Food Laboratory - Veterinary Technical Service

Đơn vị chủ quản: 
CPV Food Co., Ltd
Số VILAS: 
1434
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thí nghiệm thực phẩm Trung tâm chẩn đoán và cố vấn thú y 
Laboratory:  Food Laboratory  Animal Health Technical Service Office
Cơ quan chủ quản:   Công ty TNHH CPV FOOD
Organization: CPV Food Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Phùng Thị Kim Liên
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory: 
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Anan Lertwilai Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Phùng Thị Kim Liên
3. Huỳnh Thị Ánh Tuyết
 
Số hiệu / Code:         VILAS 1434 
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 02/03/2025          
Địa chỉ / Address:      KCN Becamex Bình Phước, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành,                                    Tỉnh Bình Phước
Địa điểm / Location: KCN Becamex Bình Phước, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành,                                    Tỉnh Bình Phước
Điện thoại / Tel:        02563 510 127  
E-mail:                                  anhtuyetccf@cpvfood.com.vn Website: www.cp.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thịt tươi (thịt gà, thịt heo),  thực phẩm chế biến Raw meat (Chicken, pork) Food products Phát hiện Salmonella spp. Detection of Samonella spp. Phát hiện/25g Detection/25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
  1.  
Định lượng tổng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC  Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C. 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
  1.  
  • Định lượng Escherichia coli
  • Phương pháp đĩa đếm petrifilm 
  • Enumeration of Escherichia coli 
Petrifilm count plate method 
10 CFU/g TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14)
  1.  
  • Định lượng Coliforms
  1. Phương pháp đĩa đếm petrifilm 
Enumeration of Coliforms  Petrifilm count plate method
10 CFU/g TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14)
  1.  
    • Định lượng Staphylococcus aureus
    • Phương pháp đĩa đếm petrifilm 
    1. Enumeration of Staphylococcus aureus 
Petrifilm count plate method 
10 CFU/g AOAC 2003.11 AOAC 2003.07
  1.  
    1. Định lượng Enterobacteriaceae
    • Phương pháp đĩa đếm petrifilm 
    • Enumeration of Enterobacteriaceae
Petrifilm count plate method
10 CFU/g TCVN 9980:2013 (AOAC 2003.01)
  1.  
    1. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus 
Phát hiện/25g Detection/25g ISO 21872-1:2017
  1.  
    1. Định lượng Vibrio parahaemolyticus 
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
0 MPN/g TCVN 8988:2012
  1.  
    1. Định lượng Bacillus cereus giả định
    2. Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 300C
10 CFU/g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
 
  1.  
Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí Phương pháp đĩa đếm Compact Dry Enumeration of aerobic plate count Compact Dry count plate methos 10 CFU/g Compact dry TC AOAC - 010401
 
  1.  
Thịt tươi (thịt gà, thịt heo),  thực phẩm chế biến Raw meat (Chicken, pork) Food products
  • Định lượng Escherichia coli
  • Phương pháp đĩa đếm Compact Dry.
  • Enumeration of Escherichia coli 
Compact Dry count plate method 
10 CFU/g Compact dry EC AOAC – 110402
  1.  
  • Định lượng Coliforms
  1. Phương pháp đĩa đếm Compact Dry.
Enumeration of Coliforms  Compact Dry count plate method
10 CFU/g Compact dry EC AOAC – 110402
  1.  
  • Định lượng Enterococcus spp.
  1. Phương pháp đĩa đếm Compact Dry
Enumeration of Enterococcus spp.  Compact Dry count plate method
10 CFU/g Compact dry ETC AOAC – 111902
  1.  
  • Phát hiện Listeria monocytogenes
  • Phương pháp sinh học phân tử (MDA)
  • Detection of Listeria monocytogenes
Molecular detection assay (MDA) method.
Phát hiện/25g Detection/25g AOAC 2016.08
  1.  
  • Phát hiện Listeria spp. và Listeria monocytogenes
Detection of Listeria spp. and Listeria monocytogenes
Phát hiện/25g Detection/25g ISO 11290-1:2017
  1.  
Nước sạch Domestic water Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method  1 CFU/100 mL ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016
  1.  
Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc 
  • Enumeration of Escherichia coli 
Membrane filtration method 
1 CFU/100 mL ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016
  1.  
Nước uống đóng chai Bottle water Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method  1 CFU/250 mL ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016
  1.  
Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc 
  • Enumeration of Escherichia coli 
Membrane filtration method 
1 CFU/250 mL ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016
Ghi chú/ Note: Compact dry: KIT sản xuất bởi công ty Nissui – Nhật Bản/ KIT produced by Nissui – Japan Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thịt tươi (thịt gà, thịt heo), thực phẩm chế biến từ thịt Raw meat (Chicken, pork) Meat products Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content - AOAC 920.153
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of moisture content - AOAC 950.46
  1.  
Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0.2 g/100g CPVFL-HH04, 2020  (Ref. AOAC 971.27)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrogen và Protein. Determination of Nitrogen and Protein Nitrogen: 0.15g/100g Protein: 0.9g/100g AOAC 992.15
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp sử dụng lò vi sóng Determination of moisture content. Microwave method - AOAC 2008.06
  1.  
Xác định hàm lượng Béo tổng Determination of total Fat 0.22 g/100g AOAC 2008.06
  1.  
Mỡ gà Chicken fat Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Organochlorine - Phụ lục 1 Phương pháp GCMSMS Determination of pesticide residue  Organochlorine group - Annex 1 GCMSMS method 0.01 mg/kg Từng chất/  Each compound CPVFL-HH01, 2020 (Ref. EN 15662:2018)
  1.  
Thịt tươi ( thịt gà, thịt heo) Raw meat (Chicken, pork) Xác định hàm lượng Quinolone. Phương pháp ELISA Determination of quinolone. ELISA method 10 µg/kg R-Biopharm Art.No.3113
  1.  
Xác định hàm lượng Tetracycline. Phương pháp ELISA Determination of Tetracycline. ELISA method 2.5 µg/kg R-Biopharm Art.No.R3505
  1.  
Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp ELISA Determination of Chloramphenicol. ELISA method 0.05 µg/kg R-Biopharm Art.No.R1511
Ghi chú/note: CPVFL-HH…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Phụ lục 1/ Appendix 1  
TT Tên hoạt chất  Compound TT Tên hoạt chất  Compound
1 Hexachlorobenzene (HCB) 9 trans-Chlordane
2 a-Hexachlorocyclohexane (a-HCH) 10 cis-Chlordane
3 g-Hexachlorocyclohexane (g-HCH / Lindane) 11 p,p'-DDE
4 b-Hexachlorocyclohexane (b-HCH) 12 Dieldrin
5 Heptachlor 13 Endrin
6
    • Aldrin
    • 14
    • o,p'-DDT
7 oxy-Chlordane 15 p,p'-DDD
8 Heptachlor epoxide 16 p,p'-DDT
 
Ngày hiệu lực: 
02/03/2025
Địa điểm công nhận: 
KCN Becamex Bình Phước, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
1434
© 2016 by BoA. All right reserved