Animal health laboratory and treatment division

Đơn vị chủ quản: 
Sub-department of  Animal health and Husbandry of Ho Chi Minh City
Số VILAS: 
338
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật
Laboratory: Animal health laboratory and treatment division
Cơ quan chủ quản:  Chi cục chăn nuôi và Thú y thành phố Hồ Chí Minh
Organization: Sub-department of  Animal health and Husbandry of Ho Chi Minh City
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược
Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory management:  Võ Khắc Trâm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Võ Khắc Trâm Các phép thử được công nhận Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Cẩm Tuyền  
 
  1.  
Nguyễn Lê Kiều Thư Các phép thử phòng thử nghiệm hóa và vi sinh vật Accredited tests of Chemical and Biological testing Laboratory  
 
  1.  
Mai Thị Phương Oanh  
 
  1.  
Hứa Vĩnh Phát Các phép thử phòng thử nghiệm hóa Accredited tests of Chemical testing Laboratory  
 
  1.  
Bùi Lê Khả Tú Các phép thử phòng thử nghiệm vi sinh vật Accredited tests of Biological testing Laboratory  
 
  1.  
Lưu Thị Lượn Các phép thử phòng chẩn đoán bệnh động vật thủy sản được công nhận/Accredited tests of Aquatic Animal disease diagnosis testing Laboratory  
 
  1.  
Võ Hoàng Duy Các phép thử phòng chẩn đoán bệnh động vật, bệnh động vật thủy sản được công nhận/Accredited tests of Animal, Aquatic Animal disease diagnosis testing Laboratory  
 
  1.  
Nguyễn Phúc Bảo Phương  
 
  1.  
Lê Thanh Sang  
 
  1.  
Huỳnh Thị Thu Hương  
 
  1.  
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Các phép thử phòng chẩn đoán bệnh động vật được công nhận: kỹ thuật ngưng kết trên phiến kính, ngăn trở ngưng kết hồng cầu, Real-time PCR, ngưng kết hoa hồng/ Accredited tests of Animal disease diagnosis testing Laboratory: Microscopic agglutination test, Rose Bengal test, Real-time RT-PCR, prevention  of red blood cell agglutination techniques  
 
  1.  
Phạm Lê Anh Vũ Các phép thử phòng chẩn đoán vi trùng, nội khoa và ký sinh trùng trên động vật được công nhận/ Accredited tests of Animal Microbiological, blood and urine, and parasite diagnosis testing Laboratory  
 
  1.  
Ngô Thị Minh Hiển  
Số hiệu/ Code:            VILAS 338  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/11/2024     
Địa chỉ/ Address:        128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam  
Địa điểm/Location:    128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam  
Điện thoại/ Tel:          (028)39.555623 Fax:         
E-mail:                       cdxn@chicuccntyhcm.gov.vn Website: www.chicuccntyhcm.gov.vn  
             
