Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO
Số VILAS: 
888
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Bình
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty Hóa chất mỏ Thái Bình - MICCO
Organization: MICCO-Thai Binh Mining Chemical Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Laboratory manager:   Hoàng Thị Thêu
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
 
Stt/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Vũ Hùng Việt Các phép thử được công nhận/All accredited tests
  1.  
Hồ Văn Nho
  1.  
Hoàng Thị Thêu
 
Số hiệu/ Code: VILAS 888                                                     
Hiệu lực công nhận / Period of Validation:   21/07/2025
Địa chỉ/ Address: Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình
Địa điểm/Location: Nhà máy sản xuất Amoni Nitrat, khu Công nghiệp xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Điện thoại/ Tel:  +84 2273648526         Fax: +84 2773648536
Email: thinghiemhcmtb@gmail.com    Website:
       
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Fiel of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Amoniac dạng lỏng Amonia liquid Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp thể tích Determination of ammonia content Volumetric method (90.00 ~ 99.99) % TCCS 01:2015/TBMICCO
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp thể tích Determination of water content Volumetric method (0.01 ~ 0.50) %
  1.  
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc quang Determination of iron content Spectrometric method 0.05 mg/L
  1.  
Xác định hàm lượng dầu Phương pháp khối lượng Determination of oil content- Mass method 1,5 mg/l
  1.  
Axit Nitric Nitric acid Xác định hàm lượng HNO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of HNO3 content Titration method (50 ~70) % TCCS 02:2015/TBMICCO
  1.  
Xác định hàm lượng HNO2  Phương pháp chuẩn độ Determination of HNO2 content Titration method 0.35 mg/L TCCS 04:2015/TBMICCO
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titration method 0.4 mg/L TCCS 05:2015/TBMICCO
  1.  
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc quang Determination of iron content Spectrometric method 0.05 mg/L TCCS 07:2015/TBMICCO
  1.  
Amoni Nitrat Amonium Nitrate Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moiture content Gravimetric method (0.05 ~ 2.00) % QCVN 03:2012/BCT
  1.  
Xác định độ tinh khiết  Phương pháp chuẩn độ Determination of purification Titration method (95 ~ 99.80) % QCVN 03:2012/BCT
  1.  
Xác định độ cứng Determination of the hardness (200 ~1500) g/grain TCCS 09:2015/TBMICCO
  1.  
Xác định độ bền cơ học Determination of the crushing strength (80 ~ 300) g/mm2 QCVN 03:2012/BCT
  1.  
Xác định khối lượng riêng rời Phương pháp khối lượng Determination of the bulk density Gravimetric method (0.6 ~ 0.9) g/cm3 QCVN 03:2012/BCT
  1.  
Xác định giá trị pH Determination of pH (4 ~ 6) QCVN 03:2012/BCT
  1.  
Xác định cỡ hạt sàng (0.5~ 3.0 mm) Determination of the grain size distribution (0.5~3.0 mm) (90 ~ 100) % QCVN 03:2012/BCT
  1.  
Xác định khả năng hấp phụ dầu Phương pháp khối lượng Determination of fuel oil retention Gravimetric method (6 ~14) % QCVN 03:2012/BCT
  1.  
Xác định cặn không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of residue indissoluble in water Gravimetric method (0.01 ~ 0.25) % QCVN 03:2012/BCT
Ghi chú/ Note:
  • TCCS…/TBMICCO: Quy trình thử nghiệm nội bộ/ Laboratory developed method
  • QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam national technical regulation
 
Ngày hiệu lực: 
21/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Nhà máy sản xuất Amoni Nitrat, khu Công nghiệp xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức: 
888
© 2016 by BoA. All right reserved