Testing and Verification Center for Industry
Đơn vị chủ quản:
Vinacomin-Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering
Số VILAS:
182
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ- VINACOMIN Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp Phòng thí nghiệm Hóa học - Môi trường |
Laboratory: | Vinacomin-Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering Testing and Verification Center for Industry Chemistry - Environment Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ- VINACOMIN |
Organization: | Vinacomin-Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
Người quản lý: | Nguyễn Thu Hiền |
Laboratory manager: | |
Người có thẩm quyền ký: | |
Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thu Hiền | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Phạm Hồng Thái | |
|
Nguyễn Thị Kiều Linh | Các phép thử được công nhận của phòng thí nghiệm Hóa học và Môi trường/ Accredited tests of Laboratory of Chemistry and Environment |
Số hiệu/ Code: VILAS 182 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: số 565 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.38542142 | Fax: |
E-mail: hitechlom@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước thải Waste water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | 40 mgO2/L | SMEWW 5220C:2017 |
|
Nước mặt Surface water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | 10 mgO2/L | SMEWW 5220B.4b:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, waste water, domestic water | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days | 3 mgO2/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of Ammonia (NH4+) content | 0,06 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour | 6 Pt/Co | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity value | Đến/to: 1000 NTU | TCVN 6184:2008 | |
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) bằng cách lọc qua giấy lọc sợi thủy tinh Determination of total suspended solids (TSS) by filtration through glass fibre filters | 6 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator | 6 mg/L | SMEWW 4500 Cl.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (VI). Phương pháp đo phổ dùng Kalicromat Determination of Chromium (VI) Spectrometric method using Potassium dichromates | 0,02 mg/L | SMEWW 3500 Cr-B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Fe, Cu, Mn, Zn Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of iron (Fe), copper (Cu), manganese (Mn), zinc (Zn) content Flame atomic absorption spectrometric method | Fe: 0,09 mg/L Cu: 0,09 mg/L Mn: 0,06 mg/L Zn: 0,09 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, waste water, domestic water | Xác định hàm lượng Cr, Cd, Pb Phương pháp trắc phố nguyên tử nhiệt điện Determination of chromium (Cr) cadmium (Cd), lead (Pb) content Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method | Cr: 6 µg/L Cd: 0,6 µg/L Pb: 6 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of mercury (Hg) content Cold-Vapor Atomic Absorption Spectrometric Method | 0,6 µg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp trắc phố nguyên tử nhiệt điện Determination of arsenic (As) content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 1,5 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of fluoride content SPADNS method | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-F-B&D:2017 | |
|
Xác định hàm lượng sunfua Phương pháp xanh metylen Determination of sulfide content Methylene blue method | 0,09 mgL | TCVN 6637:2000 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, Surface water, ground water | Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Determination of total oil and grease content | 0,9 mg/L | SMEWW 5520B:2017 |
|
Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng Determination of total petroleum hydrocarbonl content | 0,9 mg/L | SMEWW 5520B&F: 2017 |
|
Nước mặt, nước sạch Surface water, domestic water | Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of magnesium content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác đinh hàm lượng Nitrate (NO3-). Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalixylic Determination of Nitrate (NO3-) content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,06 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng sunfat. Phương pháp sử dụng Bari Clorua Determination of sulfate content Gravimetric method using Barium Chloride | 3 mg/L | SMEWW 4500 SO42-.E:2017 |
|
Xác định tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total calcium and magnesium. EDTA titration method | 15 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total alkalinity and composite alkalinity | 4,0 mg/L | TCVN 6636-1:2000 | |
|
Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, waste water, domestic water | Xác đinh hàm lượng Nitrite (NO2-). Phương pháp trắc phổ Determination of Nitrite (NO2-) content. Spectrometric method | 0,015 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy | 3,3 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp so màu Determination of total phosphorus content. Colorimetric method | 0,06 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Nước thải, nước sạch Waste water, domestic water | Xác định hàm lượng clo tự do và tổng clo. Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-Phenylendiamin Determination of free Chlorine and total Chlorine content. Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-Phenylendiamine | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-Cl G-2017 |
|
Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water | Xác định chỉ số permanganat Determination of permanganate index | 0,6 mg/L | TCVN 6186:1996 |
|
Đất Soil | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 5979:2007 |
|
Xác đinh hàm lượng nước Determination of water content | 0,6 % | TCVN 6648:2000 | |
|
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kenđan (Kjeldahl) cải biên Determination of total nitrogen content Modified Kjeldahl method | 90 mg/kg | TCVN 6498:1999 | |
|
Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp so màu Determination of total phosphorus content. Colorimetry method | 9,0 mg/kg | TCVN 8940:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Mg Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of copper (Cu), zinc (Zn), magnesium (Mg). Flame atomic absorption spectrometric method | Cu: 4,2 mg/kg Zn: 3,9 mg/kg Mg: 4,5 mg/kg | TCVN 6649:2000 và/and SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cr, Cd, Pb Phương pháp trắc phố nguyên tử nhiệt điện Determination of chromium (Cr) cadmium (Cd), lead (Pb) content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method | Cr: 1,8 mg/kg Cd: 0,39 mg/kg Pb: 0,45 mg/kg | TCVN 6649:2000 và/and SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of mercury(Hg) content. Cold-Vapor Atomic Absorption Spectrometric Method | 0,06 mg/kg | TCVN 6649:2000 và/and SMEWW 3112B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp trắc phố nguyên tử nhiệt điện Determination of arsenic (As) content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,15 mg/kg | TCVN 6649:2000 và/and SMEWW 3113B:2017 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số. Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon content. The Walkley Black Method | 0,15% | TCVN 8941:2011 |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Mass method | 0,3 % | IEMM-SOP-L17:21 | |
|
Vật liệu dệt Woven materials | Xác định hàm lượng Formaldehyt. Phương pháp chiết trong nước Determination of Formaldehyde content Method of extraction in water | 16,0 mg/kg | TCVN 7421-1:2013 |
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
- IEMM-SOP: phương pháp phát triển bởi phòng thí nghiệm/Laboratory’s developed method
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1 | Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, waste water, domestic water | Định lượng Coliform Enumeration of Coliforms | 1,8 MPN/ 100 mL | SMEWW 9221:2017 |
2 | Nước mặt, nước dưới đất nước sạch Surface water, ground water domestic water | Xác định E. coli Enumeration of Escherichia coli | 1,8 MPN/ 100 mL | SMEWW 9221:2017 |
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
- Nước sạch: nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt (QCVN 01-1:2018/BYT).
