Trung tâm Kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Viện Thực phẩm chức năng
Số VILAS:
448
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm | ||||
Laboratory: | Quality Control Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Thực phẩm chức năng | ||||
Organization: | Vietnam Institute of Dietary Supplements (VIDS) | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Thị Hoà Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Bùi Thị Hòa | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Việt Hà | ||||
|
Trần Thị Thu Phương | Các phép thử Sinh được công nhận Accredited biological tests | |||
|
Nguyễn Thị Quế Mai | Các phép thử Hóa được công nhận Accredited chemical tests | |||
|
Lê Văn Minh | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột, lỏng) Health supplements, Food supplements (Powder, Liquid) | Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid, tro tan trong nước Determination of total Ash, Sulphated Ash, acid insoluble Ash, water soluble Ash content | KN/QTKT/6.1 Lbh: 7 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng lipid tổng số Determination of Total lipid content | KN/QTKT/10.2 Lbh: 6 | ||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of water content: Loss on Drying | KN/QTKT/6.10 Lbh: 6 (Ref: DĐVN V) | ||
|
Xác định hàm lượng Carbohydrat Phương pháp tính toán từ hàm lượng Tro, Protein, Ẩm, Lipid Determination of Carbohydrate content Calculation based on Ash, Protein, moisture, lipid content | KN/QTKT/10.3 Lbh: 4 | ||
|
Xác định pH Determination of pH Value | KN/QTKT/6.2 Lbh: 3 (Ref: DĐVN V) | ||
|
Xác định nitơ toàn phần, protein tổng Determination of total nitrogen, total protein | KN/QTKT/10.1 Lbh: 6 (Ref: DĐVN V) | ||
|
Xác định hàm lượng Pb, Cd, Hg, As Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, Hg, As content ICP-MS method | Pb: TPBVSK/ Health supplements: 0,08 mg/kg (mg/L) TPBS/ Food supplements: 0,02 mg/kg (mg/L) Cd: 0,03 mg/kg (mg/L) Hg: 0,04 mg/kg (mg/L) As: 0,06 mg/kg (mg/L) | TCVN 10912:2015 (KN/QTKT/8.MS.1 Lbh: 2) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột, lỏng) Health supplements, Food supplements (Powder, Liquid) | Xác định hàm lượng Lutein Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Lutein content HPLC-UV-Vis method | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ Health supplements: Rắn/Solid, dầu/oil: 15 µg/g Thực phẩm bổ sung/ Food supplements: 30 µg/100g (mL) | KN/QTPTNL/L.8 Lbh: 4 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B2 (dạng tự do) Phương pháp HPLC-FL Determination of Vitamin B2 (Free form) content HPLC-FL method | Rắn/Solid: 0,6 µg/g Lỏng/Liquid: 0,2 µg/mL | KN/QTPTNL/V.2.2 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B6 (dạng tự do) Phương pháp HPLC-FL Determination of Vitamin B6 (Free form) content HPLC-FL method | Rắn/Solid: 0,6 µg/g Lỏng/Liquid: 0,2 µg/mL | KN/QTPTNL/V.4.2 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Selen Phương pháp ICP-MS Determination of Se content ICP-MS method | Rắn/Solid: 0,10mg/kg Nang mềm/ Soft capsule: 0,12 mg/kg | KN/QTKT/8.MS.3 Lbh: 1 (Ref: TCVN 9520: 2017) | |
|
Xác định hàm lượng Ca, Fe, K, Mg, Na, Zn, Cu, Mn, Cr, Bo, P, Ag Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Fe, K, Mg, Na, Zn, Cu, Mn, Cr, Bo, P, Ag content ICP-OES method | Phụ lục 1 Appendix 1 | KN/QTKT/8.OES.1 Lbh: 2 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health supplements (Solid) | Xác định độ tan rã Disintegration test | KN/QTKT/6.5 Lbh: 4 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định khối lượng trung bình đơn vị đóng gói, độ đồng đều khối lượng Determination of Average weight, Uniformity of weight (Mass) | KN/QTKT/6.4 Lbh: 5 (Ref: DĐVN V) | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health supplements (Liquid) | Xác định thể tích trung bình đơn vị đóng gói, độ đồng đều thể tích Determination of Average volume, Uniformity of volume | KN/QTKT/6.4 Lbh: 5 (Ref: DĐVN V) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Iod Phương pháp ICP-MS Determination of Iod content ICP-MS method | 1,25 mg/kg | TCVN 9517:2012 |
