National Institute for Food Control

Đơn vị chủ quản: 
Ministry of Health
Số VIRAS: 
003
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological RM.CRM
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tổ chức sản xuất chất chuẩn: Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh thực phẩm Quốc gia Reference material producer: National Institute for Food Control Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế Organization: Ministry of Health Người quản lý: Lê Thị Hồng Hảo Manager: Số hiệu/ Code: VIRAS 003 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm/Location: số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3933 5741 Fax: 024 3933 5738 E-mail: qm@nifc.gov.vn Website: www.nifc.gov.vn DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 1. Lĩnh vực/ Field: Sinh/ Biological 2. Đối tượng/Category : TT Tên chất chuẩn được chứng nhận Name of certified reference material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn được chứng nhận Method to determine CRM value 1. Sản phẩm sữa dạng bột Powdered milk products Enterobacteriaceae: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 5518-2 ISO 21528-2 2. Listeria monocytogenes: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value ISO 11290-2 3. Vi sinh vật hiếu khí/Aerobic microorganismst: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 4884-1 ISO 4833-1 4. Coliforms, Escherichia coli: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 6848 ISO 4832 TCVN 7924-2 ISO 16649-2 5. Nấm men, nấm mốc/Yeasts, molds: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 8275-1 ISO 21527-1 TCVN 8275-2 ISO 21527-2 6. B. cereus: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 4992 ISO 7932 7. Salmonella spp.: Positive/Negative - TCVN 10780-1 ISO 6579-1 8. Clostridium perfringens: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 4991 ISO 7937 DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên chất chuẩn được chứng nhận Name of certified reference material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn được chứng nhận Method to determine CRM value 9. Sản phẩm sữa dạng bột Powdered milk products Coagulase positive Staphylococci: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 4830-1, ISO 6888-1 10. Thức ăn chăn nuôi dạng bột Powdered animal feeding stuffs Escherichia coli: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 7924-2 ISO 16649-2 11. Salmonella spp.: Positive/Negative - TCVN 10780-1 ISO 6579-1 12. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Solid health supplement Bacillus cereus: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 4992 ISO 7932 13. Coliforms: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 6848 ISO 4832 14. Thịt Meat Escherichia coli: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 7924-2 ISO 16649-2 15. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Solid health supplement Vi sinh vật hiếu khí/ Aerobic microorganisms: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 4884-1 ISO 4833-1 16. Thịt Meat Salmonella spp.: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value TCVN 10780-1 ISO 6579-1 17. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Solid health supplement Staphylococcus aureus: (102 ~ 105) CFU/ mẫu/sample 0.5 log của giá trị chứng nhận 0.5 log of certified value ISO 6888-1 DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Ghi chú/ Note: - Độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ The expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. Trường hợp Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh thực phẩm Quốc gia (Bộ Y tế) cung cấp dịch vụ sản xuất mẫu chuẩn thì Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh thực phẩm Quốc gia (Bộ Y tế) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute for Food Control (Ministry of Health) tthat provides RMP services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 1.23 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22 (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) Tổ chức sản xuất chất chuẩn: Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh thực phẩm Quốc gia Reference material producer: National Institute for Food Control Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế Organization: Ministry of Health Người quản lý: Lê Thị Hồng Hảo Manager: Số hiệu/ Code: VIRAS 003 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm/Location: số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3933 5741 Fax: 024 3933 5738 E-mail: qm@nifc.gov.vn Website: www.nifc.gov.vn DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/22 1. Lĩnh vực/ Field: Hoá/ Chemical 2. Đối tượng/Category : TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 1. Dung dịch chuẩn Antimon Antimony standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 2. Dung dịch chuẩn Chloride Chloride standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: IC 3. Dung dịch chuẩn Chì Lead standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 4. Dung dịch chuẩn Cadmi Cadmium standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 5. Dung dịch chuẩn Arsen Arsenic standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 6. Dung dịch chuẩn Thủy ngân Mercury standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 7. Dung dịch chuẩn Thiếc Tin standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 8. Dung dịch chuẩn Kali Postassium standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 9. Dung dịch chuẩn Natri Sodium standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 10. Dung dịch chuẩn Canxi Calcium standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 11. Dung dịch chuẩn Magie Magnesium standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 12. Dung dịch chuẩn Phosphat Phosphate standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/Chuẩn độ/ Titration DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 13. Dung dịch chuẩn Đồng Copper standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 14. Dung dịch chuẩn Sắt Iron standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 15. Dung dịch chuẩn Kẽm Zinc standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 16. Dung dịch chuẩn Mangan Manganese standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 17. Nước: Pb, Cd, As, Hg Water: Pb, Cd, As, Hg (0,1 ~ 50) μg/L (1 ~ 20) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 18. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng: Pb, Cd, As Liquid health supplements: Pb, Cd, As (0,1 ~ 10) mg/kg (1 ~ 20) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 19. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng: Hg Liquid health supplements: Hg (0,1 ~ 10) mg/kg (1 ~ 15) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 20. Phụ gia thực phẩm dạng lỏng: Pb, Cd, As Liquid food additives: Pb, Cd, As (0,1 ~ 10) mg/kg (1 ~ 35) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 21. Dịch ngâm thôi nhiễm từ bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm: Pb, Cd, As Immigrant from packaging contact with food: Pb, Cd, As (0,1 ~ 1) mg/kg (1 ~ 20) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 22. Dung dịch chuẩn Chromi Chromium standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 23. Dung dịch chuẩn Nhôm Aluminium standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 24. Dung dịch chuẩn Niken Nickel standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 25. Dung dịch chuẩn Selen Selenium standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS 26. Thực phẩm: Hàn the Food: Borax (10 ~ 2000) mg/kg (1 ~ 15) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-MS 27. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung (viên nang cứng): Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6 Health supplements, dietary supplement (hard capsules) Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6 (0,1 ~ 500) mg/g (1 ~ 15) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS 28. Dung dịch chuẩn Sodium Cyclamate Sodium Cyclamate standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 29. Dung dịch chuẩn Aspartame Aspartame standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 30. Dung dịch chuẩn Sodium saccharin Sodium saccharin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 31. Dung dịch chuẩn Acesulfame K Acesulfame K standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 32. Dung dịch chuẩn Potassium sorbate Potassium sorbate standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 33. Dung dịch chuẩn Sodium benzoate Sodium benzoate standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 34. Dung dịch chuẩn Sunset yellow Sunset yellow standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 35. Dung dịch chuẩn Tartrazine Tartrazine standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 36. Dung dịch chuẩn Brilliant Blue Brilliant Blue standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 37. Dung dịch chuẩn Alpha lipoic acid Alpha lipoic acid standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA 38. Dung dịch chuẩn Coenzyme Q10 Coenzyme Q10 standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA 39. Dung dịch chuẩn Citicoline natri Citicoline natri standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA 40. Dung dịch chuẩn Cystine Cystine standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC- PDA/TLC 41. Dung dịch chuẩn Glutathione reduced Glutathione reduced standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/FLR DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 42. Dung dịch chuẩn Lysine HCl Lysine HCl standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration 43. Dung dịch chuẩn Piperin Piperin standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA 44. Dung dịch chuẩn Taurine Taurine standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration 45. Dung dịch chuẩn Theanin Theanin standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR 46. Dung dịch chuẩn Methionine Methionine standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration 47. Dung dịch chuẩn Arginine HCl Arginine HCl standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 48. Dung dịch chuẩn Threonine Threonine standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration 49. Dung dịch chuẩn Tryptophan Tryptophan standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/TLC 50. Dung dịch chuẩn 2-Fucosyllactose (2'-FL) 2-Fucosyllactose (2'-FL) standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/HPAEC-PAD 51. Dung dịch chuẩn Vitamin B1 (Thiamin) Thiamine standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/RF/UV-Vis 52. Dung dịch chuẩn Vitamin B2 (Riboflavin) Riboflavine standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/RF/UV-Vis 53. Dung dịch chuẩn Vitamin B3 (Niacinamide) Niacinamide standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/UV-Vis DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 54. Dung dịch chuẩn Vitamin B5 (Calcium D-pantothenate) Calcium D-pantothenate standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/UV-Vis 55. Dung dịch chuẩn Vitamin B9 (Acid folic) Acid folic standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS 56. Dung dịch chuẩn Biotin Biotin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS 57. Dung dịch chuẩn Vitamin E (D, L-Alpha Tocopheryl acetate) D, L-Alpha Tocopheryl acetate standard solution (1 ~ 20) mg/mL (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS 58. Dung dịch chuẩn Caffeine Caffeine standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 59. Dung dịch chuẩn Glucose Glucose standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID/Chuẩn độ/ Titration DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 60. Dung dịch chuẩn Fructose Fructose standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID/Chuẩn độ/ Titration 61. Dung dịch chuẩn Lactose Lactose standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID/Chuẩn độ/ Titration 62. Dung dịch chuẩn Sorbitol Sorbitol standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID/HPAEC-PAD 63. Dung dịch chuẩn Enrofloxacin Enrofloxacin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/UV-Vis 64. Dung dịch chuẩn Oxytetracycline Oxytetracycline standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/UV-Vis 65. Dung dịch chuẩn Dexamethasone Acetate Dexamethasone Acetate standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 66. Dung dịch chuẩn Diclofenac sodium Diclofenac sodium standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 67. Dung dịch chuẩn Ketoprofen Ketoprofen standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 68. Dung dịch chuẩn Meloxicam Meloxicam standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 69. Dung dịch chuẩn Paracetamol Paracetamol standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 70. Dung dịch chuẩn Phenylbutazone Phenylbutazone standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 71. Dung dịch chuẩn Erythrosine B Erythrosine B standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 72. Dung dịch chuẩn Carmoisine Carmoisine standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 73. Dung dịch chuẩn Allura red Allura red standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 74. Dung dịch chuẩn Amaranth Amaranth standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 75. Dung dịch chuẩn Ponceau 4R Ponceau 4R standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration 76. Dung dịch chuẩn Retinol Retinol standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 7) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS 77. Dung dịch chuẩn Vitamin B6 (Pyridoxin.HCl) Pyridoxin.HCl standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 78. Dung dịch chuẩn Phylloquinone Phylloquinone standard solution (10 ~ 1000) μg/mL (1 ~ 6) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS 79. Dung dịch chuẩn Cholecalciferol Cholecalciferol standard solution (10 ~ 1000) μg/mL (1 ~ 6) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS 80. Dung dịch chuẩn Cyanocobalamin Cyanocobalamin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS 81. