Phòng Cảnh sát môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Công an Thành phố Hải Phòng
Số VILAS: 
933
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng Cảnh sát môi trường  
Laboratory: Environmental Police Department (EPD)  
Cơ quan chủ quản/  Công an Thành phố Hải Phòng  
Organization: Haiphong City Police  
Lĩnh vực thử nghiệm/ Hoá  
Field of testing: Chemical  
Người quản lý/ Lã Bích Hường  
Laboratory manager:  La Bich Huong  
Người có thẩm quyền ký/    
Approved signatory:    
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Phạm Văn Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Lã Bích Hường  
Số hiệu/ Code:  VILAS 933
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:        05/ 12/ 2025
Địa chỉ/ Address:     Tầng 8, toà nhà 14 tầng, S 280 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng   
Địa điểm/Location:  Tầng 8, toà nhà 14 tầng, S 280 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng   
Điện thoại/ Tel:  0692785294       Fax:       
E-mail:   labichhuong@gmail.com                  Website:
               
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước thải Wastewater   Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 pH TCVN 6492 : 2011
  1.  
Xác định Phospho tổng số sau khi oxy hoá peroxodisulfat Phương pháp đo phổ UV-vis Determination of Total phosphorus UV- vis spectrometric method 0,26 mg/L TCVN 6202: 2008
  1.  
Xác định Phosphat (PO43-) Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate Ammonium molybdate spectrometric method 0,30 mg/L TCVN 6202: 2008
  1.  
Xác định Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium (NH4+) Manual spectrometric method 0,22 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Xác định tổng chất rắn lơ lửng TSS Determination of TSS Phương pháp khối lượng 8,0 mg/L SMEWW 2540 D (2017)
Ghi chú/ Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.                     
Ngày hiệu lực: 
05/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 8, toà nhà 14 tầng, S 280 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng   
Số thứ tự tổ chức: 
933
© 2016 by BoA. All right reserved