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin (G1, G2, B1, B2) Phương pháp HPLC - FL Determination of Aflatoxins content (G1, G2, B1, B2) HPLC - FL method | G1: 0,42 µg/kg B1: 0,46 µg/kg G2: 0,12 µg/kg B2: 0,14 µg/kg | KN/QTKT/12 Lbh: 4 (Ref: TCVN 7407:2004) | |
|
Xác định hàm lượng Acid amin: Aspartic, Glutamic, Alanine, Arginine, Leucine, Lysine, Phenylalanine, Serine, Tyrosine, Threonine, Tryptophan, Valine, Glycine Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of amino acids content: Aspartic, Glutamic, Alanine, Arginine, Leucine, Lysine, Phenylalanine, Serine, Tyrosine, Threonine, Tryptophan, Valine, Glycine HPLC-UV-Vis method | 0,17 mg/g (mL) Mỗi chất/each substrate | KN/QTKT/14.1 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Acid amin: Cystine, Methionine Phương pháp HPLC-FL Determination of amino acids content: Cystine, Methionine HPLC-FL method | Cystine: 15 µg/g Methionine: Rắn/Solid: 0,08 mg/g Dầu/oil: 0,17 mg/g | KN/QTKT/14.2 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Acid amin: Hydroxyproline, Proline Phương pháp HPLC - UV-Vis Determination of amino acids content: Hydroxyproline, Proline HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,03 mg/g Lỏng/Liquid: 0,02 mg/mL | KN/QTPT/14.3 Lbh: 2 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Ginsenosid (Rg1, Rb1, Re, Rc, Rb2, Rd) Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Ginsenoside content: HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,08 mg/g Lỏng/Liquid: 0,02 mg/mL mỗi chất/each compound | KN/QTKT/15 Lbh: 5 (Ref: USP 43, DĐVN V) |
|
Xác định hàm lượng Acid béo: DHA, EPA, Omega 3 Phương pháp GC-FID Determination of DHA, EPA, Omega 3 content GC-FID method | DHA, EPA: 0,11 mg/g (mL) Omega 3: 0,11 mg/mL | KN/QTKT/16.1 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin tan trong nước: Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP (Nicotinamide/ Nicotinic acid) Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Thiamine, Riboflavin, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide/ Nicotinic acid content HPLC-UV – Vis method | B1: 0,15 mg/g(mL) B2, B6: 0,1 mg/g(mL) PP: 0,3 mg/g(mL) | KN/QTKT/17 Lbh: 3 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng Nhóm chất cường dương (ức chế PDE5): Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil, Homosildenafil Phương pháp HPLC-UV -Vis, LC-MS/MS Determination of Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil, Homosildenafil content HPLC-UV - Vis, LC-MS/MS method | Phụ lục 2/ Appendix 2 | KN/QTKT/19 Lbh: 4 | |
|
Xác định hàm lượng Ethanol, Methanol, Isopropanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol, Methanol, Isopropanol content GC-FID method | Rắn/Solid: 40 μg/g Lỏng/Liquid: 8 μg/mL | KN/QTKT/20 Lbh: 1 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Alpha Lipoic acid Phương pháp HPLC -UV-Vis Determination of Alpha Lipoic acid content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, Dầu/oil: 0,33 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/A.2 Lbh: 5 (Ref: USP43) |
|
Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Folic acid content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,03 mg/g | KN/QTPTNL/A.3 Lbh: 6 (Ref: USP43) | |
|
Xác định hàm lượng Adenosin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Adenosine content HPLC-UV-Vis method | 0,07 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/A.7 Lbh: 6 | |
|
Xác định hàm lượng Acid Ferulic Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Ferulic acid content HPLC-UV-Vis method | 0,04 mg/g | KN/QTPTNL/A.9 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng S-allyl-cysteine Phương pháp HPLC-FL Determination of S-allyl-cysteine content: HPLC-FL method | 5 µg/g | KN/QTPTNL/A.27 Lbh: 3 | |
|