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical                                                                                        
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp Mohr’s Determination of chloride content Mohr's method (5 ~ 150) mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron content Spectrophotometric  method using 1,10-phenantrolin (0,05 ~ 5) mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat tính theo nitơ Phương pháp đo quang Determination of NO3--N content Spectrophotometric method 1,0 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit tính theo nitơ Phương pháp đo quang Determination of NO2--N content Spectrophotometric method 0,05 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Thức ăn             chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm và các chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 0,2 % TCVN 4326:2001
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method 1,5 % TCVN 4328-1:2007
  1.  
Thức ăn             chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định tro thô Determination of crude ash ≥ 1,0 % TCVN 4327:2007
  1.  
Xác định hàm lượng phosphor Phương pháp đo quang Determination of Phosphorous content Spectrometric method 0,1 % TCVN 1525:2001
  1.  
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titration method 0,2 % TCVN 1526-1:2007
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid hydrochloric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content Gravimetric method 0,3 % TCVN 9474:2012
  1.  
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fibre content Gravimetric method 0,8 % TCVN 4329:2007
  1.  
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp Mohr’s Determination of water-soluble chlorides content Mohr’s method 0,2 % TCVN 4806-1:2018
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fat content Gravimetric method 0,7 % TCVN 4331:2001
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Titration method 5 mgN/100g TCVN 10494:2014
  1.  
Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp HPLC/FLD Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 residue HPLC/FLD method B1: 10 µg/kg B2: 2,5 µg/kg G1: 10 µg/kg G2: 2,5 µg/kg HD.05/TACN.10 (2021)
  1.  
Sữa tươi Fresh milk Xác hàm lượng béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0,2 % TCVN 6508:2011
  1.  
Sữa tươi Fresh milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total solids content Gravimetric method 0,1 % TCVN 8082:2013
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ Nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô Determination of nitrogen content Kjeldahl principle and crude protein calculation 2,0 % TCVN 8099-1:2015
  1.  
Xác định hàm lượng protein, Vật chất khô, Độ béo, Tỷ trọng Phương pháp đo nhanh bằng máy Lactoscan MCC Determination of protein, fat, total solids content and gravity Quick measurement method using Lactoscan MCC equipment. Béo/ fat: (0,01 ~ 25) % Vật chất khô/ total solids: Đến/to 50 % Protein: (2 ~15) % HD.05/QM-CLS (2019)
  1.  
Xác định tổng số tế bào Soma Phương pháp huỳnh quang điện tử Determination of somatic cells total Fluoro-opto-electronic method 104 ~ 4x106 Tế bào soma (somatic cells)/ml HD.05/QM-Soma (2019)
  1.  
Xác định dư lượng Aflatoxin M1 Phương pháp HPLC/FLD Determination of Aflatoxin M1 residue HPLC/FLD method 0,15 µg/L HD 05/S.04 (Ref: TCVN 6685: 2009) (2018)
  1.  
Xác định dư lượng Aflatoxin M1 Phương pháp ELISA Determination of Aflatoxin M1 content ELISA method 0,27 µg/L HD 05/S.08 (ELISA Test kit Plus 100/2000) (2018)
  1.  
