Phòng đo lường
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Kiểm định và Đo lường Chất lượng Cần Thơ
Số VILAS:
1265
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Cơ
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 4 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng đo lường
Laboratory: Metrology Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kiểm định và Đo lường Chất lượng Cần Thơ
Organization: Can Tho Verification and Metrology Quality Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Người quản lý: Nguyễn Thanh Lương
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thanh Lương
Các phép thử nghiệm được công nhận/
All Accredited tests
2. Nguyễn Hữu Nghị
3. Nguyễn Tiến Lâm
4. Lâm Quốc Dương
Số hiệu/ Code: VILAS 1265
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/04/2026
Địa chỉ/Address: Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều,
thành phố Cần Thơ
Địa điểm/Location: Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều,
thành phố Cần Thơ
Điện thoại/ Tel: 0909992665; 0775992665 E-mail: doluongcantho@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1265
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tủ an toàn
sinh học cấp II (x)
Class II Biological
Safety Cabinet
Đo vận tốc dòng khí vào/ xuống
Measurement of in/ down flow
velocity
0,01 m/s
(0 ~ 30) m/s
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.3
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.2
2. Đo cường độ ánh sáng khả kiến
Measurement of lighting intensity
1 lux /
(40 ~ 20 000) lux
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.9
3.
Đo cường độ ánh sáng tím UV
Measurement of UV lighting
intensity
1 μW/cm2
(0 ~ 2000) μW/cm2 TCCT 03:2022
4. Đo độ rung
Measurement of vibration test
1μm /
(0,001 ~ 1,999) mm
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.10
5. Đo độ ồn
Measurement of noise level
0,1 dB /
(30 ~ 130) dB
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.11
6.
Phân loại độ sạch hạt bụi trong
không khí
Airbone particle cleanliness
classification
Kích thước hạt/ Size:
(0,3; 0,5; 0,7; 1; 2,5; 5;
10) μm
TCVN 8664-1:2011
ISO 14644-1:2015
7. Kiểm tra hình thái dòng khí
Airflow smoke pattern test - NSF/ANSI 49-2018
Annex F.4
8.
Tủ hút, tủ hút khí
độc (x)
Fume Hood
Cabinet
Đo vận tốc dòng khí hút
Measurement of sucked air flow
velocity
0,01 m/s
(0 ~ 30) m/s
ANSI/ASHRAE 110-
2016
Clause 6.2
9. Đo cường độ ánh sáng khả kiến
Measurement of lighting intensity
1 lux /
(40 ~ 20 000) lux
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.9
10. Đo độ rung
Measurement of vibration test (0,001 ~ 1,999) mm NSF/ANSI 49-2018
Annex F.10
11. Đo độ ồn
Measurement of noise level
0,1 dB /
(30 ~ 130) dB
NSF/ANSI 49-2018
Annex F.11
12. Kiểm tra hình thái dòng khí
Airflow smoke pattern test -
ANSI/ASHRAE 110-
2016
Clause 7
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1265
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Phòng sạch (x)
Clean room
Đo vận tốc dòng khí
Measurement of airflow velocity
0,01 m/s /
(0 ~ 30) m/s
TCVN 8664-3:2011
ISO 14644-3:2019
14. Kiểm tra nhiệt độ
Temperature check
0,1 oC /
(10 ~ 50) oC
15. Kiểm tra độ ẩm
Humidity check
1% RH /
(30 ~ 90) %RH
16. Đo chênh áp
Air pressure difference test
0,1 Pa/
(0 ~ 1000) Pa
17.
Phân loại độ sạch hạt bụi trong
không khí
Airbone particle cleanliness
classification
Kích thước hạt/ Size:
(0,3; 0,5; 0,7; 1; 2,5; 5;
10) μm
TCVN 8664-1:2011
ISO 14644-1:2015
Ghi chú/Note:
- (x): phép thử có thực hiện ở hiện trường/ On-site tests;
- TCCT: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
- ISO: International Organization for Standardization
- NSF/ ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 4 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/12
Tên phòng thí nghiệm: Phòng đo lường
Laboratory: Metrology Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kiểm định và Đo lường Chất lượng Cần Thơ
Organization: Can Tho Verification and Metrology Quality Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý: Nguyễn Thanh Lương
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thanh Lương
Các phép hiệu chuẩn được công nhận
All accreditation calibrations
2. Nguyễn Hữu Nghị
3. Nguyễn Tiến Lâm
4. Lâm Quốc Dương
5. Trần Minh Minh
Các phép hiệu chuẩn được công nhận của lĩnh vực
Hóa lý, Khối lượng, Nhiệt, Quang
Accredited Calibration of Physico-Chemical, Mass,
Temperature, Photometry and Radiometry
Số hiệu/ Code: VILAS 1265
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/04/2026
Địa chỉ/Address: Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều,
thành phố Cần Thơ
Địa điểm/Location: Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều,
thành phố Cần Thơ
Điện thoại/ Tel: 0909992665; 0775992665 E-mail: doluongcantho@gmail.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Máy thử độ bền nén,
kéo nén (x)
Tensile-compress
testing machines
Đến/ to 1000 kN
ĐLVN 109:2002
0,5 %
(1000 ~ 3000) kN 1 %
2.
