Phòng Thí Nghiệm QIMA Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH QIMA VIỆT NAM
Số VILAS: 
1393
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 4 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/83 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm QIMA Việt Nam Laboratory: QIMA Vietnam Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH QIMA Việt Nam Organization: QIMA Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Kim Chi Số hiệu/ Code: VILAS 1393 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 04/ 2024 đến ngày 05/11/2024. Địa chỉ/Address: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/Location: Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam No.470, Dong Van Cong Street, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: (028) 35357188 Fax: (028) 35357088 E-mail: kimchi.nguyen@qima.com Website: www.qima.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/83 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 GB/T 3922-2013 2. Xác định độ bền màu với ma sát (trừ vải lông) Determination of colour fastness to crocking rubbing (except pile fabrics) Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 GB/T 3920-2008 3. Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to water Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 GB/T 5713-2013 4. Xác định độ bền màu giặt với xà phòng hoặc xà phòng và soda Determination of colour fastness to washing with soap or soap and soda Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 GB/T 3921-2008 5. Xác định độ bền màu với nước bọt Determination of colour fastness to saliva test Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 GB/T 18886-2019 6. Phân tích thành phần sợi: định tính và định lượng Fiber analysis: qualitative and quantitative. GB/T 2910.1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 14, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24-2009 GB/T 2910. 4-2022* 7. Xác định độ lan truyền ngọn lửa Determination of flame spread rate - GB 31701-2015 Clause 5.4 8. Xác định khả năng chống giãn của các thành phần đính kèm Determination of the streching resistance of attached components - GB 31701-2015 Clause 5.5 9. Xác định độ sắc của các đầu nhọn và cạnh của các thành phần đính kèm Determination of the keenness of the sharp points and edges of attached components - GB/T 31702-2015 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định chiều dài của dây rút, dây và vòng dây Determination of the length of drawstrings, cords and rope loops - GB 31701-2015 Clause 5.7 11. Nến ngoài trời Outdoor candles Kiểm tra độ ổn định Checking of stability - BS EN 17616: 2021 Clause 9.2 12. Kiểm tra tính cháy Checking of burning - BS EN 17616: 2021 Clause 9.3 13. Kiểm tra nhiệt độ bề bặt của hũ chứa Checking of surface temperature of candle holder - BS EN 17616: 2021 Clause 9.4 14. Tính hệ số cản gió của hũ chứa Calculation of wind resistance of container candles - BS EN 17616: 2021 Clause 9.6 15. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi hoạt động bằng pin Checking of Battery-Operated toy - 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.25 (Except Clause 4.25.10, 4.25.11) 16. Kiểm tra độ sạch vật liệu Checking of material cleanliness - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.1 ST 2016-1:2022 Clause 4.3.1 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.3.1 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.1 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.3.1 SNI ISO 8124-1:2010 Clause 4.3.1 IRAM- NM 300-1:2003 Clause 4.3.1 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.3.1 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Đồ chơi Toys Kiểm tra sự hiện diện các chi tiết nhỏ Checking for existence small objects - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.2 ST 2016-1:2022 Clause 5.2 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.2 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 5.2 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.2 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.2 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.2 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.2 18. Kiểm tra sự hiện diện của các cạnh sắc Checking for existence of sharp edges - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.11 ST 2016-1:2022 Clause 5.8 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.8 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.8 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.8 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.8 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.8 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.8 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Đồ chơi Toys Kiểm tra những phần nhô ra Checking of projections - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.9, 8.4.2.3 ST 2016-1:2022 Clause 4.8 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.8 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.8 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.8 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.8 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.8 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.8 20. Kiểm tra điểm nhọn Checking of Accessible Points - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.8, 8.12 ST 2016-1:2022 Clause 4.7, 5.9 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.7, 5.9 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.7, 5.9 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.7, 5.9 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.7, 5.9 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.7, 5.9 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.7, 5.9 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Đồ chơi Toys Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại Checking of metal wire or rods - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.8, 8.18.3 ST 2016-1:2022 Clause 4.9, 5.22.8 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.9, 5.25.8, 5.25.6.4 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 SNI ISO 8124-1:2010 Clause 4.9, 5.24.8, 5.24.6.4 IRAM- NM 300-1:2003 Clause 4.9, 5.25.8, 5.25.6.4 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 22. Kiểm tra đinh và những chi tiết chốt giữ Checking of Toy fasteners - ST 2016-1:2022 Clause 4.5.1.4, 5.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.1.4, 5.3 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.1.4, 5.3 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.1.4, 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Đồ chơi Toys Kiểm tra màng nhựa Checking of plastic film/Plastic sheet - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6 ST 2016-1:2022 Clause 4.10, 5.10 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.10, 5.10 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 4.10, 5.10 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.10, 5.10 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.10, 5.10 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.10, 5.10 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.10, 5.10 24. Kiểm tra các cơ cấu bản lề Checking of hinges - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.10.3 ST 2016-1:2022 Clause 4.12.3 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.12.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.12.3 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.12.3 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.12.3 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.12.3 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.12.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Đồ chơi Toys Kiểm tra dây, dây đai và dây co giãn Checking of cords, straps, and elastics - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.39, 8.40 ST 2016-1:2022 Clause 4.11 (Except 4.11.11), 5.11 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.11 (except 4.11.7), 5.11 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 4.11(except 4.11.11), 5.11 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11 IRAM- NM 300-1:2003 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.11(Except 4.11.7), 5.11 26. Kiểm tra những khoảng không bị giới hạn Checking of confined spaces - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.14 (except toy chest 4.14.1 c)) ST 2016-1:2022 Clause Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2) PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Đồ chơi Toys Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu Checking of holes, clearance and accessibility of mechanisms - ST 2016-1:2022 Clause 4.13 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.13 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.13 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.13 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.13 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.13 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.13 28. Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết bị bảo hộ Checking of simulated protective devices - ST 2016-1:2022 Clause 4.17, 5.14 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.17, 5.14 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.17, 5.14 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.17, 5.14 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.17, 5.14 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.17, 5.14 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.17, 5.14 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Đồ chơi Toys Kiểm tra núm vú giả đồ chơi Checking of toy pacifiers - ST 2016-1:2022 Clause 4.5.5 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.5 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.5 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.5 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.5 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.5.5 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.5 30. Thử hình dáng và kích thước của đồ chơi Shape and size of certain toy test - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.8, 8.16 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.1, 5.3 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.1, 5.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.1, 5.3 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.1, 5.3 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.1, 5.3 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.5.1, 5.3 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.1, 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Đồ chơi Toys Kiểm tra đường may của vật liệu nhồi-túi nhồi đồ chơi Checking of seams of stuffed and beanbag-type toys - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.2, 8.4.2.2 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.6.2 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.6.2 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.6.2 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.6.2 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.6.2 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.25.6.2 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.6.2 32. Kiểm tra đồ chơi có hình người Checking of preschool play figure - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.11, 8.33 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.4, 5.6 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.5.4, 5.6 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.4, 5.6 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.4, 5.6 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.4, 5.6 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.5.4, 5.6 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.4, 5.6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Đồ chơi Toys Kiểm tra bóng bay Checking of balloons - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.12 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.6 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.5.6 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.6 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.6 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.6 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.5.6 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.6 34. Kiểm tra nhãn mác cho viên bi Checking of marbles label - ST 2016-1:2022 Clause 4.5.7 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.7 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.7 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.7 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.7 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.5.7 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.7 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Đồ chơi Toys Kiểm tra các vật thể có dạng quả bóng Checking of balls - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.22, 8.32.1, 8.32.2 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.2, 5.4 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.5.2, 5.4 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.2, 5.4 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.2, 5.4 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.2, 5.4 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.5.2, 5.4 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.2, 5.4 36. Kiểm tra quả len Checking of pompoms - ST 2016-1:2022 Clause 4.5.3, 5.5 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.5.3, 5.5 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.3, 5.5 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.3, 5.5 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.3, 5.5 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.5.3, 5.5 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.3, 5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Đồ chơi Toys Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Checking of hemispheric-shaped objects - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.12 ST 2016-1:2022 Clause 4.5.8 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.5.8 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.5.8 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.5.8 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.5.8 38. Kiểm tra đồ chơi có nam châm Checking of magnet toy - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.23, 8.34, 8.35 ST 2016-1:2022 Clause 4.24, 5.24-5.27 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.3.