Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần tư vấn Kỹ thuật Địa chất
Số VILAS:
1158
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 64.2023/QĐ-VPCNCL ngày 08 tháng 02 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Nguyễn Thị Vân Anh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Lê Thanh Hương | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Than đá Hard coal | Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2-làm khô trong không khí Determination of total moisture content B2 method-air dry | 2% | TCVN 172 :2019 (ISO 589 :2008) |
2. | Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in the general analysis test sample | 0,5% | TCVN 4919 :2007 (ISO 687 :2004) modified | |
3. | Than đá và cốc Hard coal and coke | Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content | 1% | TCVN 174 :2011 (ISO 562 :2010) |
4. | Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuel | Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | 1% | TCVN 173 :2011 (ISO 1171 :2010) |
5. | Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp ESCHKA Determination of total sulfur content Eschka method | 0,1% | TCVN 175 :2015 (ISO 334 :2013) | |
6. | Nhiên liệu khoáng rắn (than) Solid mineral fuel (coal) | Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value Bom calorimetric method and calculation of net calorific value | 560 cal/g | TCVN 200 :2011 (ISO 1928 :2009) |
7. | Đá gốc Original stone | Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption | (2,30 ~ 3,60) g/cm3 | TCVN 7572- 5 :2006 |
8. | Xác định cường độ nén và hệ số hóa mềm Determination of strength and softening coefficient | (50 ~ 3000) kg/cm2 | TCVN 7572- 10 :2006 | |
9. | Xác định cường độ kháng kéo của đá gốc Determination of splitting tensile strength of intact Rock Core Specimens | (5,0 ~ 300) kg/cm2 | ASTM D3967-16 |
- ISO: the International Organization for Standardization
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- modified: phương pháp có sửa đổi
Ngày hiệu lực:
23/10/2024
Địa điểm công nhận:
Số 11, ngõ 176, đường Nguyễn Sơn, quận Long Biên, TP Hà nội
Số thứ tự tổ chức:
1158