Phương tiện đo lực (x)
Force measuring -
instruments
Đến/ to 1000 kN
ĐLVN 108:2002
0,5 %
(1000 ~ 5000) kN 1 %
3.
Kích thủy lực, máy
(dàn) ép cọc (x)
Hydraulic cylinders,
pile presses
Đến/ to 5000 kN
ĐLCT 06: 2022
1 %
(5000 ~ 9000) kN 3 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ so (x)
Dial indicators
Đến/ to 50 mm ĐLVN 75:2001 5,89 μm
2.
Thước cặp (x)
Vernier callipers
Đến/ to 300 mm ĐLVN 119:2003 (5,89 + 5,28L) μm
L: [m]
3.
Thước vặn đo ngoài (x)
Micrometer callipers
Đến/ to 100 mm ĐLVN 104:2002 (0,58 + 12,07L) μm
L: [m]
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối Lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Cân cấp chính xác 1 (x)
Balance, Accuracy class 1
Đến/ to 50 g
ĐLCT 01: 2022
0,08 mg
(50 ~ 200) g 0,09 mg
(200 ~ 300) g 0,18 mg
(300 ~ 400) g 0.22 mg
(400 ~ 500) g 0,27 mg
2.
Cân cấp chính xác 2 (x)
Balance, Accuracy class 2
Đến/ to 500 g 0,8 mg
(500 ~ 2000) g 8,0 mg
(2000 ~ 32 000) g 80 mg
3.
Cân cấp chính xác 3 (x)
Balance, Accuracy class 3
(2 ~ 1 000) g
ĐLCT 07: 2022
0,18 g
(1 ~ 10) kg 2,2 g
(10 ~ 20) kg 4,1 g
(20 ~ 50) kg 8,2 g
(50 ~ 100) kg 14 g
(100 ~ 200) kg 32 g
(200 ~ 500) kg 79 g
(500 ~ 1 000) kg 150 g
(1 000 ~ 5 000) kg 1 400 g
(5 000 ~ 10 000) kg 2 800 g
4.
Cân phễu định lượng
cộng dồn (x)
Totalizing Hopper
weighers
đến/ to 600 kg
ĐLCT 04: 2022
0,2 %
(600 ~ 10 000) kg 0,5 %
5.
Quả cân F1
Standard weights of F1
100 mg
ĐLCT 05: 2022
0,016 mg
200 mg 0,020 mg
500 mg 0,026 mg
1 g 0,033 mg
2 g 0,040 mg
5 g 0,053 mg
10 g 0,067 mg
20 g 0,083 mg
50 g 0,10 mg
100 g 0,16 mg
200 g 0,33 mg
500 g 0,83 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
6.
Quả cân F2
Standard weights of F2
1 mg
ĐLCT 05: 2022
0,020 mg
2 mg 0,020 mg
5 mg 0,020 mg
10 mg 0,027 mg
20 mg 0,033 mg
50 mg 0,040 mg
100 mg 0,053 mg
200 mg 0,067 mg
500 mg 0,083 mg
1 g 0,10 mg
2 g 0,13 mg
5 g 0,16 mg
10 g 0,20 mg
20 g 0,26 mg
50 g 0,33 mg
100 g 0,53 mg
200 g 1,0 mg
500 g 2,6 mg
7.