Xác định hàm lượng Berberin clorid Phương pháp HPLC UV- Vis Determination of Berberine chloride content HPLC-UV-Vis method | 0,07 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/B.2 Lbh: 5 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng flavonol glycoside Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of flavonol glycoside HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, nang mềm/soft capsule: 0,6 mg/g | KN/QTPTNL/B.12 Lbh: 4 (DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng L-Carnitine Phương pháp LC-MS/MS Determination of L-Carnitine LC-MS/MS method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,25 mg/g | KN/QTPTNL/C.1.3 (LC-MS/MS) Lbh: 4 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Curcuminoid Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Curcuminoid content HPLC-UV-Vis method | Curcumin: 80 µg/g (mL) Bisdemethoxycurcumin: 20 µg/g (mL) Demethoxycurcumin: 20 µg/g (mL) | KN/QTPTNL/C.3 Lbh: 7 (JP 17, USP 43) |
|
Xác định hàm lượng Cordycepin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Cordycepine content HPLC-UV-Vis method | 0,07 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/C.5 Lbh: 4 | |
|
Xác định hàm lượng Coenzym Q10 Phương pháp HPLC-UV - Vis Determination of Coenzym Q10 content HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid, nang mềm/soft capsule: 0,22 mg/g Lỏng/Liquid: 0,11 mg/mL | KN/QTPTNL/C.6 Lbh: 5 (Ref: USP 43) | |
|
Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC-UV – Vis Determination of Caffeine content HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid: 0.433 mg/g Lỏng/Liquid: 0.087 mg/mL | KN/QTPTNL/C.7 Lbh: 3 | |
|
Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC-UV - Vis Determination of Glucosamine content HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil: 2,0 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/G.1 Lbh: 6 (Ref: USP 43) | |
|
Xác định hàm lượng Ganoderic A acid/Triterpenoic acids Phương pháp HPLC-UV – Vis Determination of Ganoderic A acid / Triterpenoic acid content HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,2 mg/g Lỏng/Liquid: 0,1 mg/mL | KN/QTPTNL/G.4 Lbh: 4 (Ref: USP 43) | |
|
Xác định hàm lượng 5-hydroxytryptophan Phương pháp HPLC-UV – Vis Determination of 5-hydroxytryptophan HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil: 0,1 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/H.2 Lbh: 6 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Methylsulphonylmethane Phương pháp GC-FID Determination of Methylsulphonylmethane GC-FID method | Rắn/Solid, dầu/oil: 1,1 mg/g | KN/QTPTNL/M.9.1 Lbh: 3 |
|
Xác định hàm lượng Phenformin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Phenformin content LC-MS/MS method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil 1 μg/g (mL) | KN/QTPTNL/P.9 Lbh: 1 | |
|
Xác định hàm lượng Quercetin Phương pháp HPLC-UV- Vis Determination of Quercetin content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0.083 mg/g Lỏng/Liquid: 0.042 mg/mL | KN/QTPTNL/Q.1 Lbh: 6 | |
|
Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp HPLC UV-Vis Determination of Rutin content HPLC-UV- Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil 0.118 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/R.3 Lbh: 6 | |
|
Xác định hàm lượng Isoflavon (daidzin, glycitin, genistin, daidzein, glycitein, genistein) Phương pháp HPLC-UV - Vis Determination of Isoflavones content (daidzin, glycitin, genistin, daidzein, glycitein, genistein) HPLC-UV-Vis method | Mỗi chất/each compound Rắn/Solid, dầu/oil: 20 µg/g Lỏng/Liquid: 5 µg/mL | KN/QTPTNL/S.2 Lbh: 5 | |
|
Xác định hàm lượng Sibutramine Phương pháp HPLC-UV-Vis, LC-MS/MS Determination of Sibutramine content HPLC-UV-Vis, LC-MS/MS method | HPLC: Rắn/Solid, dầu/oil: 30 µg/g, Lỏng/Liquid: 15µg/mL LC-MS/MS: 10 ng/g(mL) | KN/QTPTNL/S.7 Lbh: 4 | |
|
Xác định hàm lượng Silymarin/Silibin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Silymarine/Silibin content HPLC UV-Vis method | 0,15 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/S.9 Lbh: 4 (Ref: USP 43) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Taurin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Taurine content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil 0.25 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/T.1 Lbh: 7 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Calcium pantothenate, Acid pantothenic content HPLC-UV-Vis method | 1,5 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/V.3 Lbh: 8 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin C (acid ascorbic) Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of ascobic acid content HPLC-UV-Vis method | 0,4 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/V.5 Lbh: 6 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin E (Alpha tocopherol, alpha tocopherol acetate) Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Alpha tocopherol, alpha tocopherol acetate content HPLC-UV-Vis method | Alpha tocoferol acetat: 0.24 mg/g (mL) Alpha tocoferol: 0.25 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/V.6 Lbh: 5 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Cholecalciferol content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid: 50 UI/g Lỏng/Liquid: 100 UI/mL Dầu/oil: 250 UI/g | KN/QTPTNL/V.8 Lbh: 6 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Retinyl palmitate content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid: 10 UI/g Lỏng/Liquid: 5 UI/mL Dầu/oil: 50 UI/g | KN/QTPTNL/V.11 Lbh: 6 (Ref: DĐVN V) | |
|
Thực phẩm bổ sung (dạng bột, lỏng) Food supplements (Powder, Liquid) | Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp ICP-MS Determination of Sn content ICP-MS method | 0,3 mg/kg | TCVN 10914:2015 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin K1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamine K1 content LC-MS/MS method | 10 µg/ 100g(mL) | KN/QTKT/18.10 Lbh: 3 | |
|
Thực phẩm bổ sung (dạng bột, lỏng) Food supplements (Powder, Liquid) | Xác định hàm lượng Acid béo: DHA, ALA, LA, OLA, ARA Phương pháp GC-FID Determination of DHA, ALA, LA, OLA, ARA content GC-FID method | Phụ lục 3/ Appendix 3 | KN/QTKT/18.11 Lbh: 4 |
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp HPLC - FL Determination of Aflatoxin M1 content HPLC-FL method | Rắn/Solid: 0,05 ppb (µg/kg) Lỏng/Liquid: 0,01 ppb (µg/kg) | KN/QTKT/18.16 Lbh: 4 | |
|
Xác định hàm lượng Melamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine content: LC-MS/MS method | 0,35 µg/g (mL) | KN/QTKT/18.17 Lbh: 1 | |
|
Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FL Determination of Ochratoxin A content HPLC-FL method | 0,2 µg/kg | KN/QTKT/18.22 Lbh: 1 | |
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Hg content ICP-MS method | 0.5 mg/kg (mg/L) | KN/QTKT/8.MS-MP/2 Lbh: 1 |
|
Xác định hàm lượng Pb, As, Cd, Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, As, Cd, content ICP-MS method | As, Cd: 0.5 mg/kg (mg/L) Pb: 0.8 mg/kg (mg/L) | ISO 21392:2021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột) Health supplements, Food supplements (Powder) | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa thạch Enumeration of Total aerobic microorganisms | TCVN 4884-1:2015 | |
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of Total aerobic microorganisms | TCVN 4884-2:2015 | ||
|
Định lượng nấm men và nấm mốc trong các chế phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of Yeast and molds (products with water activity greater than 0.95) | TCVN 8275-1:2010 | ||
|
Định lượng nấm men và nấm mốc trong các chế phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of Yeast and mols (products with water activity less than 0.95) | TCVN 8275-2:2010 | ||
|
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Enumeration of presumptive Bacillus cereus | TCVN 4992:2005 | ||
|
Phát hiện Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection of Escherichia coli MPN technique | eLOD50 : 0.6 MPN/g (mL) | TCVN 6846:2007 | |
|
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật MPN Enumeration of presumptive Escherichia coli MPN technique | TCVN 6846:2007 | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột) Health supplements, Food supplements (Powder) | Định lượng Escherichia coli dương tính β- glucoronidaza Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44°C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D- glucoronid Enumeration of β- glucoronidaza -positive Escherichia coli Colony count technique at 44°C Method using 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D- glucoronid | TCVN 7924-2:2008 | |
|