Tên phòng thí nghiệm: | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp Phòng thí nghiệm Vật liệu – NDT – EMC | |||
Laboratory: | Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering - VINACOMIN Testing and Verification Center for Industry (TVCI) Laboratory of Metarial – NDT – EMC | |||
Cơ quan chủ quản: | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN | |||
Organization: | Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering - VINACOMIN | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ, Không phá hủy, Điện - điện tử | |||
Field of testing: | Chemical, Mechanical, NDT, Electrical-Electronics | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Thu Hiền | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Nguyễn Thu Hiền | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||
|
Phạm Hồng Thái | |||
|
Nguyễn Xuân Trường | |||
|
Trần Thị Mai | |||
|
Đỗ Văn Đức | Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được công nhận/ Accredited Electrical- Electronics tests | ||
|
Phạm Quang Vũ | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 182 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: 565 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP.Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.38542142 | |
E-mail: hitechlom@gmail.com | Website: tvci.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1 | Thép Carbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry | C (0,02 ~ 1,1) % Si (0,02 ~ 1,54) % Mn (0,03 ~ 2,00) % P (0,006 ~ 0,085) % S (0,001 ~ 0,055) % Cr (0,007 ~ 5.5) % Ni (0,006 ~ 5,0) % Mo (0,007 ~ 1,3) % Cu (0,006 ~ 0,5) % V (0,003 ~ 0,3) % Al (0,006 ~ 0,093) % Ti (0,001 ~ 0,2) % Co (0,006 ~ 0,2) % Nb (0,003 ~ 0,12) % Sn (0,005 ~ 0,061) % Zr (0,01 ~ 0,05) % B (0,0004 ~ 0,007) % | ASTM E 415-17 TCVN 8998:2018 |
2 | Thép hợp kim Mangan cao High Manganese Steel | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry | C (0,3 ~ 1,4) % Si (0,25 ~ 1,5) % Mn (8 ~ 16,2) % P (0,025 ~ 0,06) % Cr (0,25 ~ 2,0) % Ni (0,05 ~ 4,0) % Mo (0,03 ~ 2,0) % Al (0,02 ~ 0,15) % | ASTM E 2209-13 |
3 | Thép không gỉ Stainless Steel | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry | C (0,3 ~ 0,25) % Si (0,01 ~ 0,9) % Mn (0,01 ~ 2,0) % P (0,003 ~ 0,15) % S (0,003 ~ 0,065) % Cr (17,0 ~ 23,0) % Ni (7,5 ~ 13,0) % Mo (0,01 ~ 3) % Cu (0,01 ~ 0,3) % | ASTM E1086-14 |
4 | Gang Cast Iron | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry | C (1,9 ~ 3,8) % Si (0,15 ~ 2,5) % Mn (0,03 ~ 1,8) % P (0,05 ~ 0,4) % S (0,01 ~ 0,08) % Cr (0,025 ~ 2,0) % Ni (0,02 ~ 2,0) % Mo (0,01 ~ 1,2) % Cu (0,015 ~ 0,75) % V (0,08 ~ 0,22) % Ti (0,003 ~ 0,12) % | ASTM E1999-11 |
5 | Đồng và đồng hợp kim Copper and copper alloy | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry | Fe (0,1 ~ 3) % C (0,001 ~ 0,05) % Si (0,004 ~ 1) % Mn (0,002 ~ 2,0) % P (0,007 ~ 2,0) % S (0,001 ~ 8) % Ni (0,06 ~ 30) % Cr (0,001 ~ 1,0) % Sn (0,0005 ~ 8,0) % Al (0,005 ~ 1,0) % Pb (0,01 ~ 12,0) % Sb (0,001 ~ 1,5) % Co (0,001 ~ 2,5) % Zn (0,005 ~ 38,) % | BS EN 15079:2015 |
6 | Nhôm và nhôm hợp kim Aluminum and Aluminum Alloys | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry | Be (0,0004 ~ 0,24) % Bi (0,06 ~ 0,6) % B (0,0006 ~ 0,009) % Ca (0,0006 ~ 0,01) % Cr (0,001 ~ 0,23) % Cu (0,001 ~ 5,5) % Fe (0,2 ~ 0,5) % Ga (0,02 ~ 0,1) % Li (0,0003 ~ 2,1) % Mg (0,03 ~ 5,4) % Mn (0,001 ~ 1,2) % Ni (0,005 ~ 2,6) % P (0,003 ~ 0,05) % Pb (0,04 ~ 0,6) % Si (0,07 ~ 16,0) % Sn (0,03 ~ 0,2) % Ti (0,001 ~ 0,12) % V (0,002 ~ 0,022) % Zn (0,02 ~ 5,7) % Zr (0,001 ~ 0,12) % | ASTM E1251-11 |
7 | Kẽm và kẽm hợp kim Zinc and zinc alloys | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry | Al (0,005 ~ 4,5)% Cd (0,001 ~ 0,5) % Cu (0,001 ~ 1,3) % Fe (0,001 ~ 1,3) % Pb (0,001 ~ 4,6) % Mg (0,001 ~ 0,1) % Sn (0,001 ~ 0,1) % | ISO 3815-1:2005 |
8 | Chì và chì hợp kim Lead and lead alloys | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật quang phổ phát xạ chân không Analysis of chemical composition. Technical emission vacuum spectrometry | Zn (0,001 ~ 5,0) % Sn (0,003 ~ 35,06) % Cd (0,008 ~ 5,0) % As (0,05 ~ 5,0) % Cu (0,06 ~ 5) % Bi (0,02 ~ 53,0) % Fe (0,001 ~ 10,0) % Ni (0,001 ~ 5,0) % Ag (0,006 ~ 10) % Tali (0,0002 ~ 5,0) % Sb (0,1 ~ 11) % | QT-HOA-01 |
9 | Kim loại Metals | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật huỳnh quang tia X Analysis of chemical composition. Technical X-ray fluorescence spectrometry | Sb ≥ 0,02 % Sn ≥ 0,02 % Cd ≥ 0,01% Pd ≥ 0,01 % Ag ≥ 0,01 % Mo ≥ 0,012 % Nb ≥ 0,01 % Zr ≥ 0,01 % Bi ≥ 0,01 % Pb ≥ 0,01 % Se ≥ 0,01 % Au ≥ 0,01 % W ≥ 0,03 % Zn ≥ 0,01 % Cu ≥ 0,02 % Ni ≥ 0,03 % Co ≥ 0,03 % Fe ≥ 0,02 % Mn ≥ 0,03 % Cr ≥ 0,03 % V ≥ 0,03 % Ti ≥ 0,04 % | ASTM E1621-21 |
10 | Vật liệu kim loại và hợp kim Metallic materials and Alloys | Xác định tổ chức tế vi. Phương pháp kim tương Determination of microstructure. Metallographic method | Độ phóng đại/ Magnification: 50, 100, 200, 500, 1000 | ASTM E 407:2007(2015) |
11 | Xác định tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa. Phương pháp kim tương Determination of microstructure of sheets and bands of unalloyed structural steels. Metallographic method | Độ phóng đại/ Magnification: 50, 100, 200, 500, 1000 | ASTM E 407:2007(2015) TCVN 5345:1991 | |
12 | Vật liệu kim loại và hợp kim Metallic materials and Alloys | Xác định tổ chức tế vi của vật đúc bằng gang xám và gang graphit cầu. Phương pháp kim tương Determination of microstructure of Grey castiron castings and highstrength cas- tiron castings. Metallographic method | Độ phóng đại/ Magnification: 50, 100, 200, 500, 1000 | ASTM E 407:2007(2015) TCVN 3902:1984 |
13 | Xác định tổ chức thô đại Determination of macro structure | Độ phóng đại/ Magnification:20 | ASTM E 340-15 | |
14 | Xác định kích thước hạt trung bình Determination of the apparent grain size | Kích thước hạt/ Grain Size: G00 ~ G14 | ASTM E 407:2007(2015) ASTM E 1382- 97(2010) | |
15 | Mối hàn kim loại Welding metals | Xác định tổ chức thô đại Determination of macro structure | Độ phóng đại/ Magnification:20 | AWS D1.1:2020 ASME IX:2021 |
16 | Lớp mạ kim loại Metallic platings | Xác định khối lượng lớp phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm trên các sản phầm bằng sắt hoặc thép Determination of Mass of Zinc or Zinc- alloy coating on Iron or Steel articles | - | ASTM A 90/A90M-18 TCVN 7665:2007 (ISO 1460:1992) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1 | Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV(Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) | Đo kích thước (của cáp, vỏ bọc, cách điện) Measurement of dimentions (cable, sheath, insulation) | (0,1 ~ 300) mm | TCVN 6614-1- 1:2008 TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) |
2 | Thử điện áp Voltage test | Tối đa/ Maximum: 60 kV | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 | |
3 | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Điện trở/Resistance: 100 kΩ ~ 800 GΩ Điện áp/ Voltage: DC 250 V /500 V/ 1 kV /2,5 kV/ 5 kV | TCVN 5936:1995 TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 | |