Thịt, sữa Meat, milk Xác định hàm lượng Tetracycline (Tetracyclin, Oxytetracyclin, Chlotetracyclin) Phương pháp HPLC/UV-vis Determination of Tetracycline (Tetracyclin, Oxytetracyclin, Chlotetracycline) content HPLC/UV-vis method 50 µg/kg Mỗi chất/each compound HD 05/SPT.09 (Ref:TCVN 8748:2011) (2019)
  1.  
Thịt Meat Xác định hàm lượng Sulfonamide Phương pháp HPLC/UV-vis Sulfadiazin, Sulfamethazin, Sulfamethoxazole Determination of Sulfadimidine content HPLC/UV-vis method Sulfadiazine, Sulfamethazine, Sulfamethoxazole 50 µg/kg Mỗi chất/each compound HD 05/SPT.19 (2019)
  1.  
Sản phẩm thịt Meat products Xác định hàm lượng Natri Benzoat và Kali Sorbat Phương pháp HPLC/UV-Vis Determination of Sodium Benzoate and Potassium Sorbate content HPLC/UV-Vis method 90 mg/kg Mỗi chất/each compound HD 05/SPT 20 (Ref: TCVN 8122:2009) (2018)
  1.  
Thịt, nước tiểu Meat, urine Xác định dư lượng Acepromazin Phương pháp HPLC/UV-vis Determination of Acepromazin residue HPLC/UV-vis method Thịt/meat:               10 µg/kg Nước tiểu/urine: 20 ng/mL HD 05/SPT.21 (2019)
  1.  
Thức ăn                 chăn nuôi, thịt, nước tiểu Animal feeding stuffs, meat, urine Xác định hàm lượng Ractopamin Phương pháp ELISA Determination of Ractopamin content ELISA method Thức ăn chăn nuôi/animal feeding stuffs: 3,0 µg/kg Tht/ meat: 0,5 µg/kg Nước tiểu/urine: 1,2 µg/kg HD.05/Elisa.01 (2021) (ELISA Test Kit Manual-1008)  
  1.  
Xác định hàm lượng Beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Carbuterol) Phương pháp ELISA Determination of Beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol, Carbuterol) ELISA method TACN/animal feeding stuffs: 3,0 µg/kg Tht/meat: 1,5 µg/kg Nước tiểu/urine:  2 µg/kg HD.05/Elisa.02   (2021) (ELISA Test Kit Manual-1009)  
  1.  
Thịt, tôm, thức ăn chăn nuôi Meat, shrimp, animal feeding stuffs Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp ELISA Determination of Chloramphenicol residue ELISA method TACN/ animal feeding stuffs: 1,0 µg/kg Thịt, tôm/ meat, shrimp: 0,1 µg/kg HD 05/Elisa.04  (2021) (ELISA test kit Manual 1013)  
  1.  
Thịt, thức ăn chăn nuôi Meat, animal feeding stuffs Xác định dư lượng Furazolidon (AOZ) Phương pháp ELISA Determination of Furazolidone residue ELISA method TACN/animal feeding stuffs: 2,4 µg/kg Thịt/meat: 0,3 µg/kg HD 05/Elisa.07  (2021) (ELISA test kit Manual 1015)
  1.  
Thịt, sữa Milk, meat Xác định dư lượng Tetracyclin (Tetracyclin, Oxytetracyclin, Chlotetracyclin) Phương pháp ELISA Determination of Tetracyclins (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracycline) residue ELISA method Thịt/meat: 9,0 µg/kg Sữa/milk: 12 µg/kg HD 05/Elisa.08  (2021) (ELISA test kit Manual 1081)  
  1.  
Thịt, sữa Meat, milk Xác định dư lượng Sulfamethazine (Sulfadimidin) Phương pháp ELISA Determination of Sulfamethazine (Sulfadimidine) residue ELISA method Thịt: 9,0 µg/kg Sữa: 30 µg/kg HD 05/Elisa.09  (2021) (ELISA Test Kit Manual-1011)
  1.  
Nước tiểu Urine Xác định dư lượng Acepromazin Phương pháp ELISA Determination of Acepromazine residue ELISA method 5,0 µg/L HD 05/Elisa.10  (2018) (ELISA Test Kit Manual-5014)
  1.  
Sữa, thịt Milk, meat Xác định dư lượng Amoxicillin Phương pháp ELISA Determination of Amoxicillin residue ELISA method Sữa/milk: 4,0 µg/kg Thịt/meat: 6,0 µg/kg HD 05/Elisa.12  (2019) (ELISA test kit Manual 1114)
  1.  
Xác định dư lượng Streptomycin Phương pháp ELISA Determination of Streptomycine residue ELISA method Thịt/meat: 30 µg/kg Sữa/milk: 15 µg/kg HD 05/Elisa.17 (2018) (ELISA test kit Manual 1014 01)
  1.  
Xác định dư lượng Tylosin Phương pháp ELISA Determination of Tylosin residue ELISA method Sữa, thịt/milk, meat: 15 µg/kg HD 05/Elisa.18 (2019) (ELISA test kit Manual AB620)
  1.  
