Environment Monitoring and Analysis Department National Working Environment Monitoring station (Wemos)

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam National Institute of Occupational Safety and Health (VNNIOSH)
Số VILAS: 
441
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/31 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quan trắc và phân tích môi trường Lao động Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường Lao động Laboratory: Environment Monitoring and Analysis Department National Working Environment Monitoring station (Wemos) Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động Name of applicant Organization: Vietnam National Institute of Occupational Safety and Health (VNNIOSH) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Thái Hà Vinh Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 441 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 06/01/2030 Địa chỉ/ Address: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02422172473 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/31 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe Phương pháp GF-AAS (As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni) và F-AAS (Fe) Determination of As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe content. GF-AAS (As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni) và F-AAS (Fe) method As: 0,33 μg/màng lọc/filter membrane Se: 0,55 μg/màng lọc filter membrane Sn: 0,55 μg/màng lọc filter membrane Cd: 0,055 μg/màng lọc filter membrane Ni: 0,55 μg/màng lọc filter membrane Pb: 0,55 μg/màng lọc filter membrane Fe: 1,10 μg/màng lọc filter membrane SOP-2.34B:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003) 2. Xác định hàm lượng Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn content MP-AES method Ag: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane Al: 1,10 μg/màng lọc/ filter membrane Cd: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane Co:1,10 μg/màng lọc/ filter membrane Cu: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane Cr: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane Mn: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane Ni: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane Pb: 0,22 μg/màng lọc/ filter membrane Zn: 1,10 μg/màng lọc/filter membrane SOP-2.34C:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003) 3. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng Asin (AsH3) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsine content GF-AAS method AsH3 0,03 μg/ống hấp phụ/ adsorb tube NIOSH 6001:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 4. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng bụi PM10 Phương pháp khối lượng Determination of PM10 content Gravimetric method 64 μg/màng lọc/filter membrane 40 CFR Part 50 Appendix J:2014 5. Xác định hàm lượng bụi PM 2,5 Phương pháp khối lượng Determination of PM 2,5 content Gravimetric method 57 μg/màng lọc/filter membrane 40 CFR Part 50 Appendix L:2011 6. Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định hàm lượng bụi Sử dụng thiết bị Cassella CEL-712 Determination of dust content Method using Cassella CEL-712 Đến/ to: 250 g/m3 SOP-6.11:2021 7. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of dust content Gravimetric method 670 μg/màng lọc/filter membrane TCVN 5067:1995 8. Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định hàm lượng bụi hô hấp Phương pháp khối lượng. Determination of respirable and inhalable dust content. Gravimetric method 21 μg/màng lọc/filter membrane MDHS 14/3:2000 9. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng silic tự do (SiO2) Phương pháp phổ hồng ngoại Determination of Silica, crystalline content IR method 8 μg/mẫu/sample NIOSH 7602:2023 10. Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định hàm lượng bụi bông Phương pháp khối lượng. Determination of cotton dust content Gravimetric method 190 μg/màng lọc/filter membrane OSHA standard – 29CFR, Standard number: 1910.1043 App A: 2001 11. Xác định nồng độ sợi amiăng Phương pháp hiển vi phản pha Determination of Asbestos and other fibers. PCM method 17 sợi/màng lọc Fiber/filter membrane NIOSH 7400:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định Hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp GF-AAS Determination of mercury content GF-AAS method 0,03 μg/Ống hấp phụ/adsorb tube SOP - 2.35B: 2020 (NIOSH Method 6009) 13. Xác định hàm lượng hydro sunfua. Phương pháp UV-VIS Determination of hydrogen sulfide content. UV-VIS method. 0,06 μg/mL dung dịch hấp thụ/absorb solution MASA 701:2017 14. Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous inorganic acids content HPLC-IC method HCl: 2,06 μg/màng lọc/filter membrane HNO3: 2,5 μg/màng lọc/filter membrane HBr: 2,03μg/màng lọc/filter membrane NIOSH 7907:2014 15. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous inorganic acids HPLC-IC method H3PO4: 20,6 μg/màng lọc/filter membrane H2SO4: 2,55 μg/màng lọc/filter membrane NIOSH 7908:2014 16. Xác định hàm lượng HF Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous hydrogen fluoride content HPLC-IC method HF: 2,11 μg/màng lọc/filter membrane NIOSH 7906:2014 17. Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp UV-VIS Determination of gaseous ammonia content UV-VIS method. NH3: 0,12 μg/mL dung dịch hấp thụ/absorb solution MASA 401:2017 18. Xác định hàm lượng Aldehyde và ketone Phương pháp HPLC-UV Determination of Aldehyde and ketone content HPLC-UV method Acetaldehyde: 0,375 μg/ống hấp phụ/adsorb solution Formaldehyde: 0,3 μg/ống hấp phụ/adsorb solution Acrolein: 0,375 μg/ống hấp phụ/adsorb solution NIOSH 2016:2016 19. Xác định hàm lượng Anilin Phương pháp GC-FID Determination of Anilin content GC-FID method. 0,27 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 2002:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng hydrocabons Phương pháp GC-FID Determination of Hydrocarbon content GC-FID method. Phụ lục 1.1 appendix 1.1 NIOSH 1500:2003 21. Xác định hàm lượng mercaptan Phương pháp GC-FPD Sulfur Determination of Mercaptan content GC-SFPD method. 1,3 μg/màng lọc/filter membrane NIOSH 2542:1994 22. Không khí Air Xác định hàm lượng methane Phương pháp GC-FID Determination of Methane content GC-FID method 0,85 mg/m3 MASA 101:2017 23. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng PAHs Phương pháp GC-FID Determination of PAHs content GC-FID method Phụ lục 1.2 Appendix 1.2 NIOSH 5515:1994 24. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng Propionic acid Phương pháp GC/FID Determination of Propionic acid content GC/FID method 2,5 μg/ống hấp phụ/adsorb tube OSHA PV2293:1995 25. Xác định hàm lượng Vinyl chloride Phương pháp GC/FID Determination of Vinyl chlorde content GC/FID method 0,14 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1007:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Phenol) Phương pháp GC/MS Determination of VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane,Aniline, Phenol, Naphtalene) content GC/MS method Phụ lục 1.3 Appendix 1.3 US EPA TO-17: 1999 Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng VOCs (Aniline, Naphtalene) Phương pháp GC/MS Determination of VOCs (Aniline, Naphtalene) content GC/MS method Phụ lục 1.4 Appendix 1.4 US EPA TO-17:1999 27. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng acetone, cyclohexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2- pentanone Phương pháp GC/FID Determination of acetone, cyclohexanone, Diisobutyl ketone, 2- Hexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2- pentanone GC/FID method. Acetone: 2,16 μg/ống hấp phụ/adsorb tube Cyclohexanone: 2,16 μg/ống hấp phụ/adsorb tube 2-Pentanone: 1,44 μg/ống hấp phụ/adsorb tube MIBK: 1,44 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1300:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng amines aromatic (o-Toluidine, 2,4-Xylidine) Phương pháp GC/FID Determination of Amines aromatic content GC/FID method. o-Toluidine: 1,8 μg/mẫu/sample 2,4-Xylidine: 1,8 μg/mẫu/sample NIOSH 2002:1994 29. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng acetic acid Phương pháp GC/FID Determination of Acetic acid content GC/FID method. 2,16 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1603:1994 30. Xác định hàm lượng Acetonitril Phương pháp GC/FID Determination of Acetonitril content GC/FID method. 2,5 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1606:1998 31. Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC/FID Determination of Methanol content GC/FID method. 2,97 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 2000:1998 32. Xác định hàm lượng Methyl acetate Phương pháp GC/FID Determination of Methyl acetate content GC/FID method. 6,64 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1458:1994 33. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng hơi Naphthas (petroleum) Phương pháp GC/FID Determination of naphthas (Petroleum) content GC/FID method. 7,92 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1550:1994 34. Không khí Air Xác định hàm lượng Dichloromethane Phương pháp GC/FID Determination of Dichloromethane content GC/FID method. 2,91 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1005:1998 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 35. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng Nitrobenzene và p Nitrotoluene Phương pháp GC/FID Determination of Nitrobenzene and p-Nitrotoluene content GC/FID method Nitrobenzene: 2,16 μg/ống hấp phụ/adsorb tube p-Nitrotoluene: 1,44 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 2005:1998 36. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng Carbon disulfide Phương pháp GC-FPD Determination of Carbon content GC-FPD method 0,56 μg/mẫu/sample NIOSH 1600:1994 37. Xác định hàm lượng 2 Butoxylethanol (EGBE) Phương pháp GC/FID Determination of 2-Methoxyethanol (EGME), 2-Ethoxyethanol (EGEE), 2 Butoxylethanol (EGBE) content GC/FID method 2-Butoxylethanol: 0,72 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1403:2003 38. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng isocyanates hữu cơ (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI, Phương pháp HPLC/UV Determination of Organic isocyanates content (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI HPLC/UV method. Toluene diisocyanate: 0,35 μg/màng lọc +10 ml dung dịch hấp thụ Hexamethylene diisocyanate: 0,25 μg/màng lọc/filter membrane +10 ml dung dịch hấp thụ/absorb solution MDHS 25/4:2015 39. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng methyl methacrylate Phương pháp GC/FID Determination of methyl methacrylate content GC/FID method. 0,95 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 2537:2003 40. Xác định hàm lượng Acrylonitril Phương pháp GC/FID Determination of Acrylonitril content GC/FID method 0,15 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1604:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 41. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng Isopropyl alcohol, ethanol Phương pháp GC/FID Determination of Isopropyl alcohol, ethanol content GC/FID method Isopropyl alcohol: 1,7 μg/ống hấp phụ/adsorb tube Ethanol: 1,2 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1400:1994 48. Xác định hàm lượng 1,3 Butadien Phương pháp GC/FID Determination of 1,3 Butadien content GC/FID method 2,46 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1024:1994 49. Xác định hàm lượng 1,4 Dioxan Phương pháp GC/FID Determination of Dioxan content GC/FID method 1,9 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1602:1994 51. Xác định hàm lượng các ester nhóm 1 Phương pháp GC/FID Determination of group esters 1 content GC/FID method Ethyl acetate: 0,27 μg/ống hấp phụ/adsorb tube n-Butyl acetate: 2,1 μg/ống hấp phụ/adsorb tube Amyl acetate: 6,33 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1450:2003 52. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng Turpentine Phương pháp GC/FID Determination of Turpentine content GC/FID method 2,6 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1551:1994 53. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene(*), m-xylene(*), p-xylene(*), VOCS Phương pháp GC/FID Determination of Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene,p-xylene, VOCS content GC/FID method Phụ lục 1.5 Appendix 1.5 NIOSH 1501:2003 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng Naphthalene, 4-tert-butyltoluene, m-Methylstyrene, p-Methylstyren. Phương pháp GC/FID Determination of Naphthalene, 4-tert-butyltoluene, m-Methylstyrene, p-Methylstyren content GC/FID method Phụ lục 1.6 Appendix 1.6 NIOSH 1501:2003 54. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Đo vi khí hậu: nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió Measurement of microclimate: temperature, humidity, wind speed Nhiệt độ/ temperature: (0,1~60)0C Độ ẩm/humidity: (1~95) % RH Tốc độ gió/wind speed: (0,1~5) m/s Trên/above: 5 m/s SOP-6.02:2021 (Ref. TCVN 5508:2009) 55. Không khí xung quanh Ambient air Xác định hướng gió Determination of air direction (1 ~ 360)o SOP 2.16:2020 (Ref: QCVN 46:2012/ BTNMT) 56. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Ambient air, Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng H2O2. Phương pháp UV-VIS Determination of gaseous H2O2 content. UV-VIS method. 11 (μg/màng lọc/filter membrane) OSHA 1019 57. Xác định hàm lượng Clo. Phương pháp UV-VIS Determination of gaseous Free chlorine content. UV-VIS method. 0,05 (μg/mL) MASA 202 58. Không khí xung quanh, không khí vùng làm việc Ambient air, Workplace air Xác định hàm lượng Cloroform, Tetracloethylene, 1,2 Dichloroethene, 1,1,1-trichloroethane, 1,1,2-Trichloroethane Phương pháp GC/FID Determination of Chloroform, Tetracloethylene, 1,2 Dichloroethene, 1,1,1-trichloroethane, 1,1,2-Trichloroethane content GC/FID method. Cloroform: 1,2 μg/ống hấp phụ/adsorb tube Tetracloethylene: 1,3 μg/mẫu/sample 1,2 Dichloroethene: 2,84 μg/ống hấp phụ/adsorb tube 1,1,1-trichloroethane: 5,78 μg/mẫu/sample 1,1,2-Trichloroethane: 3,67 μg/ống hấp phụ/adsorb tube NIOSH 1003:2003 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 59. Môi trường lao động Environmental labor Đo độ rọi Measuring of luminance Đến/to: 19990 Lux TCVN 5176:1990 60. Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp Determination of occupational noise exposure (20 ~ 120) dB TCVN 9799:2013 61. Xác định cường độ bức xạ nhiệt Determination of the intensity of heat radiation (1 ~ 1300) W/m2 SOP-6.2:2021 62. Xác định cường độ bức xạ tử ngoại vùng phổ từ 180 nm đến 400 nm Determination of ultraviolet radiation intensity in the spectral region from 180 nm to 400 nm Đến/to: 19990 μW/cm2 SOP-6.10:2021 63. Xác định rung động và chấn động cơ học Phương pháp đo Determination of Mechanical vibration and shock Method of measurement (0,001 ~ 200) m/s2 TCVN 6964-1:2001(ISO 2631-1:1997) 64. Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định hàm lượng Bụi toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of dust content Gravimetric method 8 μg/màng lọc/filter membrane NIOSH 0500:1994 65. Xác định hàm lượng Bụi hô hấp Phương pháp khối lượng Determination of respirabledust content Gravimetric method 8 μg/màng lọc/filter membrane MDHS 14/3:2000 66. Xác định Hàm lượng Silic tự do (SiO2) trong mẫu bụi lắng Phương pháp Polijaeva Determination of free silia content Polijaeva method 0,6% SOP 2.60.01 67. Không khí vùng làm việc (không bao gồm lấy mẫu) Workplace air (excluded sampling) Xác định hàm lượng Deltamethrin Phương pháp GC/MS Determination of Deltamethrin content GC/MS method 0,3 μg/(màng lọc/filter membrane + ống hấp phụ/adsorb tube) MDHS 94-2 + EPA SERIES361 68. Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp GC/MS Determination of Chlorfenapyr content GC/MS method 0,01 μg/(màng lọc/filter membrane + ống hấp phụ/adsorb tube) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 69. Môi trường khu vực công cộng và dân cư Public and residental environment Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp Phương pháp đo Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories Method of measurement (0,001 ~ 200) m/s2 TCVN 6963:2001 70. Không khí xung quanh, môi trường lao động Ambient air, environmental labor Xác định mức tiếng ồn môi trường Determination of environmental noise levels. (20 ~ 120) dB TCVN 7878-2:2010 71. Xác định mức tiếng ồn Determination of noise levels. (20 ~ 120) dB TCVN 5136:1990 (ST SEV 541:1977) 72. Đo bức xạ gamma và tia X Measurement of X and gamma radiation (0,1~100) mSv/h TCVN 6892:2001 73. Đo điện từ trường tần số công nghiệp Measuring occupational Electric and Magnetic field exposure Điện trường/Electric: (0,001 ~200) KV/m Từ trường/magnetic: (0,01 ~ 1000) A/m SOP-6.8:2021 74. Đo điện từ trường tần số 100 kHz~5GHz Measurements of radio frequency electromagnetic fields 100 kHz~5GHz Điện trường/Electric: (0,3 ~ 800) V/m. Từ trường/ magnetic: (0,01 ~ 1000) A/m TCVN 3718-2:2007 75. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa, nước biển Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water, waste water, rain water, sea water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 76. Xác định hàm lượng Amoni. Phương pháp UV-VIS. Determination of ammonium content UV-VIS method 0,17 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984 (E)) 77. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp điện cực Determination of fluoride content Electrode methods 0,09 mg/L SMEWW 4500-F- .B&C:2023 78. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS. Determination of nitrate content UV-VIS method. 0,10 mg/L US EPA Method 352.1-1971 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 79. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water gurface water, ground water, wastewater, sea water Xác định nhiệt độ Determination of temperature Đến/to: 500C SMEWW 2550B:2023 80. Xác định hàm lượng oxy hòa tan Determination of dissolved oxygen content (0,1 ~ 16) mg/L SOP-1.12:2020 81. Xác định hàm lượng muối Determination of salinity content (0,1 ~ 40) 0/00 SMEWW 2520B:2023 82. Xác định độ dẫn điện trong nước Determination of conductivity Đến/to: 100 mS/cm SMEWW 2510B:2023 83. Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids content Gravimetric method 2,0 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923: 1997) 84. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD). Titrimetric method 9,0 mg/L SOP-1.19:2020 (Ref. SMEWW 5220B&C:2023) 85. 40 mg/L SMEWW 5220C:2023 86. Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of biological oxygen demand Titrimetric method 3,0 mg/L TCVN 6001- 1:2021 (ISO 5815-1:2021) 87. Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp UV-VIS Determination of phosphate content UV-VIS method 0,07 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) 88. Xác định hàm lượng CN- Phương pháp UV-VIS Determination of cyanide content UV-VIS method. 0,008 mg/L SMEWW 4500-CN-.C&E: 2023 89. Xác định hàm lượng tổng phospho Phương pháp UV-VIS. Determination of total phosphorous content UV-VIS method 0,17 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 90. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải, nước biển Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, waste water, sea water Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp UV-VIS Determination of dissolved sulfide content UV-VIS method. 0,12 mg/L TCVN 6637:2000 91. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước dưới đất Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, ground water Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 0,9 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E)) 92. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước biển Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water sea water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method. 0,03 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 93. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water Độ kiềm (tính theo CaCO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity (calculated according to CaCO3) Titrimetric method 15,0 mg/L SMEWW 2320B:2023 94. Xác định hàm lượng HCO3- Phương pháp chuẩn độ Determination of HCO3- content Titrimetric method 15,0 mg/L SMEWW 2320B:2023 95. Xác định hàm lượng CO3- Phương pháp chuẩn độ Determination of CO3- content Titrimetric method 15,0 mg/L SMEWW 2320B:2023 96. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước thải, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, waste water, surface water, ground water Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp so độ đục Determination of sulfate content Turbidimetric method 9,0 mg/L SMEWW 4500- SO4 2- .E:2023 97. Xác định Tổng chất rắn hoà tan Determination of total dissolved solids 0,01 ~ 400 g/L SOP-1.14:2020 98. Xác định độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of Color UV-VIS method 15 Pt-Co TCVN 6185:2015 99. Xác định hàm lượng florrua, clorua, Bromua, nitrat, phosphate, sunphat, Phương pháp HPLC/IC Determination of florrua, clorua, Bromua, nitrat, phosphate, sunphat content HPLC-IC method F-: 0,5 mg/L Cl-: 0,2 mg/L Br-: 0,56 mg/L NO3-: 0,62 mg/L PO43: 0,5 mg/L SO42-: 0,2 mg/L TCVN 6494-1:2011 100. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ (TOC) Phương pháp đốt cháy nhiệt độ cao Determination of total organic carbon (TOC) content High- Temperature combustion method. 0,6 mg/L SMEWW 5310:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 101. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước thải Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water, waste water Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp UV-VIS Determination of free chlorine content UV-VIS method 0,1 mg/L TCVN 6225-2:2021 102. Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp UV-VIS Determination of SiO2 content UV-VIS method 0,08 mg/L SMEWW 4500 – SiO2.D:2023 103. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water natural mineral waters, bottled drinking waters, surface water Xác định hàm lượng Tổng Nitơ Phương pháp UV-VIS Determination of total Nitrogen content UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 4500-N.C:2023+ SMEWW 4500-NO3.E:2023 104. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat, Bromat, Clorat, Clorit hòa tan Phương pháp HPLC/IC. Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate, sulfate, Bromate, Clorat, Clorit dissolved content. HPLC-IC method F-: 0,15 mg/L Cl-: 0,15 mg/L Br-: 0,07 mg/L NO3-: 0,20 mg/L PO43-: 0,40 mg/L SO42-: 0,20 mg/L ClO3-: 0,10 mg/L ClO2-: 0,07 mg/L BrO3-: 0,01 mg/L EPA Method 300.0 (Revision 2.1, 1993) 105. Xác định độ đục Phương pháp Nephelometric Determination of turbidity Nephelometric Method 1,5 NTU SMEWW 2130 B:2023 106. Xác định mùi vị Phương pháp cảm quan. Determination of of odor, taste. Perceptible method - SOP- 1.56:2023 (Ref. SMEWW 2150B:2023, SMEWW 2160C:2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 107. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Hydrazin Phương pháp UV-VIS Determination of Hydrazin content UV-VIS method 0,005 mg/L ASTM D1385-07 108. Xác định hàm lượng độ cứng, tổng cứng (theo CaCO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of solidity (CaCO3) content Titrimetric method 15,0 mg/L TCVN 6224:1996 109. Xác định hàm lượng Cu, Zn, Al, Na, Ba, B, Tổng Cr, Mn, Ni,Co, Ca, Mg, K Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Cu, Zn, Al, Na, Ba, B, Cr total, Mn, Ni, Co, Ca, Mg, K content MP-AES method Cu: 0,010 mg/L Zn: 0,100 mg/L Al: 0,095 mg/L Na: 0,996 mg/L Ba: 0,016 mg/L B: 0,048 mg/L Tổng/total Cr: 0,010 mg/L Mn: 0,020 mg/L Ni: 0,010 mg/L Co: 0,099 mg/L Ca: 0,945 mg/L Mg:0,971 mg/L K: 0,990 mg/L SMEWW 3120B:2023 110. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Domesstic water, natural mineral water, bottled drinking water surface water ground water wastewater Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method 6,0 mg/L TCVN 6194:1996 111. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp GF-AAS Determination of mercury content GF-AAS method 0,5 μg/L TCVN 7877:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 112. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải (đã qua xử lý), nước mưa, nước biển Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water, waste water (have been treated), rain water, sea water Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp UV – VIS Determination of chromium VI content UV-VIS method 0,01 mg/L SMEWW 3500 Cr.B:2023 113. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước thải, nước mặt nước dưới đất Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, waste water, surface water, ground water Xác định hàm lượng As, Se, Pb, Cd, Ni,Cr, Mo, Sb , Sn Phương pháp GF-AAS Determination of As, Se, Pb, Cd, Ni, , Cr, Mo, Sb, Sn(*) content GF-AAS method As: 0,0033 mg/L Se: 0,003 mg/L Pb: 0,003 mg/L Cd: 0,0006 mg/L Ni: 0,005 mg/L Cr: 0,005 mg/L Mo : 0,005 mg/L Sb: 0,003 mg/L Sn: 0,005 mg/L SMEWW 3113B:2023 114. Xác định hàm lượng Fe, Mn, Cu, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Fe, Mn, Cu, Zn, content F-AAS method Fe: 0,110 mg/L Mn: 0,055 mg/L Cu: 0,050 mg/L Zn: 0,050 mg/L SMEWW 3111B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 115. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uông đóng chai , nước mặt, nước dưới đất Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking waters, surface water, ground water Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus pesticide content GC/MS method. Demeton-O; Demeton-S; Diazinone; Disulfoton; Methyl parathion; Malathion, Parathion, Ethion: 15 ng/L Mỗi chất/each compound Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/ Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014: 116. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước biển Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water sea water Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method Phụ lục 2.3 Appendix 2.3 117. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking water Xác định hàm lượng PAHs Phương pháp GC/MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons contetn GC/MS method Phụ lục 2.4 Appendix 2.4 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3630C Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 118. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking water Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol Phương pháp GC/MS Determination of Phenol and Phenol derivatives content GC/MS method Phụ lục 2.5 Appendix 2.5 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8041A 119. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/MS Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content GC/MS method Phụ lục 2.6 Appendix 2.6 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996: - Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270E- Revision 6, 2018: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 120. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Domestic water natural mineral waters, bottled drinking waters, surface water, ground water, waste water, sea water Xác định hàm lượng VOCs Phương pháp GC/MS Determination of Volatile Organic Compounds content GC/MS method Phụ lục 2.7 Appendix 2.7 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 5021A Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8260D 121. Nước thải, nước mặt, nước dưới đất Waste water, surface water, ground water, rain water Xác định hàm lượng Al, Cd, Cr tổng, Cu, Mn, Ni, Pb, Zn, Co Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Al, Cd, total Cr, Cu, Mn, Ni, Pb, Zn, Co content MP-AES method Al: 0,095 mg/L Cd: 0,020 μg/L Tổng/total Cr: 0,010 mg/L Cu: 0,011 mg/L Fe: 0,015 mg/L Mn: 0,020 mg/L Ni: 0,010 mg/L Pb: 0,020 mg/L Zn: 0,100 mg/L Co: 0,099 mg/L SMEWW 3120B:2023 122. Nước thải, nước dưới đất, nước biển Waste water, surface water, ground water, rain water Xác định hàm lượng tổng nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen content Titrimetric method 9,0 mg/L TCVN 6638:2000 123. Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Phương pháp UV-VIS Determination of surfactant content UV-VIS method 0,24 mg/L SMEWW 5540B&C:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 124. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/ECD Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content GC/ECD method Tổng/total PCBs (Aroclor 1016, Aroclor 1260; Aroclor 1260): 0,12 μg/L Mỗi chất/each compound Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8082A- Revision 1,2007 125. Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method 0,03 mg/L SMEWW 5530B&C:2023 126. Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Ni content F-AAS method 0,10 mg/L SMEWW 3111B:2023 127. Xác định hàm lượng Deltamethrin Phương pháp GC/MS Determination of Deltamethrin content GC/MS method 0,6 μg/L US EPA Method 3510C + US EPA Method 3620C + US EPA Method 8270D 128. Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp GC/MS Determination of Chlorfenapyr content GC/MS method 0,02 μg/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 129. Nước thải, nước biển Waste water, sea water Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/MS Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content GC/MS method Phụ lục 2.1 Appendix 2.1 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C Revision 3, 1996 Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C-Revision 4, 2014 Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270E-Revision 6, 2018 130. Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ. Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method Phụ lục 2.2 Appendix 2.2 131. Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus cpesticide contetn GC/MS method : Demeton-O, Demeton-S, Diazinone, Disulfoton, Methyl parathion, Malathion, Parathion, Ethion: 30 ng/L Mỗi chất/each compound 132. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of total oil and grease content Gravimetric method 5,0 mg/L US EPA Method 1664:2010 Ghi chú/ Note: − MDHS: Method for the Determination of Hazardous Substances (United Kingdom) − MASA: Method of Air Sampling and Analysis (United States) − OSHA: Occupational Safety and Health Administration (United States) − NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health (United States) − EPA: Environmental Protection Agency (United States) − SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water − SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods − CFR: Code of Federal Regulations DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/31 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước dưới đất Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, ground water Định lượng Escherichia coli và Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 (E)) 2. Nước dưới đất, nước thải (mẫu đã qua xử xý cặn lơ lửng) Ground water, wastewater (samples have been treated for suspended sediment) Định lượng Coliforms tổng số Kỹ thuật màng lọc Enumeration of total coliforms Membrane filtration method TCVN 8775:2011 3. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uông đóng chai Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method. TCVN 8881:2011 (ISO 16266: 2006 4. Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc. Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method SMEWW 9213 B:2023 5. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc. Enumeration of the spores of slfite - reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method. TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 6. Định lượng vi khuẩn đường ruột Enterococci Phương pháp lọc màng. Enumeration of interococci Enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, waste water Định lượng tổng Coliforms Phương pháp MPN Enumeration of coliform bacteria and thermotolerant coliform organisms and Escherichia coli bacteria. MPN method SMEWW 9221 B:2023 8. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, waste water Định lượng Coliform chịu nhiệt Phương pháp MPN Enumeration of thermotolerant coliform organisms. MPN method SMEWW 9221 E:2023 9. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, waste water Định lượng Escherichia coli Phương pháp MPN Enumeration of Escherichia coli. MPN method SMEWW 9221F:2023 Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization Trường hợp Phòng Quan trắc và phân tích Môi trường lao động- Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường lao động (Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Quan trắc và phân tích Môi trường lao động- Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường lao động (Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Environment Monitoring and Analysis Department-National Working Environment Monitoring station (Wemos) (Vietnam National Institute of Occupational Safety and Health (VNNIOSH)).that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/31 Phụ lục 1/. Nền mẫu không khí/ Appendix1: Air matrix Phụ lục 1.1: Xác định hàm lượng hydrocabon/ Appemdix 1.1: Determination of Hydrocarbon content Tên Phép thử cụ thể/Name of test TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (μg/ống hấp phụ/ adsorb tube) Xác định hàm lượng hydrocabon Phương pháp GC-FID Determination of Hydrocarbon content GC-FID method. 1 Cyclohexane 0,54 2 Cyclohexene 2,02 3 n-Heptane 0,65 4 n-Hexane 2,52 5 Methylcyclohexane 0,43 6 n-Octane 1,08 7 n-Pentane 1,08 8 n-Decane 0,86 9 n-Dodecane 0,43 10 n-Nonane 0,43 11 n-Undecane 0,43 12 CxHy 0,32 PHỤ LỤC 1.2/APPENDIX 1.2: Xác định hàm lượng PAHs / Determination of PAHs content Tên Phép thử cụ thể Name of test TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (μg/ống hấp phụ/ adsorb tube) Xác định hàm lượng PAHs Phương pháp GC-FID Determination of PAHs content GC-FID method 1 Acenaphthylene 0,03 2 Fluorene 0,03 3 Phenanthrene 0,03 4 Anthracene 0,03 5 Pyrene 0,03 6 Benz[a]anthracene 0,03 7 Chrysene 0,03 8 Benzo[b]fluoranthene 0,03 9 Benzo[k]fluoranthene 0,03 10 Benzo[a]pyrene 0,03 11 Indeno[1,2,3-cd] pyrene 0,03 12 Dibenz[a,h]anthracene 0,03 13 Benzo[g,h,i] perylene 0,03 PHỤ LỤC 1.3/APPENDIX 1.3: Xác định hàm lượng VOCs/ Determination of VOCs content Tên phép thử cụ thể/ Name of test TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (μg/Ống hấp phụ/ adsorb tube) Xác định hàm lượng VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Phenol Phương pháp GC/MS Determination of VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Phenol) content GC/MS method 1 Pentane 4,58 2 Acetonitrile 8,04 3 Acrylonitrile 5,8 4 Hexane 5,22 5 Chloroform 7,32 6 Cyclohexan 3,56 7 Benzen 3,88 8 Heptane 3,76 9 Octane 3,7 10 Tetrachloroethylene 8,84 11 m+p-Xylene 8,9 12 o-xylene 6,56 13 Styrene 2,86 14 Decane 4,26 15 Phenol 4,9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/31 PHỤ LỤC 1.4 /APPENDIX 1.3: Xác định hàm lượng VOCs / Determination of VOCs content Tên phép thử cụ thể/ Name of test TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (μg/Ống hấp phụ/ adsorb tube) Xác định hàm lượng VOCs (Aniline, Naphtalene) Phương pháp GC/MS Determination of VOCs (Aniline, Naphtalene) content GC/MS method 1 Aniline 5,98 2 Naphtalene 2,04 PHỤ LỤC 1.5/APPENDIX 1.5: Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene, p-xylene,VOCs)/Determination of Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene,p-xylene, VOCs content Tên phép thử cụ thể/Name of test TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (μg/Ống hấp phụ/ adsorb tube) Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene, p-xylene, VOCs Phương pháp GC/FID Determination of Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen, o-xylene, m-xylene,p-xylene content GC/FID method 1 Benzen 0,90 2 Ethylbenzen 1,44 3 Styren 1,58 4 Cumen 0,72 5 Toluen 0,72 6 Xylen 0,72 7 O-xylene 0,72 8 M-xylene 0,72 9 P-xylene 0,72 10 VOCs 0,50 PHỤ LỤC 1.6/APPENDIX 1.6: Xác định hàm lượng Naphthalene, 4-tert-butyltoluene, m-Methylstyrene, p-Methylstyren VOCs/Determination of Naphthalene,4-tert-butyltoluene,m-Methylstyrene, p-Methylstyren content Tên phép thử cụ thể/ Name of test TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (μg/Ống hấp phụ/ adsorb tube) Xác định hàm lượng Naphthalene, 4-tert-butyltoluene, m-Methylstyrene, p-Methylstyren Phương pháp GC/FID Determination of Naphthalene,4-tert-butyltoluene,m-Methylstyrene, p-Methylstyren content GC/FID method 1 Naphthalene 1,60 2 4-tert-butyltoluene 0,50 3 m-Methylstyrene 2,66 4 p-Methylstyren 1,80 PHỤC LỤC 2/ APPENDIX 2. NỀN MẪU NƯỚC/ MATRIX WATER DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/31 PHỤ LỤC 2.1/APPENDIX 2.1: Xác định hàm lượng PCBs trong nền nước/ Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) in water. Nền mẫu/matrix TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (ng/L) Nước thải, nước biển Waste water, sea water 5 (PCB No28)2,4,4´- Trichlorobiphenyl 12 6 (PCB-52) 2,2',5,5'- tetrachlorobiphenyl 12 7 PCB-101) 2,2',4,5,5' pentachlorobiphenyl 12 8 PCB-138) 2,2′,3,4,4′,5'- hexachlorobiphenyl 12 9 (PCB-153) 2,2′,4,4',5,5'- hexachlorobiphenyl 12 10 (PCB-180) 2,2′,3,4,4′,5,5′- heptachlorobiphenyl 12 11 (PCB-20) 2,3,3´-Trichlorobiphenyl 12 12 (PCB-31) 2, 4´,5-Trichlorobiphenyl 12 13 (PCB-44) 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl 12 14 (PCB-101) 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl 12 15 (PCB-105 ) 2,3,3,′4,4-Pentachorobiphenyl 12 16 (PCB-118) 2,3',4,4',5'-Pentachlorobiphenyl 12 17 (PCB149) 2,2',3,4',5',6-Hexachlorobiphenyl 12 18 (PCB-170) 2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl 12 19 (PCB-194) 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl 12 PHỤ LỤC 2.2/APPENDIX 2.2: Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ trong nền nước/ Determination of Organochlorine pesticides in water. Nền mẫu/matrix TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (ng/L) Nước thải, nước biển Waste water, sea water 1 -HCH 30 2 -HCH 30 3 -HCH (Lindane) 30 4 -HCH 30 5 Heptachlor 30 6 Aldrin 30 7 Heptachlor epoxide 30 8 -Endosulfan 30 9 4,4’-DDE 