4 | Cáp điện và cáp quang Electric and optical fibre cables | Thử cháy lan theo chiều thẳng đứng Vertical flame propagation test | - | TCVN 6613-1-2:2010 (IEC 60332-1-2:2004) BS 6387:1994 Cat C |
5 | Cáp cách điện bằng Polyvinyl Clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V | Thử nghiệm điện áp Voltage test | Tối đa/ Maximum: 60 kV | TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) |
6 | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Điện trở/ Resistance: 100 kΩ ~ 800 GΩ Điện áp / Voltage: DC 250V /500V/ 1kV/ 2,5 kV /5 kV | ||
7 | Điện trở một chiều ruột dẫn Electrical resistance of conductors | 0,1 μΩ ~ 100 MΩ | ||
8 | Vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang Insulating and sheathing materials of electric cables | Đo chiều dày cách điện và kích thước ngoài Measurement of insulation thickness and overall dimensions | (0,1 ~ 300) mm | TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1 : 2001) |
9 | Xác định đặc tính cơ Determination of the mechanical properties | Tối đa/ Maximum: 5 kN | TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1 : 2001) | |
10 | Thử lão hóa nhiệt Thermal ageing test | Tối đa/ Maximum: 300oC | TCVN 6614-1-2:2008 (IEC 60811-1-2 : 1985 | |
11 | Thử sốc nhiệt Tests for resistance to cracking | - | TCVN 6614-3-1:2008 (IEC 60811-3-1) | |
12 | Tiếp địa và chống sét Earthing and lightning protection | Đo điện trở tiếp địa (x) Measurement the earth electrode resistance | 0,1 Ω/ đến/to 2000 Ω | IEEE Std 81:2012 |
13 | Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus | Đo nhiễu dẫn tại cổng nguồn/ kết hợp. Conducted disturbance measurements at mains/ associated port | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) |
14 | Đo nhiễu không liên tục. Discontinuous disturbance measurements | 150 kHz ~ 30 MHz | ||
15 | Đo nhiễu dẫn tại cổng nguồn/ kết hợp. Conducted disturbance measurements at mains/ associated port | 150 kHz ~ 30 MHz | ||
16 | Bếp điện (Bao gồm bếp điện từ) Electric Cooker (Including induction cooker) | Đo nhiễu điện áp đầu nối điện lưới. Main terminal Continuous disturbance measurements | 9 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) |
17 | Đo công suất nhiễu. Disturbance power measurements | 30 MHz ~ 300 MHz | ||
18 | Đo nhiễu không liên tục. Discontinuous disturbance measurements | 150 kHz ~ 30 MHz | ||
19 | Đo nhiễu phát xạ bức xạ. Radiated disturbance measurements | 9 kHz ~ 30 MHz | ||
20 | Các sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED LED lighting products Các sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED LED lighting products | Đo nhiễu dẫn tại giao diện cấp nguồn điện . Conducted disturbance measurements at mains | 9 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7186: 2018 (CISPR 15: 2018) |
21 | Đo nhiễu dẫn tại cổng có dây nội bộ - giao diện cấp nguồn điện của bóng đèn ELV. Conducted disturbance measurements at local wired port- Power supply interface of ELV lamp | 9 kHz ~ 30 MHz | ||
22 | Đo nhiễu dẫn tại cổng có dây nội bộ - khác với giao diện ELV của bóng đèn ELV. Conducted disturbance measurements at local wired port- other than ELV interface of ELV lamp | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7186: 2018 (CISPR 15: 2018) | |
23 | Đo nhiễu bức xạ tại cổng vỏ. Radiated disturbance measurements at enclosure port | 9 kHz ~ 30 MHz | ||
24 | Đo nhiễu bức xạ tại cổng vỏ. Phương pháp CDN Radiated disturbance measurements at enclosure port CDN method | 30 MHz ~ 300 MHz |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Vật liệu kim loại Metal materials | Đo chiều dầy vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Measuring thickness by Ultrasonic method (UT) | Đến/to 300 mm | ASTM E797/E797M-15 |
|
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside materials by ultrasonic method (UT) | (8 ~ 400) mm | ASME Section V:2021 Article 5 | |
|
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside materials by Radioraphic method (RT) | - | ASTM E94-17 ASME Section V:2021 Article 2 | |
|
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt vật liệu bằng phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) (x) Inspection of defects or discontinuities surface materials by liquid penetrant method (PT) | - | ASTM E165-18 ASME Section V:2021 Article 6 | |
|
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt vật liệu bằng phương pháp bột từ (MT) (x) Inspection of defects or discontinuities surface materials by Magnetic particle method (MT) | - | ASTM E709-21 ASME Section V:2021 Article 7 | |
|
Mối hàn kim loại Metal weld | Kiểm tra ngoại quan (x) Visual examination | - | ASME Section V:2021 TCVN 7507:2016 |
|
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong mối hàn bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside welds by ultrasonic method (UT) | (6 ~150) mm | ASME Section V:2021 Article 4 TCVN 6735:2018 | |
|
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong mối hàn bằng phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside welds Radioraphic method (RT) | - | ASTM E94-17 ASME Section V:2021 Article 2 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 AWS D1.6:2017 TCVN 11758-1:2016 | |
|
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt mối hàn bằng phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) (x) Inspection of defects or discontinuities surface welds by Liquid penetrant method (PT) | - | ASTM E165-18 ASME Section V:2021 Article 6 TCVN 4617-1:2018 | |
|
Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt mối hàn bằng phương pháp bột từ (MT) (x) Inspection of defects or discontinuities surface materials by Magnetic particle method | - | ASTM E 709-21 ASME Section V:2021 Article 7 TCVN 11759:2016 | |
|
Lớp mạ, lớp phủ, lớp sơn Coatings | Đo chiều dầy Thickness testing | Đến/to 3000 μm | ASTM E 376-17 TCVN 5408:2007 TCVN 5878:2007 (ISO 01461:1999) |
|
Thép tấm Plate steel | Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside materials by ultrasonic method | (6 ~150) mm | ASTM A435/A435M-17 |
|
Thép rèn Forging steel | Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside materials by ultrasonic method (UT) | Nhỏ nhất/ Minimum: 12,5 mm | ASTM A388/A388M-19 |
|
Thép đúc, thép các bon, thép hợp kim thấp, thép không gỉ mactenxit Casting, carbon, low-alloy and martensitic stainless steel | Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bên trong vật liệu bằng phương pháp siêu âm (UT) (x) Inspection of defects or discontinuities inside materials by ultrasonic method (UT) | (3 ~ 254) mm | ASTM A609/A609M-12 (2018) |
|
Ống trao đổi nhiệt Heat exchanger tubes | Kiểm tra khuyết tật hoặc bất liên tục bề mặt hoặc gần bề mặt vật liệu bằng kỹ thuật dòng điện xoáy (ECT) (x) Inspection of defects or discontinuities surface or near-surface materials by Eddy current technique (ECT) | - | ASME Section V:2021 Article 8 |
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ASME: American Society of Mechanical Engineer
- JIS: Japanese standard
