Khoa Xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc
Số VILAS MED:
081
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đa khoa quốc tế Thu Cúc |
Organization: | Thu Cuc international general hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology, Microbiology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (specimen-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng Hồng cầu Determination of Red Blood Cell (RBC) | Tập trung dòng chảy động học + điện trở kháng một chiều Hidro Dynamic Focusing and one way impedance | XN-QTHH-01-1d (2024) (DXH560) |
|
Xác định số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet | XN-QTHH-01-3d (2024) (DXH560) | ||
|
Xác định số lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cell | XN-QTHH-01-2d (2024) (DXH560) | ||
|
Xác định thể tích trung bình Hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular volume (MCV) | Tính toán Calculation | XN-QTHH-01-5d (2024) (DXH560) | |
|
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Detemination of Hemoglobine (HGB) | Đo quang Opical mesurement | XN-QTHH-01-4d (2024) (DXH560) |
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc |
Organization: | Thu Cuc international general hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học |
Field of testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Kim Trung | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Đỗ Thị Hằng | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Lại Thị Kim Hòa | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Đinh Thị Tâm | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thu Uyên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Ngọc Nhật | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Vũ Thị Mỹ Linh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Mai | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Phạm Thị Thắm | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Lê Linh Hạnh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoagulant) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Heparin Lithium) Plasma (Heparin lithium) | Định lượng Amylase Determination of Amylase | Động học Enzyme Enzymetic Kinetic | XN-QTSH-04a/2021 (AU5800) XN-QTSH-04b/2021 (AU680) |
|
Định lượng ALT Determination of Alanine Aminotransferase | Động học Enzyme Enzymetic Kinetic | XN-QTSH-01a/2021 (AU5800) XN-QTSH-01a/2021 (AU680) | |
|
Định lượng AST Determination of Aspartate Aminotransferase | Động học Enzyme Enzymetic Kinetic | XN-QTSH-06a/2021 (AU5800) XN-QTSH-06b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Acid uric Determination of Acid uric | Enzyme so màu Enzymatic colorimetric | XN-QTSH-28a/2021 (AU5800) XN-QTSH-28b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of total bilirubin | Đo màu Colorimetric | XN-QTSH-07a/2021 (AU5800) XN-QTSH-07b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin | Động học Kinetic | XN-QTSH-11a/2021 (AU5800) XN-QTSH-11b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzyme so màu Enzymatic colorimetric | XN-QTSH-10a/2021 (AU5800) XN-QTSH-10b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Glucose Determination of Glucose | Enzyme Enzymatic | XN-QTSH-18a/2021 (AU5800) XN-QTSH-18b/2021 (AU680) | |
|
Định lượng Urea Determination of Urea | Động học Kinetic | XN-QTSH-27a/2021 (AU5800) XN-QTSH-27b/2021 (AU680) | |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Định lượng HbA1c trong máu toàn phần Qualitative HbA1c in Whole Blood | Phương pháp so màu và ức chế miễn dịch đo độ đục Colorimetric and turbidimetric immuno inhibition | XN-QTSH-19/2021 (AU680) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoagulant) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Số lượng hồng cầu RBC (Red Blood cell) | Tập trung dòng chảy động học + điện trở kháng một chiều Hidro Dynamic Focusing and one way impedance | XN-QTHH-01-1a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-1b/2021 (XP100) |
|
Thể tích trung bình hồng cầu MCV (Mean corpuscular volume) | XN-QTHH-01-5a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-5b/2021 (XP100) | ||
|
Số lượng tiểu cầu PLT (Platelet) | XN-QTHH-01-3a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-3b/2021 (XP100) | ||
|
Số lượng bạch cầu WBC (White Blood cell) | XN-QTHH-01-2a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-2b/2021 (XP100) | ||
|
Lượng huyết sắc tố HGB (Hemoglobine) | Đo quang Opical mesurement | XN-QTHH-01-4a/2021 (KX21) XN-QTHH-01-4b/2021 (XP100) |
Ngày hiệu lực:
16/12/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 3 - Số 286-288-290-292-294 Thụy Khuê, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
81