Phát hiện Enterobateriaceae (Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật) Detection of Enterobateriaceae (Bile-tolerant gram negative bact) | eLOD50 : 1.1 MPN/10g(mL) eLOD50 : 0.6 MPN/g (mL) | TCVN 5518-1:2007 | |
|
Định lượng Enterobateriaceae (Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật) Enumeration of Enterobateriaceae (Bile-tolerant gram negative bact) | TCVN 5518-1:2007 | ||
|
Định lượng Enterobateriaceae (Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật) Enumeration of Enterobateriaceae Enterobateriaceae (Bile-tolerant gram negative bact) | TCVN 5518-2:2007 | ||
|
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ Thuật đếm khuẩn lạc sử dụng môi trường Baird_Parker. Enumeration of Coagulase – positive staphylococci. Colony count technique. Method using Baird-Parker agar medium | TCVN 4830-1:2005 | ||
|
Phát hiện Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | eLOD50 : 1.9 MPN/ 10 g eLOD50 : 0.6 MPN/g (mL) | TCVN 4830-3:2005 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột) Health supplements, Food supplements (Powder) | Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | TCVN 4830-3:2005 | |
|
Phát hiện Staphylococcus aureus Phương pháp tính có số xác xuất lớn nhất Detection of Staphylococcus aureus MPN technique | eLOD50=0.9 MPN/g (mL) | TCVN 7927:2008 (AOAC987.09) | |
|
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp tính có số xác xuất lớn nhất Enumeration of Staphylococcus aureus MPN technique | TCVN 7927:2008 (AOAC987.09) | ||
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50 : 2.4 CFU/25 g(mL) eLOD50 : 0.9 CFU/10 g(mL) | TCVN 10780-1:2017 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Conoly count technique | TCVN 6848:2007 | ||
|
Phát hiện Coliforms Kỹ thuật MPN Detection of Coliforms MPN technique | eLOD50 = 0.6 MPN/g (mL) | TCVN 4882:2007 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliforms MPN technique | TCVN 4882:2007 | ||
|
Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens | TCVN 4991:2005 | ||
|
Chế phẩm Probiotics sử dụng cho thực phẩm Biological Products for Food | Định lượng Lactobacillus spp. Enumeration of Lactobacillus spp. | TCVN 5522: 1991 | |
|
Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus | KN/QTKT/7.2.2 Lbh: 4 (Ref: TCVN 7849: 2008) | ||
|
Chế phẩm Probiotics sử dụng cho thực phẩm Biological Products for Food | Định lượng Bacillus spp. Enumeration of Bacillus spp. | KN/QTKT/7.4.1 Lbh: 11 (Ref: TCVN 8736:2011) | |
|
Định lượng vi khuẩn Bifidus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37°C Enumeration of presumptive bifidobacteria – Colony-count technique at 37°C | KN/QTKT/7.7.1 Lbh: 10 (Ref: TCVN 9635:2013 | ||
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Định lượng tổng số vi sinh vật và nấm men, nấm mốc Enumeration of microorganisms | ACM THA 06 Testing method: 2006 (KN/QTKT/7.3.1-2 Lbh: 2) | |
|
Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus | eLOD50 : 1.1 CFU/0.1 g(mL) | ISO 22718:2015 Amd 1-2022 (TCVN 13640:2023) | |
|
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa | eLOD50 : 1.1 CFU/0.1 g(mL) | ISO 22717:2015 Amd 1-2022 (TCVN 13639:2023) | |
|
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans | eLOD50 : 2.9 CFU/0.1 g(mL) | ISO 18416:2015 Amd 1-2022 (TCVN 13636:2023) |
Nguyên tố/ Element | LOQ | |||
Rắn/Solid (mg/kg) | Nang mềm /Soft capsule (mg/kg) | Lỏng/Liquid (mg/L) | ||
TPBVSK/Health supplements | TPBS/ Food supplements | |||
Ca | 8,3 | 12,2 | 4,2 | 3,3 |
Fe | 4,0 | 8,3 | 4,2 | 3,0 |
K | 8,3 | 12,3 | 4,3 | 3,3 |
Mg | 8,3 | 8,3 | 4,3 | 3,3 |
Na | 10,2 | 6,9 | 8,1 | 4,3 |
Zn | 8,3 | 8,3 | 4,2 | 5,0 |
Cu | 1,0 | 0,7 | - | 0,3 |
Mn | 1,0 | 1,0 | - | 0,3 |
Cr | 2,0 | - | - | |
B | 15,1 | - | - | |
P | 15,0 | - | - | 7,2 |
Ag | 1,7 | - | 0,8 | - |
Hoạt chất | LOQ | |
HPLC (µg/g (mL)) | LC-MS/MS (µg/g (mL)) | |
Sildenafil | 20 | 0,2 |
Tadalafil | 50 | 0,2 |
Vardenafil | - | 0,2 |
Homosildenafil | - | 0,2 |
Cơ chất/substrate | LOQ | |
Bột/Powder (µg/g) | Lỏng/Liquid (µg/mL) | |
DHA | 21 | 11 |
ALA | 19 | 10 |
LA | 19 | 10 |
OLA | 22 | 11 |
ARA | 20 | 10 |
Ngày hiệu lực:
10/09/2026
Địa điểm công nhận:
Lô RD8-01, Khu Nghiên cứu và Triển khai, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
448