- GB/T: Chinese standard
- GOST: Russian standard
- ISO: The International Organization
- BS EN: British Standard, European Norm
- AS: Australian standard
- NEMA : National Electrical Manufacturers Association -U.S.A
- QT-HOA-01: Phương pháp nội bộ/ Laboratory-developed method
- CISPR: Ủy ban Quốc tế đặc biệt về Nhiễu vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference
-
Tên phòng thí nghiệm: | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp Phòng giám định, chứng nhận và kiểm định | |||
Laboratory: | Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering - VINACOMIN Testing and Verification Center for Industry (TVCI) Inspection, certification and verification department | |||
Cơ quan chủ quản: | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN | |||
Organization: | Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering - VINACOMIN | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - điện tử | |||
Field of testing: | Electrical – Electronics | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Thu Hiền | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Nguyễn Thu Hiền | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||
|
Phạm Hồng Thái | |||
|
Nguyễn Tiến Thành | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 182 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: 565 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP.Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.38542142 | |
E-mail: hitechlom@gmail.com | Website: tvci.com.vn |
STT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Instantaneous water heater for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Phân loại Classification | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35: 2012) |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of Input power and current | (0,1 ~ 50000) W (0,05 ~ 500) A | ||
|
Thử nghiệm phát nóng Heating test | (0,1 ~ 1000) oC | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of Leakage current and electric strength test at operating temperature | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after moisture resistance test | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - | ||
|
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | ||
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Instantaneous water heater for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test | 1o ~ 60o | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35: 2012) |
|
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | (0,2 ~ 1,0) J | ||
|
Kiểm tra kết cấu Check of construction | IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 | ||
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | - | ||
|
Kiểm tra linh kiện Components check | - | ||
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | - | ||
|
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check | - | ||
|
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | ||
|
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | (0,01 ~ 50) N | ||
|
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) 0C | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~ 1000) 0C | ||
|
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test | - | ||
|
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Storage water heaters for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Phân loại Classification | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current | (0,1 ~ 50000) W (0,05 ~ 500) A | ||
|
Thử nghiệm phát nóng Heating test | (0,1 ~ 1000) oC | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % | ||
|
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - | ||
|
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | ||
|
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test | 1o ~ 60o | ||
|
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Storage water heaters for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | (0,2 ~ 1,0) J | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) |
|
Kiểm tra kết cấu Check of construction | IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 | ||
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | - | ||
|
Kiểm tra linh kiện Components check | - | ||
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | - | ||
|
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check | - | ||
|
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | ||
|
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | (0,01 ~ 50) N | ||
|
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~ 1000) oC | ||
|
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test | - | ||
|
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for skin or hair care for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Phân loại Classification | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current | (0,1 ~ 50000) W (0,05 ~ 500) A | ||
|
Thử nghiệm phát nóng Heating test | (0,1 ~ 1000) 0C | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % | ||
|
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - | ||
|
Thiết bị điện dùng để chăm sóc da hoặc tóc dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for skin or hair care for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) |
|
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test | (1 ~ 60) o | ||
|
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | (0,2 ~ 1,0) J | ||
|
Kiểm tra kết cấu Check of construction | IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 | ||
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | - | ||
|
Kiểm tra linh kiện Components check (Loại trừ chỉ tiêu thử cơ cấu đóng cắt của máy sấy khô tay – điều 24.1.3/ Exclude Switches incorporated in hand dryers test – clause 24.1.3) | - | ||
|
Kiểm ra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check (Loại trừ chỉ tiêu thử dây nguồn – điều 25.14 và chỉ tiêu thử mối nối xoay đối với thiết bị cầm tay – điều 25.101/ Exclude supply cord test on Hand-held appliances– clause 25.14 and swivel connection test 25.101) | - | ||
|
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check | - | ||
|
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | ||
|
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | (0,01 ~ 50) N | ||
|
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for skin or hair care for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) |
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~ 1000) oC | ||
|
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test | - | ||
|
Thiết bị điện đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Phân loại Classification | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current | (0,1 ~ 50000) W (0,05 ~ 500) A | ||
|
Thử nghiệm phát nóng Heating test | (0,1 ~ 1000) oC | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % | ||
|
Thiết bị điện đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) |
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - | ||
|
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | ||