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng: Glucose Liquid health supplements: Glucose (0,1 ~ 20) g/100g (1 ~ 17) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID 82. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng bột: Vitamin E (DL alpha tocopheryl acetate) Powder health supplements: DL alpha tocopheryl acetate (0,1 ~ 500) mg/g (1 ~ 13) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 83. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng bột: Vitamin C (Ascorbic Acid) Powder health supplements: Ascorbic Acid (0,1 ~ 500) mg/g (1 ~ 25) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 84. Dung dịch chuẩn Florfenicol Florfenicol standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 85. Dung dịch chuẩn Azithromycin Azithromycin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 86. Dung dịch chuẩn Albendazole Albendazole standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 87. Dung dịch chuẩn Fenbendazole Fenbendazole standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 88. Dung dịch chuẩn Thiamphenicol Thiamphenicol standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 89. Dung dịch chuẩn Chlotetracyclin Chlotetracyclin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 90. Dung dịch chuẩn Lincomycin Lincomycin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 91. Dung dịch chuẩn Doxycycline Doxycycline standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 92. Dung dịch chuẩn Amoxicillin Amoxicillin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 93. Dung dịch chuẩn Ampicillin Ampicillin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 94. Dung dịch chuẩn Cypermethrin Cypermethrin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: GC-FID DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 95. Dung dịch chuẩn Imidachlorprid Imidachlorprid standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 96. Dung dịch chuẩn Acetamiprid Acetamiprid standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 97. Dung dịch chuẩn Thiabendazole Thiabendazole standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 98. Dung dịch chuẩn Abamectin Abamectin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 99. Dung dịch chuẩn Trimethoprim Trimethoprim standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 100. Dung dịch chuẩn Cefalexin Cefalexin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 101. Dung dịch chuẩn Sulfadimidine Sulfadimidine standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 102. Dung dịch chuẩn Permethrin Permethrin standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: GC-FID 103. Dung dịch chuẩn Hexaconazole Hexaconazole standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis 104. Cá hồi: Malachite Green chloride và Leucomalachite Green Salmon: Malachite Green chloride and Leucomalachite Green (0,1 ~ 500) μg/kg (1 ~ 40) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 105. Dung dịch chuẩn Adenosine Adenosine standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA 106. Dung dịch chuẩn Choline HCl Choline HCl standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS/Chuẩn độ/ Titration DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 107. Dung dịch chuẩn Coumarin Coumarin standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA 108. Dung dịch chuẩn Quercetin Quercetin standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA 109. Dung dịch chuẩn Theobromine Theobromine standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA 110. Dung dịch chuẩn Methylsulfonyl methane (MSM) Methylsulfonyl methane (MSM) standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: GC-FID 111. Dung dịch chuẩn Melatonin Melatonin standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA 112. Dung dịch chuẩn Curcumin Curcumin standard solution (90 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 113. Dung dịch chuẩn Sulfat Sulfate standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: IC 114. Dung dịch chuẩn Nitrat Nitrate standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: IC 115. Dung dịch chuẩn Nitrit Nitrite standard solution (10 ~ 1000) mg/L (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: IC 116. Dung dịch chuẩn Aflatoxin B1 Aflatoxin B1 standard solution (0,1 ~ 10) μg/mL (1 ~ 7) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 117. Dung dịch chuẩn Aflatoxin B2 Aflatoxin B2 standard solution (0,1 ~ 10) μg/mL (1 ~ 7) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 118. Dung dịch chuẩn Aflatoxin G1 Aflatoxin G1 standard solution (0,1 ~ 10) μg/mL (1 ~ 7) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 003 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/22 TT Tên chất chuẩn Name of Certified Reference Material Giá trị của chất chuẩn Range of property values Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty of property values Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn Method to determine CRM value 119. Dung dịch chuẩn Ochratoxin A Ochratoxin A standard solution (0,1 ~ 10) μg/mL (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 120. Dung dịch chuẩn Sildenafil Sildenafil standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 121. Dung dịch chuẩn Tadalafil Tadalafil standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS 122. Dung dịch chuẩn Vardenafil Vardenafil standard solution (80 ~ 100) % (1 ~ 5) % - Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy. - Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS Ghi chú/ Note: - Độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ The expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. Trường hợp Viện kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc Gia (Bộ Y tế) cung cấp dịch vụ sản xuất mẫu chuẩn thì Viện kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc Gia (Bộ Y tế) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute for Food Control (Ministry of Health) that provides RMP services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
30/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
© 2016 by BoA. All right reserved