Quả cân M1 (x)
Standard weights of M1
1 g
ĐLCT 05: 2022
0,33 mg
2 g 0,40 mg
5 g 0,53 mg
10 g 0,67 mg
20 g 0,83 mg
50 g 1,0 mg
100 g 1,7 mg
200 g 3,3 mg
500 g 8,3 mg
1 000 g 17 mg
2 000 g 33 mg
5 000 g 83 mg
10 000 g 170 mg
20 000 g 330 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế thuỷ tinh chất
lỏng
Liquid-in-Glass
Thermometer
(-40 ~ 100) °C ĐLVN 137:2004 0,5 °C
2.
Nhiệt kế chỉ thị số và
tương tự (x)
Digital and Analog
Thermometer
(-40 ~ 100) °C
ĐLVN 138:2004
0,5 °C
(100 ~ 300) °C 1,0 °C
(300 ~ 650) °C 2,5 °C
3.
Tủ nhiệt (x)
Thermal Chambers
(-40 ~ 0) °C
ĐLCT 03: 2022
2 °C
(0 ~ 50) °C 1 °C
(50 ~ 100) °C 1,5 °C
(100 ~ 200) °C 2 °C
4.
Lò nung (x)
Funance
(50 ~ 600) °C
ĐLCT 08: 2022
5 °C
(600 ~ 1000) °C 6 °C
5.
Bể nhiệt (x)
Liquid Bath
( -40 ~ 200) °C ĐLCT 29: 2022 0,6 °C
6.
Tủ môi trường (x)
Environmental
chambers
(-40 ~ 100) °C
ĐLCT 30: 2022
1 °C
(20 ~ 100) %RH 4 %RH
7.
Nồi hấp (x)
Autoclave
(100 ~ 140) °C
ĐLCT 31: 2022
0,5 °C
(0 ~ 4) bar 0,03 bar
8.
Phương tiện đo độ ẩm
và nhiệt độ
không khí
Thermo-Hygrometers
(0 ~ 100) %RH
ĐLCT 32: 2022
3,5 %RH
(0 ~ 70) °C 0,5 °C
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Phương tiện đo dung
tích bằng thuỷ tinh
Laboratory volumetric
glasswares
- Pipet một mức/
Bulb Pipette:
(0,1 ~ 100) ml
ĐLCT 33: 2022
0,0002V + 0,013 (ml)
[V]: mL
- Binh tỷ trọng/
Pyknometer:
(1 ~ 100) ml
- Bình định mức/
Volumetric flask:
(1 ~ 5000) ml
0,0002V + 0,0617
(ml)
[V]: mL
- Pipet chia độ/
Graduated Pipette:
(0,1 ~ 100) ml
- Buret/ Burette:
(0,1 ~ 100) ml
- Ống đong/
Cylinder:
(1 ~ 2000) mL
- Cốc đong/ Beaker:
(1 ~ 5000) mL
0,0058V + 0,0006
(ml)
[V]: mL
2.
Phương tiện đo dung
tích kiểu piston
Piston – operated
volumetric apparatus
(Micro pipettes, Piston
burettes, Dilutors,
Dispensers)
(1 μl ~ 200 ml) ĐLCT 45: 2022
0,0007V + 0,0452
(μl)
[V]: μL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physico - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo
và hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
1. Phương tiện đo pH (x)
pH meter (0 ~ 14) pH ĐLCT 34:
2022 0,015 pH
2.
Phương tiện đo độ dẫn
điện (x)
Conductivity meter
(0 ~ 500) mS/cm ĐLCT 35:
2022 1,0 %
3.
Phương tiện đo độ đục
(x)
Turbidity meter
(0 ~ 4000) NTU ĐLCT 36:
2022 1,2 %
4.
Phương tiện đo oxy hòa
tan (x)
Dissolved Oxygen meter
(0 ~ 20) mg/L ĐLCT 37:
2022 2,0 %
5.
Phương tiện đo độ mặn
(x)
Salinity meter
(2 ~ 150 g/L)
ĐLCT 38:
2022
1,0 %
(0 ~ 2 g/L) 2,8 %
6.
Phương tiện đo tổng
chất rắn hòa tan (x)
Total Dissolved Solids
meter
(0 ~ 200 000) mg/L ĐLCT 58:
2022 1,0 %
7.
Phương tiện đo thế
Oxy hóa khử (x)
Oxidation Reduction
Potential meter
(0 ~ 1 000) mV ĐLCT 41:
2022 4,3 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo
và hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
8.