|
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test | (1 ~ 60)o | ||
|
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | (0,2 ~ 1,0) J | ||
|
Kiểm tra kết cấu Check of construction | IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 | ||
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | - | ||
|
Kiểm tra linh kiện Components check | - | ||
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | - | ||
|
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check | - | ||
|
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | ||
|
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | (0,01 ~ 50) N | ||
|
Thiết bị đun chất lỏng dùng điện trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical heating liquids for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-5:2012) |
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~ 1000) oC | ||
|
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test | - | ||
|
Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Phân loại Classification | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current | (0,1 ~ 50000) W (0,05 ~ 500) A | ||
|
Thử nghiệm phát nóng Heating test | (0,1 ~ 1000) oC | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % | ||
|
Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) |
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - | ||
|
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | ||
|
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test | (1 ~ 60)o | ||
|
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | (0,2 ~ 1,0) J | ||
|
Kiểm tra kết cấu Check of construction | IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 | ||
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | - | ||
|
Kiểm tra linh kiện Components check | - | ||
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | - | ||
|
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check | - | ||
|
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | ||
|
Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | (0,01 ~ 50) N | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) |
|
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) 0C | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~ 1000) 0C | ||
|
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test | - | ||
|
Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Phân loại Classification | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current | (0,1 ~ 50000) W (0,05 ~ 500) A | ||
|
Thử nghiệm phát nóng Heating test | (0,1 ~ 1000) oC | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) |
|
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - | ||
|
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | ||
|
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test | (1 ~ 60)o | ||
|
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | (0,2 ~ 1,0) J | ||
|
Kiểm tra kết cấu Check of construction | IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 | ||
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | - | ||
|
Kiểm tra linh kiện Components check | - | ||
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | - | ||
|
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check | - | ||
|
Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) |
|
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | (0,01 ~ 50) N | ||
|
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~ 1000) oC | ||
|
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test | - | ||
|
Lò vi sóng (Bao gồm cả Lò vi sóng kết hợp) Microwave ovens (including combination microwave ovens) | Phân loại Classification | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current | (0,1 ~ 50000) W (0,05 ~ 500) A | ||
|
Thử nghiệm phát nóng Heating test | (0,1 ~ 1000) oC | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % | ||
|
Lò vi sóng (Bao gồm cả Lò vi sóng kết hợp) Microwave ovens (including combination microwave ovens) | Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) |
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - | ||
|
Thử nghiệm độ bền Endurance test | - | ||
|
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | ||
|
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test | (1 ~ 60) o | ||
|
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | (0,2 ~ 1,0) J | ||
|
Kiểm tra kết cấu Check of construction | IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 | ||
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | - | ||
|
Kiểm tra linh kiện Components check (loại trừ chỉ tiêu thử khóa liên động - điều 24.1.4/ Exclude door interlock test – c lause24.1.4) | - | ||
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | - | ||
|
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check | - | ||
|
Lò vi sóng (Bao gồm cả Lò vi sóng kết hợp) Microwave ovens (including combination microwave ovens) | Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) |
|
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | (0,01 ~ 50) N | ||
|
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~ 1000) oC | ||
|
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test | - | ||
|
Thử nghiệm bức xạ, độc hại và các rủi ro tương đương Radiation, toxicity and similar hazards test | - | ||
|
Lò nướng dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Grills and similar portable cooking appliances for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Phân loại Classification | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current | (0,1 ~ 50000) W (0,05 ~ 500) A | ||
|
Thử nghiệm phát nóng Heating test | (0,1 ~ 1000) oC | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Lò nướng dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Grills and similar portable cooking appliances for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (0,1 ~ 80) 0C (0,1 ~ 99) % | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) |
|
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - | ||
|
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | ||
|
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test | (1 ~ 60)o | ||
|
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | (0,2 ~ 1,0) J | ||
|
Kiểm tra kết cấu Check of construction | IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 | ||
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | - | ||
|
Kiểm tra linh kiện Components check | - | ||
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | - | ||
|
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductorscheck | - | ||
|
Lò nướng dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Grills and similar portable cooking appliances for household and similar purposes (Chi tiết theo phụ lục/ Detail according to Appendix) | Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) |
|
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | (0,01 ~ 50) N | ||
|
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~300) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~1000) oC | ||