Thịt, nước tiểu Meat, urine Xác định dư lượng Salbutamol Phương pháp ELISA Determination of Salbutamol residue ELISA method Thịt/meat: 0.3 µg/kg Nước tiểu/urine: 0.3 µg/L   HD 05/Elisa.19 (2021) (ELISA test kit Manual 1022-1)
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical                                                                                        
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1 Thuốc thú y Veterinary drugs Định lượng Amoxicillin Phương pháp HPLC/UV-Vis Determination of Amoxcilline content HPLC/UV-Vis method 0,5 mg/kg HD.05/TTY.20 (2021) (Ref: USP 30 NF 25)
2 Định lượng Norfloxacin Phương pháp HPLC/UV-Vis Determination of Norfloxacine HPLC/UV-Vis method 5 mg/kg HD.05/TTY.18 (2018) (Ref: USP 30 NF 25)
3 Định lượng Enrofloxacin Phương pháp HPLC/UV-Vis Determination of Enrofloxacine content HPLC/UV-Vis method 5 mg/kg HD 05/TTY.22 (2018)
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh                              Field of testing:            Biological                                                                                       
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thịt, sản phẩm thịt, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (phương pháp gạc tiếp xúc trên bề mặt) Meat, meat  product, surfaces sample in the food chain enveronment (techniques using stick swabs on surface) Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique 1 CFU/mL 10 CFU/g 1 CFU/cm2   TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the surface plating technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013)
  1.  
Định lượng Escherichia coli cho phản ứng dương tính với b-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44° C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl  b-D-glucuronide 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp. LOD: 3 CFU/ 25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579:2017)
  1.  
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of aerobic plate count Petrifilm method 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 9977:2013 AOAC 990.12
  1.  
Định lượng Coliform và Escherichia coli. Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of Coliform and Escherichia coli. Petrifilm method 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 9975:2013 AOAC 991.14
  1.  
Thịt Meat Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm count plate method 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 9980:2013 (AOAC 2003.01)
  1.  
Nước sạch Domestic water Định lượng vi khuẩn Escherichia coliColiform Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Numeration of Coliform organism and Escherichia coli. Most  probable number method 1 MPN/            100 mL TCVN 6187-2:2020
  1.  
Sữa Milk Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Phương pháp petrifilm Enumeration of total aerobic microorganisms Petrifilm method 1 CFU/mL TCVN 9977:2013
  1.  
Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm Escherichia coli, vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/mL TCVN 6187-1:2019
  1.  
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (Phương pháp gạc tiếp xúc trên bề mặt) Surfaces sample in the Food chain environment (Techniques using stick swabs on surfaces Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method 1 CFU/mL TCVN 5518-2:2007  
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh                              Field of testing:            Biological                                                                                       
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Huyết thanh động vật Sera of animals Phát hiện kháng thể kháng virus Lở mồm long móng serotype O Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies of Foot and Mouth disease Virus (serotype O) ELISA technique Độ pha loãng/ Dilution  < 1/128 TCVN 8400-1:2019