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.31, 5.31-5.34 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.31, 5.31-5.34 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.31, 5.31-5.34 39. Thử thả rơi, va đập Drop (Impact) test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.5, 8.6, 8.7 ST 2016-1:2022 Clause 5.14, 5.22.2, 5.22.3 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.14, 5.25.2, 5.25.3 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.14, 5.25.2, 5.25.3 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Đồ chơi Toys Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử vặn xoắn Test for simulating use and abuse – Torque test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.3 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.5 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.5 PNS ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.5 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.5 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.25.5 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.5 41. Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử kéo Test for simulating use and abuse – Tension test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.4 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.6 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.6 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.6 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.6 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.6 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.25.6 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Đồ chơi Toys Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai - Thử nén Test for simulating use and abuse – Compression test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.8 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.7 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.7 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.7 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.7 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.7 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.25.7 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.7 43. Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử độ uốn Test for simulating use and abuse – Flexure test - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.13 ST 2016-1:2022 Clause 5.22.8 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.25.8 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.24.8 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.24.8 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.24.8 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.25.8 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.24.8 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Đồ chơi Toys Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ Checking for existence of small parts - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.2 ST 2016-1:2022 Clause 5.2 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.2 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.4, 5.2 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.4, 5.2 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.4, 5.2 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.4, 5.2 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.4, 5.2 45. Kiểm tra sự hiện diện của các điểm nhọn Checking for existence of sharp points - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.12 ST 2016-1:2022 Clause 5.9 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.9 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.9 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.9 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.9 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.9 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.9 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Đồ chơi Toys Kiểm tra sự hiện diện của các cạnh sắc Checking for existence of sharp edges - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.11 ST 2016-1:2022 Clause 5.8 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 5.8 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.8 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.8 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.8 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.8 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.8 47. Kiểm tra các thành phần trên đồ chơi có thể được tiếp xúc bởi trẻ em trong quá trình sử dụng Checking of accessibility of a part or component during use - GSO EN 71-1:2021 Clause 8.10 ST 2016-1:2022 Clause 5.7 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 5.7 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 5.7 MS ISO 8124-1:2016 Clause 5.7 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 5.7 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 5.7 TCVN 6238-1: 2017 Clause 5.7 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Đồ chơi Toys Kiểm tra cơ cấu lò xo Checking of springs - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.10.4 ST 2016-1:2022 Clause 4.14 ABNT NBR NM 300-1: 2011 Clause 4.14 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.14 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.14 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.14 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.14 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.14 49. Kiểm tra cạnh sắc thủy tinh Checking of glass edge - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.5, 5.7 50. Kiểm tra đồ chơi dưới nước và bơm hơi Checking of aquatic toys and inflatable toys - GSO EN 71-1:2021 Clause 4.18 ST 2016-1:2022 Clause 4.19 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.19 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.20 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.20 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.19 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.19 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.20 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Đồ chơi Toys Kiểm tra chất cháy Cellulose Nitrate Checking of flammability of cellulose nitrate - GSO EN 71-2:2021 Clause 4.1 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.1 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.1 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.1 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.1 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.1 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.1 52. Kiểm tra đồ chơi chứa dung dịch Checking of liquid filled toys - GSO EN 71-1:2021 Clause 5.5, 8.15 ST 2016-1:2022 Clause 4.21, 5.17 ABNT NBR NM 300-1:2011 Clause 4.24, 5.19 PNS ISO 8124-1: 2022 Clause 4.25, 5.19 MS ISO 8124-1:2016 Clause 4.25, 5.19 SNI ISO 8124-1: 2010 Clause 4.24, 5.19 IRAM- NM 300-1: 2003 Clause 4.24, 5.19 TCVN 6238-1: 2017 Clause 4.25, 5.19 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 53. Đồ chơi Toys Kiểm tra tính cháy liên quan đến các yếu tố thông gió của đồ chơi khi đội lên đầu và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào trong Checking of flammability relating to flowing elements of toys to be worn on the head and toys intended to be entered by a child - GSO EN 71-2:2014 Clause 4.4, 5.4 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.4, 5.7 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.4, 5.4 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.4, 5.4 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.4, 5.4 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.4, 5.7 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.4, 5.4 54. Kiểm tra tính cháy Checking of flammability - GSO EN 71-2:2014 Clause 4.5, 5,5 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.5, 5.8 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.5, 5.5 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.5, 5.5 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.5, 5.5 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.5, 5.8 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.5, 5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Đồ chơi Toys Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần này nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi lớn hơn hoặc bằng 50mm Checking of flammability relating to protrude more than and or equal 50 mm from the surface of the toy - GSO EN 71-2:2014 Clause 4.2.2, 5,2 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.2.1, 5.5 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.2, 5.2 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.2, 5.2 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.2, 5.2 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.2.1, 5.5 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.2, 5.2 56. Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi nhỏ hơn 50mm và mặt nạ đúc trùm đầu toàn bộ hoặc một phần Checking of flammability relating to protrude less than 50 mm from the surface of the toy, and full or partial molded head masks - GSO EN 71-2:2014 Clause 4.2.3, 5.3 ST 2016-2:2022 ABNT NBR NM 300-2:2004 Clause 4.2.2, 5.6 PNS ISO 8124-2: 2022 Clause 4.2.3, 5.3 MS ISO 8124-2:2016 Clause 4.2.3, 5.3 SNI ISO 8124-2: 2010 Clause 4.2.3, 5.3 IRAM- NM 300-2: 2003 Clause 4.2.2; 5.6 TCVN 6238-2: 2017 Clause 4.2.2, 5.3 57. Kiểm tra độ từ thông của nam châm Checking of flux index of magnet - 16 CFR Parts 1262 58. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu đối với nước Determination of color fastness to water Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 107:2022* ISO 105 E01:2013 EN ISO 105 E01:2013 BS EN ISO 105 E01:2013 DIN EN ISO 105 E01:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu đối với mồ hôi Determination of color fastness to perspiration Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 15:2021e* ISO 105 E04:2013 EN ISO 105 E04:2013 BS EN ISO 105 E04:2013 DIN EN ISO 105 E04:2013 CAN/CGSB 4.2 NO.23:2013 60. Xác định độ bền màu đối với nước biển Determination of color fastness to sea water Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 106:2009e(2013)e3* ISO 105 E02:2013 EN ISO 105 E02:2013 BS EN ISO 105 E02:2013 DIN EN ISO 105 E02:2013 61. Xác định độ bền màu ma sát Determination of color fastness to crocking Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 08:2016e(2022)e* ISO 105 X12:2016 EN ISO 105 X12:2016 BS EN ISO 105 X12:2016 DIN EN ISO 105 X12:2016 CAN/CGSB 4.2 NO.22:2013 62. Xác định độ bền màu nước tẩy không Chlorine Determination of color fastness to non-chlorine bleach Cấp 1 ~ 5 Grade: 1 ~ 5 AATCC TS-001:2020 AATCC 172:2010e(2016)e2* 63. Xác định độ bền màu nước tẩy có Chlorine Determination of color fastness to chlorine bleach Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~ 5 AATCC TS-001:2020 64. Xác định độ bền màu đối với quá trình xử lý giặt tại nhà và giặt thương mại Determination of color fastness to domestic and commercial laundering Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 61:2020 ISO 105 C06: 2020 EN ISO 105 C06: 2020 BS EN ISO 105 C06: 2020 DIN EN ISO 105 C06: 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu khi cọ xát: dung môi hữu cơ Determination of colour fastness to rubbing: organic solvents Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 D02:2016 EN ISO 105 D02:2016 BS EN ISO 105 D02:2016 DIN EN ISO 105 D02:2016 66. Xác định độ bền màu với nước clo (nước bể bơi) Determination of Colour fastness to chlorinated water (swimming pool water) Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 E03:2010 EN ISO 105 E03:2010 BS EN ISO 105 E03:2010 DIN EN ISO 105 E03:2010 JIS L 0844:2011 67. Xác định độ bền màu với axit. Phương pháp nhỏ giọt Determination of colour fastness to acid. Drip method Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC 6:2021 ISO 105 E05:2010 EN ISO 105 E05:2010 BS EN ISO 105 E05:2010 DIN EN ISO 105 E05:2010 68. Xác định độ bền màu đối với chất tẩy trắng natri hypochlorite trong giặt tại nhà Determination of color fastness to sodium hypochlorite bleach in home laundering Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC 188 2010e3 (2017)e ISO 105 N01:1993 69. Xác định độ bền màu khi giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Determination of colour fastness to washing with soap or soap and soda Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 C10:2020 EN ISO 105 C10:2020 BS EN ISO 105 C10:2020 DIN EN ISO 105 C10:2020 70. Xác định độ bền màu với kiềm. Phương pháp nhỏ giọt Determination of color fastness to alkali. Drip method Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 E06:2020 EN ISO 105 E06:2020 BS EN ISO 105 E06:2020 DIN EN ISO 105 E06:2020 71. Xác định độ bền màu khi tẩy trắng: Peroxide Determination of color fastness to bleaching: peroxide Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 N02:2020 EN ISO 105 N02:2020 BS EN ISO 105 N02:2020 DIN EN ISO 105 N02:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 72. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền màu. Phương pháp giặt khô Determination of color fastness. Dry cleaning method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC 132:2004e3(2013)e* ISO 105 D01:2020 EN ISO 105 D01:2020 BS EN ISO 105 D01:2020 DIN EN ISO 105 D01:2020 JIS L 0860: 2020 73. Vải Fabrics Xác định khối lượng vải Determination of fabric weight ISO 3801:2017 BS 2471:2005 BS EN 12127:1998 DIN EN 12127:1997 ASTM D3776/ D3776M :2020 74. Xác định khổ vải Determination of fabric width ISO 22198:2017 ASTM D3774: 2018 BS EN 1773:1997 DIN EN 1773:1997 75. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền đứt và giãn đứt vải. Phương pháp Strip Determination of maximum force and elongation at maximum force. Strip method Độ bền/strength Đến/upto 5 000 N Độ giãn/ elongation Đến/upto 400 % ISO 13934-1:2018 EN ISO 13934-1:2013 BS EN ISO 13934-1:2013 DIN EN ISO 13934-1:2013 Vải dệt thoi và Sản phẩm từ vải dệt thoi Woven fabrics and Products of woven fabrics ASTM D5035 :2019 76. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vải. Phương pháp grab Determination of maximum force and elongation at maximum force. Grab method Độ bền/Strength Đến/Upto 5 000 N Độ giãn/ elongation Đến/Upto 400 % ISO 13934-2:2014 EN ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934-2:2014 DIN EN ISO 13934-2:2014 ASTM D5034:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 77. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền xé rách. Phương pháp xé đơn Determination of tear force of trouser shaped test specimens. Single tear method Đến/Upto 5000 N ASTM D2261:2017e1 ISO 13937-2:2000 EN ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-2:2000 DIN EN ISO 13937-2:2000 78. Xác định độ bền xé rách Phương pháp Elmendorf Determination of tearing strength. Elmendorf method Đến/Upto 64 N ASTM D1424-21* ISO 13937-1:2000/Cor 1:2004* EN ISO 13937-1:2000 BS EN ISO 13937-1:2000 DIN EN ISO 13937-1:2000 79. Xác định độ bền đứt đường may Determination of seam strength Đến/Upto 5 000 N ASTM D1683/ D1683M-22* ISO 13935-1/2:2014 EN ISO 13935-1/2:2014 BS EN ISO 13935-1/2:2014 DIN EN ISO 13935-1/2:2014 80. Xác định độ trượt đường may Determination of seam slippage Đến/Upto 5 000 N ISO 13936-1/2:2004 EN ISO 13936-1/2:2004 BS EN ISO 13936-1/2:2004 DIN EN ISO 13936-1/2:2004 81. Xác định độ vón của bề mặt vải. Phương pháp Martindale Determination of pilling resistance. Martindale method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 ISO 12945-2:2020 EN ISO 12945-2:2020 BS EN ISO 12945-2:2020 DIN EN ISO 12945-2:2021* ASTM D4970/ D4970M-22* 82. Xác định độ vón bề mặt của vải. Phương pháp Random tumble Determination of pilling resistance. Random tumble method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~ 5 ASTM D3512/ D3512M-22* 83. Xác định độ vón bề mặt vải. Phương pháp ICI pilling box Pilling Resistance. ICI pilling box method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1 ~ 5 ISO 12945-1:2020 EN ISO 12945-1:2020 BS EN ISO 12945-1:2020 DIN EN ISO 12945-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 84. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp Martindale Determination of abrasion resistance. Martindale method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1 ~ 5 ASTM D4966-22* ISO 12947-2 :2016 ISO 12947-3:1998 ISO 12947-4:1998 EN ISO 12947-2:2016 EN ISO 12947-3:1999 EN ISO 12947-4:1999 BS EN ISO 12947-2:2016 BS EN ISO 12947-3:1999 BS EN ISO 12947-4:1999 DIN EN ISO 12947-2:2017 DIN EN ISO 12947-3:2007 DIN EN ISO 12947-4:1999 TCVN 7424-2:2004 TCVN 7424-3:2004 TCVN 7424-4:2004 85. Xác định độ chống thấm nước. Thử nghiệm phun tia Determinaton of water Repellency. Spray test Cấp ISO: 1 ~ 5 hoặc AATCC: 50 70 80 90 100 Grade ISO: 1~5 or AATCC: 50 70 80 90 100 ISO 4920:2012 EN ISO 4920:2012 BS EN ISO 4920:2012 DIN EN ISO 4920:2012 AATCC 22:2017e* 86. Xác định độ thẩm thấu nước Determination of absorbency AATCC 79 2010e2(2018)e 87. Xác định độ căng và độ dãn Determination of tension and elongation ASTM D4964-20 88. Xác định độ bền xé rách vật liệu. Phương pháp Tongue Shaped (xé đôi) Determination Of Tear Force. Tongue Shaped (Double Tear Test) method Đến/Upto 5 000 N ISO 13937-4:2017 EN ISO 13937-4:2017 BS EN ISO 13937-4:2017 DIN EN ISO 13937-4:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 89. Vải, Vật liệu dệt may Fabrics, Textile materials Xác định độ bền nén thủng màng. Phương pháp thủy lực Determination of bursting strength Strength tester method Đến/Upto 200 psi ASTM D 3786/ D3786M-18(2023)* ISO 13938-1:2019 EN ISO 13938-1: 2019 BS EN ISO 13938-1: 2019 DIN EN ISO 13938-1: 2020 90. Vải, quần áo dệt may Fabrics, clothing textiles Xác định độ ổn định kích thước sau giặt Determination of dimensional stability after washing ISO 5077:2007 EN ISO 5077:2008 BS EN ISO 5077:2008 DIN EN ISO 5077:2008 ISO 6330:2021 EN ISO 6330:2021 BS EN ISO 6330:2021 DIN EN ISO 6330:2022 AATCC 135:2018 AATCC 150:2018 91. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định độ ổn định kích thước với quá trình xử lý giặt khô (phương pháp giặt thương mại) Determination of dimensional stability to drycleaning (commercial method) VN-TX-001: 2021 (Commercial dry cleaning) 92. Vải, Vật liệu dệt may Fabrics, Textile materials Xác định Thay đổi kích thước khi giặt khô trong Perchloroethylen Determination of dimensional changes on dry cleaning in perchloroethylen VN-TX-002: 2021 (Commercial dry cleaning) 93. Xác định độ xoắn sau khi giặt Determination of skewing after laundering AATCC 179:2019 94. Kiểm tra ngoại quan sau giặt. Checking of appearance after laundering. AATCC 143:2018 ISO 15487: 2018 95. Vải, Vật liệu dệt may Fabrics, Textile materials Xác định độ phẳng trên bề mặt ngoại quan sau nhiều lần giặt tại nhà Determination of smoothness appearance after repeated home laundering Cấp SA 1 ~ 5 Grade SA 1 ~ 5 AATCC 124:2018 ISO 7768:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 96. Vải, Vật liệu dệt may Fabrics, Textile materials Xác định độ phẳng đường may sau khi giặt Determination of smoothness of seams after laundering Cấp SS 1 ~ 5 Grade SS 1 ~ 5 AATCC 88B:2018 ISO 7770:2009 97. Xác định độ giữ nếp gấp sau khi giặt nhiều lần tại nhà Determination of retention of creases in fabrics after repeated home laundering Cấp CR 1 ~ 5 Grade CR 1 ~ 5 AATCC 88C:2018 ISO 7769:2009 98. Dệt may quần áo Clothing textiles Xác định tính cháy Determination of flammability 16 CFR 1610 ASTM D1230:2022a* 99. Đồ ngủ trẻ em Children’s sleepwear Xác định tính cháy Determination of flammability 16 CFR 1615 16 CFR 1616 SOR / 2016 - 169 100. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra các điểm nhọn Checking of sharp points EN 71-1: 2014 Clause 8.12 101. Kiểm tra các cạnh sắc Checking of sharp edges EN 71-1: 2014 Clause 8.11 102. Kiểm tra vật nhỏ dạng trụ Checking of small parts cylinder EN 71-1: 2014 Clause 8.2 103. Thử nghiệm kéo Tension test EN 71-1: 2014 Clause 8.4 104. Kiểm tra an toàn chi tiết nhỏ Checking of small objects ASTM F963-23* Clause 4.6 105. Kiểm tra an toàn cho những cạnh sắc Cheking of accessible edges ASTM F963-23* Clause 4.7 106. Kiểm tra an toàn cho những điểm nhọn Checking of accessible points ASTM F963-23* Clause 4.9 107. Đồ chơi trẻ em Toys Thử nghiệm kéo đối với những chi tiết có thể tháo rời Tension test for removal of components ASTM F963-23* Clause 8.9 108. Kiểm tra các điểm nhọn Checking of sharp points 16 CFR 1500.48 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 109. Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra các cạnh sắc Checking of sharp edges 16 CFR 1500.49 110. Kiểm tra kích thước vật liệu nhỏ Checking of small parts 16 CFR part 1501 111. Giày dép Footwear Xác định độ kháng lạnh Determination of insulation against cold ISO 20344: 2021 section 5.16 112. Xác định độ kháng nhiệt Determination of thermal insulation ISO 20877: 2011 section 6.1 113. Xác định độ kháng lạnh Determination of insulation against cold AS/NZS 2210.2: 2009 section 5.13 114. Da, nỉ Leather, felt Xác định độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại Determination of colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 ISO 11640: 2018 DIN EN ISO 11640:2018 115. Nến Candle Kiểm tra chiều cao ngọn lửa Checking of flame height ASTM F2417-23* Clause 4.1, 5.2.3.9 116. Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu an toàn của cốc nến Checking of compliance with safety requirement for candle container integrity ASTM F2417-23* Clause 4.2, 5.2.4.2 117. Kiểm tra sự phù hợp đối với các yêu cầu an toàn của ngọn lửa thứ hai Checking of compliance with safety requirement for secondary ignition ASTM F2417-23* Clause 4.3, 5.2.4.3 118. Kiểm tra khả năng bén lửa Checking of flame impingemen ASTM F2417-23* Clause 4.4, 5.2.4.4 119. Kiểm tra độ ổn định Checking of stability ASTM F2417-23* Clause 4.5, 5.3 120. Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn cho cốc đựng nến bằng nhựa Checking of compliance with safety requirement for plastic container ASTM F2417-23* Clause 4.6, 5.4 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 121. Nến Candle Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn cho đèn cầy có lớp phủ Checking of compliance with safety requirement for coating on candles ASTM F2417-23* Clause 4.7, 5.2 122. Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu về an toàn cháy Checking of compliance with fire safety BS EN 15493:2019 123. Phụ kiện sử dụng chung với nến, khay đựng nến Candle accessory, holder Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn về khả năng bắt cháy Checking of compliance with safety requirement for flammability ASTM F2601-18 Clause 4.1, 5.2 124. Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn cho khay đựng nến Burner Checking of compliance with safety requirement for candle burners ASTM F2601-18 Clause 4.2, 5.3, 6.1 125. Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn cho khay đựng nến Tealight và nến Taper Checking of compliance with safety requirement for Tealight and Taper candle holders ASTM F2601-18 Clause 4.3, 5.4, 6.1 126. Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn về độ vững Checking of compliance with safety requirement for stability ASTM F2601-18 Clause 4.4, 5.5, 6.2 127. Kiểm tra độ dẽo của dụng cụ chứa bằng thủy tinh Checking of annealing of glass container ASTM F2179-20 Clause 4.1 128. Phụ kiện sử dụng chung với nến, khay đựng nến Candle accessory, holder Kiểm tra độ chịu sốc nhiệt của dụng cụ chứa bằng thủy tinh Checking of thermal shock of glass container ASTM F2179-20 Clause 4.2 & ASTM C149 -14(2020) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 129. Đồ chơi Toys Kiểm tra vật liệu nhồi Checking of stuffing material 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.3.7, 8.29 130. Kiểm tra độ sạch vật liệu Checking of material cleanliness ISO 8124-1:2022* Clause 4.3.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.3.1 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.1 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 4.3.1 131. Kiểm tra chi tiết nhỏ Checking of small objects BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.2 ISO 8124-1:2022* Clause 5.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.2 SOR/2011-17 Clause 7 Health Canada Test Method: M00.1 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 132. Đồ chơi Toys Kiểm tra cạnh sắc Cheking of accessible edges BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.11 ISO 8124-1:2022* Clause 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.8 SOR/2011-17 Clause 10 Health Canada Test Method: M00.2 SOR/2011-17 Clause 8 Health Canada Test Method: M00.2 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 5.8 133. Kiểm tra những phần nhô ra Checking of projections 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.8, Annex A4 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.9, 8.4.2.3 ISO 8124-1:2022* Clause 4.