|
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test | - | ||
|
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (Que đun điện) dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances portable immersion heaters for household and similar purposes | Phân loại Classification | - | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74: 2009) |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current | (0,1 ~ 50000) W (0,05 ~ 500) A | ||
|
Thử nghiệm phát nóng Heating test | (0,1 ~ 1000) oC | ||
|
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of and electric strength test at operating temperature | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (Que đun điện) dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances portable immersion heaters for household and similar purposes | Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test | (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74: 2009) |
|
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of and electric strength test after moisture resistance test | (0,03 ~ 10) mA (0,01 ~ 6) kV | ||
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits | - | ||
|
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | ||
|
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test | (1 ~ 60)o | ||
|
Thử nghiệm độ bền cơ học Mechanical strength test | (0,2 ~ 1.0) J | ||
|
Kiểm tra kết cấu Check of construction | IP1X ~ IP4X IPX1 ~ IPX4 | ||
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | - | ||
|
Kiểm tra linh kiện Components check | - | ||
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | - | ||
|
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check | - | ||
|
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | ||
|
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (Que đun điện) dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances portable immersion heaters for household and similar purposes | Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check | (0,01 ~ 50) N | TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74: 2009) |
|
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~ 1000) oC | ||
|
Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test | - | ||
|
Đèn điện LED thông dụng lắp cố định, di động Universal LED luminaires fixed, portable | Phân loại Classification | - | TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014/AMD1:2017) |
|
Kiểm tra ghi nhãn Marking check | - | ||
|
Kiểm tra kết cấu Construction check | (0,01 ~ 200) mm (0,01 ~ 50) N (0,01 ~ 30) N.m | ||
|
Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò Measurement of creepage distances, clearances | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check | (0,001 ~ 1,2) Ω | ||
|
Kiểm tra đấu nối Connection check | - | ||
|
Kiểm tra dây đi bên ngoài và bên trong External and internal wiring check | 0,01 ~ 50 N | ||
|
Thử nghiệm bảo vệ chống điện giật Protection against electric shock test | - | ||
|
Đèn điện LED thông dụng lắp cố định, di động Universal LED luminaires fixed, portable | Thử nghiệm độ bền và thử nghiệm nhiệt Endurance test and heat test | (0,01 ~ 6) kV (20 ~ 1000) oC | TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014/AMD1:2017) |
|
Thử khả năng chống bụi, nước và hơi ẩm Resistant dust, water and moisture test | IPX1- IPX4 (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % | ||
|
Đo điện trở cách điện và độ bền điện Measurement of insulation resistance and electrical strength test | (0,01 ~ 6) kV (0,01 ~ 8) GΩ | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu cháy Fire resistance test | (20 ~ 1000)oC | ||
|
Đèn điện LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng có điện áp làm việc lớn hơn 50V Built-in ballasted LED luminaires for general lighting with a working voltage greater than 50V | Kiểm tra ghi nhãn Marking check | - | TCVN 8782:2017 (IEC 62560:2015) |
|
Kiểm tra khả năng lắp lẫn Check of ability interchangeable | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Đo điện trở cách điện và độ bền điện sau xử lý ẩm Measurement of insulation resistance and electrical strength after moisture treatment | (0,1 ~ 80) oC (0,1 ~ 99) % (0,01 ~ 6) kV (0,01 ~ 8) GΩ | ||
|
Thử nghiệm độ bền cơ Mechanical endurance test | (0,2 ~ 1,0) J | ||
|
Đo độ tăng nhiệt của đầu đèn Measurement of lamp head temperature rise | (20 ~ 1000 ) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) oC | ||
|
Đèn điện LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng có điện áp làm việc lớn hơn 50V Built-in ballasted LED luminaires for general lighting with a working voltage greater than 50V | Thử nghiệm khả năng chịu cháy và mối cháy Fire and termite resistance test | (20 ~ 1000) oC | TCVN 8782:2017 (IEC 62560:2015) |
|
Thử nghiệm điều kiện sự cố Incident conditions test | - | ||
|
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test | - | ||
|
Thử nghiệm bảo vệ chống thâm nhập của nước Protection against ingress of water test | IPX1- IPX4 | ||
|
Đèn điện Led hai đầu có đầu đèn để thay thế cho bóng đèn huỳnh quang ống thẳng Double-ended LED luminaire with bulb to replace straight tube fluorescent bulbs | Kiểm tra ghi nhãn Marking check | - | TCVN 11846:2017 (lEC 62776:2014) |
|
Kiểm tra khả năng lắp lẫn Ability interchangeable check | - | ||
|
Kiểm tra an toàn các chân cắm trong quá trình lắp bóng đèn Safety pins during bulb installation check | - | ||
|
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts test | - | ||
|
Kiểm tra yêu cầu về cơ đối với đầu đèn Mechanical requirements for lamp heads check | (0,01 ~ 50) N | ||
|
Đo độ tăng nhiệt của đầu đèn Measurement of lamp head temperature rise | (20 ~1000) oC | ||
|
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt Heat resistance test | (20 ~ 300) oC | ||
|
Đèn điện Led hai đầu có đầu đèn để thay thế cho bóng đèn huỳnh quang ống thẳng Double-ended LED luminaire with bulb to replace straight tube fluorescent bulbs | Thử nghiệm khả năng chịu cháy và mối cháy Fire and termite resistance test | (20 ~ 1000) oC | TCVN 11846:2017 (lEC 62776:2014) |
|
Thử nghiệm điều kiện sự cố Incident conditions test | - | ||
|
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation | (0,01 ~ 200) mm | ||
|
Thử khả năng chống bụi, nước và hơi ẩm Resistant dust, water and moisture test | IPX1- IPX4 (0,1 ~ 80)oC (0,1 ~ 99) % | ||
|
Dây cáp điện bằng PVC có điện áp danh định đến 450/750V Electric cable and wires with extruded PVC isulation for rate voltage to 450/750V | Kiểm tra ghi nhãn Marking check | --- | TCVN 6610-1:2014 TCVN 6610-2:2007 |
|
Nhận biết lõi Core check | --- | TCVN 6610-1:2014 TCVN 6610-2:2007 | |
|
Thử tổn hao khối lượng cho cách điện và vỏ bọc Loss of mass for insulation and sheaths test | (20 ~ 300)oC (0,0001 ~ 220) g | TCVN 6614-3-2:2008 | |
|
Thử nén ở nhiệt độ cao cho cách điện và vỏ bọc Pressure test at high temperature for insulation and sheaths test | (20 ~ 300)oC (0,5 ~ 15) N | TCVN 6614-3-1:2008 | |
|
