Phòng Phân tích Thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Liên đoàn bản đồ địa chất Miền Nam
Số VILAS:
095
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Phân tích Thí nghiệm
Laboratory:
Department of Analysis and Experiment
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Liên đoàn bản đồ địa chất Miền Nam
Organization:
South Geological Mapping Division
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Tiến Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS 095
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày /06/2029
Địa chỉ / Address: 171 Trương Định, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: 171 Trương Định, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 39312754
Fax:
E-mail: nguyentienson2906@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 095
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Đất, đá và quặng
Soil, rock, ore
Gia công mẫu sử dụng cho các phương pháp phân tích hóa, hóa lý
Sample preparation procedure for chemical, physico-chemical analyses
TCVN
9924:2013
2.
Đất, đá silicát Soil, rock, Silicate
Xác định hàm lượng Si
Determination of Si content
20%
TCVN
9911:2013
3.
Xác định hàm lượng Ti
Phương pháp đo quang
Determination of Ti content
Colorimetric method
0,05%
TCVN
9913:2013
4.
Xác định hàm lượng Al
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Al
Complexon titration method
0.1 %
TCVN
9915:2013
5.
Xác định hàm lượng sắt tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of total Fe content
Bicromat titration method
0.1 %
TCVN
9914:2013
6.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Ca content
Complexon titration method
0,5 %
TCVN
9912:2013
7.
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Mg content
Complexon titration method
0,5 %
TCVN
9916:2013
8.
Xác định hàm lượng K, Na
Phương pháp đo quang kế ngọn lửa
Determination of K, Na content
Flame photometric method
(0,0001 ~ 2) %
mỗi nguyên tố/each element
QTNB 09:2017
9.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Ca content
Complexon titration method
(20 55) %
QTNB 11:2017
(ref. TCN 09 - I PTH/94)
10.
Quặng bauxit
Bauxite ore
Xác định hàm lượng Si
Determination of Si content
0.1 %
QTNB 13:2017
(ref. TCN 02 - I PTH/94)
11.
Xác định hàm lượng Ti
Phương pháp đo quang
Determination of Ti content
colorimetric method
0.01 %
QTNB 14:2017
(ref. TCN 02 - II PTH/94)
12.
Xác định hàm lượng Al
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Al content
Complexon titration method
0.1 %
QTNB 15:2017
(ref. TCN 02 - III PTH/94)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 095
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Quặng bauxit
Bauxite ore
Xác định hàm lượng Fe tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of total Fe content
Bicromate titration method
0.1 %
QTNB 16:2017
(ref. TCN 02 - IV PTH/94)
14.
Xác định hàm lượng chất mất khi nung (MKN)
Determination of Loss on Ignition (L.O.I) content
0.1 %
QTNB 18:2017
(ref. TCN 02 - VI PTH/94)
15.
Xác định hàm lượng P2O5
Phương pháp đo quang
Determination of P2O5 content Colorimetric method
0,005%
QTNB-BX.11- HH/05 (2020)
16.
Xác định hàm lượng MnO
Phương pháp đo quang
Determination of MnO content Colorimetric method
0,01%
QTNB-BX.10- HH/05 (2020)
17.
Xácđịnhhàmlượng SO3
Determination of SO3 content
0,01%
QTNB-BX.12- HH/05 (2020)
18.
Đất, đá và quặng
Soil, rock, ore
Xác định đồng thời 36 nguyên tố Ag, Al, As, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Ce, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, Ge, K, La, Li, Mg, Mn, Mo, Nb, Ni, P, Pb, Sb, Sc, Sn, Sr, Ta, Ti, V, W, Y, Zn
Phương pháp quang phổ phát xạ plasma.
Simultaneous determination of 36 elements Ag, Al, As, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Ce, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, Ge, K, La, Li, Mg, Mn, Mo, Nb, Ni, P, Pb, Sb, Sc, Sn, Sr, Ta, Ti, V, W, Y, Zn
Inductively coupled plasma optical emission spectrometry
Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, MnO, TiO2, P2O5, K2O:
(0,005 ~ 20)%;
Ag, Cd, Co, V:
2 mg/kg
Be, Ce, Cr, Cu, La, Li, Mo, Ni, Pb, Sc, Sr, Y, Zn:
5 mg/kg;
B, Ba, Bi, Ga, Sb, Ta, Sn:
10 mg/kg;
As, Ge, W:
20 mg/kg
TCVN
9918:2013
19.
Cát (cốt liệu cho bê tông và vữa)
Sand (Aggregates for concrete and mortar)
Xác định thành phần hạt và mô đun độ lớn
Determination of particle composition and magnitude modulus
(10 ~ 0.14) mm
TCVN
7572-2:2006
20.
Xác định tỷ trọng mẫu (khối lượng riêng)
Determination of sample density
< 5.0 mm
TCVN
7572-4:2006
21.
Xác định khối lượng thể tích xốp
Determination of the volume of foam
TCVN
7572-6:2006
22.
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
-
TCVN
7572-7:2006
23.
Xác định thành phần thạch học
Determination of mineral composition
(0.1~7) mm
TCVN
7572-3:2006
24.
Đất xây dựng
Soil
Xác định thành phần cấp hạt
Determination of grain size
(0.005 ~10) mm
TCVN
4198:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 095
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Chú thích/ Note:
- QTNB: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
- ref: phương pháp tham khảo/reference method
- TCN 09 - I PTH/94: tiêu chuẩn của Cục địa chất Việt Nam ban hành/the method issued by the Vienam Geological Department
- Trường hợp, Phòng Phân tích Thí nghiệm (Liên đoàn bản đồ địa chất Miền Nam) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Phân tích Thí nghiệm (Liên đoàn bản đồ địa chất Miền Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Analysis and Experiment (South Geological Mapping Division) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
20/06/2029
Địa điểm công nhận:
171 Trương Định, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
95