  1.  
Huyết thanh động vật Sera of animals Phát hiện kháng thể kháng virus Lở mồm long móng serotype A Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies of Foot and Mouth disease Virus (serotype A) ELISA technique Mẫu không bảo hộ / Unprotected samples: PI% < 50; Mẫu bảo hộ / Protected samples: PI% ≥ 50 TCVN 8400-1:2019
  1.  
Huyết thanh động vật Sera of animals Phát hiện kháng thể kháng protein 3ABC của virus Lở mồm long móng Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies against the non-structural 3ABC protein of FMDV ELISA technique Mẫu âm tính / Negative samples: PI% < 50 Mẫu dương tính / Positive samples: PI% ≥ 50   TCVN 8400-1:2019 (2020) (Ref: Priocheck® FMDV NS antibody ELISA kit manual – Prionics)
  1.  
Biểu mô, mụn nước, dịch mụn nước ở lưỡi, niêm mạc miệng và bàn chân động vật móng chẻ, dịch hầu họng Epithelium, vesical, vesicular fluid in mouth and feet of loven-hoofed animals, probang Phát hiện virus Lở mồm long móng Kỹ thuật Real-time RT-PCR Detection of Foot and Mouth disease Virus Real-time RT-PCR technique 10 copies/5µl TCVN 8400-1:2019
  1.  
Huyết thanh, huyết tương và bệnh phẩm heo Sera, plasma, tissue of swine Phát hiện kháng nguyên virus dịch tả heo Kỹ thuật ELISA Detection of classical swine fever virus antigen ELISA technique Mẫu âm tính / Negative samples: S-N < 0,3 Mẫu dương tính / Positive samples: S-N ≥ 0,3 TCVN 8400-47:2019 (2020)  (Ref: Kit IDEXX CSFV Ag Serum Plus manual)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương heo Sera, plasma of swine Phát hiện kháng thể kháng virus dịch tả heo Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies against Classical Swine Fever Virus ELISA technique Mẫu âm tính / Negative samples: PI% < 40 Mẫu dương tính / Positive samples: PI% ≥ 40 TCVN 8400-47:2019 (2020) (Ref: Kit PrioCHECK®CSFV Ab 2.0 manual)  
  1.  
Não, hạch amidal, hạch bạch huyết, lách, máu, ruột, thận heo Brain, tonsil, lympho node, spleen, whole blood, intestine, kidney of swine Phát hiện virus Dịch tả heo Kỹ thuật Real-time RT-PCR Detection of Classical Swine Fever Virus Real-time RT- PCR technique 10 copies/5µl TCVN 8400-47:2019
  1.  
Huyết thanh heo Sera of swine Phát hiện kháng thể kháng virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản trên heo (PRRS) Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies against PRRS virus ELISA technique Mẫu âm tính / Negative samples: S/P < 0,4 Mẫu dương tính / Positive samples: S/P ≥ 0,4 TCVN 8400-21:2014 (2020) (Ref: Kit IDEXX PRRS X3 manual)
  1.  
Phổi, hạch lympho, lách, hạch amidal, máu, huyết thanh heo Lung, lympho node, spleen, tonsil, blood, Sera of swine Phát hiện virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản trên heo (PRRS) chủng độc lực cao / dòng Châu Âu / dòng Bắc Mỹ Kỹ thuật Real-time RT-PCR Detection of Chinese type of PRRS virus / European strain of PRRS virus / North American strain of PRRS virus Real-time RT-PCR technique 10 copies/5µL TCVN 8400-21:2014
  1.  
Máu bò toàn phần Whole blood of bovine Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn Mycobacterium bovis Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies against Mycobacterium bovis ELISA technique Mẫu âm tính / Negative samples: (OD bovine – OD Nil) < 0,1 hoặc (OD bo – OD avian) < 0,1; Mẫu dương tính / Positive samples: (OD bovine – OD Nil) ≥ 0,1 và (OD bovine – OD avian) ≥ 0,1 HD/PPT 10 (2020) (Ref: OIE Terrestrial Manual, 2019; chapter 3.4.6: Bovine Tuberculosis)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương bò Sera, plasma of bovine Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn Mycobacterium bovis Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies against Mycobacterium bovis ELISA technique Mẫu âm tính / Negative samples: S/P < 0,3; Mẫu dương tính / Positive samples: S/P ≥ 0,3 HD/PPT 58 (2020) (OIE Terrestrial Manual, 2019; chapter 3.4.6: Bovine Tuberculosis)
