/
ice water,
bottled water
1 CFU/250mL
SMEWW
9222D:2017
4
Nước sinh hoạt,
nước ngầm,
Domestic water,
ground water
Định lượng Coliforms chịu nhiệt.
Enumeration of thermotolerant (Fecal)
Coliform.
1,8 MPN/100mL SMEWW
9221E:2017
5 Nước hồ bơi
Swimming pools
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus 1 CFU/100mL SMEWW
9213B:2017
6
Nước sạch,
nước đá, nước
uống đóng chai
Ice water,
domestic water,
bottled water
Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi
khuẩn coliform.
Phần 1: Phương pháp lọc màng áp dụng cho
nước có số lượng vi khuẩn thấp.
Enumeration of Escherichia coli and
coliform bacteria
Part 1: Membrane filtration method for
water with low bateria background flora.
Nước sạch,
nước sinh hoạt/
domestic water
1 CFU/100mL
Nước đá, nước
uống đóng chai/
ice water,
bottled water
1 CFU/250mL
TCVN
6187-1:2019
(ISO
9308-1:2014)
Ghi chú/note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: The International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt, nước
ngầm, nước thải
Surface water,
Ground water,
wastewater
Xác định nhiệt độ (x)
Determination Temperature
(4 ~ 50) oC SMEWW
2550B.2017
2.
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) (x)
Phương pháp đầu đo điện hóa
Determination of dissolved oxygen
content
Electrochemical probe method
Đến/upto
8,0 mg/L TCVN 7325:2016
3.
Xác định độ đục (x)
Phương pháp đo độ đục
Determination turbidity
Nephelometric method
Đến/upto
750 NTU HACH 2100Q
4.
Xác định hàm lượng pH
The determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
5.
Xác định hàm lượng clo dư tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free chlorine total
content
Titrimetric method
1,2 mg/L TCVN
6225-3:2011
6.
Xác định hàm lượng clo dư tự do
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of free chlorine content
Spectrophotometric method
0,12 mg/L SMEWW
4500.Cl.G:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Nước mặt, nước
ngầm, nước thải
Surface water,
Ground water,
wastewater
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ so màu
Determination color
Spectrophotometric method
9 Pt/Co SMEWW
2120-C:2017
8.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen
demand content
Titrimetric method
40 ~ 400 mg/L SMEWW
5220C:2017
9.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
The determination of chloride content
Titrimetric method
11 mg/L
TCVN 6194:1996
ISO 9297-1989
10.
Xác định hàm lượng độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ
The determination of total hardness
content
Titrimetric method
12 mg/L TCVN 6224:1996
11.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan
(TDS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solids
Gravimetric method
17 mg/L SMEWW
2540C:2017
12.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày
(BOD5)
Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có
bổ sung Allythioure
Determination of biochemical oxygen
demand after 5 days (BOD5)
Part 1: Dilution and seeding method
whith allylthiourea addition
3 mg/L TCVN
6001-1:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Nước mặt, nước
ngầm, nước thải
Surface water,
Ground water,
wastewater
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày
(BOD5)
Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu
không pha loãng
Determination of biochemical oxygen
demand after 5 days (BOD5)
Part 1 : Method for undiluted samples
3 mg/L TCVN
6001-2:2008
14.
Xác định hàm lượng tổng Phospho (P)
Phương pháp quang phổ so màu
The determination of total phosphorus
content
Spectrophotometric method
0,14 mg/L TCVN 6202:2008
15.
Xác định hàm lượng phosphate (PO43-)
Phương pháp quang phổ so màu
The determination of total phosphate
content
Spectrophotometric method
0,10 mg/L TCVN 6202:2008
16.
Xác định chất rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination suspended solids
Filtration through glass-fibre filters
method
22 mg/L TCVN 6625:2000
17.
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp quang phổ so màu
The determination of nitrogen nitrit
content
Spectrophotometric method
0,011 mg/L SMEWW
4500NO2-.B:2017
18.
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề
mặt.
Determination of mass part of surface
active agents.
0,086 mg/L SMEWW
5540C:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Nước mặt, nước
ngầm, nước thải
Surface water,
Ground water,
wastewater
Xác định chỉ số permanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganat index
Titrimetric method
2 mg/L TCVN 6186:1996
20.