Phương tiện đo quang
phổ hấp thu nguyên tử
(x)
Atomic Absorption
Spectrometer
Xác định hàm
lượng các kim
loại/
Determination
of metals content
Kỹ thuật ngọn lửa/
F-AAS
Dung dịch chuẩn
Cu/ Cu standard
solution
Đến/to 10 mg/L
ĐLCT 47:
2022
2,0 %
Kỹ thuật lò
graphite/
GF-AAS
Dung dịch chuẩn
Cd hoặc Pb/
Cd or Pb standard
solution
Đến/to 50 μg/L
2,0 %
Kỹ thuật hóa hơi
lạnh/
HG-AAS
Dung dịch chuẩn
Hg/
Hg standard
solution
Đến/to 10 μg/L
2,0 %
Kỹ thuật hydride/
H-AAS
Dung dịch chuẩn
As/
As standard
solution
Đến/to 10 μg/L
2,0 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo
và hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
9.
Hệ thống sắc ký khí
Gas (x)
System Gas
Chromatography
Xác định hàm
lượng các chất
hữu cơ/
Determination
of organic
matters content
Đầu dò FID/
FID detector
Dung dịch chuẩn
n-Hexadecane/ n-
Hexadecane
standard solution
Đến/to 10 mg/L
ĐLCT 54:
2022
2,0 %
Đầu dò ECD/
ECD detector
Dung dịch chuẩn
Lindane (Gamma
BHC)/ Lindane
(Gamma BHC)
standard solution
Đến/to 2 mg/L
2,0 %
Đầu dò NPD/
NPD detector
Dung dịch chuẩn
Malathion/
Malathion
standard solution
Đến/to 2 mg/L
2,0 %
Đầu dò MS/
MS detector
Dung dịch chuẩn
n-Hexadecane/ n-
Hexadecane
standard solution
Đến/to 20 mg/L
2,0 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo
và hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
10.
Hệ thống sắc ký lỏng
hiệu năng cao (x)
High Performance
Liquid Chromatography
Xác định hàm
lượng các chất
hữu cơ/
Determination
of organic
matters content
Đầu dò UV-Vis
hoặc DAD/ UVVis
or DAD
detector
Dung dịch chuẩn
Caffeine/ Caffeine
standard solution
Đến/to 50 mg/L
ĐLCT 55:
2022
1,5 %
Đầu dò FLD/
FLD detector
Dung dịch chuẩn
Anthracene/
Anthracene
standard solution
Đến/to 100 mg/L
2,0 %
Đầu dò MS/
MS detector
Dung dịch chuẩn
Caffeine/ Caffeine
standard solution
Đến/to 50 mg/L
2,0 %
11. Hệ thống sắc ký ion (x)
Ion Chromatography
Xác định hàm
lượng các chất
anion/
Determination
of anionic
matters content
Đầu dò độ dẫn/
IC detector
Dung dịch chuẩn
Chloride/ Chloride
standard solution
Đến/to 2 mg/L
ĐLCT 56:
2022 1,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo
và hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
12.
Hệ thống cảm ứng cao
tần Plasma (x)
Inductively coupled
plasma spectrometer
Xác định hàm
lượng các kim
loại/
Determination
of metals content
ICP-OES/
Inductively
coupled plasma
optical emission
spectrum meter
Dung dịch chuẩn
kim loại (Cu, Cd,
Pb, As, Hg, …)/
(Cu, Cd, Pb, As,
Hg, …) Metal
standard solution
Đến/to 3 mg/L
ĐLCT 57:
2022
2,0 %
ICP-MS/
Inductively
coupled plasma
mass spectrometer
Dung dịch chuẩn
kim loại (Cu, Cd,
Pb, As, Hg, …)/
(Cu, Cd, Pb, As,
Hg, …) Metal
standard solution
Đến/to 500 μg/L
1,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1265
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry and Radiometry
Chú thích/ Note:
- ĐLCT…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy
95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence,
usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo
và hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
01
Phương tiện đo quang
phổ tử ngoại khả kiến
(x)
Ultraviolet - Visible
Spectrophotometer
Bước sóng/ Wavelength
(190 ~ 900) nm
ĐLCT 48:
2022
0,25 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance
(0 ~ 2) Abs
0,6 %
02
Máy đọc Elisa (x)
Elisa reader
Bước sóng/ Wavelength
(190 ~ 900) nm
ĐLCT 49:
2022
0,25 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance
(0 ~ 4) Abs
0,6 %
Ngày hiệu lực:
21/04/2026
Địa điểm công nhận:
Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, P. An Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
1265