  1.  
Huyết thanh Chó, mèo Sera  of dogs, cats Phát hiện kháng thể kháng virus Dại Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies against Rabies virus ELISA technique Mẫu âm tính / Negative samples: < 0,6 EU/ml Mẫu dương tính / Positive samples: ≥ 0,6 EU/ml TCVN 8400-46:2019 (2021) (Ref: SERELISA® Rabies Ab Mono Indirect manual)
  1.  
Phát hiện kháng thể kháng virus Dại Kỹ thuật ELISA Detection of anti-rabies antibodies ELISA technique < 0,125 IU/ml > 0,5 IU/ml TCVN 8400-46:2019 (2021) (Ref: PlateliaTM Rabies II kit Ref: 355-0180 manual)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương động vật Sera, plasma of animals Phát hiện kháng thể kháng virus Dại Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies against Rabies virus ELISA technique Mẫu âm tính / Negative samples: PB < 40% Mẫu dương tính / Positive samples: PB ≥ 40% TCVN 8400-46:2019 (2021) (Ref: BioPro Rabies ELISA Ab manual)
  1.  
Não động vật Brains of animals Phát hiện virus Dại Kỹ thuật RT-PCR Detection of Rabies Virus RT-PCR technique _ TCVN 8400-46:2019
  1.  
Huyết thanh heo Serum of swine Phát hiện kháng thể kháng virus Dịch tả heo châu Phi Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies against African Swine Fever Virus ELISA technique Mẫu âm tính / Negative samples: X% ≤ 40; Mẫu dương tính / Positive samples: X% ≥ 50; Mẫu nghi ngờ / Doubtful samples: 40 < X% < 50 TCVN 8400-41:2019 (2020) (Ref: INGEZIM PPA COMPAC Prod Ref: 11.PPA.K3 manual)  
  1.  
Máu, bệnh phẩm heo Blood of swine, spleen, lympho node, tonsil node, kydneys, lungs Phát hiện virus Dịch tả heo Châu Phi Kỹ thuật realtime PCR Detection of African Swine Fever Virus Realtime PCR technique 2,9 pg/µl TCVN 8400-41:2019  
  1.  
Ruột non, phân heo Small intestine, faeces of swine Phát hiện virus gây bệnh tiêu chảy trên heo do Coronavirus (PED) Kỹ thuật Real-time RT-PCR Detection of Porcine Epidemic Diarrhea (PED) Virus Real-time RT- PCR technique 10 copies/5µl TCVN 8400-38:2015
  1.  
Dịch mũi heo Swab of  swine Phát hiện virus cúm heo type A Kỹ thuật Real-time RT-PCR Detection of Swine Influenza virus type A Real-time RT- PCR technique 10 copies/5µl TCVN 8400-25:2014
  1.  
Huyết thanh chim, gia cầm Sera of birds, poultry Phát hiện kháng thể kháng virus Cúm gia cầm týp A subtype H5 Kỹ thuật ngăn trở ngưng kết hồng cầu Detection of antibodies of Avian Influenza virus type A subtype H5 Techniques to prevent red blood cell agglutination technique Mẫu dương tính /positive samples: HI ≥4log2 TCVN 8400-26:2014
  1.  
Não, phổi, khí quản, lách, ruột chim, gia cầm Brain, lung, trachea, spleen, intestine of avian Phát hiện virus cúm gia cầm type A / subtype H5, N1 Kỹ thuật Real-time RT-PCR Detection of Avian Influenza virus type A / subtype H5, N1 Real-time RT-PCR technique 10 copies/5µL TCVN 8400-26:2014
  1.  
Huyết thanh gà Serum of avian Phát hiện kháng thể kháng virus Newcastle Kỹ thuật ngăn trở ngưng kết hồng cầu Detection of antibodies against Newcastle virus Techniques to prevent red blood cell agglutination technique Mẫu dương tính / positive samples  HI ≥ 4 log 2  TCVN 8400-4:2010
  1.  
Não, phổi, khí quản, lách, ruột chim, gia cầm Brain, lung, trachea, spleen, intestine of avian Phát hiện virus Newcastle Kỹ thuật Real-time RT-PCR Detection of Newcastle virus Real-time RT-PCR technique 10 copies/5µL TCVN 8400-4:2010
  1.  
Huyết thanh động vật Sera of animals Phát hiện kháng thể kháng xoắn khuẩn Leptospira Kỹ thuật ngưng kết trên phiến kính Detection of antibodies against Leptospira Microscopic agglutination test Độ pha loãng/ Dilution  1/1600 TCVN 8400-15:2019