Xác định hàm lượng Florua (F-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of fluorine content
Spectrophotometric method
0,22 mg/L SMEWW
4500F-.D:2017
21.
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of nitrate content
Spectrophotometric method
0,12 mg/L TCVN 6180:1996
22.
Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of sunfate content
Spectrophotometric method
7,0 mg/L SMEWW
4500SO42-.E:2017
23.
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp quang phổ so màu
Determination ammonium content
Spectrophotometric method
0,10 mg/L TCVN
6179-1:1996
24.
Xác định hàm lượng xyanua (CN- )
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of cyanide content
Spectrophotometric method
0,009 mg/L TCVN 6181:1996
25.
Xác định hàm lượng phenol
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of of phenols content
Spectrophotometric method
0,007 mg/L SMEWW
5300B&D:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Nước mặt, nước
ngầm, nước thải
Surface water,
Ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng dầu và mỡ
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease content
Gravimetric method
1 mg/L SMEWW
5520B:2017
27.
Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease mineral
Gravimetric method
1 mg/L SMEWW
5520B&F:2017
28.
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of hexavalent chromium
Spectrophotometric method
0,01 mg/L SMEWW
3500Cr.B:2017
29.
Xác định hàm lượng sunfua (S2- )
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of sulfide conten
Spectrophotometric method
0,11 mg/L SMEWW
4500S2-.B&D:2017
30.
Xác định hàm lượng dầu mỡ động thực
vật
Phương pháp trọng lượng
Determination of Animal vegetable fat
and oil
Gravimetric method
1 mg/L SMEWW
5520B&F:2017
31.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp GF-AAS
Determination of chromium content
Atomic Absorption Spectrometry method
2,72 μg/L SMEWW
3113B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Nước mặt, nước
ngầm, nước thải
Surface water,
Ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp HS-AAS
Determination of mercury Vapor content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,82 μg/L SMEWW
3112B:2017
33.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp GF-AAS
Determination of nickel content
Atomic Absorption Spectrometry method
6,29 μg/L SMEWW
3113B:2017
34.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of copper conent
Absorption Spectrometry method
0,1 mg/L SMEWW
3111B:2017
35.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,099 mg/L SMEWW
3111B:2017
36.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of lead content
Atomic Absorption Spectrometry method
2,55 μg/L SMEWW
3113B:2017
37.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,049 mg/L SMEWW
3111B:2017
38.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,099 mg/L SMEWW
3111B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Nước mặt, nước
ngầm, nước thải
Surface water,
Ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,097 mg/L SMEWW
3111B:2017
40.
Xác định hàm lượng cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of cadmium content
Atomic Absorption Spectrometry method
1,01 μg/L SMEWW
3113B:2017
41.
Nước uống,
Nước sạch,
Nước khoáng,
Nước uống đóng
chai
Drinking water,
domestic water,
mineral water,
bottled water
Xác định nhiệt độ
Determination temperature
(4 ~ 50) oC SMEWW
2550B.2017
42.
Xác định hàm lượng pH
The determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
43.
Xác định hàm lượng clo dư tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free chlorine
Titrimetric method
0,12 mg/L SMEWW
4500.Cl.G:2017
44.
Xác định hàm lượng độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ
The determination of total hardness
content
Titrimetric method
12 mg/L CaCO3 TCVN 6224:1996
45.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan
(TDS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solids
content
Gravimetric method
17 mg/L SMEWW
2540C:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Nước uống,
Nước sạch,
Nước khoáng,
Nước uống đóng
chai
Drinking water,
domestic water,
mineral water,
bottled water
Xác định chỉ số permanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganat index
Titrimetric method
2 mg/L TCVN 6186:1996
47.
Xác định độ đục
Phương pháp đo độ đục
Determination turbidity
Nephelometric method
0,4 NTU SMEWW
2130B.2017
48.
Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of sunfate content
Spectrophotometric method
7,0 mg/L SMEWW
4500SO42-.E:2017
49.
Xác định hàm lượng Florua (F-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of fluorine content
Spectrophotometric method
0,22 mg/L SMEWW 4500F-
.B&.D:2017
50.
Xác định hàm lượng Bicarbonate (HCO3-)
Determination of Bicarbonate content
12 mg/L SMEWW
2120B.2017
51.