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp từ 0,6-1 kV Power cables with extruded insulation for rate voltages from 0,6-1 kV | Thử nghiệm co ngót cho cách điện và vỏ bọc Test of shringkage for insulation and sheaths | (20 ~ 300)oC | TCVN 6614-1-3:2008 |
|
Thử nghiệm độ hấp thụ nước cho cách điện và vỏ bọc Test of water absorplion for insulation and sheaths | (20 ~ 300)oC (0,0001 ~ 220) g |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Bộ điều áp dưới tải cho máy biến áp Tap changers on load for power transformer | Kiểm tra cơ khí Mechanical tests | - | QCVN QTĐ-5:2009/BCT Điều/ clause 27-8.1 IEC 60076-1 Ed3.0: 2011 |
|
Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V | IEEE C57.152.2013 Điều/ clause 7.2.13 |
|
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra độ lệch pha (x) Measurement of voltage ratio and check phase difference | 1,0 ~ 100 000 | IEEE C57.152-2013 Điều/ clause 7.2.10.2; Annex H.2 | |
|
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải (x) Measurement of no-load and current | Dòng điện/ Current: Đến/ Up to 15 A Điện áp 3 pha/ 3 phase voltage: Đến/ Up to 380 V | TCVN 6306-1: 2015 (IEC60076-1: 2011) Điều/ clause 11.5 | |
|
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistance by DC current in cold state | 0,1 μΩ – 300 kΩ | TCVN 6306-1: 2015 mục 11.2 và IEEE C57.152-2013 Điều/ clause 7.2.7 | |
|
Đo hệ số tổn thất điện môi (x) Measurement of dielectric loss factor | U: (0,1 ~ 12) kV AC Cp: 1 pF ~ 3 µF Tgδ: (0 ~ 100) % | IEEE C57.12.152-2013 Điều/ clause 7.2.14 Annex A | |
|
Máy điện quay Electric machinery | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/Điện áp/ Voltage 5000 V | IEC 60034-27-4:2018 |
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistance by DC current | 0,1 μΩ ~ 300 kΩ | IEEE Std 62.2-2004 Điều/ clause 7.1.10 | |
|
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây (x) Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by hight voltage withstand test | (3 ~ 100) kV | IEC 60034-1: 2017 TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) Điều/ clause 9.1; 9.2 | |
|
Máy cắt điện Circuit breaker | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000 V | QCVN QTĐ-5:2009/BCT- Điều/ clause 32-1 |
|
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính (x) Measurement contact resistance of main circuit | Đến/ Up to 19,99 Ω | IEC 62271-100:2017 Điều/ clause 6.4 IEC 62271-1:2017 Điều/ clause 8.4 | |
|
Đo thời gian đóng, thời gian cắt (x) Measurement of close, open time | (0,01 ~ 4000) s | IEC 62271-100:2017 Điều/ clause 6.101 | |
|
Máy cắt điện Circuit breaker | Kiểm tra vận hành đóng cắt (x) Check operation of switching | - | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 32-2 |
|
Thử chịu Điện áp xoay chiều tần số 50Hz (x) Power frequency withstand high voltage test | (3 ~ 100) kV | IEC 62271-100: 2017 IEC 62271-1:2017 Điều/ clause 8.2 | |
|
Chống sét van oxit- kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gaps voltage | Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x) Power frequency withstand high voltage test | (3 ~ 100) kV | IEC 60099 – 4: 2014 Điều/ clause 8.2 |
|
Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp High voltage alternating current disconnectors and earthing switches | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 34-1 |
|
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều (x) Measurement of contact resistance of main circuit by DC current | Đến/ Up to: 19,99 Ω | IEC 62271-1:2017 Điều/ clause 8.4 | |
|
Kiểm tra thao tác đóng cắt (x) Check the switching operation | --- | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 34-3 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | (3 ~ 100) kV | IEC 62271-102: 2018 Điều/ clause 8.2 | |
|
Cầu chì cao áp Hight voltages fuses | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô (x) Power frequency withstand voltage test at dry state | (3 ~ 100) kV | TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) Điều/ clause 6.4.5 |
|
Máy biến dòng điện Current transformers | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 29-1 IEEE C57.13.1 2017 Điều/ clause 10 |
|
Xác định sai số về tỷ số biến (x) Determination of Current ratio error measurement | Đến/ Up to 10000 | IEEE C57.13.1 2017 Điều/ clause 8 | |
|
Xác định điện trở một chiều dây quấn thứ cấp (x) Determination of Secondary winding DC resistance | 0,1 µΩ ~ 300 kΩ | IEEE Std C57.13-2016 Điều/ clause 8.4.1 | |
|
Thử đặc tính từ hóa cuộn dây thứ cấp (x) Secondary winding exciting curve test | Đến/ Up to 2200 V Đến/ Up to 10 A | IEEE C57.13.1 2017 Điều/ clause 12 | |
|
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x) Power frequency withstand voltage test on primary winding | (3 ~ 100) kV | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) Điều/ clause 7.3.1; 5.2 (bảng/table 2) | |
|
Máy biến Điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformers with rated voltage | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V | QCVN QTĐ-5:2009/BCT Điều/ clause 28-1 |
|
Xác định sai số về tỷ số điện áp (x) Determination of voltage ratio error | 1,0 ~ 100 000 | TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) Điều/ clause 5.6 | |
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây thứ cấp (x) Measurement of winding resistance by DC current | 0.1µΩ ~ 300kΩ (3 ~ 100) kV | IEEE Std C57.13-2016 Điều/ clause 8.4.1 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp (x) Power frequency withstand voltage test on primary winding | (3 ~ 100) kV | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) Điều/ clause 7.3.1; 5.2 (bảng/table 2) | |
|
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformers | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 28-1 |
|
Xác định sai số về tỷ số điện áp (x) Determination of Voltage ratio error | 1,0 ~ 100 000 | TCVN 11845-5: 2017 (IEC 61869-5:2011) Điều/ clause 7.3.5 | |
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistance by DC current | 0,1 µΩ ~ 300 kΩ | IEEE Std C57.13-2016 Điều/ clause 8.4.1 | |
|
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformers | Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi (x) Measurerememt of capacitance and dielectric loss factor | - | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) Điều/ clause 7.4.3 |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | (3 ~ 100) kV | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) Điều/ clause 7.3.1; 5.2 (bảng/table 2) | |
|
Cáp điện Cables | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V | TCVN 5935-1:2013 Điều/ clause 17.1 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/ clause 18 IEC 60502-1: 2014 |
|
Thử cao áp một chiều và đo dòng điện rò (x) DC high voltage test and measurement of leakage current | (0,1 ~ 140) kV | TCVN 5935-2:2013 Điều/ clause 20.2.2 IEC 60502-2:2014 Điều/ clause 20.3.2 | |
|
Cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulators of ceramic or glass material for AC lines | Thử nghiệm điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) (x) Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use) | (3 ~ 100) kV | TCVN 6099-1: 2016 (IEC 60060-1: 2010) Điều/ clause 5, 6 IEC 60168 Ed4.2: 2001 Điều/ clause 4.7 |