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.8 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 4.8 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 134. Đồ chơi Toys Kiểm tra điểm nhọn Checking of Accessible Points BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.8, 8.13 ISO 8124-1:2022* Clause 4.7, 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.7, 5.9 SOR/2011-17 Clause 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.7, 5.9 135. Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại Checking of wire or rods 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.10, 8.12 136. Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại Checking of wire or rods BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.8, 8.13 ISO 8124-1:2022* Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.9, 5.24.8.2, 5.24.8.3, 5.24.6.4 SOR/2011-17 Clause 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.9, 5.24.8, 5.24.6.4 137. Kiểm tra đinh và những chi tiết chốt giữ Checking of Nail an fasteners 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.11 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 138. Đồ chơi Toys Kiểm tra đinh và những chi tiết chốt giữ Checking of Toy fasteners ISO 8124-1: 2022* Clause 4.5.1.4, 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.5.1.4, 5.3 SOR/2011-17 Clause 13 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.5.1.4, 5.3 139. Kiểm tra màng nhựa Checking of plastic film/Plastic sheet 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.12, 8.22 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6 ISO 8124-1:2022* Clause 4.10, 5.10 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.10, 5.10 SOR/2011-17 Clause 4 Health Canada Test Method: M03 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.10, 5.10 140. Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề Checking of folding mechanisms and hinges 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.13, 8.26 141. Kiểm tra các cơ cấu bản lề Checking of hinges BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.10.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 142. Đồ chơi Toys Kiểm tra dây, dây đai và dây co giãn Checking of Cords, Straps and Eleastics 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.14 (except 4.14.4), 8.23 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.4 (except 5.4.6), 8.20, 8.36, 8.38-8.41 ISO 8124-1:2022* Clause 4.11(Except 4.11.11), 5.11 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.11(Except 4.11.11), 5.11 SOR/2011-17 Clause 41 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.11 (Except 4.11.7), 5.11 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 143. Đồ chơi Toys Kiểm tra những khoảng không bị giới hạn Checking of Confined spaces 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.16 BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.14 (except toy chest 4.14.1 c)) ISO 8124-1:2022* Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 SOR/2011-17 Clause 17 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.16 (Except toy chest 4.16.2.2), 5.13 144. Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu Checking of Holes, clearance and accessibility of mechanisms 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.18 ISO 8124-1: 2022* Clause 4.13.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.13.1 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.13.1 145. Kiểm tra bánh xe, lốp và trục Checking of Wheels, Tires and Axles 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.17, 8.11 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 146. Đồ chơi Toys Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết bị bảo hộ Checking of simulated protective devices 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.19, 8.7.4 ISO 8124-1:2022* Clause 4.17, 5.14 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.17, 5.14 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.17 147. Kiểm tra núm vú giả đồ chơi Checking of toy pacifiers ISO 8124-1: 2022* Clause 4.5.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.5.5 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.5.5 148. Kiểm tra đồ chơi cho mục đích cắn Checking of teethers and teething toys 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.22 16 CFR 1510 149. Kỉểm tra cái lắc Checking of rattles 16 CFR Part 1250 & ASTM F963- 23* Clause 4.23 16 CFR Part 1510 150. Kiểm tra đồ chơi có thể bóp xoắn Checking of squeeze toys 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.24 16 CFR Part 1510 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 151. Đồ chơi Toys Thử hình dáng và kích thước của đồ chơi Shape and size of certain toy test BS EN 71-1: 2014+A1: 2018 Clause 5.8, 8.16 ISO 8124-1:2022* Clause 4.5.1, 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.5.1, 5.3 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.5.1, 5.3 152. Kiểm tra đồ chơi gắn trên cũi Checking of toys intended to be attached to a crib or playpen 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.26 153. Kiểm tra đường may của vật liệu nhồi-túi nhồi đồ chơi Checking of seams of stuffed and beanbag-type toys 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.27, 8.9.1 BS EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.2, 8.4.2.2 ISO 8124-1:2022* Clause 5.24.6.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.24.6.2 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 5.24.6.2 154. Kiểm tra đồ chơi có đầu gần như hình cầu Checking of Certain Toys with Nearly Spherical Ends 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.32 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 155. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi có hình người Checking of preschool play figure BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.11, 8.33 ISO 8124-1:2022* Clause 4.5.4, 5.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.5.4, 5.6 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 4.5.4, 5.6 156. Kiểm tra sản phẩm đồ chơi gắn trên xe đẩy hoặc xe tập đi Checking of stroller and carriage toys ASTM F963-23* Clause 4.28 157. Kiểm tra thông tin trên súng đồ chơi Checking of Toy Gun Marking ASTM F963-23* Clause 4.30 158. Kiểm tra bóng bay Checking of balloons ASTM F963-23* Clause 4.31 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.12 ISO 8124-1:2022* Clause 4.5.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.5.6 GB 6675.2: 2014 + A1: 2022* Clause 4.5.6 159. Kiểm tra nhãn mác cho viên bi Checking of marbles label ASTM F963-23* Clause 4.33 ISO 8124-1:2022* Clause 4.5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.5.7 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.5.7 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 160. Đồ chơi Toys Kiểm tra các vật thể có dạng quả bóng Checking of balls 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.34 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 4.22, 8.32.1 8.32.2 ISO 8124-1: 2022* Clause 4.5.2, 5.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.5.2, 5.4 GB 6675.2: 2014 +A1:2022* Clause 4.5.2, 5.4 161. Kiểm tra quả len Checking of pompoms 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.35, 8.16 ISO 8124-1:2022* Clause 4.5.3, 5.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.5.3, 5.5 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 4.5.3, 5.5 162. Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Checking of hemispheric-shaped objects 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.36 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 5.12 ISO 8124-1:2022* Clause 4.5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.5.8 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 4.5.8 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 163. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi có nam châm Checking of magnet toy 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.38, 8.25 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23, 8.34, 8.35 ISO 8124-1:2022* Clause 4.31, 5.31-5.34 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.31, 5.31-5.34 SOR/2011-17 Clause 43 Schedule 9, 10 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 4.29, 5.26-5.29 164. Thử thả rơi, va đập Drop (Impact) test 16 CFR Part 1500.51-53 ASTM F963-23* Clause 8.7 BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.5, 8.6, 8.7 ISO 8124-1:2022* Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 Health Canada Test Method: M01.1 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 5.14, 5.24.2, 5.24.3 165. Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử cắn Test for simulating use and abuse – Bite test 16 CFR Part 1500.51-53 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 166. Đồ chơi Toys Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử vặn xoắn Test for simulating use and abuse – Torque test 16 CFR Part 1500.51-53 ASTM F963-23* Clause 8.8 BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.3 ISO 8124-1:2022* Clause 5.24.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.24.5 167. Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử kéo Test for simulating use and abuse – Tension test 16 CFR Part 1500.51-53 BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.4 ISO 8124-1: 2022* Clause 5.24.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.24.6 Health Canada Test Method: M01.1 168. Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai - Thử nén Test for simulating use and abuse – Compression test 16 CFR Part 1500.51-53 ASTM F963- 23* Clause 8.10 BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.8 ISO 8124-1: 2022* Clause 5.24.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.24.7 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 169. Đồ chơi Toys Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử độ uốn Test for simulating use and abuse – Flexure test 16 CFR Part 1500.51-53 ASTM F963-23* Clause 8.12 BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.13 ISO 8124-1:2022* Clause 5.24.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.24.8 170. Kiểm tra các thành phần nhỏ Checking of small parts BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.2 ISO 8124-1:2022* Clause 4.4, 5.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.4, 5.2 SOR/2011-17 Clause 7 Health Canada Test Method: M00.1 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 4.4, 5.2 171. Kiểm tra các điểm nhọn Checking of sharp points BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.12 ISO 8124-1:2022* Clause 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 172. Đồ chơi Toys Kiểm tra các cạnh sắc Checking of sharp edges BS EN 71-1: 2014 +A1:2018 Clause 8.11 ISO 8124-1: 2022* Clause 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.8 Health Canada Test Method: M01.1, M00.2 173. Kiểm tra các thành phần trên đồ chơi có thể được tiếp xúc bởi trẻ em trong quá trình sử dụng Checking of accessibility of a part or component during use BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.10 ISO 8124-1:2022* Clause 5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 5.7 174. Kiểm tra cơ cấu lò xo Checking of springs SOR/2011-17 Clause 31 Schedule 15 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.10.4 ISO 8124-1- 2022* Clause 4.14 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.14 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 4.14 175. Kiểm tra cạnh sắc thủy tinh Checking of glass edge BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.5, 5.7 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 176. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi dưới nước và bơm hơi Checking of aquatic toys and inflatable toys BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.18 ISO 8124-1-2022* Clause 4.20 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.20 GB 6675.2:2014 +A1:2022* Clause 4.20 177. Kiểm tra chất cháy Cellulose Nitrate Checking of flammability of Cellulose Nitrate SOR/2011-17 Clause 21 BS EN 71-2:2020 Clause 4.1 ISO 8124-2:2023* Clause 4.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.1 GB 6675.3: 2014 Clause 4.1 178. Kiểm tra đồ chơi chứa dung dịch Checking of liquid filled toys BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.5, 8.15 ISO 8124-1-2022* Clause 4.25, 5.19 AS/NZS ISO 8124.1:2023* Clause 4.25, 5.19 GB 6675.3: 2014 Clause 4.24, 5.19 179. Kiểm tra tính cháy liên quan đến các yếu tố thông gió của đồ chơi khi đội lên đầu và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào trong Checking of flammability relating to flowing elements of toys to be worn on the head and toys intended to be entered by a child BS EN 71-2:2020 Clause 4.4, 5.4 ISO 8124-2:2023* Clause 4.4, 5.4 AS/NZS ISO 8124.2:2016 Clause 4.4, 5.4 GB 6675.3: 2014 Clause 4.4, 5.4 180. Đồ chơi giả trang Toy diguise costume Kiểm tra chiều dài dây với một đầu tự do Checking of cord length with one free end EN 14682:2014 (E) Annex D DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 181. Đồ chơi giả trang Toy diguise costume Kiểm tra chiều dài dây không có đầu tự do Checking of cords with no free ends EN 14682:2014 (E) Annex D 182. Kiểm tra dây rút khi quần áo được mở đến mức lớn nhất và nằm phẳng Checking of drawstrings when garment is open to its largest and laid flat EN 14682:2014 (E) Annex D 183. Kiểm tra dây rút khi quần áo ở trạng thái tự nhiên Checking of drawstrings when garment in its relaxed natural state EN 14682:2014 (E) Annex D 184. Kiểm tra chiều dài của đai thắt lưng hoặc đai buộc Checking of length of sash or tied belt EN 14682:2014 (E) Annex D 185. Đồ chơi nhồi bông có kích thước lớn nhất bằng 520mm Softfilled toys with the largest size equal to 520mm Kiểm tra tính cháy Checking of flammability BS EN 71-2:2020 Clause 5.5 ISO 8124-2:2023* Clause 4.5, 5.5 AS/NZS ISO 8124.2:2016 Clause 4.5, 5.5 GB 6675.3: 2014 Clause 4.5, 5.5 186. Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Dolls, plush toys and soft toys Kiểm tra mắt và mũi Checking of eyes and noses SOR/2011-17 Clause 31 Schedule 4 187. Vật liệu phủ ngoài của búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Outer covering in dolls, plush toys and soft toys Kiểm tra tính cháy Checking of flammability SOR/2011-17 Clause 32 Schedule 5 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 188. Vật liệu dạng sợi của búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Yarn in dolls, plush toys and soft toys Kiểm tra tính cháy Checking of flammability SOR/2011-17 Clause 33 Schedule 5, Schedule 7 189. Vật liệu đồ chơi Toy material Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần này nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi lớn hơn hoặc bằng 50mm Checking of flammability relating to protrude more than and or equal 50 mm from the surface of the toy BS EN 71-2:2020 Clause 4.2, 5.2 ISO 8124-2:2023* Clause 4.2, 5.2 AS/NZS ISO 8124.2:2016 Clause 4.2, 5.2 GB 6675.3: 2014 Clause 4.2, 5.2 190. Vật liệu đồ chơi Toy material Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi nhỏ hơn 50mm và mặt nạ đúc trùm đầu toàn bộ hoặc một phần Checking of flammability relating to protrude less than 50 mm from the surface of the toy, and full or partial molded head masks BS EN 71-2:2020 Clause 4.3, 5.3 ISO 8124-2:2023* Clause 4.3, 5.3 AS/NZS ISO 8124.2:2016 Clause 4.3, 5.3 GB 6675.3: 2014 Clause 4.3, 5.3 191. Bộ phận tóc hoặc bờm của búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Hair or mane in dolls, plush toys and soft toys Kiểm tra tính cháy Checking of Flammability SOR/2011-17 Clause 34 Schedule 6, Schedule 7 192. Vật rắn Solid Kiểm tra tính cháy Checking of flammability 16 CFR Part 1500.44 16 CFR Part 1250 & ASTM F963-23* Clause 4.2/ Annex A5/ Annex A6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 193. Núm vú giả Pacifiers Thử nghiệm an toàn Safety test 16 CFR Part 1250 & ASTMF963-23* Clause 4.20 16 CFR 1511 194. Thử bộ phận bảo vệ hoặc mặt vành – Yêu cầu chung Test for guard or shields - General requirements 16 CFR 1511 195. Thử lỗ thông Ventilation holes test 16 CFR 1511 196. Thử độ bảo toàn cấu trúc Structural integrity test 16 CFR 1511 197. Núm vú giả Pacifiers Kiểm tra phần nhô ra Checking of protrusions 16 CFR 1511 198. Da Leather Xác định độ bền màu ma sát Determination of color fastness to crocking Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 SATRA TM 173:2021 199. Xác định độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt Determination of tensile strength and percentage elongation Độ bền/strength Đến/upto 5 000 N Độ giãn/ elongation Đến/upto 400 % ISO 3376: 2020 200. Giày Shoe Xác định độ bền uốn Determination of flexing endurance SATRA TM92: 2016 201. Giày dép Footwear Xác định độ chống nhăn và rạn nứt. Phương pháp gập Vamp Determination of resistance to creasing and cracking test. Vamp flex method SATRA TM25: 2020 ISO 5402-2: 2015 202. Xác định độ bám dính của mũ và đế giày Determination of bonding durability of Upper and Sole ISO 20344: 2021 Clause 5.2 ISO 17708:2018 SATRA TM 411:2023* DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 203. Giày dép Footwear Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp to-and-fro Determination of abrasion resistance. To-and-fro method ISO 20344: 2021 Clause 7.3 AS/NZS 2210.2:2019 Clause 7.3 SATRA TM177: 1995 204. Xác định độ bền gãy gập (Máy uốn Bally, thực hiện ở nhiệt độ phòng) Determination of bally flexing resistance (at room temperature) ASTM D6182-23* ISO 17694: 2016 BS EN 17694: 2016 SATRA TM55: 1999 ISO 5402-1: 2022* 205. Xác định độ tăng vết cắt. Phương pháp gập Ross Determination of Resistance to cut growth. Ross flex method SATRA TM60: 2020 ASTM D1052 - 09(2019) 206. Xác định độ bền kháng trượt Determination of Slip resistance ASTM F609-05(2013) 207. Xác định lực của lỗ xỏ dây và chốt thắt, buộc Determination of strength of eyelet facings and other laced fastenings SATRA TM149:2021* 208. Xác định độ mài mòn Scott Type Crease-Flex Determination of abrasion Scott Type Crease-Flex JIS K6404-4: 2015 JIS L1096: 2015 part 8.19.2 209. Đế giày Shoe sole Xác định độ bền mài mòn Determination of abrasion resistance ISO 4649: 2017 BS 903-A9: 2020 SATRA TM174: 2016 ASTM D5963-22* ISO 20871:2018 BS EN 12770: 2000 210. Gót giày Shoe heel Xác định độ va đập bền Determination of Lateral impact SATRA TM20: 2017 BS 5131: 1990 part 4.8 ISO 19953: 2004 211. Xác định độ chịu đựng Determination of fatigue ISO 19956: 2004 BS EN ISO 19956:2018 SATRA TM21: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 212. Dây giày Lace Xác định độ bền ma sát Determination of abrasion resistance ISO 22774: 2004 SATRA TM154: 2018 213. Vải Fabrics Xác định độ truyền qua hoặc giữ lại của tia UV Determination of UV transmittance or retention AATCC TM183-2020 AS/NZS 4399: 2017 BS EN 13758-1: 2002 214. Xác định tính chất kéo giãn và phục hồi của vải đàn hồi Determination of stretch and recovery of stretch fabric ASTM D3107-07(2019) ASTM D2594-21 215. Vải phủ cao su hoặc plastic Rubber or plastics-coated fabrics Xác định độ bền với uốn trượt và chà xát kết hợp Determination of resistance to combined shear flexing and rubbing ISO 5981: 2007 216. Vật liệu dệt may, vải Textile, Fabrics Xác định độ bền mài mòn Determination of abrasion resistance ASTM D3884-22* ASTM D4060-19 ISO 5470-1: 2016 ISO 7784-2: 2023* 217. Vật liệu dệt may Textiles Xác định độ bền màu với nước. Phương pháp nhỏ giọt Determination of colorfastness to water. Spotting method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC TM104-2010(2014)e2 ISO 105-E07:2010 218. Xác định độ bền màu với nước dãi Determination of colourfastness to saliva Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 DIN 53160: 2023* 219. Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colourfastness to sweat Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 DIN 53160: 2023* 220. Xác định độ bền màu giặt của dây kéo Determination of colorfastness of Zippers to Laundering Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 ASTM D2057-05(2022)* 221. Xác định độ ngả vàng phenolic Determination of retention of phenolic yellowing Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 ISO 105 X18:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 222. Vật liệu dệt may Textiles Đánh giá độ bền màu: sự dịch chuyển màu từ thuốc nhuộm trong quá trình lưu trữ. Phương pháp từ vải sang vải Determination of color fastness: dye transfer in storage. Fabric to fabric method Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC TM163-2013e(2020) 223. Xác định độ bền màu của thuốc nhuộm Determination of colorfastness to dye sublimation Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 DIN 54056:2017 224. Xác định độ bền màu nước hồ bơi Determination of colorfastness to water: Chlorinated Pool Cấp 1 ~ 5 Grade: 1~5 AATCC TM162-2011e2 225. Xác định tính chống thấm nước – Thử nghiệm phun mưa Determination of water resistance – Rain Test AATCC TM35-2018e2 ISO 22958:2021 226. Xác định thành phần sợi Determination of fiber content AATCC TM20-2021 AATCC TM20A-2021 ISO 1833-1,2,3:2020 ISO 1833-4:2023* ISO 1833-5: 2006 ISO 1833-6:2018 ISO 1833-7:2017 ISO 1833-8:2006 ISO 1833-9, 10, 13, 14, 15, 16, 17:2019 ISO 1833-11 :2017 ISO 1833-12 :2020 ISO 1833-18 :2020 ISO 1833-19:2006 ISO 1833-20:2018 ISO 1833-24:2010 227. Kiểm tra đồ bền của khóa kéo Checking of slide fasteners (Zips) BS EN 16732:2015 ASTM D2061-07(2021) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 228. Vật liệu dệt may, các loại vải dệt thoi Textiles, Woven fabrics Xác định mật độ vải Determination of fabric density ISO 7211-2:1984 ASTM D3775-17(2023)* BS 5441:1988 +A1:2019* TCVN 1753 :1986 TCVN 5794 :1994 229. Đồ chơi Toys Kiểm tra các cơ cấu bản lề Checking of hinges - ISO 8124-1: 2022*** Clause 4.12.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023*** Clause 4.12.3 230. Kiểm tra độ sạch vật liệu Checking of material cleanliness - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.1 231. Kiểm tra sự hiện diện các chi tiết nhỏ Checking for existence small objects - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.2 232. Kiểm tra sự hiện diện của các cạnh sắc Checking of Accessible Edges - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.11 233. Kiểm tra những phần nhô ra Checking of projections - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.9 234. Kiểm tra điểm nhọn Checking of accessible points - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.8, 8.12 235. Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại Checking of wire or rods - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.8, 8.13 236. Kiểm tra màng nhựa Checking of plastic film/Plastic sheet - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.3, 8.25, 5.3, 6 237. Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề Checking of folding mechanisms and hinges - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.10.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 238. Đồ chơi Toys Kiểm tra dây, dây đai và dây co giãn Checking of cords, straps and elastics - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 5.4 (except 5.4.6), 8.20, 8.36, 8.38-8.41 239. Kiểm tra những khoảng không bị giới hạn Checking of confined spaces - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.14 (except toy chest 4.14.1 c)) 240. Thử hình dáng và kích thước của đồ chơi Shape and size of certain toy test - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 5.8, 8.16 241. Kiểm tra đường may của vật liệu nhồi-túi nhồi đồ chơi Checking of seams of stuffed and beanbag-type toys - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 5.2, 8.4.2.2 242. Kiểm tra đồ chơi có hình người Checking of preschool play figure - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 5.11, 8.33 243. Kiểm tra các vật thể có dạng quả bóng Checking of balls - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.22, 8.32.1, 8.32.2 244. Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Checking of hemispheric-shaped objects - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 5.12 245. Kiểm tra đồ chơi có nam châm Checking of magnet toy - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.23, 8.34, 8.35 246. Thử thả rơi, va đập Drop (Impact) test - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.5, 8.6, 8.7 247. Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai - Thử vặn xoắn Test for simulating use and abuse - Torque test - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 248. Đồ chơi Toys Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử kéo Test for simulating use and abuse – Tension test - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.4 249. Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai - Thử nén Test for simulating use and abuse – Compression test - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.8 250. Thử mô phỏng các hành vi sử dụng và sử dụng sai – Thử độ uốn Test for simulating use and abuse – Flexure test - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.13 251. Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ Checking of small parts - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.2 252. Kiểm tra các điểm nhọn Checking of sharp points - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.12 253. Kiểm tra các cạnh sắc Checking of sharp edges - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.11 254. Kiểm tra các thành phần trên đồ chơi có thể được tiếp xúc bởi trẻ em trong quá trình sử dụng Checking of accessibility of a part or component during use - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 8.10 255. Kiểm tra cơ cấu lò xo Checking of springs - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.10.4 256. Kiểm tra cạnh sắc thủy tinh Checking of glass edge - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.5, 5.7 257. Kiểm tra đồ chơi dưới nước và bơm hơi Checking of aquatic toys and inflatable toys - EN 71-1: 2014 +A1:2018*** Clause 4.18 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 258. Đồ chơi Toys Kiểm tra đồ chơi chứa dung dịch Checking of liquid filled toys - EN 71-1: 2014 +A1:2018 *** Clause 5.5, 8.15 259. Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần này nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi lớn hơn hoặc bằng 50mm Checking of flammability relating to protrude more than and or equal 50mm from the surface of the toy - EN 71-2:2020 *** Clause 4.2.2, 5.2 260. Kiểm tra tính cháy liên quan đến những thành phần nhô ra tính từ bề mặt của đồ chơi nhỏ hơn 50mm và mặt nạ đúc trùm đầu toàn bộ hoặc một phần Checking of flammability relating to protrude less than 50 mm from the surface of the toy, and full or partial molded head masks - EN 71-2:2020 *** Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3 261. Kiểm tra tính cháy liên quan đến các yếu tố thông gió của đồ chơi khi đội lên đầu và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào trong Checking of flammability relating to flowing elements of toys to be worn on the head and toys intended to be entered by a child - ISO 8124-2:2023 *** Clause 4.2.5, 4.4, 5.4 EN 71-2:2020 *** Clause 4.4, 5.4 262. Đồ chơi nhồi bông có kích thước lớn nhất bằng 520mm Softfilled toys with the largest size equal to 520mm Kiểm tra tính cháy Checking of flammability - EN 71-2:2020 *** Clause 5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 263. Nến Candle Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn đối với sự dịch chuyển hoặc sự nghiêng của bấc Checking of compliance with Safety Requirements for wick migration and wick leaning - ASTM F2417-23 *** Clause 4.8, 5.2 264. Pin cúc áo, pin đồng xu, sản phẩm có chứa các loại pin này Button Cell, Coin Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries Kiểm tra khả năng tiếp xúc được của pin Checking of battery accessibility - 16 CFR 1263 §1263.3(d)-2023 *** ASTM F963-23 *** Section 8.9.1 ANSI/UL 4200A-2023 *** Clause 5.2, 5.3, 5.4 265. Kiểm tra thay thế pin Checking of battery replacement - 16 CFR Part 1263 §1263.3(e)(1)(ii)-2023*** ANSI/UL 4200A-2023*** Clause 6.2.1 266. Thử thả rơi Drop test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(i)-2023 *** ANSI/UL 4200A-2023*** Clause 6.3.2 267. Thử va đập Impact test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(ii)-2023*** ANSI/UL 4200A-2023*** Clause 6.3.3 268. Thử nghiền nát Crush test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(iii)-2023*** ANSI/UL 4200A-2023*** Clause 6.3.4 269. Thử nén Compression test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(iv)-2023*** ANSI/UL 4200A-2023*** Clause 6.3.4C DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 270. Pin cúc áo, pin đồng xu, sản phẩm có chứa các loại pin này Button Cell, Coin Batteries, Consumer Products Containing Such Batteries Thử xoắn Torque test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(v)-2023*** ANSI/UL 4200A-2023*** Clause 6.3.4A 271. Thử kéo Tension test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(2)(vi)*** ANSI/UL 4200A-2023*** Clause 6.3.4B 272. Kiểm tra sự tuân thủ an toàn của sản phẩm sau khi thử nghiệm sử dụng sai Checking of product safety compliance after abuse test - 16 CFR 1263 §1263.3(e)(3)-2023*** ANSI/UL 4200A-2023*** Clause 6.3.5 273. Thử độ an toàn Secureness test - 16 CFR 1263 §1263.3(f)-2023*** ANSI/UL 4200A-2023*** Clause 6.4 274. Vải Fabric Xác định độ bền màu ma sát Determination of color fastness to crocking Cấp/ Grade 1 ~ 5 AATCC TM116-2018e (2022)e*** 275. Xác định khối lượng vải Determination of fabric weight - EN 12127:1997*** 276. Xác định khổ vải Determination of width and length of fabrics - EN 1773:1996*** 277. Giày dép Footwear Xác định độ bền gãy gập cho mẫu khô và ướt Determination of flex resistance for dry and wet - EN ISO 17694:2016*** 278. Xác định độ bền mài mòn Determination of abrasion resistance - EN 12770:1999*** 279. Xác định độ bền mỏi gót giầy Determination of fatigue resistance for heels - EN ISO 19956:2004*** DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/83 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sản phẩm hàng tiêu dùng (bao gồm: hàng dệt may, da, lớp phủ, nhựa) Consumer product (including textile, leather, coating, plastic) Xác định hàm lượng các hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) (Phụ lục 1). Phương pháp GC-MS Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content (Appendix1). GC-MS method 0,2 mg/kg AfPS GS 2019:01 PAK 2. Nguyên liệu giày dép ngoại trừ những phần kim loại Footwear material except metal parts Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFu). Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylfumarate (DMFu). GC-MS method 0,1 mg/kg ISO 16186:2021 3. Xác định hàm lượng Dimethylformamid (DMFa). Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylformamid (DMFa). GC-MS method 5,0 mg/kg ISO 16189:2021 4. Sản phẩm nhựa Plastic product Xác định hàm lượng Acetophenol, 2-Phenyl-2-Propanol. Phương pháp GC-MS Determination of Acetophenol, 2-Phenyl-2-Propanol. GC-MS method 1,0 mg/kg CH-VN-WI048: 2022 5. Nhựa, sơn phủ Plastic, surface coating Xác định hàm lượng Bisphenol A. Phương pháp LC/MS Determination of Bisphenol A content. LC-MS method 1,0 mg/kg CH-VN-WI065: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Vải, da Textile, leather Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol và o-Phenylphenol (OPP) (Phụ lục 2). Phương pháp GC-MS Determination of Polychlorinated phenol and o-Phenylphenol (OPP)content (Appendix 2). GC-MS method 0,05 mg/kg DIN 50009:2021 EN 17134-2:2023*** BS EN 17134-2:2023*** 7. Xác định hàm lượng Polychlorinated phenol và o-Phenylphenol (OPP) (Phụ lục 2). Phương pháp GC-MS Determination of Polychlorinated phenol and o-Phenylphenol (OPP content (Appendix 2). GC-MS method 0,05 mg/kg Từng chất/ each compound CH-VN-WI063: 2022 (Ref: ISO 17070:2015) 8. Xác định hàm lượng Octylphenol (OP), 4-tert-Octylphenol và Nonylphenol (NP). Phương pháp GC-MS và LC-MS Determination of Octylphenol (OP), 4-tert-Octylphenol and Nonylphenol (NP) content. GC-MS and LC-MS method 10 mg/kg Từng chất/ each compound EN ISO 21084: 2019 BS EN ISO 21084:2019*** ISO 21084:2019*** 9. Da Leather Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) (Phụ lục 3). Phương pháp LC-MS Determination the content of Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) (Appendix 3). LC-MS method 10 mg/kg CH-VN-WI047: 2022 (Ref: ISO 18218-1:2015) 10. Xác định pH của dịch chiết da dạng nước Determination of pH of an aqueous leather extract (2 ~ 12) ISO 4045:2018 11. Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và giải phóng). Phương pháp UV/VIS Determination of Formaldehyde content. UV/VIS method 5 mg/kg ISO 17226-2:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Da Leather Xác định hàm lượng Formaldehyte Phương pháp LC-DAD Determination of Formaldehyde content LC-DAD method 5 mg/kg DIN EN ISO 17226-1:2021*** ISO 17226-1:2021*** EN ISO 17226-1:2021*** BS EN ISO 17226-1:2021*** 13. Vải Textile Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) (Phụ lục 3). Phương pháp LC-MS Determination the content of Alkylphenol Ethoxylates (APEOs) (Appendix 3). LC-MS method 10 mg/kg ISO 18254-1:2016 14. Xác định hàm lượng Chlorinate Organic Carriers (COC) (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS Determination of Chlorinate Organic Carriers (COC) (Appendix 4). GC-MS method 0,1 mg/kg Từng chất/ each compound BS EN 17137: 2018 DIN EN 17137: 2019 EN 17137:2018*** 15. Da, nhựa, vải Leather, Plastic, Textile Xác định hàm lượng Xác định hàm lượng Chlorinated Paraffins (SCCP/MCCP). Phương pháp GC-MS Determination of chlorinated paraffins (SCCP/MCCP). GC-MS method 50 mg/kg ISO 18219:2021 16. Vật liệu bằng kim loại có tráng phủ bề mặt và không có lớp phủ Coated and non-coated metal material Xác định hàm lượng Nickel thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES Determination of release Nickel content. ICP-OES method 0,05 μg/cm2/week EN 12472:2020 BS EN 12472:2020*** BS EN 1811:2023* EN 1811:2023*** 17. Bề mặt gốm tráng men Glazed Ceramic Surfaces Giới hạn mức xâm nhập của Chì và Cadmium. Phương pháp ICP-OES Limits of lead and cadmium release. ICP-OES method Pb: 0,04 mg/L Cd: 0,02 mg/L ASTM C738-94(2020) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Nhựa Olefin polymer - Polypropylene copolymer, Polypropylene Homopolymer Olefin polymer - Polypropylene copolymer, Polypropylene Homopolymer Xác định hàm lượng tối đa của nhựa Olefin được chiết trong Xylene Determine Maximum Xylene extractable fraction in Olefin polymer Polypropylene Copolymer: 5,0% Polypropylene Homopolymer: 2,5% 21 CFR 177.1520-2020 19. Xác định hàm lượng tối đa của nhựa Olefin được chiết trong Hexane Determine Maximum Hexane extractable fraction in Olefin polymer Polypropylene Copolymer: 2,0% Polypropylene Homopolymer: 0,5% 21 CFR 177.1520-2020 20. Môi và vành của cốc thủy tinh được trang trí bên ngoài bằng gốm thủy tinh tráng men Lip and Rim Area of Glass Tumblers Externally Decorated with Ceramic Glass Enamels Giới hạn mức xâm nhập của Chì và Cadmium. Phương pháp ICP-OES Limits of lead and cadmium release. ICP-OES method Pb: 0,04 mg/L Cd: 0,02 mg/L ASTM C927-80: 2019 21. Mực in và các dụng cụ hội họa được sử dụng như đồ chơi Ink and the like used for the graphic instruments that are provided with the toys Xác định hàm lượng thôi nhiễm của chất tạo màu Determination of migration of coloring matters Not Recognized color (N,R) (Phụ lục 5) ST 2016-3:2022 22. Vật liệu dệt may Textile material Xác định pH của dịch chiết nước Determination of pH of Aqueous Extract (2 ~ 12) AATCC 81:2016 ISO 3071:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Vật liệu dệt may Textile material Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và thủy phân). Phương pháp UV/VIS Determination of Formaldehyde content. UV/VIS method 5 mg/kg AATCC 112:2020 ISO 14184-1: 2011 BS EN ISO 14184-1: 2011 JIS L 1041:2011 24. Vật liệu đồ chơi hoặc các thành phần của đồ chơi Toys or the component of the toys Xác định hàm lượng thôi nhiễm của một số nguyên tố nhất định. Phương pháp ICP-OES Determination of migration of certain elements. ICP-OES method As: 2,0 mg/kg Pb: 2,0 mg/kg Cd: 2,0 mg/kg ST 2016-3:2022 25. Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP). GC-MS method 150 mg/kg Từng chất/ each compound ST 2016-3:2022 26. Đồ chơi và các sản phẩm dành cho trẻ Toys and Children’s products Xác định hàm lượng Phtalat (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) Phương pháp phân tích GC-MS Determination of Phthalates content (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) GC-MS method 0,005 % ISO 8124-6:2018*** PNS ISO 8124-6:2022*** ABNT NBR 16040:2018*** IS 9873-6:2021*** TIS 685 Part 1-2562 (2019)*** 27. Dụng cụ và hộp đựng bằng thủy tinh, gốm hoặc tráng men tiếp xúc với thực phẩm Glass, ceramic or enameled implements and containers that come into contact with food Xác định chì và cadmium hòa tan. Phương pháp ICP-OES Determination of leachable lead and cadmium. ICP-OES method Pb: 0,04 μg/mL Cd: 0,02 μg/mL JFSL No.233:1947 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em dưới 3 tuổi (vật liệu dệt, giấy) Children's toy products, materials for children's toys under 3 years old (textiles, paper) Xác định hàm lượng Formaldehyde. Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content. UV-VIS method 5 mg/kg EN 1541:2001 EN 645:1993 29. Sản phẩm kim loại dành cho trẻ em (Bao gồm cả đồ trang sức bằng kim loại dành cho trẻ em) Children’s Metal Product (Including Children’s Metal Jewelry) Xác định hàm lượng chì tổng (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead (Pb). ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH- E1001-08.3 30. Vật liệu nhựa Plastic materials Xác định hàm lượng tổng Cadmium ((phương pháp B) Phương pháp ICP-OES Determination of the total Cadmium content. (method B) ICP-OES method 10 mg/kg BS EN 1122:2001 EN 1122:2001*** 31. Xác định tổng thôi nhiễm vào nền mô phỏng thực phẩm có tính nước Determination of the overall migration into aqueous based food simulants 1 mg/dm2 (6 mg/kg) BS EN 1186-3: 2002 (method A) BS EN 1186-9:2002 EN 1186-3:2022*** DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32. Sơn và llớớp p sơnsơn phủ Paint and Other Similar Surface Coatings Xác định hàm lượng chì (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb). ICP-OES Method 10 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1:2011 16 CFR Part 1303 33. Sơn và llớớp p sơnsơn phủ Paint and Other Similar Surface Coatings Xác định hàm lượng chì và thủy ngân Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead and Mercury ICP-OES method 10 mg/kg Từng chất/ each compound CH-VN-WI 033: 2022 (Ref. Method C-02.2:2017, Book 5 – Laboratory Policies and Procedures, Part B: Test methods section) 34. Xác định hàm lượng Arsen, Selen, Cadimi, Antimony, Barium. Phương pháp ngâm chiết và phân tích bằng kỹ thuật ICP-OES Determination of Arsenic, Selenium, Cadmium, Antimony and Barium. Extractable method and analyse by ICP-OES 25 mg/kg Từng chất/ each compound CH-VN-WI 033: 2022 (Ref. Method C-03:2018, Book 5- Laboratory Policies and Procedures, Part B: Test methods section) 35. Da Leather Xác định hàm lượng Hexa-Valent Chromium. Phương Pháp UV-VIS Determination of Hexa-Valent Chromium. UV-VIS Method 1 mg/kg CH-VN-WI 015: 2022 (Ref. ISO 17075-1:2017) 36. Xác định hàm lượng kim loại Al; Ca; K; Mg; Sb; As; Ba; Cd; Cr; Cu; Co; Fe; Pb; Mn; Mo; Ni; Se; Sn; Ti; Zn; Zr; Hg có thể chiết xuất trong da bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit. Phương pháp ICP-OES Determination of extractable metals by acidic artificial perspiration solution. ICP-OES Method Al; Ca; K; Mg: 10 mg/kg Sb; As; Ba; Cd; Cr; Cu; Co; Fe; Pb; Mn; Mo; Ni; Se; Sn; Ti; Zn; Zr: 2,5 mg/kg Hg: 1 mg/kg CH-VN-WI 020: 2022 (Ref. ISO 17072-1:2019) 37. Xác định hàm lượng kim loại (As, Cd, Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of metal content (As, Cd, Pb). ICP-OES method 10 mg/kg Từng chất/ each compound CH-VN-WI 045: 2022 (Ref. ISO 17072-2:2019) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Da Leather Xác định hàm lượng một số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ Lục 12). Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 12). GC-MS method 5 mg/kg Từng chất/ each compound ISO 17234-1:2020 ISO 17234-2:2011 39. Xác định hàm lượng một số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ Lục 14) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 14) GC-MS method 5 mg/kg Từng chất/ each compound CH-VN-WI 038: 2022 (Ref. ISO 17234-1:2020) 40. Sản phẩm dệt may và da giày Textile and Leather Xác định hàm lượng các chất nhuộm phân tán Phương pháp LC/MS (Phụ lục 15) Determination of Disperse Dyes and Dyestuffs LC/MS method (Appendix 15) 5 mg/kg DIN 54231:2022*** 41. Xác định hàm lượng chất nhuộm Navy Blue Phương pháp LC/MS Determination of Navy Blue LC/MS method 10 mg/kg DIN 54231:2022*** 42. Sản phẩm dệt may, mực in và lớp phủ Textile, Prints and Surface Coating Xác định hàm lượng Quinoline Phương pháp LC/MS Determination of Quinoline LC/MS method 5 mg/kg DIN 54231:2022*** 43. Vật liệu dệt may Textiles Xác định hàm lượng kim loại được chiết xuất bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit. Phương pháp ICP-OES Determination of metals extracted by acidic artificial perspiration solution. ICP-OES method Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb; Ni: 2,5 mg/kg Hg: 1 mg/kg EN 16711-2:2015 DIN 54233-3:2010 44. Xác định hàm lượng tổng của từng nguyên tố: Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Hg và Ni. Phương pháp ICP-OES Determination of Total Elements Content: (Sb, As, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Hg and Ni). ICP-OES method 10 mg/kg Từng nguyên tố/ each element CH-VN-WI 045: 2022 (Ref. EN 16711-1:2016) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Vật liệu dệt may Textiles Xác định vmột số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ Lục 8). Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 8). GC-MS method 5 mg/kg Từng chất/ each compound ISO 14362-1:2017 ISO 14362-3:2017 46. Xác định hàm lượng một số amin thơm có nguồn gốc từ chất màu azo (Phụ Lục 13). Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 13). GC-MS method 5 mg/kg Từng chất/ each compound CH-VN-WI 036: 2022 (Ref. ISO 14362-1:2017) 47. Xác định hàm lượng Formaldehyde (tự do và thủy phân). Phương pháp UVVIS Determination of Formaldehyde content. UVVIS method 16 mg/kg EN ISO 14184-1:2011*** 48. Vật liệu giày dép Footwear materials Xác định hàm lượng các hợp chất organotin (Phụ Lục 9). Phương pháp GC-MS Determination of organotin compounds (Appendix 9). GC-MS Method 0,05 mg/kg Từng chất/ each compound ISO/TS 16179: 2012 49. Xác định hàm lượng các hợp chất organotin (Phụ lục 10). Phương pháp GC-MS Determination of organotin compounds (Appendix 10). GC-MS Method 0,05 mg/kg Từng chất/ each compound CH-VN-WI 003: 2022 (Ref. ISO/TS 16179:2012) 50. Vật liệu nhựa Plastics material Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ Lục 7). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates (Appendix 7). GC-MS method 50 mg/kg Từng chất/ each compound EN 14372:2004 BS EN 14372:2004*** DIN EN 14372:2004*** DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Vật liệu nhựa tiếp xúc với thực phẩm có chứa chất béo Plastic intended to come into contact with fatty foodstuffs Xác định hàm lượng tổng lượng thôi nhiễm trong dung dịch thử iso-octane và 95 % ethanol. Phương pháp khối lượng Determination of overall migration from plastics intended to come into contact with fatty foodstuffs using iso-octane and 95 % ethanol. Gravity method 1 mg/dm2 (6 mg/kg) BS EN 1186-14: 2002 52. Đồ chơi Toys Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ Lục 6). Phương pháp GC-MS Determination the content of Phthalates (Appendix 6). GC-MS method 50 mg/kg Từng chất/ each compound CPSC-CH-C1001-09.4:2018 53. Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ Lục 11). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates (Appendix 11). GC-MS method 50 mg/kg Từng chất/ each compound CH-VN-WI 004: 2022 (Ref. CPSC-CH-C1001-09.4:2018) 54. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (bao gồm: Vải sợi, da, giấy/ bìa cứng, cao su/ nhựa, kim loại, thủy tinh/ gốm sứ, gỗ, sơn và lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (include: Textile, leather, paper/ board, rubber/ latex/ plastic, metal, glass/ ceramic, wood, surface coating) Xác định hàm lượng kim loại hòa tan của từng nguyên tố: (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se). Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated elements: (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se). ICP-OES method 2,5 mg/kg Từng nguyên tố/ each element AS/NZS ISO 8124.3:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (vải sợi, da, giấy, lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Textile, leather, paper, surface coating) Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se ICP-OES method Mỗi chất/each compound 2,5 mg/kg PNS ISO 8124-3:2022*** SNI ISO 8124-3:2020*** MS ISO 8124-3:2012*** ABNT NBR NM300-3:2011*** SNI ISO 8124-3:2010*** IRAM-NM 300-3:2003/ Amd.1:2007*** 56. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (vải sợi, da, giấy, lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Textile, leather, paper, surface coating) Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyên tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B (chỉ cho nền nhão, đất sét) Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B (only for slime, clay) ICP-OES method B: 10 mg/kg Còn lại/Others: 2,5 mg/kg ISO 8124-3:2020/Amd.1: 2023* 57. Xác định tổng hàm lượng Chì và thủy ngân Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead and Mercury content ICP-OES method 10 mg/kg ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1 * 58. Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Se) Phương pháp ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Se) content ICP-OES method 2,5 mg/kg Từng nguyên tố/ each element ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.2 * 59. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (Lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Surface coating) Sàng lọc kim loại nặng thôi nhiễm (tổng hàm lượng Chì, tổng Thủy ngân, Sb, As, Ba, Cd, Se) Phương pháp ICP-OES Screening of Total Heavy Metal (Total Lead, Total Mercury, Sb, As, Ba, Cd, Se) Migrated content ICP-OES method 10 mg/kg ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1 * DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 60. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (chất nền) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Substrate) Sàng lọc kim loại nặng thôi nhiễm (tổng hàm lượng Chì, tổng Thủy ngân, Sb, As, Ba, Cd, Se) Phương pháp ICP-OES Screening of Total Heavy Metal (Total Lead, Total Mercury, Sb, As, Ba, Cd, Se) Migrated content ICP-OES method 10 mg/kg ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1 * 61. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Plastic) Xác định tổng hàm lượng Chì và tổng hàm lượng Thủy ngân Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead (Pb) and Mercury (Hg) Content ICP-OES method 10 mg/kg ASTM F963-23 mục/Clause 8.3.1* 62. Đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (Plastic) Xác định hàm lượng kim loại nặng (Sb, As, Ba, Cd, Se) thôi nhiễm Phương pháp ICP-OES Determination of Heavy Metal Migrated (Sb, As, Ba, Cd, Se) content ICP-OES method 5 mg/kg CH-VN-WI 069:2023 (Ref. Health Canada Method C-03:2018, ASTM F963-23 Clause 8.3.2)*** 63. Vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa) Accessible parts of Toy materials (plastic) Xác định hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm Phương pháp LC-MS Determination of Bisphenol A Soluble Migrated content LC-MS method 0,02 mg/L BS EN 71-10:2005 mục/Clause 6*** EN 71-10:2005 mục/Clause 6*** BS EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2*** EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2*** DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64. Vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa) Accessible parts of Toy materials (plastic) Xác định hàm lượng thôi nhiễm Phenol Phương pháp LC-MS Determination of Phenol Migrated content LC-MS method 1 mg/L 5 mg/kg BS EN 71-10:2005 mục/Clause 6*** EN 71-10:2005 mục/Clause 6*** BS EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2*** EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.2*** 65. Vật liệu trong đồ chơi trẻ em (nhựa) Accessible parts of Toy materials (plastic) Xác định hàm lượng Formaldehit thôi nhiễm Phương pháp phân tích UV-VIS Determination of formaldehyde migrated content UV-VIS method 0,5 mg/L BS EN 71-10:2005 mục/Clause 6*** EN 71-10:2005 mục/Clause 6*** BS EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.3*** EN 71-11:2005 mục/Clause 5.5.3*** 66. Vải sợi và sợi tổng hợp Textile, synthetic garment Xác định hàm lượng chất chống cháy Phương pháp LC/MS (xem phụ lục 16) Determination of Flame retardants in textile, leather, plastics and synthetic leather LC/MS method (Appendix 16) 5 mg/kg ISO 17881-2: 2016*** EN ISO 17881-2:2016*** BS EN ISO 17881-2: 2016*** 67. Sản phẩm của trẻ em không chứa kim loại Non metal chidren's product Xác định hàm lượng tổng chì (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead (Pb) residue. ICP-OES Method 10 mg/kg CPSC-CH- E1002-8.3:2012 68. Trang sức kim loại của trẻ em Children’s metal jewelry Xác định hàm lượng Cadmium trong dịch chiết. Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium Extractability content. ICP-OES method 2,5 μg CPSC-CH-E1004-11:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/83 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 69. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (bao gồm: nhựa, sơn và lớp sơn phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (include: Plastic, surface coating) Xác định hàm lượng kim loại hòa tan của từng nguyên tố: (B, Al, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Ba, Hg, Pb, Sn, Sb). Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated Elements: (B, Al, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Ba, Hg, Pb, Sn, Sb) residue. ICP-OES method B: 50 mg/kg Al; Mn; Co; Ni; Cu; Zn; As; Se; Sr; Cd; Ba; Hg; Pb; Sb: 10,0 mg/kg Sn: 2,5 mg/kg CH-VN-WI 021:2022 (Ref. EN 71-3:2019+A1:2021) 70. Bề mặt kim loại và lớp phủ kim loại Metals and coatings on metals Định tính Nickel Qualitative of Nickel POD (90%): 5 mg/cm2 PD CR 12471:2002 71. Sản phẩm thủy tinh, gốm sứ, kim loại Glass, ceramic, metal product Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm Phương pháp Wipe Test và ICP-OES Determination of Lead migrated content Wipe Test and ICP-OES method 0,5 μg/mẫu/sample NIOSH Method 9100:1996*** DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/83 Ghi chú/Notes: - EN: European Norm - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Society for Testing and Materials - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - ANSI: American National Standard - NF: National French Standards - AS/NZS: Australian / New Zealand Standard - JIS: Japanese Industrial Standards - LFGB: German Food and Feed Code - DIN: Germany Standard - CPSC: Consumer product safety council - CFR: the Code of Federal Regulations - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - ZEK: Central Experience Exchange Committee of the ZLS - AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety) - GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety") - CAN/CGSB: CGSB National Standard of Canada - SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association - TCVN: Vietnam National Standard - SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater - PNS: Philippine Nation Standard - SNI (Standar Nasional Indonesia): Indonesia Standard - MS: Malaysian Standard - ABNT NBR NM (Associação Brasileira de Normas Técnicas / Norma Brasileira / Norma Mercosur): Brazil Standard - IRAM (Argentine Standardization and Certification Institute): Argentina Standard - TIS: Thai Industrial Standard - IS: Indian Standard - NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health - …WI…: phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method * : Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (04/2024/ April 2024) *** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (04/2024/ April 2024) - Trường hợp Phòng Thí Nghiệm QIMA Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí Nghiệm QIMA Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the QIMA Vietnam Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/83 Phụ lục 1. Danh mục các hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) trong sản phẩm hàng tiêu dùng Appendix 1. List of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) in consumer product STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Naphthalene (NAP) 91-20-3 2. Acenaphthylene (ANY) 208-96-8 3. Acenaphthene (ANA) 83-32-9 4. Fluorene (FLU) 86-73-7 5. Phenanthrene (PHE) 85-01-8 6. Anthracene (ANT) 120-12-7 7. Fluoranthene (FLT) 206-44-0 8. Pyrene (PYR) 129-00-0 9. 