Tổ Hóa nghiệm - Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex Chi nhánh tại Cam Ranh
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Số VILAS:
1127
Tỉnh/Thành phố:
Khánh Hòa
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Tổ Hóa nghiệm
Chi nhánh tại Cam Ranh Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Laboratory: The Testing Laboratory
Petrolimex Aviation Fuel Joint Stock Company - Cam Ranh Branch
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Organization: Petrolimex Aviation Fuel Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Văn Dân
Số hiệu/ Code: VILAS 1127
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày 17/7/2024
Địa chỉ / Address:
Tầng 6, Tòa nhà MIPEC, 229 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Floor 6, MIPEC Building , 229 Tay Son, Nga Tu So ward, Dong Da district, Ha Noi
Địa điểm / Location:
Kho ngoại quan xăng dầu Vân Phong, xã Ninh Phước, thị xã Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà
Van Phong terminal, Ninh Phuoc Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Điện thoại/ Tel: 0258 3989926 Fax:
E-mail: sonttt.pa@petrolimex.com.vn Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
VILAS 1127
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nhiên liệu
tuốc bin hàng
không Jet A-1
Aviation
turbine fuels
Jet A-1
Xác định nước tự do và tạp chất dạng
hạt
Phương pháp quan sát bằng mắt
thường
Determination of free water and
particulate contamination in
distillate fuels (Visual inspection
procedures)
ASTM D4176-22
2.
Xác định Màu Saybolt
Phương pháp thủ công
Determination of Colour Saybolt
Saybolt chromometer method
(0 ~ +30)
Đơn vị màu
Saybolt/ Colour
Saybolt Unit
ASTM D156-15
3. Xác định điểm băng
Determination of Freezing point
Max -47 oC ASTM D2386-19
4.
Xác định khối lượng riêng ở 15 oC
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density at 15 oC
Hydrometer method
(750 ~ 840)
kg/m3
ASTM D1298-12b
(2017) e1
5.
Xác định độ dẫn điện
Determination of electrical
conductivity
(50 ~ 600) pS/m ASTM D2624-22
6.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
kích thước nhỏ
Determination of flash point by
small scale closed cup tester
Min 38 oC ASTM D3828-16a
Ghi chú/Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Ghi chú/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- IP: Institute of Petroleum
Tên phòng thí nghiệm: | Tổ Hóa nghiệm | |||||||
Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex Chi nhánh tại Cam Ranh | ||||||||
Laboratory: | The Testing Laboratory | |||||||
Petrolimex Aviation Joint Stock Company Cam Ranh branch | ||||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex | |||||||
Organization: | Petrolimex Aviation Joint Stock Company | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Trịnh Thăng Tuấn Sơn | |||||||
Laboratory manager: | Trinh Thang Tuan Son | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Vũ Văn Dân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Trịnh Thăng Tuấn Sơn | |||||||
|
Phạm Quang Huy | |||||||
|
Nguyễn Hữu Chung | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1127 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/7/2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Tầng 6, Tòa nhà MIPEC, 229 Tây Sơn, P.Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, TP Hà Nội Floor 6, MIPEC Building , 229 Tay Son, Nga Tu So ward, Dong Da district, Ha Noi city | ||||||||
Địa điểm/Location: Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa Cam Ranh International Airport, Cam Nghia ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0258 3989926 | Fax: | |||||||
E-mail: sonttt.pa@petrolimex.com.vn | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 | Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination in distillate fuels (Visual inspection procedures) | ASTM 4176-20 | |
|
Xác định Màu Saybolt Phương pháp thủ công Determination of Colour Saybolt Saybolt chromometer method | (0 ~ +30) Đơn vị màu Saybolt/ Colour Saybolt Unit | ASTM D156-15 | |
|
Xác định Màu Saybolt Phương pháp tự động Determination of Colour Saybolt Automatic tristimulus method | (0 ~ +30) Đơn vị màu Saybolt/ Colour Saybolt Unit | ASTM D6045-20 | |
|
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure | Max 300 oC | ASTM D86-20b | |
|
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of Flash point | Min 38 oC | IP 170/2014 | |
|
Xác định điểm băng Determination of Freezing point | Max -47 oC | ASTM D2386-19 | |
|
Xác định khối lượng riêng ở 15 oC Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 15 oC Hydrometer method | (750 ~ 840) kg/m3 | ASTM D1298-12b (2017) | |
|
Xác định khối lượng riêng ở 15 oC Phương pháp tự động Determination of density at 15 oC Digital density meter method | (750 ~ 840) kg/m3 | ASTM D4052-18a | |
|
Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi Determination of the existent gum Evaporation method | Max 7mg/100mL | ASTM D381-19 | |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 | Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to copper | (1a ~ 4c) | ASTM D130-19 |
|
Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity | (50 ~ 600) pS/m | ASTM D2624-15 | |
|
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín kích thước nhỏ Determination of flash point by small scale closed cup tester | Min 38 oC | ASTM D3828-16a | |
|
Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (MSEP) Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP) | (50 ~ 100) MSEP | ASTM D3948-20 | |
|
Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay Determination of water separation characteristics by portable separometer | (50 ~ 100) MSEP | ASTM D7224-20 |
Ngày hiệu lực:
17/07/2024
Địa điểm công nhận:
Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh, phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
1127