  1.  
Huyết thanh động vật Sera of animals Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn gây bệnh sảy thai truyền nhiễm Kỹ thuật ngưng kết hoa hồng Detection of antibodies against Brucella Rose Bengal test technique _ TCVN 8400-13:2019 (2020) (Ref: Pourquier® Rose Bengale Ag – IDEXX manual)
  1.  
Tôm giống, tôm thương phẩm Postlarvae, Shrimp Phát hiện virus gây hội chứng đốm trắng Kỹ thuật Real-time PCR Detection of White Spot Syndrome Virus Real-time PCR technique 20 copies/2 µL TCVN 8710-3:2019
  1.  
Phát hiện vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Vibrio parahaemolyticus related to Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease Real-time PCR technique 20 copies/2µL TCVN 8710-19:2019
  1.  
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) Kỹ thuật PCR Detection of Infectious hypodermal and hematopoietic necrosis virus PCR technique 20 copies/2µl TCVN 8710-20:2019
  1.  
Phát hiện virus gây hội chứng đốm trắng (WSSV) trên tôm Kỹ thuật nested PCR Detection of White spot syndrom virus (WSSV) Nested PCR technique 20 copies/2µl HD 12/PPT.01 (2020) (Ref: IQ2000TM WSSV Detection and Prevention System Instruction manual)
  1.  
Fishes Phát hiện Koi Herpes virus (KHV) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Koi Herpes virus (KHV) Real-time PCR technique 20 copies/2µl TCVN 8710-6:2019
  1.  
Nghêu và các loài nhuyễn thể khác Clams and other species of molluscs   Phát hiện Perkinsus sp Phương pháp nuôi cấy Ray’s fluid thioglycolate medium (FTM) Detection of Perkinsus sp Ray's fluid thioglycollate culture method (RFTM) _ HD 12/PPT.09 (2020) (Ref: (OIE, 2019. Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals, Chapter 2.4.6 Infection with Perkinsus marinus);2.4.7 Infection with Perkinsus olseni))
  1.  
Tôm Shrimp Phát hiện Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) Real-time PCR technique 20 copies/2µl HD 12/PPT.15 (2020) (Ref: IQ REALTM EHP  Instruction Manual)
  1.  
Phát hiện Enterocytozoon hepatopenaei  (EHP) trên tôm.  Kỹ thuật PCR Detection of Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) PCR technique 20 copies/2µl TCVN 8710-12:2019
  1.  
Họ cá rô phi Tilapiinae family Phát hiện Tilapia lake virus (TiLV) Kỹ thuật Semi-nested Reverse Transcriptase PCR (Semi-nested RT PCR) Detection of Tilapia lake virus Semi-nested Reverse Transcriptase PCR (Semi-nested RT PCR) technique _ HD 12/PPT.18 (2020) TCCS 05:2017/TY-TS
  1.  
Máu gia súc Animal blood Phát hiện ký sinh trùng đường máu (Babesia, Anaplasma) Kỹ thuật nhuộm Giemsa Detection of blood parasites (Babesia, Anaplasma) Giemsa stain technique _ HD 08/PPT.01 (2020)
  1.  
Phân gia súc Animal stool Phát hiện ký sinh trùng đường ruột (Giun móc, giun đũa, sán dây) Kỹ thuật lắng gạn và phù nổi Detection of Intestinal parasites (hookworm, Ascarid, Cestoda) Flotation technique and sedimentation technique _ HD 09/PPT.01 (2020)
  1.  
Vi khuẩn phân lập từ mẫu bệnh phẩm động vật Bacteria isolated from animal specimens Kháng sinh đồ Kỹ thuật khuếch tán khoanh giấy kháng sinh trên thạch Antibiogram Disk Diffusion Test/ Antimicrobial Disk Susceptibility Test _ HD 07/PPT01 (2020)
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • HD xx/PPTxx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
  • Real-time PCR: Realtime Polymerase chain reaction
  • Real-time RT-PCR: Realtime Reverse transcripe Polymerase chain reaction
  • Ref.: phương pháp tham khảo/reference method
 
Ngày hiệu lực: 
26/11/2021
Địa điểm công nhận: 
128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
338
© 2016 by BoA. All right reserved