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO)
Phương pháp đầu đo điện hóa
Determination of dissolved oxygen
content
Electrochemical probe method
Đến/upto 16
mg/L TCVN 7325:2004
52.
Xác định hàm lượng tổng Phospho (P)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of total phosphorus
content
Spectrophotometric method
0,14 mg/L TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
53.
Nước uống,
Nước sạch,
Nước khoáng,
Nước uống đóng
chai
Drinking water,
domestic water,
mineral water,
bottled water
Xác định hàm lượng phosphate (PO43-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of total phosphate content
Spectrophotometric method
0,10 mg/L TCVN 6202:2008
54.
Xác định chất rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination suspended solids content
Filtration through glass-fibre filters
method
22 mg/L TCVN 6625:2000
55.
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề
mặt.
Determination of mass part of surface
active agents.
0,085 mg/L SMEWW
5540C:2017
56.
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ so màu
Determination color
Spectrophotometric method
9 Pt/Co SMEWW
2120-C:2017
57.
Xác định hàm lương amoni
Phương pháp quang phổ so màu
Determination ammonium content
Spectrophotometric method
0,033 mg/L TCVN
6179-1:1996
58.
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp quang phổ so màu
The determination of nitrogen nitrit
content
Spectrophotometric method
0,012 mg/L SMEWW
4500NO2-.B:2017
59.
Xác định hàm lượng sunfua (S2- )
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of sulfide
Spectrophotometric method
0,11 mg/L SMEWW
4500S2-.B&D:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
60.
Nước uống,
Nước sạch,
Nước khoáng,
Nước uống đóng
chai
Drinking water,
domestic water,
mineral water,
bottled water
Xác định hàm lượng xyanua (CN- )
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of cyanide
Spectrophotometric method
0,009 mg/L TCVN 6181:1996
61.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp GF-AAS
Determination of chromium content
Atomic Absorption Spectrometry method
2,79 μg/L SMEWW
3113B:2017
62.
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp HS-AAS
Determination of mercury content
Vapor Atomic Absorption Spectrometry
method
0,63 μg/L SMEWW
3112B:2017
63.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp GF-AAS
Determination of nickel content
Atomic Absorption Spectrometry method
4,71 μg/L SMEWW
3113B:2017
64.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of lead content
Atomic Absorption Spectrometry method
2,5 μg/L SMEWW
3113B:2017
65.
Xác định hàm lượng cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of cadmium content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,99 μg/L SMEWW
3113B:2017
66.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of copper content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,11 mg/L SMEWW
3111B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
67.
Nước uống,
Nước sạch,
Nước khoáng,
Nước uống đóng
chai
Drinking water,
domestic water,
mineral water,
bottled water
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,10 mg/L SMEWW
3111B:2017
68.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,058 mg/L SMEWW
3111B:2017
69.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,099 mg/L SMEWW
3111B:2017
70.
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,10 mg/L SMEWW
3111B:2017
71.
Đất
Soil
Xác định pHH2O
Determination of pHH2O value
2 ~ 10 TCVN 5979:2007
72.
Xác định pHKCl
Determination of pHKCl value
2 ~ 10 TCVN 5979:2007
73.
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
3,5 % TCVN 6648:2000
74.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of Total nitrogen
Titrimetric method
64 mg/kg TCVN 6498:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 778
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/14
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng phospho tổng số
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of total potassium content
Spectrophotometric method
11,5 mg/kg TCVN 8940:2011
76.
Xác định cacbon hữu cơ
Determination of organic
0,074 % TCVN 8941:2011
77.
Bùn thải
Solid wastes
Xác định pHH2O
Determination of pHH2O value
2 ~ 10 HDPT-61:2020
78.
Tiếng ồn môi
trường
Enviromental
noise
Xác định độ ồn (x)
Determination of Noisy level
(30 ~ 130) dBA TCVN
7878-2:2018
Ghi chú/note:
- (x): phép thử có thực hiện ở hiện trường/tests conduct on site
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: The International Organization for Standardization
- US.EPA: Unites states Environmental Protection Agency
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam
- HDPT-xx: Phương pháp thử nội bộ/ laboratory developed method
- HDSDHT: Phương pháp thử nội bộ đo tại hiện trường/ laboratory developed method for
mesure onsite tests