1-Methylpyrene (MEP) 2381-21-7 10. Benzo(a)anthracene (BaA) 56-55-3 11. Chrysene (CHR) 218-01-9 12. Cyclopenta(c,d)pyrene (CPP) 27208-37-3 13. Benzo(b)fluoranthene (BbFA) 205-99-2 14. Benzo(k)fluoranthene (BkFA) 207-08-9 15. Benzo(j)fluoranthene (BjFA) 205-82-3 16. Benzo(e)pyrene (BeP) 192-97-2 17. Benzo(a)pyrene (BaP) 50-32-8 18. Dibenzo(a,h)anthracene (DBAhA) 53-70-3 19. Indeno(1,2,3-cd)pyrene (IPY) 193-39-5 20. Benzo(g,h,i)perylene (BPE) 191-24-2 21. Dibenzo(a,l)pyrene (DBalP) 191-30-0 22. Dibenzo(a,e)pyrene (DBaeP) 192-65-4 23. Dibenzo(a,i)pyrene (DBaiP) 189-55-9 24. Dibenzo(a,h)pyrene (DBahP) 189-64-0 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/83 Phụ lục 2. Danh mục các polychlorinated phenol trong vải, da Appendix 2. List of polychlorinated phenol in textile, leather STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 2-Chlorophenol (2-CP) 95-57-8 2. 3-Chlorophenol (3-CP) 108-43-0 3. 4-Chlorophenol (4-CP) 106-48-9 4. 2,3-Dichlorophenol (2,3-DiCP) 576-24-9 5. Sum 2,4-Dichlorophenol (2,4-DiCP) 120-83-2 2,5-Dichlorophenol (2,5-DiCP) 583-78-8 6. 2,6-Dichlorophenol (2,6-DiCP) 87-65-0 7. 3,4-Dichlorophenol (3,4-DiCP) 95-77-2 8. 3,5-Dichlorophenol (3,5-DiCP) 591-35-5 9. 2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4-TrCP) 15950-66-0 10. 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5-TrCP) 933-78-8 11. 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6-TrCP) 933-75-5 12. 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5-TrCP) 95-95-4 13. 2,4,6-Triclorophenol (2,4,6-TrCP) 88-06-2 14. 3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5-TrCP) 609-19-8 15. 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP) 4901-51-3 16. 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP) 58-90-2 17. 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP) 935-95-5 18. 2-Biphenylol (OPP) 90-43-7 19. Pentachlorophenol (PCP) 87-86-5 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/83 Phụ lục 3. Danh mục các alkylphenol ethoxylates (APEOs) trong vải, da Appendix 3. List alkylphenol ethoxylates (APEOs) in textile, leather STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Nonylphenol ethoxylate (NPEO) (16 substances) 68412-54-4 2. Octylphenol ethoxylate (OPEO) (15 substances) 9002-93-1 Phụ lục 4. Danh mục các Chlorinate Organic Carriers (COC) trong vải Appendix 3. List Chlorinate Organic Carriers (COC) in Textile STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 2-Chlorotoluene 95-49-8 2. 3-Chlorotoluene 108-41-8 3. 4-Chlorotoluene 106-43-4 4. 1,3-Dichlorobenzene 541-73-1 5. 1,4-Dichlorobenzene 106-46-7 6. Benzyl Chloride 100-44-7 7. 1,2-Dichlorobenzene 95-50-1 8. Sum 2,4- Dichlorotoluene 95-73-8 2,5- Dichlorotoluene 19398-61-9 9. 2,6- Dichlorotoluene 118-69-4 10. 1,3,5-Trichlorobenzene 108-70-3 11. Sum 3,4- Dichlorotoluene 95-75-0 2,3-Dichlorotoluene 32768-54-0 12. 1,2,4-Trichlorobenzene 120-82-1 13. 1,2,3-Trichlorobenzene 87-61-6 14. Benzotrichloride 98-07-7 15. 2,4,5-Trichlorotoluene 6639-30-1 16. 2,3,6-Trichlorotoluene 2077-46-5 17. 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene 634-90-2 18. 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene 95-94-3 19. 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene 634-66-2 20. 4-Chlorobenzotrichloride 5216-25-1 21. 2,3,4,6-Tetrachlorotoluene 875-40-1 22. 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene 1006-32-3 23. 2,3,5,6-Tetrachlorotoluene 29733-70-8 24. Pentachlorobenzene 608-93-5 25. Pentacholorotoluene 877-11-2 26. Hexachlorobenzene 118-74-1 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/83 Phụ lục 5. Đánh giá POD cho từng nhóm dung dịch Appendix 5. POD for solution group Nhóm Group Giá trị POD POD value Red group 5 % Cobalt chloride (II) hexahydrate (CoCl2.6H2O) 0,005 mL/L Blue group 25 % Copper sulfate (II) pentahydrate (CuSO4.5H2O) 0,005 mL/L Yellow group 0.16 % Potassium chromate (K2CrO4) 0,005 mL/L Phụ lục 6. Danh mục Phthalates trong đồ chơi/ Appendix 6. List of Phthalates in toy product No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No. 1. Dibutyl Phthalate (DBP) 84-74-2 2. Diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5 3. Di-n-pentyl phthalate (DPP / DPENP) 131-18-0 4. Di-n-hexyl phthalate (DnHP / DHEXP) 84-75-3 5. Dicyclohexyl phthalate (DCP / DCHP) 84-61-7 6. Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 7. Benzyl Butyl Phthalate (BBP) 85-68-7 8. Diisononyl phthalate (DINP) 28553-12-0 68515-48-0 Phụ lục 7. Danh mục Phthalates trong vật liệu nhựa/ Appendix 7. List of Phthalates in plastic No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No. 1. Dibutyl Phthalate (DBP) 84-74-2 2. Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 3. Benzyl Butyl Phthalate (BBP) 85-68-7 4. Diisononyl phthalate (DINP) 28553-12-0 68515-48-0 5. Di-n-octyl phthalate (DnOP) 117-84-0 6. Diisodecyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 68515-49-1 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 78/83 Phụ lục 8. Danh mục azo colorants trong vải sợi/ Appendix 8. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in textile product No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No. 1. 4-Aminobiphenyl 92-67-1 2. 4,4'- Benzidine 92-87-5 3. 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 4. 2-Naphthylamine 91-59-8 5. o-Aminoazotoluene 97-56-3 6. 2-Amino-4-Nitrotoluene 99-55-8 7. 4-Chloroaniline 106-47-8 8. 2,4-Diaminoanisole 615-05-4 9. 4,4'-Diaminodiphenylmethane 101-77-9 10. 3,3-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane 91-94-1 11. 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4 12. 3,3'-Dimethylbenzidine 119-93-7 13. 4,4-Methylene-di-o-toluidine 838-88-0 14. p-Cresidine 120-71-8 15. 4,4'-Methylene-bis-(2-chloroaniline) 101-14-4 16. 4,4'-oxydianiline 101-80-4 17. 4,4-Thiodianiline 139-65-1 18. o-Toluidine 95-53-4 19. 2,4-Toluylenediamine 95-80-7 20. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7 21. 2-Methoxyaniline / o-Ansidine 90-04-4 22. 4-Aminoazobenzene 60-09-3 23. Aniline 62-53-3 24. 1,4-Phenyldiamine 106-50-3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 79/83 Phụ lục 9. Danh mục các chất nhóm Organotin trong vật liệu giày dép/ Appendix 9. List of Organotin in Footwear materials No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No. 1. n-butyltin trichloride (BuT) 1118-46-3 2. n-octyltin trichloride (MOT) 3091-25-6 3. Di-n-butyltin dichloride (DBT) 683-18-1 4. Di-n-octyltin dichloride (DOT) 3542-36-7 5. Tri-n-butyltin chloride (TBT) 1461-22-9 6. Triphenyltin chloride (TPhT) 639-58-7 7. Tricyclohexyltin chloride (TCyT) 3091-32-5 8. Tetra-n-butyltin (TeBT) 1461-25-2 Phụ lục 10. Danh mục các chất nhóm Organotin trong vật liệu giày dép/ Appendix 10. List of Organotin in Footwear materials No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No. 1. Monomethyltin trichloride (MeT) 993-16-8 2. Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1 3. Dipropyltin dichloride (DProT) 867-36-7 4. Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5 5. Trioctyl tin chloride (TOT) 2587-76-0 Phụ lục 11. Danh mục Phthalates trong đồ chơi/ Appendix 11. List of Phthalates in toy products No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No. 1. Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 2. Diisodecyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 68515-49-1 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 80/83 Phụ lục 12. Danh mục azo colorants trong da/ Appendix 12. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in leather No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No. 1. 4-Aminobiphenyl 92-67-1 2. 4,4'- Benzidine 92-87-5 3. 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 4. 2-Naphthylamine 91-59-8 5. o-Aminoazotoluene 97-56-3 6. 2-Amino-4-Nitrotoluene 99-55-8 7. 4-Chloroaniline 106-47-8 8. 2,4-Diaminoanisole 615-05-4 9. 4,4'-Diaminodiphenylmethane 101-77-9 10. 3,3-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane 91-94-1 11. 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4 12. 3,3'-Dimethylbenzidine 119-93-7 13. 4,4-Methylene-di-o-toluidine 838-88-0 14. p-Cresidine 120-71-8 15. 4,4'-Methylene-bis-(2-chloroaniline) 101-14-4 16. 4,4'-oxydianiline 101-80-4 17. 4,4-Thiodianiline 139-65-1 18. o-Toluidine 95-53-4 19. 2,4-Toluylenediamine 95-80-7 20. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7 21. 2-Methoxyaniline / o-Ansidine 90-04-4 22. 4-Aminoazobenzene 60-09-3 23. Aniline 62-53-3 24. 1,4-Phenyldiamine 106-50-3 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 81/83 Phụ lục 13. Danh mục azo colorants trong vải sợi/ Appendix 13. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in textile products No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No. 1. 2,4-Xylidine 95-68-1 2. 2,6-Xylidine 87-62-7 3. 4-Chloro-o-toludinium chloride 3165-93-3 4. 2-Naphthylammoniumacetate 553-00-4 5. 4-Methoxy-m-phenylene diammonium sulphate 39156-41-7 6. 2,4,5-Trimethylaniline hydrochloride 21436-97-5 Phụ lục 14. Danh mục azo colorants trong da/ Appendix 14. List of Certain aromatic amines derived from azo colorants in leather No. Tên hóa chất/ Chemical Name Cas No. 1. 2,4-Xylidine 95-68-1 2. 2,6-Xylidine 87-62-7 3. 4-Chloro-o-toludinium chloride 3165-93-3 4. 2-Naphthylammoniumacetate 553-00-4 5. 4-Methoxy-m-phenylene diammonium sulphate 39156-41-7 6. 2,4,5-Trimethylaniline hydrochloride 21436-97-5 Phụ lục 15. Danh mục các chất nhuộm phân tán trong sản phẩm dệt may, da giày Appendix 15. List of Disperse Dyes and Dyestuffs STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. Disperse blue 1 2475-45-8 2. Disperse blue 3 2475-46-9 3. Disperse blue 7 3179-90-6 4. Disperse blue 26 3860-63-7 5. Disperse blue 35 12222-75-2 / 56524-77-7 / 56524-76-6 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 82/83 STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 6. Disperse blue 102 12222-97-8 / 69766-79-6 7. Disperse blue 106 12223-01-7; 68516-81-4 8. Disperse blue 124 61951-51-7; 15141-18-1 9. Disperse brown 1 23355-64-8 10. Disperse yellow 1 119-15-3 11. Disperse yellow 3 2832-40-8 12. Disperse yellow 7 6300-37-4 13. Disperse yellow 9 6373-73-5 14. Disperse yellow 23 6250-23-3 15. Disperse yellow 39 12236-29-2 16. Disperse yellow 49 54824-37-2 ; 6858-49-7 17. Disperse yellow 56 54077-16-6 18. Disperse orange 1 2581-69-3 19. Disperse orange 3 730-40-5 20. Disperse orange 11 82-28-0 21. Disperse orange 37 / 59 / 76 * 12223-33-5 / 13301-61-6 / 51811-42-8 22. Disperse orange 149 85136-74-9 23. Disperse red 1 2872-52-8 24. Disperse red 11 2872-48-2 25. Disperse red 17 3179-89-3 26. Disperse red 151 61968-47-6 / 70210-08-1 27. Acid red 26 3761-53-3 28. Acid red 114 6459-94-5 29. Basic blue 26 2580-56-5 30. Basic green 4 oxalate:2437-29-8 / 18015-76-4 / chloride 569-64-2 free 10309-95-2 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1393 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 83/83 STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 31. Basic red 9 569-61-9 32. Basic violet 1 8004-87-3 33. Basic violet 3 548-62-9 34. Basic violet 14 632-99-5 35. Direct black 38 1937-37-7 36. Direct blue 6 2602-46-2 37. Direct blue 15 2429-74-5 38. Direct brown 95 16071-86-6 39. Direct red 28 573-58-0 40. Solvent blue 4 6786-83-0 41. Solvent red 23 85-86-9 42. Solvent yellow 2 60-11-7 43. Solvent yellow 14 842-07-9 44. Solvent violet 8 561-41-1 45. Solvent Yellow 3 97-56-3 46. Acid Violet 49 1694-09-3 47. Direct Yellow 1 6472-91-9 48. Leucomalachite green 129-73-3 Phụ lục 16. Danh mục các chất chống cháy trong sản phẩm dệt may, da giày và nhựa Appendix 16. List of Flame retardants STT No. Tên hóa chất Chemical name Số CAS Cas No. 1. 1,2,5,6,9,10-hexabromocyclodecane (HBCDD/HBCD) 3194-55-6 2. Tetrabromo-bisphenol A (TBBPA) 79-94-7 3. Tris-(1-chloro-2-propyl) phosphate (TCPP) 13674-84-5 4. Tris-(2,3-dibromopropyl)-phosphate (TRIS) / (TDBPP) 126-72-7 5. Tris-(1,3-dichloro-2-propyl)phosphate (TDCPP) 13674-87-8 6. Bis-(2,3-dibromopropyl)-phosphate (BIS) / (BDBPP) 5412-25-9 7. Tris-(aziridinyl)-phosphine oxide (TEPA) 545-55-1 8. 2,2-bis(bromomethyl)-1,3-propanediol (BBMP) 3296-90-0 9. Trixylyl phosphate (TXP) 25155-23-1 10. Tris-(2-chloroethyl)phosphate (TCEP) 115-96-8
Ngày hiệu lực: 
05/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 470, Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1393
© 2016 by BoA. All right reserved