|
Tụ điện xoay chiều điện áp đến 110kV Shunt capacitors for AC system with rated voltage up to 110kV | Đo điện dung (x) Measurement of capacitance | 20 pF, 200 pF, 2000 pF, 20 nF, 200 nF, 2000 nF, 20 μF, 200 μF, 2 mF, 20 mF | IEC 60871-1: 2014 TCVN 9890-1:2013 Điều/ clause 7 |
|
Đo hệ số tổn thất điện môi Measurement of dielectric loss factor (x) | 0 ~ 100 | TCVN 9890-1:2013 Điều/ clause 8 IEC 60871-1: 2014 | |
|
Thử điện áp tăng cao giữa các cực (x) Withstand voltage test between terminal | (3 ~ 100) kV | IEC 60871-1: 2014 TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) Điều/ clause 9 | |
|
Điện kháng Reactors | Xác định điện kháng (x) Reactance measurement | - | IEC 60076-6:2007 Điều/ clause 9.10.5 |
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistance by DC current | 0,1 µΩ ~ 300 kΩ | IEEE Stđ C57.152:2013 Điều/ clause 7.2.7 | |
|
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | (3 ~ 100) kV | IEC 60076-6:2007 Điều/ clause 9.10.12 | |
|
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) Điều/ clause 8.4.5.c |
|
Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải (x) Checking effect chart | Đến/ Up to 16 kA Đến/ Up to 450 V | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) Điều/ clause 8.4.2 | |
|
Hệ thống nối đất Ground system | Đo điện trở nối đất (x) Measurement of earth resistance | (0,001 ~ 100) kΩ | IEEE Std 81:2012 Điều/ clause 7.2 |
|
Rơ le điện Electrical relay | Thử dòng điện tác động, trở về (x) Test current pick-up/ drop-off | Đến/ Up to 180 A | IEC 60255-151: 2009 Điều/ clause 6 |
|
Thử điện áp tác động, trở về (x) Test voltage pick-up/ drop-off | Đến/ Up to 600 V | IEC 60255-127:2010 Điều/ clause 6 | |
|
Thử tần số tác động, trở về (x) Test frequency pick-up/ drop-off | - | IEC 60255-181:2019 Điều/ clause 6 | |
|
Thử tổng trở tác động, trở về (x) Test impedance pick-up/ drop- off | - | IEC 60255-121: 2014 Điều/ clause 6 | |
|
Găng cách điện Gloves insulated | Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz và dòng điện rò (x) Power frequency withstand high voltage test and leakage current | (3 ~ 100) kV | TCVN 8084 : 2019 (IEC 60903: 2002) Điều/ clause 8.4 |
|
Ủng cách điện Boots insulated | Thử chịu Điện áp xoay chiều tấn số 50Hz (x) Power frequency withstand high voltage test | (3 ~ 100) kV | QT-DIEN-GU-21 (ref. TCVN 5588: 1991) |
|
Thảm cách điện Blanket insulated | Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x) Power frequency withstand high voltage test | (3 ~ 100) kV | TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) Điều/ clause 5.6 |
|
Sào cách điện Hook sticks insulated | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | - Đến/ Up to 1 TΩ/ Điện áp/ Voltage 500 V - Đến/ Up to 2 TΩ/ Điện áp/ Voltage 1000 V - Đến/ Up to 5 TΩ/ Điện áp/ Voltage 2500 V - Đến/ Up to 10 TΩ/ Điện áp/ Voltage 5000V | TCVN 9628: 2013 |
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz (x) Power frequency withstand high voltage test | (3 ~ 100) kV | TCVN 9628: 2013 Điều/ clause 5.7 |
TT No | Sản phẩm/vật liệu được thử Materials or product tested | Tên chi tiết sản phẩm Detail name of product |
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Instantaneous water heaters for household and similar purposes | Bình đun nước nóng nhanh; Vòi có bộ phận đun nước nóng nhanh) Instantaneous water heater; Faucet with instantaneous water heater |
|
Dụng cụ điện đun nước và chứa nước nóng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Storage water heaters for household and similar purposes | Bình đun nước nóng có dự trữ; Thiết bị làm nóng lạnh nước có dự trữ (kể cả có bộ phận lọc nước) Water heater; Hot and cold water dispenser (including Water Purifier with Hot and cold function) |
|
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Electrical Appliances for skin or hair care for household and similar purposes | - Máy sấy tóc; Lược uốn tóc; Kẹp uốn tóc; Lô uốn tóc có thiết bị gia nhiệt tách rời; Thiết bị gia nhiệt dùng cho phương tiện uốn tóc tháo rời được; Thiết bị tạo nếp tóc lâu dài; Máy hấp tóc (sử dụng hơi nước hấp tóc); Máy là tóc; Máy sấy làm khô tay - Hair dryer; Curling combs; Curling irons; Curling rollers with separate heaters; Heaters for detachable curlers; Permanent-wave appliances; Hair steam-producing; Hair straighteners; Hand dryers |
|
Thiết bị điện đun chất lỏng dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical appliances for heating liquids for household and similar purposes | Nồi cơm điện, Nồi nấu chậm, Nồi nấu (luộc) trứng, Nồi hấp, Bếp đun dạng tấm đun (Chảo điện), Nồi áp suất có áp suất nấu danh định không quá 140 kPa và dung tích danh định không vượt quá 10 lít, Thiết bị pha cà phê, Ấm đun nước, Các thiết bị khác dùng để đun sôi nước, có dung tích danh định không quá 10 lít (bao gồm cả phích đun nước, bình đun nước, ca đun nước), Thiết bị đun nóng chai chứa thức ăn, Thiết bị đun sữa, Thiết bị đun làm sữa chua, Nồi giặt, Bình thủy điện Rice cookers, Slow cooker, Egg boilers, Steam cookers, Cooking pans, Pressure cookers having a rated cooking pressure not exceeding 140 kPa and a rated capacity not exceeding 10 l , Coffee-makers; Kettles; Appliances for boiling water, having a rated capacity not exceeding 10 l, feeding-bottle heaters, milk heaters, wash boilers, yoghurt makers, Electric thermo pot. |
|
Quạt điện dùng trong gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes | Quạt bàn; Quạt treo tường; Quạt đứng; Quạt thông gió dùng điện một pha; Quạt có ống dẫn dùng điện một pha; Quạt trần. Table fans; Wall fans; Pedestal fans; 1 phase partition fans; 1 phase duct fans; ceiling fans. |
|
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ dùng điện và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn trong gia dụng và các mục đích tương tự Electrical Grills, toasters and similar portable cooking appliances for household and similar purposes | Bếp đun dạng tấm đun (lò nướng tiếp xúc, vỉ nướng tiếp xúc); Thiết bị kiểu vỉ nướng và tương tự (như lò quay thịt); Lò liền bếp; Máy loại bớt nước trong thực phẩm; Bếp điện; Lò di động; Lò nướng raclette; Lò nướng bức xạ; Lò quay thịt; Lò nướng có chuyển động quay; Lò nướng bánh mỳ; Lò nướng bánh xốp theo khuôn. Cooking pans (contact grills, griddles); Cookers; Food dehydrators; Hotplates; Portable ovens; Raclette grills; Radiant grills; Roasters; Rotary grills; Breadmakers; Waffle irons. |
|
Bàn là điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Electric irons for household and similar purposes | Bàn là điện không phun hơi nước; Bàn là điện có phun hơi nước; Bàn là điện có bình chứa nước hoặc bình tạo hơi nước riêng tách rời có dung tích không lớn hơn 5 lít. Electric dry irons and steam irons, Irons with a separate water reservoir or boiler having a capacity not exceeding 5 l. |
Ngày hiệu lực:
20/12/2024
Địa điểm công nhận:
Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
182