30 10 Dieldrin 30 11 Endrin 30 12 -Endosulfan 30 13 4,4’-DDD 30 14 Endrin aldehyde 30 15 Endosulfan sulfat 30 16 4,4’-DDT 30 17 Methoxychlor 30 18 Cis-chlordane(*): 30 19 Trans-chlordane(*): 30 20 2,4’-DDT(*): 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/31 PHỤ LỤC 2.3/APPENDIX 2.3: Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ trong nền nước/ Determination of Organochlorine pesticides in water. Nền mẫu/matrix TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (ng/L) Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước biển Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water, sea water 1 -HCH 12 2 -HCH 12 3 -HCH (Lindane) 12 4 -HCH 12 5 Heptachlor 12 6 Aldrin 12 7 Heptachlor epoxide 12 8 -Endosulfan 12 9 4,4’-DDE 12 10 Dieldrin 12 11 Endrin 12 12 -Endosulfan 12 13 4,4’-DDD 12 14 Endrin aldehyde 12 15 Endosulfan sulfat 12 16 4,4’-DDT 12 17 Methoxychlor 12 PHỤ LỤC 2.4/APPENDIX 2.4: Xác định PAHs/ Phương pháp GC/MS trong nền nước/ Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons GC/MS methodin water Nền mẫu/matrix TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (ng/L) Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking waters 1 Naphthalene 30 2 1-methyl- Naphthalene 30 3 2-methyl- Naphthalene 30 4 Acenaphthylene 30 5 Acenaphthene 30 6 Fluorene 30 7 Phenanathrene 30 8 Anthracene 30 9 Fluoranthene 30 10 Pyrene 30 11 Benz[a]anthracene 30 12 Chrysene 30 13 Benzo[b]fluoranthene 30 14 Benzo[k]fluoranthene 30 15 Benzo[a]pyrene 30 16 Benzo[e]pyrene 30 17 Indeno[1,2,3-cd]pyrene 30 18 Dibenz[a,h]anthracene 30 19 Benzo[ghi]perylene 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/31 PHỤ LỤC 2.5/APPENDIX 2.5: Xác định Phenol và dẫn xuất Phenol, Phương pháp GC/MS trong nền nước/ Determination of Phenol and Phenol derivatives GC/MS methodin water Nền mẫu/matrix TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (ng/L) Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking waters 1 Phenol 15 2 2-Chloro-phenol 15 3 2-Methyl-phenol 15 4 3-Methyl-phenol 15 5 4-Methyl-phenol 15 6 2,6-Dimethyl-phenol 15 7 2-Nitro-phenol 15 8 2,4-Dimethyl-phenol 15 9 2,4-Dichloro-phenol 15 10 2,6-Dichloro-phenol 15 11 4-Chloro-3-methyl-phenol 15 12 2,4,6-Trichloro-phenol 15 13 2,4,5-Trichloro-phenol 15 14 2,3,5,6-Tetrachloro-phenol 15 15 2,4,5,6-Tetrachloro-phenol 15 16 4-Nitro-phenol 15 17 Pentachlorophenol 15 PHỤ LỤC 2.6/APPENDIX 2.6: Xác định hàm lượng PCBs trong nền nước/ Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) in water. Nền mẫu/matrix TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (ng/L) Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, natural mineral water, bottled drinking water, surface water, ground water 1 (PCB-20) 2,3,3´-Trichlorobiphenyl 6 2 (PCB-28) 2,4,4´-Trichlorobiphenyl 6 3 (PCB-31) 2, 4´,5-Trichlorobiphenyl 6 4 (PCB-44) 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl 6 5 (PCB-52) 2,2',5,5-Tetrachlorobiphenyl 6 6 (PCB-101) 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl 6 7 (PCB-105 ) 2,3,3′4,4-Pentachorobiphenyl 6 8 (PCB-118) 2,3',4,4',5'-Pentachlorobiphenyl 6 9 (PCB-138) 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl 6 10 (PCB149) 2,2',3,4',5',6-Hexachlorobiphenyl 6 11 (PCB-153) 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl 6 12 (PCB-170) 2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl 6 13 (PCB-180) 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl 6 14 (PCB-194) 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 441 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/31 PHỤ LỤC 2.7/APPENDIX 2.7: Xác định VOCs trong nền nước/ Determination of Volatile Organic Compounds in water. Nền mẫu/matrix TT Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation Chất/compound LOQ (ng/L) Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uông đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Domestic water Natural mineral waters, Bottled drinking waters, Surface water, Ground water, Waste water, Sea water 1 Trichloromonofluoromethane 1,5 2 1,1-Dichloroethylene 1,5 3 Methylene chloride 1,5 4 Acrylonitril 1,5 5 Trans-1,2-dichloroethylene 1,5 6 1,1-Dichloroethane 1,5 7 Cis-1,2-dichloroethylene 1,5 8 Chloroform 1,5 9 Ethane, 1,1,1-trichloro 1,5 10 1,1-Dichloropropene 1,5 11 Benzene 1,5 12 Propane, 1,2-dichloro- 1,5 13 Dibromomethane 1,5 14 Methane, dichlorobromo- 1,5 15 1-Propene, 1,3-dichloro- , Cis- 1,5 16 Toluene 1,5 17 1-Propene, 3,3-dichloro- , trans- 1,5 18 1,1,2-Trichloroethane 1,5 19 Propane, 1,3-dichloro- 1,5 20 Tetrachloroethylene 1,5 21 Dibromochloromethane 1,5 22 Ethane, 1,2-dibromo- 1,5 23 Benzene, chloro- 1,5 24 1,1,1,2-Tetrachloroethane 1,5 25 Ethylbenzen 1,5 26 m-Xylene 1,5 27 p-Xylene 1,5 28 o-Xylene 1,5 29 Styrene: 1,5 30 Methane, tribromo 1,5 31 Isopropylbenzen 1,5 32 Benzene, bromo- 1,5 33 Benzene, propyl- 1,5 34 2-Chlorotoluene 1,5 35 1,3,5-Trimethylbenzen 1,5 36 Tert-butylbenzen 1,5 37 Benzene, 1,2,4-trimethyl- 1,5 38 Sec-butylbenzen 1,5 39 Benzene, 1,3-dichloro- 1,5 40 p-Isopropyltoluene 1,5 41 Benzene, 1,4-dichloro 1,5 42 n-Butylbenzen 1,5 43 Benzene, 1,2,4-trichloro- 1,5 44 Naphthalene 1,5 45 Benzene, 1,2,3-trichloro- 1,5 46 Propane, 2,2-dichloro- 1,5 47 Bromochloromethane 1,5 48 1,2-Dichloroethane 1,5 49 1,2,3-Trichloropropane 1,5 50 4-Chlorotoluene 1,5 51 Benzene, 1,2-dichloro- 1,5
Ngày hiệu lực: 
06/01/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
441
© 2016 by BoA. All right reserved